STT
(1)
I
1
2
3
4
II
1
2
STT
(1)
1
2
3
STT
(1)
1
1.1
1.2
2
3
4
5
6
7
8
9
BT1-09
BÀI TẬP 1
Bảng 1: Nhu cầu vốn và nguồn vốn
ĐVT: Triệu đồng
Khoản mục
Tiền
Ghi chú
(2)
(3)
(4)
Nhu cầu vốn
7,800.00 Đầu tư năm 0
Đất đai
2,000.00
Nhà xưởng
3,000.00
Máy móc thiết bị
2,800.00
Tài sản cố định khác
Nguồn vốn
7,800.00
Vốn chủ sở hữu
5,460.00
70%
Vốn vay
2,340.00
30%
Bảng 2: Sản lượng và giá bán
Khoản mục
Năm 1
Năm 2
(2)
(3)
(4)
Sản lượng (ĐVSP)
2,100.00
2,400.00
Giá bán (Triệu đồng/ĐVSP)
4.00
4.00
Định phí
1,951.20
1,845.90
Năm 3
(5)
2,700.00
4.00
1,740.60
Bảng 3: Các thông số của dự án
ĐVT: %
Khoản mục
Tỷ lệ (%)
Ghi chú
(2)
(3)
(4)
Tỷ lệ khấu hao
Nhà xưởng
20
Máy móc thiết bị
15
Lãi suất
12
Số kỳ trả nợ gốc đều (năm)
4
Tỷ lệ chi phí hoạt động
60 Doanh thu
Tỷ lệ chi phí mua hàng
65 Chi phí hoạt động
Tỷ lệ khoản phải thu
12 Doanh thu
Tỷ lệ khỏan phải trả
15 Chi phí mua hàng
Tỷ lệ tồn quỹ tiền mặt
10 Chi phí mua hàng
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
25
Ghi chú: Dự án thanh lý năm thứ 5.
Yêu cầu:
1. Lập bảng khấu hao
2. Kế hoạch trả nợ gốc và lãi
3. Lập bảng hạch tóan lỗ lãi
4. Tính các khoản phải thu
5. Tính các khoản phải trả
6. Tính nhu cầu tiền mặt
7. Tính ngân lưu của dự án theo quan điểm tổng vốn đầu tư
8. Tính ngân lưu của dự án theo quan điểm tổng vốn chủ sở hữu
9. Tính điểm hịa vốn hàng năm của dự án.
10. Tính thời gian hồn vốn có chiết khấu, NPV và BCR theo quan điểm tổng vốn đầu tư
Cho biết lãi suất chiết khấu của dự án r =
12%
11 Tính IRR theo quan điểm tổng vốn đầu tư:
Cho biết r1 (%) =
27
BT1-09
r2 (%) =
30
Giải
Bảng 1: Kế hoạch khấu hao
STT
(1)
I
1
2
3
4
II
1
2
3
4
III
1
2
3
4
KHOẢN MỤC
(2)
Nhà xưởng
Nguyên giá
Khấu hao
Khấu hao lũy kế
Giá trị cịn lại
Máy móc thiết bị
Nguyên giá
Khấu hao
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại
Tổng tài sản cố định (tính KH)
Nguyên giá
Khấu hao
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại
ĐVT: Triệu đồng
Năm 0
Năm 1
(3)
(4)
Năm 2
(5)
3,000.00
600.00
600.00
2,400.00
600.00
1,200.00
1,800.00
420.00
420.00
2,380.00
420.00
840.00
1,960.00
1,020.00
1,020.00
4,780.00
1,020.00
2,040.00
3,760.00
ĐVT: Triệu đồng
Năm 0
Năm 1
(3)
(4)
2,340.00
865.80
280.80
585.00
2,340.00
1,755.00
Năm 2
(5)
1,755.00
795.60
210.60
585.00
1,170.00
ĐVT: Triệu đồng
Năm 1
Năm 2
(3)
(4)
8,400.00
9,600.00
2,100.00
2,400.00
