THỨC
CHUN ĐỀ 20. TỈ LỆ
PHẦNI.TĨMTẮT LÍTHUYẾT.
1. Địnhnghĩa
a vàc ,
a c.
+ Tỉlệthứclà đẳngthứccủahaitỉ số
viếtlà
d
b
2. Tínhchất
+Tínhchất1:Nếu
b
d
a c
thìadbc.
b d
+Tínhchất2:Nếua d bcv à a , b , c , d đềukhác0 t h ì tacócáctỉlệthức
a
a d d
b cd; c b ; d cb; a b c
a
PHẦNII.CÁCDẠNGBÀI.
Dạng1. Lậptỉlệ thức
I. Phươngphápgiải:
a c
+Tỉlệthức
cịnđượcviếtlà
b
giữacácsốngun.
+Dựavàođịnhnghĩa nếucó
+N ế u a d bc
a:bc:d
d
a c
b
d
thìtỉsố
từđóthaytỉsốgiữacácsốhữutỉthànhtỉsố
c
a
vàd lậpthànhđượcmộttỉlệthức
b
a c , a b ;d c;d b
vàa ,b,c,dđ ề u khác0 t h ì tacó cáctỉ lệ thức
b
d c d b a c a
+Đểlậptỉlệthứctừcácsốđãchotacầnxácđịnhbộbốnsố
a,b,c,ds a o cho a d bc rồiáp
a c , a b ; d c ;d b
dụng tính chất2 củatỉlệ thứcđể lập được4tỉlệ thức
b
d
c
d
b
a
c
II. Bàitoán.
Bài1.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.
19: 2
4
21 7
2:
d) 0,31
9
a)3 , 5 :5,04
c)1
b)1
21:
0,23
25
Lờigiải:
35:504 25
a)3 , 5 :5,04
c)1
21:
0,23
25
10100
46:2 3 8
25100
19
b)1 21:42740:30
21 74 9
2:
2:3 1
100
d) 0,31
2.
200
36
1
9
Bài2.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.
1
a)1,5:2,16
b) 2 :7
3:
c) 0,54
3
2
7
3
9
d) 2 :1
8
Lờigiải:
150 25
a)1,5:2,16
216
36
1 7:71
2
:7
b)
3
3
3
1
9100
93 1
279
a
3:
3:5 4
c) 0,54
8
2 7 816
d) 2 3 :1 9 3 : 9
25
8100
36
2
3
2
Bài3.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.
1
a)3 , 5:5,25
b) 3 :7
2
c)0 , 8 :0,6
d)1 , 2:1,8
Lờigiải:
350
3 1 :7 7 :7 1
2
a)3 , 5 :5,25
b)
8
c)0 , 8 :0,6
525
3
2
2
2
12
2
d)1,2:1,8
18
3
4
6
3
Bài4.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.
1 3
a)1 , 2:3,24
b)2 :1
5 4
3
5
2
c) :0,42
d)1,2:
7
Lờigiải:
a)1,2:3,24
3 117
44
:1 :
53
4 12:
53435
2
d)1,2:
5
10
5
120
b)2
10
324 100 27
2
2 42
c) :0,42 :
7
71 0 0
147
1
1
Bài5.Thaycáctỉsốsaubằngtỉsốgiữacácsốnguyên.
3
a)1,02:1,14
b) 4: 1
4
1
c) 1 :0,15
3 3
d) 1:3
4 8
2
3
Lờigiải:
102 17
a)1,02:1,14 114 19
1
3 15 10
c) 1 :0,15 :
2 10
2
7 16
b) 4: 14 4:
4
7
3 3
7 83
d)1 48
:3
4 :3
1
14
27
Bài 6.Từ các tỉ số sau đây có lập được tỉ lệ thức hay không?
a)( 0,3):2,7v à ( 1,71):15,39
b)4 , 8 6 :(11,34) và( 9,3):21,6
3
4
c) :6 v à :8
5
1
5
1
d) 2 :7 và 3 :13
3
4
Lờigiải:
a) Tacó:
3:27 3 10 1
(0,3):2,7
.
101 0
1027
171:1539 1
9
và( 1,71):15,39
100
100
100
100
9
Haitỉsốđãchođềubằng
1
9.
