Tải bản đầy đủ (.docx) (137 trang)

Đs7 cđ11 ti le thuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (385.13 KB, 137 trang )

THỨC

CHUN ĐỀ 20. TỈ LỆ
PHẦNI.TĨMTẮT LÍTHUYẾT.

1. Địnhnghĩa
a vàc ,
a  c.
+ Tỉlệthứclà đẳngthứccủahaitỉ số
viếtlà
d

b

2. Tínhchất
+Tínhchất1:Nếu

b

d

a c

thìadbc.
b d
+Tínhchất2:Nếua d  bcv à a , b , c , d đềukhác0 t h ì tacócáctỉlệthức
a
 a d d
b cd; c b ; d cb; a b c

a



PHẦNII.CÁCDẠNGBÀI.
Dạng1. Lậptỉlệ thức
I. Phươngphápgiải:
a c
+Tỉlệthức
cịnđượcviếtlà
b

giữacácsốngun.
+Dựavàođịnhnghĩa nếucó
+N ế u a d  bc

a:bc:d

d

a c
b

d

thìtỉsố

từđóthaytỉsốgiữacácsốhữutỉthànhtỉsố
c

a

vàd lậpthànhđượcmộttỉlệthức


b

a c , a b ;d  c;d  b
vàa ,b,c,dđ ề u khác0 t h ì tacó cáctỉ lệ thức
b

d c d b a c a
+Đểlậptỉlệthứctừcácsốđãchotacầnxácđịnhbộbốnsố
a,b,c,ds a o cho a d  bc rồiáp
a  c , a b ; d  c ;d  b

dụng tính chất2 củatỉlệ thứcđể lập được4tỉlệ thức

b

d

c

d

b

a

c

II. Bàitoán.
Bài1.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.

19: 2
4
21 7
2:
d) 0,31
9

a)3 , 5 :5,04
c)1

b)1

21:

0,23
25

Lờigiải:

35:504 25

a)3 , 5 :5,04
c)1

21:

0,23
25

10100

46:2 3  8
25100

19

b)1 21:42740:30
21 74 9
2:
2:3 1
100
d) 0,31
2.
 200

36
1

9

Bài2.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.
1

a)1,5:2,16

b) 2 :7

3:

c) 0,54


3
2

7

3

9

d) 2 :1

8

Lờigiải:
150 25
a)1,5:2,16
216

36

1 7:71
2
:7
b)
3
3
3
1

9100


93 1

279

a


3:

3:5 4

c) 0,54
8

2 7 816
d) 2 3 :1 9 3 : 9


25
8100
36

2

3
2


Bài3.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.

1
a)3 , 5:5,25
b) 3 :7
2
c)0 , 8 :0,6
d)1 , 2:1,8
Lờigiải:
350
3 1 :7 7 :7 1
 2
a)3 , 5 :5,25
b)


8
c)0 , 8 :0,6

525

3



2
2
2
12
2
d)1,2:1,8


18
3

4

6
3

Bài4.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.
1 3
a)1 , 2:3,24
b)2 :1
5 4
3

 5

2

c) :0,42

d)1,2:

7

Lờigiải:
a)1,2:3,24

3 117
44

:1  :
53
4 12:
53435
2
d)1,2:  


5
10
5





120

b)2

10

324 100 27
2
2 42
c) :0,42 : 
7
71 0 0
147


1

1

Bài5.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.
 3
a)1,02:1,14
b) 4: 1 
4 

 1
c) 1 :0,15

 
3 3 
d) 1:3
4 8  

 
2 



 3 

Lờigiải:
102 17
a)1,02:1,14 114 19
 1


3  15  10


c) 1 :0,15 :

2 10

 
2 

7 16

b) 4: 14  4:

4

7

 
3 3 
7 83 
d)1 48
:3
 4 :3
 
 

1

14

27

Bài 6.Từ các tỉ số sau đây có lập được tỉ lệ thức hay không?
a)( 0,3):2,7v à ( 1,71):15,39
b)4 , 8 6 :(11,34) và( 9,3):21,6
3

4

c) :6 v à :8
5

1

5

1

d) 2 :7 và 3 :13
3

4

Lờigiải:
a) Tacó:

 3:27 3 10  1
(0,3):2,7
.
101 0

1027

 171:1539 1

9

và( 1,71):15,39

100

100

100

100

9

Haitỉsốđãchođềubằng

1
9.
Vậyta có tỉlệ thức( 0,3):2,7(1,71):15,39

b) Tacó:
4,86:(11,34)

