Chương IV - Biểu mẫu mời thầu
Mẫu số 01C. Bảng kê hạng mục công việc
STT(1)
Mô tả công việc mời thầu(2)
Yêu cầu kỹ
Khối lượng mời
thuật/Chỉ dẫn
thầu(4)
kỹ thuật chính(3)
Đơn vị tính(5)
1
HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG
Theo quy định tại
Chương V
1.1
Phá dỡ kết cấu bê tông
Theo quy định tại
Chương V
688,1
m3
1.2
Phá dỡ kết cấu gạch xây
Theo quy định tại
Chương V
2.363,42
m3
1.3
Đào xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển
Theo quy định tại
Chương V
30,52
100m3
1.4
Đào đất KTH
Theo quy định tại
Chương V
38.274,76
m3
1.5
Đào đất nền đường cấp 2
Theo quy định tại
Chương V
18,96
m3
1.6
Đánh cấp đất cấp 1
Theo quy định tại
Chương V
243,76
m3
1.7
Đào khuôn đường đất cấp 2
Theo quy định tại
Chương V
10.074,65
m3
1.8
Đào hố móng đất cấp 2
Theo quy định tại
Chương V
20.305,27
m3
1.9
Đắp cát trả hố móng
Theo quy định tại
Chương V
5.858,01
m3
1.10
Đắp trả thi công đất K95
Theo quy định tại
Chương V
1.600,77
m3
1.11
Xáo xới lu nèn K95
Theo quy định tại
Chương V
25.577,67
m3
1.12
Đắp đất nền đường K95
Theo quy định tại
Chương V
24.226,29
m3
1.13
Đắp đất nền đường K98
Theo quy định tại
Chương V
12.959,37
m3
1.14
Đất đắp K98
Theo quy định tại
Chương V
15.032,87
m3
1.15
Đắp đất trồng cây DPC bằng đất KTH tận dụng
Theo quy định tại
Chương V
3.266,03
m3
1.16
Đào kênh mương, - Cấp đất I
Theo quy định tại
Chương V
1.804,8
m3
1.17
Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90
Theo quy định tại
Chương V
282,12
m3
2
HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG
Theo quy định tại
Chương V
2.1
Mặt đường bê tông nhựa BTNC16 dày 5cm
Theo quy định tại
Chương V
46.027,23
m2
2.2
Tưới dính bám 0,5kg/m2
Theo quy định tại
Chương V
46.027,23
m2
2.3
Mặt đường bê tông nhựa BTNC19 dày 7cm
Theo quy định tại
Chương V
46.027,23
m2
2.4
Tưới thấm bám 1kg/m2
Theo quy định tại
Chương V
46.027,23
m2
2.5
Móng cấp phối đá dăm lớp trên
Theo quy định tại
Chương V
19.366,33
m3
2.6
Móng cấp phối đá dăm lớp dưới
Theo quy định tại
Chương V
21.704,68
m3
3
HẠNG MỤC: NÚT GIAO, ĐƯỜNG GIAO
Theo quy định tại
Chương V
3.1
Mặt đường bê tông nhựa BTNC16 dày 5cm
Theo quy định tại
Chương V
1.739,49
m2
3.2
Tưới dính bám 0,5kg/m2
Theo quy định tại
Chương V
1.739,49
m2
3.3
Mặt đường bê tông nhựa BTNC19 dày 7cm
Theo quy định tại
Chương V
3.888,86
m2
3.4
Tưới thấm bám 1kg/m2
Theo quy định tại
Chương V
3.888,86
m2
3.5
Móng cấp phối đá dăm lớp trên
Theo quy định tại
Chương V
1.268,73
m3
3.6
Móng cấp phối đá dăm lớp dưới
Theo quy định tại
Chương V
1.266,13
m3
3.7
Đào đất KTH
Theo quy định tại
Chương V
370,4
m3
3.8
Đào khuôn đường đất cấp 2
Theo quy định tại
Chương V
2.870,56
100m3
3.9
Đắp nền đường K95
Theo quy định tại
Chương V
308,62
m3
3.10
Đắp đất nền đường K98
Theo quy định tại
Chương V
1.166,66
m3
3.11
Đất đắp K98
Theo quy định tại
Chương V
1.353,3256
m3
3.12
Mặt đường bê tông nhựa BTNC16 dày 5cm
Theo quy định tại
Chương V
5.154,04
m2
3.13
Tưới dính bám 0,5kg/m2
Theo quy định tại
Chương V
5.154,04
m2
3.14
Mặt đường bê tông nhựa BTNC19 dày 7cm
Theo quy định tại
Chương V