4.00
4.00
5,040.00
5,760.00
1,020.00
1,020.00
Năm 3
(5)
10,800.00
2,700.00
4.00
6,480.00
1,020.00
2,800.00
5,800.00
Bảng 2: Kế hoạch trả nợ gốc và lãi vay
STT
(1)
1
2
2.1
2.2
3
KHOẢN MỤC
(2)
Dư nợ đầu kỳ
Trả nợ gốc và lãi
Lãi phát sinh trong kỳ
Nợ gốc đến hạn phải trả
Dư nợ cuối kỳ
Bảng 3: Hạch tóan lãi lỗ của dự án
STT
(1)
1
1.1
1.2
2
3
4
5
KHOẢN MỤC
(2)
Doanh thu
Sản lượng (ĐVSP)
Giá bán (Triệu đồng/ĐVSP)
Chi phí hoạt động
Khấu hao TSCĐ
Lợi nhuận trước thuế và
lãi vay phải trả (EBIT)
Lãi vay
2,340.00
280.80
2,820.00
210.60
3,300.00
140.40
6
7
8
9
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng năm cuối cùng là:
BT1-09
2,059.20
514.80
1,544.40
2,564.40
2,609.40
652.35
1,957.05
2,977.05
3,159.60
789.90
2,369.70
3,389.70
ĐVT: Triệu đồng
Năm 1
Năm 2
(3)
(4)
8,400.00
9,600.00
-1,008.00
-1,152.00
-1,008.00
-144.00
7,392.00
9,456.00
Năm 3
(5)
10,800.00
-1,296.00
-144.00
10,656.00
Bảng 4: Tính các khoản phải thu (bán hàng)
STT
KHOẢN MỤC
(1)
(2)
1 Doanh thu
2 Khoản phải thu (Trừ)
3 Chênh lệch khoản phải thu (Trừ)
Ngân lưu vào
Bảng 5: Tính các khoản phải trả (mua hàng)
STT
KHOẢN MỤC
(1)
(2)
1 Chi mua hàng
2 Khoản phải trả (Trừ)
3 Chênh lệch khoản phải trả (Trừ)
Ngân lưu ra
ĐVT: Triệu đồng
Năm 1
Năm 2
(3)
(4)
3,276.00
3,744.00
-491.40
-561.60
-491.40
-70.20
2,784.60
3,673.80
Năm 3
(5)
4,212.00
-631.80
-70.20
4,141.80
ĐVT: Triệu đồng
Năm 1
Năm 2
(3)
(4)
327.60
374.40
327.60
46.80
-327.60
-46.80
Năm 3
(5)
421.20
46.80
-46.80
Bảng 6: Nhu cầu tồn quỹ tiền mặt
STT
KHOẢN MỤC
(1)
(2)
1 Nhu cầu tồn quỹ tiền mặt
2 Chênh lệch tồn quỹ tiền mặt
3 Tác động đến ngân lưu
Bảng 7: Kế hoạch ngân lưu theo quan điểm tổng vốn đầu tư
ĐVT: Triệu đồng
STT
KHOẢN MỤC
Năm 0
Năm 1
(1)
(2)
(3)
(4)
I KHOẢN THU
1 Doanh thu
8,400.00
2 Chênh lệch khoản phải thu
-1,008.00
3 Thanh lý đất
4 Thanh lý máy móc thiết bị
5 Tổng ngân lưu vào (CF)
7,392.00
II KHOẢN CHI
1 Đầu tư vào đất
2,000.00
2 Đầu tư nhà xưởng
3,000.00
3 Đầu tư máy móc thiết bị
2,800.00
Năm 2
(5)
9,600.00
-144.00
9,456.00
4
5
6
7
8
III
STT
(1)
1
1.1
1.2
2
3
4
7
8
9
Chi phí hoạt động
Chênh lệch khoản phải trả
Chênh lệch tồn quỹ tiền mặt
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Tổng ngân lưu ra (AEPV)
CF-TIP
BT1-09
7,800.00
-7,800.00
5,040.00
-491.40
327.60
514.80
5,391.00
2,001.00
5,760.00
-70.20
46.80
652.35
6,388.95
3,067.05
