CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------
HỒ SƠ DỰ TỐN CƠNG TRÌNH
CHỦ ĐẦU TƯ
:
CƠNG TRÌNH
:
HẠNG MỤC
: CẦU TREO
ĐỊA ĐIÊM XD
:
TỔNG VỐN:
893,657,000
đồng
(Bằng chữ: Tám trăm chín mươi ba triệu, sáu trăm năm mươi bảy nghìn đồng)
Sơn La, tháng 06 năm 2010
LẬP DỰ TỐN
KIỂM TRA
CĂN CỨ LẬP DỰ TOÁN
- Căn cứ Luật xây dựng ngày 26 tháng 11 năm 2003.
- Căn cứ Nghị định số 12/NĐ-CP ngày 12/02/2009 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng cơng trình.
- Căn cứ Nghị định số 209/2004/NĐ-CPngày 16 tháng 12 năm 2004 Về quản lý chất lượng cơng trình xây dựng
- Căn cứ hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công do công ty cổ phần tư vấn xây dựng T668 lập
- Căn cứ định mức dự tốn xây dựng cơng trình Phần Xây Dựng ban hành kèm theo văn bản số 1776/ BXD- VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng
- Căn cứ định mức dự tốn xây dựng cơng trình Phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số: 1777/ BXD - VP ngày 16/8/2007 của Bộ xây dựng
- Căn cứ đơn giá xây dựng cơng trình phần xây dựng ban hành theo công báo số 2891/UBND- KTN ngày 22/11/2007 của UBND tỉnh Sơn La;
- Lệ phí thẩm định cơng trình căn cứ thông tư số 109/2000/TT-BTC ngày 13/11/2000 cúa Bộ tài chính ;
- Chi phí kiểm tốn, thẩm tra, phê duyệt quyết tốn vốn đầu tư căn cứ thơng tư số: 33/2007/TT - BXD ngày 9/4/2007
- Căn cứ công báo số 2892/ UBND- KTN ngày 22/11/2007 của UBND tỉnh Sơn La quy định đơn giá khảo sát xây dựng;
- Căn cứ : Bảng giá ca máy và thiết bị trên địa bàn tỉnh Sơn La ( Ban hành kèm theo công bố số : 2890/2007/UBND-KTN ngày 22/11/2007)
- Căn cứ quyết định số: 3271/QĐ - UBND ngày 02 tháng 12 năm 2009 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Sơn La về cước vận tải hàng hố bằng ơ tơ.
- Căn cứ TT số 27/HĐLN ngày 20/2/2004 của liên ngành Xây dựng-Cục thuế về việc hướng dẫn tính thuế giá trị gia tăng trong việc lập dự tốn các cơng trình xây dựng;
- Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng cơng trình theo Cơng bố số: 957/QĐ-BXD ngày 29/9/2009 của Bộ xây dựng;
- Căn cứ công bố: 135/CB-XD ngày 12 tháng 03 năm 2009 của Sở Xây Dựng tỉnh Sơn La về công bố giá vật liệu xây dựng tới cơng trình thi cơng trên địa bàn tỉnh Sơn La
- Căn cứ Công bố số 346/SXD-ĐT ngày 08 tháng 06 năm 2009 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.
- Căn cứ công bố sô 278/SXD-ĐT ngày 16 tháng 05 năm 2009 của Sở Xây Dựng về việc công bố giá vật liệu tháng 4 năm 2009 của tỉnh Sơn La
- Căn cứ Hướng dẫn số 334/HD-SXD ngày 05 tháng 06 năm 2009 của Sở Xây Dựng về việc Hướng dẫn điều chỉnh dự tốn xây dựng cơng trình theo Ttư số 05/2009/TT-BXD
- Căn cứ Công bố số 475/SXD-ĐT ngày 23 tháng 07 năm 2009 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.
- Căn cứ Công bố số 630/SXD-ĐT ngày 21 tháng 09 năm 2009 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.
- Căn cứ Công bố số 747/CB-XD ngày 23 tháng 10 năm 2009 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.
- Căn cứ Công bố số 188/CB-SXD ngày 25 tháng 03 năm 2010 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.
