S 1ĐỀ Ố
1. Khái ni m xo n khu n:ệ ắ ẩ
A. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ng c nh có lôngữ ẩ ượ ắ độ đượ ờ
B. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ngữ ẩ ượ ắ độ
C. Di ng ho c không, n u di ng thì có lông quanh thânđộ ặ ế độ
D. Không di ngđộ
áp ánĐ : câu B
2. c i m c u t o t bào c a vi khu nĐặ đ ể ấ ạ ế ủ ẩ :
A. Có nhân i n hìnhđ ể
B. Không có nhân
C. Không có màng nhân
D. Có b máy phân bàoộ
áp ánĐ : Câu C
3. c i m ch t nguyên sinh c a vi khu n :Đặ đ ể ấ ủ ẩ
A. Protein và polipeptid chi m kho ng 50% tr ng l ng khôế ả ọ ượ
B. Protein và polipeptid chi m kho ng 80% tr ng l ng khôế ả ọ ượ
C. Không có enzym n i bàoộ
D. Ch a n i c tứ ộ độ ố
áp ánĐ : Câu A
4. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n:Đặ đ ể ủ ế ẩ
A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ẩ ấ ọ ọ ậ ể đ ệ ử
B. Là n i t ng h p nhân c a vi khu nơ ổ ợ ủ ẩ
C. Là n i t ng h p các Ribosom cho t bàoơ ổ ợ ế
D. Là n i bám c a các lông c a vi khu nơ ủ ủ ẩ
1
áp án: Câu AĐ
5. c i m vách c a vi khu n Gram d ng:Đặ đ ể ủ ẩ ươ
A. G m nhi u l p petidoglycan, có tính v ng ch cồ ề ớ ữ ắ
B. G m m t l p petidoglycan, tính v ng ch c th pồ ộ ớ ữ ắ ấ
C. Peptidoglycan b n ch t hóa h c là lipid và acid aminả ấ ọ
D. Thành ph n acid teichoic ít có nhóm vi khu n nàyầ ở ẩ
áp ánĐ : Câu A
6. c i m vách c a vi khu n Gram âm:Đặ đ ể ủ ẩ
A. G m nhi u l p petidoglycan nên có tính v ng ch cồ ề ớ ữ ắ
B. Bên ngoài vách còn có l p lipopolysaccharitớ
C. Tính c hi u kháng nguyên th pđặ ệ ấ
D. C u t o b i ph c h p lipopolysaccharitấ ạ ở ứ ợ
áp ánĐ : Câu B
7. M t trong nh ng tính ch t sau không thu c c tính c a vách vi khu n:ộ ữ ấ ộ đặ ủ ẩ
A. Quy t nh tính kháng nguyên thânế đị
B. Có tính th m th u ch n l cẩ ấ ọ ọ
C. Là n i tác ng c a m t s kháng sinhơ độ ủ ộ ố
D. Là n i mang các i m ti p nh n c hi u cho th c khu n thơ đ ể ế ậ đặ ệ ự ẩ ể
áp ánĐ : Câu B
8. c i m vách t bào vi khu n:Đặ đ ể ế ẩ
A. Quy t nh nên hình th c a vi khu nế đị ể ủ ẩ
B. Quy t nh tính ch t gây b nh c a vi khu nế đị ấ ệ ủ ẩ
C. c c u t o b i ph c h p lipopolysaccharit (LPS)Đượ ấ ạ ở ứ ợ
D. Bao bên ngoài v c a vi khu nỏ ủ ẩ
áp án: Câu AĐ
2
9. c i m c u t o v c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ỏ ủ ẩ
A. Là m t l p v c ng bao ngoài vách, có vai trò b o v vi khu nộ ớ ỏ ứ ả ệ ẩ
B. Là m t l p nh y, l ng l o, không rõ r t bao quanh vi khu nộ ớ ầ ỏ ẻ ệ ẩ
C. M i lo i vi khu n u có v khi g p i u ki n không thu n l iọ ạ ẩ đề ỏ ặ đ ề ệ ậ ợ
D. Ch nh ng tr c khu n Gram âm m i có vỉ ữ ự ẩ ớ ỏ
áp ánĐ : Câu B
10. c i m c u t o và ch c n ng c a lông c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ
A. Là nh ng s i protein dài và xo nữ ợ ắ
B. Xu t phát t màng t bào xuyên qua vách t bàoấ ừ ế ế
C. Giúp vi khu n t n t i c trong nh ng i u ki n không thu n l iẩ ồ ạ đượ ữ đ ề ệ ậ ợ
D. Giúp vi khu n truy n gi i tính t vi khu n này sang vi khu n khácẩ ề ớ ừ ẩ ẩ
áp ánĐ : câu A
11. c i m c u t o và ch c n ng c a pili c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ
A. C u t o hóa h c là proteinấ ạ ọ
B. N u m t pili vi khu n s không t n t i cế ấ ẩ ẽ ồ ạ đượ
C. N u m t pili vi khu n s không truy n c các y u t di truy nế ấ ẩ ẽ ề đượ ế ố ề
t vi khu n này sang vi khu n khác c.ừ ẩ ẩ đượ
D. M t vi khu n c có th có m t ho c nhi u pili gi i tínhộ ẩ đự ể ộ ặ ề ớ
áp ánĐ : Câu A
12. c i m c u t o và ch c n ng c a nha bào c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ứ ă ủ ủ ẩ
A. M i loài vi khu n trong i u ki n s ng không thu n l i u có kh n ng sinhọ ẩ đ ề ệ ố ậ ợ đề ả ă
nha bào.