Vậyta có tỉlệ thức( 0,3):2,7(1,71):15,39
b) Tacó:
4,86:(11,34)
486:1134 3
7
93:216 31
10
và( 9,3):21,6
3
Vì
31
10
72
72 nên
7
Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđó.
c) Tacó:
3: 3.1 1 v à 4 : 4.1 1
6
5
56
10
8
5
Haitỉsốđãchođềubằng
d) Tacó:
1
7
1
2 :7 :7
3
3
3
và
58
1
10
10
1
3:
4:
.Vậy tacó tỉlệ thức 6 8
5
13
5
1
3 :13 :13
4
4
4
Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthức từhaitỉsốđó.
Bài7.Từcáctỉsốsauđâycólậpđượctỉlệthứchaykhơng?
6
3
a) :6và :12
7
7
1
1
b) 2 :11 và 3 :13
5
4
2
4:16
c) :8v à
5
5
1
2
d) 4 :8 và 3 :13
3
3
Lờigiải:
a) Tacó:
3
3 1 1
:6 .
7
7 6
14
và
Haitỉsốđãcho đềubằng
Vậytacótỉlệthức
3:
6 :12 6.1 1
7
71 2 14
1 .
14
6:12
6
7
7
b) Tacó:
2 1 :11 11 :11
5
5
1
3 1 :13 13 :13 1
v
à
5
4
4
4
5
20
Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđó.
c) Tacó:
2
2 1 1
4
4
1
:8 . v à
5 8
Haitỉsốđãchođềubằng
d) Tacó:
5
:16 .1
51 6
1.
20
20
Vậytacótỉlệthức
2
4
:8 :16
5
5
1
13
13
2
11
11
4 3 :8 3 :8 24v à 3 3 :13 3 :13 39
Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthức từhaitỉsốđó.
Bài8.Từcáctỉsốsauđâycólậpđượctỉlệthứchaykhơng?
a) 0,6:5,4v à 2,28:20,52
b)1 , 62:34,02v à 3,1:64,8
c)3,5:5,25và1,2:1,8
d)0 , 8 :0,6
Lờigiải:
a) Tacó:
0,6:5,4
1
3 :7
2
6 54 1
:
101 0
9
và 2,28:20,52
228 2052 1
:
100 100
9
1
9.
Vậytacótỉlệthức 0,6:5,42,28:20,52
Haitỉsốđãchođềubằng
b) Tacó:
162 3402 1
1,62:34,02 :
100 100
21
31 648 31
:
10 10 648
và 3,1:64,8
Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđó.
c) Tacó:
3,5:5,25
350 2
525
3
2.
và1,2:1,8
12 2
18
3
Haitỉsốđãchođềubằng Vậyta cótỉlệthức
3
3,5:5,251,2:1,8
d) Tacó:
8 4
0,8:0,6
3 1 :7 7 :7 1
6
3 và 2
2
2
Hai tỉ số đã cho không bằng nhau nên ta không có tỉ lệ thức từ hai tỉ số
đó.Cáchkhác:
Vì0 , 8 :0,60
1
cịn 3 :70
2
nênt a khơngcótỉlệthức từ haisốđó.
Bài9.Từcáctỉsốsauđâycólậpđượctỉlệthứchaykhơng?
a) 15
211 và3 0
42 1
b)
và
3:6
2 :18
3
4
45
c) 63 và6 0
84
1
1
d) 5 :5 và 13: 1 3
3
3
Lờigiải:
a) Tacó:
15
:3
:6
15 5
0 30
21 21:3 7 và342
42:6 5 7
5.
Haitỉsốđãchođềubằng
Vậytacótỉlệthức
1 5 30.
21
7
42
b) Tacó:
3:1 6 101. 5v à 2 1 :18 91. 1
3
36
9
4
41 8 8
Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđó.
c) Tacó:
45:9 5
63 63:9
45
:12
và6 0 60 5
7
Haitỉsốđãchođềubằng
d) Tacó:
1
5:5
3
16
3
:5
16
84 84:12
5 .Vậy
7
tacótỉ lệthức
1
40
3
3
và 13:13
15
7
:13
45
6360
84.
40
39
Haitỉsốđãchokhơng bằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừ haitỉsốđó.
Bài10.Từcáctỉsốsauđâycó lập đượctỉlệ thứchaykhơng?
a)0 , 8 :0,6v à 1 , 2:1,8
1
1
6 :29
2
4
c)0,8:4v à 0 , 6:3
1 1
2
d) 3 :3 và7 :13
b)6 :27v à
4
Lờigiải:
a) Tacó:
0,8:0,6
8
12
4
2
và1,2:1,8
6
3
18
3
Haitỉsốđãchokhơngbằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđãcho.
b) Tacó:
6:27 6:3
27:3 2 v
9à
6 1 :29 1 13 : 117
2 4 2 4
2 . Vậy ta
Hai tỉ số đãcho đều bằng
có tỉ lệ thức6 :27
9
c) Tacó:
8 4 8 1 1
0,8:4 : . v à 0 , 6:3
10 1 10 4
5
6:
10
1.
