Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Dan so trung binh cap xa tinh Quang Ninh nam 2022 (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.67 MB, 5 trang )

DÂN SỐ TRUNG BÌNH TỈNH QUẢNG NINH NĂM 2022
Kèm theo công văn số 63 ngày 10/02/2023 của Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh

Phường /xã

Dân số có đến
31/12/2021
(Người)
Tổng số

TỒN TỈNH
Thành thị
Nơng thôn
Thành phố Hạ Long
Thành thị
Phường Hà Khánh
Phường Hà Phong
Phường Hà Khẩu
Phường Cao Xanh
Phường Giếng Đáy
Phường Hà Tu
Phường Hà Trung
Phường Hà Lầm
Phường Bãi Cháy
Phường Cao Thắng
Phường Hùng Thắng
Phường Yết Kiêu
Phường Trần Hưng Đạo
Phường Hồng Hải
Phường Hồng Gai
Phường Bạch Đằng


Phường Hồng Hà
Phường Tuần Châu
Phường Việt Hưng
Phường Đại n
Phường Hồnh Bồ
Nơng thơn
Xã Kỳ Thượng
Xã Đồng Sơn
Xã Tân Dân
Xã Đồng Lâm
Xã Hịa Bình
Xã Vũ Oai
Xã Dân Chủ
Xã Quảng La
Xã Bằng Cả
Xã Thống Nhất
Xã Sơn Dương
Xã Lê lợi
Thành phố Móng Cái
Thành thị
Phường Ka Long
Phường Hịa Lạc

1.353.989
911.981
442.008
331.599
288.810
8.800
12.228

17.354
20.298
19.016
14.958
9.442
10.952
25.533
21.568
7.820
12.634
11.698
20.839
7.990
8.143
22.986
2.679
11.105
9.928
12.839
42.789
824
3.025
2.603
2.515
1.345
2.259
1.235
3.107
1.846
11.479

5.516
7.035
108.780
65.131
7.440
4.324

Nữ
667.594
451.525
216.069
164.729
144.175
4.067
6.054
8.713
10.130
9.448
7.451
4.670
5.188
12.905
10.922
3.911
6.463
5.966
10.617
3.959
4.194
11.508

1.380
5.608
4.936
6.084
20.554
398
1.479
1.241
1.269
635
845
614
1.529
927
5.577
2.713
3.328
53.640
32.355
3.593
2.230

Dân số có đến
31/12/2022
(Người)
Tổng số
1.371.763
923.969
447.794
342.440

298.690
9.075
12.288
17.581
20.692
19.901
15.036
9.619
11.034
25.738
22.393
7.919
12.808
12.830
23.581
9.235
8.262
23.384
2.603
11.078
10.187
13.446
43.750
830
3.074
2.615
2.735
1.344
2.304
1.225

3.135
1.852
11.597
5.745
7.294
108.253
64.256
7.467
4.338

Nữ
677.426
457.963
219.463
170.535
149.617
4.243
6.064
8.849
10.330
9.911
7.488
4.780
5.242
13.060
11.361
3.957
6.551
6.506
11.990

4.654
4.284
11.683
1.346
5.698
5.094
6.526
20.918
400
1.499
1.243
1.361
567
862
612
1.550
931
5.638
2.785
3.470
53.261
31.742
3.637
2.173

Dân số trung bình
năm 2022
(Người)
Tổng số
1.362.876

917.975
444.901
337.019
293.750
8.938
12.258
17.467
20.495
19.458
14.997
9.531
10.993
25.636
21.980
7.870
12.721
12.264
22.210
8.613
8.203
23.185
2.641
11.091
10.057
13.142
43.269
827
3.050
2.609
2.625

1.345
2.281
1.230
3.121
1.849
11.538
5.630
7.164
108.517
64.694
7.454
4.331

Nữ
672.510
454.744
217.766
167.632
146.896
4.155
6.059
8.781
10.230
9.679
7.469
4.725
5.215
12.983
11.142
3.934

6.507
6.236
11.304
4.306
4.239
11.596
1.363
5.653
5.015
6.305
20.736
399
1.489
1.242
1.315
601
853
613
1.539
929
5.608
2.749
3.399
53.450
32.048
3.615
2.201

Tổng số hộ
có đến

31/12/2022
(Hộ)
381.230
262.857
118.373
97.014
85.851
2.741
3.338
4.521
6.805
5.345
4.290
2.593
2.593
6.926
6.041
3.420
3.859
3.906
7.032
2.996
3.215
6.329
803
3.005
2.782
3.311
11.163
235

