Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Bt rut gon can thuc bt lien quan(bui hien 06)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.22 KB, 8 trang )

Vu thi Thuy Anh

THCS Trõn Mai Ninh

Dạng toán

Rút gọn biểu thức có chứa căn thức bậc hai

Bài 1: Thực hiện phÐp tÝnh:
1) 2 5 
4)

125 

2 8  12

18  48

80  605 ;

2) 15 

5  27
;
30  162

5) 2 16  3 1  6 4
3
27
75


7) 2 27  6 4  3 75 ;
3 5

13)

5  9 4 5





1

8)



2

16)

3



10)

5 2 ;

11) 14  8 3 

14)

22)

1
5 2

2  64 2

5
2

1

2



2
2

28)

1
 175  2 2
8 7

29) 5  2 6 49  20 6

18


2

32)

34)

5

51





75  5 2

37)

15
5

1 3 1 3

40)

40 2  57 

24








52) 15 



2  5
12

41) 1
2

40 2  57



48) 3 2  2 3 3 2  2 3



2 2

50) 2 5  125 

3








2









4

94 2

15)

3

5  3 5

18)

2
2


3 5 3 5

21)



3

 





2 1 

24)

18

2

27)

3 2 2

36)

15

2



5. 3 5

12)

33)

1
120 
4



3



32 3 2 2

 3 3  2 2
3
2 1

3 
2
3 


 24  8 6 

2 3
2 3
 2 3
44)

2 3
2 3

2 3
2 3



24

6 5

6)

9

16

30)  2 1

5 2 6

38) 2 16  3 1  6 4

3
27
75

 2
 2  3
3
46) 

 2 

2
 3
 4 2

3

2

1 

35)  2 6  4 3  5 2 
8  .3 6
4 


43) 14  6 5  14  6 5


49)  2 


3

26) 4  10  2 5  4  10  2 5

12
3

3  50 5 

6 4 2

3 1



5 1 



3 1 1 

2  2 3

192

2

10  2 10
8


5  2 1 5

10  2

3



2 3

23)

2



3

3

6 4 2



25)

31)




20)

1



2

3)

9)

24  12 3

64 2

17)

4
1
6


3 1
3 2
3 3

2


8 3  2 25 12  4

2

5 2  8 5

1



2  2 3

2 5 4
19)

216  33  12 6 ;

21

3

12
3

5

1 
 : 16
16 


3 2 3
6

3
3 3

2 8  12

18  48

5  27
30  162

39)

2 3
2 3

2 3
2 3

42)

7 4 3  74 3

45)

6 2 5
2  20


47)

10  2 10
8

5  2 1 5



3

80  605



2 3 2



51)

3 2 2
8 3  2 25 12  4

192

216  33  12 6

1



Vũ thị Thúy Anh
1 1
1 1
1
1
1
1
 2  1  2  2  1  2  2  ...  1 

2
2
2 3
3 4
4
5
1999
20002

1

53)

THCS Trần Mai Ninh

Bµi 2: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
A

2 1


B

;

2 3 2

1
2 2

C

;

2

1
3

2 1

Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trờng hợp sau:
a) x 27 2 vµ y  3 ;
b) x  5 6 vµ y  6 5 ;

c) x = 2m vµ y = m+2

Bài 4
1. Tính giá trị của biểu thức:
A = a 2  4ab 2  4b 4  4a 2  12ab 2  9b 4 với a 2 ; b 1 .
2. Đặt M 57  40 2 ; N  57  40 2 . Tính giá trị của các biểu thức sau:

a. M-N
b. M3-N3
 x x 3 3
 x  3 
 2 x  
3. Chøng minh: 
 1 (víi x 0 vµ x 3 ).
3

x
x

3
x

3



4.



a

b



2


 4 ab a b  b a

a  b
a b
ab

5. Chøng minh

; a  0, b  0



13  30 2  9  4 2 5  3 2 ; 3  2 2  1 

9  4 2 2 2  1 ;
2

1

6. 
2 2

1



 3 2  17  
 2 2  17 
7


 2 2  17

3 2 6
150  1
4

7. Chứng minh đẳng thức:

3 6
3
27  3







2



2

2



2002

2003

 2002  2003
2003
2002
9. Chøng minh r»ng 2000  2 2001  2002  0
8. Chøng minh

1

1

1

 
2
10. 2 
 n  1 n
3 2

7

5

;

2 3
2  2 3

11. Chứng minh rằng với mọi giá trị dơng của n, ku«n cã:

tỉng: S 

1
2 2



1
3 2 2 3



1
4 3 3 4

12.

