CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SAO PHƯƠNG ĐƠNG
DỰ TỐN XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH
DỰ ÁN:
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH:
HẠ TẦNG KỸ THUẬT
ĐỊA ĐIỂM:
PHƯỜNG PHÁO ĐÀI – THÀNH PHỐ HÀ TIÊN –TỈNH KIÊN GIANG
CHỦ ĐẦU TƯ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ENTERLAND
đồng
35.700.561.000
Giá trị dự toán:
Bằng chữ: Ba mươi lăm tỷ, bảy trăm triệu, năm trăm sáu mươi mốt nghìn đồng chẵn./.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ENTERLAND
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG
SAO PHƯƠNG ĐƠNG
Chủ trì dự toán
Người lập
Trần Văn Sơn
Lê Thị Phương
Hà Nội, Năm 2023
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SAO PHƯƠNG ĐƠNG
DỰ TỐN XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH
DỰ ÁN:
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH:
HẠ TẦNG KỸ THUẬT
ĐỊA ĐIỂM:
PHƯỜNG PHÁO ĐÀI – THÀNH PHỐ HÀ TIÊN –TỈNH KIÊN GIANG
CHỦ ĐẦU TƯ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ENTERLAND
Hà Nội, Năm 2023
BẢNG TỔNG HỢP XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
HẠNG MỤC: SAN NỀN, GIAO THƠNG, KÈ CHẮN, CẤP THỐT NƯỚC, CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THƠNG TIN
STT
1
Hạng mục
2
Đơn
vị Khối lượng
3
4
Đơn giá
5
I CHI PHÍ XÂY DỰNG
Thành tiền ( trước
VAT )
6
Thuế VAT
7
23.215.908.102
2.321.590.810
Thành tiền (sau
VAT)
8
Ghi chú
9
25.537.498.913
1 San nền
t.bộ
1
9.403.481.119
9.403.481.119
940.348.112
10.343.829.231 Theo dự tốn chi tiết
2 Giao thơng
t.bộ
1
5.147.831.087
5.147.831.087
514.783.109
5.662.614.196 Theo dự toán chi tiết
3 Kè chắn
t.bộ
1
1.081.059.420
1.081.059.420
108.105.942
1.189.165.362 Theo dự toán chi tiết
4 Cấp nước
t.bộ
1
671.518.891
671.518.891
67.151.889
738.670.780 Theo dự toán chi tiết
5 Thoát nước mưa
t.bộ
1
1.276.127.306
1.276.127.306
127.612.731
1.403.740.037 Theo dự toán chi tiết
6 Thoát nước thải
t.bộ
1
912.463.636
912.463.636
91.246.364
1.003.709.999 Theo dự toán chi tiết
7 Cấp điện
t.bộ
1
2.264.327.319
2.264.327.319
226.432.732
2.490.760.051 Theo dự toán chi tiết
t.bộ
t.bộ
t.bộ
t.bộ
1
1
1
1
538.492.328
227.029.268
348.180.998
1.345.396.731
538.492.328
227.029.268
348.180.998
1.345.396.731
4.627.667.779
53.849.233
22.702.927
34.818.100
134.539.673
462.766.778
592.341.561
249.732.195
382.999.098
1.479.936.404
5.090.434.557
1 Cấp điện
t.bộ
1
3.152.198.376
3.152.198.376
315.219.838
3.467.418.214 Theo dự toán chi tiết
2 Chiếu sáng
t.bộ
1
28.237.403
28.237.403
2.823.740
31.061.143 Theo dự tốn chi tiết
1
1.447.232.000
(Gxd+Gtb) *
2,841%
144.723.200
Tạm tính
1.447.232.000
791.035.991
2.099.685.309
111.111.111
182.304.898
8.888.889
Tạm tính
462.962.963
37.037.037
500.000.000
8
9
10
11
II
Chiếu sáng
Thơng tin
Cây xanh
Trạm xử lý
CHI PHÍ THIẾT BỊ
3 Trạm XLNT CS 125m3/NĐ
III Quản lý dự án
IV Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
Lập quy hoạch TMB
Chi phí khảo sát giai đoạn TKCS
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi,
TKCS
Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên
cứu khả thi
t.bộ
Theo dự toán chi tiết
Theo dự toán chi tiết
Theo dự toán chi tiết
Theo dự toán chi tiết
1.591.955.200 BG
791.035.991
2.281.990.207
120.000.000
(Gxd+Gtb) *
0,620%
172.630.170
13.810.414
186.440.584
(Gxd+Gtb) *
0,137%
38.145.699
3.051.656
41.197.355
STT
1
Hạng mục
2
Chi phí lập đánh giá tác động mơi
trường
Lập thiết kế bản vẽ thi cơng (cơng
trình cấp II, TK 2 bước)
Chi phí thẩm tra thiết kế
Chi phí thẩm tra dự tốn
Chi phí lập HSMT và đánh giá
HSDT thi cơng xây dựng
Chi phí lập HSMT và đánh giá
HSDT mua sắm vật tư thiết bị
Chi phí giám sát thi cơng XD
Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Đơn
vị Khối lượng
3
4
Đơn giá
5
Thành tiền ( trước
VAT )
6
Thuế VAT
7
Thành tiền (sau
VAT)
8
138.888.889
11.111.111
150.000.000
(Gxd) *
(Gxd) *
(Gxd) *
1,979%
0,168%
0,162%
459.442.821
39.002.726
37.609.771
36.755.426
3.900.273
3.760.977
496.198.247
42.902.998
41.370.748
(Gxd) *
0,309%
71.737.156
7.173.716
78.910.872
Gtb *
(Gxd) *
