BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Vấn đề 1. TÍNH GIÁ TRỊ CỦA HÀM SỐ
y=
1
.
x- 1
Câu 1. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
M 2;1
M 1;1 .
M 2;0 .
A. 1 ( ) .
B. 2 ( )
C. 3 ( )
Câu 2. Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số
A.
A ( 2;0) .
Câu 3. Cho hàm số
A.
f ( - 1) = 5.
B.
Câu 4. Cho hàm số
A.
2
f ( 4) = .
3
A.
M 4 ( 0;- 2) .
x2 - 4x + 4
.
x
D.
D ( - 1;- 3) .
. Khẳng định nào sau đây là sai?
f ( 2) = 10.
C.
f ( - 2) = 10.
f ( 4) = 15.
P = 4.
. Tớnh
C.
Tớnh
ổử
1
fỗ
ữ
ỗ ữ
ữ= - 1.
ỗ
ố
D. 5ứ
f ( 4) .
C. f ( 4) = 5.
ìï 2 x + 2 - 3
ïï
x³ 2
f ( x) = í
.
ïï 2 x - 1
x<2
ïïỵ x +1
B.
y=
C 1;- 1) .
C. (
ìï 2
ïï
x Ỵ ( - ¥ ;0)
ïï x - 1
í
f ( x) = ùù x +1 x ẻ [ 0;2]
ùù 2
ùùợ x - 1 x Ỵ ( 2;5]
B.
Câu 5. Cho hàm số
8
P= .
3
ổ 1ử
Bỗ
ữ
ỗ3; ữ
ữ.
ỗ
B. ố 3ứ
y = f ( x) = - 5x
D.
D. Khơng tính được.
P = ff( 2) + ( - 2) .
P = 6.
D.
5
P= .
3
Vấn đề 2. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ
y=
3x - 1
2x - 2 .
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( 1;+¥ ) .
D = ¡ \ {1} .
A. D = ¡ .
B.
C.
Câu 7. Tìm tập xác định D của hm s
y=
ổ1
ử
D =ỗ
- ;+Ơ ữ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
D = ( 3;+Ơ ) .
ố 2
ø
A.
C.
x2 +1
y= 2
.
x + 3x - 4
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số
D = {1;- 4} .
D = ¡ \ {1;- 4} .
D = ¡ \ {1;4} .
B.
C.
y=
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số
D = [1;+¥ ) .
2x - 1
.
( 2x +1) ( x - 3)
ì 1 ü
D = ¡ \ ïí - ;3ïý.
ïỵï 2 ùỵ
ù
B.
A.
D.
x +1
( x +1) ( x2 + 3x + 4)
D. D = ¡ .
D. D = ¡ .
.
25
A.
D = ¡ \ {1} .
B.
D = { - 1} .
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ¡ \ {1;2} .
D = ¡ \ { - 2;1} .
A.
B.
C.
D = ¡ \ {- 1} .
y=
C.
2x +1
.
x3 - 3x + 2
D = ¡ \ { - 2} .
Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y = x + 2 D = [- 3;+¥ ) .
D = [- 2;+¥ ) .
A.
B.
C. D = ¡ .
é2 4ư
D=ê ; ÷
÷
÷.
ê
ë3 3ø
A.
y=
D. D = ¡ .
x + 3.
D.
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y = 6- 3x D = ( 1;2) .
D = [1;2].
D = [1;3].
A.
B.
C.
Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số
D. D = ¡ .
x - 1.
D.
3x - 2 + 6x
4- 3x
é2 3ư
D=ê ; ÷
÷
÷.
ê
ë3 4ø
C.
x+4
y=
.
x2 - 16
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( - ¥ ;- 2) È ( 2;+¥ ) .
D=¡ .
C.
D = [- 1;2].
.
ộ3 4ử
D=ờ ; ữ
ữ
ữ.
ờ
ở2 3ứ
B.
A.
D = [ 2;+Ơ ) .
ổ
4ử
D =ỗ
ữ.
ỗ- Ơ ; ữ
ỗ
ố
ứ
3ữ
D.
B.
D = ( - Ơ ;- 4) È ( 4;+¥ ) .
D.
D = ( - 4;4) .
2
Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y = x - 2x +1+ x - 3.
D = ( - ¥ ;3].
D = [1;3].
D = [ 3;+¥ ) .
D = ( 3;+¥ ) .
A.
