Tải bản đầy đủ (.pdf) (50 trang)

Đề tài xử lý chất thải y tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (507.54 KB, 50 trang )

XỬLÝRTYTNHÓM3
-1-

Đồ
Đồ
Đồ
Đồá
á
á
án
n
n
n
ĐềTài:
x
x
x
xử


ửl
l
l

ý
ý
ýr
r
r

á


á
ác
c
c
cth
th
th
thả


ải
i
i
iy
y
y
yt
t
t
tế
ế
ế
ế
XỬLÝRTYTNHÓM3
-2-
MỤCLỤC
L
L
L
LỜ



ỜI
I
I
IM
M
M
MỞ


ỞĐẦ
ĐẦ
ĐẦ
ĐẦU
U
U
U 1
A.C
A.C
A.C
A.CƠ
Ơ
Ơ
ƠS
S
S
SỜ



ỜL
L
L

Ý
Ý
ÝTHUY
THUY
THUY
THUYẾ


ẾT
T
T
T 2
I.
I.
I.
I.T
T
T
TỔ


ỔNG
NG
NG
NGQUAN
QUAN

QUAN
QUANV
V
V
VỀ


ỀCH
CH
CH
CHẤ


ẤT
T
T
TTH
TH
TH
THẢ


ẢI
I
I
IY
Y
Y
YT
T

T
TẾ


Ế 2
1.
1.
1.
1.Đị
Đị
Đị
Định
nh
nh
nhngh
ngh
ngh
nghĩ
ĩ
ĩ
ĩa
a
a
av
v
v

à
à
àc

c
c

á
á
ác
c
c
cđặ
đặ
đặ
đặc
c
c
ctr
tr
tr
trư
ư
ư
ưng
ng
ng
ngc
c
c
củ


ủa

a
a
ach
ch
ch
chấ


ất
t
t
tth
th
th
thả


ải
i
i
iy
y
y
yt
t
t
tế
ế
ế
ế


2
2.T
2.T
2.T
2.Tá
á
á
ác
c
c
ch
h
h
hạ


ại
i
i
ic
c
c
củ


ủa
a
a
ach

ch
ch
chấ


ất
t
t
tth
th
th
thả


ải
i
i
ir
r
r
rắ


ắn
n
n
ny
y
y
yt

t
t
tế
ế
ế
ế

4
3.
3.
3.
3.Ph
Ph
Ph
Phươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngph
ph
ph
phá
á
á
áp
p
p
pqu

qu
qu
quả


ản
n
n
nl
l
l

ý
ý
ýv
v
v

à
à
àx
x
x
xử


ửl
l
l


ý
ý
ých
ch
ch
chấ


ất
t
t
tth
th
th
thả


ải
i
i
iy
y
y
yt
t
t
tế
ế
ế
ế


7
II.
II.
II.
II.C
C
C

Á
Á
ÁC
C
C
CPH
PH
PH
PHƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠNG
NG
NG
NGPH
PH
PH
PHÁ
Á
Á
ÁP

P
P
PX
X
X
XỬ


ỬL
L
L

Ý
Ý
ÝRTYT
RTYT
RTYT
RTYTNGUY
NGUY
NGUY
NGUYH
H
H
HẠ


ẠI
I
I
I 8

1.C
1.C
1.C
1.CÁ
Á
Á
ÁC
C
C
CPH
PH
PH
PHƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠNG
NG
NG
NGPH
PH
PH
PHÁ
Á
Á
ÁP
P
P
PX
X
X

XỬ


ỬL
L
L

Ý
Ý
ÝR
R
R

Á
Á
ÁC
C
C
C

8
2.
2.
2.
2.C
C
C

Á
Á

ÁC
C
C
CLO
LO
LO
LOẠ


ẠI
I
I
IL
L
L

Ò
Ò
ÒĐỐ
ĐỐ
ĐỐ
ĐỐT
T
T
T:
:
:
:





9
9
9
9
B.
B.
B.
B.T
T
T

Í
Í
ÍNH
NH
NH
NHTO
TO
TO
TOÁ
Á
Á
ÁN
N
N
NTHI
THI
THI

THIẾ


ẾT
T
T
TK
K
K
KẾ


Ế 10
I.
I.
I.
I.T
T
T

Í
Í
ÍNH
NH
NH
NHL
L
L
LƯỢ
ƯỢ

ƯỢ
ƯỢNG
NG
NG
NGNHI
NHI
NHI
NHIỆ


ỆT
T
T
TTO
TO
TO
TOẢ


ẢRA
RA
RA
RATRONG
TRONG
TRONG
TRONGL
L
L

Ò

Ò
ÒĐỐ
ĐỐ
ĐỐ
ĐỐT
T
T
T 10
1.
1.
1.
1.C
C
C

â
â
ân
n
n
nb
b
b
bằ


ằng
ng
ng
ngv

v
v
vậ


ật
t
t
tch
ch
ch
chấ


ất:
t:
t:
t:

10
2.
2.
2.
2.C
C
C

â
â
ân

n
n
nb
b
b
bằ


ằng
ng
ng
ngnhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt
t
t
tl
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng:
ng:
ng:
ng:


16
II.THI
II.THI
II.THI
II.THIẾ


ẾT
T
T
TB
B
B
BỊ


ỊTRAO
TRAO
TRAO
TRAOĐỔ
ĐỔ
ĐỔ
ĐỔI
I
I
INHI
NHI
NHI
NHIỆ



ỆT
T
T
T 21
III.
III.
III.
III.T
T
T

Í
Í
ÍNH
NH
NH
NHTO
TO
TO
TOÁ
Á
Á
ÁN
N
N
NXYCLON
XYCLON
XYCLON

XYCLON 27
IV.
IV.
IV.
IV.T
T
T

Í
Í
ÍNH
NH
NH
NHTH
TH
TH
THÁ
Á
Á
ÁP
P
P
PH
H
H
HẤ


ẤP
P

P
PTHU
THU
THU
THUSO
SO
SO
SO
2
2
2
2
28
1.
1.
1.
1.Đầ
Đầ
Đầ
Đầu
u
u
uv
v
v

à
à
ào:
o:

o:
o:

29
2.
2.
2.
2.Đầ
Đầ
Đầ
Đầu
u
u
ura:
ra:
ra:
ra:

29
3.
3.
3.
3.C
C
C

á
á
ác
c

c
cth
th
th
thô
ô
ô
ông
ng
ng
ngs
s
s
số


ốkh
kh
kh
khá
á
á
ác:
c:
c:
c:

30
4.
4.

4.
4.Ph
Ph
Ph
Phươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngtr
tr
tr
trì
ì
ì
ình
nh
nh
nhc
c
c

â
â
ân
n
n
nb
b

b
bằ


ằng
ng
ng
ngcho
cho
cho
choqu
qu
qu
quá
á
á
átr
tr
tr
trì
ì
ì
ình
nh
nh
nhh
h
h
hấ



ấp
p
p
pthu:
thu:
thu:
thu:

30
5.
5.
5.
5.T
T
T

í
í
ính
nh
nh
nhn
n
n
nắ


ắp
p

p
pv
v
v

à
à
àđá
đá
đá
đáy
y
y
ythi
thi
thi
thiế
ế
ế
ết
t
t
tb
b
b
bị


ị:
:

:
:

38
6.
6.
6.
6.Đĩ
Đĩ
Đĩ
Đĩa
a
a
aph
ph
ph
phâ
â
â
ân
n
n
nph
ph
ph
phố


ối
i

i
i

38
7.
7.
7.
7.Qu
Qu
Qu
Quạ


ạt
t
t
th
h
h

ú
ú
út
t
t
t

39
XỬLÝRTYTNHÓM3
-3-

KẾTLUẬN 44

I
LIỆUTHAMKHẢO 45
XỬLÝRTYTNHÓM3
-4-
L
L
L
LỜ


ỜI
I
I
IM
M
M
MỞ


ỞĐẦ
ĐẦ
ĐẦ
ĐẦU
U
U
U
Cùngvớisựpháttriểncủanềnkinhtế,đờisốngcủanhândânngàycàngấmno,
đầyđùtiệnnghi,sứckhoẻđượcnângcao.Cùngvớiđórácthảilàmộtvấnđềđánglo

ngạitrongxãhội.Trongđórácthảiytếlàmộttrongnhữngvấnđềnhứcnhốicủaxã
hội.Việcquảnlýcũngnhưxửlýrácthảiytếđượcquantâmrấtnhiềuvìtínhnguyhại
củanó.Vìvậy,rácytếđựơcnghiêncứuđểứngdụngrấtlớn.
Chấtthảiytếlàchấtthảinguyhại.Nhiềuthànhphầnkhácnhaucóchứanhiều
mầmbệnh,vikhuẩn,cácchấtđộchạigâycháynổ,ănmònda…Chấtthảibệnhviện
từkhiphátsinhđếnkhâuxửlýcuốicùngđềugâyratácđộngxấuvớimôitrường
khôngkhí.Ởkhâuxửlýnhưđốt,phátsinhracáckhíđộchại:SO
x
,NO
x
,CO
2
,dionxin,
furan…từlòđốt.Cáckhínàynếukhôngđượcxửlýsẽgâyảnhhưởngxấuđếncộng
đồngdâncưxungquanh.
Vớiđềtài“xửlýkhíthảilòđốtrácytếnhiệtphântỉnh,haicấp”đểgiúpxửlýmột
phầnkhíthoátrakhôngnhỏgâyảnhhuởnglớnvớimôitrường,ảnhhưởngcuộcsống
ngườidân.
Kiếnthứccònhạnhẹp,mongthầyvàcácbạngópýđểđềtàiđượchoànthiện,ứng
dụngrộngrãi.
XỬLÝRTYTNHÓM3
-5-
A.C
A.C
A.C
A.CƠ
Ơ
Ơ
ƠS
S

