Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

xây dựng cầu btct trên giàn giáo cố định

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (867.27 KB, 12 trang )

1
C
C


u BTCT
u BTCT
đú
đú
c t
c t


i ch
i ch


tr
tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o c
o c




đ
đ
ịnh
ịnh


X
X
â
â
y d
y d


ng c
ng c


u d
u d


m BTCT to
m BTCT to


n kh
n kh



i tr
i tr
ê
ê
n gi
n gi


n
n
gi
gi
á
á
o c
o c


đ
đ
ịnh bao g
ịnh bao g


m c
m c
á
á

c vi
c vi


c sau:
c sau:


L
L


m gi
m gi


n gi
n gi
á
á
o: móng (c
o: móng (c


c, gia c
c, gia c


nền
nền

đ
đ
ất), gi
ất), gi


n
n
gi
gi
á
á
o
o


L
L


p d
p d


ng v
ng v
á
á
n khu
n khu

ô
ô
n
n


Đ
Đ


t c
t c


t thép
t thép


Đ
Đ


,
,
đầ
đầ
m b
m b
ê
ê

t
t
ô
ô
ng v
ng v


b
b


o d
o d


ng b
ng b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng


Th
Th

á
á
o d
o d


v
v
á
á
n khu
n khu
ô
ô
n v
n v


gi
gi


n gi
n gi
á
á
o.
o.



V
V


t li
t li


u l
u l


m gi
m gi


n gi
n gi
á
á
o có th
o có th


l
l


g
g



, thép.
, thép.
C
C


u BTCT
u BTCT
đú
đú
c t
c t


i ch
i ch


tr
tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi

á
á
o c
o c


đ
đ
ịnh
ịnh


Gi
Gi


n gi
n gi
á
á
o ph
o ph


i
i
đủ
đủ
c
c



ờng
ờng
độ
độ
b
b


o
o
đ
đ


m
m
độ
độ
c
c


ng
ng
v
v



độ
độ


n
n
đ
đ
ịnh theo y
ịnh theo y
ê
ê
u c
u c


u,
u,
độ
độ
võng kh
võng kh
ô
ô
ng
ng
l
l



n qu
n qu
á
á
1/400 chiều d
1/400 chiều d


i nhịp.
i nhịp.


Cấu t
Cấu t


o gi
o gi


n gi
n gi
á
á
o:
o:


Đ
Đ

ơ
ơ
n gi
n gi


n dễ th
n dễ th
á
á
o l
o l


p
p


S
S


dụng
dụng
đợ
đợ
c nhiều l
c nhiều l



n.
n.


M
M


i n
i n


i ph
i ph


i th
i th


t khít
t khít
để
để
gi
gi


m biến d
m biến d



ng kh
ng kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ
n h
n h


i, khe n
i, khe n


i kh
i kh
ô
ô
ng h
ng h


qu
qu
á
á

1mm.
1mm.


Sai s
Sai s


kích th
kích th


c kh
c kh
ô
ô
ng qu
ng qu
á
á


10mm. Sai s
10mm. Sai s


kho
kho



ng c
ng c
á
á
ch gi
ch gi


a tim gi
a tim gi


n kh
n kh
ô
ô
ng qu
ng qu
á
á


30mm.
30mm.


Gi
Gi



n gi
n gi
á
á
o
o
đợ
đợ
c ch
c ch


n tu
n tu


theo chiều d
theo chiều d


i nhịp,
i nhịp,
chiều cao c
chiều cao c


u, v
u, v



t li
t li


u v
u v


thiết bị thi c
thiết bị thi c
ô
ô
ng có s
ng có s


n
n
2
C
C


u BTCT
u BTCT
đú
đú
c t
c t



i ch
i ch


tr
tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o c
o c


đ
đ
ịnh
ịnh
Gi
Gi


n gi

n gi
á
á
o ki
o ki


u c
u c


t
t
đứ
đứ
ng, kho
ng, kho


ng c
ng c
á
á
ch gi
ch gi


a c
a c
á

á
c c
c c


t thay
t thay
đổ
đổ
i từ 2
i từ 2
-
-
4 mét (a)
4 mét (a)
Khi c
Khi c


u cao, c
u cao, c


t
t
đứ
đứ
ng ph
ng ph



i b
i b


trí d
trí d


y.
y.


t
t


n g
n g


, trong thời gian thi c
, trong thời gian thi c
ô
ô
ng
ng
thuyền bè kh
thuyền bè kh
ô

