Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Bt củng cố kiến thức ptnl toán (t2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (16.78 MB, 32 trang )

TS. TRAN NGOC BICH (Chủ biên)
TS. LÊ THỊ THỦ HƯƠNG - ThS. LÊ THỊ CẮM NHUNG

NHÀ XUÁT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

16 Hàng Chuối - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: Biên tập: (024) 39714896
Quản lý xuất bản: (024) 39728806; Tổng biên tập: (024) 39714736
Hợp tác xuất bản: (024) 39725997; Fax: (024) 39729436

Chịu trách nhiệm xuất bản:

Giám đốc: TRÀN

QC

BÌNH

Chịu trách nhiệm nội dung:

Téng bién tap: NGUYEN THI HONG NGA
Biên tập chun mơn:
HỒNG LÊ THU HIỀN

Biên tập xuất bản:
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG

BÀI TẬP

CỦNG CỔ KIẾN THỨC VÀ
PHAT TRIEN NANG LUC



“on TOAN

TAP HAI

(Tái bản lần thứ nhất)

ANH

Chế bản, sửa bài và trình bày bìa:
NGƠ THỊ HOA
Đối tác liên kết:

CƠNG TY TNHH SÁCH GIÁO DỤC HÀ NỘI
Công ty TNHH Sách giáo dục Hà Nội giữ quyền công bố tác phẩm

BÀI TẬP CỦNG CỐ KIẾN THỨC VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC
MƠN TỐN 3 TẬP HAI
Mã số: 1L - 248TB2023
In 6.000 cuốn, khô 19 x 26.5 em tại Xí nghiệp in - Nhà máy Z176
Địa chỉ: Số 64 Võng Thị, Phường Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Số xác nhận ĐKXB: 1759 - 2023/CXBIPH/29-154/DHQGHN, ngày 30/06/2023
Quyết định xuất bản số: 482 LK - TN/QĐ - NXBĐHQGHN, ngày 30/06/2023
In xong và nộp lưu chiêu năm 2023
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUÓC GIA HÀ NỘI

3


3


TE

Cc)

5

TP

TT

ES

MỤC LỤC

——

TC

:

a

=

=

a

@@

86g

5



12

DE KIEM TRA SO 1

C._)

16
`

18

ae

©

TH
6

_— }
c)

x

Sẽ


Nối mỗi số với cách đọc số thích hợp:

26

28

Bốn nghìn

Chín nghín

ac
31

hơi †răm mười sóu

bốn trăm mudi lam

Một nghìn sóu †rðăm

Năm nghìn chín tram

chín mươi chín

chín mươi †ư

33

Năm nghìn khơng †răm


Năm nghìn mét tram
hơi mươi

36

38

Tam nghin hai tram

Tam nghin khong tram

40

mười hơi

KIỂM TRA
SỐ 2 2
TRA SỐ
DEỀ KIEM

:

linh hơi

42

46
pce

PT


ee

Na

De

TẾ

(00 0 TT C1 eat hee

4 500
i
Sr

el

t

ae

sag

5

ie ee

1500)

(1400)


(1300)

ee

1ó00

Te

———

tlie
eT

`

1700)
4 700

4 600
I

50

.n.

>

VN


sith ToT AE

HS

ny

DE KIEM TRA SO 3

57

61

~


©

Viettiép vào chỗ chếm:

_
1cm

|

A
5348 | Năm nghìn bơ trăm bốn mươi tắm |_ 5

3

4


8

7 508
Tam nghìn chín tram sau muci tu

Diện tích hình A. lờ......... cm’,

9091

Dién tich hinh B Id... cm’.
Diện †ích hình C
©

©

Năm nghìn năm †răm năm mươi lăm

|

Đặi tính rỗi tính:

ae

@

lồ......... cm.

5


:

©

Ngu@i †œ lắp bánh xe vữo mỗi ô tô, mỗi ô tô cẵn phải lắp 4 búnh

xe. Hỏi có 1 250 bánh xe thi lắp được nhiều nhốt vào bao nhiêu ô

Viét s6 thich hop vao 6 tréng:

wegeess

†ơ như thế và cịn thừa mấy bánh xe?

72 8.

Trỏ lời: Lp được nhiều nhốt vòo...... 6 t6 va con thua ...... bónh xe.

đe..®

Viết tiếp vào chỗ chốm cho thích hợp:

oo



= 50 cm

( 5000 )


(s 000 `

( 9400)

( 9800 )

(9995)

(9996)

( 7 000 )

(

|

)

(

)

600 | —

deooooe
[ 9997)

[

Anh Hùng cøo........ cm,


_-


@

viet (theo mau):

ik

ĐỀ KIỂM TRA SỐ 3
Khoanh vào chữ cới đặt trước đớp đớn đúng

sa viết tiếp vào chỗ chếm cho thích hợp:

Số hơi mươi sớu nghìn bỏy trăm linh bốn viết lị: .....................