S
SỜ


ỜL
L
L

Ý
Ý
ÝTHUY
THUY
THUY
THUYẾ


ẾT
T
T
T
I.
I.
I.
I.T
T
T
TỔ


ỔNG

NG
NG
NGQUAN
QUAN
QUAN
QUANV
V
V
VỀ


ỀCH
CH
CH
CHẤ


ẤT
T
T
TTH
TH
TH
THẢ


ẢI
I
I
IY

Y
Y
YT
T
T
TẾ



1.
1.
1.
1.Đị
Đị
Đị
Định
nh
nh
nhngh
ngh
ngh
nghĩ
ĩ
ĩ
ĩa
a
a
av
v
v


à
à
àc
c
c

á
á
ác
c
c
cđặ
đặ
đặ
đặc
c
c
ctr
tr
tr
trư
ư
ư
ưng
ng
ng
ngc
c
c

củ


ủa
a
a
ach
ch
ch
chấ


ất
t
t
tth
th
th
thả


ải
i
i
iy
y
y
yt
t
t

tế
ế
ế
ế
1.1.Địnhnghĩachấtthảiytế
Chấtthảiytế(CTYT)làchấtthảitừcáchoạtđộngkhámchữabệnh,chăm
sóc,xétnghiệm,nghiêncứu…CTYTnguyhạilàchấtthảicócácthànhphầnnhư:
máu,dịchcơthể,chấtbàitiết,cácbộphận,cơquan;bơm,kimtiêm,vậtsắcnhọn,
dượcphẩm,hóachất,chấtphóngxạ…thườngởdạngrắn,lỏng,khí.CTYTđược
xếplàchấtthảinguyhại,cầncóphươngthứclưugiữ,xửlý,thảibỏđặcbiệt,cóquy
địnhriêng;gâynguyhạisứckhỏe,antoànmôitrườnghaygâycảmgiácthiếuthẩm
mỹ.
Rácsinhhoạtytếlàchấtthảikhôngxếpvàochấtthảinguyhại,khôngcókhảnăng
gâyđộc,khôngcầnlưugiữ,xửlýđặcbiệt;làchấtthảiphátsinhtừcáckhuvựcbệnhviện:
giấy,plastic,thựcphẩm,chailọ…
Rácytế(RYT)làphầnchấtthảiytếởdạngrắn,khôngtínhchấtthảidạnglỏngvàkhí,
đượcthugomvàxửlýriêng.
1.2.Phânloạichấtthảiytế:
1.2.1.Chấtthảilâmsàng
NHómA:chấtthảinhiễmkhuẩn,chứamầmbệnhvớisốlượng,mậtđộđủgâybệnh,
bịnhiễmkhuẩnbởivikhuẩn,virus,kýsinhtrùng,nấm…baogồmcácvậtliệubịthấmmáu,
thấmdịch,chấtbàitiếtcủangườibệnhnhưgạc,bông,găngtay,bộtbógãyxương,dây
truyềnmáu…
NhómB:làcácvậtsắcnhọn:bơmtiêm,lưỡi,cándaomổ,mảnhthủytinhvỡvàmọi
vậtliệucóthểgâyracácvếtcắthoặcchọcthủng,dùchúngcóđượcsửdụnghaykhôngsử
dụng.
NhómC:chấtthảinguycơlâynhiễmphátsinhtừphòngxétnghiệm:găngtay,lam
kính,ốngnghiệm,bệnhphẩmsaukhixétnghiệm,túiđựngmáu…
NhómD:chấtthảidượcphẩm,dượcphẩmquáhạn,bịnhiễmkhuẩn,dượcphẩmbị
XỬLÝRTYTNHÓM3

-6-
đổ,khôngcònnhucầusửdụngvàthuốcgâyđộctếbào.
NhómE:làcácmôcơquanngười-độngvậ
t,
cơquanngườibệnh,độngvậ
t,
môcơthể(nhiễmkhuẩnhaykhôngnhiễmkhuẩn),chântay,nhauthai,bàothai…
1.2.2.Chấtthảiphóngxạ
Tạicáccơsởytế,chấtthảiphóngxạphátsinhtừcáchoạtđộngchuẩnđoánhoá,hoá
trịliệu,vànghiêncứu.Chấtthảiphóngxạgồm:dạngrắn,lỏngvàkhí.
Chấtthảiphóngxạrắnbaogồm:Cácvậtliệusửdụngtrongcácxétnghiệm,chuẩnđoán,
điềutrịnhưốngtiêm,bơmtiêm,kimtiêm,kínhbảohộ,giấythấm,gạcsátkhuẩn,ốngnghiệm,
chailọđựngchấtphóngxạ…
Chấtthảiphóngxạlỏngbaogồm:Dungdịchcóchứachấtphóngxạphátsinhtrong
quátrìnhchuẩnđoán,điềutrịnhưnướctiểucủangườibệnh,cácchấtbàitiế
t,
nướcsúcrửacác
dụngcụcóchấtphóngxạ…
Chấtthảiphóngxạkhíbaogồm:Cácchấtkhíthoátratừkhochứachấtphóngxạ…
1.2.3.Chấtthảihoáhọc
Chấtthảihoáhọcbaogồmcáchoáchấtcóthểkhônggâynguyhạinhư
đường,axitbéo,axitamin,mộtsốloạimuối…vàhoáchấtnguyhạinhư
Formaldehit,hoáchấtquanghọc,cácdungmôi,hoáchấtdùngđểtiệtkhuẩnytếvà
dungdịchlàmsạch,khửkhuẩn,cáchoáchấtdùngtrongtẩyuế,thanhtrùng…
Chấtthảihoáhọcnguyhạigồm:
Formaldehit:Đâylàhoáchấtthườngđượcsửdụngtrongbệnhviện,nóđượcsửdụngđể
làmvệsinh,khửkhuẩndụngcụ,bảoquảnbệnhphẩmhoặckhửkhuẩncácchấtthảilỏng
nhiễmkhuẩn.Nóđượcsửdụngtrongcáckhoagiảiphẫubệnh,lọcmáu,ướpxác…
Cácchấtquanghoá:CácdungdịchdùngđểcốđịnhphimtrongkhoaXquang.
Cácdungmôi:Cácdungmôidùngtrongcơsởytếgồmcáchợpchấtcủahalogennhư

metylclorit,chloroform,cácthuốcmêbốchơinhưhalothane;Cáchợpchấtkhôngchứa
halogennhưxylene,axeton,etylaxetat…
Cácchấthoáhọchỗnhợp:Baogồmcácdungdịchlàmsạchvàkhửkhuẩnnhưphenol,
dầumỡvàcácdungmôilàmvệsinh…
XỬLÝRTYTNHÓM3
-7-
1.2.4.Cácbìnhchứakhínéncóápsuất
Nhómnàybaogồmcácbìnhchứakhínéncóápsuấtnhưbìnhđựngoxy,CO
2
,
bìnhgas,bìnhkhídung,cácbìnhchứakhísửdụngmộtlần…Đasốcácbìnhchứakhí
nénnàythườngdễnổ,dễcháynguycơtainạncaonếukhôngđượctiêuhủyđúng
cách.
1.2.5.Chấtthảisinhhoạt
Nhómchấtthảinàycóđặcđiểmchungnhưchấtthảisinhhoạtthôngthườngtừhộ
giađìnhgồmgiấyloại,vàiloại,vậtliệuđónggóithứcăncònthừa,thựcphẩmthảibỏvà
chấtthảingoạicảnhnhưlá
,
hoaquảrụng…
1.4.Thànhphầnchấtthảiytế
Thànhphầnvậtlý:
Bôngvảisợi:Gồmbôngbăng,gạc,quầnáo,khănlau,vảitrải… Giấy:Hộpđựng
dụngcụ,giấygói,giấythảitừnhàvệsinh.
Nhựa:Hộpđựng,bơmtiêm,dâychuyềnmáu,túiđựnghàng. Thủytinh:Chailọ,
ốngtiêm,bơmtiêmthủytinh,ốngnghiệm. Nhựa:Hộpđựng,bơmtiêm,dâytruyền
máu,túiđựng.
Kimloại:Daokéomổ,kimtiêm.
Thànhphầntáchratừcơthể:Máumủtừbănggạc,bộphậncơthểbịcắtbỏ.
Thànhphầnhóahọc:
Vôcơ:Hóachất,thuốcthử…