6

13.

a 2

14.

3  4 x  4 x  1  16 x 2  8 x  1 b)



6


6

6 

30 

30 

 ... 

30 

2

1

 n  1

n  n n 1

3
2



3

1
n






29
20

1
n 1

. Tõ ®ã tÝnh

1
100 99  99 100



a 1; a 0



Cho biÓu thøc : S n 

a) TÝnh S 2

2

30  9


3  4 x  4 x  1 2 víi mäi x t/m·n:



15. (*) Cho a, b l à hai sè d hai sè dơng, chứng minh rằng:
Bài 5



n

5 4




5

4



a 2 b2  a





a 2  b2  b 


1
3
x  .
4
4

a b

a 2  b2
2

n

b) Chøng minh r»ng S 2n= S 2n - 2 ( n N ; n  2 )

Bài 6: Rút gọn các bt sau:

2


Vũ thị Thúy Anh
1.

P

2. Q 

m n
m


n



THCS Trần Mai Ninh

m  n  2 mn
m n

; m, n 0 ; m  n.

a 2 b  ab 2
a b
:
; a  0 ; b  0.
ab
a b

3) x  3 ; x 2 3  1
x 1

4)

 1

7) A 


1
 a  

; a 0, a 1
a
1

a


a 1
a2  1 

a2  a

2

 




3x  1

2

2 3x  3

1 a a

5) M 




2  3x

1



a 1 a



a3  a
a1



6)  2 


; a 1

x x  
x x 
  2 
 ; x 0, x 1
x 1  
x  1 

8)


x2  x 

1
1
4 víi x 

2

2 x 1

 a a b b a b  b a   a  b 

 :
 (víi a; b  0 vµ a  b)
a  b   a  b 
 a b

9) 

10)

4m 2  4m  1
4m  2
2
 x  4
4

2
1
1

11) 4 x  9 x  6 x  1
11)
víi x  2.
( x  ; x  )
2
1  49 x
3
7
2
x2  4x  4
 ab  b3
ab  a 3  2 a  2 b
13) 
víi a, b 0; a b

:


a

b
a

b
a

b


Bµi 7: Cho 16  2 x  x 2  9  2 x  x 2 1 TÝnh A  16  2 x  x 2  9  2 x  x 2 .


Bµi 8: Cho biÓu thøc P =

2x  2 x x  1 x x  1


x
x x x x

a) Rót gän biĨu thøc P

b) So s¸nh P víi 5.

c) Víi mäi gi¸ trị của x làm P có nghĩa, chứng minh biểu thức

8
chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
P

3x 9x  3
1
1  1


:
 x x  2
x1
x  2  x  1



Bµi 9: Cho biĨu thøc P =

a) Tìm điều kiện để P có nghĩa, rút gọn biểu thức P;

b) Tìm các số tự nhiên x để

1
là số tự nhiên;
P

c) Tính giá trị của P với x = 4 – 2 3 .


x 2
x 3
x 2  
Bµi 10: Cho biĨu thøc : P = 


 :  2 
 x  5 x 6 2 x
x

3


1
5
a) Rút gọn biểu thức P;
b) Tìm x để .

P
2
2
(2 x  3)( x  1)  4(2 x  3)
Bµi 11. Cho biĨu thøc A 
( x  1) 2 ( x  3)
a) Rót gän A
b) T×m x ®Ĩ A = 3

x 

x  1 

1
x3  x


x
x 1 x
x1
53
a) Rót gän råi tÝnh sè trÞ cđa A khi x =
b) Tìm x để A > 0
9 2 7
1
1  x2  1
Bµi 13: Cho biĨu thøc K 

. 2
 x  1 x 1  x x 1

a)Tìm đ/k của x để biểu thức K xác định.
b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt GTLN
Bài 12. Cho

