Tải bản đầy đủ (.docx) (36 trang)

Ứng dụng sinh học phân tử trong chẩn đoán vi sinh vật gây bệnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.3 MB, 36 trang )

i

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ
BỘ MÔN VI SINH

Chuyên đề

ỨNG DỤNG SINH HỌC PHÂN TỬ
TRONG CHẨN ĐOÁN VI SINH
VẬT GÂY BỆNH
Lớp: CAO HỌC KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
Khoá: 2022 - 2024
MSHV: 22860112077
Người hướng dẫn: TS.BS. NGUYỄN THỊ HẢI
YẾN
Người thực hiện: NGUYỄN VĂN GIÊM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ Y TẾ


ii

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ

NGUYỄN VĂN GIÊM

Chuyên đề



ỨNG DỤNG SINH HỌC PHÂN TỬ
TRONG CHẨN ĐOÁN VI SINH
VẬT GÂY BỆNH
Chuyên ngành: Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Người hướng dẫn: TS.BS. Nguyễn Thị Hải Yến

Cần Thơ, 2023


iii

MỤC LỤC
Trang

MỤC LỤC........................................................................... iii
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT...................................................iv
DANH MỤC HÌNH ẢNH........................................................v
1. Giới thiệu.......................................................................1
2. Sinh học phân tử và các phương pháp chẩn đoán..........2
2.1. Tổng quan về sinh học phân tử..............................2
2.2. Lịch sử phát triển của sinh học phân tử.................3
2.3. Phản ứng Chuỗi Polymerase (PCR).........................4
2.4. Một số phương pháp chẩn đoán bằng sinh học phân tử
..................................................................................... 6
3. Các bệnh nhiễm trùng và vi sinh vật gây bệnh............10
3.1 Vi khuẩn................................................................10
3.2. Virus....................................................................13
3.3. Nấm.....................................................................16

4. Thách thức và hạn chế................................................20
4.1. Độ chính xác........................................................20
4.2.. Chi phí................................................................21
4.3. Vấn đề đạo đức và pháp lý...................................21
5. Nghiên cứu tình huống và ứng dụng thực tế................21
5.1. Nghiên cứu tình huống 1: Chẩn đoán nhiễm trùng
huyết bởi Escherichia coli...........................................21
5.2. Nghiên cứu tình huống 2: Xác định vi sinh vật gây
viêm phổi....................................................................22
6. Tương lai của sinh học phân tử trong chẩn đoán.........23
6.1. CRISPR-Cas9 và Biên đổi gen...............................23
6.2. Sequencing Thế hệ mới (NGS).............................24
6.3. Trí tuệ nhân tạo (AI).............................................24
6.4. Tác động đến chẩn đốn và điều trị.....................24
6.5. Thách thức...........................................................24
7. Kết luận.......................................................................24
7.1 Tóm tắt.................................................................24
7.2 Đề xuất.................................................................25
TÀI LIỆU THAM KHẢO.......................................................27
Sách và Tạp chí...........................................................27
Tài liệu trực tuyến ......................................................29


iv

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
Chữ viết tắt
Tiếng Việt
PCR
Phản ứng chuỗi polymerase

DNA
Phân tử deoxyribonucleic acid
RNA
Phân tử ribonucleic acid
NGS
Kỹ thuật sequencing thế hệ mới
HIV
Virus HIV


v

DANH MỤC HÌNH ẢNH
Trang
Hình 1.1: Ứng dụng của sinh học phân tử..................................1
Hình 2.1: Chu trình nhiệt của một quy trình PCR....................5
Hình 2.2: Quy trình DNA sequencing...........................................7
Hình 2.3: Một ví dụ về microarray.................................................9
Hình 3.1: Cấu trúc vi khuẩn...........................................................10
Hình 3.2: Cấu trúc của một virus.................................................14
Hình 3.3: Hình ảnh virus SARS-CoV-2 từ kính hiển vi điện tử
..................................................................................................................15
Hình 3.4: Nấm Candida dưới kính hiển vi.................................17
Hình 3.5: Nấm Aspergillus dưới kính hiển vi............................18
Hình 3.6: Hình ảnh nấm trong phổi qua Xquang...................20
Hình 6.1. Hình ảnh trên minh họa sự tiến bộ của công nghệ
trong lĩnh vực khoa học sức khoẻ................................................23


1


1. Giới thiệu
Trong thập kỷ gần đây, sinh học phân tử đã trở thành một
công cụ mạnh mẽ, không thể thiếu trong việc chẩn đoán và
nghiên cứu các vi sinh vật gây bệnh[1]. Các phương pháp sinh
học

phân

tử

như

PCR

(Polymerase

Chain

Reaction),

sequencing, và microarrays đã mở ra cánh cửa mới cho việc
phát hiện nhanh chóng và chính xác các loại vi sinh vật gây
bệnh, từ vi khuẩn, virus đến nấm.