5.154,04
m2
3.15
Tưới thấm bám 1kg/m2
Theo quy định tại
Chương V
5.154,04
m2
3.16
Móng cấp phối đá dăm lớp trên
Theo quy định tại
Chương V
1.909,55
m3
3.17
Móng cấp phối đá dăm lớp dưới
Theo quy định tại
Chương V
2.198,77
m3
3.18
Đào đất KTH
Theo quy định tại
Chương V
1.528,41
m3
3.19
Đào khuôn đường đất cấp 2
Theo quy định tại
Chương V
2.641,64
100m3
3.20
Đắp đất nền đường K98
Theo quy định tại
Chương V
1.546,21
m3
3.21
Đất đắp K98
Theo quy định tại
Chương V
1.793,6036
m3
3.22
Đắp đất nền đường K95
Theo quy định tại
Chương V
189,11
m3
3.23
Đắp đất trồng cây DPC bằng đất KTH tận dụng
Theo quy định tại
Chương V
203,12
m3
4
HẠNG MỤC: VỈA HÈ
Theo quy định tại
Chương V
4.1
Lắp đặt bó vỉa 23x26x100cm, VXM M100 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
3.530
m
4.2
Lắp đặt bó vỉa 23x26x25cm, VXM M100 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
699,25
m
4.3
Lắp đặt tấm đan rãnh 30x50x6cm, VXM M100# dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
1.268,85
m2
4.4
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
321,43
m3
4.5
Ván khn móng dài
Theo quy định tại
Chương V
1.141,94
m2
4.6
Lắp đặt bó vỉa 18x53x100cm, VXM M100 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
4.793
m
4.7
Lắp đặt bó vỉa vát 18x53x25cm, VXM M100 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
158,25
m
4.8
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
188,15
m3
4.9
Ván khn móng
Theo quy định tại
Chương V
1.188,31
m2
4.10
Lắp đặt bó vỉa 18x22x100cm, VXM M100 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
65
m
4.11
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
5,73
m3
4.12
Ván khn móng
Theo quy định tại
Chương V
22,1
m2
4.13
Lắp đặt bó vỉa vuốt nối, VXM M100 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
28,6
m
4.14
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
2,08
m3
4.15
Ván khn móng
Theo quy định tại
Chương V
17,68
m2
4.16
Lát gạch tự chèn dày 6cm
Theo quy định tại
Chương V
5.350,43
m2
4.17
Đắp cát cơng trình , độ chặt Y/C K = 0,90
Theo quy định tại
Chương V
267,52
m3
4.18
Cát vàng gia cố XM 8%
Theo quy định tại
Chương V
535,04
m3
4.19
Lát gạch tự chèn dày 6cm
Theo quy định tại
Chương V
63,25
m2
4.20
Đắp cát cơng trình , độ chặt Y/C K = 0,90
Theo quy định tại
Chương V
3,16
m3
4.21
Móng BTXM 20MPa
Theo quy định tại
Chương V
9,49
m3
4.22
Giấy dầu tạo phẳng
Theo quy định tại
Chương V
63,25
m2
4.23
Lát gạch tự chèn dày 6cm
Theo quy định tại
Chương V
402,88
m2
4.24
Lắp đặt bó vỉa 18x28x100cm, VXM M100 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
24
m
4.25
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
0,82
m3
4.26
Ván khn móng
Theo quy định tại
Chương V
5,76
m2
4.27
Bê tông gờ chắn đất lối đi DPC giữa 25MPa
Theo quy định tại
Chương V
1,18
m3
4.28
Ván khuôn gờ chắn đất lối đi DPC giữa
Theo quy định tại
Chương V
8,59
m2
4.29
Gạch xây Vữa xi măng M75
Theo quy định tại
Chương V
8,53
m3
4.30
Bê tơng lót móng 12,5Mpa
Theo quy định tại
Chương V
85,29
m3
4.31
Bê tơng 25MPa thương phẩm bó vỉa nối hạ hè
