Tải bản đầy đủ (.docx) (27 trang)

Thực hành cấu tạo ô tô

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.17 MB, 27 trang )

Hộp số
ST
T



Ảnh

Việt

16117393525

Fuel tank

Bình
xăng

16117339204

Filler
pipe

ống
nạp

16117350775

Filler cap

Nắp
ống


dẫn
ga

11002352530

Short
Engine

Độn
g cơ

Ảnh


11137643521

Oil Pan

Cate
dầu

12617638342

Oil
levelling
sensor

Cả
m
biế

n
mứ
c
dầu

07119963132

Gasket
ring

Vịn
g
đệm

07129904544

Stud bolt

Chốt
khóa

Rmfd
automati
c
transmis
sion EH

Hộp
số
tự

độn
g

24008635750


11287634197

Mechani
cal belt
tensioner

Bộ
căn
g
đai

khí

11287634195

Ribbed
v-belt

Đai
chữ
V có
gấn

11148573980


Timing
case
cover

13 62 7 806
782

Cranksh
aft
sensor

13 62 7 580
635

Temperat
ure
sensor
water/oil


11 41 7 639
993

Solenoid
valve
(SOLV)

11 11 8 513
419


Adapter
plate

11 14 8 512
597

Timing
chain
cover

11 23 8 678
432

Cylinder
head
cover

11 12 8 655
331

Cap for
oil filler

83222355599

Atf 6


24148604293


Heat
resistant
plate

Tấm
chịu
nhiệ
t

24508612559

Gear
actuator

27208664452

2-speed
electric
transmis
sion

Thiế
t bị
truy
ền
độn
g
bán
h

răng
Hộp
số
điện
2
cấp

27208647483

Shift
actuator


cấu
truy
ền
độn
g
sang
số

12317649390

Cranksh
aft
starter
generato
r

Máy

khởi
độn
g
trục
khủy


12358641608

Electric
motor

Độn
g cơ
điện

61129338404

Wiring
harness,
REME, to
E-motor
electro

Dây
cáp
nối
mot
or
điên

h

61129394659

Wiring
harn., el.
instant
heater to
EME

Dây
cáp
nối
mot
or
điên
h


61129341782

Wiring
harness,
HV
battery
to EME

Dây
cáp
nối

mot
or
điên
h

61129353153

Wiring
harness,
Emachine
to EME

Dây
cáp
nối
mot
or
điên
h

61278610459

Cell
module,
highvoltage
battery

Mob
in
điện

cao
áp


61219364597

Original
BMW
AGMbattery

Hệ thống phanh
+Phanh trước
3410686607
2

Repair
kit, brake
pads
asbestos
-free


phanh

3435687386
4

Brake
pad wear
sensor,

front left

Cảm
biến

phanh

Pin
AG
M
chín
h
hang
của
BM
W


3411685093
4

Guide
pin

3411686280
1

Expansio
n spring


3411685862
3

Brake
rotor,
lightweight,
ventilate
d

3421116180
6

Inner hex Chốt
bolt
lục giác

Gim

Đĩa
phanh
trước


8319215885
1

Brake
pad
paste


3411677823
4

Torx-bolt
with
washer

3411686823
1

Caliper
housing
left

3411686823
2

Caliper
housing
right

Dán

phanh

Chốt


3411678050
9


Ventilati
on valve

Van
thơng
gió

3411678050
8

Dust cap

Nắp
bụi

3411685093
5

Repair
set brake
caliper

Sửa
chửa
bộ kẹp
nhanh

3411685862
5


Protectio
n plate
left

Tấm
bảo vệ
trái


3411677288
6

Hex bolt

Chốt
lục giác

3432686896
0

Brake
hose
front

Ống
phan
h
trước


3430685863
5

Pipe —
brake
master
cylinder-

Đườn
g ống
- xi
lanh
chính
phan
h-

3430685863
6

Pipe —
brake
master
cylinder-

Đườn
g ống
- xi
lanh
chính
phan

h-


3430685863
7

Pipe —
DSC —
hydraulic
unit-

Ống DSC đơn
vị
thủy
lực-

3430685863
8

Pipe —
DSC —
hydraulic
unit-

Ống DSC đơn
vị
thủy
lực-

3452685840

9

Bracket
for brake
hose,
front left

Giá
đỡ
cho
ống
phan
h,
phía
trước
bên
trái

3452686013
8

Bracket
for brake
hose,
front
right

Giá
đỡ
cho

ống
phan
h,
phía


trước
bên
phải

0713102573
5

Screw
selftapping

Vít

3434116356
5

Clip

Kẹp

3432675725
7

Wire clip,
single


Kẹp
dây,
đơn


3430685857
9

Wire clip,
dual

Kẹp
dây,
kép

+ Phanh sau
3421679674
1

Repair kit,
brake
pads
asbestosfree


phanh

3435685864
5


Brake pad
wear
sensor,
rear

Cảm
biến
mịn

phanh
, phía
sau

3421686467
8

Brake
rotor,
lightweight,
ventilated

Phanh
rơto,
trọng
lượng
nhẹ,
thơng
gió



3421116180
6

Inner hex
bolt

Chốt
lục
giác
bên
trong

8319215885
1

Brake pad
paste

Dán

phanh

3411677823
4

Torx-bolt
with
washer


3411676819
0

Hex bolt

3421686823
3

Caliper
housing
left

Chốt
lục
giác


3421686823
4

Caliper
housing
right

Bộ
sửa
chữa
van
thơng
gió


3411676818
8

Repair kit
ventilation
valve

Ống
thổi
bộ
sửa
chữa

3420678605
3

Repair kit
bellows

Niêm
phong

3420678606
4

Seal

Callip
er tàu



sân
bay
cịn
lại
3420686823
5

Calliper
carrier left

3421679461
8

Actuator
EMF

Bộ
truyền
động
EMF

3420678605
5

Torx bolt

Bu
lơng

Torx

3421686402
3

Cable
bracket,
left

Callip
er nhà
cung
cấp
bên
phải

Giá
đỡ
cáp,
bên
trái


3421686402
4

Cable
bracket,
right


3452116465
3

Cable clip

Kẹp
cáp

3443687054
2

Control
unit EMF

Đơn
vị
điều
khiển
EMF

6450733630
7

Plastic nut

Hạt
nhựa

Giá
đỡ

cáp,
bên
phải


3421685862
9

Protection
plate left

Tấm
bảo
vệ
bên
trái

3421685863
0

Protection
plate right

3411677288
6

Hex bolt

Chốt
lục

giác

3451687093
8

Hydro unit
DSC

Đơn
vị
thủy
lực
DSC

Tấm
bảo
vệ
bên
phải



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×