Gtb *
0,302%
2,227%
0,803%
1.397.556
51.701.827
3.716.017
11.531.908
TMĐT *
(XL+TB) *
0,116%
0,18%
13.975.557
517.018.273
37.160.172
288.042.883
31.413.291
50.118.437
5.011.844
15.373.112
568.720.101
40.876.189
299.574.791
31.413.291
55.130.280
0,003%
871.990
87.199
959.189
21.000.000
2.100.000
23.100.000
43.328.658
141.310.509
1.700.026.723
4.332.866
47.661.523
141.310.509
1.700.026.723
Tổng cộng
32.722.366.787
2.978.194.394
35.700.561.182
Làm trịn
32.722.367.000
2.978.194.000
35.700.561.000
V Chi phí khác
Chi phí thẩm định dự án đầu tư
Chi phí bảo hiểm cơng trình
Chi phí thẩm định, phê duyệt thiết
kế về PCCC
Phí thẩm định đánh giá tác động
mơi trường
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết
tốn
Chi phí kiểm tốn
V Dự phịng phí
TMĐT *
TT56/2018/BTC
TMĐT * 50%
TMĐT *
(I+II+III+IV+V) *
0,352%
0,574%
5,000%
Ghi chú
9
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: SAN NỀN
ĐVT: đồng
STT
I
1
2
3
NỘI DUNG CHI PHÍ
CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chênh lệch nhân cơng
Chi phí máy xây dựng
Chênh lệch máy xây dựng
CHI PHÍ TRỰC TIẾP
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chi phí máy thi cơng
Chi phí trực tiếp
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi cơng
Chi phí một số cơng việc khơng xác định được khối
3
lượng từ thiết kế
Chi phí gián tiếp
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
8.088.885.441
39.352.848
79.176.302
A*1
B*1
C*1
VL+NC+M
KÝ HIỆU
A
CLVL
B
CLNC
C
CLM
8.088.885.441
39.352.848
79.176.302
8.207.414.591
VL
NC
M
T
T*5,5%
T*1,1%
451.407.802
90.281.560
C
LT
T*2%
164.148.292
TT
C+LT+TT
(T+GT)*5,5%
705.837.655
490.228.873
GT
TL
II
IV
Chi phí xây dựng trước thuế
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Chi phí xây dựng sau thuế
T+GT+TL
G*10%
G+GTGT
1
9.403.481.119
940.348.112
10.343.829.231
G
GTGT
GXD
BẢNG DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: SAN NỀN
ĐVT: đồng
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
[1]
I
1
[2]
NỘI DUNG CƠNG VIỆC
ĐƠN
VỊ
KHỐI
LƯỢNG
Vật liệu
Nhân cơng
Máy
Vật liệu
Nhân cơng
Máy
[3]
[4]
[5]
[6]
[7]
[8]
[9]=[5]*[6]
[10]=[5]*[7]
[11]=[5]*[8]
499.346 8.088.885.441
39.352.848
79.176.302
8.088.885.441
A
39.352.848
B
79.176.302
C
SAN NỀN LƠ
Đắp cát cơng trình bằng máy lu
AB.66122 bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu 100m³
K=0,90
KL đắp nền lô
TC
ĐƠN GIÁ
158,560 51.014.666
248.189
THÀNH TIỀN
158,560
Tổng cộng
2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƢỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: GIAO THƠNG
ĐVT: đồng
STT
I
1
2
3
NỘI DUNG CHI PHÍ
CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chênh lệch nhân cơng
Chi phí máy xây dựng
Chênh lệch máy xây dựng
CHI PHÍ TRỰC TIẾP
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chi phí máy thi cơng
Chi phí trực tiếp
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi cơng
Chi phí một số cơng việc khơng xác định được khối
3
lượng từ thiết kế
Chi phí gián tiếp
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƢỚC
Chi phí xây dựng trƣớc thuế
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Chi phí xây dựng sau thuế
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
4.077.659.035
259.403.288
155.995.454
A*1
B*1
C*1
VL+NC+M
KÝ HIỆU
A
CLVL
B
CLNC
C
CLM
4.077.659.035
259.403.288
155.995.454
4.493.057.777
VL
NC
M
T
T*5,5%
T*1,1%
247.118.178
49.423.636
C
LT
T*2%
89.861.156
TT
C+LT+TT
(T+GT)*5,5%
T+GT+TL
G*10%
G+GTGT
386.402.969
268.370.341
GT
TL
G
GTGT
GXD
II
1
5.147.831.087
514.783.109
5.662.614.196
BẢNG DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƢỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
ĐVT: đồng
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
[1]
[2]
I
1
AB.31132
2
AB.41432
3
AB.64122
4
AB.64123
5
AB.64124
6
7
8
BG1
BG1
BG1
9
AD.11222
10
AD.11212
11
AD.24213
NỘI DUNG CƠNG VIỆC
[3]
GIAO THƠNG
Đƣờng giao thơng
Đào nền đường bằng máy đào
1,25m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
tấn trong phạm vi ≤1000m, đất
cấp II