B. tr ng thái nha bào vi khu n v n có kh n ng gây b nhỞ ạ ẩ ẫ ả ă ệ
C. Màng nha bào bao bên ngoài nhân AND
D. Nha bào có hai l p vách trong và ngoàiớ
3
áp ánĐ : Câu D
13. c i m chuy n hóa và dinh d ng c a vi khu nĐặ đ ể ể ưỡ ủ ẩ :
A. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ
B. Vi khu n chuy n hóa c là nh các enzym n i và ngo i bàoẩ ể đượ ờ ộ ạ
C. Vi khu n chuy n hóa c nh có các enzym ngo i bàoẩ ể đượ ờ ạ
D. Ch nh ng vi khu n ký sinh trong t bào m i gây c b nhỉ ữ ẩ ế ớ đượ ệ
áp ánĐ : Câu B
14. c i m chuy n hóa và dinh d ng c a vi khu n:Đặ đ ể ể ưỡ ủ ẩ
A. Quá trình chuy n hóa t o ra m t s ch t nh n i c t , vitamin ể ạ ộ ố ấ ư ộ độ ố
B. T t c các vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ
C. T t c các vi khu n gây b nh u là vi khu n d d ngấ ả ẩ ệ đề ẩ ị ưỡ
D. Enzym ngo i bào có vai trò th c hi n quá trình chuy n hóa ph c t pạ ự ệ ể ứ ạ
áp án: CĐ
15. c i m các lo i môi tr ng nhân t o nuôi c y vi khu n:Đặ đ ể ạ ườ ạ để ấ ẩ
A. Môi tr ng c b n: ph i các y u t dinh d ng c n thi t cho a s vi khu n.ườ ơ ả ả đủ ế ố ưỡ ầ ế đ ố ẩ
B. Môi tr ng c b n: nuôi c y các vi khu n t ng tr ng nhanhườ ơ ả để ấ ẩ ă ưở
C. Môi tr ng chuyên bi t: là môi tr ng c b n có thêm h ng c uườ ệ ườ ơ ả ồ ầ
D. Môi tr ng chuyên bi t: nuôi c y các vi khu n t ng tr ng ch mườ ệ để ấ ẩ ă ưở ậ
áp ánĐ : Câu A
16. Thu c kháng sinh là nh ng ch t ng n ch n vi khu n nhân lên hay tiêu di t vi khu nố ữ ấ ă ặ ẩ ệ ẩ
b ng c ch :ằ ơ ế
A. Tác ng vào s cân b ng lý h c c a t bào vi khu n.độ ự ằ ọ ủ ế ẩ
B. Tác ng vào các giai o n chuy n hóa c a i s ng vi khu n.độ đ ạ ể ủ đờ ố ẩ
C. c ch sinh t ng h p protein.Ứ ế ổ ợ
D. Tác ng vào giai o n phân chia c a t bào vi khu n.độ đ ạ ủ ế ẩ
4
áp ánĐ : Câu B
17. Kháng sinh có c i m:đặ đ ể
A. Có ngu n g c c b n t các ch t hóa h c.ồ ố ơ ả ừ ấ ọ
B. Có ngu n g c c b n t th c v t.ồ ố ơ ả ừ ự ậ
C. M i lo i kháng sinh ch tác ng lên m t nhóm hay m t lo i vi khu n nh t nh.ỗ ạ ỉ độ ộ ộ ạ ẩ ấ đị
D. Kháng sinh có ho t ph r ng là kháng sinh tiêu di t c nhi u lo iạ ổ ộ ệ đượ ề ạ
vi khu n gây b nh khác nhau.ẩ ệ
áp ánĐ : Câu C
18. Ch t t y u và ch t sát khu n gi ng nhau i m:ấ ẩ ế ấ ẩ ố ở đ ể
A. Có th t ng h p b ng ph ng pháp hóa h c, ly trích t ng v t, th c v t ho cể ổ ợ ằ ươ ọ ừ độ ậ ự ậ ặ
vi sinh v t.ậ
B. Có th dùng t i ch nh bôi ngoài da.ể ạ ỗ ư
C. Th ng ch dùng t y u v t.ườ ỉ để ẩ ế đồ ậ
D. Gây c h i cho c th .độ ạ ơ ể
áp ánĐ : Câu D
19. Kháng sinh làm h h i màng nguyên t ng vi khu n theo c ch :ư ạ ươ ẩ ơ ế
A. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a vách vi khu n.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ẩ
B. Kháng sinh làm t ng tính th m ch n l c c a màng nguyên t ng vi khu n.ă ấ ọ ọ ủ ươ ẩ
C. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a màng nguyên t ng.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ươ
D. Kháng sinh làm thay i tính th m th u c a màng nhân.đổ ẩ ấ ủ
áp ánĐ : Câu C
20. Kháng sinh c ch sinh t ng h p protein c a vi khu n theo m t trong các c ch sau:ứ ế ổ ợ ủ ẩ ộ ơ ế
A. Phá h y ti u ph n 30S c a ribosomủ ể ầ ủ
B. Phá h y ti u ph n 50S c a ribosomủ ể ầ ủ
C. C n tr s liên k t c a các acid amin ti u ph n 50Sả ở ự ế ủ ở ể ầ
5
D. Tác ng vào enzym catalase ti u ph n 50Sđộ ở ể ầ
áp ánĐ : Câu C
21. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh vào ti u ph n 30S c a vi khu n là:ộ ơ ế độ ủ ể ầ ủ ẩ
A. Kháng sinh phá h y ARN thông tinủ
B. Kháng sinh c n tr ARN thông tin tr t trên polysomả ở ượ
C. Kháng sinh g n vào 30S c a ribosom vi khu nắ ủ ẩ gây nên c sai mãđọ
c a ARN thông tin.ủ
D. Kháng sinh phá h y các ARN v n chuy nủ ậ ể
áp ánĐ : Câu B
22. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh trong quá trình sinh t ng h p acid nucleicộ ơ ế độ ủ ổ ợ
c a vi khu nủ ẩ :
A. c ch enzym gyrase nên ng n c n s sao chép c a AND.Ứ ế ă ả ự ủ
B. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ARN.độ ứ ế ổ ợ
C. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ADN.độ ứ ế ổ ợ
D. Ng n c n sinh t ng h p AND-polymerase ph thu c ARN.ă ả ổ ợ ụ ộ
áp ánĐ : Câu A
23. Kháng sinh tác ng lên vách c a t bào vi khu n làm cho:độ ủ ế ẩ
A. Vi khu n sinh ra không có vách, do ó d b tiêu di tẩ đ ễ ị ệ
B. Ch c n ng th m th u ch n l c c a vách b thay i, vi khu n b tiêu di tứ ă ẩ ấ ọ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ
C. C u trúc hóa h c c a vách b thay i nên vi khu n b tiêu di tấ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ
D. Các th th trên b m t vách b phá h y nên vi khu n b tiêu di tụ ể ề ặ ị ủ ẩ ị ệ
áp ánĐ : Câu A
24. Ch t sát khu n là nh ng ch t:ấ ẩ ữ ấ
A. c ch s phát tri n c a vi sinh v t m c phân tỨ ế ự ể ủ ậ ở ứ độ ử
6
B. Gây c h i cho mô s ng c a c thđộ ạ ố ủ ơ ể
C. Th ng ch dùng t y u v t hay sát trùng ngoài daườ ỉ để ẩ ế đồ ậ
D. c tính cao nên không th dùng t i ch nh bôi ngoài daĐộ ể ạ ỗ ư