Haitỉsốđãchođềubằng Vậytacótỉlệthức
5
d) Tacó:
1 1 713
74
2 :3 : .
28
3
4
3 4
31 3
39
3
1
1
6 :29 .
2
4
6
1
10.3 5
0,8:40,6:3.
7
và
2
9
7:13
13
Haitỉsốđãchokhơng bằngnhaunêntakhơngcótỉlệthứctừhaitỉsốđãcho.
Bài 11.Lập tất cả các tỉ lệ thức có thể từcác đẳng thức
saua)4 .1530.2
b)5 .202.50
c)15.4221.30
Lờigiải:
4
a) Vì4 .1530.2n ê n ta cócác tỉlệ thức sau
2 ; 1 5 2 ;4 30 ;1 5 30
30 15
30
4
2
15
2
4
b) Vì5 .202.50n ê n tacócáctỉ lệthức sau
2
20
c)Vì1 5 . 4 2 21.30nê n t a có cáctỉ lệ thứcsau
5 ; 5 0 5 ;2 20 ;5 0 20
50 20
5 50 5
2
2
1 5 30; 4 2 30;15 21 ;4 2 21
21
42
21 153 0
42 30
15
Bài 12.Lập tất cả các tỉ lệ thức có thể từ đẳng thức
saua)7 . ( 28)(49).4
b)3.204.15
c) 2.27 9 . 6
Lờigiải:
a) Vì7.(28)(49).4nênta có cáctỉlệthứcsau:
7
4;
49 28
b) Vì 3.204.15nêntacócáctỉlệthứcsau 4 3;
2.27 9.6
3
;4
20
4 3
15
20
c)V ì
28
49 28 49
4 ;7 ;
49 7 4 28 4
15
6
;
27 9
6
2
9
15
15
3
20
4
6 2
;
2
nênt a c ó c á c t ỉ l ệ t h ứ c s a
u
20
;
27
27
2 6
9
7
9
;
27
Bài 13.Lập tất cả các tỉ lệ thức có thể từ các đẳng thức
saua)0 ,36.4,250,9.1,7
b) 0,8.40,16.20
c)( 0,3):2,7(1,71):15,39
Lờigiải:
a) Vì0 ,36.4,250,9.1,7n ê n tacó cáctỉlệthứcsau:
0,36
,7
,25
,7
,36
,9
,25
,9
1
0,9 4,25 ;4 0,9 1 0,36 ;0 1,7 0 4,25 ;4 1,7 0 0,36
b)V ì 0,8.40,16.20
4 ,16
0
20 0,8
c)Vì ( 0,3):2,7(1,71):15,39
0,3
1,71
2,7
15,39
;1 5
,39
2,7
0,8
nênt a có c á c tỉ lệ thức s a u
1,71
;
0,3
20 ;
0,16
4
20 0,8 ,16
0 ;
;
4
0,16
0,8
20
4
nêntacócáctỉlệthứcsau
0,3
,7
,39
2,7
2
;1 5
.
1,71 15,39 1,71 0,3
Bài 14.Lập tất cả các tỉ lệ thức có thể từ các đẳng thức
saua)4 ,4.1,899,9.0,84
b) 0,7.0,53,5.0,1
c)0,4.1,53.0,2
Lờigiải:
4 ,4 0,84;1 ,89 0,84;
a)V ì 4,4.1,899,9.0,84 nênt a c ó c á c t ỉ l ệ t h ứ c s a u
9,9
1,89 ,9
0,84 94,4
b) Vì
0,5
0,7.0,53,5.0,1n ê n tacócáctỉlệthứcsau
; 0,1
c) Vì
3,5
0,7
0,4.1,53.0,2
1,89
0,7
0,1
3,5 0,5;
9,9
4,4
4,4
0,84
,9
9 ;
1,89
0,1 0,7
3,5
0,5
3,5 0,7 ;0,1 0,5
nênt a c l ệ t h ứ c s a u
ócáctỉ
,2
0 ;
0,4
3 ,5
;1
0,2
1,5 3
0,4
0,4
1,5
0,2 3
0,4
0,2
3
;
1,5
Bài15.Lậptấtcảcáctỉlệthứccóthể từcácđẳngthứcsau
1.