- Căn cứ Công bố số 338/CB-SXD ngày 25 tháng 05 năm 2010 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.
- Căn cứ văn bản số 70/HĐ-XD ngày 17/3/2006 V/V lập dự tốn,tổng dự tốn chi phí XDCT trên địa bàn Tỉnh Sơn La;
- Căn cứ thông tư số: 05/2009/TT-BXD ngày 15 tháng 04 năm 2009 về việ hướng dẫn điều chỉnh dự tốn xây dựng cơng trình
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
0
HẠNG MỤC: CẦU TREO
STT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
41
42
44
45
46
II
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
III
1
Hạng mục công việc
Cột cổng cầu + Mố Neo
Cột cổng cầu thép I360, L = 4,1m
LK cột cổng thép góc L 75x75x7, L = 0.29 m
Thép góc L 100 x 100 x 10, L = 1,5 m
LK cột cổng với dây chống lắc F 22, L = 153 cm
LK cột cổng với tay vịn F 22, L = 33 cm
Thanh ngang thang công tác F 14, L = 0,76m
Thanh dọc thang công tác F 14 L=2,65m
Trục Pu ly F 60, L = 0,257m
Pu ly F 200, d = 0.100 m
Chốt trục Pu ly F 6,5, d = 0.160 m
Kim thu sét F 18, L = 0.500 m
Dây dẫn F 16 mạ kẽm
Cọc tiếp địa thép góc L 75x75x5, L = 2.500 m
Giằng ngang cột cổng thép L 100x100x10, L = 1,97 m
Chống đứng cột cổng thép L 75x75x7, L = 0.50 m
Giằng xiên cột cổng thép L 75x75x7, L = 0.82 m
Thép F 8, lưới N1
Thép F 10, lưới N1
Thép F 8, khung móng cột cổng
Thép F 6, khung móng cột cổng cầu
Chốt thép F 40, dây chống lắc
Chốt thép F 6, dây chống lắc
Thép táp cột cổng KT 420x347x10 mm
Tôn 2 mm mũ đậy cột cổng cầu
Thép đai F 6 mũ đậy cột cổng cầu
Chiều dài đường hàn d 5
Chiều dài đường hàn d 10
Diện tích sơn 2 lớp sơn chống gỉ
Diện tích sơn 2 lớp sơn màu ghi sáng
Thép buộc F 1
Thép buộc F 3
BTXM mố neo mác 200#
Đào móng đất C3 mố neo
Đắp móng mố neo
Bao tải tẩm nhựa
Mỡ chống gỉ
BTXM cột cổng cầu mác 200#
BTCT thân cột cổng cầu mác 200#
Đệm cấp phối dày 10cm
Đào móng đất C2
Đào móng đất C3
Đào móng đá C3
Đắp móng
Ván khn gỗ dầy 3 cm
Hệ mặt cầu
Thép dầm ngang I 100, L = 1,88 m
Thép góc L 100 x 63 x6, L = 0,073 m
Bu lông chốt dây đeo F 14, L = 0,05 m
Thép góc L 100 x 63 x6, L = 0,073 m
Bu lông F 14, L = 0,100 m
Dầm dọc I 100, L = 3,00 m
Lập lách dầm dọc thép tấm KT 40x70x5 mm
Bu lông LK dầm dọc với lập lách F 14, L = 0,05 m
Đà chắn bánh xe thép C 100, L = 3,00 m
Lập lách đà chắn thép tấm KT 40x70x5 mm
Bu lông LK đà chắn với lập lách F 14, L = 0,05 m
Mặt cầu gỗ nhóm 4, KT 2,13x0,20x0,04
Bu lông LK mặt cầu với dầm dọc F 6, L = 0,11 m
Cột lan can thép góc L 63x63x6, L = 1,41 m
Bu lông LK cột lan can với dầm ngang F 14, L = 0,46 m
Bu lông LK gờ chắn với dầm dọc F 14, L = 0,75 m
Thép tấm gờ chắn bánh KT 181x163x5 mm
Bu lông LK gờ chắn với cột lan can F 14, L = 0,10 m
Tay vịn thép F 10, L = 21,30 m
Tăng đơ tay vịn 3 tấn
Chốt neo thép F 60, L = 1,50 m
Thanh neo F60
Thanh nối thanh neo F 60, L = 1,00 m
Cáp neo F 40, L = 15,85 m
Thép tấm chuyển hướng KT 900x400x32 mm
Cóc cáp chủ cáp neo F 30
Trục Pu ly F 80, L = 0,310 m
Pu ly F 350, d = 0,130 m
Chốt trục Pu ly F 8, L = 0,210 m
Cáp chủ F 40, L = 21,56 m
Tăng đơ dây chủ 100 Tấn
Hàn điện d = 5 mm
