GD _
y
SO KHOA HQC VA CONG NGHE
TP HỒ CHÍ MINH
_
ADE
TRUNG TAM TU VAN
:
GIÁO DỤC -TÂM LÝ-THỂ CHẤT
*****
XÂY DỰNG QUI TRÌNH RÈN LUYỆN
KY NANG SU PHAM CO BAN CHO
ey
Me
.
SINH VIEN CAO DANG SU PHAM
TONG HOP SO LIEU DIEU TRA
CÁC MẪU PHIẾU: M01, M02,M03
(on
at
Yb
5
--===
SY) YY
TRUNG TÂM THÔNG TIN
KHOA HỌC
& CÔNG NGHỆ TP.HCM
.
THU VIEN
_ Sở pKch: 8Ø 000004
Ngày. LZ thang. dnam.2Ud0
CHU NHIEM:CN NGUYEN VAN HUYỆN &1S NGUYEN NHA
. Thư Viện CESTI
IIIIllllllll
BC10000002
Lp
|
Hi Chi Minh, thang 10 nim 2004
ae
an
as
y
SỞ KHOA HỌC VÀ CƠNG NGHỆ
TP HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM TƯ VẤN
:
GIAO DUC -TAM LY-THE CHAT
ae RK
XAY DUNG QUI TRINH REN LUYEN
KY NANG SU PHAM CO BAN CHO
SINH VIEN CAO DANG SU PHAM
SO LIEU DIEU TRA
TRUNG CAU Y KIEN
CUA CAN BO QUAN LY
MAU 01
CHU NHIEM: CN NGUYEN VAN HUYEN &TS NGUYEN NHA
Tp Hồ Chí Minh, tháng 10 năm 2004
PHIẾU TÌM HIỂU QUY TRÌNH RÈN LUYỆN KỸ NĂNG SƯ PHẠM
CHO SINH VIÊN TRƯỜNG CAO ĐĂNG SƯ PHẠM
(Dành cho cán bộ quản lý trường, khoa và giáo viên - M01)
SO LIEU THONG
KE
A. TEN TRUONG:
Frequency | Percent |
Valid | CDSP TP
CĐSP ĐỒNG NAI
Total
38
Valid
Cumulative
Percent
Percent
54.3
54.3
32
45.7
45.7
70
100.0
100.0
54.3
100.0
B. CHỨC VỤ NGƯỜI ĐIỀN PHIẾU
Frequency | Percent |
Valid | HIỆU TRƯỞNG.
PHÓ HIỆU TRƯỞNG.
TRUONG PHONG BAO
TAO.
CHU NHIEM KHOA.
PHÓ CHỦ NHIỆM
KHOA.
GIANG VIEN.
Total
Valid
Cumulative
Percent
Percent
2
5
2.9
7.1
2.9
7.1
2.9
10.0
1
1.4
1.4
11.4
10
14.3
14.3
25.7
9
12.9
12.9
38.6
43
61.4
61.4
100.0
70
100.0
100.0
C. KHOA
Frequency |
Valid
NGỮ VĂN.
Percent |
14
TỐN.
LÝ-HĨA.
20.0
9
5
SU-GDCD
Valid
Percent
27.5
12.9
7.1
2
Cumulative
Percent
2.9
27.5
17.6
9.8
45.1
54.9
3.9
58.8
SINH-DIA.
5
7.1
9.8
68.6
LY
2
2.9
3.9
72.5
_SINH
3
4.3
5.9 +
82.4
2.9
3.9
92.2
HOA
2
TIENG VIET
2.9
3.9
3
4.3
2
2
2.9
2.9
3.9
3.9
51
72.9
100.0
Missing | System
19
27.1
Total
70
100.0
LICH SU
2
ĐỊA
GDCD
Total
|
.
5.9
76.5
ị
88.2
!
|
96.1
100.0 | .
|
|
'
|
Cl. VIEC REN LUYEN CAC KY NANG SU PHAM CO BAN
'
C6 TAM QUAN TRONG NHU THE NAO DOI VOI SU HINH
THANH NANG LUC SU PHAM CHO SINH VIEN CDSP?
Valid
Valid
| RẤT QUAN TRỌNG.
QUAN TRỌNG.
Total
Missing | System
Total
ee
pale ee
S2
cọ,
Frequency | Percent | Percent
50
19
TA
cee eee
71.4
27.1
69
98.6
1
1.4
70 |
|
100.0
72.5
27.5
100.0
)
Cumulative
Percent
72.5
100.0
Ị
|
C2. HIỆN NAY, THỰC TRẠNG VỀ QUY TRÌNH RÈN
LUYEN K¥ NANG SU PHAM CUA SINH VIÊN TRƯỜNG
CĐSP ĐƯỢC CẢI TIẾN, ĐỔI MỚI NHƯ THẾ NÀO?