Hữucơ:Đồvảisợi,phầncơthể,thuốc….Thànhphầnsinhhọc:
Máu,bệnhphẩm,bộphậncơthểbịcắtbỏ…
2.T
2.T
2.T
2.Tá
á
á
ác
c
c
ch
h
h
hạ


ại
i
i
ic
c
c
củ


ủa
a
a
ach

ch
ch
chấ


ất
t
t
tth
th
th
thả


ải
i
i
ir
r
r
rắ


ắn
n
n
ny
y
y
yt

t
t
tế
ế
ế
ế
2.1.Đốivớisứckhỏe
Việctiếpxúcvớicácchấtthảiytếcóthểgâynênbệnhtậthoặctổnthương.
Khảnănggâyrủirotừchấtthảiytếcóthểdomộthoặcnhiềuđặctrưngcơbảnsau:
Chấtthảiytếchứađựngcácyếutốtruyềnnhiễm,làtácnhânnguyhạicótrongrácthải
ytế.
XỬLÝRTYTNHÓM3
-8-
Cácloạihóachấtdượcphẩmcóthànhphầnđộc,tếbàonguyhiểm. Cácchất
chứađồngvịphóngxạ.
Vậtsắcnhọncóthểgâytổnthương.
Chấtthảicóyếutốảnhhưởngtâmlýxãhội.Nhữngđốitượngcóthểtiếpxúcvới
nguycơ:
Tấtcảmọicánhântiếpxúcvớichấtthảiytếnguyhạilànhữngngườicónguycơ
tiềmtàng,baogồmnhữngngườilàmtrongcáccơsởytế,nhữngngườilàmnhiệmvụ
vậnchuyểncácchấtthảiytếvànhữngngườitrongcộngđồngbịphơinhiễmvớichất
thảidohậuquảcủasựbấtcẩnvàtắctráchtrongkhâuquảnlývàkiểmsoátchấtthải.
Nguycơtừchấtthảitruyềnnhiễmvàcácvậtsắcnhọn:
Cácvậtthểtrongthànhphầnchấtthảiytếchứađựngmộtlượnglớncáctácnhânvisinh
vậtgâybệnhtruyềnnhiễmnhưtụcầu,HIV,viêmganB.Cáctácnhânnàycóthểthâmnhập
vàocơthểngườithôngquacáccáchthứcsau:
Quada,quamộtvếtthương,trầyxướchoặcvếtcắntrêndadovậtsắcnhọngây
tổnthương.
Quaniêmmạc,màngnhầy.
Quađườnghôhấpdohítphải.

Quađườngtiêuhóadonuốt,ănphải.
Nguycơtừcácchấtthảigâyđộctếbào:
Đốivớinhânviênytếdonhucầucôngviệcphảitiếpxúcvàxửlýloạichất
thảigâyđộctếbàomàmứcđộảnhhưởngvàchịutácđộngtừcácrủirotiềmtàng
sẽphụthuộcvàocácyếutốnhưtínhchất,liềulượnggâyđộccủachấtđộcvà
khoảngthờigiantiếpxúc.Quátrìnhtiếpxúcvớicácchấtđộccótrongcôngtácytế
cóthểxảyratronglúcchuẩnbịhoặctrongquátrìnhđiềutrịbằngcácthuốcđặcbiệt
hoặcbằngphươngpháphóatrịliệu.Nhữngphươngthứctiếpxúcchínhlàhítphải
hóachấtcótínhnhiễmđộcởdạngbụihoặchơiquađườnghôhấp,bịhấpthụqua
dadotiếpxúctrựctiếp,quađườngtiêuhóadoănphảithựcphẩmnhiễmthuốc.
Độctínhđốivớitếbàocủanhiềuloạithuốcchốngungthưlàtácđộngđếncácchukỳđặc
XỬLÝRTYTNHÓM3
-9-
biệtcủatếbào,nhằmvàocácquátrìnhtổnghợpANDhoặcquátrìnhphânbàonguyên
phân.Nhiềuloạithuốccóđộctínhcaovàgâynênhậuquảhủyhoạicụcbộsaukhitiếpxúc
trựctiếpvớidahoặcmăt.Chúngcũngcóthểgâyrachóngmặtbuồnnôn,đauđầuhoặc
viêmda.
Nguycơtừchấtthảiphóngxạ:
Loạibệnhvàhộichứnggâyradochấtthảiphóngxạđượcxácđịnhbởiloạichấtthảiđối
tượngvàphạmvitiếpxúc.Nócóthểlàhộichứngđauđầu,hoamắt,chóngmặtvànôn
nhiềumộtcáchbấtthường.Chấtthảiphóngxạ,cũngnhưchấtthảidượcphẩm,làmộtloại
độchạitớitếbào,gen.Tiếpxúcvớicácnguồnphóngxạcóhoạttínhcaovídụnhưnguồn
phóngxạcủacácthiếtbịchuẩnđoánnhưmáyXquang,máychụpcắtlớp…cóthểgâyra
mộtloạtcáctổnthươngchẳnghạnnhưpháhủycácmô,nhiềukhigâyrabỏngcấptính.
Cácnguycơtừnhữngloạichấtthảicóchứacácđồngvịcóhoạttínhthấpcóthểphátsinh
doviệcnhiễmxạtrênbềmặtcủacácvậtchứa,dophươngthứchoặckhoảngthờigianlưu
giữcủaloạichấtthảinày.Cácnhânviênytếhoặcnhữngngườilàmnhiệmvụthugomvà
vậnchuyểnráckhiphảitiếpxúcvớichấtthảicóchứacácloạiđồngvịphóngxạnàylà
nhữngngườicónguycơcao.
Tínhnhạycảmxãhội:

Bêncạnhviệclongạiđốivớinhữngmốinguycơgâybệnhcủachấtthảirắnytếtác
độnglênsứckhỏe,cộngđồngthườngcũngrấtnhạycảmvớinhữngấntượngtâmlý,ghêsợ
đặcbiệtlàkhinhìnthấyloạichấtthảithuộcvềgiảiphẫu,cácbộphậncơthểbịcắtbỏtrong
phẫuthuậtnhưchi,dạdày,cácloạikhốiu,rauthai,bàothai,máu…
2.2.Đốivớimôitrường
Đốivớimôitrườngđất:
Khichấtthảiytếđượcchônlấpkhôngđúngcáchthìcácvisinhvậtgâybệnh,hóachất
độchạicóthểngấmvàođấtgâynhiễmđộcđấtlàmchoviệctáisửdụngbãichônlấpgặp
khókhăn…
Đốivớimôitrườngkhôngkhí:
Chấtthảibệnhviệntừkhiphátsinhđếnkhâuxửlýcuốicùngđềugâyranhữngtácđộng
XỬLÝRTYTNHÓM3
-10-
xấuđếnmôitrườngkhôngkhí.Khiphânloạitạinguồn,thugom,vậnchuyểnchúngphát
tánbụirác,bàotửvisinhvậtgâybệnh,hơidungmôi,hóachấtvàokhôngkhí.Ởkhâuxửlý
(đốt,chônlấp)phátsinhracáckhíđộchạiHX,NOX,Đioxin,furan…từlòđốtvàCH4,
NH3,H2S…từbãichônlấp.Cáckhínàynếukhôngđượcthuhồivàxửlýsẽgâyảnh
hưởngxấutớisứckhỏecủacộngđồngdâncưxungquanh.
Đốivớimôitrườngnước:
Nướcthảibệnhviệnchứanhiềuhóachấtđộchại,phóngxạ,tácnhângâybệnhcáckhả
lâynhiễmcaonhưSamonella,coliform,tụcầu,liêncầu…Nếukhôngđượcxửlýtrướckhi
thảibỏvàohệthốngthoátnướcchungcủathànhphốthìcóthểgâyratìnhtrạngônhiễm
nghiêmtrọngnguồnnước.
Khichônlấpchấtthảiytếkhôngđúngkỹthuậtvàkhônghợpvệsinh.Đặcbiệtlàchất
thảiytếđượcchônlấpchungvớichấtthảisinhhoạtcóthểgâyônhiễmnguồnnướcngầm.
3.
3.
3.
3.Ph
Ph