4832 |_ Bốn nghìn tớm tram ba muai hai

5

7

0

|

1

0


9

8

©

A.9
B. 90
€. 900
e) Số thích hợp điển vịo chỗ cham la:
A. 57 660

d) Cúc số 76 305;
bề đến lớn lò:

viet ctheo may):
1348

SO O27 SOAS (CT 0n 0 ca nen 00 nen saeiesvieenvvbetemeperdrnseonstEses
b) Chữ số 9 trong số 89 345 có gió trị lị:

"

B. 57 606

C. 57 066

67 305; 76 350;


D. 9 000

D. 57 766

76 530 sốp xếp theo thứ tự từ

ỐơĨỐ ....................

©‹ lhoonh vịo chữ cói đặi trước đỗ vội có giớ cœo nhết:
Một nghìn bơ trăm bốn mươi tắm

2370
1975
8 504
9 520
6 300
©

Kế”

Viét sé thanh tong cia nghin, tram, chuc, don vi (theo mdu):

“nh...
......
...
D) 9 5B=
cu... nh ng
0010211222 1i
SSddẳẢẦẢẦẦỒẮẶẮỒ........
ÂU... keaeerrssrimrsankesnxinssasmssiekspideasadigLEVioltij811E0098E0012)94/8NGU97249X9V074


)) biên tích hình chữ nhột có chiểu dài 12 cm, chiều rộng 8 em lị:
A. 20cm”

B. 40 cm

€. 9ó cm

D. 96 cr’

Mét thé nhya hinh chi nhat cé chiéu réng 8 cm, chiéu dai gap

5 lẫn chiều rộng. Tính diện tích thẻ nhựo đó.
Bồi giỏi:


b) Đúng ghi Ð, sơi ghi S:

e_ Trung điểm của đoợn thẳng AM lờ điểm O

e_ Trung điểm của đoọn thẳng MB lò đểmP__

e Trung điểm củo đoạn thẳng OP lò điểm M

e_ Trung điểm củo đoọn thẳng OB là đểmM__
©

()

(_ )

()

(

Quan sat hình vẽ rỗi viết số thich hop vao ché cham:

ö 000 + 300 + 90
+4=..............
2000+700+]10+7=..............
ä 000 + 400 + 50+8=..............

Mỗi đồ vột dưới đôy nặng bao nhiêu gam?

b)

@

Một công ty nhập khẩu 1 500 chiếc ô tô để bón ro thị trưởng trong
nước. Trong năm đều tiên công †y bán được 1 370 chiếc ô tô. Số ô

†ô còn lợi được lưu †rữ vào cúc kho, mỗi kho chứa được nhiễu

nhết 6 chiếc ô tô. Hỏi cỗn ít nhốt bao nhiêu kho để chứa đủ số ô

†ô cơn lợi?

Bồi giỏi:

Mẫu:


óO00+ ó0

©

=............

Điển vào chỗ chấm: Có tết cả bgo nhiêu tờ giấy möu?


©

Dưới đôy là bảng thống kê số thué bao internet dugc
trong cóc năm từ 2019 đến 2022 ở mộithịnh phố.

2019

2020

2021

2022

12456

15 340

18 381

17 430


lắp đốt

Dua vao bang trén, hay tra Idi cac cơu héi sau:
VỊ

XV

xxl

XIX

©

a) Nam 2019 có bao nhiéu th bao internet dugc lép dat?

XX

i2

XVII

e1

5...

. .. .ố.

Cố

6


b) Nam 2022 cd bao nhiéu thué bao internet dugc lốp dat?

VII

©

auansáthinh vẽ, đúng ghi Đ, sai ghis:
1cm

Lem

_ §đu mươi mốt nghìn bốn
tram tam mươi hơi

Oa
&

©) Trong cóc năm †ừ 2019 đến 2022, năm ........ cé nhiéu thué bao
interne† được lốp đặt nhốt.

Ix

Kể một số ví dụ sử dụng số La Mã trong cuộc sống.

..
(00 SRG
.ỶỬẺ..LLL.,ƠƠƠƠƠ

Q) Diện tích hình A gốp hơi lồn diện tích hình B


b) Diện tích hình C gếp bốn lỗn diện tích hình B
©) Chu vi hình A gốp đơi chu vi hình B

d) Chu vi hinh C gdp b6n lan chu vi hinh B

O00U

b) Viét sé thich hop vao 6 tréng:


I

|

c) Số học sinh thích ðn rau bốp cồi lồ.............



©

D) Số học sinh thích ăn rau muống lị.............

©) Số học sinh thích ăn rqu cẩn lị............

|

s

Số?


|

10 000

mm

Ez

d) Logi rau dude nhiễu bạn học sinh ưo †hích nhốt lị............

Loọi rau được it ban học sinh ua thich nhết lị.............