2. 2
1
5
7 5
12
11
b) 1:
:
23
49
31
c) 1:
7:2
42
a)
2
Lờigiải:
2 1 2
2
2 1 5;
2 7
5 5 ;
5 7 ;
.2
.1 nêntacócáctỉlệthứcsau
2
2
1
2
1
5
7 5
2
2
2
1
1
7
7
5
5
5
5
2
1 1 1
1 1 1 1
12
11
12
1
4 ; 9 4; 2 4 ; 9 3
b) Vì1:
: nêntacócáctỉlệthức sau
2
1 2 11 2
1 1 11
23
49
3
9 3
2 3
9 4
2
3 1
1
31
7 2 7
1
13
4
2
4 2 ; 2
;
;
c) Vì1 :
7:2n ê n t a c ó các tỉlệ thức sau
3
2 7
1 2 1
3 7
42
1
2
2 14
4
Bài16.Cóthểlậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsốcáctỉl 1;3;9;27 khơng?Nếulậpđượchãyviết
a) Vì
1
2
1
2
2
1
ệthứctừ nhómbốnsốđó.
Lờigiải:
Tacó 1.273.9n ê n lậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsố
1 9
9 1
;2 7 ; 3 ; 2 7 3
3 27 3 1 9 27 9
1;3;9;27l à
1
Bài17.Cóthểlậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsốcáctỉlệt 25;2 ;4;50
hứctừ nhómbốnsốđó.
Lờigiải:
Tac ó 25.450.2 nênlậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsố
là
25
50;4 5 0 ;
2
4 2 25
khơng?Nếulậpđượchãyviết
25 2
;4 5 0
50
4 2 25
Bài18.Cóthểlập đượctỉlệthứctừnhómbốnsố0 ,16;0,32;4;8
khơng?Nếulậpđượchãyviết
cáctỉlệthứctừnhómbốnsốđó.
Lờigiải:
Tacó0 ,16.84.0,32n ê n lậpđượctỉlệthứctừnhómbốnsố0 ,16;0,32;4;8l à
0,16 ,32
,32 ,16
8
4
8
4 ; 8 0,32 0,16
;0 0,32
4 0 8 ; 40 0,16
Bài19.Vớinămsố 1 ;2;6;8;16.Hãylậpcáctỉlệthứccóthểđượctừnhómnămsốđó.
Lờigiải:
2 16;8 16;2
Ta có2 .81.16n ê n lập được tỉ lệ thức từnhómlà
1
8
1
2
16
1;8 1
8 16 2
Bài20.Vớinămsố
1 2
22
; ;1 ; ;2 .Hãylậpcáctỉ lệthứccóthểđượctừnhómnăm sốđó.
5 7 55
Lờigiải:
1
Tac ó
1
2
2
.2
5
2
1
2
5 5 ;
2
2
7
.1
nênl ậ p đ ư ợ c t ỉ l ệ t h ứ c t ừ n h ó m l à
7
1
5
2
7
2 7
2 1
15
5
Dạng2. Tìm sốchưabiếtcủamộttỉlệthức
I. Phươngphápgiải:
a c s uy r a
bc ; ad ; ad ;
bc
+ Từtỉ lệthức
a b
c
d .
d
c
b
a
bc ; ad ;
ad ;
bc
hoặctừtỉlệthứca :bc:ds u y raa b c d .