Liên kết dầm ngang + dây chống sóng dọc + lắc ngang
Thép F 16 LK giữa dầm ngang với dây chống sóng dọc, L = 0,24 m
Khối lượng
Đơn vị
3312.80
110.86
181.25
36.52
11.82
12.85
12.80
40.56
98.64
0.28
4.00
94.68
202.90
238.04
31.86
78.37
11.85
19.84
41.71
19.71
7.89
0.25
91.52
22.00
1.23
50.00
30.00
53.14
53.14
12.19
5.00
22.26
91.20
67.20
15.00
30.00
32.21
9.20
4.03
24.43
366.31
147.23
44.31
149.60
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
m
m
m2
m2
Kg
Kg
m3
m3
m3
m2
Kg
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m2
231.20
28.58
1.57
71.46
7.85
993.30
71.44
7.85
360.78
30.77
3.38
1.29
6.41
209.70
8.89
47.11
30.11
1.93
78.85
6.00
133.17
724.44
355.12
305.59
1085.18
60.00
146.78
392.74
1.99
415.68
2.00
126.16
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
m3
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Bộ
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Bộ
Kg
Kg
Kg
Kg
Bộ
m
11.362
Kg
Ghi chú
1.00
2.00
2.00
5.00
5.00
4.00
4.00
3.00
30
14
4.00
2.00
2.00
2.00
3.00
3.00
3.00
3.00
5.00
3.00
2.8
3.00
6.00
6.00
26
65
130
56
263
16
52
16
4.00
4.00
6.00
4.00
6.00
4.00
3.00
6.00
4.00
3.00
6.00
9.00
6.00
4.00
7.00
8.00
3.00
6.00
1.00
10.00
5.00
5.00
5.00
2.00
3.00
11.00
5.00
5.00
1.00
2.00
12.00
STT
2
3
4
5
6
7
8
9
IV
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
V
1
2
3
4
5
6
Hạng mục công việc
Thép F 16 LK giữa dầm ngang với dây chống sóng dọc, L = 0,24 m
Thép F 16 LK giữa dầm ngang với dây chống sóng dọc, L = 0,277 m
Thép F 16 LK giữa dầm ngang với dây chống sóng dọc, L = 0,24 m
Dây chống sóng dọc cáp F 22
Dây chống sóng lắc ngang cáp F 22
Tăng đơ chống sóng dọc, lắc ngang 20 Tấn
Cóc cáp chống sóng dọc, lắc ngang F 22
Đường hàn d 5 mm
Tăng đơ dây đeo + dây đeo
Cô Ly ê thép tấm KT 290x60x5 mm
Bu lông Cô Ly Ê F 14, L = 0,065 m
Ê cu
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Thép F14
Thép tấm dày 5mm
Bu lơng đường kính 14mm
Chiều dài đường hàn d 8 mm
Đường dẫn vào hai đầu cầu
Đào đất cấp 2
Đào đất cấp 3
Đào cấp đất cấp 3
Đào rãnh đất cấp 3
Đắp đất đạt K95
Đào đá cấp 3
Khối lượng
Đơn vị
10.604
0.874
0.757
72.773
72.773
4.000
56.000
46.570
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Bộ
Bộ
m
35.516
6.125
78.00
1.761
3.783
4.570
5.882
7.718
10.079
12.964
46.757
35.516
78.000
89.600
Kg
Kg
Cái
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
m
61.61
209.97
25.05
6.46
98.05
2.54
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Ghi chú
2
2
2
4
4
4
4
4
4
1.46
3.13
3.78
4.87
6.39
8.34
10.73
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ XÂY DỰNG
Công ty TNHH 1TV Phước An
*****
HỒ SƠ DỰ TỐN
CƠNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIỂM XD :
KÈ
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :
Hà Giang 9/2010
1
THUYẾT MINH DỰ TỐN
KÈ CHỐNG SẠT LỞ BỜ SUỐI THƠN BẢN VÀN
Xã Minh Sơn - Huyện Bắc Mê
CHỦ ĐẦU TƯ : UBND huyện Bắc Mê
ĐƠN VỊ THI CƠNG : Cơng ty TNHH 1TV Phước An
CƠNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIỂM XD :