812
617
725
323
489
288
845
512
2.986
1.414
1.917
29.525
18.298
1.856
1.345


Phường /xã

Dân số có đến
31/12/2021
(Người)
Tổng số

Nữ

Dân số có đến
31/12/2022
(Người)
Tổng số


Nữ

Dân số trung bình
năm 2022
(Người)
Tổng số

Nữ

Tổng số hộ
có đến
31/12/2022
(Hộ)

Phường Trần Phú
Phường Ninh Dương
Phường Trà Cổ
Phường Hải Hịa
Phường Bình Ngọc
Phường Hải n
Nơng thôn
Xã Quảng Nghĩa
Xã Hải Tiến
Xã Hải Đông
Xã Vạn Ninh
Xã Hải Xuân
Xã Vĩnh Thực
Xã Vĩnh Trung
Xã Bắc Sơn

Xã Hải Sơn
Thành phố Cẩm Phả
Thành thị
Phường Mơng Dương
Phường Cửa Ơng
Phường Cẩm Thịnh
Phường Cẩm Phú
Phường Cẩm Sơn
Phường Cẩm Đông
Phường Cẩm Tây
Phường Cẩm Thành
Phường Cẩm Trung
Phường Cẩm Thủy
Phường Cẩm Bình
Phường Cẩm Thạch
Phường Quang Hanh
Nơng thơn
Xã Cộng Hịa
Xã Cẩm Hải
Xã Dương Huy
Thành phố ng Bí
Thành thị
Phường Vàng Danh
Phường Thanh Sơn
Phường Bắc Sơn
Phường Quang Trung
Phường Trưng Vương
Phường Nam Khê
Phường Yên Thanh
Phường Phương Đông


4.103
10.604
5.193
15.994
3.667
13.806
43.649
3.794
6.800
7.523
7.463
9.594
3.216
1.837
1.810
1.612
190.947
182.723
15.150
16.257
10.634
15.752
19.185
10.960
6.498
10.456
16.042
13.790
10.895

15.526
21.578
8.224
3.513
1.548
3.163
126.069
119.926
13.799
17.717
7.200
23.727
10.200
8.712
9.718
14.641

2.123
5.295
2.584
8.145
1.878
6.509
21.285
1.882
3.355
3.767
3.599
4.709
1.426

890
856
800
91.893
87.984
6.846
8.115
5.221
7.729
9.356
5.123
3.122
5.179
8.048
6.577
5.410
7.547
9.711
3.909
1.685
754
1.470
62.836
59.855
6.619
8.800
3.629
11.931
5.067
4.728

4.689
7.335

4.107
10.529
5.274
15.024
3.797
13.720
43.997
3.798
7.032
7.715
7.601
9.238
3.274
1.917
1.806
1.616
191.073
182.870
15.076
16.274
10.507
15.516
18.942
10.993
6.510
10.482
16.071

14.177
11.139
15.584
21.599
8.203
3.517
1.496
3.190
126.768
120.607
13.485
17.743
7.266
23.838
10.306
8.835
9.845
14.851

2.062
5.218
2.635
7.557
1.902
6.558
21.519
1.883
3.468
3.863
3.656

4.610
1.457
934
855
793
92.201
88.278
6.819
8.124
5.198
7.669
9.245
5.125
3.147
5.195
8.073
6.869
5.513
7.587
9.714
3.923
1.693
754
1.476
63.145
60.108
6.554
8.854
3.648
11.991

5.132
4.470
4.814
7.440

4.105
10.566
5.234
15.509
3.732
13.763
43.823
3.796
6.916
7.619
7.532
9.416
3.245
1.877
1.808
1.614
191.010
182.796
15.113
16.265
10.571
15.634
19.063
10.977
6.504

10.469
16.056
13.984
11.017
15.555
21.588
8.214
3.515
1.522
3.177
126.418
120.266
13.642
17.730
7.233
23.782
10.253
8.774
9.782
14.746

2.092
5.256
2.609
7.851
1.890
6.534
21.402
1.883
3.412

3.815
3.628
4.659
1.442
912
855
796
92.047
88.131
6.833
8.120
5.210
7.699
9.300
5.124
3.134
5.187
8.061
6.723
5.461
7.567
9.712
3.916
1.689
754
1.473
62.990
59.981
6.587
8.827

3.638
11.961
5.099
4.599
4.751
7.388

1.206
2.693
1.457
4.608
1.255
3.878
11.227
947
1.946
1.945
1.801
2.386
914
529
409
350
55.246
53.137
4.530
4.734
3.042
4.677
5.540