d
c
b
d
a
II. Bàitốn.
Bài1.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
x= 5
a)
0,9 6
,5 2
c)3
15
x
Lờigiải:
x =5
a)
6
x 15
2 x
b) 9
d)
9
27
5 .0,9
x
0,75
0,9 6
6
15.2 60
,5 2
c)3 x
15
x
3,5
7
Bài2.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
x = 2
2
a)
b) 9
x 12
27
3,6
3 x
,5 4
d)
c)2
5
x
8 32
Lờigiải:
x 2 27.2
a) x
15
b)
6 9
x
d)
x
6.1510
9
15
2 x
9
2 .27
x
6
27
9
2
b) 9 x
2.12
8
27
3,6
3,6
x 12
9
3 x
3.32
,5 4
4.5
d)
x
12
c)2 x 8
5
x
2,5
8 32
8
Bài3.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
9
,16 ,32
a)x3 27
b)0 x 0 8
7 x
25
d)
c) 250x
49 28
Lờigiải:
5;
1
5
2
b
2
3
1
2
5 7 ;
2
2
1
5
a)
x9 9.3
x
1
3 27
27
c)
25
50x
,16 ,32
,16.8
4
b)0 x 0 8 x0 0,32
2.50
2
7 .28
x
4
49 28
49
7 x
4
d)
25
x
Bài4.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
a)1 4 :9
x:
3
3
b) 1:8
1510
7
1:12 2:
c)
x
5 5 7
5
2,5:x
1 12:
d) 23
x: 1
9
Lờigiải:
314.10 3
28.3 4
x:
x
x
159
7
277
9
1 2,5
5.2,5 25
x
5
5
x
1
2
1:12
2:
2.12
1
:7
c) 5 5 x7 x
x2
5 5
1 x: 1 3 x: 1 9 x: 1 x 9 x 1
d)1
:2
:2
.1
23
9
23
9
4
9
49
4
a)1 4 :9 x:
1510
7
3
b)
1: 82,5:x
Bài5.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
1: 2
a)2 , 5: 4x 0,5:0,2
b)3 , 8 :(2x) 2
4 3
d)1 , 8 :1,32,7: 5x
c)5 , 25: 7x 3,6:2,4
Lờigiải:
2,5 0,5
a)2 , 5 : 4x 0,5:0,2
2,5 5 4x2,5.2
0,2
4x 2
5
4x1x
4x
1: 23,8 1:8
b)3 , 8 :(2x) 2
3
3,8 x3,8.32304
4 3
2x 43
2x 32
2.3
15
5,25.2,4 7 1
c)5 , 25:7x3,6:2,47x
x
3,6
2
2
39
2,7.1,3 39
d)1,8:1,32,7:5x5x
x
1,8
20
100
Bài6.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
3
a)2 , 5 :7,5x:
b)x :2,40,003:0,75
5
4
c)3 , 5 :2,5x:
d)x :1,30,65:0,5
5
Lờigiải:
3
3 25 10 3 1
. .
5 10755
a)2 , 5 :7,5x: x2,5:7,5.
5
b)x :2,40,003:0,75x0,003:0,75.2,4
c)3 , 5 :2,5x:
47 4 7.4 28
x: x
5
5
5
55
5
6
625
25
1
4
d)x :1,30,65:0,5x
0,65.1,3
1,69
0,5
Bài7.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
5:
4 2:
0,4
5 3
4 5:
0,2
d) x:
7 3
a) x20:3
6
25:
c)
3
b)x :
x2:9
Lờigiải:
5
5
.3 1
20 6
6
a) x20:3
x
6
x 3
20 8
4 2:
x 3 2 2.4:
4
b)x :
0,4
x
0,4
35
4 0,4
5 3
3
5
25:
25: 2 25:2 25.9 75
c) x2:9 x x
3
3
9
3 9 32
2
4 5:
4 5.10 4 25 25.4 100
d)x :
0,2x:
x:
x
7 3
7 32
7 3
37
Bài8.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
5:
x7
a)3 8 5 2
x 1
c)9 9 5 3
21
b) 3x1:4,52,8:1,5
d) 6x 2:1,57:3,5
Lờigiải:
8.5
3x7
3x7203x27x9
x 7
a)3 8 5 2
2
2,8.4,5
b) 3x1:4,52,8:1,53x1
1,5
42
42
3x1
3x 1
5
5
47 47:
475
3x
x 3x
5
15
9x15
9.5
169
c)
9x1
9x1159x1519x16x
3
9
d)6x2:1,57:3,56x2:1,526x22.1,5
5
6x236x326x5x
6
Bài9.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
2
b) 2x 1:212:3
a)1, 5
x3 4
c)3 , 5 5
x 3
3
Lờigiải:
3
d) 2x 14:312:9
1,2.4
2
x3
x3
a)1, 5
x 3 4
5
12.2
b) 2x1:212:32x1
24
3
24
51
x 3x
25
25
2x182x7x
7
25
2
5
3,5.3
21 21 51
x3
x
3
5c)3 , x3
x 3
3
5
10
10
10
d) 2x 14:312:92x1412:9.32x1442x4142x18x 9
Bài10.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthứcsau:
10 28 4
:
7 153
10 27 9
c)2x3: :
3 122
a) 2x1:
b)0 , 2:25: 6x 8
d)0 , 5:23: 2x 7
Lờigiải:
10 2 8 4
a) 2x 1: : 2x11 5 7
7 153
0,2
28 10
.