B.
C.
D.
Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số
D = [- 2;2].
D = ( - 2;2) \ { 0} .
A.
B.
Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số
D = { 3} .
D = [- 1;+¥ ) \ { 3} .
A.
B.
y=
C.
2- x + x + 2
.
x
D = [- 2;2] \ { 0} .
y=
x +1
.
x2 - x - 6
C. D = ¡ .
y = 6- x +
Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( 1;+¥ ) .
D = [1;6].
A.
B.
C. D = ¡ .
y=
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số
A. D = Ă .
ộ1
D = ờ ;+Ơ
ờ
ở2
C.
ử
ữ
\ { 3} .
ữ
ữ
ứ
D. D = ¡ .
D.
2x +1
1+ x - 1
x +1
( x - 3) 2x - 1
D = [- 1;+¥ ) .
.
D.
D = ( 1;6) .
.
ổ1
ử
D =ỗ
- ;+Ơ ữ
\ { 3} .
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố 2
ứ
B.
ổ1
ử
D =ỗ
;+Ơ ữ
\ { 3} .
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố2
ứ
D.
26
x+2
y=
.
2
x x - 4x + 4
Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số
D = [- 2;+¥ ) \ { 0;2} .
A.
B. D = ¡ .
D = [- 2;+¥ ) .
D = ( - 2;+¥ ) \ { 0;2} .
C.
D.
x
y=
.
x- x - 6
Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số
D = [ 0;+¥ ) \ { 3} .
D = [ 0;+¥ ) \ { 9} .
A.
B.
C.
D = [ 0;+¥ ) \
{ 3} .
D.
D = ¡ \ { 9} .
y=
3
x- 1
.
x + x +1
2
Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( 1;+¥ ) .
D = {1} .
A.
B.
C. D = ¡ .
y=
D.
x - 1 + 4- x
( x - 2) ( x - 3)
Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số
D = [1;4].
D = ( 1;4) \ { 2;3} .
1;4 \ 2;3 .
A.
B.
C. [ ] { }
.
- ¥ ;1] È [ 4;+¥ ) .
D. (
x2 + 2x + 2 - ( x +1)
y=
Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( - ¥ ;- 1) .
D = [- 1;+¥ ) .
D = ¡ \ {- 1} .
A.
B.
C.
y=
Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ¡ \ { - 2;0} .
D=¡ .
A.
B.
C.
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ¡ \ { 0;4} .
D = ( 0;+¥ ) .
A.
B.
Câu 28. Tìm tập xác định D của hàm số
é 5 5ù
D = ê- ; ú\ { - 1} .
ờ
ở 3 3ỳ
ỷ
A.
ổ 5 5ữ
ử
D =ỗ
- ; ữ
\ { - 1} .
ỗ
ữ
ỗ
ố 3 3ứ
C.
C.
D. D = Ă .
3
x
x - 2 + x2 + 2x
x2 - 7 .
.
D = ¡ \ { - 2;0;2} .
y=
2x - 1
x x- 4
D.
D = ( 2;+¥ ) .
.
D = [ 0;+¥ ) \ { 4} .
y=
.
2018
2
3
x - 3x + 2 Câu 25. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ¡ \ { 3} .
A.
B. D = ¡ .
D = ( - ¥ ;1) È ( 2;+¥ ) .
D = ¡ \ { 0} .
C.
D.
y=
D = ( - 1;+¥ ) .
D.
D = ( 0;+¥ ) \ { 4} .
5- 3 x
.
x + 4x + 3
2
B. D = ¡ .
é 5 5ù
D = ê- ; ú.
ê
ë 3 3ú
û
D.
27
ìï 1
ïï
;x ³ 1
f ( x) = í 2- x
.
ïï
ïïỵ 2- x ; x < 1
Câu 29. Tìm tập xác định D của hàm số
D = ( 2;+¥ ) .
D = ( - ¥ ;2) .
A. D = ¡ .
B.
C.
D.
D = ¡ \ { 2} .
ìï 1
ïï
;x ³ 1
f ( x) = í x
.
ïï
ïïỵ x +1 ; x < 1
Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số
D = { - 1} .
D = [- 1;+¥ ) .
A.
B. D = ¡ .
C.
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
- 1;3) .
xác định trên khoảng (
A. Khơng có giá trị m thỏa mãn.
C. m³ 3.
D.
y = x - m+1 +
A.