Đắp nền đường bằng máy lu bánh
thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Đắp nền đường bằng máy lu
bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Đắp nền đường bằng máy lu
bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,98
Mua đất núi đắp K90
Mua đất núi đắp K95
Mua đất núi đắp K98
Thi cơng móng cấp phối đá dăm,
lớp trên
Thi cơng móng cấp phối đá dăm,
lớp dưới
Tưới lớp dính bám mặt đường
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa
1kg/m2
KHỐI
ĐƠN VỊ
LƢỢNG
[4]
[5]
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
Vật liệu
Nhân công
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
[6]
[7]
[8]
[9]=[5]*[6]
[10]=[5]*[7]
[11]=[5]*[8]
713.018
966.204
100m³
0,61
434.941
100m³
0,61
100m³
24,16
252.396
539.725
6.097.887
13.039.756
100m³
21,48
304.978
750.590
6.550.927
16.122.673
100m³
15,58
347.044
942.163
5.406.946
14.678.900
1.493.312
589.384
910.920
2226,71
2427,27
1807,51
183.585
183.585
183.585
100m³
4,67
37.277.742
759.929
2.367.077
174.087.055
3.548.868
11.054.250
100m³
5,610
34.841.354
673.574
2.321.665
195.459.996
3.778.750
13.024.541
100m²
31,160
2.332.636
63.742
377.859
72.684.938
1.986.201
11.774.086
m3
m3
m3
2
408.790.555
445.610.363
331.831.723
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
12
AD.23224
13
AD.24211
14
AD.23232
15
AF.11112B
16
AF.82511
17
AK.57113
18
AK.57123
19
AK.55113
20
AM.12101
21
AM.12102
22
AF.11231
23
AL.16201
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Rải thảm mặt đường Bê tông
nhựa (loại C19, R19) chiều dày
đã lèn ép 6cm
Tưới lớp dính bám mặt đường
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa
0,5kg/m2
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C12,5), chiều dày đã lèn ép
4cm
Bê tông đá dăm sản xuất bằng
máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng lót móng rộng ≤250cm đá
2x4, vữa bê tông mác 150, sử
dụng XM PCB30
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván
khuôn thép cho bê tông đổ tại
chỗ, ván khuôn móng bó vỉa
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng đá
granite 18x22x100cm, vữa XM
mác 75
Bó vỉa dải phân cách bằng tấm bê
tơng đúc sẵn 53x18x100cm
Lắp đặt tấm đan rãnh đá granite
KT 30x50x5cm
Bốc xếp lên cấu kiện bê tông đúc
sẵn, trọng lượng P ≤200kg bằng
cần cẩu
Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông
đúc sẵn, trọng lượng P ≤200kg
bằng cần cẩu
Bê tông đá dăm sản xuất bằng
máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng móng rộng ≤250cm đá 2x4,
vữa bê tông mác 150
Rải giấy dầu lớp cách ly
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƢỢNG
ĐƠN GIÁ
Vật liệu
Nhân công
THÀNH TIỀN
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
100m²
31,160
26.777.710
436.748
488.715
834.393.444
13.609.068
15.228.359
100m²
29,140
1.081.979
63.742
377.859
31.528.868
1.857.442
11.010.811
100m²
29,140
18.526.701
297.461
395.810
539.868.067
8.668.014
11.533.903
m³
34,360
945.724
231.001
51.262
32.495.077
7.937.194
1.761.362
2,26
1.741.788
3.139.320
327.346
3.936.441
7.094.863
739.802
m
810,35
256.138
25.627
207.561.428
20.766.839
m
53,6
114.606
35.878
6.142.882
1.923.061
m²
243,15
395.509
38.441
96.168.013
9.346.929
tấn/cấu
kiện
137,98
6.310
21.490
870.654
2.965.190
tấn/cấu
kiện
137,98
4.627
16.885
638.433
2.329.792
m³
107,53
955.181
265.543
51.621
102.710.613
28.553.839
5.550.806
100m²
13,44
1.775.644
35.412
23.864.655
475.937
100m²
3
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
24
AK.56143
25
BAOGIA
26
BAOGIA
27
BAOGIA
28
AD.32511
29
AD.32531
30
AK.91131
TC
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Lát nền sân hè đá granite dày
3cm, vữa XM mác 75
Mua trụ đỡ bảng tên đường, bảng
lưu thông bằng sắt ống
Mua biển báo phản quang vuông
60x60
Mua biển báo phản quang tam
giác
Lắp đặt cột và biển báo phản
quang, biển vuông 60x60cm
Lắp đặt cột và biển báo phản
quang, biển tam giác cạnh 70cm
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt
phản quang, chiều dày lớp sơn
2mm
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƢỢNG
ĐƠN GIÁ
Vật liệu
Nhân công
Nhân công
Máy
473.856.218
120.565.328
5.644.170
1344,17
352.527
cái
16
2.067.975
33.087.600
cái
12
1.568.340
18.820.080
cái
4
676.300
2.705.200
cái
12
88.900
153.452
26.552
1.066.800
1.841.424
318.624
cái
4
88.900
146.370
26.552
355.600
585.480
106.208
m²
290,760
139.749
23.608
60.572
40.633.419
6.864.262
17.611.915
4.077.659.035
259.403.288
155.995.454
4
4.199
Vật liệu
m²
Tổng cộng
89.695
THÀNH TIỀN
Máy
BẢNG TIÊN LƯỢNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƢỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: GIAO THƠNG
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
[1]
[2]
I
1
2
AB.31132
AB.41432
KÍCH THƯỚC
NỘI DUNG CƠNG VIỆC
ĐƠN VỊ
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
DÀI
RỘNG
CAO (SÂU)
[3]
[4]
[5]
[6]
[6']
[7]
GIAO THƠNG
Đƣờng giao thơng
Đào nền đường bằng máy đào
100m³
1,25m3, đất cấp II
Đào nền
Đào khuôn
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
tấn trong phạm vi ≤1000m, đất
100m³
cấp II
3
AB.64122
AB.64123
Đắp nền đường bằng máy lu
bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu 100m³
K=0,95
1,000
1,000
AB.64124
Đắp nền đường bằng máy lu
bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu 100m³
K=0,98
GHI CHÚ
[8]
[9]
[10]
[11]
17,140
43,860
0,010
0,010
0,1714
0,4386
0,17
0,44
0,610
0,61
0,61
24,16
2.416,100
0,010
24,161
24,16
21,48
1,000
5
K.L TOÀN
BỘ
0,61
1,000
4
K.L MỘT BỘ
PHẬN
0,61
1,000
Đắp nền đường bằng máy lu bánh
thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu 100m³
K=0,90
HỆ SỐ
2.148,030
0,010
21,4803
21,48
15,58
1,000
1.558,200
0,010
15,582
15,58
1,000
2.416,100
1,100
2657,71
2226,71
2657,71
Mua đất núi -đất mỏ Núi Nhọn
( cự ly vận chuyển 14,5km)
6
BG1
Mua đất núi đắp K90
m3
5
STT
7
8
9
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
BG1
BG1
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Trừ KL tận dụng phần đào nền
phần giao thông
Trừ KL tận dụng phần
TNM,TNT, cấp nước
Trừ KL tận dụng phần thông tin,
chiếu sáng, cấp điện
Mua đất núi đắp K95
Mua đất núi đắp K98
ĐƠN VỊ
KÍCH THƯỚC
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
DÀI
-1
337,000
337
-337
-1
33,000
33
-33
1,000
2.148,030
1,130 2427,2739
1,000
1.558,200
1,160
m3
m3
AD.11222
Thi cơng móng cấp phối đá dăm,
100m³
lớp trên
AD.11212
Thi cơng móng cấp phối đá dăm,
100m³
lớp dưới
AD.24213
Tưới lớp dính bám mặt đường
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 100m²
1kg/m2
AD.23224
Rải thảm mặt đường Bê tông
nhựa (loại C19, R19) chiều dày 100m²
đã lèn ép 6cm
AD.24211
Tưới lớp dính bám mặt đường
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 100m²
0,5kg/m2
AD.23232
1807,512
2427,27
2427,27
1807,51
1807,51
4,67
467,460
0,010
4,6746
4,67
5,61
560,950
0,010
5,6095
5,61
31,16
3.116,390
0,010
31,1639
31,16
31,16
3.116,390
0,010
31,1639
31,16
29,14
1,000
14
K.L TOÀN
BỘ
-61
1,000
13
K.L MỘT BỘ
PHẬN
61
1,000
12
HỆ SỐ
61,000
1,000
11
CAO (SÂU)
-1
1,000
10
RỘNG
2.913,800
0,010
29,138
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C12,5), chiều dày đã lèn ép 100m²
4cm
29,14
29,14
1,000
2.913,800
Vỉa hè, bó vỉa
6
0,010
29,138
29,14
GHI CHÚ
STT
15
16
17
18
19
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
AF.11112B
AF.82511
AK.57113
AK.57123
AK.55113
NỘI DUNG CƠNG VIỆC
Bê tơng đá dăm sản xuất bằng
máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng lót móng rộng ≤250cm đá
2x4, vữa bê tông mác 150, sử
dụng XM PCB30
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách
ĐƠN VỊ
KÍCH THƯỚC
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
DÀI
21
AM.12101
AM.12102
CAO (SÂU)
HỆ SỐ
K.L MỘT BỘ
PHẬN
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván
khuôn thép cho bê tông đổ tại 100m²
chỗ, ván khn móng bó vỉa
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng đá
granite 18x22x100cm, vữa XM
m
mác 75
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách bằng tấm bê
m
tơng đúc sẵn 53x18x100cm
Bó vỉa dải phân cách
Lắp đặt tấm đan rãnh đá granite
m²
KT 30x50x5cm
Bốc xếp lên cấu kiện bê tơng đúc