ô
ng qua l
ng qua l


i
i
đợ
đợ
c
c


có th
có th


d
d
ù
ù
ng gi
ng gi


n gi
n gi
á
á
o thanh ch

o thanh ch


ng
ng
xi
xi
ê
ê
n d
n d


ng tam gi
ng tam gi
á
á
c ho
c ho


c h
c h
ì
ì
nh thang (h. b,c)
nh thang (h. b,c)
đú
đú
c t

c t


i ch
i ch


nhịp bi
nhịp bi
ê
ê
n v
n v


m
m


t ph
t ph


n
n
nhịp s
nhịp s
á
á
t bi

t bi
ê
ê
n tr
n tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o c
o c


đ
đ
ịnh
ịnh
3
đú
đú
c t
c t



i ch
i ch


nhịp bi
nhịp bi
ê
ê
n v
n v


m
m


t ph
t ph


n
n
nhịp s
nhịp s
á
á
t bi
t bi
ê
ê

n tr
n tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o c
o c


đ
đ
ịnh
ịnh
đú
đú
c t
c t


i ch
i ch



nhịp bi
nhịp bi
ê
ê
n v
n v


m
m


t ph
t ph


n
n
nhịp s
nhịp s
á
á
t bi
t bi
ê
ê
n tr
n tr
ê
ê

n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o c
o c


đ
đ
ịnh
ịnh
4
Gi
Gi


n gi
n gi
á
á
o d
o d


m I

m I


Tr
Tr


ờng h
ờng h


p c
p c


u nhịp l
u nhịp l


n v
n v


s
s
ô
ô
ng có th
ng có th
ô

ô
ng
ng
th
th


ờng s
ờng s


dụng gi
dụng gi


n gi
n gi
á
á
o v
o v


i d
i d


m thép h
m thép h
ì

ì
nh I
nh I
Gi
Gi


n gi
n gi
á
á
o b
o b


ng gi
ng gi


n thép
n thép


Tr
Tr


ờng h
ờng h



p c
p c


n kh
n kh


u
u
độ
độ
th
th
ô
ô
ng th
ng th
ơ
ơ
ng l
ng l


n
n
h
h
ơ

ơ
n
n


d
d
ù
ù
ng gi
ng gi


n
n
5
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t


đổ
đổ
BT
BT



Bề d
Bề d


y m
y m


i l
i l


p
p
đổ
đổ
10
10
-
-
40cm, n
40cm, n


m ngang ho
m ngang ho


c
c

xi
xi
ê
ê
n, T
n, T


c
c
độ
độ
đổ
đổ
BT ph
BT ph


i
i
đ
đ


m b
m b


o sao cho khi
o sao cho khi

đổ
đổ
l
l


p sau th
p sau th
ì
ì
l
l


p tr
p tr


c ch
c ch


a ninh kết
a ninh kết


Nhịp Ng
Nhịp Ng



n:
n:
có th
có th


đổ
đổ
theo l
theo l


p n
p n


m ngang tr
m ngang tr
ê
ê
n
n
c
c


chiều d
chiều d



i nhịp. D
i nhịp. D


m ngang v
m ngang v


d
d


m d
m d


c
c
đợ
đợ
c
c
đú
đú
c c
c c
ù
ù
ng m
ng m



t l
t l
ú
ú
c. B
c. B


n m
n m


t c
t c


u
u
đổ
đổ
từ
từ
d
d


m d
m d



c sang hai b
c sang hai b
ê
ê
n.
n.


Nhịp L
Nhịp L


n:
n:
n
n


m ngang có th
m ngang có th


kh
kh
ô
ô
ng cung cấp
ng cung cấp

kịp BT,
kịp BT,


xi
xi
ê
ê
n 20
n 20
0
0
-
-
28
28
0
0
từ hai
từ hai
đầ
đầ
u v
u v


o gi
o gi



a nhịp,
a nhịp,
m
m


t c
t c


u v
u v


d
d


m
m
đổ
đổ
c
c
ù
ù
ng. Khi chiều cao d
ng. Khi chiều cao d



m
m
>1,5m ho
>1,5m ho


c c
c c


t thép m
t thép m


t c
t c


u kh
u kh
á
á
d
d


y
y



S
S


ờn
ờn
v
v


b
b


n kh
n kh
ô
ô
ng
ng
đổ
đổ
liền
liền
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t



đổ
đổ
BT
BT


B
B


n m
n m


t c
t c


u r
u r


ng:
ng:
có th
có th



chia
chia
ô
ô
theo h
theo h


ng ngang v
ng ngang v


b
b


trí khe c
trí khe c
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c tr
c tr
ê
ê
n d
n d



m ngang
m ngang
để
để
tr
tr
á
á
nh cho b
nh cho b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng kh
ng kh


i n
i n


t do gi
t do gi



n gi
n gi
á
á
o bị biến d
o bị biến d


ng trong qu
ng trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng.
ng.