Hình 1.1: Ứng dụng của sinh học phân tử
Nguồn ảnh:
/>1210_xet-nghiem-pcr-1.jpeg
Sự tiến bộ trong công nghệ và kỹ thuật sinh học phân tử đã
giúp cải thiện đáng kể khả năng chẩn đốn và phịng ngừa

bệnh tật. Trong quá khứ, việc xác định vi sinh vật gây bệnh
thường mất nhiều thời gian và cơng sức, địi hỏi các phương
pháp ni cấy truyền thống và phân tích hóa học phức tạp[2].
Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của sinh học phân tử, việc này đã trở
nên nhanh chóng và hiệu quả hơn nhiều.


2

Một trong những ứng dụng tiêu biểu của sinh học phân tử
trong lĩnh vực y học là phương pháp PCR. Đây là một kỹ thuật
mạnh mẽ cho phép nhân lên nhanh chóng các đoạn DNA cụ
thể từ một lượng mẫu rất nhỏ, thậm chí là từ một tế bào duy
nhất. Nhờ vào đó, các nhà nghiên cứu và bác sĩ có thể xác
định một cách chính xác vi sinh vật gây bệnh, cũng như đánh
giá mức độ nhiễm trùng và đề xuất phác đồ điều trị phù
hợp[3].
Tuy nhiên, cũng như mọi công nghệ khác, sinh học phân tử
không phải lúc nào cũng hồn hảo. Có những thách thức cụ
thể mà lĩnh vực này đang phải đối mặt, bao gồm vấn đề về
chi phí, độ chính xác, và các vấn đề đạo đức và pháp lý liên
quan đến việc sử dụng thơng tin genetí. Tuy nhiên, với sự tiến
bộ khơng ngừng trong nghiên cứu và phát triển công nghệ,
sinh học phân tử vẫn đang mở ra những triển vọng mới cho
việc chẩn đoán và điều trị bệnh tật.
2. Sinh học phân tử và các phương pháp chẩn đoán
2.1. Tổng quan về sinh học phân tử
2.1.1. Khái niệm
Sinh học phân tử là một trong những lĩnh vực nổi bật nhất
trong khoa học sinh học hiện đại. Để hiểu rõ về nó, ta cần

nắm bắt được những khái niệm cơ bản và cơ chế hoạt động
liên quan đến nó.
Sinh học phân tử có thể được định nghĩa là ngành khoa học
nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, và quá trình tương tác của
các phân tử di truyền như DNA, RNA và protein. Mục tiêu
chính của sinh học phân tử là giải mã và hiểu rõ cơ chế hoạt
động của các tế bào và sinh vật ở mức độ phân tử


3

Các phân tử chính trong sinh học phân tử
DNA (Deoxyribonucleic acid): Được biết đến là phân tử di
truyền chính, chứa thông tin genet và hướng dẫn việc tổng
hợp protein.
RNA (Ribonucleic acid): Phân tử có vai trị truyền đạt thơng
tin từ DNA và hỗ trợ quá trình tổng hợp protein.
Protein: Là sản phẩm của quá trình biểu hiện gen và thực
hiện nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể.

Ứng dụng của sinh học phân tử
Khả năng giải mã và can thiệp vào di truyền đã giúp cho sinh
học phân tử có những ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực,
từ y học, nơng nghiệp cho đến biotechnologies. Ví dụ, việc
sửa đổi gen đã giúp tạo ra các loại cây trồng chịu hạn, chịu
sâu bệnh và giúp phát triển các phương pháp điều trị mới cho
các bệnh di truyền[2].
2.1.2. Mối liên kết giữa sinh học phân tử và các ngành
khoa học khác
Sự kết hợp giữa sinh học phân tử và các ngành khoa học khác

như hóa học, vật lý đã mở ra những triển vọng mới trong việc
nghiên cứu và phát triển các giải pháp cho những vấn đề sinh
học. Hóa học phân tử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc
và tính chất của các phân tử di truyền, trong khi vật lý sinh
học phân tử giúp giải mã cơ chế vận động và tương tác của
chúng ở mức độ nguyên tử[3].