B. m£ - 1.
C.
ém³ 0
ê
.
êm£ - 1
ë
C.
- x + 2m
B.
D.
y=
x + 2m+ 2
x- m
xác
D. m³ 0.
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
0;1 .
xác định trờn ( )
ổ
3ự
mẻ ỗ
- Ơ ; ỳẩ { 2} .
ỗ
ỗ
ố
2ỳ
ỷ
A.
mẻ ( - ¥ ;1] È { 3} .
2x
B. m³ 2.
D. m³ 1.
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
- 1;0) .
định trên (
ém> 0
ê
.
êm<- 1
ë
D = [- 1;1) .
mx
y=
x - m+ 2 - 1
mẻ ( - Ơ ;- 1] ẩ { 2} .
mẻ ( - Ơ ;1] ẩ { 2} .
Cõu 34. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = x - m + 2x - m- 1
0;+¥ ) .
xác định trên (
A. m£ 0.
B. m³ 1.
C. m£ 1.
D. m£ - 1.
y=
2x +1
2
x - 6x + m- 2
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
xác định trên ¡ .
A. m³ 11.
B. m> 11.
C. m< 11.
D. m£ 11.
Vấn đề 3. TÍNH ĐỒNG BIẾN, NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ
Câu 36. Cho hàm số
f ( x) = 4- 3x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
28
ổ
4ử
ỗ
- Ơ; ữ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố
ứ
3
A. Hm s ng bin trờn
C. Hm s ng bin trờn Ă .
ổ4
ử
ỗ
;+Ơ ữ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố
ứ
3
B. Hm s nghch bin trờn
ổ3
ử
ỗ
;+Ơ ữ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố4
ứ
D. Hm s ng bin trờn
f x = x2 - 4x + 5
Câu 37. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số ( )
trên
- ¥ ;2)
2;+¥ )
khoảng (
và trên khoảng (
. Khẳng định nào sau đây đúng?
- ¥ ;2)
2;+¥ )
A. Hàm số nghịch biến trên (
, đồng biến trên (
.
- ¥ ;2)
2;+¥ )
B. Hàm số đồng biến trên (
, nghịch biến trên (
.
- ¥ ;2)
2;+¥ )
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (
và (
.
- ¥ ;2)
2;+¥ )
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (
và (
.
f ( x) =
Câu 38. Xét sự biến thiên của hàm số
nào sau đây đúng?
0;+¥ ) .
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (
3
x
0;+¥ )
trên khoảng (
. Khẳng định
0;+¥ ) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (
0;+¥ ) .
C. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng (
0;+¥ ) .
D. Hàm số không đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng (
f ( x) = x +
Câu 39. Xét sự biến thiên của hàm số
định nào sau đây đúng?
1;+¥ ) .
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (
1
x
1;+¥ )
trên khoảng (
. Khẳng
1;+¥ ) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (
1;+¥ ) .
C. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng (
1;+¥ ) .
D. Hàm số khơng đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng (
f ( x) =
x- 3
x +5
Câu 40. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số
trên khoảng
( - ¥ ;- 5) và trên khoảng ( - 5;+¥ ) . Khẳng định nào sau đây đúng?
- ¥ ;- 5)
- 5;+¥ )
A. Hàm số nghịch biến trên (
, đồng biến trên (
.
- ¥ ;- 5)
- 5;+¥ )
B. Hàm số đồng biến trên (
, nghịch biến trên (
.
- ¥ ;- 5)
- 5;+¥ )
(
(
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
và
.
- ¥ ;- 5)
- 5;+¥ )
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (
và (
.
f ( x) = 2x - 7.
Câu 41. Cho hàm số
Khẳng định nào sau đây đúng?
29
ổ
7
ỗ
;+Ơ
ỗ
ỗ
ố
2
A. Hm s nghch bin trờn
C. Hm s ng bin trờn Ă .
ử
ữ
ữ
ữ
ứ
ổ
7
ỗ
;+Ơ
ỗ
ỗ
ố
2
. B. Hm s ng bin trờn
D. Hm số nghịch biến trên ¡ .
ư
÷
.
÷
÷
ø
- 3;3]
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [
để hàm số
f ( x) = ( m+1) x + m- 2
đồng biến trên ¡ .
A. 7.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
y = - x +( m- 1) x + 2
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
1;2
nghịch biến trên khoảng ( ) .