486:1134 3

7



 93:216 31

10

và( 9,3):21,6
 3

31

10

72

72 nên

7

Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđó.
c) Tacó:
3: 3.1 1 v à 4 : 4.1 1
6

5

56

10


8
5

Haitỉsốđãchođềubằng
d) Tacó:
1

7
1

2 :7 :7
3
3
3



58

1

10

10

1

3:

4:


.Vậy tacó tỉlệ thức 6 8
5

13

5

1

3 :13 :13
4
4
4

Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthức từhaitỉsốđó.
Bài7.Từcáctỉsốsauđâycólậpđượctỉlệthứchaykhơng?
6
3
a) :6và :12
7
7
1
1
b) 2 :11 và 3 :13
5
4
2
4:16


c) :8v à
5
5
1
2
d) 4 :8 và 3 :13
3
3

Lờigiải:
a) Tacó:
3

3 1 1
:6 . 
7
7 6
14



Haitỉsốđãcho đềubằng
Vậytacótỉlệthức

3:

6 :12 6.1  1

7
71 2 14


1 .

14
6:12
6
7
7

b) Tacó:
2 1 :11 11 :11
5
5

1
3 1 :13 13 :13 1
v
à
5
4
4
4

5

20

Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđó.
c) Tacó:
2

2 1 1
4
4
1
:8 .  v à
5 8

Haitỉsốđãchođềubằng
d) Tacó:

5

:16 .1  
51 6
1.
20

20

Vậytacótỉlệthức

2

4
:8 :16
5
5

1
13

13
2
11
11
4 3 :8 3 :8 24v à 3 3 :13 3 :13 39

Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthức từhaitỉsốđó.
Bài8.Từcáctỉsốsauđâycólậpđượctỉlệthứchaykhơng?
a) 0,6:5,4v à  2,28:20,52
b)1 , 62:34,02v à  3,1:64,8


c)3,5:5,25và1,2:1,8
d)0 , 8 :0,6
Lờigiải:
a) Tacó:

0,6:5,4

1
3 :7
2

 6 54  1
: 
101 0

9

và 2,28:20,52


 228 2052  1
:

100 100

9

1
9.
Vậytacótỉlệthức  0,6:5,42,28:20,52

Haitỉsốđãchođềubằng
b) Tacó:

162 3402  1
1,62:34,02 :

100 100

21

 31 648  31
: 
10 10 648

và 3,1:64,8

Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđó.
c) Tacó:

3,5:5,25

 350 2

525

3
2.

và1,2:1,8

12 2
18

3

Haitỉsốđãchođềubằng Vậyta cótỉlệthức
3

3,5:5,251,2:1,8

d) Tacó:

8 4
0,8:0,6 

3 1 :7 7 :7 1

6
3 và 2

2
2
Hai tỉ số đã cho không bằng nhau nên ta không có tỉ lệ thức từ hai tỉ số
đó.Cáchkhác:


Vì0 , 8 :0,60

1
cịn 3 :70
2



nênt a khơngcótỉlệthức từ haisốđó.

Bài9.Từcáctỉsốsauđâycólậpđượctỉlệthứchaykhơng?
a) 15
211 và3 0
42 1
b)

3:6
2 :18
3
4
45
c) 63 và6 0
84
1

1
d) 5 :5 và 13: 1 3
3
3

Lờigiải:
a) Tacó:
15
:3
:6
 15  5
0  30
21 21:3 7 và342
42:6 5 7
5.

Haitỉsốđãchođềubằng
Vậytacótỉlệthức

1 5  30.
21

7
42

b) Tacó:
3:1 6 101. 5v à 2 1 :18 91. 1
3
36
9

4
41 8 8


Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđó.
c) Tacó:
45:9 5


63 63:9

45

:12

và6 0  60  5

7

Haitỉsốđãchođềubằng
d) Tacó:
1
5:5
3

16
3

:5


16

84 84:12
5 .Vậy
7

tacótỉ lệthức

1

40

3

3

và 13:13 

15

7

:13

45
6360
84.

40
39


Haitỉsốđãchokhơng bằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừ haitỉsốđó.
Bài10.Từcáctỉsốsauđâycó lập đượctỉlệ thứchaykhơng?
a)0 , 8 :0,6v à 1 , 2:1,8
1
1
6 :29
2
4
c)0,8:4v à 0 , 6:3
1 1
2
d) 3 :3 và7 :13

b)6 :27v à

4

Lờigiải:
a) Tacó:
0,8:0,6

8

12
4
2
 và1,2:1,8

6

3
18
3

Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđãcho.
b) Tacó:
6:27 6:3

27:3 2 v


6 1 :29 1 13 : 117
2 4 2 4
2 . Vậy ta

Hai tỉ số đãcho đều bằng

có tỉ lệ thức6 :27

9

c) Tacó:
 8 4  8 1 1
0,8:4 :  .  v à 0 , 6:3
10 1 10 4
5


6:



10

1.