Theo quy định tại
Chương V
1,29
m3
4.32
Ván khuôn nối hạ hè
Theo quy định tại
Chương V
20,96
m2
4.33
Bó vỉa vát 26x23 (cm)
Theo quy định tại
Chương V
4.229,25
m
4.34
Bó vỉa dải phân cách 18x53 (cm)
Theo quy định tại
Chương V
4.951,25
m
4.35
Bó vỉa hạ hè 18x22x100 (cm)
Theo quy định tại
Chương V
65
m
4.36
Tấm đan 30x50x6 (cm)
Theo quy định tại
Chương V
8.459
viên
5
HẠNG MỤC: CÂY XANH
Theo quy định tại
Chương V
5.1
Cây Long Não (D1.3=10-15cm, cao 6-8m)
Theo quy định tại
Chương V
71
cây
5.2
Ngâu tròn (ĐK tán 0,5-0,7m, cao 0,5-0,7m)
Theo quy định tại
Chương V
593
cây
5.3
Cỏ lạc
Theo quy định tại
Chương V
6.262
m2
5.4
Đắp đất màu trồng cây (tận dụng đất hữu cơ)
Theo quy định tại
Chương V
66,36
m3
5.5
Bê tông 25MPa
Theo quy định tại
Chương V
5,538
m3
5.6
Ván khn
Theo quy định tại
Chương V
110,76
m2
5.7
Lắp đặt bó bồn cây
Theo quy định tại
Chương V
568
tấm
5.8
Vữa XM M100 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
36,92
m2
5.9
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
7,384
m3
6
HẠNG MỤC: THỐT NƯỚC MẶT
Theo quy định tại
Chương V
6.1
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
356,47
m3
6.2
Lắp đặt ống cống (1,5x1,5)m dài 1,5m
Theo quy định tại
Chương V
1.091
đoạn
6.3
Ván khuôn thép
Theo quy định tại
Chương V
324,06
m2
6.4
Mối nối gioăng cao su (hs 4/3,14)
Theo quy định tại
Chương V
1.037
mn
6.5
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
58,15
m3
6.6
Lắp đặt ống cống (1,25x1,25)m dài 1,5m
Theo quy định tại
Chương V
200
đoạn
6.7
Ván khuôn thép
Theo quy định tại
Chương V
59,65
m2
6.8
Mối nối gioăng cao su (hs 4/3,14)
Theo quy định tại
Chương V
189
mn
6.9
Lắp đặt ống cống D1500, dài 2.5m
Theo quy định tại
Chương V
265
đoạn
6.10
Nối ống cống D1500 bằng gioăng cao su
Theo quy định tại
Chương V
242
mn
6.11
Lắp đặt đế cống D1500
Theo quy định tại
Chương V
795
cái
6.12
Cát đầm chặt K95
Theo quy định tại
Chương V
322,63
m3
6.13
Lắp đặt ống cống D1250, dài 2.5m
Theo quy định tại
Chương V
316
đoạn
6.14
Nối ống cống D1250 bằng gioăng cao su
Theo quy định tại
Chương V
290
mn
6.15
Lắp đặt đế cống D1250
Theo quy định tại
Chương V
948
cái
6.16
Cát đầm chặt K95
Theo quy định tại
Chương V
263,74
m3
6.17
Lắp đặt ống cống D1000, dài 2.5m
Theo quy định tại
Chương V
178
đoạn
6.18
Nối ống cống D1000 bằng gioăng cao su
Theo quy định tại
Chương V
163
mn
6.19
Lắp đặt đế cống D1000
Theo quy định tại
Chương V
534
cái
6.20
Cát đầm chặt K95
Theo quy định tại
Chương V
96,89
m3
6.21
Lắp đặt ống cống D800, dài 2.5m
Theo quy định tại
Chương V
127
đoạn
6.22
Nối ống cống D800 bằng gioăng cao su
Theo quy định tại
Chương V
101
mn
6.23
Lắp đặt đế cống D800
Theo quy định tại
Chương V
381
cái
6.24
Cát đầm chặt K95
Theo quy định tại
Chương V
60,01
m3
6.25
Lót móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
63,04
m3
6.26
Bê tông hố ga 20MPa; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
528,55
m3
6.27
Cốt thép D≤10mm (CB240-T)
Theo quy định tại
Chương V
48,7622
tấn
6.28
Cốt thép D<=18mm (CB400-V)
Theo quy định tại
Chương V
13,1794
tấn
6.29
Cốt thép D>18mm (CB400-V)