©

T6 mau vao cdc qua béng cho thich hop dé khi nhắm mốt lấy
ngỗu nhiên một lẫn thì màu của qué béng ldy ra cé cdc kha
nðng Xỏy ra nhu sau:

©) Có bd khỏ năng xỏy rd đối
với mờu củo quỏ bóng được
lếy ra.

|

@

b) Có bến khổ năng xỏy rd đối với
mịucủo quỏ bóng được lốy ra.


Kg

a) Khoanh vado chit cdi dat truéce cau trỏ lời đúng:
Số gỗm ó chục nghìn, 8 nghìn, 3 chục, 1 đơn vị viết lờ:
A.ó 831

B. ó0 831

C. 68 031

D. 68 301

b) Số 62 537 Iam tròn đến hồng nghìn lị số .....................
c) Các số 31 TU, 31 439; 31 oi 31 346 viết theo thứ tự từ bề đến

)

lỔN l

sa c0

Ễ nh thong

bi Dnnlmgrnsfrayifinarvmdhigneerermnl

Đặt tính rồi tính:
_32024+9 067
6294ó6— 12635.

]


=~



Hic
——

sae

|
=


@
©

viết số thích hợp vào chỗ chốm:
Q) 1 nghìn =...... “em

c) 70 nghìn =...... err

b) 10 nghìn =...... tram

d) 100

Mẫu: |

chục, don vi


ae

©

Bie an Since senna
Khoonh vào chữ cói đội trước đóp Gn đúng:

A.975

B. 93 075

€. 93 705

D. 93 750

A.ó

B. 60

Cc. 600

D. 6 000

b) Chữsố ó†rong số 3ó 080 có gió trị lị:

Viết (theo mẫu):

x

Reg?


pee

2s.

May tinh ban

T8 vn tế m1

1.7.4.

TU vn

tiềm tim tim vết

øạnnoarhong mn | ®@@@@(@@@®®

..............

o) Số gỗm9 chục nghìn, 3 nghìn, 7 trăm, 5 đơn vị viết lị:

@

aa

37629=:

"na...
....
57.


A

Quan sat biéu do tranh sau roi tra Idi cau hoi:

Thiết bị điện tử học sinh mong muốn được trong bị

nghin =...... tram

Viét sé thainh tổng của chục nghìn, nghìn, trăm,

(heo mẫu):

@

May tinh xdch tay
=

an.

Kí hiệu S

- 2 học sinh

o) Có bdơo nhiêu học sinh muốn được trang bi may tinh ban?
ẺẺẻẽ.ẽ

THCY GE:

.Ố.


¬
THỘI [T c1

6xx bus kossae lsu28117 000) tRAN ƠRhgga3Â 5š8/01ÙEHBdRA cạnlg pdbi HỒN GHiB1 tRaBH8IE4 ôi

.ẻ.ẽ

.ẽ

conceal amenine renneana neenenaeenonee

b) Có bơo nhiêu học sinh muốn được trang bj dién thoai thong minh?

Số 25436 gồm 2chục nghìn, 5nghìn, 4†răm, 3 chục, ó đơn vi.
25 436 = 20000 + 5000 + 400 + 30+6

©) Thiết bị nào có nhiều học sinh mong muốn được trong bị nhốt?
Tih Coe

na

5s

'

eye

eee


Nt DBO

ốc...

ốc

d) 86 hoc sinh mudn dude trang bj dién thoai théng minh gdp mdy
lễn số học sinh muốn được trong bị móy tính bồn?
TRG ÍỒÏ!:. . . . .

(2)

ok

ke

ng ng Khk huy hưng tang 1 táng txysstadta 2463088 55 505155 TỰ

Mois

Đọc bang théng ké sau réi viét tiép vao ché chém cho thich hgp:
Số học sinh lớp 3E thích ðn mỗi loợi rau

Bốp cỏi

|Rou muống|

30

16


Rdu ngó† | Rau cơn
25

2


@

Tính diện tích cóc hình chữ nhột, hình vng với kích thước như
su rồi viết kết quỏ vào ơ trống:

@

Kích

ee!

Điễn dấu (>, <, =) thích hợp vẻo ơ trống:

a)

2247 () 2 188
999 ( ) 8000
6000 (_) 7060

Diện tích

Chu vi


b)

58010(_) 58100
77 208 (_) 7708
9 900 (_) 9999

|

4586 { ) 4586
6931 (_) 60931
Các số8015; 8510; 8105; 8051 sắp xếp theo thứ tự
©

|

QA) Từ bé đến lớn lỒ; ...............; ‹.......ằccc c7 th 2 Hnuka
lo)Wi9ijlsjnfeiziafe
is... .ẽ hs...

se

œ) Số lớn nhốt có bốn chữ số khóc nhu lồ: ....................
b) Số bé nhết có bốn chữ số khóc nhu lồ: ....................
©) Số lớn nhốt có năm chữ số khóc nhu lị: ....................
9) Số bé nhốt có năm chữ số khóc nhou lồ: ...................