Haitỉsốđãchođềubằng Vậytacótỉlệthức
5

d) Tacó:
1 1 713
74
2 :3  :  .
28
3

4

3 4

31 3

39

3

1
1
6 :29 .
2
4


6

1

10.3 5

0,8:40,6:3.

7





2
9

7:13

13

Haitỉsốđãchokhơng bằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđãcho.
Bài 11.Lập tất cả các tỉ lệ thức có thể từcác đẳng thức
saua)4 .1530.2
b)5 .202.50
c)15.4221.30
Lờigiải:
4
a) Vì4 .1530.2n ê n ta cócác tỉlệ thức sau

2 ; 1 5  2 ;4 30 ;1 5 30
30 15
30
4


2

15

2

4

b) Vì5 .202.50n ê n tacócáctỉ lệthức sau

2
20

c)Vì1 5 . 4 2 21.30nê n t a có cáctỉ lệ thứcsau

5 ; 5 0  5 ;2 20 ;5 0  20
50 20
5 50 5
2

2
1 5  30; 4 2  30;15 21 ;4 2  21
21


42

21 153 0

42 30

15


Bài 12.Lập tất cả các tỉ lệ thức có thể từ đẳng thức
saua)7 . ( 28)(49).4
b)3.204.15
c) 2.27 9  .  6 
Lờigiải:
a) Vì7.(28)(49).4nênta có cáctỉlệthứcsau:

7

4;

49 28

b) Vì 3.204.15nêntacócáctỉlệthứcsau 4   3;
2.27  9.6

3
 ;4 
20
4 3


15

20

c)V ì

28
49 28 49
4 ;7  ; 
49 7 4 28 4

15

6
 ;

27 9

6
2

9

15

15

3

20

4

6 2
 ; 

2

nênt a c ó c á c t ỉ l ệ t h ứ c s a
u

20

;



27

27



2 6

9

7

9


;

27

Bài 13.Lập tất cả các tỉ lệ thức có thể từ các đẳng thức
saua)0 ,36.4,250,9.1,7
b) 0,8.40,16.20
c)( 0,3):2,7(1,71):15,39
Lờigiải:
a) Vì0 ,36.4,250,9.1,7n ê n tacó cáctỉlệthứcsau:
0,36
,7
,25
,7
,36
,9
,25
,9
1



0,9 4,25 ;4 0,9 1 0,36 ;0 1,7 0 4,25 ;4 1,7 0 0,36

b)V ì  0,8.40,16.20
4 ,16
0
20 0,8
c)Vì ( 0,3):2,7(1,71):15,39
0,3


1,71

2,7

15,39



;1 5

,39


2,7

0,8

nênt a có c á c tỉ lệ thức s a u

1,71

;

0,3

 20 ;

0,16


4

20 0,8 ,16
0 ;
;

4





0,16

0,8

20

4

nêntacócáctỉlệthứcsau
0,3
,7
,39
2,7
2
;1 5 
.
1,71 15,39 1,71 0,3


Bài 14.Lập tất cả các tỉ lệ thức có thể từ các đẳng thức
saua)4 ,4.1,899,9.0,84
b) 0,7.0,53,5.0,1
c)0,4.1,53.0,2
Lờigiải:
4 ,4 0,84;1 ,89 0,84;
a)V ì 4,4.1,899,9.0,84 nênt a c ó c á c t ỉ l ệ t h ứ c s a u
9,9

1,89 ,9

0,84 94,4

b) Vì
0,5

0,7.0,53,5.0,1n ê n tacócáctỉlệthứcsau

; 0,1
c) Vì

3,5
0,7
0,4.1,53.0,2

1,89

0,7
0,1
3,5  0,5;


9,9

4,4
4,4

0,84

,9
9 ;
1,89

0,1 0,7
3,5
0,5
3,5  0,7 ;0,1  0,5


nênt a c l ệ t h ứ c s a u
ócáctỉ

,2
0 ;

0,4

3 ,5
 ;1 

0,2


1,5 3

0,4

0,4

1,5
0,2 3
0,4

0,2

3



;

1,5

Bài15.Lậptấtcảcáctỉlệthứccóthể từcácđẳngthứcsau
 1.