Theo quy định tại
Chương V
4,7692
tấn
6.30
Ván khuôn thân ga (bỏ cẩu tháp, vận thăng)
Theo quy định tại
Chương V
3.423,82
m2
6.31
Ván khuôn nắp ga (bỏ cẩu tháp, vận thăng)
Theo quy định tại
Chương V
536,76
m2
6.32
Ván khn móng
Theo quy định tại
Chương V
336,89
m2
6.33
Nắp ga gang (40T)
Theo quy định tại
Chương V
141
cái
6.34
Cống (1,50x1,50)m dài 1.5m (HL93)
Theo quy định tại
Chương V
1.636,5
m
6.35
Cống (1,25x1,25)m dài 1.5m (HL93)
Theo quy định tại
Chương V
300
m
6.36
Xây tường VXM M75
Theo quy định tại
Chương V
1,97
m3
6.37
Trát tường VXM M75 dày 1,5cm
Theo quy định tại
Chương V
17,86
m2
6.38
Hố thu nước mặt đường loại 1
Theo quy định tại
Chương V
113
hố
6.39
Hố thu nước mặt đường loại 3
Theo quy định tại
Chương V
8
hố
7
HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC NGANG
Theo quy định tại
Chương V
7.1
Lắp đặt ống cống D1500, dài 2.5m
Theo quy định tại
Chương V
59
đoạn
7.2
Nối ống cống D1500 bằng gioăng cao su
Theo quy định tại
Chương V
52
mn
7.3
Lắp đặt đế cống D1500
Theo quy định tại
Chương V
172
cái
7.4
Cát đầm chặt K95
Theo quy định tại
Chương V
35,11
m3
7.5
Móng BTXM 12.5MPa; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
7,07
m3
7.6
Lắp đặt ống cống (1,5x1,5)m dài 1,5m
Theo quy định tại
Chương V
25
đoạn
7.7
Mối nối gioăng cao su (hs 4/3,14)
Theo quy định tại
Chương V
23
mn
7.8
Cống (1,5x1,5)m dài 1.5m (HL93)
Theo quy định tại
Chương V
37,5
m
7.9
Bê tông tường đầu, tường cánh 15MPa; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
8,99
m3
7.10
Bê tơng móng tường đầu, sân cống 15MPa; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
28,4
m3
7.11
Ván khuôn tường đầu, tường cánh (bỏ vận thăng, cẩu tháp)
Theo quy định tại
Chương V
30,33
m2
7.12
Ván khn móng tường đầu, sân cống
Theo quy định tại
Chương V
62,31
m2
7.13
Đệm móng đá dăm 4x6
Theo quy định tại
Chương V
2,61
m3
7.14
Bê tơng sân cống 15Mpa
Theo quy định tại
Chương V
16,17
m3
7.15
Đệm móng đá dăm 4x6
Theo quy định tại
Chương V
4,35
m3
7.16
Đào móng đất C1
Theo quy định tại
Chương V
2.767,97
m3
7.17
Đắp trả hố móng K90
Theo quy định tại
Chương V
1.923,38
m3
7.18
Đệm móng đá dăm 4x6
Theo quy định tại
Chương V
1,7
m3
7.19
Bê tông hố ga 20MPa; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
22,63
m3
7.20
Cốt thép D≤10mm (CB240-T)
Theo quy định tại
Chương V
1,1646
tấn
7.21
Cốt thép D<=18mm (CB400-V)
Theo quy định tại
Chương V
0,4372
tấn
7.22
Cốt thép D>18mm (CB400-V)
Theo quy định tại
Chương V
0,2156
tấn
7.23
Ván khuôn
Theo quy định tại
Chương V
207,83
m2
7.24
Bê tông tấm nắp 20MPa; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
1,28
m3
7.25
Ván khuôn tấm nắp
Theo quy định tại
Chương V
5,88
m2
7.26
Cốt thép tấm nắp D≤10mm (CB240-T)
Theo quy định tại
Chương V
100,74
kg
7.27
Cốt thép tấm nắp D>10mm (CB400-V)
Theo quy định tại
Chương V
16,88
kg
7.28
Lắp đặt tấm nắp
Theo quy định tại
Chương V
12
cái
8
HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC THẢI
Theo quy định tại
Chương V
8.1
Lắp đặt ống PVC D315
Theo quy định tại
Chương V
77
m
8.2
Đắp nền đường