© _ trong một cuộc thi chọy 8 000 m, định vị đã chỉ ra quõng đường
mà mỗi vận động viên đã di chuyển được như sœu :

Chuyến đi bốt đều lúc .................----i

co
Chuy6n di k6t thc IC vaccines

@

Ngan có 100 000 déng. Ngơn đã mua
3 quyển truyện, giá mỗi
quyển truyện lò 18 000 đỗng. Hỏi Ngân còn lại bao nhiêu tiễn?
Bồi giỏi:
———————————————————

th

ee

ee

ee

cre

ee

lên

w
e
Ae

ind?


.
7920m

re

oY
Ae

.
⁄ 90m

HH0 10m 00ni1L1010101110A010101400101001010001500120110U58114.H101011.01006A..,

ce
e

êm
7992m

@) Theo em vộn động viên nòo đơng ở vị trí gỗn vạch đích nhốT?
TE NS eae ot cet sincere are TERT neg TRG YT VETO

ee



TN wt Rena

TM


tines weve

b) Vộn động viên nỗo có thanh tich thd han van déng vién TuGin?

In...

Ai.

c) Viết tên cóc vộn động viên theo thd tu vi trrí gỗn vọch đích nhốt
GEN VITIXGVEENGICH ANGE winsome
wrcmenad
will


©

(Ong ngoai)

gy
Va ay.
Nie

[Bangoai)

[Ongnéi}

Í

|


‘arts |

( Bandi}

)

nhiều tuổi nhết?

5 |

——=—e

—T—”
e Tronghinh bén cé cdc géc vudNg 16: wee
e_ Mlò trung điểm củo đoạn †hổng:...............
@

ẽ ốc
loi...

_ TIẾT2 |

Đúng2

ae

cam

bên dưới hình có điểm E là trung

a)2 Banh2 déu v vao+ 6 tréng
.
.

M

i

tuổi hơn?
HH kh ha HgtHhgtrriin :
TrỔ lỜI:. . . . . nhà
b) Trong cóc ơng bờ của Dung, ơi lị người í† tuổi nhết, ơi là người

diém cua doanthang AB: .

viết tiếp vào chỗ chếm cho thích hợp:
B
A

1

œ) Ơng nội vờ bị nội ơi nhiều tuổi hơn? Ông ngoợi vờ ba ngogi ai it

(©)

|

TIT2

[


Dung hỏi năm sinh củo ơng, bở võ ghi lợi như squ :

a7

TC lề
ghi: Ð, sơi vs ghi S vào
ô trống:
a

a

an

` XÀ

Cac đường kính có trong hinh tron Ia CM va BD

se

Cóc bớn kính cé trong hinh tron Id OD, OB va OA

Viết số thích hdp vao 6 tréng:

:

M

e


s . Đường kính có trong hình tron la AD

©

Cc

()

( )
a


©

Lam trén cdc sé sau dén hang chuc, hang trăm, hồng nghìn,

hang chue nghin:
ee

=

©

Dung ghi D, sai ghi S vao 6 tréng:
|

:

12 345 | 38 572 | 74 850 | 66 451
12 350


|

I ai

‘hang

ct

12 300

đoạn †hẳng MN.

()

12 000

©) E lị rung điểm của

(}

10 000

doan thang DG.

d) Ola trung diém ctia

đoạn thdéng HL.

©


©

ni SG
He Eos tat
REE En
;
Bee

Tinh gia tri cua biéu thie:

o) 783—783:3=...........
=...

@

@

a) C Id trung diém ctia

b) K lò trung điểm của

©) "ee
bat tinh di tính:
ee
Ÿ
Tran
a
en


s

b)_1 120- (120 + 480) =............
ener

Viết tiếp vào chỗ trống cho phù hợp:

ae bo
lên TÔ ni ch
ERE A
SERRE SRS
RMN Tle
mE

Bói kínhi cúđ BÌNH TOR IGE sscrecsscccscoacaseanneentine
der
Dusng kinh CUG INN TON IG! acc
cece
TOM CUG AINKATOR: Gites estimation
ns lsunn

-

-

i

Mote

c) 1254:6—5=.............


Ö)

d) Œ00 + 30) x 3 =............
rete 1

e Các bón kính có †rong hình trịn lị BA, BK, BP vị BM.()
e Các bén lính có trong hình trịn lờ BA, BK và BM.
Ed

_ `“

Người †q đồng gói I6 980 hộp sữø ehuo vịo cóc vỉ đều như nhou,

mỗi vỉ gồm 4 hộp sữa chua. Hỏi đóng được bơo nhiêu vỉ võ thừa
mấy hộp sữœ chua?