2
A. m< 5.
4
y
B. m> 5.
1
-3
-1 O
-1
C. m< 3.
D. m> 3.
x
3
y = f ( x)
- 3;3]
Câu 44. Cho hàm số
có tập xác định là [
và
đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
- 3;- 1)
1;3 .
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (
và ( )
- 3;- 1)
1;4 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (
và ( )
- 3;3) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (
- 1;0) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (
3
Câu 45. Cho đồ thị hàm số y = x như hình bên. Khẳng định nào sau đây sai?
y
O
x
- ¥ ;0) .
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (
0;+¥ ) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (
- ¥ ;+¥ ) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (
D. Hàm số đồng biến tại gốc tọa độ O .
Vấn đề 4. HÀM SỐ CHẴN, HÀM SỐ LẺ
30
2
3
Câu 46. Trong các hàm số y = 2015x, y = 2015x + 2, y = 3x - 1, y = 2x - 3x có bao
nhiêu hàm số lẻ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
3
2017
f x =- 2x + 3x
g x = x +3
Câu 47. Cho hai hàm số ( )
và ( )
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
f x
gx
A. ( ) là hàm số lẻ; ( ) là hàm số lẻ.
f x
gx
B. ( ) là hàm số chẵn; ( ) là hàm số chẵn.
f x
gx
C. Cả ( ) và ( ) đều là hàm số không chẵn, không lẻ.
f x
gx
D. ( ) là hàm số lẻ; ( ) là hàm số không chẵn, không lẻ.
f x = x2 - x .
Câu 48. Cho hàm số ( )
Khẳng định nào sau đây là đúng.
f ( x)
A.
B.
là hàm số lẻ.
f ( x)
là hàm số chẵn.
f x
C. Đồ thị của hàm số ( ) đối xứng qua gốc tọa độ.
f x
D. Đồ thị của hàm số ( ) đối xứng qua trục hoành.
f x = x- 2 .
Câu 49. Cho hàm số ( )
Khẳng định nào sau đây là đúng.
f ( x)
f x
A.
là hàm số lẻ.
B. ( ) là hàm số chẵn.
f x
f x
C. ( ) là hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. D. ( ) là hàm số không chẵn, không lẻ.
Câu 50. Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
2018
A. y = x - 2017.
B. y = 2x + 3.
y = x + 3 + x - 3.
C. y = 3+ x - 3- x.
D.
Câu 51. Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
C.
y = x +1 + x - 1.
y = 2x3 - 3x.
Câu 52. Trong các hàm số
B.
D.
y = x + 3 + x- 2 .
y = 2x4 - 3x2 + x.
y = x + 2 - x - 2 , y = 2x +1 + 4x2 - 4x +1, y = x( x - 2) ,
| x + 2015| +| x - 2015|
| x + 2015| - | x - 2015| có bao nhiêu hàm số lẻ?
A. 1.
B. 2.
3
ìï - x - 6 ; x £ - 2
ïï
f ( x) = ïí x
;- 2 < x < 2
ïï 3
ïïỵ x - 6 ; x ³ 2
y=
Câu 53. Cho hàm số
f x
A. ( ) là hàm số lẻ.
B.
f ( x)
C. 3.
D. 4.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
là hàm số chẵn.
31
C. Đồ thị của hàm số
D. Đồ thị của hàm số
f ( x)
f ( x)
đối xứng qua gốc tọa độ.
đối xứng qua trục hoành.
f x = ax2 + bx + c
Câu 54. Tìm điều kiện của tham số đề các hàm số ( )
là hàm số
chẵn.
A. a tùy ý, b = 0, c = 0.
B. a tùy ý, b = 0, c tùy ý.
C. a, b, c tùy ý. D. a tùy ý, b tùy ý, c = 0.
f ( x) = x3 +( m2 - 1) x2 + 2x + m- 1
Câu 55*. Biết rằng khi m= m0 thì hàm số
là hàm
số lẻ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
æ1 ử
ữ.
m0 ẻ ỗ
;3ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố2 ứ
A.
ộ 1 ự
m0 ẻ ờ- ;0ỳ.
ờ
ở 2 ỳ
ỷ
B.
C.
ổ 1ự
m0 ẻ ỗ
0; ỳ.
ỗ
ỗ 2ỳ
ố
ỷ
D.
m0 ẻ [ 3;+Ơ ) .
32