1
A
x 1

3


Vũ thị Thúy Anh

THCS Trần Mai Ninh
2

 x  1 x  1 x  4 x  1  x  2003
Cho biÓu thøc K 


.
x2  1 
x
 x 1 x 1
a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định
b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bất đẳng thức:
Bài 14:


Bài 15:

2
2( x  1) x  10 x  3


x  1 x  x 1
x3  1

Cho biÓu thøc M

a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa
b) Rút gọn biểu thức
c) Tìm x để biĨu thøc cã
GTLN
a (2 a  1)
a 4
a 2
Bµi 16: Cho biªđ thøc A = A 


82 a  a
a 2 4 a
a) Rút gọn A
b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
x 2 x 10
x 2
1
Bµi 17: Cho biĨu thøc: Q 
Víi x  0 vµ x  1



x x  6
x 3
x 2
1
a) Rót gọn biểu thức Q
b) Tìm giá trị của x để Q 
3
2 x 3
x
Bµi 18: Cho biĨu thøc A =

1
x  2 x 2 x
a/ Rót gon A
b/ TÝnh gi¸ trÞ cđa A khi x = 841
 a 3 a 2
a a  1
1 
Bµi 19: Cho biĨu thøc P 


 :

a  1   a 1
a  1
 ( a  2)( a  1)
1/Rót gän biĨu thøc P.


2/Tìm a để 1
P

Bài 20: Cho biểu thức : A (

1
x 1



1
x 1

)2.

a 1
1
8
x2 1

2

a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
c) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .

1 x2

b) Rót gän biĨu thøc A .

 3 x

x  3  x2  x x 
Bµi 21: Cho biĨu thøc: A 

 x  x  1 x x  1
x


a) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A đợc xác định.
b

a

Bài 22 . Cho biĨu thøc: A =

ab 
a

a2

x1

.

b) Rót gän biĨu thøc A.

.

1/. Tìm điều kiện đối với a , b để biểu thức A đợc xác định.

2/. Rút gọn biểu thức A.


Bài 23:
a) Biến đổi x

3 x 1 về dạng A2  b víi b lµ h»ng sè vµ A là một biểu thức.

b) Suy ra giá trị lớn nhất của biểu thức

1
. Giá trị đó đạt đợc khi x bằng bao nhiêu ?
x 3x 1

Bài 25: Rút gọn c¸c biĨu thøc:
a) A 

3
1
4 x 2 9 x 2  6 x  1 víi 0  x  .
3x  1
3





 1
Bµi 26: Rót gän biĨu thøc B 

 x x


b) B  4  7  4  7
4 7
4 7

1 
x1
:
x 1  x  2 x 1

 x  0 vµ

x 1 .

4


Vũ thị Thúy Anh
Bµi 27: Cho
a) Rót gän P
Bµi 28: Cho

THCS Trần Mai Ninh

2 x 9
x  3 2 x 1


x 5 x 6
x  2 3 x
b) T×m x để P < 1

c) Tìm các giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên
a
b
a b
N


ab b
ab  a
ab
P

a) Rót gän N

b) TÝnh N khi a  4  2 3 ; b  4  2 3

a a 1
thì N có giá trị ko đổi

b b 5
2 x 3 y
6  xy
Bµi 29: Cho K 

xy  2 x  3 y  6
xy  2 x  3 y  6
y  81
y
a) Rót gän K
b) CMR: Nếu K

thì
là số nguyên chia hết cho 3
y  81
x


x   1
2 x
Bµi 30: Cho K  1 
:





x  1   x  1 x x  x  x  1 

a) Rót gọn K
b) Tính giá trị của K khi x 4 2 3
c) Tìm giá trị của x để K >1
 2 x
x
3x  3   2 x  2 
Bµi 31 : Cho P 


 1
 :
 x 3
x  3 x  9   x  3



a) Rút gọn P
b) Tìm x để P < -1/2
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
x
1 x  x x  x 
Bµi 32: Cho biĨu thøc A = 

 2 2 x   x  1  x  1 



a) Rót gän biĨu thøc A;
b) Tìm giá trị của x để A > - 6.
 x
2
1  
10  x 
Bµi 33: Cho biĨu thøc B = 


 :  x  2 

 x 4 2 x
x 2  
x 2 

a) Rót gọn biểu thức B;
b) Tìm giá trị của x để A > 0.