š
Bồi giỏi:

«se le RE sop oo eset tae

te Paw
etary

Nh bà Nga †hu hoạch được 720 kợ nhõn, bị đóng số nhãn đồ

vao cóc túi, mỗi túi đựng 5 kg. Cw4 túi như thế bà xếp vo một


thiing. Em hay tinh xem ba Nga can chudn bi bao nhiéu tui, bao
nhiêu thùng để xếp hết số ki-lô-gam nhan trén?

Đúng ghi ©, sai ghi s vịo ơ trống:
Cho hinh tron tam B.

:

;

-

-

x
K

...

s Đường kính co trong hình trịn là MK.()
ng
lớnh cú cú rong hỡnh
ỡ tron
n Idl AB ()
AB.
đ ng
kớnh

â


B
M

Xem cdc hinh vé sau réi vé tiép mot nia hinh con Iai:

P


Ồ)

sị Vẽ đường trịn tơm O, có bón kính OA, đường kính AB.

b)Vẽ theo mẫu rồi tơ mèu trong trí:
Năm mươi lõm nghìn hơi †răm linh năm

b) Viết các số sau vào ơ trống cho thích hợp:

(Gamo | 48880 ) 68390 )( 68780 )( 684890 )( 43680
seo . CJC JC_)
»>
tv
Ô)

s› viết các số sau thành tổng (heo mẫu):

Mẫu:
lỗ 122

©


Quan sét tia s6, lam tròn cúc số sau dén hang chuc:

oO

=

36 006 | =

8050 | =.
b) Viét cdc téng sau thanh sé (fheo mau):

Lờm trịn số 43 đến hịng chục Thì được số......
Lam tron s6 54 dén hang chục thi được số......
Lịm trịn số 58 đến hồng chục thì được số......
Lam trịn số 95 đến hịng chục thì được số......

Mau:
10 000 + ó 000 + 700 + 40 +
9 000 +100 + 604-8= Vases

5=...........................
NTT


@

Mỗi cột đèn cách nhau 50 m. Hỏi cột đèn số 1 và cột đèn số 12

each nhau bao nhiéu mét ?


©

Quan sGt tia s6, lam tron cde s6 sau dén hang trăm:
380

J4--keel

rH B——

F800] (400)

50m

]
©

L

S0m

2
6l:

|

BI

ete ete ote ee eee

12

ee nearer ete

©

460

550

(600)

710

830

HiHHBHrBriBEBBBBBSBBS————

<00)

e

Ldm tron số 380 đến hịng †răm Thì được số......

e

Lam trịn số 4ó0 đến hồng tram thì được số......

e

Ldm tron s6 550 dén hang †răm Thì được số......


®

Lồm Trịn số 710 đến hồng tram Thì được số......

@

Lam tron s6 830 đến hồng †răm Thì được số......

Quan sat so dé sau:
=

—=———————

Khoding cach tt
@

eae

Doc bang thống kê số ô tô bún được của một cửa hồng dưới đây
rỗi viết số thích hop vao chỗ chấm:

=

đến

©

th

be


847m

Đúng ghi Ð, sơi ghi S vào chỗ ô trống:
a) Khoảng cóch †ừ ngôi nhà đến †rạm xăng lịm tron

2019 | 2020 |
72

4]

2021 | 2022
39

o)Năm 2018 có.....chiếc 6 16 dudc ban.

Năm 2020 có... ..chiếc ơ †ơ được bón.

83

đến hịng chục lị 150m.

b) Khoảng cóch †ừ ngơi nhờ đến siêu Thị làm tron dén

hồng chục lỏ 850m,

©) Khoởng cóch tt ngơi nhà đến bỏo †ịng lờm trịn

đến hang tram la 900m.


9) Khoảng cóch từ ngơi nhị đến qn an lam tron dén
hang tram ld 1 300m.

€) Năm........ có số ô †ô bén được nhiều nhốt.

) Số ô tô bón được †ừ năm 2018 đến 2022 lị .......chiếc.

©) Khoỏng cóch †ừ ngơi nhờ đến sơn boy lịờm tron đến

hồng trăm lò 1 700m.

( )

pe


Quan sat tia sé, lam trén các số sau đến hờng nghìn:

@

1800

Ta


eee

2400

(2 000)


1000)

pia

5 100

3 500

nee pl
ore

| 3000).

/

4.000)

tg

© 000)

6 300

el

rt

Ly) H+
——

I

(6 000)

@_

dat tinh rồi tính:

@

Tinh gió trị của biểu thức:

—>

700

0

029,4 |
| 15431-831
9) | 9587944316 | | 71243-28

Lam Tròn số 1 800 đến hịng nghìn †d được số ..........
Lờm trịn số 2 400 đến hịng nghìn †d được số ..........
Lam Trịn số 3 500 dén hang nghin ta được số ..........
Lam Tròn số 5 100 đến hồng nghìn †d được số ..........