tấn/cấu
sẵn, trọng lượng P ≤200kg bằng
kiện
cần cẩu
Đan rãnh
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách
Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông
tấn/cấu
đúc sẵn, trọng lượng P ≤200kg
kiện
bằng cần cẩu
Đan rãnh
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách
K.L TỒN
BỘ
34,360
m³
1
1
1
810,350
53,600
53,600
0,310
0,340
0,050
0,100
0,500
0,050
25,121
9,112
0,134
25,120
9,110
0,130
2,260
1,000
1,000
810,350
53,600
0,200
1,200
0,010
0,010
1,6207
0,643
1,62
0,640
810,35
1,000
810,350
810,35
810,35
53,6
1,000
53,600
53,6
53,6
243,15
1.621,000
20
RỘNG
0,500
0,300
0,15
243,15
137,980
1.621,000
810,350
53,600
0,500
0,0468
0,53
0,300
0,050
0,180
2,500
2,500
2,500
0,01875
0,117
0,2385
30,390
94,810
12,780
137,980
1.621,000
810,350
53,600
0,500
0,0468
0,53
7
0,300
0,180
0,050
2,500
2,500
2,500
0,01875
0,117
0,2385
30,390
94,810
12,780
GHI CHÚ
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
22
AF.11231
23
AL.16201
24
AK.56143
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Kết cấu hè đi bộ
Bê tông đá dăm sản xuất bằng
máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng móng rộng ≤250cm đá 2x4,
vữa bê tơng mác 150
Kết cấu hè đi bộ
Rải giấy dầu lớp cách ly
Lát nền sân hè đá granite dày
3cm, vữa XM mác 75
ĐƠN VỊ
25
BAOGIA
DÀI
26
27
28
BAOGIA
BAOGIA
AD.32511
29
AD.32531
1,000
1.344,170
1,000
1.344,170
30
AK.91131
K.L MỘT BỘ
PHẬN
0,080
107,5336
0,010
13,4417
K.L TOÀN
BỘ
GHI CHÚ
107,53
13,44
13,44
1344,17
m²
1.344,170
1344,17
1344,17
16,000
cái
16,000
16,000
16,000
12
cái
1,000
12,000
12
12
4
cái
1,000
4,000
4
4
12
cái
12,000
12
12
4
cái
1,000
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt
phản quang, chiều dày lớp sơn
2mm
Vạch 1.1
Vạch 7.3
Vạch 3.1A
Vạch sơn 9.3( vạch mũi tên loại
1)
HỆ SỐ
100m²
1,000
Lắp đặt cột và biển báo phản
quang, biển tam giác cạnh 70cm
CAO (SÂU)
107,53
1
Mua biển báo phản quang vuông
60x60
Biển I 405C,I423
Mua biển báo phản quang tam
giác
Biển W208,W207b
Lắp đặt cột và biển báo phản
quang, biển vuông 60x60cm
RỘNG
m³
1,000
Vạch sơn, biển báo
Mua trụ đỡ bảng tên đường, bảng
lưu thông bằng sắt ống
KÍCH THƯỚC
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
4,000
4
4
290,760
m²
1
1
1
128,000
192,000
883,000
8
8
0,150
0,400
0,200
19,200
76,800
176,600
19,200
76,800
176,600
0,540
0,540
4,320
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Vạch sơn 9.3( vạch mũi tên loại
2)
Vạch sơn 9.3( vạch mũi tên loại
4)
Vạch gờ giảm tốc
TC
ĐƠN VỊ
KÍCH THƯỚC
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
DÀI
RỘNG
CAO (SÂU)
HỆ SỐ
K.L MỘT BỘ
PHẬN
K.L TOÀN
BỘ
4
0,935
0,935
3,740
4
1,100
1,100
4,400
0,200
5,7
5,7
1,000
28,500
Tổng cộng
9
GHI CHÚ
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƢỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: GIAO THƠNG
ĐVT: đồng
STT
I
1
2
3
NỘI DUNG CHI PHÍ
CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chênh lệch nhân cơng
Chi phí máy xây dựng
Chênh lệch máy xây dựng
CHI PHÍ TRỰC TIẾP
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chi phí máy thi cơng
Chi phí trực tiếp
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi cơng
Chi phí một số cơng việc khơng xác định được khối
3
lượng từ thiết kế
Chi phí gián tiếp
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƢỚC
Chi phí xây dựng trƣớc thuế
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Chi phí xây dựng sau thuế
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
4.077.659.035
259.403.288
155.995.454
A*1
B*1
C*1
VL+NC+M
KÝ HIỆU
A
CLVL
B
CLNC
C
CLM
4.077.659.035
259.403.288
155.995.454
4.493.057.777
VL
NC
M
T
T*5,5%
T*1,1%
247.118.178
49.423.636
C
LT
T*2%
89.861.156
TT
C+LT+TT
(T+GT)*5,5%
T+GT+TL
G*10%
G+GTGT
386.402.969
268.370.341
GT
TL
G
GTGT
GXD
II
1
5.147.831.087
514.783.109
5.662.614.196
BẢNG DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƢỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
ĐVT: đồng
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
[1]
[2]
I
1
AB.31132
2
AB.41432
3
AB.64122