 2. 2
1
5
7 5
12
11

b) 1:
 :
23
49
31
c) 1:
7:2
42

a)

2

Lờigiải:
2 1 2
2
2 1 5;
2 7
5 5 ;
5 7 ;
.2
.1 nêntacócáctỉlệthứcsau

2
2
1

2

1

5
7 5
2
2
2
1
1
7
7
5
5
5
5
2
1 1 1
1 1 1 1
12
11
12
1
4 ; 9  4; 2 4 ; 9  3
b) Vì1:
 : nêntacócáctỉlệthức sau
2
1 2 11 2
1 1 11
23
49
3
9 3

2 3
9 4
2
3 1
1
31
7 2 7
1
13
4

2
4 2 ; 2
;
;
c) Vì1 :
7:2n ê n t a c ó các tỉlệ thức sau
3
2 7
1 2 1
3 7
42
1
2
2 14
4
Bài16.Cóthểlậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsốcáctỉl 1;3;9;27 khơng?Nếulậpđượchãyviết

a) Vì


1

2

1

2

2

1

ệthứctừ nhómbốnsốđó.
Lờigiải:
Tacó 1.273.9n ê n lậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsố
1 9
9 1
 ;2 7  ; 3 ; 2 7  3
3 27 3 1 9 27 9

1;3;9;27l à

1

Bài17.Cóthểlậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsốcáctỉlệt 25;2 ;4;50
hứctừ nhómbốnsốđó.
Lờigiải:
Tac ó  25.450.2 nênlậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsố

25

50;4  5 0 ;
2
4 2 25

khơng?Nếulậpđượchãyviết

25 2
 ;4 5 0
50
4 2 25

Bài18.Cóthểlập đượctỉlệthứctừnhómbốnsố0 ,16;0,32;4;8
khơng?Nếulậpđượchãyviết
cáctỉlệthứctừnhómbốnsốđó.
Lờigiải:
Tacó0 ,16.84.0,32n ê n lậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsố0 ,16;0,32;4;8l à
0,16 ,32
,32 ,16
8
4

8
 4 ; 8 0,32  0,16
;0 0,32
4 0 8 ; 40 0,16
Bài19.Vớinămsố 1 ;2;6;8;16.Hãylậpcáctỉlệthứccóthểđượctừnhómnămsốđó.

Lờigiải:
2  16;8  16;2
Ta có2 .81.16n ê n lập được tỉ lệ thức từnhómlà

1

8

1

2

16

1;8  1
8 16 2


Bài20.Vớinămsố

1 2
22
; ;1 ; ;2 .Hãylậpcáctỉ lệthứccóthểđượctừnhómnăm sốđó.
5 7 55

Lờigiải:
1

Tac ó

1

2
2

.2

5

2

1
2

5 5 ;
2
2
7

.1

nênl ậ p đ ư ợ c t ỉ l ệ t h ứ c t ừ n h ó m l à
7

1

5

2
7

2 7

2 1
15

5

Dạng2. Tìm sốchưabiếtcủamộttỉlệthức
I. Phươngphápgiải:
a  c s uy r a
bc ; ad ; ad ;
bc
+ Từtỉ lệthức
a  b
c
d .
d

c
b
a
bc ; ad ;
ad ;
bc
hoặctừtỉlệthứca :bc:ds u y raa  b  c  d  .
d
c
b

d

a

II. Bàitốn.
Bài1.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:

x= 5

a)

0,9 6
,5 2
c)3 
15
x

Lờigiải:

x =5 

a)

6
x 15
2 x

b) 9
d)

9

27

5 .0,9
x
0,75


0,9 6
6
15.2 60
,5 2

c)3   x 
15
x
3,5
7
Bài2.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
x = 2
2
a)

b) 9
x 12
27
3,6
3 x
,5 4
d)
c)2 
5
x
8 32

Lờigiải:
x 2 27.2

a)  x
15

b)

 6 9 
x

d)

x

 6.1510
9

15

2 x 
9

2 .27
x
6
27
9

2
b)  9  x

 2.12


8
27
3,6
3,6
x 12
9
3  x
3.32
,5 4
4.5
d)
x
12
c)2  x 8
5
x
2,5
8 32
8
Bài3.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
9
,16 ,32
a)x3 27
b)0 x 0 8
7 x
25
d)
c) 250x
49 28


Lờigiải:

5;
1
5

2

b

2

3

1

2

5 7 ;
2
2
1
5


a)

x9 9.3
x

1
3 27
27

c)