Frequency |
Valid
CHUA CO CT REN
LUYỆN NVSP THƯỜNG
XUYÊN HÀNG TUẦN.
Percent |
Valid
Cumulative
Percent
Percent
4
5.7
6.2
6.2
31
44.3
47.7
53.8
2
2.9
3.1
56.9
10
14.3
15.4
72.3
TRÌNH RÈN LUYỆN
18
25.7
27.7
100.0
Total
65
92.9
100.0
70
100.0
DA CO CT REN LUYEN
NVSP HANG TUAN,
CHỦ YẾU SO AN GIAO
AN, TAP GIANG
CT REN LUUYEN
NVSP CON RAT SG
SAI.
CHUA TAP TRUNG
REN LUYEN CAC KY
NANG SP
ĐÃ CÓ CHƯƠNG
HOÀN CHỈNH,
Missing | System
5
Total
T1
C3.1A. HƯỚNG DẪN TỰ HỌC, ĐỌC SÁCH BÁO
RX
,
,
Valid
Valid
TAI LIEU HUGNG
DAN CHUA KY
TAI LIEU HUGNG
DAN RAT KY
———
| Missing
Total
Total
P CrCC nt
30
42.9
57.7
57.7
21
30.0
40.4
98.1
1
1.4
1.9
100.0
52
74.3
100.0
8
25.7
70
100.0
Fre quency |
CHUA COTATLIEG
HƯỚNGDẪN
Percent
Cumulative
Percentn
-
|
———T——
System
ma
nt
C3.1B. HƯỚNG DẪN TỰ HỌC, ĐỌC SÁCH BÁO
Frequency | Percent |
Valid
DA DUGC REN
LUYÊN KỸ CÀNG
Valid
Cumulative
Percent
Percent
13.2
.
7
10.0
31.4
.
41.5
54.7
REN LUYEN CON SƠ
22
24
34.3
45.3
100.0
Total
33
75.7
100.0
17
24.3
70
100.0
CHUA ĐƯỢC RÈN
ˆ
LUYEN
wy
KY CANG
SÀI
Missing | System
Total
13.2
.
C3.2A. KY NANG THIET KE GIAO AN
Valid
CHUA CO TAI LIEU
Frequency | Percent |
HƯỚNG DẪN
Valid
Cumulative
Percent
Percent
6
8.6
11.8
11.8
22
31.4
43.1
54.9
DẪN RẤT KỸ
23
32.9
45.1
100.0
Total
51
19
72.9
27.1
100.0
70
100.0
TAI LIEU HUGNG
DAN CHUA KY
TÀI LIỆU HƯỚNG
Missing | System
Total
C3.2B. KY NANG THIET KE GIAO AN
Valid
DA DUGC REN
| LUYỆN KỸ CÀNG
CHUA ĐƯỢC RÈN
LUYEN KY CANG
RỀN LUYỆN CỊN SƠ
SÀI
Total
Missing | System
Total
Frequency {| Percent |
48
68.6
10
14.3
'
59}
11
70!
l4.
,
843]
15.7
Valid
Percent
Cumulative
Percent
81.4
Of
61.4
16.9
98.3
1.7
100.0
2Í
1000
1000| ——Ƒ—
|
C3.3A. KỸ NĂNG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SÁCH GIÁO KHOA
Valid
Frequency | Percent |
| CHUA CO TAI LIEU
HƯỚNG DẪN
Cumulative
Percent
li
15.7
21.2
212
22
31.4
423
63.5
DẪN RẤT KỸ
19
21.1
36.5
100.0
Total
52
74.3
100.0
18
25.7
70
100.0
TAI LIEU HUGNG
ì
Valid
Percent
DẪN CHƯA KỸ
TÀI LIỆU HƯỚNG
Missing | System
Total
C3.3B. KỸ NĂNG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SÁCH GIÁO KHOA
Frequency | Percent |
Valid
ĐÃ ĐƯỢC RÈN
LUYÊN KỸ CÀNG
38
CHƯA ĐƯỢC RÈN
|
REST
EN CON 8G
SÀI
k
Total
Missing | System
:
Total
Cumulative
Percent
54.3
65.5
65.5
15
21.4
25.9
91.4
5
1
86
100.0
&
LUYỆN KỸ CÀNG
Valid
Percent
58
82.9
12
17.1
70
100.0
100.0
C3.4A. KY NANG LUA CHON VA SU DUNG PHUONG TIEN DAY HOC
Valid
Valid
| CHUA CO TAI LIEU
HƯỚNG DẪN
TÀI LIỆU HƯỚNG
DẪN CHƯA KỸ
TAI LIEU HUGNG
DAN RETRY
Total
hi
{
Missing | System
Total
Frequency | Percent |
Percent
Cumulative
Percent
13
18.6
25.0
25.0
29
414
55.8
80.8
10
14.3
19.2
100.0
52
74.3
100.0
18
29:7
70
100.0
C3.4B. KỸ NĂNG LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN DẠY HỌC
Frequency |
Valid
ĐÃ ĐƯỢC RÈN
Percent |
Valid
Cumulative
Percent
Percent
LUYEN KY CANG
16
22.9
29.1
29.1
CHUA DUGC REN