4
AB.64123
5
AB.64124
6
7
8
BG1
BG1
BG1
9
AD.11222
10
AD.11212
11
AD.24213
NỘI DUNG CƠNG VIỆC
[3]
GIAO THƠNG
Đƣờng giao thơng
Đào nền đường bằng máy đào
1,25m3, đất cấp II
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
tấn trong phạm vi ≤1000m, đất
cấp II
Đắp nền đường bằng máy lu bánh
thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Đắp nền đường bằng máy lu
bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Đắp nền đường bằng máy lu
bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu
K=0,98
Mua đất núi đắp K90
Mua đất núi đắp K95
Mua đất núi đắp K98
Thi cơng móng cấp phối đá dăm,
lớp trên
Thi cơng móng cấp phối đá dăm,
lớp dưới
Tưới lớp dính bám mặt đường
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa
1kg/m2
KHỐI
ĐƠN VỊ
LƢỢNG
[4]
[5]
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
Vật liệu
Nhân công
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
[6]
[7]
[8]
[9]=[5]*[6]
[10]=[5]*[7]
[11]=[5]*[8]
713.018
966.204
100m³
0,61
434.941
100m³
0,61
100m³
24,16
252.396
539.725
6.097.887
13.039.756
100m³
21,48
304.978
750.590
6.550.927
16.122.673
100m³
15,58
347.044
942.163
5.406.946
14.678.900
1.493.312
589.384
910.920
2226,71
2427,27
1807,51
183.585
183.585
183.585
100m³
4,67
37.277.742
759.929
2.367.077
174.087.055
3.548.868
11.054.250
100m³
5,610
34.841.354
673.574
2.321.665
195.459.996
3.778.750
13.024.541
100m²
31,160
2.332.636
63.742
377.859
72.684.938
1.986.201
11.774.086
m3
m3
m3
2
408.790.555
445.610.363
331.831.723
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
12
AD.23224
13
AD.24211
14
AD.23232
15
AF.11112B
16
AF.82511
17
AK.57113
18
AK.57123
19
AK.55113
20
AM.12101
21
AM.12102
22
AF.11231
23
AL.16201
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Rải thảm mặt đường Bê tông
nhựa (loại C19, R19) chiều dày
đã lèn ép 6cm
Tưới lớp dính bám mặt đường
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa
0,5kg/m2
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C12,5), chiều dày đã lèn ép
4cm
Bê tông đá dăm sản xuất bằng
máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng lót móng rộng ≤250cm đá
2x4, vữa bê tông mác 150, sử
dụng XM PCB30
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván
khuôn thép cho bê tông đổ tại
chỗ, ván khuôn móng bó vỉa
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng đá
granite 18x22x100cm, vữa XM
mác 75
Bó vỉa dải phân cách bằng tấm bê
tơng đúc sẵn 53x18x100cm
Lắp đặt tấm đan rãnh đá granite
KT 30x50x5cm
Bốc xếp lên cấu kiện bê tông đúc
sẵn, trọng lượng P ≤200kg bằng
cần cẩu
Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông
đúc sẵn, trọng lượng P ≤200kg
bằng cần cẩu
Bê tông đá dăm sản xuất bằng
máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng móng rộng ≤250cm đá 2x4,
vữa bê tông mác 150
Rải giấy dầu lớp cách ly
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƢỢNG
ĐƠN GIÁ
Vật liệu
Nhân công
THÀNH TIỀN
Máy
Vật liệu
Nhân công
Máy
100m²
31,160
26.777.710
436.748
488.715
834.393.444
13.609.068
15.228.359
100m²
29,140
1.081.979
63.742
377.859
31.528.868
1.857.442
11.010.811
100m²
29,140
18.526.701
297.461
395.810
539.868.067
8.668.014
11.533.903
m³
34,360
945.724
231.001
51.262
32.495.077
7.937.194
1.761.362
2,26
1.741.788
3.139.320
327.346
3.936.441
7.094.863
739.802
m
810,35
256.138
25.627
207.561.428
20.766.839
m
53,6
114.606
35.878
6.142.882
1.923.061
m²
243,15
395.509
38.441
96.168.013
9.346.929
tấn/cấu
kiện
137,98
6.310
21.490
870.654
2.965.190
tấn/cấu
kiện
137,98
4.627
16.885
638.433
2.329.792
m³
107,53
955.181
265.543
51.621
102.710.613
28.553.839
5.550.806
100m²
13,44
1.775.644
35.412
23.864.655
475.937
100m²
3
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
24
AK.56143
25
BAOGIA
26
BAOGIA
27
BAOGIA
28
AD.32511
29
AD.32531
30
AK.91131
TC
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Lát nền sân hè đá granite dày
3cm, vữa XM mác 75
Mua trụ đỡ bảng tên đường, bảng
lưu thông bằng sắt ống
Mua biển báo phản quang vuông
60x60
Mua biển báo phản quang tam
giác