Lm trịn số ó 300 đến hồng nghìn †d được số ..........

e


Quan sat tia sé, lam trịn cóc số sau đến hồng chục nghìn:

@

34 000

1wenbslli 0< =ailfi Sxá1
T

T

4A0 000

30 000

e
e
e_
e_

@

65 000

48 000

all

161101 Áa lo

HỒ.

ee

Te

50 000

60 000

ne en ee

70 000

ER

81 000
a)

ne ee ee

80 000

HB———>

Pe si

90 000

Lòm tròn số 34 000 đến hồng chục nghìn †o được số ..........


Lờm trịn số 48 000 đến hồng chục nghìn †d được số ..........
Lịm trịn số 5 000 đến hồng chục nghìn †d được số ..........
Lịm trịn số 81 000 đến hồng chục nghìn †o được số ..........

Làm trịn số rỗi viết vào ơ trống cho thích hợp (heo mẫu):

a)

b)

Số

‘Lam tron hang chyuc
_ Lam frén hang tram

|

Số
Lam trén hang nghin

348

350
300

——_|

77]


—.30 615) ï Ổ
(38071

)

24329+2

“nreeanensaypses

1]BX 7 = ..............ono

Tếm biển có kích thước như hình vẽ dưới đơy:
a) Tính chu vi tấm biển:

28 cm

Bồi giỏi:
"m1.

7...

b) Tính diện tích tốm biển:

7...

2cm

2

Bai gidi:


255 | 3487 | 6222

để lòm mỗi tấm biển như trên lò 32000 đồng. Hỏi lồm 3 tốm
c) Chi phí
biển như vộy hết bơo nhiêu Tiên ?
149467 | 5ó 134 | 23 589 | 75 505
15 000

Lam †ròn hồng chục nghìn | 10 000

Bởi giỏi:


©
@

Đơy lị thơng tin về số lượt xem một video bởi học trên truyễn

hình sae các tháng 9, tháng 10, thông T1.

Minh quay dia tron mét Ian. Khi dia tron dừng lợi †hì chiếc kim sẽ

chỉ vào một phẫn đĩa trịn đư đónh số. Hỏi chiếc kim có những
khỏ năng chỉ vào phẫn đĩa ghi số nòo khi đĩa tròn dừng lợi?

Đến nee trăm
Thang 9¢ CO 10
lượtxem


¡Đến hồng nghìn

Đến hịng
ni

An

684

Thóng 10 có 32752
lƯợt†xem

©

Hỏi nhắm mốt lấy ra một qua bóng †ừ hộp bồng sou:
Hỏi trên quở bóng được lốy ra có khổ năng xuốt hiện những số nịo?

Thang 11.06 86515
lượ† xem

©

@

298ó ()

1 986

A 856 ()


4857

55 092 ()

51 021

3 066 ()

3 670

9210

(J

9 200

8 320 ()

83 303

2150 ()

2120

7000 ()

7 001

75 O45 F3


90 052

Tơ mäu vờo cóc ơ trên vịng quay cho †hích hợp để khi quay
vịng quoy ngỗu nhiên một lẫn thì các khổ nðng xẻy ra như sơu:

Ø) Có hơi khỏ năng xỏyro đốivới _ b) Có bơ khổ năng xẻy rơ đối với
mềồu củd ô nơi chiếc kim dừng
màu của ơ nơi chiếc kim dừng
lợi. Đó lị: mu

[

đỏ, màu vịng.

lai. Đó lị: mịu
mau xanh.
œ

đó, mịu

Điễn dốu (>; <) vào ơ trống cho thích hợp:

ø) Viết các số sau †heo thứ tự từ bé đến lớn:



} 3500.

} 4.500 ,|


| 3 sso j

b) Viết cúc số sau theo thứ tự từ lớn đến bề:

vịng,

} 66 360,

@

) 56080 |

Ì S] 206,

} 68 680,|

Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:

@) Số gồm

7 nghìn, 8†răm, 9 chục,
3 đơn vị viết lồ:............... j

COC OE sạn bi Hong na gì B114 phì hồiEY lì BỊ ĐR,PSRRHQG Eìá VINH ƠNg Âu

saassass

Na Đxx se xexeex

b) Số gỗm 4nghìn, 0†răm, 5 chục, 3 đơn vị viết lỊ:...............


[

Ss

aman

ead ell

TOS |CÌ: bucsn phợn nhi DẦN HỆINã THANH bù BỮN!GEI th Bì Ki T4 kã và krinva ng sự v2 i55 ng gay tà giremoszresiisssrxeid

|

€) Số gồm 8 chục nghìn, 9 nghìn, 7 †răm, 0chục, 9 đơn vị viết lồ:...............