Ph
Phươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngph
ph
ph
phá
á
á
áp
p
p
pqu
qu
qu
quả


ản
n
n
nl
l
l

ý

ý
ýv
v
v

à
à
àx
x
x
xử


ửl
l
l

ý
ý
ých
ch
ch
chấ


ất
t
t
tth
th

th
thả


ải
i
i
iy
y
y
yt
t
t
tế
ế
ế
ế
3.1.Quảnlýchấtthảiytế
3.1.1.Giảmthiểutạinguồn
Chọnnhàcungcấphậucầnchobệnhviệnmàsảnphẩmcủahọítphếthảihaygiảm
lượngchấtthảirắnytếnguyhạiphảixửlýđặcbiệt.
Sửdụngcácbiệnphápkhửtrùngtẩyuếcơlýhọcnhiềuhơncácbiệnpháphóahọcsẽ
giảmthiểuchấtthảinguyhại.
Giảmthiểuchấtthải,nhấtlàtrongcôngtáchộlývàkhửtrùngtẩyuế.
3.1.2.Quảnlývàkiểmsoátởbệnhviện
Tậptrungquảnlýthốngnhấtcácloạithuốc,hóachấtnguyhại
Giámsátsựluânchuyểnlưuhànhhóachất,dượcchấtngaytừkhâunhận,nhậpkho,sử
dụngvàtiêuhủythảibỏ.
3.1.3.Quảnlýkhohóachất,dượcchất
Thườngxuyênnhậphàngtừnglượngnhỏhơnlànhậpquánhiềumộtđợtdễdẫntớithừa

hayquáhạn.
Sửdụngcáclôhàngcũtrước,hàngmớidùngsau
XỬLÝRTYTNHÓM3
-11-
Sửdụngtoànbộthuốc,dượcchấtvậttưtrongkiệnrồimớichuyểnsangkiện
mới.
Thườngxuyênkiểmtrahạnsửdụngcủacácloạithuốc,dượcchất,vậttưtiêuhaongay
từkhinhậphàngcũngnhưtrongquátrìnhsửdụng.
3.1.4.Thugom,phânloạivàvậnchuyển
Tách-Phânloại:
Điểmmấuchốtcủabiệnphápnàylàphânloạivàtáchngaytừđầumộtcáchchínhxác
chấtthảiytếnguyhạivàchấtthảirắnthôngthường.Việctáchvàphânloạichínhxácchất
thảiytếtạođiềukiệnthuậnlợichocácquátrìnhtiếptheonhưquátrìnhvậnchuyểnvàlưu
tạitrạmhaynơitrungchuyểnvàquátrìnhvậnchuyểntớinơitiêuhủyvàquátrìnhtiêuhủy.
Việctáchvàphânloạichấtthảirắnytếđòihỏiphảicóthùngchứa,túilótthùngchứa
dâythắttúi,hộpnhốtvậtsắcnhọn.Yêucầumầusắcphảithốngnhấtđểdễquảnlýchấtthải
ytếđãđượcphânloạithugomtrongsuốtquátrìnhlưuthông.
II.
II.
II.
II.C
C
C

Á
Á
ÁC
C
C
CPH

PH
PH
PHƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠNG
NG
NG
NGPH
PH
PH
PHÁ
Á
Á
ÁP
P
P
PX
X
X
XỬ


ỬL
L
L

Ý
Ý
ÝRTYT

RTYT
RTYT
RTYTNGUY
NGUY
NGUY
NGUYH
H
H
HẠ


ẠI
I
I
I
1.C
1.C
1.C
1.CÁ
Á
Á
ÁC
C
C
CPH
PH
PH
PHƯƠ
ƯƠ
ƯƠ

ƯƠNG
NG
NG
NGPH
PH
PH
PHÁ
Á
Á
ÁP
P
P
PX
X
X
XỬ


ỬL
L
L

Ý
Ý
ÝR
R
R

Á
Á

ÁC
C
C
C
TrênthếgiớihiệnđãvàđangápdụngmộtsốphươngphápxửlýRTYTnhưsau:
a)Phươngphápkhửkhuẩnbằnghóachất:Hạnchếcủaphươngphápnàylà
thườngphảibămnhỏhoặcnghiềnchấtthảitrướckhikhửkhuẩnvànhữngthiếtbị
đểbămhoặcnghiềnthườnghaybịsựcốcơkhí.Nhữngchấthoáhọcsửdụngđể
tiệtkhuẩnchấtthảiytếthườngrấtđộchạiđốivớiconngười.Hiệuquảkhử
khuẩnphụthuộcnhiềuvàođiềukiệnvậnhànhvàtrìnhđộcủanhânviênthaotác.
Chỉcólớpbềmặtcủachấtthảitiếpxúcvớihoáchấtlàbịkhửkhuẩn,dovậynếu
độnghiềnbămRTYTchưađủnhỏthìkhảnăngkhửkhuẩntriệtđểlàrấtthấp.
Rấtkhókhăntrongviệcloạibỏvĩnhviễnrakhỏitựnhiên.
b)Phươngphápkhửkhuẩnbằngnhiệtkhôvàướt:Phươngphápnàycó
nhượcđiểmnhưchấtthảiphảiđượcbămnhỏtrướckhikhửtrùng,nhữngthiếtbị
bămhoặcnghiềnthườnghaybịsựcốcơkhí.Hiệuquảkhửkhuẩnkhôngổnđịnh,
phụthuộcrấtnhiềuvàođiềukiệnvậnhành.Chiphíđầutưbanđầucao,chiphí
XỬLÝRTYTNHÓM3
-12-
vậnhànhthấpvàítcótácđộngtớimôitrường.Saukhikhửkhuẩn,chấtthảiđược
loạibỏnhưchấtthảisinhhoạt.
c)Phươngphápchiếuvisóng:Phươngphápchiếuvisóngđượcsửdụng
rộngrãitạimộtsốnướctiêntiến.Tuyvậy,phươngphápnàyđòihỏivốnđầutư
thiếtbịtươngđốicaonhiềuthiếtbịkiểmtrachấtlượngsaukhichiếu.
d)Chônlấp:ĐâylàbiệnphápxửlýRTYTcổxưanhất,vàhiệnnayvẫn
đượcdùngphổbiếnởnhiềunơitrênkhắpthếgiới-đặcbiệtlàởnhữngnước
nghèo.Dophươngphápchônlấpcócôngnghệđơngiảnvàđặcbiệtlàchiphí
đầutưvàchiphíxửlýthấpnhấtsovớicácphươngphápkhác,nênnóphùhợp
chohầunhưtấtcảcácbệnhviệncóđiềukiệnkinhtếkhókhăn.
Tuynhiên,phươngphápnàycũngcónhiềunhượcđiểmnhưyêucầu