Theo quy định tại
Chương V
29,6
m3
8.3
Móng BTXM 12.5MPa
Theo quy định tại
Chương V
64,99
m3
8.4
Xây tường VXM M75
Theo quy định tại
Chương V
271,03
m3
8.5
Trát tường VXM M75 dày 1,5cm
Theo quy định tại
Chương V
1.231,98
m2
8.6
Láng nền VXM M75 dày 2cm
Theo quy định tại
Chương V
249,43
m2
8.7
Bê tông giằng M250
Theo quy định tại
Chương V
58,71
m3
8.8
Ván khuôn thép
Theo quy định tại
Chương V
740,35
m2
8.9
Cốt thép giằng D≤10mm
Theo quy định tại
Chương V
3,9702
tấn
8.10
Lắp đặt tấm đan
Theo quy định tại
Chương V
816
ck
8.11
Bê tông tấm đan M250; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
44,97
m3
8.12
Ván khuôn tấm đan
Theo quy định tại
Chương V
259,43
m2
8.13
Cốt thép tấm đan D≤10mm
Theo quy định tại
Chương V
2,9967
tấn
8.14
Cốt thép tấm đan D≤18mm
Theo quy định tại
Chương V
3,6218
tấn
8.15
Nắp ga composite (25T)
Theo quy định tại
Chương V
21
cái
9
HẠNG MỤC: HÀO KỸ THUẬT
Theo quy định tại
Chương V
9.1
Móng BTXM 12.5MPa; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
142,13
m3
9.2
Lắp dựng hào kỹ thuật
Theo quy định tại
Chương V
504
ck
9.3
Mối nối thân hào kỹ thuật
Theo quy định tại
Chương V
503
mối nối
9.4
Lắp đặt tấm nắp
Theo quy định tại
Chương V
504
ck
9.5
Móng BTXM 12.5MPa; thương phẩm
Theo quy định tại
Chương V
14,38
m3
9.6
Lắp dựng hào kỹ thuật
Theo quy định tại
Chương V
51
ck
9.7
Mối nối thân hào kỹ thuật
Theo quy định tại
Chương V
50
mối nối
9.8
Lắp đặt tấm nắp
Theo quy định tại
Chương V
51
tấm
9.9
Thân hào kỹ thuật (1,4x1,5)m
Theo quy định tại
Chương V
555
đốt
9.10
Tấm nắp hào kỹ thuật loại 2A1
Theo quy định tại
Chương V
277,5
cái
9.11
Tấm nắp hào kỹ thuật loại 2A2
Theo quy định tại
Chương V
277,5
cái
9.12
Hố ga hào kỹ thuật loại 1
Theo quy định tại
Chương V
8
hố
9.13
Hố ga hào kỹ thuật (2,5x2,75)m loại 2
Theo quy định tại
Chương V
1
hố
9.14
Hố ga hào kỹ thuật loại 3
Theo quy định tại
Chương V
8
hố
9.15
Lắp đặt ống HDPE D195/D150
Theo quy định tại
Chương V
924
m
9.16
Lắp đặt ống HDPE D130/100
Theo quy định tại
Chương V
616
m
9.17
Băng cảnh báo điện lực
Theo quy định tại
Chương V
154
m
9.18
Cọc mốc định vị
Theo quy định tại
Chương V
16
cái
9.19
Cát đầm chặt K95
Theo quy định tại
Chương V
186,34
m3
10
HẠNG MỤC: AN TỒN GIAO THƠNG
Theo quy định tại
Chương V
10.1
Sơn kẻ đường 3mm
Theo quy định tại
Chương V
3.336,8
m2
10.2
Sơn kẻ đường 6mm (hs: 2; sơn lót: 1)
Theo quy định tại
Chương V
210,95
m2
10.3
Sơn bó vỉa (phản quang)
Theo quy định tại
Chương V
14,67
m2
10.4
Viên phản quang
Theo quy định tại
Chương V
146
viên
10.5
Biển báo tròn D126cm
Theo quy định tại
Chương V
30
cái
10.6
Biển I.414b (320x200)cm
Theo quy định tại
Chương V
10
cái
10.7
Biển I.423b (120x120)cm
Theo quy định tại
Chương V
16
cái
10.8
Biển báo tam giác cạnh 126cm
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
10.9
Biển báo S501 (126x54)cm
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
10.10
Biển báo I439 (180x90)cm
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
10.11
Cột biển báo D88
Theo quy định tại
Chương V
232,84
m
10.12
Lắp đặt biển báo tròn D126cm