áp ánĐ : Câu B
25. Ch t t y u có c i m:ấ ẩ ế đặ đ ể
A. Có ngu n g c t các ch t hóa h c hay t ng v t, th c v tồ ố ừ ấ ọ ừ độ ậ ự ậ
B. Ch dùng t y u v tỉ để ẩ ế đồ ậ
C. Có kh n ng tiêu di t các vi sinh v t nên có th dùng t i ch nh bôi ngoài daả ă ệ ậ ể ạ ỗ ư
D. Có tác ng m nh i v i vi khu n, làm ng ng s phát tri n c a vi khu nđộ ạ đố ớ ẩ ư ự ể ủ ẩ
áp ánĐ : Câu B
26. c i m s kháng kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ự đề ủ ẩ
A. Có b n d ng kháng là: kháng th t, kháng gi , kháng t nhiên,ố ạ đề đề ậ đề ả đề ự
kháng thu c.đề đượ
B. kháng gi : bao g m kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ả ồ đề ự đề đượ
C. kháng th t: bao g m kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ậ ồ đề ự đề đượ
D. kháng t nhiên là kháng nh ng không ph i là b n ch t, không do ngu nĐề ự đề ư ả ả ấ ồ
g c di truy n.ố ề
áp ánĐ : Câu C
27. vi khu n kháng kháng sinh, gien kháng t o ra s kháng b ng cách:Ở ẩ đề ạ ự đề ằ
A. Làm gi m tính th m c a váchả ấ ủ
B. Làm gi m tính th m c a màng nguyên t ngả ấ ủ ươ
C. Làm gi m tính th m c a màng nhânả ấ ủ
D. Làm gi m tính th m c a vả ấ ủ ỏ
áp ánĐ : Câu B
28. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch :ẩ ố ơ ế
7
A. Vi khu n s n xu t enzym phá h y ho t tính c a thu c.ẩ ả ấ để ủ ạ ủ ố
B. Vi khu n làm gi m kh n ng th m th u c a vách t bào i v i thu c.ẩ ả ả ă ẩ ấ ủ ế đố ớ ố
C. Vi khu n không còn enzym nên không ch u nh h ng c a kháng sinh.ẩ ị ả ưở ủ
D. Vi khu n không còn màng t bào.ẩ ế
áp ánĐ : Câu A
29. c i m c a kháng thu c trong kháng thu c kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ủ đề đượ ố ủ ẩ
A. Chi m t l th p trong s kháng thu c c a vi khu n.ế ỷ ệ ấ ự ố ủ ẩ
B. Kháng thu c theo c ch t bi n là ch y u.ố ơ ế độ ế ủ ế
C. Các gien kháng có th n m trên nhi m s c th , plasmid hay transposon.đề ể ằ ễ ắ ể
D. Gien kháng ch c truy n t vi khu n c F+ sang vi khu n cái F đề ỉ đượ ề ừ ẩ đự ẩ
áp ánĐ : Câu C
30. c i m c a vi khu n có R-plasmid:Đặ đ ể ủ ẩ
A. T n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ
B. Không t n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ
C. Có nh ng vi khu n nh y c m v i kháng sinhở ữ ẩ ạ ả ớ
D. Có m i lo i vi khu n gây b nhở ọ ạ ẩ ệ
áp ánĐ : Câu A
31. Trên lâm sàng, ph i h p thu c kháng sinh là m t trong nh ng nguyên t c dùng thu c ố ợ ố ộ ữ ắ ố để
tránh hi n t ng kháng thu c, d a trên tính ch t sau c a t bi n:ệ ượ ố ự ấ ủ độ ế
A. t bi n có tính v ng b nĐộ ế ữ ề
B. t bi n có tính ng u nhiênĐộ ế ẫ
C. t bi n có tính ch t hi mĐộ ế ấ ế
D. t bi n có tính ch t c l p và c hi uĐộ ế ấ độ ậ đặ ệ
áp ánĐ : Câu D
32. Kháng sinh là k thu t:đồ ỹ ậ
8
A. Xác nh nh y c m c a vi khu n v i kháng sinhđị độ ạ ả ủ ẩ ớ
B. Xác nh nh y c m c a kháng sinh v i vi khu nđị độ ạ ả ủ ớ ẩ
C. Xác nh vi khu n gây b nh sau khi phân l p, nh danh vi khu nđị ẩ ệ ậ đị ẩ
D. Xác nh n ng kháng thu c kháng sinh c a vi khu nđị ồ độ ố ủ ẩ
áp ánĐ : Câu A
33. S d ng kháng sinh r ng rãi, không úng ch nh s d n n tình tr ng:ử ụ ộ đ ỉ đị ẽ ẫ đế ạ
A. Các vi khu n kháng thu c b tiêu di t.ẩ ố ị ệ
B. Các vi khu n nh y c m v i thu c b tiêu di t.ẩ ạ ả ớ ố ị ệ
C. Các vi khu n nh y c m c t do phát tri n mà không b c chẩ ạ ả đượ ự ể ị ứ ế
c nh tranh b i các vi khu n khác.ạ ở ẩ
D. T t c các vi khu n nh y c m và kháng thu c u b tiêu di t.ấ ả ẩ ạ ả ố đề ị ệ
áp ánĐ : Câu B
34. M t trong nh ng bi n pháp phòng ch ng kháng thu c ộ ữ ệ ố ố ở vi khu n là:ẩ
A. Ch i u tr khi có k t qu kháng sinh .ỉ đ ề ị ế ả đồ
B. Ch i u tr khi phân l p, nh danh c vi khu n.ỉ đ ề ị ậ đị đượ ẩ
C. Ch n kháng sinh theo k t qu kháng sinh .ọ ế ả đồ
D. Ph i h p nhi u lo i kháng sinh và t ng li u kháng sinh.ố ợ ề ạ ă ề
áp ánĐ : Câu C
35. M t s khái ni m v nhi m trùng:ộ ố ệ ề ễ
A. B nh nhi m trùng th n là tr ng thái b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ể ẩ ạ ệ ệ ứ ữ ộ
B. B nh nhi m trùng c p tính: di n ti n b nh nhanh, sau ó b nh nhân th ng t vong.ệ ễ ấ ễ ế ệ đ ệ ườ ử
C. B nh nhi m trùng m n tính: b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ạ ệ ệ ứ ữ ộ
D. Nhi m trùng ti m tàng: ng i b nhi m trùng không có d u hi u lâm sàng.ễ ề ườ ị ễ ấ ệ
áp ánĐ : Câu C
36. Virus là m t n v sinh v t h c c bi t vì:ộ đơ ị ậ ọ đặ ệ
9
A. Kích th c r t nh bé, t 20-300 mm.ướ ấ ỏ ừ
B. Ch nhân lên c trong môi tr ng giàu ch t dinh d ng.ỉ đượ ườ ấ ưỡ
C. Tuy nh bé nh ng v n duy trì c nòi gi ng qua các th h và gây nhi m trùngỏ ư ẫ đượ ố ế ệ ễ
cho t bào.ế
D. Có h th ng enzym chuy n hóa.ệ ố ể
áp án: Câu CĐ
37. Acid nucleic c a virus g m:ủ ồ
A. ARN.
B. AND.
C. AND và ARN.
D. Ho c AND h c ARN.ặ ặ
áp án: Câu DĐ
38. Thành ph n capsid c a virus có ch c n ng:ầ ủ ứ ă
A. Gi cho hình thái và kích th c c a virus luôn n nh.ữ ướ ủ ổ đị
B. Tham gia vào giai o n l p ráp và gi i phóng virus ra kh i t bào sau chu kđ ạ ắ ả ỏ ế ỳ
nhân lên.