phảicódiệntíchđấtđủlớnđểchônlấpRTYT;làtácnhângâyônhiễmmôi
trườngđấtvànguồnnướcngầmcao;lànguồnủchocácbệnhtruyềnnhiễmvà
gâythànhcácdịchbệnhchoxãhội.Chonên,hiệnnayngườitakhôngkhuyến
khíchcácbệnhviệnsửdụngbiệnphápchônlấpRTYT.
e)Thiêuđốtrác:ThiêuđốtlàphươngphápxửlýRTYTđượcápdụngrộng
rãinhấthiệnnay.Tạicácnướctiêntiến,lòđốtRTYTluônđiđồngbộvớixửlý
khíthải.Đốtchấtthảilàquátrìnhôxyhoáchấtthảibằngôxycủakhôngkhíở
nhiệtđộcao,pháhuỷcáchợpchất,phứcchấtnguyhạithànhcácchấtkhôngđộc
hạichomôitrường.
ĐâylàquytrìnhxửlýcuốicùngápdụngchoRTYTnguyhạimàkhôngthểtái
chế,táisửdụnghaylưutrữantoàntrongbãichônlấp.Đốtchấtthảinguyhạiđượcsử
dụngnhưmộtbiệnphápxửlýđểgiảmsốlượng,giảmtínhđộc,thuhồinănglượngvà
cóthểxửlýmộtkhốilượnglớnchấtthải.Phầntrosaukhiđốtđượcmangchônlấp.
2.CÁCLOẠILÒĐỐT:
Trongđiềukiệnnướctahiệnnay,cácphươngphápxửlýRTYTnguyhạinhưkhử
khuẩnbằnghoáchất;bằngnhiệtkhôhoặcướt;chiếuvisóng đềuchưakhảthido
điềukiệncơsởhạtầngcủacácbệnhviệncònthấp,chưaphùhợpvớinhữngloạicông
XỬLÝRTYTNHÓM3
-13-
nghệnàytrongkhiđóchônlấptrongthựctếlạirấtkhóthựchiệntheođúngnhữngyêu
cầuvệsinhvàrõràngnguồnvitrùnggâybệnh,gâyônhiễmmôitrườngvẫncònđó,
sớmmuộngìcũngsẽgâytácđộngxấuđếnsứckhoẻconngườivàxãhội.Dovậy
thiêuđốtRTYTnguyhạitrongcáclòchuyêndụnglàphùhợphơncả.
CónhiềuloạilòđốtkhácnhaucóthểdùngđểthiêuđốtRTYTnguyhại.
a.Lòquay:cóthểđốtnhiềuloạiráckhácnhau,đạtnhiệtđộcaovàcôngsuất
thườngtừ200kg/giờtrởlên.
b.Lòđáytĩnh:nguyênlýcháytừtrênxuống,chấtthảitrongquátrìnhđốtkhông
đượcxáotrộn.Phùhợpvớicôngsuấtthấp,đốttheomẻ.
c.Lòđốttầngsôi:hiệuquảđốtcaodorácthảiluônởtrạngtháiđộngvàtiếpxúc
trựctiếpvớitácnhânmangnhiệtlàcát.

d.Lònhiềuđáy:dạngtháp,đốtở3vùngnhiệtđộtuynhiêncaonhấtlà990oC.
Phùhợpvớilòcôngsuấtcao.
e.LòPlasma:làcôngnghệtiêntiếnnhấthiệnnay.TrườngnhiệtPlasmacóthể
đạttừ3.000đến16.600oCphânhuỷhoàntoànrácthảiytếthànhnhữngnguyêntốcơ
bản,antoàntuyệtđốichomôitrường.Tuynhiêngiáthànhxửlýquácao:3-8USD/kg
rácthải.
Nhưvậymỗiloạicôngnghệ,thiếtbịđốtđềucónhữngđiểmmạnhvàhạnchếcủa
mình.Việclựachọnphươngánphùhợpphụthuộcvàonhiềuyếutốnhư:Lựachọn
nhiệtđộđốtvàcấpđốt(1hoặc2cấp);Vấnđềhồilưu,tậndụngnguồnnhiệtcủakhói
lò;Thànhphần,tínhchấtvàlượngráccầnđốtmỗingày;Nănglựcđầutư,nguồnkinh
phívàquimôđầutư;Trìnhđộcủangườisửdụng;Khảnănggiacôngcơkhí,nguồn
cung
B.
B.
B.
B.T
T
T

Í
Í
ÍNH
NH
NH
NHTO
TO
TO
TOÁ
Á
Á

ÁN
N
N
NTHI
THI
THI
THIẾ


ẾT
T
T
TK
K
K
KẾ



I.
I.
I.
I.T
T
T

Í
Í
ÍNH
NH

NH
NHL
L
L
LƯỢ
ƯỢ
ƯỢ
ƯỢNG
NG
NG
NGNHI
NHI
NHI
NHIỆ


ỆT
T
T
TTO
TO
TO
TOẢ


ẢRA
RA
RA
RATRONG
TRONG

TRONG
TRONGL
L
L

Ò
Ò
ÒĐỐ
ĐỐ
ĐỐ
ĐỐT
T
T
T
1.
1.
1.
1.C
C
C

â
â
ân
n
n
nb
b
b
bằ



ằng
ng
ng
ngv
v
v
vậ


ật
t
t
tch
ch
ch
chấ


ất:
t:
t:
t:
Theođịnhluậtcânbằngvậtchất:Tổngchấtđivàolòbằngtổngchấtđirakhỏilò.
•Thànhphầnvậtchấtđivàolò:rácthảiytế,nhiênliệuđốt(dầuDO),khôngkhí.
XỬLÝRTYTNHÓM3
-14-
•Thànhphầnvậtchấtđirakhỏilò:Troxỉ,khíthải.
1.1

1.1
1.1
1.1L
L
L
Lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngv
v
v
vậ


ật
t
t
tch
ch
ch
chấ


ất
t
t
tc

c
c
cấ


ấp
p
p
pv
v
v

à
à
ào
o
o
ol
l
l

ò
ò
ò:
:
:
:
Kýhiệu:
•Lượngvậtchấtnạpvàolò:G
v

(kg/h)
•Lượngchấtthảinạpvàolò:G
CT
(kg/h)
•Lượngchấtđốtnạpvàolò:G
CD
(kg/h)
•Lượngkhôngkhínạpvàolò:G
kk
(kg/h)
Tacó:G
V
=G
CT
+G
CD
+G
KK
L
L
L
Lươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngch
ch
ch

chấ


ất
t
t
tth
th
th
thả


ải
i
i
ir
r
r
rắ


ắn
n
n
ny
y
y
yt
t
t

tế
ế
ế
ến
n
n
nạ


ạp
p
p
pv
v
v

à
à
ào
o
o
ol
l
l

ò
ò
ò:
:
:

:
Côngsuấtcủalòđốt:10kg/h,tacóthànhphầntrongchấtthảirắn:
C
p
(kg
)
H
p
O
p
N
p
S
p
W
p
A
p
1,840,3651,7560.0080.0650,98
L
L
L
Lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngnhi
nhi

nhi
nhiê
ê
ê
ên
n
n
nli
li
li
liệ


ệu
u
u
ub
b
b
bổ


ổsung:
sung:
sung:
sung:
Đểquátrìnhcháycủachấtthảiđượctriệtđểvàđảmbảonhiệtđộphânhuỷcầnphải
cungcấpthêmmộtlượngchấtđốttừbênngoàivàolò.Nhữngchấtđốtthườngsử
dụnglàthan,củi,khígas,dầu.TrongtrườnghợpnàytachọndầuDOlàmnhiênliệu
dođặctínhcónhiệttrịcao,giáthànhvừaphải,vàchứalượnglưuhuỳnhthấp.

B
B
B
Bả


ảng:
ng:
ng:
ng:Th
Th
Th
Thà
à
à
ành
nh
nh
nhph
ph
ph
phầ


ần
n
n
nd
d
d

dầ


ầu
u
u
uDO
DO
DO
DOv
v
v

à
à
àkh
kh
kh
khố


ối
i
i
il
l
l
lượ
ượ
ượ

ượng
ng
ng
ngc
c
c

á
á
ác
c
c
cch
ch
ch
chấ


ất
t
t
tc
c
c

ó
ó
ótrong
trong
trong

trongxkg
xkg
xkg
xkgd
d
d
dầ


ầu
u
u
u
Th
Th
Th
Thà
à
à
ành
nh
nh
nhph
ph
ph
phầ


ần
n

n
n
L
L
L
Lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngch
ch
ch
chấ


ất
t
t
tc
c
c

ó
ó
ó
trong
trong
trong

trong1kg
1kg
1kg
1kgd
d
d
dầ


ầu
u
u
uDO
DO
DO
DO
L
L
L
Lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngch
ch
ch
chấ



ất
t
t
tc
c
c

ó
ó
ó
trong
trong
trong
trongxkg
xkg
xkg
xkgd
d
d
dầ


ầu
u
u
uDO
DO
DO
DO

C0,8650,865x
H0,1250,125x
O0,0020,002x
N0,0040,004x
S0,0040,004x
XỬLÝRTYTNHÓM3
-15-
B
B
B
Bả


ảng:
ng:
ng:
ng:Kh
Kh
Kh
Khố


ối
i
i
il
l
l
lượ
ượ

ượ
ượng
ng
ng
ngm
m
m
mỗ


ỗi
i
i
ich
ch
ch
chấ


ất
t
t
ttham
tham
tham
thamgia
gia
gia
giatrong
trong

trong
trongqu
qu
qu
quá
á
á
átr
tr
tr
trì
ì
ì
ình
nh
nh
nhch
ch
ch
chá
á
á
áy
y
y
y
Th
Th
Th
Thà