Theo quy định tại
Chương V
30
cái
10.13
Lắp đặt biển báo tam giác cạnh 126cm
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
10.14
Lắp đặt biển báo vuông, chữ nhật loại 1 cột
Theo quy định tại
Chương V
18
cái
10.15
Lắp đặt biển báo vuông, chữ nhật loại 2 cột
Theo quy định tại
Chương V
10
cái
11
HẠNG MỤC: TỔ CHỨC THI CÔNG
Theo quy định tại
Chương V
11.1
Vận chuyển phê thải
Theo quy định tại
Chương V
3.051,51
m3
11.2
Công tác vận hành bãi chôn lấp chất thải rắn xây dựng
Theo quy định tại
Chương V
5.171,726
tấn
11.3
Vận chuyển đất khơng thích hợp
Theo quy định tại
Chương V
39.405,24
m3
11.4
Vận chuyển đất C2 thừa đổ đi
Theo quy định tại
Chương V
843,85
m3
11.5
Vận chuyển đất C2 tận dung
Theo quy định tại
Chương V
4.039,43
m3
11.6
Vận chuyển đất C2 tận dung
Theo quy định tại
Chương V
381,43
m3
12
HẠNG MỤC: ĐẢM BẢO GIAO THÔNG
Theo quy định tại
Chương V
12.1
Nhân công đảm bảo giao thông
Theo quy định tại
Chương V
360
công
12.2
Máy bộ đàm (KH 30%)
Theo quy định tại
Chương V
6
cái
12.3
Còi
Theo quy định tại
Chương V
4
cái
12.4
Áo mưa
Theo quy định tại
Chương V
4
cái
12.5
Áo phản quang
Theo quy định tại
Chương V
4
cái
12.6
Gậy điều khiển giao thông
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
12.7
Đèn quay màu đỏ + dây + phích cắm
Theo quy định tại
Chương V
12
bộ
12.8
Dây căng ĐBGT
Theo quy định tại
Chương V
6
cuộn
12.9
Hàng rào và biển di động (1,8x1,05)m
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
12.10
Biển báo di động 412 (1,6x1,0)m
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
12.11
Biển báo 441abc (1,6x0,8)m
Theo quy định tại
Chương V
6
cái
12.12
Biển báo 440 (0,3x0,8)m
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
12.13
Biển báo tam giác 70cm: 203abc, 227, 245
Theo quy định tại
Chương V
10
chiếc
12.14
Biển báo (0,6x0,3)m: 301ac, 302ab
Theo quy định tại
Chương V
8
cái
12.15
Biển báo hình trịn D70cm: 122, 125
Theo quy định tại
Chương V
4
chiếc
12.16
Biển chữ nhật 507 (0,25x1,2)m
Theo quy định tại
Chương V
2
cái
12.17
Cột biển báo D88 cao 3,25m
Theo quy định tại
Chương V
110,5
m
12.18
Lắp đặt biển báo tròn D70cm
Theo quy định tại
Chương V
4
cái
12.19
Lắp đặt biển tam giác cạnh 70cm
Theo quy định tại
Chương V
10
cái
12.20
Lắp đặt biển báo vuông, chữ nhật loại 1 cột
Theo quy định tại
Chương V
12
cái
12.21
Lắp đặt biển báo vuông, chữ nhật loại 2 cột
Theo quy định tại
Chương V
6
cái
12.22
Sản xuất hàng rào công trường
Theo quy định tại
Chương V
160
m2
12.23
Sản xuất cột thép hình
Theo quy định tại
Chương V
0,6048
tấn
13
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
Theo quy định tại
Chương V
13.1
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột
<=10m
Theo quy định tại
Chương V
203
cột
13.2
Cột thép cao 7m
Theo quy định tại
Chương V
203
cột
13.3
Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <=2,8m
Theo quy định tại
Chương V
203
cần đèn
13.4
Cần đèn đơn cao 2m vươn 1,5m
Theo quy định tại
Chương V
168
cần đèn
13.5
Cần đèn đôi cao 2m vươn 1,5m
Theo quy định tại
Chương V
35
cần đèn
13.6