2x122x3x
2
2.5
6x8
6x8506x42x7
2
6x8
0,2
10 27 9
27 2 10
5
5
14
7
c) 2x3: : 2x3 . . 2x3 2x 32x x
3 122
1293
3
3
3
3.2
5
d)0 , 5 :23: 2x 72x7 2x7122x5x
0,5
2
Bài11.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthứcsau:
a)0 , 6:xx:5,4
b)x :0,20,8:x
c)0 , 3 : x x:2,7
d)x :0,50,125:x
b)0 , 2:25:6x8
Lờigiải:
a)0 , 6:xx:5,4
0,6
x
5
4
3
3
x
x20,6.5,4
5,4
x2
81
x
25
9
5
x 0,8 x 2 0,2.0,8
x 2 0,16x 0,4
0,2
x
0,3
x
c)0 , 3 : xx:2,7
x 2 0,3.2,7x 2 0,81x 0,9
x
2,7
b)x :0,20,8:x
d)x:0,50,125:x
x 0,125 x20,5.0,125x20,0625x0,25
0,5
x
Bài12.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthứcsau:
a) 16
x x25
4
x
c)
x 49
b)
x
8
x
2
x
d) 2 7
3 x
Lờigiải:
a)
16 x
x
x
x216.25x2400x2025
8
x2 2.8x216x4
2 x
4
x
c)
x24.49x2196x14
49
x
x 27
d) x 23.27x281x9
3 x
Bài13.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau:
b)
3
1
x
6
x
a) x 9
c) x 24
Lờigiải:
,25
b)0 x x 4
,49
d)0 x x 16
1 x
a)
x.x1.9x2 9x2 9x3
x
9
0,25 x 2
b)
x 0,25.4x2 1x1
x
4
6 x
c)
x.x6.24x2 144x 2144x 12
x 24
,49
d)0 x x
x 2 0,49.16x 2 7,84x 2,6
16
Bài14.Tìmsốhữutỉx t r o n g c á c tỉlệthứcsau
2
24
2
49
a)x 6 25
b)x12 3
c)2 74 3x2
d)1 4 28
Lờigiải:
x
242 24.6
a) 2
x
6
25
x
4925
b) 2
x2
5,76
x
2,4
2 12.49
196 x 14
x
12 3
3
2 7 3 2 4.3 4
2
c)
x x
4 x2
27 9
3
1 4 28 2 14.2
d)
x
1x1
2
x
2
28
Bài15.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệ thứcsau
1
a)( x5):2 40:(x5)
2
4
b)( x3): 20:(x3)
5
,25 2
c)0 x2 x 4
Lờigiải:
1
a)( x5):2
2
40:(x5)
5
(x5)2 .40
2
x510h o ặ c x 510
x5 hoặc x15
4
4
b)( x3): 20:(x3)(x3)2 .20(x3)216
5
5
x34 hoặc x34
x7 hoặc x1
,25
2
(x2)2 0,25.4(x2)2 1
4
x 21hoặc x21
x1hoặ c x 3
Bài16.Tìmsốhữutỉx t r o n g c á c tỉlệthức
11
2
a)x
14x
3
c)0 x2 x
2
6
b)x x4 2 7
Lờigiải:
11
2 3x33282x
a)x
3x2x28335x5x1
14x
3
6
7.x62.x47x422x87x2x4285x50x10
b)x x
42 7
Bài17.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthức
x
a)7 x
24 5
1
b)x x5 6 7
Lờigiải:
x
5.7x4.x2355x4x85x4x358
a)7 x
24 5
x 1 6 x 1 6
4
4.7
1
b)
1 1
x5
28x23
x5
x5
7
x5
7
1
7
Bài18.Tìmsốhữutỉx t r o n g t ỉ lệthức
x
a)7 15
4
5
12
b) x5 67
Lờigiải:
x
4
7 x
15.4
7 x 12
15
5
5
7x12h o ặ c 7 x12
x5 hoặc x19
6
12.7
b) 12
x5
x5 14
x5 7
6
a)7
x514
hoặc x514
x19 hoặc x9
Bài19.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthức
x 4 6
3 8
12
b) 2x 5 227
a)2
Lờigiải:
a) 2x4
6
3.6
9
2 x4
2 x4
3
8
8
9
9
2x4
hoặc 2x4
4
4
25
7
x
hoặc x
8
8
b) 12
2x5
4
9x27x3
2
2x 5 x5 81
12.27
2x 5
162
27
x581h o ặ c x 581
x86 hoặc x76
Bài20.Tìmsốhữutỉx t r o n g cáctỉlệthức
a)
3
2
x21
6
11
b) x2 x27
Lờigiải:
2
x 219x 2 10x
10
x21
6
11 x 2x2 x211.7x2477x281x9.