Lắp đặt cột và biển báo phản
quang, biển vuông 60x60cm
Lắp đặt cột và biển báo phản
quang, biển tam giác cạnh 70cm
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt
phản quang, chiều dày lớp sơn
2mm
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƢỢNG
ĐƠN GIÁ
Vật liệu
Nhân công
Nhân công
Máy
473.856.218
120.565.328
5.644.170
1344,17
352.527
cái
16
2.067.975
33.087.600
cái
12
1.568.340
18.820.080
cái
4
676.300
2.705.200
cái
12
88.900
153.452
26.552
1.066.800
1.841.424
318.624
cái
4
88.900
146.370
26.552
355.600
585.480
106.208
m²
290,760
139.749
23.608
60.572
40.633.419
6.864.262
17.611.915
4.077.659.035
259.403.288
155.995.454
4
4.199
Vật liệu
m²
Tổng cộng
89.695
THÀNH TIỀN
Máy
BẢNG TIÊN LƯỢNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở NGHỈ DƢỠNG CAO CẤP MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: GIAO THƠNG
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
[1]
[2]
I
1
2
AB.31132
AB.41432
KÍCH THƯỚC
NỘI DUNG CƠNG VIỆC
ĐƠN VỊ
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
DÀI
RỘNG
CAO (SÂU)
[3]
[4]
[5]
[6]
[6']
[7]
GIAO THƠNG
Đƣờng giao thơng
Đào nền đường bằng máy đào
100m³
1,25m3, đất cấp II
Đào nền
Đào khuôn
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10
tấn trong phạm vi ≤1000m, đất
100m³
cấp II
3
AB.64122
AB.64123
Đắp nền đường bằng máy lu
bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu 100m³
K=0,95
1,000
1,000
AB.64124
Đắp nền đường bằng máy lu
bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu 100m³
K=0,98
GHI CHÚ
[8]
[9]
[10]
[11]
17,140
43,860
0,010
0,010
0,1714
0,4386
0,17
0,44
0,610
0,61
0,61
24,16
2.416,100
0,010
24,161
24,16
21,48
1,000
5
K.L TOÀN
BỘ
0,61
1,000
4
K.L MỘT BỘ
PHẬN
0,61
1,000
Đắp nền đường bằng máy lu bánh
thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu 100m³
K=0,90
HỆ SỐ
2.148,030
0,010
21,4803
21,48
15,58
1,000
1.558,200
0,010
15,582
15,58
1,000
2.416,100
1,100
2657,71
2226,71
2657,71
Mua đất núi -đất mỏ Núi Nhọn
( cự ly vận chuyển 14,5km)
6
BG1
Mua đất núi đắp K90
m3
5
STT
7
8
9
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
BG1
BG1
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Trừ KL tận dụng phần đào nền
phần giao thông
Trừ KL tận dụng phần
TNM,TNT, cấp nước
Trừ KL tận dụng phần thông tin,
chiếu sáng, cấp điện
Mua đất núi đắp K95
Mua đất núi đắp K98
ĐƠN VỊ
KÍCH THƯỚC
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
DÀI
-1
337,000
337
-337
-1
33,000
33
-33
1,000
2.148,030
1,130 2427,2739
1,000
1.558,200
1,160
m3
m3
AD.11222
Thi cơng móng cấp phối đá dăm,
100m³
lớp trên
AD.11212
Thi cơng móng cấp phối đá dăm,
100m³
lớp dưới
AD.24213
Tưới lớp dính bám mặt đường
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 100m²
1kg/m2
AD.23224
Rải thảm mặt đường Bê tông
nhựa (loại C19, R19) chiều dày 100m²
đã lèn ép 6cm
AD.24211
Tưới lớp dính bám mặt đường
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 100m²
0,5kg/m2
AD.23232
1807,512
2427,27
2427,27
1807,51
1807,51
4,67
467,460
0,010
4,6746
4,67
5,61
560,950
0,010
5,6095
5,61
31,16
3.116,390
0,010
31,1639
31,16
31,16
3.116,390
0,010
31,1639
31,16
29,14
1,000
14
K.L TOÀN
BỘ
-61
1,000
13
K.L MỘT BỘ
PHẬN
61
1,000
12
HỆ SỐ
61,000
1,000
11
CAO (SÂU)
-1
1,000
10
RỘNG
2.913,800
0,010
29,138
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa
(loại C12,5), chiều dày đã lèn ép 100m²
4cm
29,14
29,14
1,000
2.913,800
Vỉa hè, bó vỉa
6
0,010
29,138
29,14
GHI CHÚ
STT
15
16
17
18
19
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
AF.11112B
AF.82511
AK.57113
AK.57123
AK.55113
NỘI DUNG CƠNG VIỆC
Bê tơng đá dăm sản xuất bằng
máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng lót móng rộng ≤250cm đá
2x4, vữa bê tông mác 150, sử
dụng XM PCB30
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách
ĐƠN VỊ
KÍCH THƯỚC
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
DÀI
21
AM.12101
AM.12102
CAO (SÂU)
HỆ SỐ
K.L MỘT BỘ
PHẬN
Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván
khuôn thép cho bê tông đổ tại 100m²
chỗ, ván khn móng bó vỉa