1
3
1


Bµi 34: Cho biĨu thøc C =
x  1 x x 1 x  x 1
a) Rót gän biểu thức C;
b) Tìm giá trị của x để C < 1.
c) C/m: NÕu

Bµi 35: Rót gän biĨu thøc :
a) D =
c) Q =

x  2  x2  4
x 2

x2  4



x2  4

x 2

x  2  x2  4

1
x 1

;
:
x  x x x x x

a) Rót gän biĨu thøc .
Bµi 37: Cho biĨu thøc : A 

2 x x

 x  x  x  x 
b) P =  1 
 1
;

x  1  
x  1 

d) H =

2

Bµi 36: Cho biĨu thøc : A (

;

x  1 2 x  2
x 2 1


x  2 

) : 
x x1
x  1  x x 1
b) Tính giá trị của A khi x 4  2 3


1

x 1
1
: 2
x x x x x  x

a) Rót gän biĨu thøc A .
b) Coi A lµ hµm sè cđa biÕn x vÏ ®å thi hµm sè A .

5


Vũ thị Thúy Anh

THCS Trần Mai Ninh

1   1
1 
1
 1
Cho biÓu thøc : A= 



:

 1- x 1  x   1  x 1  x  1  x
a) Rót gän biĨu thøc A .
b) Tính giá trị của A khi x = 7 4 3
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
a a 1 a a 1  a  2
Bµi 39: Cho biĨu thøc : A = 

 :
a

a
a

a

 a 2
a) Víi nh÷ng giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
1 1 a
1 1 a
1
Bµi 40: Cho biĨu thøc : A =


1 a  1 a 1 a  1 a
1 a
1) Rót gän biĨu thøc A .

2) Chøng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
a 3
a1 4 a 4
Bµi 41: Cho biĨu thøc : P =


 a > 0 ; a  4
4 a
a 2
a 2
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P víi a = 9 .
Bµi 38:


Bµi 42: Cho biĨu thøc P = 



a 3 a 2



a 2





a1





a a  1
1 
:


a  1   a 1
a  1


b) T×m a ®Ĩ 1  a  1 1
P
8


x   1
2 x
Bµi 43: Cho biĨu thøc P  1 

 :
 1
x 1   x  1 x x x x 1

a) Tìm ĐK để P có nghĩa và rút gọn P
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức P x nhận giá trị nguyên
a) Rút gọn P.




Bài 44:. Cho P  1 


a) Rót gän P.

a  a 
a a 
 1 
 ; a 0, a 1
a 1    1  a 
b) T×m a biÕt P >

2.

a.

c) Tìm a biết P =

2

2
Bài 45. Cho P  1  2x   16x ; x 1
1  4x 2
2

2
1  2x


a) Chøng minh P 

b) TÝnh P khi x 

3
2

Bµi 46. Cho x  a  b víi a < 0, b < 0.
b
a
2
a) Chøng minh x  4 0 .
b) Rót gän F  x 2  4 .
 x 1
Bµi 47. Cho B 

x

1

a) Rót gän B.

x 1 8 x   x  x 3
1 


 :

x 1 x  1   x 1
x 1

b) Tính giá trị của B khi x 3  2 2 .
c) Chøng minh r»ng B 1 với mọi giá trị của x thoả mÃn x 0; x 1 .

 1
  1
Bµi 48: Cho M 
 1 a  :
 1
 1 a
  1 a2


a) Tìm ĐKXĐ của M.

b) Rút gọn M. c) Tính giá trị của M tại a =

3
2 3

6


Vũ thị Thúy Anh

THCS Trần Mai Ninh
2

Bµi 49: Cho biĨu thøc: A  x  4 x  4
4  2x


1. Với giá trị nào của x thì biểu thức A có nghĩa?

2. Tính giá trị của biểu thức A khi x=1,999

a a

Bµi 50: Cho biĨu thøc: A 


1. Rót gän biĨu thøc A.
Bµi 51; Cho biĨu thøc: S

 a a

 1 
 1 ; a 0, a 1 .
a 1
a1


2. Tìm a 0 và a1 thoả mÃn đẳng thức: A= -a0 và a1 thoả mÃn đẳng thức: A= -a1 thoả mÃn đẳng thức: A= -a2


y
y 2 xy
:


