Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra tu vung unit 3 lop 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (590.14 KB, 4 trang )

MINITEST 3
UNIT 3 – GRADE 6
STT

TỪ

1

TỪ LOẠI

NGHĨA

(n)

cánh tay

2

ear

(n)

3

eye

(n)

4

(n)



chân

5

(n)

mũi

6

finger

(n)

7

(n)

cao

8

(n)

lùn, thấp

9

(n)


to

10

(n)

nhỏ

11

appearance

(n)

12

(n)

món thịt nướng barbecue

13

(n)

cuộc đua, cuộc thi

14

volunteer


(n)

15

choir

(n)

16

gardening

(n)

17

(n)

18

fireworks

(n)

19

museum

(n)


20

(n)

lính cứu hỏa

cung hồng đạo


21

personality

22
23

(n)
(n)

reliable

cuộc đua

(adj)

24

(adj)


nghiêm túc

25

(adj)

bẽn lẽn, hay xấu hổ

26

sporty

27
28

(adj)
(adj)

funny

điềm tĩnh

(adj)

29

(adj)

tẻ nhạt


30

(adj)

tự tin, tin tưởng

31

curious

32

(adj)
(adj)

33

generous

(adj)

34

organize

(v)

35

(v)


hăng hái, năng động

chuẩn bị

Điểm:……/35


KEY
STT

TỪ

TỪ LOẠI

NGHĨA

1

arm

(n)

cánh tay

2

ear

(n)


tai

3

eye

(n)

mắt

4

leg

(n)

chân

5

nose

(n)

mũi

6

finger


(n)

ngón tay

7

tall

(n)

cao

8

short

(n)

lùn, thấp

9

big

(n)

to

10


small

(n)

nhỏ

11

appearance

(n)

dáng vẻ, ngoại hình

12

barbecue

(n)

món thịt nướng barbecue

13

competition

(n)

cuộc đua, cuộc thi


14

volunteer

(n)

tình nguyện viên

15

choir

(n)

dàn đồng ca

16

gardening

(n)

cơng việc làm vườn

17

firefighter

(n)


lính cứu hỏa

18

fireworks

(n)

pháo hoa

19

museum

(n)

viện bảo tàng

20

zodiac

(n)

cung hồng đạo

21

personality


(n)

tính cách, cá tính


22

racing

(n)

cuộc đua

23

reliable

(adj)

đáng tin cậy

24

serious

(adj)

nghiêm túc


25

shy

(adj)

bẽn lẽn, hay xấu hổ

26

sporty

(adj)

dáng thể thao, khỏe mạnh

27

patient

(adj)

điềm tĩnh

28

funny

(adj)


buồn cười, thú vị

29

boring

(adj)

tẻ nhạt

30

confident

(adj)

tự tin, tin tưởng

31

curious

(adj)

tị mị, thích tìm hiểu

32

active


(adj)

hăng hái, năng động

33

generous

(adj)

rộng rãi, hào phóng

34

organise

(v)

tổ chức

35

prepare

(v)

chuẩn bị


















Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×