25

50x

,16 ,32
,16.8
4
b)0 x  0 8 x0 0,32

2.50

2

7 .28
x
4
49 28
49

7 x

4

d)


25

x

Bài4.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
a)1 4 :9

x:

3

3

b) 1:8

1510
7
 1:12  2:
c)
x
5 5 7

5

2,5:x
1 12:

d) 23


x: 1
9

Lờigiải:

314.10 3
28.3 4
x:
x
x
159
7
277
9
1 2,5
5.2,5 25

x

5
5
x
1
2
1:12
2:
2.12
1



:7  

c) 5 5 x7 x 
x2
5 5


1 x: 1  3 x: 1  9 x: 1 x 9 x 1
d)1
:2
:2
.1
23
9
23
9
4
9
49
4

a)1 4 :9 x:
1510
7
3
b)
1: 82,5:x

Bài5.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
1: 2

a)2 , 5: 4x  0,5:0,2
b)3 , 8 :(2x) 2

4 3
d)1 , 8 :1,32,7: 5x 

c)5 , 25: 7x  3,6:2,4
Lờigiải:
2,5 0,5
a)2 , 5 : 4x  0,5:0,2 

2,5  5  4x2,5.2
0,2
4x 2
5

4x1x 

4x
1: 23,8 1:8
b)3 , 8 :(2x) 2
3
3,8  x3,8.32304
4 3
2x 43
2x 32
2.3
15
5,25.2,4 7  1
c)5 , 25:7x3,6:2,47x

x
3,6
2
2
 39
 2,7.1,3  39
d)1,8:1,32,7:5x5x
 x
1,8
20
100
Bài6.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
3
a)2 , 5 :7,5x:
b)x :2,40,003:0,75
5
4
c)3 , 5 :2,5x:
d)x :1,30,65:0,5
5

Lờigiải:

3

3 25 10 3 1
. . 
5 10755

a)2 , 5 :7,5x: x2,5:7,5. 

5

b)x :2,40,003:0,75x0,003:0,75.2,4
c)3 , 5 :2,5x:

47 4 7.4 28
x: x
5
5
5
55

5
6
625

25

1
4


d)x :1,30,65:0,5x

0,65.1,3

1,69
0,5

Bài7.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:

5:

4 2:
0,4
5 3
4 5:
0,2
d) x:
7 3

a) x20:3
6
25:

c)

3

b)x :

x2:9

Lờigiải:

5
5
.3 1
20  6
6


a) x20:3
x

6
x 3
20 8
4 2:
x  3  2 2.4:
4
b)x :
0,4
x
0,4
 35 
4 0,4
5 3
3
5
25:
25: 2  25:2 25.9 75
c) x2:9 x x
3
3
9
3 9 32
2
4 5:
4 5.10 4 25  25.4 100
d)x :
0,2x:

x:
x
7 3
7 32
7 3
37
Bài8.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
5:

x7
a)3 8  5 2
x 1
c)9 9 5 3

21

b) 3x1:4,52,8:1,5
d) 6x 2:1,57:3,5

Lờigiải:

8.5
3x7
3x7203x27x9
x 7
a)3 8  5 2
2
2,8.4,5
b) 3x1:4,52,8:1,53x1
1,5

42 
42
3x1
3x 1
5
5
47  47:
475
3x
x 3x
5
15
9x15 
9.5 
169
c)
9x1
9x1159x1519x16x 
3
9
d)6x2:1,57:3,56x2:1,526x22.1,5
5
6x236x326x5x 
6
Bài9.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
2
b) 2x 1:212:3
a)1, 5
x3 4


c)3 , 5 5
x 3
3
Lờigiải:

3

d) 2x 14:312:9
1,2.4

2
x3
x3
a)1, 5
x 3 4
5
12.2
b) 2x1:212:32x1

24 

3

24 
 51
x 3x
25
25
2x182x7x 


7

25
2


5
3,5.3 
21  21  51
x3
x
3
5c)3 ,  x3
x 3
3
5
10
10
10
d) 2x 14:312:92x1412:9.32x1442x4142x18x 9

Bài10.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthứcsau:
10 28 4
:
7 153
10 27 9
c)2x3:  :
3 122

a) 2x1: 


b)0 , 2:25: 6x 8
d)0 , 5:23: 2x 7

Lờigiải:
10 2 8 4
a) 2x 1:  : 2x11 5 7
7 153
0,2

28 10
.