I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :
- Căn cứ Định mức dự tốn Xây dựng cơng trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự tốn Lắp đặt cơng trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự tốn Khảo sát cơng trình số 1779/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Thông tư 05/2007/TT-BXD ngày 25 tháng 7 năm 2007 hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng cơng trình
- Quyết định số 1751/2007/QĐ-BXD ngày 14 tháng 8 năm 2007 của bộ trưởng Bộ xây dựng về định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng cơng trình
- Căn cứ …
6,153,920,393
II.) GIÁ TRỊ DỰ TỐN :
(Bằng chữ : Tám tỷ sáu trăm chín mươi lăm triệu năm trăm sáu mươi hai nghìn khơng trăm linh sáu đồng chẵn./. )
1
BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
cơng trình kè chống sạc lỡ
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC KS ĐỊA HÌNH
STT
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
HM
HẠNG MỤC 1
1
AB.12113
2
AB.53311
3
4
AB.11113
AB.41311
5
AB.11323
6
AB.41113
7
AB.11213
8
AB.41413
9
AB.13113
10
AF.12173
11
AF.11233
12
AF.11111
13
AF.81312
14
AK.94231
15
16
17
AL.16121
BB.19106
AK.96132
THM
HM
1
2
3
4
Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá
<=0,5m, đá cấp III
Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<=700 m bằng ơtơ 5 tấn
Đào bùn lẫn sỏi cuội lịng suối
Vận chuyển bùn cuội sỏi bằng ôtô tự đổ, phạm
vi <=700m, ơtơ 5T
Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất
cấp III
Vận chuyển đất tận dụng bằng ôtô tự đổ,
phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III
Đào xúc đất để đắp, đất cấp III
2591,3*1,13-2749,4 = 178,769
Vận chuyển đất để đắp bằng ôtô tự đổ, phạm
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt u cầu
K=0,95
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông tường kè, đá 2x4, chiều dày >45
cm, cao <=4 m, mác 200
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
cơng, bêtơng móng kè, đá 2x4, chiều rộng
<=250 cm, mác 200
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
cơng, bêtơng lót móng, đá 4x6, chiều rộng
<=250 cm, mác 100
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày >45 cm
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy,
quét 3 lớp nhựa
Rải vải địa kỹ thuật
Ống nhựa PVC, đường kính ống d=60mm
Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4
Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
m3
458.2
482,797.
100m3
4.582
m3
100m3
1,374.7
13.747
188,809.
m3
2,749.4
151,743.
100m3
27.494
m3
178.769
100m3
1.7877
m3
2,591.3
m3
872.3
m3
m3
HẠNG MỤC KS ĐỊA HÌNH
0.
2,777,765.
0.
0.
12,727,719.2
1,546,452.
0. 259,555,732.3
0.
0.
0.
21,259,075.6
0. 417,202,204.2
0.
0.
0.
44,661,913.5
0.
16,151,957.9
0.
0.
0.
4,646,371.7
81,084.
0. 210,112,969.2
0.
810,026.
407,282.
29,713. 706,585,679.8 355,272,088.6
25,918,649.9
1,171.4
778,620.
189,968.
21,664.
912,075,468. 222,528,515.2
25,377,209.6
117.1
642,947.
164,484.
20,623.
75,289,093.7
100m2
1,624,424.
90,351.
2,599,078.