GOGO

ceces es vs 2nnttnhn G3 NHÀ Bì lì EEEENN ĐĨ N8

erin va na wena us van

À7 ki g03105 re sexxsssrssDBE :

|


ĐỀ KIỂM TRA SỐ 1


Thời gian chạy một vịng sơn trudng cia 5 ban lớp 3A

Tên

Tờiglon @húÐ |

8
6


€. 500

B. 9070

€. 9 060

Đúng ghi D, sai ghi S:

B.91640

e Dià điểm ở giữo hơi điểm Avàc
e Blà điểm ởgiữo hoi đểmAvàc
e_

€.91604

Đọc bảng thống kê su rỗi viết số thích hợp vào chỗ chấm:

D.90164
B


(
()

3 cm

som

_ §ố giờ nống | 159 | 165 | 199 | 200 | 200 | 145

B lò trung điểm củo đoạn thang AC ()

2cm

A~©zem

e_ D lị trung điểm của on thng AC ()
â

12

D. 12 600

đ

Cc. 13000

S gm 9 chc nghìn, 1 nghìn, ó trăm, 4 đơn vị viết lị:

A. 9164


13 |

c) Nếu cũng chọy với tốc độ như vộy. thì Ngm chọy 5 vịng sơn
†rường hết ..... phút.

D. 9079

®

B. 12000

14

Bình | Ngọc

Ngoc chay nhanh hon Binh ..... phat.

Số 12 645 làm trịn số đến hịng nghìn lờ:
A. 10 000

1

|Giøng|

Đ) An chạy nhơnh hon Giang ..... phút.

D. 5 000

Số liễn sau của số9 069 lò:

A. 9 068

13

An

Bạn chợy chậm nhết lị..................

Chữ số 5 trong số 5 207 có gió trị lò:
B. 50

Nam |

a) Ban chọy nhơnh nhết lò ..................

Khoanh vào chữ cới đặt trước đứp án đúng
A.5

|

A

Bán kính củo đường tron sau lị:



thang
_ §ố giờ nắng

7 | 8 | 9 | 10]


|
|

11]

12

140 | 145 | 171 | 172 | 151 | 155

Viết tiếp vịo chỗ chếm:
©) Thóng 2 có số giờ nống †rung bình lị................ Théng 9 có số giờ

nắng trung bình lồ................

c. OM

D. OK

L

\

N

7

b) Thóng................ có nhiễu giờ nắng nhốt. Thóng................ có í†giờ

nang nhat.

@

©) Số giờ nắng trung bình củo thóng 5 nhiều hơn số giờ nống †rung
bình củœ†hóng ó lò................


@

Khi

| 310

Khi 1 | Khi 2


Đhcsinh|


â

c bng thộng kộ sau réi viết số thích hợp vào chỗ chốm:
Số học sinh của một trường tiểu học

540 |

a) Hay viét
chữ hoặc
* Khối

s_


Khối 3

378

Khối 4

42I

Khối 5

610 |

535

:



số †hích hợp vờo chỗ chốm;

xákdgpsmenartarTunttixa

lớp Một có..... paren học sinh

Khối lớ
_
ie Aaa:

Viết dấu ( >, <, =) thích hợp vào chỗ trống:

7892 ..... 78 920
100 000 ..... 9.999
356 145 ..... 356 145
29 804 ..... 28 804
các số98 015; 98 510; 98 105; 98 051 sắp xếp theo thứ
tự từ
gà đến ÏánÏễ:
turtrlrs sitaDileftelittfaofsiDirrÐNHTTHuaarsgibissavrtssrre

Điễn vào chỗ chấm: Trong

có 421 học sinh
i:

các hình vẽ dưới đơy, hình no cơ

2
2
a
2
điềm Mlị trung điểm của đoạn
thống AB:

b) Khối lớp Hơi có ít hơn khối lớp Bo lờ............... hoc sinh.

A

©) Khối lớp Một có nhiều hơn khối lớo Năm lờ................ học sinh.
) Số học sinh của cỏ trường lò................ học sinh.


3

oM

Đọc bỏng thống kê su rỗi viết số thích hợp vao chỗ chốm:

Tớ

Số vỏ chơi nhựa đõ quo sử dụng †hu thộp được củo lớp 3B
thí

38

TH, niHRG Hướn
Số vỏ chơi|
:



Tố!

2

Tổ 2

2

Tổ 3

2


Tổ 4

644

682

564

589

©) Tổ 4 thu †hộp được ............... vỏ choi.
2

a



2

2

š

b) Tổ 3 †hu thệp được ít hơn tổ 1.............. vỏ choi

¿

©) Số vỏ chơi †hu thộp được nhiễu nhết là............... củo lổ ..............


©

B

Hình 1
s2.

©

Hình 2

._

Hnh4

rvr.....
aa. ...ă
SAC aha
ALẽố
Es eect

,

sớ† hình vẽ, trỏ lời cGu

_auan sét

hin

,


hỏi:

mre

9) Số vỏ chơi †hu thộp được củo cỏ bốn tổ lò ............... vỏ choi.
Đọc bảng thống kê squ rỗi viết số thích hợp vịo ché cham:

Giỏ mướp nặng hơn hay gid CG CHUA NANG AGN? vices
Giỏ nặng nhết lò
€iIe1Jal0!sI8iareirlle S0

..........