C. Mang m i m t mã di truy n c tr ng cho t ng virus.ọ ậ ề đặ ư ừ
D. Quy t nh kh n ng gây nhi m trùngế đị ả ă ễ c a virus.ủ
áp án: Câu AĐ
39. Acid nucleic c a virus có c i m:ủ đặ đ ể
A. Là m t s i AND d ng vòng khép kín, tr ng l ng 1-2% h t virus.ộ ợ ạ ọ ượ ạ
B. Quy t nh kh n ng gây nhi m trùng c a virus trong t bào c m th .ế đị ả ă ễ ủ ế ả ụ
C. Tham gia vào s bám c a virus trên các v trí thích h p c a t bào c m th .ự ủ ị ợ ủ ế ả ụ
D. Mang m i m t mã di truy n chung cho virus.ọ ậ ề
áp án: Câu BĐ
10
40. c i m, vai trò enzym c u trúc c a virus:Đặ đ ể ấ ủ
A. Có ch c n ng trong quá trình chuy n hóa trao i ch t c a virus.ứ ă ể đổ ấ ủ
B. Ch có m t vài lo i virus.ỉ ở ộ ạ
C.Có tính kháng nguyên chuyên bi t.ệ
D. Là enzym hô h p c a virus.ấ ủ
áp án: CĐ
41. H vi khu n ng ru t có c i m chung:ọ ẩ đườ ộ đặ đ ể
A. G m nhi u lo i tr c khu n Gram âm, Gram d ng s ng ng tiêu hoá c a ng iồ ề ạ ự ẩ ươ ố ở ố ủ ườ
và ng v t.độ ậ
B. Là các vi khu n gây b nh cho ng tiêu hóa.ẩ ệ đườ
C. Hi u khí ho c k khí tu ti n.ế ặ ỵ ỳ ệ
D. K khí tuy t i.ỵ ệ đố
áp án: CĐ
42. H vi khu n ng ru t có c i mọ ẩ đườ ộ đặ đ ể :
A. X p x p thành ôi hay thành chu iắ ế đ ỗ
B. Có th sinh bào t , m t s có vể ử ộ ố ỏ
C. Tr c khu n Gram âmự ẩ
D. Tr c khu n Gram âm ho c Gram d ngự ẩ ặ ươ
áp án: CĐ
43. c i m sinh v t h c c aĐặ đ ể ậ ọ ủ Salmonella:
A. Vi khu n ch phát tri n c nhi t 370Cẩ ỉ ể đượ ở ệ độ
B. Sinh nha bào n u i u ki n môi tr ng không thu n l iế đ ề ệ ườ ậ ợ
C. H2S (-)
D. Oxidase (-)
áp án: DĐ
11
44. c i m gây b nh s t th ng hàn c aĐặ đ ể ệ ố ươ ủ Salmonella:
A. Vi khu n xâm nh p c th theo ng tiêu hoá, ng hô h pẩ ậ ơ ể đườ đườ ấ
B. Vi khu n bám trên b m t niêm m c ru t non làm niêm m c b ho i tẩ ề ặ ạ ộ ạ ị ạ ử
C. Vi khu n nhân lên trong h ch m c treo ru tẩ ạ ạ ộ
D. Ph i có kho ng 102 - 103 vi khu n xâm nh p vào c th theo ng tiêu hoá m i có kh n ng gây ả ả ẩ ậ ơ ể đườ ớ ả ă
b nh.ệ
áp án: CĐ
45. c i m sinh v t h c c a vi khu n t :Đặ đ ể ậ ọ ủ ẩ ả
A. Ch t n t i c pH 8,5 - 9,5ỉ ồ ạ đượ ở
B. Hi u khí - k khí tu ngế ỵ ỳ ộ
C. K khí tuy t iỵ ệ đố
D. Oxidase (-)
áp án: BĐ
46. Kh n ng gây b nh c a vi khu n t ch y u d a vào:ả ă ệ ủ ẩ ả ủ ế ự
A. Ngo i c t gây r i lo n h p thu n c và i n gi iạ độ ố ố ạ ấ ướ đ ệ ả
B. S xâm nh p c a t vào bào t ng niêm m c ru t làm ho i t niêm m cự ậ ủ ả ươ ạ ộ ạ ử ạ
C. N i c t gây hu ho i niêm m c ru tộ độ ố ỷ ạ ạ ộ
D. Các enzym c a t gây r i lo n h p thu tinh b t niêm m c ru tủ ả ố ạ ấ ộ ở ạ ộ
áp án: AĐ
47. c i m b nh h c c aĐặ đ ể ệ ọ ủ Haemophilus influenzae:
A. Kho ng 75% tr em m c b nh viêm ng hô h p do nhi m vi khu n nàyả ẻ ắ ệ đườ ấ ễ ẩ
B. Kh ng 75% tr lành có mang vi khu n này h ng, m iả ẻ ẩ ở ọ ũ
C. Vi khu n gây b nh th ng là vi khu n không có v , typ a.ẩ ệ ườ ẩ ỏ
D. Vi khu n gây b nh th ng là vi khu n không có v , typ b.ẩ ệ ườ ẩ ỏ
12
áp án: BĐ
48. Haemophilus influenzae không gây nên m t trong nh ngộ ữ b nh c nh sau:ệ ả
A. Viêm màng não
B. Viêm ng hô h p trênđườ ấ
C. Nhi m trùng sinh d cễ ụ
D. Viêm d dày-ru t c pạ ộ ấ
áp án: DĐ
49. Th nghi m Koch ch ng t mi n d ch c a c th v i vi khu n lao là:ử ệ ứ ỏ ễ ị ủ ơ ể ớ ẩ
A. áp ng mi n d ch qua trung gian t bàoĐ ứ ễ ị ế
B. áp ng mi n d ch th d chĐ ứ ễ ị ể ị
C. Ph n ng trung hoà c tả ứ độ ố
D. áp ng c a c mi n d ch d ch th và mi n d ch t bàoĐ ứ ủ ả ễ ị ị ể ễ ị ế
áp án: AĐ
50. c i m sinh v t h c c a nhómĐặ đ ể ậ ọ ủ Clostridium:
A. Tr c khu n Gram (+), hi u khí k khí tu ngự ẩ ế ỵ ỳ ộ
B. Tr c khu n Gram (-), k khí tuy t iự ẩ ỵ ệ đố
C. Tr c khu n Gram (+), k khí tuy t iự ẩ ỵ ệ đố
D. Tr c khu n Gram (+), hi u khí tuy t iự ẩ ế ệ đố
áp án: CĐ
S 2ĐỀ Ố
1. Thu c kháng sinh là nh ng ch t ng n ch n vi khu n nhân lên hay tiêu di t vi khu n b ngố ữ ấ ă ặ ẩ ệ ẩ ằ
c ch :ơ ế
13