D
D


m li
m li
ê
ê
n tục,
n tục,
m
m
ú
ú
t thừa:
t thừa:


nhịp gi
nhịp gi


n gi
n gi
á
á
o có
o có

độ
độ
biến
biến
d
d


ng l
ng l


n,
n,


c
c
á
á
c
c
đ
đ
i
i


m t
m t



a,
a,
độ
độ
l
l
ú
ú
n kh
n kh
ô
ô
ng
ng
đá
đá
ng k
ng k


(ho
(ho


c
c
kh
kh

ô
ô
ng l
ng l
ú
ú
n)
n)


v
v
ì
ì
l
l
ú
ú
n kh
n kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ
ều, b
ều, b
ê
ê

t
t
ô
ô
ng s
ng s


bị n
bị n


t
t


ch
ch


g
g


y góc c
y góc c


a
a

độ
độ
võng.
võng.


khi
khi
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng ph
ng ph


i
i
để
để
khe c
khe c
ô
ô

ng t
ng t
á
á
c
c


tr
tr
ê
ê
n
n
đỉ
đỉ
nh trụ (k
nh trụ (k


c
c


trụ t
trụ t


m). Khe c
m). Khe c

ô
ô
ng
ng
t
t
á
á
c c
c c
ò
ò
n có t
n có t
á
á
c dụng l
c dụng l


m gi
m gi


m
m


ng suất do co ngót c
ng suất do co ngót c



a
a
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng. Bề r
ng. Bề r


ng khe c
ng khe c
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c lấy kh
c lấy kh


ng 0,8
ng 0,8

-
-
1m. M
1m. M


i
i
đ
đ
o
o


n cũng ph
n cũng ph


i
i
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô

ng từ hai
ng từ hai
đầ
đầ
u v
u v


o nh
o nh


gi
gi


i
i
thi
thi


u tr
u tr
ê
ê
n h
n h
ì
ì

nh sau:
nh sau:
6
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t


đổ
đổ
BT
BT
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t


th
th
á
á
o VK h
o VK h



gi
gi


n gi
n gi
á
á
o
o


Đ
Đ


i v
i v


i c
i c
á
á
c lo
c lo


i v

i v
á
á
n khu
n khu
ô
ô
n th
n th


nh, có th
nh, có th


th
th
á
á
o
o
s
s


m, khi c
m, khi c


ờng

ờng
độ
độ
BT
BT
đạ
đạ
t tr
t tr
ê
ê
n 25 daN/cm3.
n 25 daN/cm3.
Sau khi th
Sau khi th
á
á
o ph
o ph


i ki
i ki


m tra k
m tra k


m

m


t ngo
t ngo


i v
i v


l
l


m
m
bi
bi
ê
ê
n b
n b


n nghi
n nghi


m thu,

m thu,
đá
đá
nh gi
nh gi
á
á
chất l
chất l


ng b
ng b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng.
ng.


Khi c
Khi c


ờng
ờng
độ

độ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
đạ
đạ
t tr
t tr
ê
ê
n 70% c
n 70% c


ờng
ờng
độ
độ
có th
có th


h

h


gi
gi


n gi
n gi
á
á
o. Thiết bị h
o. Thiết bị h


bao g
bao g


m: n
m: n
ê
ê
m
m
g
g


, ng

, ng


a g
a g


, h
, h


p c
p c
á
á
t, ho
t, ho


c kích
c kích
.
.
7
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t



th
th
á
á
o VK h
o VK h


gi
gi


n gi
n gi
á
á
o
o


Chiều cao h
Chiều cao h


gi
gi



n gi
n gi
á
á
o tính theo c
o tính theo c
ô
ô
ng th
ng th


c: h = y +
c: h = y +


+ C
+ C


Trong
Trong
đ
đ
ó:
ó:


y
y

-
-
Đ
Đ


võng c
võng c


a nhịp do tr
a nhịp do tr


ng l
ng l


ng b
ng b


n th
n th
â
â
n d
n d



m BT g
m BT g
â
â
y ra;
y ra;




-
-
Biến d
Biến d


ng
ng
đ
đ
n h
n h


i c
i c


a gi
a gi



n gi
n gi
á
á
o;
o;


C
C
-
-
Kho
Kho


ng h
ng h


c
c


n thiết gi
n thiết gi



a gi
a gi


n gi
n gi
á
á
o v
o v


d
d


m BT, th
m BT, th


ờng từ 10
ờng từ 10
-
-
30mm.
30mm.


Đ
Đ



tr
tr
á
á
nh d
nh d


m bị r
m bị r


n n
n n


t trong qu
t trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh h
nh h



gi
gi


n gi
n gi
á
á
o c
o c


n ph
n ph


i
i
th
th
á
á
o c
o c
á
á
t từ từ b
t từ từ b



ng c
ng c
á
á
ch chia l
ch chia l


m nhiều l
m nhiều l


n h
n h


.
.


Chiều cao m
Chiều cao m


i l
i l


n h
n h



l
l


h/n (n l
h/n (n l


s
s


l
l


n h
n h


).
).