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông chiều cao cột >10m
Theo quy định tại
Chương V
5
cột
13.7
Cột thép cao 14m
Theo quy định tại
Chương V
5
cột
13.8
Lắp chụp đầu cột, chiều cao cột đèn >10,5m
Theo quy định tại
Chương V
5
bộ
13.9
Xà bắt đèn pha
Theo quy định tại
Chương V
4
bộ
13.10
Lọng đa giác bắt đèn pha
Theo quy định tại
Chương V
1
bộ
13.11
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột
<=8m
Theo quy định tại
Chương V
13
cột
13.12
Cột đèn sân vườn
Theo quy định tại
Chương V
13
cột
13.13
Lắp chụp đầu cột, chiều cao cột đèn <=10,5m
Theo quy định tại
Chương V
13
bộ
13.14
Chùm lắp 04 đèn cầu
Theo quy định tại
Chương V
13
chùm
13.15
Lắp đặt đèn cầu
Theo quy định tại
Chương V
52
bộ
13.16
Đèn cầu D400
Theo quy định tại
Chương V
52
bộ
13.17
Bóng LED 15W
Theo quy định tại
Chương V
52
bộ
13.18
Lắp chố đèn ở độ cao <=12m
Theo quy định tại
Chương V
244
bộ
13.19
Chóa đèn LED 80W
Theo quy định tại
Chương V
168
bộ
13.20
Chóa đèn LED 120W
Theo quy định tại
Chương V
70
bộ
13.21
Đèn pha Led gầm cầu 80W
Theo quy định tại
Chương V
6
bộ
13.22
Lắp chố đèn ở độ cao >12m
Theo quy định tại
Chương V
14
bộ
13.23
Chóa đèn pha LED 200W
Theo quy định tại
Chương V
14
bộ
13.24
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện < 2m Theo quy định tại
Chương V
2
tủ
13.25
Tủ điện chiếu sáng
Theo quy định tại
Chương V
2
tủ
13.26
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg
Theo quy định tại
Chương V
0,0975
tấn
13.27
Khung móng cột trang trí
Theo quy định tại
Chương V
13
Bộ
13.28
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 20 kg
Theo quy định tại
Chương V
2,3798
tấn
13.29
Khung móng cột 9m
Theo quy định tại
Chương V
163
Bộ
13.30
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 50 kg
Theo quy định tại
Chương V
0,248
tấn
13.31
Khung móng cột 14m
Theo quy định tại
Chương V
5
Bộ
13.32
Lắp giá đỡ tủ điện
Theo quy định tại
Chương V
2
bộ
13.33
Khung móng tủ chiếu sáng
Theo quy định tại
Chương V
2
bộ
13.34
Lắp bảng điện cửa cột loại 1 (cột 1 đèn )
Theo quy định tại
Chương V
142
bảng
13.35
Lắp bảng điện cửa cột loại 2 (cột 2 đèn )
Theo quy định tại
Chương V
35
bảng
13.36
Lắp bảng điện cửa cột loại 3 (cột 4 đèn)
Theo quy định tại
Chương V
10
bảng
13.37
Lắp bảng điện cửa cột loại 4 (cột 6 đèn)
Theo quy định tại
Chương V
1
bảng
13.38
Bảng điện loại 5( cột đèn đơn có tiếp địa lặp lại )
Theo quy định tại
Chương V
18
bảng
13.39
Bảng điện loại 6( cột đèn đơi có tiếp địa lặp lại )
Theo quy định tại
Chương V
4
bảng
13.40
Bảng điện loại 7( cột 4 đèn có tiếp địa lặp lại )
Theo quy định tại
Chương V
3
bảng
13.41
Bảng điện loại 8( cột đèn đơn rẽ nhánh )
Theo quy định tại
Chương V
8
bảng
13.42
Lắp đặt tiếp địa cho cột điện và tủ
Theo quy định tại
Chương V
183
bộ
13.43
Tiếp địa an toàn
Theo quy định tại
Chương V
183
bộ
13.44
Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm
Theo quy định tại
Chương V
27
bộ
13.45
Tiếp địa lặp lại
Theo quy định tại
Chương V
27
bộ
13.46
Làm đầu cáp khô
Theo quy định tại
Chương V
452
đầu cáp
13.47
Luồn cáp ngầm cửa cột
Theo quy định tại
Chương V
452
đầu cáp