b) x2
7
a)
3
Dạng3.Cácbàitậpứngdụng
I. Phươngphápgiải:
a c
+Tỉlệthức
b
d
cònđượcviếtlà
a:bc:d.
a c
+Dựavàođịnhnghĩanếucó
c
a
b
d
thìtỉsố
b
vàd lậpthànhđượcmộttỉlệthức
II. Bàitốn.
Bài1. T r o n g gi ờ t h í n g h i ệ m , b ạ n H ù n g d ù n g h a i q u ả c â n 5 0 0 gvà 250gthì đ o đ ư ợ c t r ọ n g lượ
ngtươngứnglà5 Nvà 2 , 5 N.
a) Tínhtỉsốgiữakhốilượngcủaquảcânthứnhấtvàkhốilượngquảcânthứhai;tỉsốgiữatrọng
lượngcủaquả cânthứ nhấtvàtrọnglượngcủaquảcân thứ hai.
b) Haitỉsốtrêncó lậpthànhtỉlệthứchaykhơng?
Lờigiải:
a) Tỉsố giữakhối lượng củaquả cânthứ nhấtvà khốilượngquả cânthứhai là
500
Tỉsốgiữatrọnglượngcủaquảcânthứnhấtvàtrọnglượngquảcânthứhailà
b) Haitỉsốtrênbằngnhau,nênhaitỉsốtrên lậpđượcthànhmộttỉlệthứclà
2.
250
5
2.
2,5
5 0 0 5 .
250
2,5
Bài 2.Hai máy tính có kích thước màn hình 20inch, (inch là gì một đơn vị đo lường được
sửdụng chủy ế u ở H o a K ỳ v à p h ổ b i ế n ở c á c n ư ớ c C a n a d a , A n h … ) t ỉ l ệ
c h u ẩ n l à 1 6 8 0 x 1 0 5 0 (mm)vàmàn hình2 4 i n c h tỉlệchuẩnlà1920x1200(mm).
a) Tínhtỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủamỗimàn hình.
b) Hai tỉ số giữa chiều rộng và chiều dài của mỗi màn hình trên có lập thành tỉ lệ thức
haykhơng?
Lờigiải:
1 6 8 0 8.
a) Tỉ số giữachiều rộngvà chiều dàicủa mànhình2 0 i n c h là
Tỉsố giữachiều rộng và chiềudài củamànhình2 4 i n c h là
1050
1 9 2 0 8.
1200
5
5
b) Haitỉsốtrênbằngnhau,nênhaitỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủamỗimànhìnhtrên
lậpđượcthành một tỉlệthứclà
1680
1920.
1050 1200
Bài3 . L á q u ố c k ỳ t r ê n c ộ t c ờ L ũ n g C ú l à h ì n h c h ữ n h ậ t c ó k í c h t h ư ớ c l à 6x9(m),l á c ờ q u ố c
kỳlớp7 a1treo tại lớptrong các giờsinh hoạtlàhình chữ nhậtcókích thướclà0 , 8 x1,2m.
a) Tínhtỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủamỗilácờ.
b) Haitỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủamỗilácờtrêncólậpthànhtỉlệthứchaykhơng?
Lờigiải:
6 2 .
a) Tỉsốgiữachiềurộngvàchiềudài củaláquốckỳtrên cộtcờLũngCúlà
9
Tỉsốgiữachiềurộng vàchiềudàicủa láquốckỳlớp7 a1là
3
0 , 8 2.
1,2
3
b) Hai tỉ số trên bằng nhau, nên hai tỉ số giữa chiều rộng và chiều dài của mỗi lá cờ trên
6 0,8 .
lậpđượcthành mộttỉlệ thức là
9
1,2
Bài 4.Theo tiêu chuẩn của Liên đồn bóng chuyền quốc tế FIVBsân bóng chuyền là hình
chữnhậtcókíchthướclà9 x18(m). Lanvẽmơp h ỏ n g m ặ t s â n b ó n g c h u y ề n l à h ì n h c h ữ n h ậ t
c ó kíchthướclà0 , 8 x1,6(cm).
a) Tínhtỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủasân bóngchuyền.
b) Lanđãvẽmơphỏngmặtsânđúngtỉlệhay chưa?