LUYỆN KỸ CÀNG
20
28.6
36.4
65.5
REN
LUYEN CON SO
SAI
19
27.1
34.5
100.0
Total
55
78.6
100.0
Missing | System
15
21.4
Total
70
100.0
C3.5A. KỸ NĂNG HƯỚNG DẪN TỰ PHÁT HIỆN VÀ GIẢI
QUYẾT VẤN ĐỀ
Frequency | Percent |
Valid
CHUA CO TAI LIEU
HUGNG
DAN
Valid
Cumulative
Percent
Percent
19
27.1
38.0
38.0
20
28.6
40.0
78.0
11
15.7
22.0
100.0
50
71.4
100.0
Missing | System
20
28.6
Total
70
100.0
TAI LIEU HUGNG
DAN CHUA KY
TAI LIEU HUGNG
DAN RAT KY
Total
C3.5B. KY NANG HUGNG DAN TU PHAT HIEN VA GIAI
QUYET VAN DE
Valid
| ĐÃ ĐƯỢC RÈN
LUYỆN KỸ CÀNG
Frequency |
Percent |
Valid
Percent
Cumulative
Percent
20
28.6
35.1
35.1
LUYEN KỸ CÀNG
17
24.3
29.8
64.9
SAI
REN LUYEN CON SO
20|
28.6
35.1
100.0
Total
57
81.4
100.0
Missing | System
13
18.6
Total
70
100.0
CHUA ĐƯỢC RÈN
|
:
C3.6A. KỸ NĂNG HƯỚNG DẪN HỌC TẬP NHÓM
(TEAMLEADER, TEAMWORK)
Valid
Percent
Frequency | Percent |
Valid
| CHUA CO TAI LIEU
HƯỚNG DẪN
TÀI LIỆU HƯỚNG
DẪN CHƯA KỸ
22
31.4
44.0
44.0
21
30.0
42.0
86.0
7
10.0
14.0
100.0
50
71.4
100.0
20
28.6
70
100.0
TÀI LIỆU HƯỚNG
DẪN RẤT KỸ
Total
Missing | System
Total
Cumulative
Percent
C3.6B. KỸ NĂNG HƯỚNG DẪN HỌC TẬP NHÓM
(TEAMLEADER,
TEAMWORK)
Frequency | Percent |
Valid
ĐÃ ĐƯỢC RÈN
LUYÊN KỸ CÀNG
Valid
Cumulative
Percent
Percent
22
31.4
42.3
42.3
LUYEN KỸ CÀNG
17
24.3
827
75.0
RBA
LUYEN CONSE
SAI
13
18.6
25.0
100.0
52
74.3
100.0
18
25.7
70
100.0
CHUA BUGC REN
Total
Missing | System
Total
~
-
n
2
2
,
4
C3.7A. KY NANG TO CHỨC, QUÁN LÝ LỚP
Frequency | Percent |
Valid
CHUA CO TAI LIEU
HƯỚNG DẪN
Valid
Percent
Cumulative
Percent
8
11.4
16.7
16.7
28
40.0
58.3
75.0
12
17.1
25.0
100.0
48
68.6
100.0
Missing | System
22
31.4
Total
70
100.0
TAI LIEU HUGNG
DAN CHUA KY
TAI LIEU HUGNG
DAN RAT KY
Total
C3.7B. KỸ NĂNG TỔ CHỨC, QUẢN LÝ LỚP
Frequency | Percent |
Valid
DA DUGC REN
LUYEN KY CANG
Valid
Cumulative
Percent
Percent
29
41.4
58.0
58.0
16
22.9
32.0
90.0
5
71
10.0
100.0
50
71.4
100.0
Missing | System
20
28.6
Total
70
100.0
CHUA BUGC REN
LUYỆN KỸ CÀNG
REN
LUYEN CON SO
SAI
Total
C3.8A. KY NANG THUYET TRINH, THAO LUAN
Valid
Frequency | Percent |
Valid
CHUA CO TAI LIEU
HƯỚNG DẪN
Percent
Cumulative
Percent
15
21.4
30.0
30.0
31
44,3
62.0
92.0
4
5.7
8.0
100.0
50
71.4
100.0
Missing | System
20
28.6
Total
70
100.0
TÀI LIỆU HƯỚNG
DẪN CHƯA KỸ
TAI LIEU HUGNG
DẪN RET KY
Total
C3.8B. KY NANG THUYET TRINH, THAO LUAN
Frequency | Percent |
Valid
DA DUGC REN
LUYEN KY CANG
Valid
Cumulative
Percent
Percent
23
32.9
41.8
41.8
24
34.3
43.6
85.5
8
11.4
14.5
100.0
55
78.6
100.0
Missing | System
15
21.4
Total
70
100.0
CHUA DUOC REN
LUYEN KY CANG
SẠCI LUYỆN CÒN SƠ
Total
C3.9A. KỸ NĂNG SƯU TẦM, THAM KHẢO TÀI LIỆU
Valid
Cumulative
Frequency | Percent | Percent
Valid
HƯỚNG DẪN
22
31.4
44.0
44.0
TÀI LIỆU HƯỚNG
DAN CHUA KY
23
32.9
46.0
90.0
TÀI LIỆU HƯỚNG
DẪN RẤT KỸ
5
7.1
10.0
100.0
50
71.4
100.0
Missing | System
20
28.6
Total
70
100.0
.