3.272
2.015
3.083
4.621
3.768
3.056
4.408
6.391
2.109
920
426
763
33.978
32.515
3.539
4.984
2.144
6.027
2.910
2.323
2.760
4.292

Phường Phương Nam

14.211

7.057

14.438


7.205

14.324

7.131

3.536


Phường /xã

Dân số có đến
31/12/2021
(Người)
Tổng số

Nơng thơn
Xã Thượng n Cơng
Huyện Bình liêu
Thành thị
Thị trấn Bình Liêu
Nơng thơn
Xã Đồng Văn
Xã Hồnh Mô
Xã Đồng Tâm
Xã Lục Hồn
Xã Vô Ngại
Xã Húc Động
Huyện Tiên Yên

Thành thị
Thị trấn Tiên Yên
Nông thôn
Xã Hà Lâu
Xã Đại Dực
Xã Phong Dụ
Xã Điền Xá
Xã Đông Ngũ
Xã Yên Than
Xã Đông Hải
Xã Hải Lạng
Xã Tiên Lãng
Xã Đồng Rui
Huyện Đầm Hà
Thành thị
Thị trấn Đầm Hà
Nơng thơn
Xã Quảng Lâm
Xã Quảng An
Xã Tân Bình
Xã Dực Yên
Xã Quảng Tân
Xã Đầm Hà
Xã Tân Lập
Xã Đại Bình
Huyện Hải Hà
Thành thị
Thị trấn Quảng Hà
Nông thôn
Xã Quảng Đức

Xã Quảng Thịnh
Xã Quảng Sơn
Xã Đường Hoa
Xã Quảng Long

6.143
6.143
32.860
8.253
8.253
24.607
3.107
5.029
3.953
5.206
4.455
2.857
53.168
8.058
8.058
45.110
2.662
2.731
4.487
1.399
8.212
3.354
6.226
6.241
7.005

2.793
42.798
8.406
8.406
34.392
3.038
5.372
4.645
3.359
5.838
5.470
4.216
2.454
64.748
14.996
14.996
49.752
4.001
2.946
4.371
7.023
5.790

Nữ
2.981
2.981
15.866
4.032
4.032
11.834

1.513
2.444
1.891
2.494
2.135
1.357
26.415
4.347
4.347
22.068
1.272
1.266
2.157
709
3.988
1.653
3.028
3.085
3.526
1.384
20.487
4.125
4.125
16.362
1.484
2.608
2.219
1.553
2.905
2.466

1.988
1.137
32.188
7.400
7.400
24.788
1.927
1.479
2.138
3.469
2.911

Dân số có đến
31/12/2022
(Người)
Tổng số
6.161
6.161
33.287
8.267
8.267
25.020
3.141
5.227
3.985
5.255
4.535
2.877
54.020
8.206

8.206
45.814
2.701
2.786
4.527
1.427
8.281
3.431
6.404
6.362
7.054
2.841
42.766
8.071
8.071
34.695
3.085
5.396
4.725
3.355
5.678
5.614
4.322
2.520
65.928
15.416
15.416
50.512
4.043
3.042

4.454
7.210
5.818

Nữ
3.037
3.037
16.205
4.101
4.101
12.104
1.523
2.551
1.929
2.538
2.165
1.398
26.482
4.168
4.168
22.314
1.299
1.292
2.180
706
4.001
1.672
3.089
3.134
3.534

1.407
20.978
4.046
4.046
16.932
1.480
2.649
2.339
1.634
2.793
2.745
2.067
1.225
32.677
7.693
7.693
24.984
1.975
1.505
2.147
3.555
2.903

Dân số trung bình
năm 2022
(Người)
Tổng số
6.152
6.152
33.074

8.260
8.260
24.814
3.124
5.128
3.969
5.231
4.495
2.867
53.594
8.132
8.132
45.462
2.682
2.759
4.507
1.413
8.246
3.393
6.315
6.301
7.029
2.817
42.782
8.238
8.238
34.544
3.062
5.384
4.685

3.357
5.758
5.542
4.269
2.487
65.338
15.206
15.206
50.132
4.022
2.994
4.413
7.116
5.804

Nữ
3.009
3.009
16.035
4.066
4.066
11.969
1.518
2.498
1.910
2.516
2.150
1.377
26.449
4.258