4

2.1.3. Lịch sử phát triển của sinh học phân tử
Để hiểu rõ hơn về Sinh học phân tử, việc nhìn lại lịch sử phát
triển của nó sẽ giúp ta biết được các sự kiện, những phát hiện
quan trọng đã làm nên nền tảng cho ngành khoa học này.
Bình minh của Sinh học phân tử
Dù ngày nay chúng ta thường nghĩ về sinh học phân tử như là
một ngành khoa học của thời hiện đại, nhưng rất nhiều ý
tưởng cơ bản của nó đã được khởi xướng từ những năm đầu
của thế kỷ 20. Frederick Griffith vào năm 1928 đã phát hiện
ra hiện tượng "chất dẫn truyền" trong vi khuẩn, mở ra hướng
nghiên cứu về cơ chế truyền đạt thông tin di truyền[7].
Phát hiện cấu trúc của DNA
Là một trong những phát hiện lớn nhất trong lịch sử sinh học
phân tử, James Watson và Francis Crick vào năm 1953 đã mô
tả cấu trúc xoắn ốc kép của DNA, giải thích cơ chế lưu trữ và
sao chép thông tin di truyền.
Công nghệ giải trình tự DNA
Với sự ra đời của cơng nghệ giải trình tự DNA vào những năm
1970 và dự án genôm con người vào những năm 1990, sinh
học phân tử đã bước vào một kỷ nguyên mới, cho phép các

nhà khoa học giải mã toàn bộ bộ gen của nhiều loài sinh vật,
bao gồm cả con người[8].
Sinh học phân tử trong thế kỷ 21
Cùng với sự phát triển của công nghệ, như công nghệ CRISPRCas9 cho chỉnh sửa gen, sinh học phân tử đã mở ra những


5

triển vọng mới trong việc nghiên cứu và ứng dụng khoa học.
Những phát kiến mới như việc sử dụng RNA làm thuốc hoặc
ứng dụng của chỉnh sửa gen trong y học đã chứng tỏ tầm
quan trọng của sinh học phân tử trong việc định hình tương lai
của y học và biotechnologies[9].
2.1.4. Phản ứng Chuỗi Polymerase (PCR)
Phản Ứng Chuỗi Polymerase (PCR) là một trong những phát
minh đột phá, đã cách mạng hóa lĩnh vực sinh học phân tử và
y học từ thập kỷ 1980[4]. Phương pháp này cho phép nhân
lên hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ bản sao của một đoạn
DNA cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn, từ đó mở ra khả
năng phân tích và nghiên cứu các mẫu gen một cách chính
xác và hiệu quả.

Hình 2.1: Chu trình nhiệt của một quy trình PCR.
Nguồn ảnh:
/>Nguyên lý và quy trình


6

PCR dựa trên nguyên lý nhân lên DNA bằng cách sử dụng một

loạt các chu trình nhiệt đới để tách, ghép và tổng hợp các
chuỗi

DNA.

Quy

trình

này

bao

gồm

ba

bước

chính:

denaturation, annealing và extension[5].
Biến tính: Ở bước này, mẫu DNA được nung nóng lên một
nhiệt độ cao (khoảng 94-98°C) trong một khoảng thời gian
ngắn để tách hai chuỗi DNA đôi thành các chuỗi đơn.
Bắt cặp: Nhiệt độ sau đó được giảm xuống (khoảng 50-65°C)
để cho phép các primer (một loại oligonucleotide ngắn) ghép
vào các chuỗi đơn DNA.
Gắn mồi: Nhiệt độ được tăng lên một lần nữa (khoảng 72°C)
để kích thích enzyme DNA polymerase bắt đầu tổng hợp một