NS

Phá



hà VÌ

7

bào

j

Hơi mươi mốt nghìn bốn trăm bơ mươi bổy


Béy tual sau nahin hal fran finh b6n

an



Viét (theo mdu) rỗi đọc cho bạn nghe cóc số vừa viết:
SO].

~

elit) it

@

@

©

Mặt trời

AMT



10

Dau tay
ni ng


Bong hoa
Nosieac

auan sat biéu dé tranh sau réi trẻ lời câu hỏi:
Số sóch được mượn trong thu viện trudng;:
Thang 10
Thang 11

(2)

Cho cdc sé sau:

Thang 12
Thang 1
Thang 2
Thang 3

Số lớn nhết †rong cóc số trên lị..................
Số bé nhốt †rong cóc số trên lồ ...................
Sắp xếp cóc số trên theo †hứ tự từ bé đến lớn lị:

Q) Trong thóng 10, thư viện trường đỗ cho mượn bơo nhiêu quyển sóch?

IfrOlll6 ii...

T5...

ra


Cố ốc. TỐ.

77. (S39 7V

b) Tổng số sóch thư viện trường đõ cho mượn †ừ thớng 10 đến thóng 5

lịboo nhiêu quyển?

280538
noak
brirseeaurglS555
aalaaaanllo
TỦ eessblBaissssssesue
TỔ lÕ? sacnnisudBnsboe BaxssseslognaataxddLdw

©) Thóng nịo †hư viện trường cho mượn í† sách nhết ?

TROUGHS cc cece cnn cress encanee cntennnsee quai 68 BGA Hive DT EN Tian 2775100411018 D8


@

Anh Mạnh lờ nhân viên bón hồng cho một eửo hồng giẫy dép,
anh đö kiểm đếm sốố hằng bán được trong ngày thứ Sáu vẻ ghi lợi
nhu sau:

bse ttle

Số lượng giỗy dép bón được trong ngay tht Sau:
Dép quơi hậu


AA AE

| ()

Gidy thé thao | SHY |
Dép xỏ ngón



nối

Giêy thời trang

ÏÏ

CL)

|

CJ

L)

AH AMT AMT



@


( )

a) Em hay giúp onh Mọnh kiểm đếm số hịng bón được bằng cóch
viết số thích hợp vào ơ trống trong bỏng kiểm đếm trên.



b) Ngịy Thứ Sóu œnh Mọnh đỡ bón được boo nhiêu đơi dép quơi hậu?

THẾ II s....ndl SE xu fenrtiiiveei

nệm: van rệt 2n ca ấn

ni Do bai: nn nan ane

©) Số đơi giỖy thời trang anh Mọnh bón được trong ngịy thứ Sóu gốp

may lồn số đôi bết bán được?

\HOII lồ liệt L8 sị cay xể tuy i1in01111013 81028iitTnyirrBirl Eitinrrpsistr
9) Số lượng giỖy dép anh Mọnh
bơo nhiêu đơi?

rasa are

bón được †rong ngịy thứ Sóu lờ

s5...
ốẽốẽố
ốẽ.ẽ. ẽ ốc.


os

:@Z/Ả\WN

#
# +%
Nua

ex

AWN

le L

CA

>| wale



Đa

Zip

3@FIN



el#ex


`

RU

ok

reps



`.

a tae &:

71S.

WE

@:

Nuys

@&

ZINN

a

THẾ


Oo

NMzZ

^XL

se

`

l#z| RO `É: X-

Kiểm đếm số lượng mỗi loại trong hình vẽ sau (heo mẫu):

`

6

©

Theo em Ha cn bao nhiéu hinh trang tri dé du dan vao tat ca

cdc mGt cia nhiing chiéc hép sau, biết mỗi mặt cẫn dan 8
hinh trang

tri?


a› Một tờ giấy hình vng có cạnh dõi 60 mm. Tính diện tích tờ


[_ TIT2 —
Đồng hé chi mấy giờ?

Bồi giỏi:

b) Tính diện tích hình chi nhat sau:

écm

30 mm

Khoanh véo chữ cới đặt trước cơu trẻ lời đúng:
Tờ bìa củo Hỏi hình chữ nhột có kích thước như hình vẽ bên dưới. Hỏi

†ô mồu nôu vờo mộti phổn củo †ờ bìo. Tính diện tích phỗn bìc khơng
†ơ màu?

F >
590

Ồ)

giấy đó theo đơn vị xăng-ti-mét† vng.

MW

EPEAT

RRA


eeie ——

2803454w6WA0v6a

8cm

12 cm?
1ó cm?

"“
ócm

24 crn’?

4cm



×