A. Tác ng vào s cân b ng lý h c c a t bào vi khu n.độ ự ằ ọ ủ ế ẩ
B. Tác ng vào các giai o n chuy n hóa c a i s ng vi khu n.độ đ ạ ể ủ đờ ố ẩ
C. c ch sinh t ng h p protein.Ứ ế ổ ợ
D. Tác ng vào giai o n phân chia c a t bào vi khu n.độ đ ạ ủ ế ẩ
áp ánĐ : Câu B
2. Kháng sinh có c i m:đặ đ ể
A. Có ngu n g c c b n t các ch t hóa h c.ồ ố ơ ả ừ ấ ọ
B. Có ngu n g c c b n t th c v t.ồ ố ơ ả ừ ự ậ
C. M i lo i kháng sinh ch tác ng lên m t nhóm hay m t lo i vi khu n nh t nh.ỗ ạ ỉ độ ộ ộ ạ ẩ ấ đị
D. Kháng sinh có ho t ph r ng là kháng sinh tiêu di t c nhi u lo i vi khu nạ ổ ộ ệ đượ ề ạ ẩ
gây b nh khác nhau.ệ
áp ánĐ : Câu C
3. Ch t t y u và ch t sát khu n gi ng nhau i m:ấ ẩ ế ấ ẩ ố ở đ ể
A. Có th t ng h p b ng ph ng pháp hóa h c, ly trích t ng v t, th c v t ho cể ổ ợ ằ ươ ọ ừ độ ậ ự ậ ặ
vi sinh v t.ậ
B. Có th dùng t i ch nh bôi ngoài da.ể ạ ỗ ư
C. Th ng ch dùng t y u v t.ườ ỉ để ẩ ế đồ ậ
D. Gây c h i cho c th .độ ạ ơ ể
áp ánĐ : Câu D
4. Kháng sinh làm h h i màng nguyên t ng vi khu n theo c ch :ư ạ ươ ẩ ơ ế
A. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a vách vi khu n.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ẩ
B. Kháng sinh làm t ng tính th m ch n l c c a màng nguyên t ng vi khu n.ă ấ ọ ọ ủ ươ ẩ
C. Kháng sinh làm thay i tính th m th u ch n l c c a màng nguyên t ng.đổ ẩ ấ ọ ọ ủ ươ
D. Kháng sinh làm thay i tính th m th u c a màng nhân.đổ ẩ ấ ủ
áp ánĐ : Câu C
14
5. Kháng sinh c ch sinh t ng h p protein c a vi khu n theo m t trong các c ch sau:ứ ế ổ ợ ủ ẩ ộ ơ ế
A. Phá h y ti u ph n 30S c a ribosomủ ể ầ ủ
B. Phá h y ti u ph n 50S c a ribosomủ ể ầ ủ
C. C n tr s liên k t c a các acid amin ti u ph n 50Sả ở ự ế ủ ở ể ầ
D. Tác ng vào enzym catalase ti u ph n 50Sđộ ở ể ầ
áp ánĐ : Câu C
6. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh vào ti u ph n 30S c a vi khu n là:ộ ơ ế độ ủ ể ầ ủ ẩ
A. Kháng sinh phá h y ARN thông tinủ
B. Kháng sinh c n tr ARN thông tin tr t trên polysomả ở ượ
C. Kháng sinh g n vào 30S c a ribosom, gây nên c sai mã c a ARN thông tin.ắ ủ đọ ủ
D. Kháng sinh phá h y các ARN v n chuy nủ ậ ể
áp ánĐ : Câu B
7. M t trong các c ch tác ng c a kháng sinh trong sinh t ng h p acid nucleic c aộ ơ ế độ ủ ổ ợ ủ
vi khu n:ẩ
A. c ch enzym gyrase nên ng n c n s sao chép c a AND.Ứ ế ă ả ự ủ
B. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ARN.độ ứ ế ổ ợ
C. Tác ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ADN.độ ứ ế ổ ợ
D. Ng n c n sinh t ng h p AND-polymerase ph thu c ARN.ă ả ổ ợ ụ ộ
áp ánĐ : Câu A
8. Kháng sinh tác ng lên vách c a t bào vi khu n làm cho:độ ủ ế ẩ
A. Vi khu n sinh ra không có vách, do ó d b tiêu di tẩ đ ễ ị ệ
B. Ch c n ng th m th u ch n l c c a vách b thay i, vi khu n b tiêu di tứ ă ẩ ấ ọ ọ ủ ị đổ ẩ ị ệ
C. Vách không còn kh n ng phân chia nên vi khu n b tiêu di tả ă ẩ ị ệ
D. Các th th trên b m t vách b phá h y nên vi khu n b tiêu di tụ ể ề ặ ị ủ ẩ ị ệ
áp ánĐ : Câu A
15
9. Ch t sát khu n là nh ng ch t:ấ ẩ ữ ấ
A. c ch s phát tri n c a vi sinh v t m c phân tỨ ế ự ể ủ ậ ở ứ độ ử
B. Gây c h i cho mô s ng c a c thđộ ạ ố ủ ơ ể
C. Th ng ch dùng t y u v t hay sát trùng ngoài daườ ỉ để ẩ ế đồ ậ
D. c tính cao nên không th dùng t i ch nh bôi ngoài daĐộ ể ạ ỗ ư
áp ánĐ : Câu B
10. Ch t t y u có c i m:ấ ẩ ế đặ đ ể
A. Có ngu n g c t các ch t hóa h c hay t ng v t, th c v tồ ố ừ ấ ọ ừ độ ậ ự ậ
B. Ch dùng t y u v tỉ để ẩ ế đồ ậ
C. Có kh n ng tiêu di t các vi sinh v t nên có th dùng t i ch nh bôi ngoài daả ă ệ ậ ể ạ ỗ ư
D. Có tác ng m nh i v i vi khu n, làm ng ng s phát tri n c a vi khu nđộ ạ đố ớ ẩ ư ự ể ủ ẩ
áp ánĐ : Câu B
11. c i m s kháng kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ự đề ủ ẩ
A. Có b n d ng kháng là: kháng th t, kháng gi , kháng t nhiên,ố ạ đề đề ậ đề ả đề ự