2x122x3x 
2

2.5
6x8
6x8506x42x7
2
6x8
0,2
10 27 9
27 2 10
5
5
14
7
c) 2x3:  : 2x3 . . 2x3 2x 32x x 
3 122

1293
3
3
3
3.2
5
d)0 , 5 :23:  2x 72x7 2x7122x5x 
0,5
2
Bài11.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthứcsau:
a)0 , 6:xx:5,4
b)x :0,20,8:x
c)0 , 3 : x x:2,7
d)x :0,50,125:x

b)0 , 2:25:6x8

Lờigiải:
a)0 , 6:xx:5,4



0,6
x

5

4
3


3

x
x20,6.5,4
5,4

x2

81

x
25

9
5

x 0,8 x 2 0,2.0,8
x 2 0,16x 0,4
0,2
x
0,3 
x
c)0 , 3 : xx:2,7
x 2 0,3.2,7x 2 0,81x 0,9
x
2,7

b)x :0,20,8:x

d)x:0,50,125:x


x 0,125 x20,5.0,125x20,0625x0,25
0,5
x

Bài12.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthứcsau:
a) 16

x x25
4
x
c) 
x 49

b)

x


8
x

2
x
d)  2 7
3 x

Lờigiải:
a)


16 x

x

x

x216.25x2400x2025

8
 x2 2.8x216x4
2 x
4
  x
c)
x24.49x2196x14
49
x
 x 27
d)    x 23.27x281x9
3 x
Bài13.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:

b)

3


1

x


6

x

a) x 9
c) x 24
Lờigiải:

,25

b)0 x  x 4
,49

d)0 x  x 16


 1 x

a)

x.x1.9x2 9x2 9x3
x
9
0,25 x  2
b)
x  0,25.4x2 1x1
x
4
 6 x

c)
x.x6.24x2 144x 2144x 12
x 24
,49
d)0 x x

x 2 0,49.16x 2 7,84x 2,6

16

Bài14.Tìmsốhữutỉx t r o n g c á c tỉlệthứcsau
2

24

2

49

a)x 6 25

b)x12 3

c)2 74  3x2

d)1 4  28

Lờigiải:
x
242 24.6

a) 2


x

6

25
x
4925
b) 2 

x2

5,76
x





2,4

2 12.49
 196  x 14
x 
12 3
3
2 7  3  2 4.3 4
2

c)
x   x
4 x2
27 9
3
1 4  28  2 14.2
d)
x
1x1
2
x
2
28
Bài15.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau
1
a)( x5):2 40:(x5)
2
4
b)( x3): 20:(x3)
5
,25 2
c)0 x2 x 4


Lờigiải:

1

a)( x5):2


2

40:(x5)

5
(x5)2 .40
2

x510h o ặ c x 510
x5 hoặc x15
4
4
b)( x3): 20:(x3)(x3)2 .20(x3)216
5
5
x34 hoặc x34
x7 hoặc x1
,25

2
(x2)2 0,25.4(x2)2 1
4
x 21hoặc x21
x1hoặ c x 3
Bài16.Tìmsốhữutỉx t r o n g c á c tỉlệthức
11
2
a)x
14x
3


c)0 x2 x

2


6
b)x x4 2 7
Lờigiải:
11
2 3x33282x
a)x

3x2x28335x5x1
14x
3
6
7.x62.x47x422x87x2x4285x50x10
b)x x
42 7

Bài17.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthức
x
a)7 x
24 5
1
b)x x5 6 7
Lờigiải:
x
5.7x4.x2355x4x85x4x358

a)7 x
24 5
x 1 6  x 1 6 
4
4.7
 1
b)
1 1

x5
28x23
x5
x5
7
x5
7
1
7

Bài18.Tìmsốhữutỉx t r o n g t ỉ lệthức
x

a)7 15

4

5

12
b) x5 67


Lờigiải:
x

4



7 x

15.4

7 x 12
15
5
5
7x12h o ặ c 7 x12
x5 hoặc x19
6
12.7
b) 12 
x5
x5 14
x5 7
6

a)7

x514


hoặc x514
x19 hoặc x9
Bài19.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthức
x 4 6
3 8
12
b) 2x 5 227

a)2

Lờigiải:

a) 2x4

6
3.6
9
 2 x4
2 x4
3
8
8
9
9
2x4
hoặc 2x4
4
4
25
7

x
hoặc x
8
8
b) 12
2x5

4

9x27x3


2

2x 5 x5 81
12.27
2x 5
162
27


x581h o ặ c x 581
x86 hoặc x76

Bài20.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthức
a)