Gi
Gi



n gi
n gi
á
á
o
o
đợ
đợ
c h
c h


từ gi
từ gi


a nhịp v
a nhịp v


o 2 g
o 2 g


i (b
i (b


t
t

đầ
đầ
u
u


n
n
ơ
ơ
i có biến
i có biến
d
d


ng l
ng l


n)
n)


Đ
Đ


i v
i v



i c
i c


u d
u d


m li
m li
ê
ê
n tục c
n tục c
ù
ù
ng h
ng h


t
t
ơ
ơ
ng t
ng t



nh
nh


ng ph
ng ph


i c
i c
â
â
n x
n x


ng
ng
trong to
trong to


n b
n b


d
d



m cũng nh
m cũng nh


trong từng nhịp.
trong từng nhịp.


Đ
Đ


i v
i v


i c
i c


u n
u n
ú
ú
t thừa, c
t thừa, c


n h
n h



hai b
hai b
ê
ê
n m
n m
ú
ú
t thừa tr
t thừa tr


c.
c.
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t


th
th
á
á
o gi
o gi



n gi
n gi
á
á
o
o


d
d


m BTCT
m BTCT
8
ThiÕt bÞ H
ThiÕt bÞ H
¹
¹
gi
gi
μ
μ
n gi
n gi
¸
¸
o

o


d
d
Ç
Ç
m BTCT
m BTCT
gi
gi
μ
μ
n gi
n gi
¸
¸
o c
o c
Ç
Ç
u n
u n
ó
ó
t ph
t ph
¸
¸
p V

p V
©
©
n
n
9
gi
gi
μ
μ
n gi
n gi
¸
¸
o c
o c
Ç
Ç
u n
u n
ó
ó
t ph
t ph
¸
¸
p V
p V
©
©

n
n
gi
gi
μ
μ
n gi
n gi
¸
¸
o c
o c
Ç
Ç
u n
u n
ó
ó
t ph
t ph
¸
¸
p V
p V
©
©
n
n
10
gi

gi
μ
μ
n gi
n gi
¸
¸
o c
o c
Ç
Ç
u c
u c
Ç
Ç
n th
n th
¬
¬
gi
gi
μ
μ
n gi
n gi
¸
¸
o c
o c
Ç

Ç
u c
u c
Ç
Ç
n th
n th
¬
¬
11
c
c
Ç
Ç
u d
u d
É
É
n N0 2
n N0 2


d
d
ù
ù
¸
¸
n c
n c

Ç
Ç
u B
u B
·
·
i ch
i ch
¸
¸
y
y
c
c
Ç
Ç
u d
u d
É
É
n N0 2
n N0 2


d
d
ù
ù
¸
¸

n c
n c
Ç
Ç
u B
u B
·
·
i ch
i ch
¸
¸
y
y
12
c
c


u d
u d


n N0 2
n N0 2


d
d



á
á
n c
n c


u B
u B
ã
ã
i ch
i ch
á
á
y
y
M
M


t s
t s


ch
ch
ú
ú
ý

ý


VL: g
VL: g


, thép
, thép
đ
đ
ịnh h
ịnh h
ì
ì
nh
nh


Ư
Ư
u, nh
u, nh


c, ph
c, ph


m vi

m vi
á
á
p dụng:
p dụng:


Đ
Đ


kh
kh


biến d
biến d


ng d
ng d


v
v


l
l
ú

ú
n c
n c


a gi
a gi


n gi
n gi
á
á
o
o


chất t
chất t


i tr
i tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi

n gi
á
á
o. t
o. t


i tr
i tr


ng chất b
ng chất b


ng
ng
kh
kh


i BT,c
i BT,c
á
á
t
t
đá
đá
, ho

, ho


c
c
đổ
đổ
đầ
đầ
y n
y n


c (nếu v
c (nếu v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n kín ).
n kín ).


Nền
Nền
đ

đ
ất ho
ất ho


c móng, trụ t
c móng, trụ t


m ph
m ph


i
i
đợ
đợ
c thiết
c thiết
kế, thi c
kế, thi c
ô
ô
ng
ng
đ
đ


m b

m b


o về biến d
o về biến d


ng v
ng v


độ
độ


n
n
đ
đ
ịnh.
ịnh.


Ph
Ph


i th
i th



ờng xuy
ờng xuy
ê
ê
n theo dõi biến d
n theo dõi biến d


ng, chuy
ng, chuy


n
n
vị c
vị c


a kết cấu t
a kết cấu t


m trong qu
m trong qu
á
á
tr
tr
ì

ì
nh thi c
nh thi c
ô
ô
ng
ng


Kh
Kh
ô
ô
ng n
ng n
ê
ê
n s
n s


dụng kết cấu t
dụng kết cấu t


m dễ biến h
m dễ biến h
ì
ì
nh.

nh.

×