chuỗi DNA mới từ primer.
Quy trình trên được lặp lại từ 20-40 chu trình, mỗi chu trình
kéo dài DNA gấp đơi, từ đó tạo ra một lượng lớn DNA mục tiêu
từ một lượng mẫu rất nhỏ.
Ứng dụng trong chẩn đốn Vi sinh vật gây bệnh
PCR đã trở thành cơng cụ khơng thể thiếu trong việc chẩn
đốn các bệnh nhiễm trùng. Nó khơng chỉ cho phép phát hiện
sớm vi sinh vật gây bệnh mà còn giúp xác định loại vi sinh vật
cụ thể, độ nhạy cảm với các loại thuốc và khả năng gây
bệnh[6].
Ví dụ, trong việc chẩn đốn bệnh lao, PCR giúp xác định
Mycobacterium tuberculosis trong mẫu dịch đờm của bệnh
nhân một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó giúp bác sĩ
đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Thách thức và cải tiến


7

Mặc dù PCR mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có những
thách thức cụ thể. Một trong những thách thức lớn nhất là
nguy cơ nhiễm chéo và lỗi giả dương tính. Các nhà nghiên cứu
và bác sĩ phải tuân thủ một quy trình nghiêm ngặt để tránh
nhiễm chéo và đảm bảo kết quả chính xác.
Ngồi ra, các phương pháp PCR mới và cải tiến đang được
phát triển để tăng cường độ nhạy và độ chính xác, giảm thời
gian phản ứng và đơn giản hóa quy trình. Real-time PCR và
digital PCR là hai ví dụ điển hình về sự cải tiến trong cơng
nghệ PCR.
2.2. Một số phương pháp chẩn đốn bằng sinh học

phân tử
2.2.1. PCR
Real-Time PCR (qPCR)
Real-Time PCR, hay qPCR, không chỉ nhân lên DNA mà còn đo
lường số lượng DNA sau mỗi chu trình nhân lên. Điều này cho
phép xác định độ nhiễm trùng và mức độ biểu hiện gen một
cách chính xác.
Reverse Transcription PCR (RT-PCR)
RT-PCR được sử dụng để nhân lên và đo lường mức độ RNA.
Điều này rất hữu ích trong việc nghiên cứu biểu hiện gen và
chẩn đoán các bệnh do virus gây ra, như COVID-19.
Digital PCR (dPCR)
dPCR cung cấp một phương pháp đo lường DNA hoặc RNA
một cách chính xác mà khơng cần chuẩn đốn. Điều này giúp
nâng cao độ nhạy và độ chính xác trong việc phân tích mẫu.


8

2.2.2. Sequencing
Sequencing, hay xác định trình tự nucleotide của DNA, là một
trong những công cụ mạnh mẽ nhất trong sinh học phân tử và
genomics. Từ khi được phát triển vào những năm 1970, các
phương pháp sequencing đã trải qua nhiều cải tiến, từ phương
pháp Sanger truyền thống đến các kỹ thuật sequencing thế
hệ mới (NGS) hiện đại.

Hình 2.2: Quy trình DNA sequencing.
Nguồn ảnh: a/4907e760-182d-4e2c8913-ce26b9612e2d.png
Phương pháp Sanger

Phương pháp Sanger, còn được gọi là phương pháp "dideoxy",
là kỹ thuật sequencing DNA đầu tiên và vẫn được sử dụng
rộng rãi[7]. Phương pháp này dựa trên việc sử dụng các
nucleotide dideoxy để chấm dứt chuỗi DNA đang được tổng
hợp. Mỗi nucleotide dideoxy được gắn với một nhóm màu sắc
khác nhau, cho phép xác định trình tự DNA thơng qua việc
đọc các tín hiệu màu sắc.


9

Sequencing Thế hệ mới (NGS)
NGS cho phép xác định trình tự của hàng triệu đến hàng tỷ
DNA cùng một lúc, cung cấp một lượng dữ liệu lớn và tăng
cường khả năng phân tích genomics. NGS đã trở thành cơng
cụ khơng thể thiếu trong nghiên cứu genomics, chẩn đoán y
tế, và phân tích mơi trường[8].
Sequencing khơng chỉ giúp xác định trình tự gen mà còn phân loại và xác
định vi sinh vật gây bệnh. Trong y học lâm sàng, sequencing giúp xác định
các loại vi khuẩn, virus, và nấm một cách chính xác, từ đó hỗ trợ việc đưa ra
phác đồ điều trị phù hợp.
Ví dụ, trong việc chẩn đốn bệnh viêm gan C, sequencing giúp xác định
genotype của virus viêm gan C (HCV), từ đó định rõ phác đồ điều trị và dự
đoán kết quả lâm sàng[9].
2.2.3. Microarrays
Microarrays là một cơng nghệ mạch lạc mà ở đó hàng nghìn
hoặc hàng triệu sond DNA được gắn cố định trên một nền
cứng như một slide kính. Cơng nghệ này cho phép các nhà
nghiên cứu phân tích biểu hiện gen, xác định các biến thể gen
và phân loại vi sinh vật gây bệnh một cách nhanh chóng và

hiệu quả.