!
[
CHUA CO TAI LIEU
5
.
Total
ì
Percent
C3.9B. KỸ NĂNG SƯU TẦM, THAM KHẢO TÀI LIỆU
-
Valid | DADUGC REN
LUYEN KY CANG
Cumulative
Percent
25.7
31.6
31.6
25
35.7
43.9
75.4
REN
LUYEN CÒN SƠ
SAI
14|
200
24.6
100.0
Total
57
81.4
100.0
Missing | System
13
18.6
Total
70
100.0
LUYEN KY CANG
4
`
a,
a
°A
iw
`
Valid
Percent
18
CHUA DUGC REN
.
Frequency | Percent |
^
C3.10A. KỸ NĂNG ĐÁNH GIÁ VÀ HƯỚNG DẪN TỰ ĐÁNH GIÁ
|
Valid
†
| CHUA CO TAI
I LIEU
HUGNG DAN
|
TÀI LIỆU HƯỚNG
|
TÀI LIỆU HƯỚNG
|
Frequency | Percent |
Valid
Cumulative
Percent
Percent
14
20.0
27.5
27.5
34
48.6
66.7
94.1
3
4.3
5.9
100.0
51
72.9
100.0
19
27.1
70
100.0
`
DAN CHUA KY
}
`
|
DẪN RẤT KỸ
‘
,
Total
Missing | System
Total
C3.10B. KỸ NĂNG ĐÁNH GIÁ VÀ HƯỚNG DẪN TỰ ĐÁNH GIÁ
Valid
Frequency |
Valid
DA DUGC REN
Percent |
Cumulative
Percent
Percent
LUYỆN KỸ CÀNG
14
20.0
25.5
25.5
LUYỆN KỸ CÀNG
32
45.7
58.2
83.6
CHƯA ĐƯỢC RÈN
RÈN LUYỆN CÒN SƠ
SAI
Total
Missing | System
Total
9
55
129
16.4
78.6
100.0
15
21.4
70
100.0
100.0
C3.11A. KỸ NĂNG GIÁO TIẾP VÀ ỨNG XỬ SU PHAM
Valid
| CHƯA CÒ TÀI LIỆU
Frequency | Percent |
HƯỚNG DẪN
Valid
Percent
Cumulative
Percent
6
8.6
12.8
12.8
24
34.3
51.1
63.8
DẪN RẤT KỸ
17
24.3
36.2
100.0
Total
47
67.1
100.0
Missing | System
23
32.9
Total
70
100.0
TÀI LIỆU HƯỚNG
DAN CHUA KY
TÀI LIỆU HƯỚNG
C3.11B. KỸ NĂNG GIÁO TIẾP VA UNG xU SU PHAM
Valid
DA DUGC REN
LUYEN KỸ CÀNG
CHUA ĐƯỢC REN
LUYEN KY CANG
REN
LUYEN CON SO
SÀI
Total
Missing | System
Total
Frequency | Percent |
Valid
Percent
Cumulative
Percent
37
52.9
63.8
63.8
17
24.3
29.3
93.1
4
5.7
6.9
100.0
58
82.9
12
17.1
70
100.0
100.0
10
be
a
"nh...