4.258
22.191
1.286
1.279
2.168
707
3.995
1.662
3.058
3.110
3.530
1.396
20.733
4.086
4.086
16.647
1.482
2.629
2.279
1.593
2.849
2.606
2.028
1.181
32.433
7.547
7.547
24.886
1.951
1.492

2.143
3.512
2.907

Tổng số hộ
có đến
31/12/2022
(Hộ)
1.463
1.463
7.721
1.984
1.984
5.737
749
1.225
937
1.137
1.055
634
13.463
2.310
2.310
11.153
549
636
990
319
2.039
817

1.516
1.522
1.923
842
11.177
2.030
2.030
9.147
746
1.431
1.346
831
1.580
1.429
1.084
700
18.392
4.270
4.270
14.122
927
910
997
1.696
1.815


Phường /xã

Dân số có đến

31/12/2021
(Người)
Tổng số

Xã Quảng Chính
Xã Quảng Phong
Xã Cái Chiên
Xã Quảng Minh
Xã Quảng Thành
Huyện Ba Chẽ
Thành Thị
Thị trấn Ba Chẽ
Nông thôn
Xã Thanh Sơn
Xã Thanh Lâm
Xã Đạp Thanh
Xã Nam Sơn
Xã Lương Mông
Xã Đồn Đạc
Xã Minh Cầm
Huyện Vân Đồn
Thành thị
Thị trấn Cái Rồng
Nơng thơn
Xã Đài Xun
Xã Bình Dân
Xã Vạn n
Xã Minh Châu
Xã Đồn Kết
Xã Hạ Long

Xã Đơng Xá
Xã Bản Sen
Xã Thắng Lợi
Xã Quan Lạn
Xã Ngọc Vừng
Thị xã Đông Triều
Thành thị
Phường Mạo Khê
Phường Đơng Triều
Phường Đức Chính
Phường Tràng An
Phường Xn Sơn
Phường Hồng Quế
Phường n Thọ
Phường Hồng Phong
Phường Kim Sơn
Phường Hưng Đạo
Nơng thơn
Xã An Sinh
Xã Tràng Lương
Xã Bình Khê

7.015
5.731
676
8.325
3.875
23.207
4.679
4.679

18.528
1.850
2.251
2.438
3.684
1.615
6.101
589
48.663
10.317
10.317
38.346
2.220
1.351
1.366
1.116
3.041
10.836
10.879
1.225
1.609
3.889
814
175.756
108.206
37.548
5.339
7.338
5.982
6.779

8.158
10.816
8.369
9.182
8.695
67.550
7.256
2.874
10.299

Nữ
3.680
2.870
327
4.044
1.943
11.257
2.335
2.335
8.922
890
1.071
1.178
1.787
777
2.935
284
24.036
4.897
4.897

19.139
1.084
608
694
541
1.555
5.467
5.527
660
751
1.839
413
87.667
54.246
18.947
2.712
3.711
2.991
3.397
4.000
5.318
4.276
4.493
4.401
33.421
3.615
1.381
5.071

Dân số có đến

31/12/2022
(Người)
Tổng số
7.144
5.797
712
8.357
3.935
23.517
4.678
4.678
18.839
1.873
2.303
2.488
3.779
1.626
6.176
594
49.430
10.202
10.202
39.228
2.267
1.354
1.325
1.143
3.240
11.380
10.944

1.234
1.625
3.918
798
177.375
109.186
37.847
5.366
7.400
6.010
6.837
8.310
10.960
8.467
9.200
8.789
68.189
7.325
2.898
10.402

Nữ
3.579
2.887
338
4.124
1.971
11.396
2.307
2.307

9.089
916
1.094
1.212
1.810
795
2.980
282
24.522
5.090
5.090
19.432
1.102
643
657
559
1.600
5.679
5.461
601
777
1.955
398
88.367
54.496
18.961
2.672
3.708
2.993
3.412

4.130
5.418
4.208
4.591
4.403
33.871
3.661
1.397
5.142

Dân số trung bình
năm 2022
(Người)
Tổng số
7.079
5.764
694
8.341
3.905
23.362
4.679
4.679
18.683
1.861
2.277
2.463
3.731
1.621
6.138
592

49.046
10.259
10.259
38.787
2.244
1.352
1.346
1.130
3.140
11.108
10.911
1.230
1.617
3.903
806
176.566
108.696
37.697
5.353
7.369
5.996
6.808
8.234
10.888
8.418
9.191
8.742
67.870
7.291
2.886

10.350

Nữ
3.630
2.878
332
4.084
1.957
11.326
2.321
2.321
9.005
903
1.083
1.195
1.798
786
2.957
283
24.279
4.993
4.993
19.286
1.093
625
675
550
1.578
5.573
5.494