10

Hình 2.3: Một ví dụ về microarray.
Nguồn ảnh:
/>61351_707069_cm2.max1800x1800.png&w=948&h=612&ch
eckress=6bc25ac0de995dc07da0f7a00f011c3d
Cơ chế hoạt động
Microarrays hoạt động bằng cách cho phép các mẫu DNA
hoặc RNA mục tiêu gắn vào các sond DNA cố định trên một
slide. Sự gắn kết này sau đó được phân tích để xác định biểu
hiện gen, biến thể gen, hoặc loại vi sinh vật gây bệnh[10].
Ứng dụng trong chẩn đoán vi sinh vật gây bệnh
Microarrays đã trở thành một công cụ quan trọng trong chẩn
đoán vi sinh vật gây bệnh. Chúng cho phép các nhà nghiên
cứu và bác sĩ phân loại nhanh chóng các loại vi khuẩn, virus,
và nấm, cũng như xác định các biến thể gen cụ thể và kháng
thuốc[11].
Ví dụ, trong việc chẩn đốn bệnh viêm đường hơ hấp,
microarrays có thể được sử dụng để xác định các loại vi khuẩn


11

và virus cụ thể gây bệnh, từ đó hỗ trợ việc đưa ra phác đồ
điều trị phù hợp.
3. Các bệnh nhiễm trùng và vi sinh vật gây bệnh
3.1 Vi khuẩn

3.1.1. Phân loại và đặc điểm
Vi khuẩn là nhóm sinh vật đơn bào, khơng có hạt nhân, có
kích thước nhỏ và đa dạng về hình thức cũng như chức năng.
Chúng có mặt ở khắp mọi nơi trên Trái Đất, từ đáy đại dương
đến tận đỉnh núi cao, và thậm chí trong cơ thể của chúng ta.

Hình 3.1: Cấu trúc vi khuẩn
Nguồn ảnh:
/>ality(95)/ />vi_khuan_la_gi_cau_tao_cua_vi_khuan_nhu_the_nao_2_4b8e19
c068.png
Vi khuẩn được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như hình
dạng, cấu trúc tế bào, cách ni cấy và các đặc điểm genet.
Có ba hình dạng chính của vi khuẩn: cầu (cocci), que (bacilli),
và xoắn (spirilla). Mỗi loại đều có những đặc điểm và chức
năng khác nhau. Vi khuẩn cầu thường gây ra các bệnh nhiễm


12

trùng trên da và hệ hô hấp, trong khi vi khuẩn que thường
liên quan đến các bệnh nhiễm trùng đường ruột[12].
3.1.2. Các loại vi khuẩn thường gặp [13]
Escherichia coli (E. coli)
Là một loại vi khuẩn gram âm, có hình dạng que, thường sống
trong đường ruột của con người và động vật ấm máu. Phần
lớn các chủng E. coli là không hại và thậm chí cần thiết cho
sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, có một số chủng E. coli
patogen có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.
Staphylococcus aureus
Là một loại vi khuẩn gram dương, có hình dạng cầu, thường

gặp trên da và trong mũi của con người. Mặc dù nhiềm khuẩn
mức độ nhẹ có thể được điều trị, nhưng một số chủng kháng
thuốc như MRSA (Staphylococcus aureus kháng methicillin) có
thể gây ra các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.
Streptococcus pneumoniae
Là một loại vi khuẩn gram dương, có hình dạng cầu, thường
gây ra các bệnh nhiễm trùng ở trẻ em và người già. Vi khuẩn
này là nguyên nhân phổ biệt của viêm phổi, viêm tai giữa, và
viêm màng não.
Salmonella
Là một chi vi khuẩn gây bệnh nổi tiếng, thường gây ra các
triệu chứng như tiêu chảy, sốt và đau bụng. Loại vi khuẩn này
thường được tìm thấy trong thực phẩm bị ơ nhiễm, như thịt
gà, trứng và sữa chưa được xử lý. Salmonella có thể gây ra