C3.12A. KỸ NĂNG SỬ DỤNG VI TÍNH VÀ CÁC PHƯƠNG
TIEN DAY HOC HIEN DAI
Valid
Frequency | Percent |
Valid
CHUA CO TAI LIEU
Percent
Cumulative
Percent
HUGNG DAN
14
20.0
28.0
28.0
TAI LIEU HUGNG
DAN CHUA KY
23
32.9
46.0
74.0
13
18.6
26.0
100.0
50
71.4
100.0
TAI LIEU HUGNG
DAN RAT KY
Total
Missing | System
20
28.6
Total
70
100.0
C3.12B. KY NANG SU DỤNG VI TÍNH VÀ CÁC PHƯƠNG
TIỀN DẠY HỌC HIỆN ĐẠI
Frequency | Percent |
Valid
Cumulative
Percent
Percent
ĐÃ ĐƯỢC RÈN
LUYEN KY CANG
15
21.4
25.9
25.9
CHUA DUGC REN
LUYEN KY CANG
27
38.6
46.6
72.4
REN
LUYEN CON SO
SAI
16
22.9
27.6
100.0
58
82.9
100.0
12
17.1
70
100.0
Total
Missing | System
Total
Valid
11
SX
C4. CAC KY NANG KHAC ÍT QUAN TRONG HON, SONG VAN
CĨ THỂ VẬN DỤNG SỰ TÍCH CỰC CỦA HỌC SINH NHƯ:
,
C4. CAC KY
frOUAN
Frequency
KIEM TRA BAI CU
MG BAU BAI GIANG
ĐÀM THOẠI
26.1%
37|
53.6%
24
34.8%
43
62.3%
30
43.5%
44
CÓ THÊ VẬN | SỬ DỤNG BẢNG
DỤNG
39.1%
18
TRONG HON, | TRINH BAY MIENG
SONG VẤN
Percent
2"
—.
BAI TAP
THÍ NGHIỆM
SỬ DỤNG ĐỒ DÙNG TRỰC QUAN
63.8%
40
Total
69
58.0%
381.2%
C5. MỘT SỐ KY NANG RIENG BIET KHAC CHO MON
HOC HAY KHOA MA THAY (CO) HIEN DANG DAY:
Frequency
C5.
MOT
Percent
KỸ NĂNG DOC DIEN CAM, KE
CHUYEN
7
36.8%
SỐ KỸ | KY NANG PHAT HIEN VA BINH
9
47.4%
RIENG Ï KỸ NĂNG PHÁT HIỆN VÀ SỬA LỖI
i
5.3%
MÀ. `
KỸ NĂNG TRÌNH BÀY BẢNG
6
31.6%
CÔ
KỸ NĂNG KẾT THÚC BÀI GIẢNG
2
10.5%
KY NANG TAO TINH HUONG
2
10.5%
KY NANG THIET KE GIAO AN
1
5.3%
HIỆN ĐẠI
2
10.5%
KY NANG VE HINH CHUYEN MON
1
5.3%
KỸ NĂNG THỰC HÀNH, THÍ
1
5.3%
KY NANG PANH GIA, PHAN LOẠI
1
5.3%
19
194.7%
NANG | GIANG CHITIET NGHE THUAT
KẾC
CHÍNH TẢ, DÙNG TỪ...
ÍTHẢY | KY NANG TOM TAT VAN BAN
3
bay. | KỸ NĂNG TỰ HỌC
a
1
ĐIỆN TỬ
KỸ NĂNG SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN
NGHIỆM
ĐỐI TƯỢNG
Total
“
4
15.8%
5.3%
Hữu
7
ae
12
C6.1A. BIẾT LÀM QUA GIÁO TRÌNH
Frequency | Percent |
Valid
| CHƯA CÓ
5
Missing | System
Total
Valid
Percent
7.1
65
92.9
70
100.0
Cumulative
Percent
100.0
100.0
C6.1B. BIET LAM QUA GIAO TRINH
Frequency | Percent |
Valid
SƠ SAI
Valid
Percent
6
8.6
14.3
NEE THUC. HÀNH
36|
51.4
85.7
Total
42
60.0
100.0
Missing | System
28
40.0
Total
70
100.0
Cumulative
Percent
C6.1C. BIET LAM QUA GIAO TRINH
-Á
Frequency |
Valid
| TẠM ĐƯỢC
KHÁ TỐT
22
Percent |
5.7
7.1
56
80.0
Missing | System
14
20.0
Total
70
100.0
Total
Percent
39.3
42.9
4
Cumulative
31.4
30
TOT
Valid
Percent
39.3
53.6
92.9
100.0
100.0
C6.2A. BIẾT LÀM QUA TÀI LIỆU THAM KHẢO
Valid
| CHƯA CÓ.