Bảng 8: Hạch toán lỗ lãi theo quan điểm tổng vốn của sở hữu
ĐVT: Triệu đồng
KHOẢN MỤC
Năm 1
Năm 2
Năm 3
(2)
(3)
(4)
(5)
Doanh thu
8,400.00
9,600.00 10,800.00
Sản lượng (ĐVSP)
2,100.00
2,400.00
2,700.00
Giá bán (Triệu đồng/ĐVSP)
4.00
4.00
4.00
Chi phí hoạt động
5,040.00
5,760.00
6,480.00
Khấu hao TSCĐ
1,020.00
1,020.00
1,020.00
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
2,340.00
2,820.00
3,300.00
Thuế thu nhập doanh nghiệp
585.00
705.00
825.00
Lợi nhuận sau thuế
1,755.00
2,115.00
2,475.00
Thu nhập ròng
2,775.00
3,135.00
3,495.00
Ghi chú:
Thu nhập ròng năm cuối =
7,575.00
Bảng 9: Kế hoạch ngân lưu theo quan điểm tổng vốn chủ sở hữu
ĐVT: Triệu đồng
STT
KHOẢN MỤC
Năm 0
Năm 1
Năm 2
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
I KHOẢN THU
1 Doanh thu
8,400.00
9,600.00
2 Chênh lệch khoản phải thu (Trừ)
-1,008.00
-144.00
3 Thanh lý đất
4 Thanh lý máy móc thiết bị
5 Tổng ngân lưu vào (CF)
7,392.00
9,456.00
II KHOẢN CHI
1 Đầu tư vào đất
2,000.00
2 Đầu tư nhà xưởng
3,000.00
3 Đầu tư máy móc thiết bị
2,800.00
4 Chi phí hoạt động
5,040.00
5,760.00
5 Chênh lệch khoản phải trả (trừ)
-491.40
-70.20
6 Chênh lệch tồn quỹ tiền mặt
327.60
46.80
7 Thuế thu nhập doanh nghiệp*1
585.00
705.00
8 Tổng ngân lưu ra (AEPV)
7,800.00
5,461.20
6,441.60
III CF-AEPV
-7,800.00
1,930.80
3,014.40
Bảng 10: Tổng chi phí, định phí, biến phí
STT
(1)
Chỉ tiêu
(2)
Năm 1
(3)
ĐVT: Triệu đồng
Năm 2
Năm 3
(4)
(5)
1
1.1
1.2.
2
3
4
5
6
7
8
Tổng chi phí
Định phí (FC)
Biến phí (VC)
Doanh thu
Doanh thu - Biến phí
Khấu hao (KH)
Nợ gốc dài hạn (Ng)
Thuế thu nhập DN (Ttn)
Định phí - Khấu hao
Định phí - Khấu hao + Ng + Ttn
BT1-09
6,340.80
1,951.20
4,389.60
8400.00
4,010.40
1,020.00
585.00
514.80
931.20
2,031.00
6,990.60
1,845.90
5,144.70
9600.00
4,455.30
1,020.00
585.00
652.35
825.90
2,063.25
7,640.40
1,740.60
5,899.80
10800.00
4,900.20
1,020.00
585.00
789.90
720.60
2,095.50
Năm 1
(3)
0.487
0.232
0.506
Năm 2
(4)
0.414
0.185
0.463
Năm 3
(5)
0.355
0.147
0.428
Bảng 11: Điểm hòa vốn
STT
Chỉ tiêu
(1)
(2)
1 ĐHVlt = FC/(D-VC)
2 ĐHVlt = (FC-KH)/(D-VC)
3 ĐHVlt = (FC-KH+Ng+Ttn)/(D-VC)
Bảng 12: Thời gian hồn vốn có chiết khấu, NPV và BCR
STT
(1)
0
1
2
3
4
5
Tổng
Vốn đầu tư
(2)
TNR (Bi)
(3)
7,800.000
7,800.000
2,564.400
2,977.050
3,389.700
3,802.350
3,720.000
16,453.500
NPV =
BCR =
Thời gian hoàn vốn có chiết khấu =