631
764
1.897
406
88.017
54.371
18.954
2.692
3.710
2.992
3.404
4.065
5.368
4.242
4.542
4.402
33.646
3.638
1.389
5.106

Tổng số hộ
có đến
31/12/2022
(Hộ)
2.167
1.693
223
2.405
1.289

5.552
1.222
1.222
4.330
456
516
592
744
411
1.467
144
12.626
2.574
2.574
10.052
633
386
348
298
838
2.669
2.899
317
434
1.005
225
52.152
32.277
10.456
1.504

2.402
1.840
2.473
2.464
3.090
2.564
2.595
2.889
19.875
2.032
828
2.988


Phường /xã

Dân số có đến
31/12/2021
(Người)
Tổng số

Xã Việt Dân
Xã Tân Việt
Xã Bình Dương
Xã Nguyễn Huệ
Xã Thủy An
Xã Hồng Thái Tây
Xã Hồng Thái Đông
Xã Yên Đức
Thị xã Quảng Yên

Thành thị
Phường Quảng Yên
Phường Đơng Mai
Phường Minh Thành
Phường Cộng Hịa
Phường Tân An
Phường n Giang
Phường Nam Hịa
Phường Hà An
Phường Phong Hải
Phường n Hải
Phường Phong Cốc
Nơng thơn
Xã Sơng Khoai
Xã Hiệp Hịa
Xã Tiền An
Xã Hồng Tân
Xã Cẩm La
Xã Liên Hịa
Xã Liên Vị
Xã Tiền Phong
Huyện Cơ Tơ
Thành thị
Thị trấn Cơ Tơ
Nơng thơn
Xã Đồng Tiến
Xã Thanh Lân

4.226
3.378

8.686
5.595
4.239
6.769
9.219
5.009
148.579
89.210
15.477
8.286
12.060
7.711
5.424
3.545
6.068
9.021
9.115
5.815
6.688
59.369
11.925
9.450
9.440
3.957
4.658
8.231
9.785
1.923
6.815
3.266

3.266
3.549
2.038
1.511

Nữ
2.122
1.631
4.298
2.818
2.153
3.341
4.571
2.420
73.243
44.109
7.861
4.177
5.926
3.726
2.621
1.829
2.951
4.445
4.458
2.841
3.273
29.134
5.831
4.640

4.644
1.954
2.287
4.050
4.799
929
3.337
1.666
1.666
1.671
921
750

Dân số có đến
31/12/2022
(Người)
Tổng số
4.218
3.451
8.689
5.572
4.269
6.854
9.435
5.076
150.181
90.289
15.586
8.399
12.167

7.784
5.542
3.614
6.154
9.129
9.205
5.917
6.792
59.892
12.010
9.515
9.516
4.020
4.711
8.293
9.865
1.962
6.725
3.231
3.231
3.494
1.983
1.511

Nữ
2.113
1.722
4.353
2.792
2.143

3.395
4.661
2.492
74.378
44.743
7.846
4.208
6.047
3.798
2.699
1.810
3.028
4.528
4.520
2.917
3.342
29.635
5.925
4.681
4.701
2.001
2.346
4.097
4.913
971
3.279
1.574
1.574
1.705
962

743

Dân số trung bình
năm 2022
(Người)
Tổng số
4.222
3.415
8.687
5.583
4.254
6.812
9.327
5.043
149.380
89.750
15.531
8.343
12.113
7.748
5.483
3.580
6.111
9.075
9.160
5.866
6.740
59.630
11.967
9.482

9.478
3.988
4.685
8.262
9.825
1.943
6.770
3.249
3.249
3.521
2.010
1.511

Nữ
2.118
1.677
4.325
2.805
2.148
3.368
4.616
2.456
73.811
44.426
7.854
4.193
5.986
3.762
2.660
1.819

2.989
4.487
4.489
2.879
3.308
29.385
5.878
4.661
4.672
1.978
2.316
4.074
4.856
950
3.308
1.620
1.620
1.688
942
746

Tổng số hộ
có đến
31/12/2022
(Hộ)
1.357
994
2.626
1.926
1.156

2.009
2.287
1.672
42.405
25.433
4.632
2.300
3.464
2.291
1.585
991
1.830
2.369
2.533
1.583
1.855
16.972
3.350
2.875
2.763
1.162
1.502
2.313
2.457
550
1.979
956
956
1.023
596

427



×