kháng thu c.đề đượ
B. kháng gi c chia thành hai nhóm là kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ả đượ đề ự đề đượ
C. kháng th t c chia thành hai nhóm là kháng t nhiên và kháng thu c.Đề ậ đượ đề ự đề đượ
D. kháng t nhiên là kháng nh ng không ph i là b n ch t, khôngĐề ự đề ư ả ả ấ
do ngu n g c di truy n.ồ ố ề
áp ánĐ : Câu C
12. vi khu n kháng kháng sinh, gien kháng t o ra s kháng b ng cách:Ở ẩ đề ạ ự đề ằ
A. Làm gi m tính th m c a váchả ấ ủ
B. Làm gi m tính th m c a màng nguyên t ngả ấ ủ ươ
C. Làm gi m tính th m c a màng nhânả ấ ủ
D. Làm gi m tính th m c a vả ấ ủ ỏ
16
áp ánĐ : Câu B
13. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch :ẩ ố ơ ế
A. Vi khu n s n xu t enzym phá h y ho t tính c a thu c.ẩ ả ấ để ủ ạ ủ ố
B. Vi khu n làm gi m kh n ng th m th u c a vách t bào i v i thu c.ẩ ả ả ă ẩ ấ ủ ế đố ớ ố
C. Vi khu n không còn enzym nên không ch u nh h ng c a kháng sinh.ẩ ị ả ưở ủ
D. Vi khu n không còn màng t bào.ẩ ế
áp ánĐ : Câu A
14. c i m c a kháng thu c trong kháng thu c kháng sinh c a vi khu n:Đặ đ ể ủ đề đượ ố ủ ẩ
A. Chi m t l th p trong s kháng thu c c a vi khu n.ế ỷ ệ ấ ự ố ủ ẩ
B. Kháng thu c theo c ch t bi n là ch y u.ố ơ ế độ ế ủ ế
C. Các gien kháng có th n m trên nhi m s c th , plasmid hay transposon.đề ể ằ ễ ắ ể
D. Gien kháng ch c truy n t vi khu n c F+ sang vi khu n cái F đề ỉ đượ ề ừ ẩ đự ẩ
áp ánĐ : Câu C
15. c i m c a vi khu n có R-plasmid:Đặ đ ể ủ ẩ
A. T n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ
B. Không t n t i c trong môi tr ng có kháng sinhồ ạ đượ ườ
C. Có nh ng vi khu n nh y c m v i kháng sinhở ữ ẩ ạ ả ớ
D. Có m i lo i vi khu n gây b nhở ọ ạ ẩ ệ
áp ánĐ : Câu A
16. Trên lâm sàng, ph i h p thu c kháng sinh là m t trong nh ng nguyên t c dùng thu c ố ợ ố ộ ữ ắ ố để
tránh hi n t ng kháng thu c, d a trên tính ch t sau c a t bi n:ệ ượ ố ự ấ ủ độ ế
A. t bi n có tính v ng b nĐộ ế ữ ề
B. t bi n có tính ng u nhiênĐộ ế ẫ
C. t bi n có tính ch t hi mĐộ ế ấ ế
17
D. t bi n có tính ch t c l p và c hi uĐộ ế ấ độ ậ đặ ệ
áp ánĐ : Câu D
17. S d ng kháng sinh r ng rãi, không úng ch nh s d n n tình tr ng:ử ụ ộ đ ỉ đị ẽ ẫ đế ạ
A. Các vi khu n kháng thu c b tiêu di t.ẩ ố ị ệ
B. Các vi khu n nh y c m v i thu c b tiêu di t.ẩ ạ ả ớ ố ị ệ
C. Các vi khu n nh y c m c t do phát tri n mà không b c ch c nh tranh b iẩ ạ ả đượ ự ể ị ứ ế ạ ở
các vi khu n khác.ẩ
D. T t c các vi khu n nh y c m và kháng thu c u b tiêu di t.ấ ả ẩ ạ ả ố đề ị ệ
áp ánĐ : Câu B
18. M t trong nh ng bi n pháp phòng ch ng kháng thu c vi khu n là:ộ ữ ệ ố ố ở ẩ
A. Ch i u tr khi có k t qu kháng sinhỉ đ ề ị ế ả .đồ
B. Ch i u tr khi phân l p, nh danh c vi khu n.ỉ đ ề ị ậ đị đượ ẩ
C. Ch n kháng sinh theo k t qu kháng sinh .ọ ế ả đồ
D. Ph i h p nhi u lo i kháng sinhố ợ ề ạ và t ng li u kháng sinh.ă ề
áp ánĐ : Câu C
19. M t s khái ni m v nhi m trùng:ộ ố ệ ề ễ
A. B nh nhi m trùng th n: tr ng thái b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ể ẩ ạ ệ ệ ứ ữ ộ
B. B nh nhi m trùng c p tính: di n ti n b nh nhanh, sau ó b nh nhân th ng t vong.ệ ễ ấ ễ ế ệ đ ệ ườ ử
C. B nh nhi m trùng m n tính: b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i.ệ ễ ạ ệ ệ ứ ữ ộ
D. Nhi m trùng ti m tàng: ng i b nhi m trùng không có d u hi u lâm sàng.ễ ề ườ ị ễ ấ ệ
áp ánĐ : Câu C
20. Tính gây b nh c a vi sinh v t ph thu c vào:ệ ủ ậ ụ ộ
A. c l c c a vi sinh v tĐộ ự ủ ậ
B. c t c a vi khu n gây b nh xâm nh pĐộ ố ủ ẩ ệ ậ
C. ng xâm nh p c a vi khu n gây b nh vào c thĐườ ậ ủ ẩ ệ ơ ể
18
D. ng xâm nh p c a vi sinh v t vào c thĐườ ậ ủ ậ ơ ể
áp ánĐ : Câu A
21. c i m c a b nh nhi m trùng m n tính:Đặ đ ể ủ ệ ễ ạ
A. B nh kéo dài, tri u ch ng không d d iệ ệ ứ ữ ộ
B. B nh kéo dài, không có d u hi u lâm sàngệ ấ ệ
C. Hay g p h n các th b nh nhi m trùng khácặ ơ ể ệ ễ
