Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bài tập trắc nghiệm hàm số phương trình lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (518.02 KB, 4 trang )

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM: ÔN TẬP HÀM SỐ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
3
là:
2

Câu 1: Nghiệm của phương trình sin 2x
A. x
C. x

k ,x

6

3

k ,x

6

k ,k

k2 ,k

3

D. x

Câu 2: Nghiệm của phương trình cos x
A. x
C. x


7
k2 , x
12
7
k2 , x
12

12
12

12

C. x

12

4

B. x

k2 ,k

D. x

2x

B. x

k
,k

2

D. x

x
2

600

1800

k 3600, k

B. x

C. x

1800

k1800, k

D. x
cos2x

Câu 6: Nghiệm của phương trình 2 sin 3x
k2
,k
A. x
6
3

C. x

6

C. x

3

B. x
D. x

k ,x

12

k
,x
2

12

12

k
,k
2
k2 ,k

12


900
900

k 3600, k
k 3600, k

k2
,x
5
k2
,x
5

k
k
9
k2
k
9

sin 3x là:

1

B. x
D. x
11

6
6


k2
,k
3
k ,k

0 là:

B. x

k2 ,k

Câu 8: Cho phương trình

7
12
7
12

0 là:

k2 ,k

Câu 7: Nghiệm của phương trình 3 sin 3x
k2
,k
A. x
2
3


k ,k

3

3 là:

A. x

Câu 5: Nghiệm của phương trình cos 7x
k
k2
,x
k
A. x
5
9
k3
k2
,x
k
C. x
5
7

k ,x

6

k ,k


3

3 là:

6

k ,k

Câu 4: Nghiệm của phương trình cot

k2 , x

6

1
là:
2

k2 ,k

Câu 3: Nghiệm của phương trình tan
A. x

B. x

6

k2
,k
3


D. Phương trình vô nghiệm

6 sin x

5

A. Phương trình có tập nghiệm là: S

3

0 . Khẳng định nào đúng:

20

1

k2 ,

20

k2 ,k

k ,k
k
,k
2


B. Phương trình có tập nghiệm là: S


9
10

k2 ,

21
10

k2 ,k

C. Phương trình có tập nghiệm là: S

9
20

k2 ,

21
20

k2 ,k

D. Phương trình có tập nghiệm là: S
Câu 9: Nghiệm của phương trình 4 cos

4
9
4
9


A. x
C. x

3x
2

2

0 là:

k4
,k
3

B. x

k ,k

D. x

Câu 10: Nghiệm của phương trình 1

tan 1500

x

1950

k 3600, k


B. x

C. x

1950

k1800, k

D. x

A. x
C. x

4
1
2

B. x
D. x
2 cos2 x

A. x

k2 ,k

C. x

k ,k


3 sin x

8

C. x

8

4

2 2 cos 2x

C. x

3

1
2

4
k
,k
2

B. x

k2 , x

D. x


k2 , x

1

k ,k

B. x

k2 ,k

D. x

k ,x

arctan 2

2

k
,k
2

k
k
5
k2
k
5

0 là:


4
4

k ,k
k2 ,k

tan x là:

k ,k

B. x

k 2 , x arctan 2 k , k
4
Câu 16: Nghiệm của phương trình cot 3x 1 cot 3x
4

k 900, k

0 là:

C. x

A. x

1950

k ,k
2

D. Phương trình vô nghiệm

Câu 15: Nghiệm của phương trình tan2 x
A. x

k1800, k

B. x

Câu 14: Nghiệm của phương trình 2 cos2 2x
A. x

1950

1 là:

k2 ,k

Câu 13: Nghiệm của phương trình sin2 x

k4
,k
3

0 là:

k
,k
2
k

,k
2

Câu 12: Nghiệm của phương trình cos 3x
k2
A. x k , x
k
5
C. x

1

k2 ,k

0 là:

A. x

Câu 11: Nghiệm của phương trình 2017 cot 2x

4
9
4
3

D. x

cot 3x

4

4
4 là:

k ,k
k2 ,k

k ,k

B. x

k2 ,k

D. Phương trình vô nghiệm
2

4

k ,k


Câu 17: Nghiệm của phương trình
A. x
C. x

cos2 2x

sin 2x

1


k ,k

4

B. x

k
,k
2
sin x

A. x

3

3 là:

2 cos 5x

C. x

3

cos

3x

2

k ,x


k2 ,k

6

B. x
D. x
cos x

k ,k

6

k ,k

4

2 sin x là:

16
16

k
,x
2
k
,x
2

3

8
3
8

1 là:

B. x

6

k2
,k
5
k2
,k
5

k2 ,k

3

D. Phương trình vô nghiệm

D. x

k
k2
,x
,k
11

5
5
k2
k2
,x
,k
C. x
11
5
5
Câu 25: Nghiệm của phương trình sin 3x

C. x

7
60

k2 ,k

k2 ,k

2

k ,k

4

1
sin 3x là:
2


A. x

k ,x

7
60

B. x

Câu 24: Nghiệm của phương trình sin 4x cos 4x

A. x

k2
,x
5
k2
,x
5

7 là:

k ,k
2

k ,k

k ,k


k
3
,x
k ,k
16
2
8
k
3
,x
k ,k
C. x
16
2
8
Câu 23: Nghiệm của phương trình 2 sin 3x sin x

C. x

60

D. x
sin x

k ,x

x
là:
2


A. x

2

60

D. x

cos

k2 , k

0 là:

B. x

Câu 22: Nghiệm của phương trình cos 3x

A. x

1

k2 , x
2
3

B. x

C. x


4

2
3

D. x

k ,k

k2 ,k
3
Câu 21: Nghiệm của phương trình 4 cos x

k2 ,k

4

B. x

Câu 19: Nghiệm của phương trình 2 sin 5x
7
A. x
k2 , x
k2 ,k
60
60
k2
7
k2
C. x

,x
,k
60
5
60
5
x
Câu 20: Nghiệm của phương trình 3 sin
2

k ,k

4

D. x

Câu 18: Nghiệm của phương trình 3 cos x
2
A. x
k2 , x
k2 , k
3
2
C. x
k2 , x k2 ,k
3

A. x

0 là:


B. x
D. x

k2
,x
11
k2
,x
11

k
,k
5
k2
,k
5

5
5

2 sin x là:

k2 ,k

B. x

k ,k

D. x

3

k2 , x
6

3
k ,k

k ,k

k2 ,k
k ,k


 
Câu 26: TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè y=tan  x+  lµ:
 5


A. D  R \   k ; k  Z 
4



C. D  R \   k ; k  Z 
2

Câu 27: Tập xác định của hàm số y
A. D


\

C. D

\ k ,k

\

C. D

\

C©u 29:
A.
C.

D.

18
18

 

D  R \   k ; k  Z 
 5

 3

D  R \   k ; k  Z 
 10



2017 sin x
là:
2 cos 2x 2

k ,k

2

B. D

\

4

k ,k

D. D

Câu 28: Tập xác định của hàm số y
A. D

B.

3

3 cot 3x

sin x là:


6

k ,k

B. D

k
,k
3

D. D

\

k
,k
3

18

TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè y= 3cosx-3  4 lµ:


D    k 2 ; k  Z 
2



D  R \   k 2 ; k  Z 

2


Câu 30: Tập xác định của hàm số y
A. D

\ 200

C. D

\

200

sin 200
3

B.

D

D.

D  k 2 ; k  Z

x

tan 1500

3x


là:

k1800, 300

k1800, k

B. D

\ 200

k 900, 300

k 900, k

k 600, 300

k 600, k

D. D

\ 200

k 600, 300

k 600, k

4




×