37.189 2,072,276. 4,296,498.
m2
442.8
100m2
100m
100m3
229,474.
58,183.
19.474
639,276.
146,077.
12.449 1,400,957. 1,299,837.
2.165 #########
996,172. 1,690,903.
19,261,076.4
2,414,953.3
77,065,872.2 159,782,464.1
0.
101,611,087.2
25,763,432.4
0.
12,449,260.8
17,440,513.7
48,592,260.2
2,844,703.5
16,181,670.8
2,156,712.4
0.
0.
3,660,805.
1,951,109,236
điểm
km
ha
m
Máy thi công
0. 221,217,585.4
TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1
CK.04204 Đường truyền cấp 1 cấp địa hình IV
CL.02104 Thuỷ chuẩn hạng 4 cấp địa hình IV
CM.02104 Bản đồ tỷ lệ 1/500 đường đồng mức 0,5m cấp
địa hình IV
CO.01104 Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn Cấp địa hình IV
Thành tiền
Nhân cơng
Vật liệu
4.
2.14
7.8
1
0.518
59,011. 1,891,456.
4,437.
667,573.
143,704.
934,602.
117,634.
218,425.
1,928,031,112
140,666,698
30,464.
5,974.
35,764.
236,044.
9,495.2
1,120,891.2
7,565,824.
1,428,606.2
7,289,895.6
121,856.
12,784.4
278,959.2
4,548.
60,934.4
113,144.2
2,355.9
STT
5
Mã số
Đơn giá
Tên công tác / Diễn giải khối lượng
CO.01204 Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn Cấp địa hình
IV
THM
TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC KS ĐỊA HÌNH
Đơn vị Khối lượng
m
5.77
Vật liệu
251,284.
Đơn giá
Nhân công Máy T.C
284,011.
9,342.
Vật liệu
1,449,908.7
2,877,274
2
Thành tiền
Nhân công
1,638,743.5
18,036,214
Máy thi công
53,903.3
469,859
Bảng tổng hợp kinh phí
Khoản mục
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
Chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Cộng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Dự toán xây lắp trớc thuế
Thuế giá trị gia tăng
Dự toán xây lắp sau thuế
Làm tròn
HNG MC : CP THOT NC ,CU HA
Ký hiệu
Cách tính
A1
A
B1
B*2.01*1.172
C1
C*1.13
D
A1+B1+C1
E
B1*58%
F
D+E
G
F*5.5%
H
F+G
K
H*10%
L
H+K
Thành tiÒn
670437039
63129951
88291
733655281
36615372
770270653
42364886
812635539
81263554
893899093
893899000
Bảng dự toán
STT Số hiệu
Đơn giá
1
ZJ.7150
2
3
4
5
6
7
8
9
ZJ.7140
ZJ.7130
ZJ.7120
ZJ.7110
ZJ.7230
ZJ.7220
ZJ.7210
ZJ.7210
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
ZM.2160
ZM.2160
ZM.2160
ZM.2160
ZM.2150
ZM.2150
ZM.2130
ZM.2160
ZM.2130
ZM.2120
ZM.2120
ZM.2110
ZM.2150
23 ZM.2150
24 ZM.2140
25 ZM.2130
HNG MC : CP THOT NC ,CU HA
Thuyết minh tính toán
Đơn
Khối
Đơn giá(đ)
Vị
lợng
Vật liệu
N.công
I/ Hệ thống cấp nớc sinh hoạt
A. Đờng ống + Phụ tùng nối ống
m
30.00
143442
4449
ống nhựa PP-R cấp nớc lạnh (Cộng
hòa ¸o) D80
- D65
m
4.00
110393
4449
- D50
m
180.00
70769
4449
- D40
m
140.00
46891
3504
- D33
m
56.00
44815
2906
- D26
m
115.00
30280
2850
- D20
m
240.00
21456
2697
- D15
m
180.00
21456
2642
èng nhùa PP-R cấp nớc nóng (Cộng