3

2


x21
6
11

b) x2 x27
Lờigiải:

2
 x 219x 2 10x 
10
x21
6
11 x 2x2    x211.7x2477x281x9.
b) x2
7

a)

3

Dạng3.Cácbàitậpứngdụng
I. Phươngphápgiải:
a c
+Tỉlệthức
b

d

cònđượcviếtlà


a:bc:d.

a c

+Dựavàođịnhnghĩanếucó

c

a

b

d

thìtỉsố

b

vàd lậpthànhđượcmộttỉlệthức

II. Bàitốn.
Bài1. T r o n g gi ờ t h í n g h i ệ m , b ạ n H ù n g d ù n g h a i q u ả c â n 5 0 0 gvà 250gthì đ o đ ư ợ c t r ọ n g lượ
ngtươngứnglà5 Nvà 2 , 5 N.
a) Tínhtỉsốgiữakhốilượngcủaquảcânthứnhấtvàkhốilượngquảcânthứhai;tỉsốgiữatrọng
lượngcủaquả cânthứ nhấtvàtrọnglượngcủaquảcân thứ hai.
b) Haitỉsốtrêncó lậpthànhtỉlệthứchaykhơng?
Lờigiải:
a) Tỉsố giữakhối lượng củaquả cânthứ nhấtvà khốilượngquả cânthứhai là


500

Tỉsốgiữatrọnglượngcủaquảcânthứnhấtvàtrọnglượngquảcânthứhailà
b) Haitỉsốtrênbằngnhau,nênhaitỉsốtrên lậpđượcthànhmộttỉlệthứclà

2.
250
5
2.
2,5

5 0 0 5 .
250

2,5

Bài 2.Hai máy tính có kích thước màn hình 20inch, (inch là gì một đơn vị đo lường được
sửdụng chủy ế u ở H o a K ỳ v à p h ổ b i ế n ở c á c n ư ớ c C a n a d a , A n h … ) t ỉ l ệ
c h u ẩ n l à 1 6 8 0 x 1 0 5 0 (mm)vàmàn hình2 4 i n c h tỉlệchuẩnlà1920x1200(mm).
a) Tínhtỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủamỗimàn hình.
b) Hai tỉ số giữa chiều rộng và chiều dài của mỗi màn hình trên có lập thành tỉ lệ thức
haykhơng?
Lờigiải:
1 6 8 0  8.
a) Tỉ số giữachiều rộngvà chiều dàicủa mànhình2 0 i n c h là
Tỉsố giữachiều rộng và chiềudài củamànhình2 4 i n c h là

1050
1 9 2 0  8.
1200


5

5


b) Haitỉsốtrênbằngnhau,nênhaitỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủamỗimànhìnhtrên
lậpđượcthành một tỉlệthứclà

1680

1920.
1050 1200

Bài3 . L á q u ố c k ỳ t r ê n c ộ t c ờ L ũ n g C ú l à h ì n h c h ữ n h ậ t c ó k í c h t h ư ớ c l à 6x9(m),l á c ờ q u ố c
kỳlớp7 a1treo tại lớptrong các giờsinh hoạtlàhình chữ nhậtcókích thướclà0 , 8 x1,2m.
a) Tínhtỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủamỗilácờ.
b) Haitỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủamỗilácờtrêncólậpthànhtỉlệthứchaykhơng?
Lờigiải:
6 2 .
a) Tỉsốgiữachiềurộngvàchiềudài củaláquốckỳtrên cộtcờLũngCúlà
9

Tỉsốgiữachiềurộng vàchiềudàicủa láquốckỳlớp7 a1là

3

0 , 8  2.
1,2


3

b) Hai tỉ số trên bằng nhau, nên hai tỉ số giữa chiều rộng và chiều dài của mỗi lá cờ trên
6  0,8 .
lậpđượcthành mộttỉlệ thức là
9

1,2

Bài 4.Theo tiêu chuẩn của Liên đồn bóng chuyền quốc tế FIVBsân bóng chuyền là hình
chữnhậtcókíchthướclà9 x18(m). Lanvẽmơp h ỏ n g m ặ t s â n b ó n g c h u y ề n l à h ì n h c h ữ n h ậ t
c ó kíchthướclà0 , 8 x1,6(cm).
a) Tínhtỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủasân bóngchuyền.
b) Lanđãvẽmơphỏngmặtsânđúngtỉlệhay chưa?
Lờigiải:
9  1.
a) Tỉsốgiữachiềurộngvàchiềudài củasânbóngchuyềnlà
18

2

b) Tỉsốgiữa chiềurộngvà chiềudài của bảnvẽmơ phỏngmặtsân bóng chuyềnlà
Haitỉsốtrênbằngnhau,tacóm ộ t tỉlệthứclà

0 , 8 1.
1,6

2

9  0,8.