; x  0, y  0, x  y .
 x  xy

 x y
x

xy



1. Rót gän biĨu thøc trên

2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
1

Bài 52; Cho biểu thức A

x 1

x



x x

Tính giá trị cđa A khi x 

1. Rót gän biĨu thøc A
x 2



Bµi 53: Cho biĨu thøc: Q 


 x  2 x 1

a. Chøng minh Q 

2
x 1

1
2

x  2 
x 1

; x  0, x 1 .

x 1 
x



b. T×m số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
1

Bài 54: Cho biểu thức: A


1. Rót gän A.

; x  0, x 1 .




x

1

 
 : 
x  1  

x 2

x 1 
 ; x  0 , x 1, x  4 .
x 2



x1

2. Tìm x để A = 0.
A

Bài 55: Cho biĨu thøc:
1. Rót gän biĨu thøc.

x x 1
x


x 1

; x 0

3. Tính giá trị của A khi x

2. Giải phơng trình A=2x.

Bài 56: Cho biểu thức: F= x  2 x  1  x  2 x 1
1. Tìm các giá trị của x để biểu thức trên có nghĩa.
Bài 57: Cho biểu thức: N

a
ab  b



1. Rót gän biĨu thøc N.

b
ab  a

a b



ab

x x1


x 1
x

x 1



32 2

.

2. Tìm các giá trị x 2 để F = 2.

với a, b là hai số dơng khác nhau

2. Tính giá trị của N khi:

Bài 58: Cho biÓu thøc: T  x  2 

1

a  62 5

; b  6 2 5

.

x 1
; x  0, x 1 .
x 1


2. Chøng minh r»ng víi mäi x > 0 và x 1 luôn có T < 1/3.

1. Rót gän biĨu thøc T.

Bµi 59: LËp pt bậc hai với hệ số nguyên có 2 no là: x1 

 

4
3 5

; x2 

4
3

5

4

4   4 
 

 3 5   3 5 

Tõ ®ã tÝnh P= 

4


3

Bµi 60: Cho biĨu thøc: M  1  x  1  x
; x 0; x 1.
1 x 1 x  x
1. Rót gän biĨu thøc M.
2. T×m x để M 2.
x 2 x 3 4

Bài 61: Cho A=



1

x  x 3
x  x  3  3x  x 2  x 2  9
a) Chứng minh A<0.
b) Tìm tất cả các giá trị x ®Ĩ A nguyªn
36 x 4  (9a 2  4b 2 ) x 2  a 2 b 2
Bµi 62: Cho A 
9 x 4  (9a 2  b 2 ) x 2  a 2 b 2
1. Rót gọn A.
2. Tìm x để A=-1.
(2 x 3)( x  1) 2  4(2 x  3)
Bµi 63: Cho biÓu thøc A 
( x  1) 2 ( x 3)
a) Rút gọn A
b) Tìm x để A = 3



x


Bµi 64. P 
 x  1 x

1

  1
2 
 :


x   1  x x  1 

7


Vu thi Thuy Anh

THCS Trõn Mai Ninh

a) Tìm điều kiện của x để P xác định.
Bài 65: Cho A

c) Tìm các giá trị của x để P 0

b) Rót gän P


a2  a
2a  a

1
a  a 1
a

a, Rót gän A

b, Khi a >1.H·y so s¸nh A víi A

c, Tìm a để A = 2

d, Tìm A min ?


x  4x   1  2x
2 x 
Bµi 66.Cho A  1 

 : 1 

1  4x   1  4x 2 x  1

a, Rót gọn A

b, Tìm x để A A 2




Bài 67: Cho biĨu thøc M = 

a

a)

Rót gän biĨu thøc M;

1
a



c, Tìm x để A

1
4

1
a 1
:
a 1 a  2 a 1
b) So s¸nh M víi 1.

3
2x  3 x  2
vµ Q = x  x  2x  2
x 2
x 2
a) Rót gän biĨu thøc P và Q;

b) Tìm giá trị của x để P = Q.

Bài 68: Cho các biểu thức P =

**********&*********

8



×