m
36.00
25089
2642
hòa áo) D15
Tê nhựa PP-R (áo) D80x80
c¸i
1.00
198985
4588
- D80x65
c¸i
1.00
198985
4588
- D80x40
c¸i
4.00
198985
4588
- D50x33
c¸i
1.00
75787
4588
- D40x40
c¸i
2.00
42219
4171
- D40x20
c¸i
9.00
42219
4171
- D26x26
c¸i
18.00
17995
3003
- D50x20
c¸i
1.00
75787
4588
- D26x15
c¸i
70.00
17995
3003
- D20x20
c¸i
4.00
14015
2642
- D20x15
cái
38.00
14015
2642
- D15x15
cái
36.00
14015
2503
Tê nhựa PP-R 1đầu gai ngoài (áo)
cái
5.00
130638
4171
D40x26
- D40x40
cái
2.00
130638
4171
- D33x26
cái
3.00
130638
3281
- D26x26
cái
2.00
78729
3003
Máy
Vật liệu
Thành tiền(đ)
N.công
4303260
133470
441572
12738420
6564740
2509640
3482200
5149440
3862080
903204
17796
800820
490560
162736
327750
647280
475560
95112
198985
198985
795940
75787
84438
379971
323910
75787
1259650
56060
532570
504540
653190
4588
4588
18352
4588
8342
37539
54054
4588
210210
10568
100396
90108
20855
261276
391914
157458
8342
9843
6006
Máy
STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn giá
26 ZM.2130 - D26x15
27 ZM.2140 - D33x20
28 ZM.2130 Lắp đặt tê nhựa nối bằng măng song
fi 26x26
29 ZM.2120 - D20x20
30 ZM.2120 - D20x15
31 ZM.1260 Cót nhùa PP-R (¸o) D80
32 ZM.1260 - D50
33 ZM.1250 - D40
34 ZM.1240 - D33
35 ZM.1230 - D26
36 ZM.1220 - D20
37 ZM.1210 - D15
38 ZM.1250 Cút nhựa PP-R gai ngoài (áo) D40
39 ZM.1230 - D26
40 ZM.1220 - D20
41 ZM.1210 - D15
42 ZM.1240 Cót nhùa PP-R gai trong (¸o) D33
43 ZM.1230 - D26
44 ZM.1220 - D20
45 ZM.1210 - D15
46 ZM.1130 C«n nhùa PP-R (¸o) D26x20
47 ZM.1130 - D26x15
48 ZM.1120 - D20x15
49 ZM.1160 - D80x50
50 ZM.1160 - D80x65
51
TT
Rắc co PP-R (áo) D80
52
TT
- D50
53
TT
- D40
54
TT
- D26
55
TT
- D20
56
TT
Măng sông gai ngoài D80
57
TT
- D65
58
TT
- D50
Đơn
Vị
cái
cái
cái
Khối
lợng
24.00
5.00
3.00
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
1.00
2.00
5.00
18.00
14.00
4.00
34.00
72.00
80.00
2.00
10.00
14.00
188.00
1.00
4.00
1.00
34.00
9.00
18.00
20.00
1.00
1.00
1.00
1.00
2.00
9.00
9.00
6.00
3.00
2.00
Đơn giá(đ)
Vật liệu
N.công
65751
3003
130638
3281
18514
1491
14015
14015
147595
61599
28204
25955
12804
10036
10036
196216
125966
92744
92744
134444
61425
59695
59695
10036
10036
10036
96205
96205
1897793
630867
485522
193448
150190
921039
687448
326854
1312
1312
1519
1519
1381
1091
994
884
829
2781
2002
1780
1669
2197
2002
1780
1669
2002
2002
1780
3059
3059
Máy
Thành tiền(đ)
Vật liệu
N.công
1578024
72072
653190
16405
55542
4473
14015
28030
737975
1108782
394856
103820
435336
722592
802880
392432
1259660
1298416
17435872
134444
245700
59695
2029630
90324
180648
200720
96205
96205
1897793
630867
971044
1741032
1351710
5526234
2062344
653708
1312
2624
7595
27342
19334
4364