Missing | System
Total
Frequency | Percent |
3
4.3
67
70
95.7
100.0
Valid
Percent
100.0
Cumulative
Percent
100.0
13
C6.2B. BIET LAM QUA TAI LIEU THAM KHẢO
Frequency | Percent |
Valid
SO SAI
Valid
Cumulative
Percent
Percent
24
34.3
72.7
72.7
9
12.9
27.3
100.0
33
47.1
100.0
Missing | System
37
52.9
Total
70
100.0
NANG LY THUYET,
NHE
IC HANH
Total
C6.2C. BIET LAM QUA TAI LIEU THAM KHAO
Valid
Frequency | Percent |
Valid
| TẠM ĐƯỢC
KHÁ TỐT
Percent
31
22
44.3
31.4
56.4
40.0
55
78.6
100.0
Missing | System
15
21.4
Total
70
100.0
TỐT
2
Total
2.9
Cumulative
Percent
56.4
96.4
3.6
100.0
C6.3A. BIET LAM QUA BAI GIANG
Frequency |
Missing | System
70
Percent
100.0
C6.3B. BIET LAM QUA BAI GIANG
Valid
Frequency | Percent }
Valid
SO SAI
NANG LY THUYET,
THUC HANH
Total
Missing | System
Total
Percent
Cumulative
Percent
2
2.9
5.7
5.7
33
47.1
94.3
100.0
35
50.0
100.0
35
50.0
70
100.0
14
C6.3C. BIET LAM QUA BAI GIANG
Valid
Percent
Frequency | Percent |
Valid
TAM ĐƯỢC
13
18.6
21.0
21.0
10.0
11.3
100.0
KHA TOT
42
Total
62
88.6
8
11.4
70
100.0
TOT
Missing | System
Total
60.0
7
Cumulative
Percent
67.7
88.7
100.0
C6.4AB. TỰ TẬP LUYỆN Ở NHÀ
Valid
| CHƯA CÓ
Frequency | Percent |
Thư tiên KHỔ
10
14.3
3
4.3
23.1.
13
18.6
100.0
Missing | System
57
81.4
Total
70
100.0
76.9
Cumulative
Percent
76.9
100.0
as
©
fp.
Total
Valid
Percent
C6.4C. TỰ TẬP LUYỆN Ở NHÀ
Frequency | Percent |
Valid
Missing
Total
Valid
Percent
TẠM ĐƯỢC
29
41.4
32.7
Total
55
78.6
100.0
| System
15
21.4
70
100.0
KHA TOT
TOT
22
4
31.4
5.7
40.0
7.3
Cumulative
Percent
52.7
92.7
100.0
15
\
et,
a
C6.5AB. TẬP RÈN TRƯỚC NHÓM
Valid
Percent
Frequency | Percent |
3
4.3
60.0
60.0
TH
2
2.9
40.0
100.0
5
7.1
100.0
65
92.9
70
100.0
nên KHO
Total
Missing | System
Total
+
CHUA CO
—
Valid
Cumulative
Percent
C6.5C. TAP REN TRƯỚC NHÓM
TẠM ĐƯỢC
31
KHÁ TỐT
50.0
40.0
45.2
95.2
3
4.3
4.8
100.0
62
88.6
100.0
8
11.4
70
100.0
Missing | System
Total
50.0
28
TỐT
Total
44.3
Cumulative
Percent
” ——
C6.6AB. TẬP RÈN TRƯỚC LỚP (CÓ
System
Percent
70
100.0
woe
Missing
Frequency
ee
SỰ HƯỚNG DẪN CỦA GIẢNG VIÊN)
8
C6.6C. TẬP RÈN TRƯỚC LỚP (CÓ SỰ HƯỚNG DẪN CỦA GIẢNG VIÊN)
Frequency | Percent |
Valid
TẠM ĐƯỢC
18.6
Valid
Percent
19.7
KHÁ TỐT
TOT
37
16
52.9
22.9
56.1
24.2
Total
66
94.3
100.0
4
5.7
70
100.0
Missing | System
Total
13
+ 8
Valid
Valid
Percent
ẤX* m=
Frequency | Percent |
Cumulative
Percent
19.7
75.8
100.0
16
C6.7AB. KIẾN TẬP, THỰC TẬP TẠI TRƯỜNG
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
Valid
Frequency | Percent | Percent
Valid
CHƯA CÓ
Missing | System
Total
18
25.7
52
74.3
70
100.0
Cumulative
Percent
100.0
_
100.0
C6.7C. KIEN TẬP, THỰC TẬP TẠI TRƯỜNG THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
Frequency |
Valid
TAM ĐƯỢC
Cumulative
Percent
Percent
14.3
22.7
22.7
100.0
KHA TOT
21
30.0
18.6
29.5
Total
100.0
TOT
°
Percent |
10
Valid
13
44
62.9
Missing | System
26
37.1
Total
70
100.0
47.7
70.5
C6.8AB. KIEN TAP, THUC TAP SU PHAM TAP
A
TRUNG TAI TRUONG THCS (NAM CUOI)
Frequency | Percent
Missing
| System
70
100.0
C6.8C. KIẾN TẬP, THỰC TAP SU PHAM TẬP TRUNG
TẠI TRUONG THCS (NAM CUOI)
Valid
Frequency | Percent | Percent
Valid
/
-
je
a
TAM DUGC
KHA TOT
8.6
9.1
TOT
37
23
52.9
56.1
Total
66
94.3
100.0
4
5.7
70
100.0
Missing | System
Total
6
32.9
34.8
Cumulative
Percent
9.1
65.2
100.0
ý
17
C6.9AB. TỔNG KẾT HỒ SƠ RÈN LUYỆN NGHIỆP
VU SU PHAM CHO TUNG SINH VIEN
Frequency | Percent |
Valid
| CHUACO
Missing | System
Total
7
10.0
63
90.0
70
100.0
Valid
Percent
Cumulative
Percent
100.0
100.0
C6.9C. TONG KẾT HỒ SƠ RÈN LUYỆN NGHIỆP VỤ
SU PHAM CHO TUNG SINH VIEN
Frequency | Percent |
Valid
TẠM ĐƯỢC
KHA TOT
TOT
Total
Missing | System
Total
Valid
Percent
20
28.6
13
18.6
22.8
57
81.4
100.0
13
18.6
70
100.0
24
Cumulative
Percent
35.1
34.3
35.1
42.1
77.2
100.0
C6.10AB. KIEM TRA (VAN DAP, VIET) KET THUC HOC
PHAN THUC HANH SU PHAM
100.0
2
2.9
i
14
33.3
3
4,3
100.0
Missing | System
67
95.7
Total
70
100.0
TH
Total
niệu KHÓ
66.7
66.7
~———
| CHUACO
Cumulative
Percent
eC
Valid
Frequency | Percent |
Valid
Percent
. 18
C6.10C. KIEM TRA (VẤN ĐÁP, VIẾT) KẾT THÚC
HỌC PHAN THUC HANH SU PHAM
.