à
à
ành
nh
nh
nhph
ph
ph
phầ


ần
n
n
nKh
Kh
Kh
Khố


ối
i
i
il
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng

ng
ng
ng
C1,84+0,865x
H0,365+0,125x
O1,756+0,002x
N0,008+0,004x
S0,06+0,004x
Tro5
Ẩm0,98
L
L
L
Lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngkh
kh
kh
khô
ô
ô
ông
ng
ng
ngkh
kh

kh
khí
í
í
ín
n
n
nạ


ạp
p
p
pv
v
v

à
à
ào
o
o
ol
l
l

ò
ò
ò:
:

:
:
ĐểtínhlượngkhôngkhínạpvàolòphảidựavàolượngO
2
cầnthiếtchoquátrình
cháycácchất.NhữngchấtthamgiaquátrìnhcháylàC,H,S,N.
Cácphảnứnghoáhọcxảyratrongquátrìnhđốt:
C+O
2
=CO
2
(1)
2C+O
2
=2CO(2)
H
2
+½O
2
=H
2
O(3)
N
2KK
+O
2
=2NO(4)
N
2
+O

2
=2NO(5)
NO+½O
2
=NO
2
(6)
S+O
2
=SO
2
(7)
Ởnhiệtđộcaovàkhithừaoxi,khíCOsinhraởphảnứng(2)sẽphảnứngmạnhvới
O
2
thànhCO
2
.
Hằngsốcânbằngcủaphảnứng(5)và(6)đượctính:
B
B
B
Bả


ảng:
ng:
ng:
ng:H
H

H
Hằ


ằng
ng
ng
ngs
s
s
số


ốc
c
c

â
â
ân
n
n
nb
b
b
bằ


ằng
ng

ng
ngđố
đố
đố
đối
i
i
iv
v
v
vớ


ới
i
i
is
s
s
sự


ựh
h
h

ì
ì
ình
nh

nh
nhth
th
th
thà
à
à
ành
nh
nh
nhNO
NO
NO
NOv
v
v

à
à
àNO
NO
NO
NO
2
2
2
2
2
2
2 2

.
.
2
2
2
O NO
NO
P
O N
NO
P
xP P
P
K
P P
P
K
=
=
XỬLÝRTYTNHÓM3
-16-
Nhiệtđộ(K)Nhiệtđộ(C)K
P
(5)K
P
(6)
300277.10
-31
1,4.10
6

5002272,7.10
-18
4,9
10007277,5.10
-9
0,11
150012271,07.10
-5
0,011
200017270,00040,0035
250022270,00350,0018
Khinhiệtđộlênđến1100
0
CthìhằngsốK
P
(NO)nằmtrongkhoảng7,5.10
-9
đến
1,07.10
-5
nênlượngNOsinhrarấtnhỏ.
KhinhiệtđộtăngthìlượngNO
2
thànhNOvàO
2
sẽtănglên.Ởnhiệtđộ650
0
Cthì
NO
2

bịphânhuỷhết.VậynếunhiệtđộcháycủabuồngđốtcóthểcoilượngNO
2
bằng
0.
Lượngoxicủaphảnứng(1):
()
x x G
3067, 2 9067, 4 865, 0 84, 1
12
32
1
+ = + =
Trongphảnứng(3):
x x G
+ = + =92, 2 ) 125, 0 365, 0(
4
32
2
Trongphảnứng(7):
) 004, 0 06, 0(
3
x G
+ =
GọilượngN
2
thamgiaphảnứng(4)là:y(kmol)
Ởphảnứng(4):G
4
=32.y
Ởphảnứng(5):

x x G
3
5
10. 57, 4 009, 0 ) 004, 0 008, 0(
7
8

+ = + =
Lượngoxicósẵntrongchấtthảivànhiênliệu:
G
6
=1,756+0,002x
Lượngoxilýthuyếtcầncungcấptừngoàivàođểđốtcháy10kgchấtthảibệnhviện
XỬLÝRTYTNHÓM3
-17-
trong1h:
G
O2LT
=G
1
+G
2
+G
3
+G
4
+G
5
–G
6

=6,133+3,3109x+32y
Đểquátrìnhcháyxảyrahoàntoànlượngoxycầncungcấpcầndưsovớilýthuyết.
HệsốdưoxycungcấpđểđốtcháydầuDOnằmtrongkhoảng1,10-1,20;Theomộtsố
tàiliệuvềlòđốtrácytếhệsốnàyđốivớirácthảiytếthườnglớnhơn1,5mộtchút.Do
lượngOxicầncungcấpvàolòcónhiệmvụduytrìquátrìnhcháychocảdầuvàchấtthải
ytếvàtươngquangiữakhốilượngdầuDOvớikhốilượngchấtthảitachọnhệsốdư
oxiα=1,5.
G
O2tt
=1.5G
O2lt
=9,1955+4,966x+48y(kg/h)
Khôngkhícấpvàolòcóρ
KK
=1,29(kg/m
3
).KhốilượngriêngcủaOxilàρ
O2
=
1,4289(kg/m
3
).
Lấynhiệtđộtrungbìnhcủakhôngkhílà24
0
Cvàđộẩmkhôngkhítrungbìnhlà
80%.Vậykhôngkhíchứa15ghơinước/1kgkhôngkhíkhô:
2326, 0
21, 0
2 2
= =

KK
O
KKTT
TTO
G
G
ρ
ρ
Lượngkhôngkhíthựctếcấpvàolò:
y x
G
G
TTO
KKTT
36, 206 35, 21 53, 39
2326, 0
2
+ + = =
LượngN
2
cótronglượngkhôngkhítrên:
G
N2
=G
KKTT
-G
O2TT
=30,33+16,34x+158,36y
Lượngkhôngkhíẩm:G
KKẨm

=0,015G
KKTT
=0,594+0,032x+0,3095y
Lượngkhôngkhíẩmthựctế:
G
KKẨmTT
=G
KKTT
+G
KKẨm
=40,124+21,382x+206,67y
T
T
T
Tổ


ổng
ng
ng
ngl
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngv

v
v
vậ


ật
t
t
tch
ch
ch
chấ


ất
t
t
tv
v
v

à
à
ào
o
o
ol
l
l


ò
ò
ò:
:
:
:
Gv=G
CT
+G
KKẨMtt
+G
D
=50,124+22,382x+206.67y
XỬLÝRTYTNHÓM3
-18-
1.2
1.2
1.2
1.2L
L
L
Lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngv
v
v

vậ


ật
t
t
tch
ch
ch
chấ


ất
t
t
tra
ra
ra
rakh
kh
kh
khỏ


ỏi
i
i
il
l
l


ò
ò
ò:
:
:
:
•Lượngkhírakhỏilò:G
khí
(kg/h)
•Lượnghơinướcratheokhóilò:G

in
ước
(kg/h)
•Lượngtrohìnhthành:G
tro
(kg/h)
Khírakhỏilòbaogồm:CO
2
,NO,N
2
,O
2
,SO
2
,hơinước.
y x x y G G G
x x G
x x G

NO NO NO
SO
CO
60 10. 57, 8 017, 0 ) 004, 0 008, 0(
14
30
30. . 2 ) 6( ) 5(
008, 0 12, 0 ) 004, 0 06, 0( 2
17, 3 747, 6 ) 865, 0 84, 1(
12
44
4
2
2
+ + = + + = + =
+ = + =
+ = + =

LượngN
2
trongkhóithải:
G
NO2khóithả
i
=G
N2
–G
N2
(4)=30,33+16,34x+126,36y
LượngO

2
dư:
G
O2
=G
O2TT
–G
O2LT
=3,0625+1,66x+16y
Lượnghơinướcratheokhóilò:
G

in
ước
=G
ẩmCT
+G
KKẨm
+G
H2O
(3)=4,769+1,175x+0,3095y
Lượngtrohìnhthànhtrongquátrìnhđốt:G
tro
=5kg/h
Tổnglượngvậtchấtrakhỏilò:
G
ra
=G
khí
+G


in
ước
+G
tro
=50,05+22,35x+205,85y
Theophảnứng(4):
2 2
2
O N
NO
P
P P
P
K
=
,từbảng,dùngphươngphápnộisuytacó:
K
P
=2,78.10
-6
()
6 5
2
3
6
2
2
2
2

3
6
2
2
2 4
10. 17, 2 10. 67, 1
00263, 0
) 60 10. 57, 8 017, 0(
10. 87, 2
. 5, 0.
2326, 0
. 5,1
. 7674, 0. 30
32. 28. 60 10. 57, 8 017, 0
10. 87, 2
32
5, 0
32
7674, 0 30
) 60 10. 57, 8 017, 0(
− −