Lờigiải:
9 1.
a) Tỉsốgiữachiềurộngvàchiềudài củasânbóngchuyềnlà
18
2
b) Tỉsốgiữa chiềurộngvà chiềudài của bảnvẽmơ phỏngmặtsân bóng chuyềnlà
Haitỉsốtrênbằngnhau,tacóm ộ t tỉlệthứclà
0 , 8 1.
1,6
2
9 0,8.
VậyLanđãvẽmôphỏngmặtsân
18
1,6
đúngtỉlệ.
Bài5.Lanđọcmộtcuốnsáchtrongbangày.NgàythứnhấtLanđọc 2 0 trang, ngàythứhailanđọ
c40trang, ngày thứ 3Lanđọc8 0 t r a n g .
a) TínhtỉsốgiữatrangsáchLanđọcđượctrongngàythứnhấtvàthứhai.
b) TínhtỉsốgiữatrangsáchLanđọcđượctrongngàythứhaivàthứba.
c) Haitỉsốtrêncólậpthànhtỉlệthứchaykhơng?
Lờigiải:
a) TỉsốgiữatrangsáchLanđọcđượctrong ngày thứnhấtvàthứ hailà
b) Tỉsốgiữatrang sách Lanđọcđượctrongngàythứ haivàthứ ba là
c) Hai tỉ sốtrên bằngnhau,nên lậpđượcthành mộttỉlệthức là
Bài6.Tỉ sốcủahaisốlà
2 . Biết
9
sốlớn là135 .Tìmsốbé?
2 0 1.
40
4 0 1.
80
2 0 40 .
40
80
2
2
Lờigiải:
Gọix làsốbécầntìm x135.
Theobàiratỉsốgiữa sốbévàsốlớnlà
2
9
nên
x 2
135.2
x
30(TMĐK).
9
9
135
Vậysố bé cần tìm là3 0 .
3.
Bài7.Tỉsốcủahaisốlà Biếtsốbélà 1 2 .Tìmsốlớn?
7
Lờigiải:
Gọix làsốlớncầntìm x12.
Theobàitatỉsốgiữa sốbévàsốlớnlà
3
nên
7
1 2 3
x
x
12.7
28(TMĐK).
3
7
Vậy sốlớn cầntìmlà28
Bài8.Ngườitalàmmứtdâubằngcáchtrộn6 p h ầ n dâuvới4 phầnđường.Hỏicầnbaonhiêukgđườngđểtr
ộnhết4 5 k g dâutheocách phanhiên trộnnhư trên?
Lờigiải:
Gọixlàs ố kgđườngcầnđểtrộnhết 4 5 kgdâutheocáchphatrộnnhưtrên x 0.
Theobàitacótrộn6 p h ầ n dâuvới4 p h ầ n đườngnên
6 45
4.45
x
30(TMĐK)
x
6
4
Vậysốkgđườngcầnđểtrộnlà3 0 kg.
Bài9.Ngườitaphanhiênliệuchomộtloạiđộngcơbằngcáchtrộn 2 phần dầuvới 7 phần xăng.Hỏic
ầnbaonhiêu lítxăngđểtrộnhết8 l í t dầutheocách phanhiên liệunhư trên?
Lờigiải:
Gọixlàs ố lítxăngcầnđểtrộnhết 8 l í t dầutheocáchphanhiênliệunhưtrên x 0.
2
Theobàitacótrộn2 p h ầ n dầuvới7 p h ầ n xăng nên
8
7
x
x
7.8
2
28(TMĐK)
Vậysốlítxăngcầnđểtrộn là2 8 lít.
2.
Bài10.LáquốckỳViệtNamlàhìnhchữnhậtcótỉlệkíchthướcrộngvàdàilà Namlàm
3
lácờquốckỳbằnggiấyđảmbảođúngtỉlệquyđịnhđểthamgiacổvũđábóngSeaGamescóchiềudàilà12c m .
TínhchiềurộngcủalácờNam làm
Lờigiải:
Gọixlàc h i ề u rộngcủalácờNamlàm x 0.
Theobàira:tỉsốgiữachiềurộngvàchiềudàicủaláquốckỳlà
2
3
nên x 2 x12.2 8
12
3
3
(TMĐK).
Vậychiềurộngcủalácờ Namlàm8 cm.
Bài11 .T ỉ l ệ n ấu bá n h c h ư n g n g on n h ấ t l à 4gạo:1đậuxa n h ,vậy g ó ib á n h c h ư n g n g o n v ớ i tỉ lệ như
trênthì10kggạocầnbaonhiêuđậuxanh.
Lờigiải:
Gọixlàsốkgđậuxanhcầntìmđểgóibánhchưng x 0