Valid
` 1
có.
_.
Frequency | Percent | Percent
Valid
:
| TẠM ĐƯỢC
KHÁ TỐT
10
35
TỐT
:
17
Total
62
Missing | System
Total
14.3
50.0
8
11.4
70
100.0
Percent
16.1
56.5
24.3
88.6
Cumulative
16.1
72.6
27.4
100.0
100.0
C7. NHUNG Y KIEN DONG GOP:
C7. NHỮNG
Y KIEN
HÌNH THỨC THỰC HÀNH
CAN DA DANG HON
ĐÓNG GÓP: | KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH
THẢO LUẬN:
TC
.
-
fo
DU GIG
25.0%
2
50.0%
2
50.0%
1
25.0%
4
150.0%
.
r
-~
el
_T—~
Total
1
Percent
,
i. a.
CƯỜNG THỜI GIAN
Frequency
19
SỐ LIỆU TƯƠNG QUAN
PHẦN I: TƯƠNG QUAN GIỮA TRƯỜNG VÀ CÁC CÂU CÒN LẠI.
A. TÊN TRƯỜNG:
CĐSP |
C1. VIỆC RÈN
LUYỆN CÁC KỸ
NANG SU PHAM CO
RẤT QUAN | Count
TRONG.
| Row %
Col %
BẢN CÓ TÂM QUAN
TRONG
NHU THE
ĐỐI VỚI SỰ
NAO
HINH THANH
LUC
SU PHAM
Table% |
oan
NANG
SINH VIEN CDSP?
Total
Row %
Col %
Table %
ĐỒNG
NAI
17
Total
50
66.0%
34.0% | 100.0%
47.8%
24.6% |
89.2% | _ 53.1% |
4
15
72.5%
72.5%
19
Row %
21.1%
78.9%
100.0%
Col %
10.8%
46.9%
27.5%
21.7% |
27.5%
Table %
Count
33
Count
,
CHO
TP
CĐSP
5.8%
37
53.6%
100.0% |
53.6%
32
69
46.4% | 100.0%
100.0% | 100.0%
46.4% | 100.0%
20
a6
A. TEN TRUONG:
.
|:®9
“|
C2. HIỆN NAY, | CHƯA CĨ CTRỀN | Count
THUC TRANG
#
THƯỜNG XUYÊN
Row %
Mes Ron TRÌNH | HÀNG TUẦN.
9
kỹ NẴNG Sự a
PHAM CUA
SINH VIEN
|
|
|
ĐƯỢC CẢI
Col %
Table %
BDA CO CT REN
Count
HÀNG TUẦN cnủ
ÁN
NHU
THE
NÀO?
NVSP
CỊN RẤT SƠ
SÀI.
ĐÃ CĨ CHƯƠNG
4%
TRINH
REN
LUYEN HOAN
ø
,
CHỈNH.
1%
Total
Count
Row %
Col %
t
Table %
TP
NAI
1
25.0%
Total
3
4
75.0% | 100.0%
2.8%
10.3% | _ 6.2%
1.5%
4.6% |
16
15
62%
31
516% |
484% | 1000%
Table %
24.6%
23.1% |
[Row% |
50.0% |
Col %
Table %
CHƯA TẬP TRUNG | Count
RÈN
LUYỆN CÁC
KY NANG SP
ĐỒNG
|Ê9%% |
TIEN, ĐỔI MỚI | CTRỀNLUUYỆN | Count
4,
CDSP
CĐSP
[Row% |
Col %
Table %
— | Count
Row%a |
Col %
Table% |
1
2.8%
1.5%
2
200%|
5.6%
3.1%
16
889% |
44.4%
24.6%
36
55.4%
100.0% |
55.4%
1
47.7%
2
50.0% | 100.0%
3.4%
1.5%
3.1%
3.1%
8
10
80.0% | 1000%.