+ = ⇒
=
+ +


=
+ +

=












+ +

y
G
y x
G
G
y x
G G
y x
LT O
LT O
lt O
O

KKTT
XỬLÝRTYTNHÓM3
-19-
Thaygiátrịcủayvàotacó:
G
NO
=0,018+9,872.10
-4
x
G
N2khóithả
i
=30,33+16,34x
G
O2
=3,0627+1,66x
G
KKTT
=39,5334+21,3507x
G
KKẩmTT
=40,127+21,3824x
Lượngvậtchấtcấpvàolò:
G
V
=50,1275+22,382x
Lượngvậtchấtrakhỏilò:
G
R
=50,053+22,35x

B
B
B
Bả


ảng:
ng:
ng:
ng:C
C
C

â
â
ân
n
n
nb
b
b
bằ


ằng
ng
ng
ngv
v
v

vậ


ật
t
t
tch
ch
ch
chấ


ất
t
t
tc
c
c

á
á
ác
c
c
cd
d
d

ò
ò

òng
ng
ng
ngra
ra
ra
rav
v
v

à
à
àd
d
d

ò
ò
òng
ng
ng
ngv
v
v

à
à
ào
o
o

o
D
D
D

ò
ò
òng
ng
ng
ngv
v
v

à
à
ào
o
o
oD
D
D

ò
ò
òng
ng
ng
ngra
ra

ra
ra
Ch
Ch
Ch
Chấ


ất
t
t
tL
L
L
Lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ng(kg/h)
(kg/h)
(kg/h)
(kg/h)Ch
Ch
Ch
Chấ


ất

t
t
tL
L
L
Lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ng(kg/h)
(kg/h)
(kg/h)
(kg/h)
Chấtthải
ytế
10Tro5
DầuDOxCO
2
6,747+3,17x
Khôngkhí
ẩm
50,1275+22,382xSO
2
0,12+0,008x
NO0,018+9,872.10
-4
x
O

2
3,0627+1,66x
N
2
30,33+16,34x
Hơinước4,769+1,175x
G
V
50,1275+22,382xG
ra
50,053+22,35x
2.
2.
2.
2.C
C
C

â
â
ân
n
n
nb
b
b
bằ


ằng

ng
ng
ngnhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt
t
t
tl
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng:
ng:
ng:
ng:
Lượngnhiệtđưavàolò:
NhiệtdochấtthảiđưavàoQ
CT
NhiệtdonguyênliệumangvàoQ
d
NhiệtdokhôngkhíđưavàoQ
kk
XỬLÝRTYTNHÓM3
-20-

NhiệtdoẩmkhôngkhímangvàoQ
ẩm
NhiệtdochấtthảicháyQ
C
CT
NhiệtdonhiênliệucháyQ
C
d
Lượngnhiệtrakhỏilò:
NhiệtdokhóimangđiQ
khó
i
NhiệtđưaraquatroxỉQ
tro
NhiệttổnđưaradohơinướcQ

i
NhiệtmấtmátdomởcửalòđốtQ
mở
NhiệtmấtmátdotườngQ
tường
2.1
2.1
2.1
2.1Nhi
Nhi
Nhi
Nhiệ



ệt
t
t
tl
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngđư
đư
đư
đưa
a
a
av
v
v

à
à
ào
o
o
ol
l
l


ò
ò
òđố
đố
đố
đốt
t
t
t
Q
v
=Q
CT
+Q
d
+Q
kk
+Q
ẩm
+Q
C
CT
+Q
C
d
Nhiệtlượngdochấtthảiytếmangvào:
B
B
B

Bả


ảng:
ng:
ng:
ng:Th
Th
Th
Thà
à
à
ành
nh
nh
nhph
ph
ph
phầ


ần
n
n
nch
ch
ch
chấ



ất
t
t
tth
th
th
thả


ải
i
i
ir
r
r
rắ


ắn
n
n
nv
v
v

à
à
ànhi
nhi
nhi

nhiệ


ệt
t
t
tdung
dung
dung
dungri
ri
ri
riê
ê
ê
êng
ng
ng
ngt
t
t
tươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngứ



ứng
ng
ng
ng
Th
Th
Th
Thà
à
à
ành
nh
nh
nhph
ph
ph
phầ


ần
n
n
nKh
Kh
Kh
Khố


ối
i

i
il
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ng(kg)
(kg)
(kg)
(kg)Nhi
Nhi
Nhi
Nhiệ


ệt
t
t
tdung
dung
dung
dungri
ri
ri
riê
ê

ê
êng
ng
ng
ngC
C
C
C
(kcal/kg
(kcal/kg
(kcal/kg
(kcal/kgđộ
độ
độ
độ)
)
)
)
Chấtthảikhôngcháy5C
kchá
y
=0,18
ẩmtrongchấtthải0,98C
ẩm
=1
Chấtthảicháyđược4,02C
chá
y
=0,26
C

C
C

ô
ô
ông
ng
ng
ngth
th
th
thứ


ức
c
c
ct
t
t
tổ


ổng
ng
ng
ngqu
qu
qu
quá

á
á
át
t
t
tđể
để
để
đểt
t
t

í
í
ính
nh
nh
nhnhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt
t
t
tl
l
l
lượ

ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngch
ch
ch
chấ


ất
t
t
tth
th
th
thả


ải:
i:
i:
i:
Q
CT
=G
CT
+C
CT

+t
CT
Trongđó:
G
CT
:khốilượng(kg/h)
C
CT
:nhiệtdungriêng(kcal/kgđộ)
t
CT
:nhiệtđộ
Q
CT
=(5.0,18+0,98.1+4,02.0,26)24=70,2(kcal)
NhiệtlượngdodầuDOmangvào:
Q
d
=G
d
.C
d
.t
d
XỬLÝRTYTNHÓM3
-21-
Trongđó:
G
d
:lượngdầuDOdùngđểđốthết10kgchấtthảiytế(kg/h)

C
d:
nhiệtdungriêngcủadầuDO(C
d
=0,44kcal/kgđô)
Q
d
=x.0,44.24=10,56x(kcal)
Nhiệtlượngdokhôngkhíẩmmangvào:
Q
kk
+Q
ẩm
=G
kk
(C
kk
+C
hn
.d)t+G
kk
.r.d
Trongđó:
C
kk
:nhiệtdungriêngcủakhôngkhíC
kk
=0,24(kcal/kg
0
C)

C
hn
:nhiệtdungriêngcủahơinước,C
hn
=0,487(kcal/kg
0
C)
D:độẩmcủakhôngkhí,d=0,015kghơinước/kgKK
r:ẩnnhiệthoáhơicủakhôngkhí,r=540,5(kcal/kg’)
G
kk
:lượngkhôngkhíthựctếcấpvàolòđốt
Q
KK
+Q
ẩm
=(39,5334+21,3507x)[(0,24+0,487.0,015)24+540,5.0,015]=14,042
=555,16+299,81x
Nhiệtlượngdocháydầusinhra:
Q
c
d
=q
C
d
.x
Trongđó:q
C
d
lànhiệttrịcủadầu,nhiệttrịthấpcủadầuđượcxácđịnhchocôngthức

củaD.I.Mendeleev
q
C
d
=339C+1256H–108,8(O–S)–25,1(W+9H)(KJ/Kg)
vớiC,H,O,S,Wlàthànhphầnphầntrămcùacacbon,hydro,oxy,lưuhuỳnh,ẩmcó
trongdầu,thaysốvàotacó:q
c
d
=6248,78(kcal/kg)
→Q
c
d
=6248,78.x(kcal/kg)
Nhi
Nhi
Nhi
Nhiệ


ệt
t
t
tsinh
sinh
sinh
sinhra
ra
ra
rado

do
do
doch
ch
ch
chá
á
á
áy
y
y
ych
ch
ch
chấ


ất
t
t
tth
th
th
thả


ải:
i:
i:
i:

Q
C
CT
=q
C
CT
.G
CT
Vớiq
C
CT
:nhiệttrịcủachấtthải
q
C
CT
=81C+246H–26(O–S)–6W
Trongđó:C,H,O,SWlàthànhphầnphầntrămcủaCácbon,hydro,oxy,lưuhuỳnh
vàđộẩmtrongchấtthải.Tacó:q
C
CT
=9581,74(kcal/kg)
XỬLÝRTYTNHÓM3
-22-
→Q
C
CT
=9581,74.10=95817,4(kcal/h)
Tổngnhiệtlượngđưavàolòđốt:
Q
v

=Q
CT
+Q
d
+Q
kk
+Q
ẩm
+Q
C
CT
+Q
C
d
=70,2+10,56x+555,16+299,81x+95817,4+6248,78.x
=96442,76+6558,52x(kcal)
2.2
2.2
2.2
2.2Nhi
Nhi
Nhi
Nhiệ