Thời gian hồn vốn có chiết khấu =
1/(1+r)i
(4)
1.000
0.893
0.797
0.712
0.636
0.567
PV
(5)
2,289.643
2,373.286
2,412.722
2,416.462
2,110.828
11,602.940
3,802.940
1.488
3 năm
3.60
3 năm
3 tháng
Bảng 13: Tính IRR
STT
(1)
0
1
2
3
4
5
Vốn đầu tư
(2)
TNR
(3)
7,800.000
2,564.400
2,977.050
3,389.700
3,802.350
3,720.000
1/(1+r1)i
(4)
1.000
0.787
0.620
0.488
0.384
0.303
PV1
(5)
2,019.213
1,845.775
1,654.817
1,461.629
1,125.964
Tổng
BT1-09
7,800.000 16,453.500
r1 (%) =
r2 (%) =
NPV1 =
NPV2 =
IRR (%) =
27
30
307.398
-189.727
28.855
8,107.398
BT1-09
Năm 4
(6)
3,000.00
4.00
1,635.30
iểm tổng vốn đầu tư
BT1-09
Năm 3
(6)
Năm 4
(7)
Năm 5
(8)
600.00
1,800.00
1,200.00
600.00
2,400.00
600.00
0.00
2,400.00
600.00
420.00
1,260.00
1,540.00
420.00
1,680.00
1,120.00
0.00
1,680.00
1,120.00
1,020.00
3,060.00
2,740.00
1,020.00
4,080.00
1,720.00
0.00
4,080.00
1,720.00
Năm 3
(6)
1,170.00
725.40
140.40
585.00
585.00
Năm 4
(7)
585.00
655.20
70.20
585.00
0.00
Năm 4
(6)
12,000.00
3,000.00
4.00
7,200.00
1,020.00
3,780.00
70.20
BT1-09
3,709.80
927.45
2,782.35
3,802.35
3,720.00
Năm 4
(6)
12,000.00
-1,440.00
-144.00
11,856.00
Năm 5
(7)
Năm 4
(6)
4,680.00
-702.00
-70.20
4,609.80
Năm 5
(7)
Năm 4
(6)
468.00
46.80
-46.80
Năm 5
(7)
Năm 3
(6)
Năm 4
(7)
0.00
0.00
1,440.00
1,440.00
0.00
0.00
702.00
702.00
0.00
-468.00
468.00
10,800.00
-144.00
12,000.00
-144.00
10,656.00
11,856.00
Năm 5
(8)
0.00
1,440.00
2,000.00
1,720.00
5,160.00
6,480.00
-70.20
46.80
789.90
7,246.50
3,409.50
7,200.00
-70.20
46.80
927.45
8,104.05
3,751.95
BT1-09
0.00
702.00
-468.00
0.00
234.00
4,926.00
Năm 4
(6)
12,000.00
3,000.00
4.00
7,200.00
1,020.00
3,780.00
945.00
2,835.00
3,855.00
Năm 3
(6)
Năm 4
(7)
10,800.00
-144.00
12,000.00
-144.00
10,656.00
11,856.00
6,480.00
-70.20
46.80
825.00
7,281.60
3,374.40
7,200.00
-70.20
46.80
945.00
8,121.60
3,734.40
Năm 4
(6)
Năm 5
(8)
0.00
1,440.00
2,000.00
1,720.00
5,160.00
0.00
702.00
-468.00
0.00 Tính theo EBIT
234.00
4,926.00
BT1-09
8,290.20
1,635.30
6,654.90
12000.00
5,345.10
1,020.00
585.00
927.45
615.30
2,127.75
Năm 4
(6)
0.306
0.115
0.398
ĐVT: Triệu đồng
LK PV
TPC - LK PV
(6)
(7)
2,289.643
4,662.929
7,075.650
9,492.113
11,602.940
5,510.357
3,137.071
724.350
-1,692.113
tháng
18 ngày
ĐVT: Triệu đồng
1/(1+r2)i
PV2
(6)
(7)
1.000
0.769
1,972.615
0.592
1,761.568
0.455
1,542.877
0.350
1,331.308
0.269
1,001.904
7,610.273
BT1-09