D. Th ng không tìm th y vi sinh v t gây b nh trong b nh ph mườ ấ ậ ệ ệ ẩ
áp ánĐ : Câu A
22. Coagulase c a m t s vi khu n có tác d ng:ủ ộ ố ẩ ụ
A. Làm tan ch t t o keo và s i c c a c th .ấ ạ ợ ơ ủ ơ ể
B. Làm tan h ng c u.ồ ầ
C. Giúp vi khu n bám ch c vào niêm m c ng hô h p.ẩ ắ ạ đườ ấ
D. Làm ông k t huy t t ng.đ ế ế ươ
áp ánĐ : Câu D
23. Ngo i c t c a vi khu n có tính ch t:ạ độ ố ủ ẩ ấ
A. c gi i phóng ra trong quá trình vi khu n b ly gi i.Đượ ả ẩ ị ả
B. Gây r i lo n i n hình c bi t.ố ạ đ ể đặ ệ
C. Tính kháng nguyên m nh do b n ch t là glycopeptid.ạ ả ấ
D. B h y 100°C sau 30 phút.ị ủ ở
áp ánĐ : Câu B
24. Các tính ch t c a n i c t vi khu n:ấ ủ ộ độ ố ẩ
A. Tính kháng nguyên thay i tùy theo lo i vi khu n.đổ ạ ẩ
B. Có kháng c t i u tr .độ ố đ ề ị
C. Ch c gi i phóng ra khi t bào vi khu n b ly gi i.ỉ đượ ả ế ẩ ị ả
D. Ch u nhi t kém.ị ệ
19
áp ánĐ : Câu C
25. Các tính ch t c a n i c t vi khu n:ấ ủ ộ độ ố ẩ
A. Có cácở Clostridium, b ch h u, t ,ạ ầ ả E. coli, Shigella.
B. Ch có vi khu n Gram âm.ỉ ở ẩ
C. c tính r t m nh.Độ ấ ạ
D. B n ch t là ph c h p phospholipid A và B.ả ấ ứ ợ
áp ánĐ : Câu B
26. M t vi sinh v t ngoài các y u t c l c còn c n hai y u t ph i có gây cộ ậ ế ố độ ự ầ ế ố ả để đượ
b nh nhi m trùng, ó là:ệ ễ đ
A. S xâm nh p và c tự ậ độ ố
B. Y u t bám và xâm nh pế ố ậ
C. Y u t bám và c tế ố độ ố
D. c t và enzym ngo i bàoĐộ ố ạ
áp ánĐ : Câu B
27. Enzym ngo i bào protease c a vi khu n có tác d ng:ạ ủ ẩ ụ
A. Làm tan h ng c uồ ầ
B. Làm tan t huy tơ ế
C. Làm ông k t huy t t ngđ ế ế ươ
D. Làm vô hi u hóa kháng th IgA1ệ ể
áp ánĐ : Câu D
28. Các c i m c a interferon (IFN):đặ đ ể ủ
A. Xu t hi n t ngày 4-7 sau khi có virus xâm nh p c thấ ệ ừ ậ ơ ể
B. IFN c a loài ng v t nào s n xu t ra ch có tác d ng v i loài óủ độ ậ ả ấ ỉ ụ ớ đ
C. Có tác d ng c hi u v i kháng nguyênụ đặ ệ ớ
20
D. Ng n ch n virus nhân lên do phá v v capsid c a virusă ặ ỡ ỏ ủ
áp ánĐ : Câu B
29. Trong h th ng phòng ng t nhiên c a c th , hàng rào u tiên ch ng l i s xâm nh pệ ố ự ự ủ ơ ể đầ ố ạ ự ậ
c a vi sinh v t gây b nh vào c th là:ủ ậ ệ ơ ể
A. Hàng rào da, hàng rào t bàoế
B. Hàng rào niêm m c, hàng rào t bàoạ ế
C. Hàng rào da, hàng rào niêm m cạ
D. Hàng rào t bào, hàng rào th d chế ể ị
30. C u khu n là:ầ ẩ
A. Nh ng vi khu n hình c u.ữ ẩ ầ
B. Nh ng vi khu n hình c u ho c t ng i gi ng hình c u.ữ ẩ ầ ặ ươ đố ố ầ
C. Có ng kính trung bình kho ng 1nm.đườ ả
D. S p x p thành t ng ám hay r i rác.ắ ế ừ đ ả
áp án: Câu BĐ
31. Ch c n ng màng nguyên sinh t bào vi khu n:ứ ă ế ẩ
A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan.ẩ ấ ọ ọ ậ ể ấ
B. Là n i t ng h p n i c t c a vi khu n Gram âm.ơ ổ ợ ộ độ ố ủ ẩ
C. Là n i cung c p th c n cho t bào.ơ ấ ứ ă ế
D. Là n i t ng h p các ngo i c t c a t bào.ơ ổ ợ ạ độ ố ủ ế
áp án: Câu AĐ
32. Ch c n ng c a vách vi khu n:ứ ă ủ ẩ
A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan.ẩ ấ ọ ọ ậ ể ấ
B. Là n i t p trung c a các enzym chuy n hóa và hô h p.ơ ậ ủ ể ấ
C. Tham gia t ng h p v c a vi khu n Gram âm.ổ ợ ỏ ủ ẩ
21
D. Mang nh ng kháng nguyên quan tr ng c a vi khu n.ữ ọ ủ ẩ
áp án: Câu DĐ
33. c i m v và lông c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ
A. V ch có vi khu n Gram âm.ỏ ỉ ở ẩ
B. V có c u t o là polysccharit ho c polypeptid.ỏ ấ ạ ặ
C. Lông có b n ch t là polysccharit.ả ấ
D. M i vi khu n Gram âm u có lông.ọ ẩ đề
áp án: BĐ
34. Sinh lý c a vi khu n:ủ ẩ
A. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n t d ng.ấ ả ẩ ệ đề ẩ ự ưỡ
B. T t c vi khu n gây b nh u là vi khu n d d ng.ấ ả ẩ ệ đề ẩ ị ưỡ
C. Vi khu n chuy n hóa c nh có ARN v n chuy n.ẩ ể đượ ờ ậ ể
D. S dinh d ng c a vi khu n nh kh n ng v n chuy n qua màng c aự ưỡ ủ ẩ ờ ả ă ậ ể ủ
ARN v n chuy n.ậ ể
áp án: Câu BĐ
35. Khái ni m xo n khu n:ệ ắ ẩ
A. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ng c nh có lôngữ ẩ ượ ắ độ đượ ờ
B. Là nh ng vi khu n l n xo n, di ngữ ẩ ượ ắ độ
C. Di ng ho c không, n u di ng thì có lông quanh thânđộ ặ ế độ
D. Không di ngđộ
áp ánĐ : câu B
36. c i m c u t o t bào c a vi khu n:Đặ đ ể ấ ạ ế ủ ẩ
A. Có nhân i n hìnhđ ể
B. Không có nhân
C. Không có màng nhân
22
D. Có b máy phân bàoộ
áp ánĐ : Câu C
37. c i m ch t nguyên sinh c a vi khu n :Đặ đ ể ấ ủ ẩ
A. Protein và polipeptid chi m kho ng 50% tr ng l ng khôế ả ọ ượ
B. Protein và polipeptid chi m kho ng 80% tr ng l ng khôế ả ọ ượ
C. Không có enzym n i bàoộ
D. Ch a n i c tứ ộ độ ố
áp ánĐ : Câu A
38. c i m màng nguyên sinh c a t bào vi khu n:Đặ đ ể ủ ế ẩ
A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n i n t ẩ ấ ọ ọ ậ ể đ ệ ử
B. Là n i t ng h p nhân c a vi khu nơ ổ ợ ủ ẩ
C. Là n i t ng h p các Ribosom cho t bàoơ ổ ợ ế
D. Là n i xu t phát c a các lông c a vi khu nơ ấ ủ ủ ẩ
áp án: Câu AĐ
39. c i m kháng nguyên v c a vi khu n:Đặ đ ể ỏ ủ ẩ
A. Có tính kháng nguyên m nhạ
B. Có tính kháng nguyên y uế
C. Bao bên ngoài vách t bào nên có tính kháng nguyên a c hi uế đ đặ ệ
D. B n ch t hóa h c là ph c h p lipopolysaccharitả ấ ọ ứ ợ
áp ánĐ : Câu B
40. Y u t c l c chính quy t nh s nhi m trùng là:ế ố độ ự ế đị ự ễ
A. c t c a vi khu n.Độ ố ủ ẩ
B. M t s enzym ngo i bào c a vi khu n.ộ ố ạ ủ ẩ
C. S xâm nh p và sinh s n c a vi khu n.ự ậ ả ủ ẩ
D. S bám vào t bào c a vi khu n.ự ế ủ ẩ
23
áp án: Câu CĐ
41. Mu n xác nh c typ sinh hoá c a vi khu n ng ru t ph i:ố đị đượ ủ ẩ đườ ộ ả
A. Xác nh tính ch t sinh v t hóa h c c a vi khu nđị ấ ậ ọ ủ ẩ
B. Ph i có môi tr ng phân bi t ch n l c khá SSả ườ ệ ọ ọ
C. Ph i có môi tr ng phân bi t ch n l c ít Mac conkeyả ườ ệ ọ ọ
D. Ph i có môi tr ng giàu dinh d ng BAả ườ ưỡ
áp án: AĐ
42. c i m c a h vi khu n ng ru t:Đặ đ ể ủ ọ ẩ đườ ộ
A. Là nh ng tr c khu n Gram âm, có lông quanh thânữ ự ẩ
B. Là nh ng tr c khu n Gram d ng, di ng (+/-)ữ ự ẩ ươ độ
C. S d ng ng glucose, sinh h i (+/-)ử ụ đườ ơ
D. Sinh nha bào ho c không tu theo lo i vi khu nặ ỳ ạ ẩ
áp án: CĐ
43. M t trong nh ng tính ch t sau không ph i c a vi khu n ng ru t:ộ ữ ấ ả ủ ẩ đườ ộ
A. Kh nitrat thành nitritử
B. Catalase (-)
C. Di ng (+/-)độ
D. Glucose (+)
áp án: BĐ
44. c i m gây b nh s t th ng hàn c aĐặ đ ể ệ ố ươ ủ Salmonella:
A. Vi khu n xâm nh p c th theo ng tiêu hoá, ng hô h pẩ ậ ơ ể đườ đườ ấ
B. Vi khu n bám trên b m t niêm m c ru t non làm niêm m c b ho i tẩ ề ặ ạ ộ ạ ị ạ ử
C. Vi khu n nhân lên trong h ch m c treo ru tẩ ạ ạ ộ
D. Ph i có kho ng 102 - 103 vi khu n xâm nh p vào c th theo ng tiêu hoá m i có kh n ng gây ả ả ẩ ậ ơ ể đườ ớ ả ă
b nh.ệ
24
áp án: CĐ
45. Salmonella có th gây ra nh ng b nh c nh sau:ể ữ ệ ả
A. Viêm d dày, h ch m c treo ru tạ ạ ạ ộ
B. Nhi m khu n và nhi m c th c nễ ẩ ễ độ ứ ă
C. Viêm não x chai bán c pơ ấ
D. Viêm gan m n tínhạ
áp án: BĐ
46. c i m sinh h c c aĐặ đ ể ọ ủ Haemophilus influenzae:
A. Có lông ho c không có lông tu theo i u ki n phát tri nặ ỳ đ ề ệ ể
B. Có v ho c không v tu theo i u ki n phát tri nỏ ặ ỏ ỳ đ ề ệ ể
C. C u tr c khu n nh , Gram d ngầ ự ẩ ỏ ươ
D. Ch nuôi c y c trên môi tr ng giàu ch t dinh d ng: th ch máu, CA.ỉ ấ đượ ườ ấ ưỡ ạ
áp án: BĐ
47. c i m c t tetanospasmin c a vi khu nĐặ đ ể độ ố ủ ẩ u n ván:ố
A. B b t ho t 1200C sau 15 phútị ấ ạ ở
B. Là c tđộ ố th n kinhầ
C. B n ch t là n i c tả ấ ộ độ ố
D. Gây ly gi i h ng c u ng i, ng a, thả ồ ầ ườ ự ỏ
áp án: BĐ
48. Vi khu nẩ Chlamydia b t bu c ph i s ng ký sinh n i bào vì:ắ ộ ả ố ộ
A. Không có enzym n i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tộ ự ể đổ ấ
B. Không có enzym ngo i bào nên không t chuy n hoá, trao i ch tạ ự ể đổ ấ
C. Không có kh n ng t o ATP b ng hi n t ng oxy hóaả ă ạ ằ ệ ượ
25