13

các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ em,
người già và những người có hệ thống miễn dịch yếu.
Shigella
Là một chi vi khuẩn gram âm, có hình dạng que, thường gây
ra các bệnh nhiễm trùng đường ruột ở con người. Vi khuẩn
này có khả năng gây ra bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ở
trẻ em, người già và những người có hệ thống miễn dịch yếu.
Shigella thường lây truyền thông qua thức ăn và nước bị ô
nhiễm hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm trùng.
3.1.3. Phương pháp chẩn đốn
Ni cấy
Phương pháp này bao gồm việc nuôi cấy mẫu lên môi trường

nuôi cấy chuyên biệt để phát triển vi khuẩn. Sau một khoảng
thời gian nhất định, vi khuẩn sẽ được nhìn thấy dưới dạng các
"đám" trên môi trường nuôi cấy. Các đám vi khuẩn sau đó có
thể được phân tích để xác định loại vi khuẩn và độ nhạy cảm
với các loại kháng sinh.
Xét nghiệm huyết thanh
Xét nghiệm huyết thanh được sử dụng để phát hiện các kháng
thể trong máu, những protein mà cơ thể sản xuất để chống lại
vi khuẩn. Mức độ và loại kháng thể có thể giúp xác định loại vi
khuẩn gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Nhuộm gram
Đây là một kỹ thuật nhuộm màu trong đó vi khuẩn được phân
loại thành hai nhóm chính: Gram dương và Gram âm, dựa trên


14

cấu trúc của tường tế bào. Kỹ thuật này giúp xác định loại vi
khuẩn và chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp.
Sinh học phân tử
Sinh học phân tử đã mở ra một kỷ nguyên mới trong việc
chẩn đoán các bệnh do vi khuẩn gây ra. Công nghệ như PCR
(phản ứng chuỗi polymerase) và sequencing cho phép các
nhà khoa học và bác sĩ xác định chính xác loại vi khuẩn gây
bệnh, cũng như kháng thuốc của chúng.
Các phương pháp chẩn đốn truyền thống như văn hóa vi
khuẩn và xét nghiệm huyết thanh vẫn được sử dụng rộng rãi.
Tuy nhiên, sinh học phân tử với sự chính xác và tốc độ cao
của mình đang ngày càng trở thành cơng cụ khơng thể thiếu
trong việc xác định và nghiên cứu vi khuẩn [14].

3.2. Virus
Virus là các đại diện nhỏ nhất trong thế giới vi sinh vật, khơng
thể nhìn thấy bằng mắt thường và chỉ có thể quan sát được
thơng qua kính hiển vi điện tử. Chúng không thể tồn tại độc
lập và phải sống trong tế bào chủ để nhân lên.
3.2.1. Phân loại và đặc điểm
Virus được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao
gồm loại axit nucleic chúng chứa (DNA hoặc RNA), cấu trúc vỏ
virus, và cơ chế nhân lên. Mỗi loại virus có một cấu trúc và
đặc điểm sinh học đặc trưng, định rõ bản chất và cách thức
gây bệnh của chúng.
Virus DNA


15

Virus DNA chứa gen dưới dạng DNA, có khả năng nhân lên trong nhân tế
bào chủ. Một số ví dụ nổi tiếng bao gồm virus herpes, virus varicella-zoster
gây ra thủy thủ, và virus HPV gây ra bệnh sùi mào gà [15].
Virus RNA
Virus RNA chứa gen dưới dạng RNA và thường nhân lên trong cytoplasm
của tế bào chủ. Các ví dụ bao gồm virus cảm lạnh, virus Ebola, và virus
SARS-CoV-2 gây ra COVID-19.

Hình 3.2: Cấu trúc của một virus
Nguồn ảnh: />thumb/d/db/Basic_Scheme_of_Virus_vi.svg/702pxBasic_Scheme_of_Virus_vi.svg.png
3.2.2. Các loại virus thường gặp
Influenza Virus
Gây ra cảm cúm, một bệnh truyền nhiễm hô hấp thường gặp. Virus cảm cúm
thường gây ra các triệu chứng như sốt, ho, đau cơ, và mệt mỏi. Có một số




×