ệt
t
t
tl
l

l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngra
ra
ra
rakh
kh
kh
khỏ


ỏi
i
i
il
l
l

ò
ò
òđố
đố
đố
đốt:
t:

t:
t:
Q
ra
=Q
Tro
+Q
khó
i
+Q
mở
+Q
tường
Nhiệttíchlạitrongtroxỉ:
Q
tro
=G
Tro
.C
Tro
.t
tro
C
Tro
=753,5+0,25(9/5t+32)=1256,5(J/kg.độ)=0,3(kcal/kgđộ)
→Q
Tro
=5.0,3.1100=1650(kcal)
Tôngnhiệtlượngdokhóilòmangra:
Q

Khó
i
=Q
CO2
+Q
SO2
+Q
NO
+Q
N2
+Q
O2
+Q

in
ước
Côngthứctổngquáttínhnhiệtlượngcủachấtthải:
Q
CT
=G
i
.Ci.t
Trongđó:
G
i
:khốilượngkhíi
C
i
:Nhiệtdungriêngcủatừngcấutử(kcal/kg.độ)
B

B
B
Bả


ảng:
ng:
ng:
ng:nhi
nhi
nhi
nhiệ


ệt
t
t
tdung
dung
dung
dungri
ri
ri
riê
ê
ê
êng
ng
ng
ngc

c
c
củ


ủa
a
a
ac
c
c

á
á
ác
c
c
ckh
kh
kh
khí
í
í
íở


ởnhi
nhi
nhi
nhiệ



ệt
t
t
tđộ
độ
độ
độ1100
1100
1100
1100
0
0
0
0
C
C
C
C
KhíSO2CO2NON2O2Hơinước
C(kcal/kgđộ)0,220,450,30,30,270,6
XỬLÝRTYTNHÓM3
-23-
Q
CO2
=0,45.(6,747+3,17x).1100=3339,765+1569,15x
Q
SO2
=0,22(0,12+0,008x)1100=29,04+1,936x

Q
NO
=0,3(0,018+9,872.10
-4
x).1100=5,94+0,326x
Q
N2
=0,3.(30,33+16,34x).1100=10+5392,2x
Q
O2
=0,27(3,0627+1,66x)1100=898,93+493,02x
Q

in
ước
=0,6(4,769+1,175x).1100=3147,54+775,5x
Q
Khó
i
=7431,215+15232,132x
Tổnthấtnhiệtdomởlòđốtvàtườnglò:
Theomộtsốtàiliệuthiếtkếlòđốtchấtthải,tổnthấtnhiệtdotườngđượctínhbằng5%
lượngnhiệtcháycủadầuvàchấtthả
i,
tổnthấtnhiệtdomởcửalỏđốtbằng10%nhiệtmất
mátquatường.
Q
tường
=0,05(Q
C

CT
+Q
C
d
)=0,05(95817,4+10275.x)=4790,87+513,75x
Q
mở
=0,1.0,05.(Q
C
CT
+Q
C
d
)=0,1.0,05(95817,4+10275.x)=479,087+51,375x
Q
tường
+Q
mở
=5269,957+565,125x
Nhiệtlượngrakhỏilòđốt:
Q
ra
=Q
Tro
+Q
khó
i
+Q
mở
+Q

tường
=14351,172+15797,257x
B
B
B
Bả


ảng:
ng:
ng:
ng:c
c
c

â
â
ân
n
n
nb
b
b
bằ


ằng
ng
ng
ngnhi

nhi
nhi
nhiệ


ệt
t
t
tl
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngc
c
c

á
á
ác
c
c
cd
d
d


ò
ò
òng
ng
ng
ngra
ra
ra
rav
v
v

à
à
àd
d
d

ò
ò
òng
ng
ng
ngv
v
v

à
à
ào

o
o
o
Nhi
Nhi
Nhi
Nhiệ


ệt
t
t
tl
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngd
d
d

ò
ò
òng
ng
ng

ngv
v
v

à
à
ào
o
o
oNhi
Nhi
Nhi
Nhiệ


ệt
t
t
tl
l
l
lượ
ượ
ượ
ượng
ng
ng
ngd
d
d


ò
ò
òng
ng
ng
ngra
ra
ra
ra
Thành
phần
Nhiệtlượng(kcal/h)Thành
phần
Nhiệtlượng(kcal/h)
Q
CT
70,2Q
Tro
1650
Q
d
10,56xQ
Khó
i
7431,215+
15232,132x
Q
KK
+Q

ẩm
555,16+299,81x
Q
C
CT
95817,4Q
tường
+
Q
mở
5269,957+565,125x
Q
C
d
10275.x
Q
v
96442,76+
6558,52x
Q
ra
14351,172+
15797,257x
XỬLÝRTYTNHÓM3
-24-
TheođịnhluậtbảotoànnănglượngtacóQ
ra
=Q
V
→14351,172+15797,257x=96442,76+6558,52x

→x=8,9kg
Tacólượngkhôngkhícầncungcấptrong1h:
G
KK
=50,1275+22,382x=249,33(kg/h)
Vậylưulượngkhôngkhívàolò:
II.THI
II.THI
II.THI
II.THIẾ


ẾT
T
T
TB
B
B
BỊ


ỊTRAO
TRAO
TRAO
TRAOĐỔ
ĐỔ
ĐỔ
ĐỔI
I
I

INHI
NHI
NHI
NHIỆ


ỆT
T
T
T
Khóisaukhirakhỏibuồngđốtcónhiệtđộtrên1000ºC,cầnphảihạnhiệtđộcủa
nóđểgiúpquátrìnhxửlýtiếptheođượcdễdàng.Khóithảicónhiệtđộ1100ºCđibên
ngoàiống,nướccónhiệtđộ25ºCđitrongống.Nướcđượcnânglênthànhhơinướcquá
nhiệtở2at,150ºC.Khíđượclàmlạnhxuốngcòn400ºC.
Nhiệtđộkhóilòsẽtừ1100ºCgiảmxuống400ºC
Nhiệtđộcủanướcsẽtừ25ºCnânglên150ºC
1
t

=1100ºC-150ºC=950ºC
2
t

=400ºC-25ºC=375ºC
Hiệusốnhiệtđộtrungbìnhgiữa2lưuthể:
1 2
1
2
950 375
618,6

950
ln ln
375
TB
t t
t C
t
t
∆ − ∆

∆ = = = °


Nhiệtđộtrungbìnhcủanước
150 25
87,5
2
C
+
= °
Nhiệtđộtrungbìnhcủakhói
87,5ºC+618,6ºC=706,1ºC
Khốilượngriêngcủalưuthểkhói:
) / ( 05, 0
29, 1. 3600
33, 249
. 3600
3
s m
G

Q
kk
KK
= = =
ρ
XỬLÝRTYTNHÓM3
-25-
.
HH i i
ρ γ ρ
=

Trongđó:
i
γ
:PhầntrămthểtíchcủacấutửItronghỗnhợp
HH
ρ
:Khốilượngriêngcủahỗnhợpkhí(kg/m3)
i
ρ
:Khốilượngriêngcủacấutửitronghỗnhợpkhí(kg/m3)
0
273.
.
22,4 .
i
M P
T P
ρ

=
Trongđó:
M:Khốilượngphântửcủacấutửkhí(kg/kmol)
T:Nhiệtđộtrungbìnhcủalưuthể:T=706,1+273=979,1ºC
P,Po:Ápsuấtkhíquyểnởđiềukiệnlàmviệcvàđiềukiệntiêuchuẩn.
Độnhớtcủahỗnhợp:
i i
HH
i i
i
M
M
γ
µ
γ
µ
=


(N.s/m
2
)
Trongđó:
,
HH i
µ µ
:Độnhớtcủahỗnhợpvàcủacấutửi(N.s/m
2
)
Nhiệtdungriêngcủahỗnhợpkhí:

(J/kg.ºC)
Trongđó:
C
i
:Nhiệtdungriêngcủacấutửitronghỗnhợp(J/kg.ºC)
i
x
:Tỷlệphầnkhốilượngcủacấutửitronghỗnhợpkhói
Bảng6.2.Thôngsốlưuthểkhóiởnhiệtđộ706,1ºC
Cấu
tử
M
(kg/m
ol)
γ
(%)
x
(%)
ρ
(kg/m
3
)
7
.10
µ
(N.s/
m
3
)
C

P
(kcal/kg.ºC)
CO
2
449,54414,73
4
0,5473600,31
P i i
C C x
=

×