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng đá
granite 18x22x100cm, vữa XM
m
mác 75
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách bằng tấm bê
m
tơng đúc sẵn 53x18x100cm
Bó vỉa dải phân cách
Lắp đặt tấm đan rãnh đá granite
m²
KT 30x50x5cm
Bốc xếp lên cấu kiện bê tơng đúc
tấn/cấu
sẵn, trọng lượng P ≤200kg bằng
kiện
cần cẩu
Đan rãnh
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách
Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông
tấn/cấu
đúc sẵn, trọng lượng P ≤200kg
kiện
bằng cần cẩu
Đan rãnh
Bó vỉa có đan
Bó vỉa dải phân cách
K.L TỒN
BỘ
34,360
m³
1
1
1
810,350
53,600
53,600
0,310
0,340
0,050
0,100
0,500
0,050
25,121
9,112
0,134
25,120
9,110
0,130
2,260
1,000
1,000
810,350
53,600
0,200
1,200
0,010
0,010
1,6207
0,643
1,62
0,640
810,35
1,000
810,350
810,35
810,35
53,6
1,000
53,600
53,6
53,6
243,15
1.621,000
20
RỘNG
0,500
0,300
0,15
243,15
137,980
1.621,000
810,350
53,600
0,500
0,0468
0,53
0,300
0,050
0,180
2,500
2,500
2,500
0,01875
0,117
0,2385
30,390
94,810
12,780
137,980
1.621,000
810,350
53,600
0,500
0,0468
0,53
7
0,300
0,180
0,050
2,500
2,500
2,500
0,01875
0,117
0,2385
30,390
94,810
12,780
GHI CHÚ
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
22
AF.11231
23
AL.16201
24
AK.56143
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Kết cấu hè đi bộ
Bê tông đá dăm sản xuất bằng
máy trộn, đổ bằng thủ cơng, bê
tơng móng rộng ≤250cm đá 2x4,
vữa bê tơng mác 150
Kết cấu hè đi bộ
Rải giấy dầu lớp cách ly
Lát nền sân hè đá granite dày
3cm, vữa XM mác 75
ĐƠN VỊ
25
BAOGIA
DÀI
26
27
28
BAOGIA
BAOGIA
AD.32511
29
AD.32531
1,000
1.344,170
1,000
1.344,170
30
AK.91131
K.L MỘT BỘ
PHẬN
0,080
107,5336
0,010
13,4417
K.L TOÀN
BỘ
GHI CHÚ
107,53
13,44
13,44
1344,17
m²
1.344,170
1344,17
1344,17
16,000
cái
16,000
16,000
16,000
12
cái
1,000
12,000
12
12
4
cái
1,000
4,000
4
4
12
cái
12,000
12
12
4
cái
1,000
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt
phản quang, chiều dày lớp sơn
2mm
Vạch 1.1
Vạch 7.3
Vạch 3.1A
Vạch sơn 9.3( vạch mũi tên loại
1)
HỆ SỐ
100m²
1,000
Lắp đặt cột và biển báo phản
quang, biển tam giác cạnh 70cm
CAO (SÂU)
107,53
1
Mua biển báo phản quang vuông
60x60
Biển I 405C,I423
Mua biển báo phản quang tam
giác
Biển W208,W207b
Lắp đặt cột và biển báo phản
quang, biển vuông 60x60cm
RỘNG
m³
1,000
Vạch sơn, biển báo
Mua trụ đỡ bảng tên đường, bảng
lưu thông bằng sắt ống
KÍCH THƯỚC
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
4,000
4
4
290,760
m²
1
1
1
128,000
192,000
883,000
8
8
0,150
0,400
0,200
19,200
76,800
176,600
19,200
76,800
176,600
0,540
0,540
4,320
STT
MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Vạch sơn 9.3( vạch mũi tên loại
2)
Vạch sơn 9.3( vạch mũi tên loại
4)
Vạch gờ giảm tốc
TC
ĐƠN VỊ
KÍCH THƯỚC
SỐ BỘ PHẬN
GIỐNG NHAU
DÀI
RỘNG
CAO (SÂU)
HỆ SỐ
K.L MỘT BỘ
PHẬN
K.L TOÀN
BỘ
4
0,935
0,935
3,740
4
1,100
1,100
4,400
0,200
5,7
5,7
1,000
28,500
Tổng cộng
9
GHI CHÚ
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU ĐƠ THỊ MŨI NAI, HÀ TIÊN
CƠNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: KÈ BTCT
ĐVT: đồng
STT
I
1
2
3
NỘI DUNG CHI PHÍ
CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chênh lệch nhân cơng
Chi phí máy xây dựng
Chênh lệch máy xây dựng
CHI PHÍ TRỰC TIẾP
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chi phí máy thi cơng
Chi phí trực tiếp
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi cơng
Chi phí một số cơng việc khơng xác định được khối
3
lượng từ thiết kế
Chi phí gián tiếp
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC
Chi phí xây dựng trước thuế
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Chi phí xây dựng sau thuế
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
676.073.834
230.308.391
37.172.906
KÝ HIỆU
A
CLVL
B
CLNC
C
CLM
A*1
B*1
C*1
VL+NC+M
676.073.834
230.308.391
37.172.906
943.555.131
VL
NC
M
T
T*5,5%
T*1,1%
51.895.532
10.379.106
C
LT
T*2%
18.871.103
TT
C+LT+TT
(T+GT)*5,5%
T+GT+TL
G*10%
G+GTGT
81.145.741
56.358.548
GT
TL
G
GTGT
GXD
II
1
1.081.059.420
108.105.942
1.189.165.362