27.6% |
12.3% |
2{|`
15.4%
15.4%
18
111% | 100.0%
6.9% |
3.1% |
29
27.7%
27.7%
65
44.6% | 100.0%
100.0% | 100.0%
44.6% |
100.0%
I
É
, A
,
⁄
vw
¬
Ny
Ẻ
'
21
————
A. TÊN TRƯỜNG:
C3.1A.
CHUA CO TAI |} Count
CĐSP
ĐỒNG
CDSPTP | NAI
22
Total
8
30
HƯỚNG | LIEU HUONG | Row %
713.3% |
26.7% | 100.0%
HỌC,
42.3%
15.4% |
DANTY | DAN
Col %
DOC
TAL LIEU
Count
BAO
CHUAKY =
col @
SACH
HƯỚNG DẪN
TÀI LIỆU
Table %
[Row %
Table %
Count
HƯỚNG DẪN Ï Row %
RAT KY
Total
C3.1B.
Col %
Table %
Count
Row %
Col %
Table %
ĐÃ ĐƯỢC
Count
Table %
BOC
CHUA DUOC | Count
BAO
KY CANG
SACH
RENLUYEN | Row %
REN LUYEN |
[col %
Table %
Count
CON SOSAI | Row %
Col %
Table %
Total
Count
Row %
Col %
Table %
7
36.4% |
14
51.1%
57.7%
21
33.3% |
66.7% | 100.0%
135% |
269% |
23.3% |
100.0%
1
63.6% | 40.4%
40.4%
100.0%
3.3%
1.9%
1
1.9%
1.9%
30
HƯỚNG | RENLUYEN | Row %
DANTY | **°ANS
[core
HOC,
73.3% |
22
52
5
7
57.1% |
100.0% |
57.7% |
42.3% | 100.0%
100.0% | 100.0%
42.3% | 100.0%
28.6% |
1.4% |
71.4% | 100.0%
19.2% | 13.2%
2
3.8%
16
9.4% |
6
13.2%
22
12.1% |
27.3% | 100.0%
30.2% |
113% |
59.3% |
9
37.5% |
33.3% |
17.0% |
27
50.9%
23.1% | 41.5%
41.5%
15
24
26
53
62.5% | 100.0%
57.7% | 45.3%
28.3% | 45.3%
49.1% |
100.0%
100.0% | 100.0% | 100.0%
50.9% | 49.1% | 100.0%
22
A. TEN TRUONG:
C3.2A.
| CHƯA CÒ TÀI | Count
KỸ
LIEU HUONG | Row %
NANG | DAN
Col %
KE
Table %
GIÁO
ÁN
TÀI LIỆU
HƯỚNG DẪN
L
CHƯA KỸ
TÀI LIỆU .
Count
Row %
Col %
Table %
Count
HUONG
DAN | Row %
RAT KY
Col %
Table %
Total
Count
t®
@s
2
-=—.-_————-——
=
————=—=-—--
DA ĐƯỢC
Count
NANG
KY CANG
Col %
cro
RENLUYEN | Row %
Table %
CHƯA ĐƯỢC | Count
REN LUYEN | Row %
Col %
Table %
RENLUYEN | Count
CON SOSAI [| Row %
Col %
Table %
Total
Count
Row %
Col %
Table %
6
45.5% |
35.7% |
19.6% |
54.5% | 100.0%
52.2% | 43.1%
23.5% | 43.1%
69.6% |
30.4% | 100.0%
10
16
57.1% |
314% |
12
22
7
23
30.4% |
137% |
23
45.1% |
45.1%
45.1%
Sl
100.0%
100.0% | 100.0% | 100.0%
54.9% | 45.1% | 100.0%
C3.2B.
KE
4
66.7% | 100.0%
17.4% | 11.8%
7.8% | 11.8%
54.9%
Col %
Table %
THIET
2
Total
33.3% |
7.1% |
3.9%
28
Row %
KỸ
CĐSP
ĐỒNG
CDSPTP | NAI
25
23
48
52.1% |
47.9% | 100.0%
42.4% |
39.0% |
71.4%
9
90.0% |
25.7%
15.3%
100.0%
95.8% |
1
4.2% |
1.7% |
10
16.9%
16.9%
100.0%
2.9%
1
1.7%
1.7%
59.3%
§1.4%
10.0% | 100.0%
1
35
81.4%
1.7%
24
40.7% |
59
100.0%
100.0% | 100.0% | 100.0%
59.3% | 40.7% | 100.0%
23