VậyLanđãvẽmôphỏngmặtsân

18

1,6

đúngtỉlệ.
Bài5.Lanđọcmộtcuốnsáchtrongbangày.NgàythứnhấtLanđọc 2 0 trang, ngàythứhailanđọ
c40trang, ngày thứ 3Lanđọc8 0 t r a n g .
a) TínhtỉsốgiữatrangsáchLanđọcđượctrongngàythứnhấtvàthứhai.
b) TínhtỉsốgiữatrangsáchLanđọcđượctrongngàythứhaivàthứba.
c) Haitỉsốtrêncólậpthànhtỉlệthứchaykhơng?
Lờigiải:
a) TỉsốgiữatrangsáchLanđọcđượctrong ngày thứnhấtvàthứ hailà
b) Tỉsốgiữatrang sách Lanđọcđượctrongngàythứ haivàthứ ba là
c) Hai tỉ sốtrên bằngnhau,nên lậpđượcthành mộttỉlệthức là
Bài6.Tỉ sốcủahaisốlà

2 . Biết
9

sốlớn là135 .Tìmsốbé?

2 0  1.
40

4 0 1.

80


2 0  40 .
40

80

2
2


Lờigiải:
Gọix làsốbécầntìm  x135.
Theobàiratỉsốgiữa sốbévàsốlớnlà

2
9

nên

x 2 

135.2
x
30(TMĐK).
9
9

135

Vậysố bé cần tìm là3 0 .


3.

Bài7.Tỉsốcủahaisốlà Biếtsốbélà 1 2 .Tìmsốlớn?
7

Lờigiải:
Gọix làsốlớncầntìm  x12.
Theobàitatỉsốgiữa sốbévàsốlớnlà

3

nên
7

1 2 3
x

x

12.7

28(TMĐK).
3

7

Vậy sốlớn cầntìmlà28
Bài8.Ngườitalàmmứtdâubằngcáchtrộn6 p h ầ n dâuvới4 phầnđường.Hỏicầnbaonhiêukgđườngđểtr
ộnhết4 5 k g dâutheocách phanhiên trộnnhư trên?

Lờigiải:
Gọixlàs ố kgđườngcầnđểtrộnhết 4 5 kgdâutheocáchphatrộnnhưtrên  x 0.
Theobàitacótrộn6 p h ầ n dâuvới4 p h ầ n đườngnên

6  45

4.45 
x
30(TMĐK)
x
6

4

Vậysốkgđườngcầnđểtrộnlà3 0 kg.
Bài9.Ngườitaphanhiênliệuchomộtloạiđộngcơbằngcáchtrộn 2 phần dầuvới 7 phần xăng.Hỏic
ầnbaonhiêu lítxăngđểtrộnhết8 l í t dầutheocách phanhiên liệunhư trên?
Lờigiải:
Gọixlàs ố lítxăngcầnđểtrộnhết 8 l í t dầutheocáchphanhiênliệunhưtrên  x 0.
2

Theobàitacótrộn2 p h ầ n dầuvới7 p h ầ n xăng nên 

8
7

x

x 


7.8 
2

28(TMĐK)

Vậysốlítxăngcầnđểtrộn là2 8 lít.
2.

Bài10.LáquốckỳViệtNamlàhìnhchữnhậtcótỉlệkíchthướcrộngvàdàilà Namlàm
3

lácờquốckỳbằnggiấyđảmbảođúngtỉlệquyđịnhđểthamgiacổvũđábóngSeaGamescóchiềudàilà12c m .
TínhchiềurộngcủalácờNam làm
Lờigiải:
Gọixlàc h i ề u rộngcủalácờNamlàm  x 0.
Theobàira:tỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủaláquốckỳlà

2
3

nên x 2 x12.2 8
12

3

3

(TMĐK).
Vậychiềurộngcủalácờ Namlàm8 cm.
Bài11 .T ỉ l ệ n ấu bá n h c h ư n g n g on n h ấ t l à 4gạo:1đậuxa n h ,vậy g ó ib á n h c h ư n g n g o n v ớ i tỉ lệ như

trênthì10kggạocầnbaonhiêuđậuxanh.
Lờigiải:
Gọixlàsốkgđậuxanhcầntìmđểgóibánhchưng  x 0



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×