33796
63648
66320
5562
20020
24920
313772
2197
8008
1780
56746
18018
36036
35600
3059
3059
Máy
STT Số hiệu
Đơn giá
59
TT
60
TT
61
TT
62
TT
63
TT
64
TT
65
TT
66
TT
67
TT
68
TT
69
TT
70
TT
71
TT
72
TT
73
TT
74
TT
75
TT
76
TT
77
TT
78
TT
79
TT
80
81
ZI.2110
ZI.1110
82
ZI.1110
83
ZI.1120
84
ZI.2220
85
ZI.2210
Thuyết minh tính toán
- D40
- D33
- D26
- D20
Van gai D66
- D40
- D33
- D26
- D20
- D15
Van mỈt bÝch BB (Đan Mạch) D80
Van giảm áp (Italy ) D40
- D26
- D20
Măng sông nhựa PP-R (áo) D80
- D50
- D40
- D33
- D26
- D20
- D15
B. Thiết bị
Xí bệt Inax C-702VN màu trắng
Chậu rửa tay loại đặt bàn gắn vòi đơn
(Inax)
Chậu rửa tay loại treo tờng gắn vòi
đơn (Inax)
Chậu rửa tay loại treo tờng gắn vòi
nóng lạnh (Inax)
Chậu tiểu nữ (Biđê) kể cả vòi cấp
(Inax)
Chậu tiểu nam (kể cả vòi cấp + xi
phông) (Inax)
Đơn
Vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
Khối
lợng
16.00
2.00
40.00
52.00
1.00
4.00
1.00
9.00
15.00
16.00
2.00
2.00
6.00
11.00
2.00
28.00
10.00
5.00
10.00
15.00
12.00
Đơn giá(đ)
N.công
Vật liệu
171992
97935
58830
58830
195548
177771
161610
129426
129426
129426
572383
174405
136202
136202
67309
56545
20418
15400
10555
10036
10036
bộ
bộ
68.00
48.00
1750000
1140000
20714
6905
119000000
54720000
1408552
331440
bộ
13.00
626000
6905
8138000
89765
bộ
8.00
806000
8285
6448000
66280
bộ
26.00
1100000
20714
28600000
538564
bộ
43.00
1100000
20714
47300000
890702
15462
15462
15462
15462
15462
15462
15462
15462
15462
15462
Máy
Vật liệu
2751872
195870
2353200
3059160
195548
711084
161610
1164834
1941390
2070816
1144766
348810
817212
1498222
134618
1583260
204180
77000
105550
150540
120432
Thành tiền(đ)
N.công
15462
61848
15462
139158
231930
247392
30924
30924
92772
170082
Máy
STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn
Khối
Đơn giá
Vị
lợng
86 ZI.4110 Bình nớc nóng (Italy) 30 lít-220Vbộ
8.00
2500W
bộ
8.00
87 ZI.3120 Vòi tắm hơng sen dây loại nóng
lạnh (Inax)
88 ZI.3110 Vòi tắm hơng sen dây loại đơn
bộ
1.00
89 ZI.6120 Gơng soi + kệ để đồ dùng
cái
69.00
90 ZI.6140 Hộp đựng giấy
cái
68.00
91
TT
Máy bơm nớc sinh hoạt với
cái
2.00
Q=3.33lít/s, H=59m, Nđc=7.5KW
C. Đờng ống và phụ tùng đầu nối máy bơm cấp nớc sinh hoạt
92 ZJ.1150 ống thép tráng kẽm D66
m
6.00
93 ZJ.1140 - D50
m
9.00
94 ZK.4260 Tê thép tráng kẽm D66x66
cái
2.00
95 ZK.4260 - D50x50
c¸i
2.00
96 ZK.4260 - D50x15
c¸i
2.00
97 ZK.4210 - D15x15
c¸i
2.00
98 ZK.4260 Cót thÐp tráng kẽm D50
cái
4.00
99
TT
Rắc co thép tráng kẽm D66
cái
3.00
100
TT
- D55
cái
3.00
101
TT
Đoạn nối thép tráng kẽm D66
cái
6.00
102
TT
- D55
cái
11.00
103
TT
Crêphin D66 (Italy)
cái
1.00
104 ZK.9160 Nút bịt đầu ống gai ngoài D66
cái
1.00
105 ZK.9160 - D55
cái
1.00
106
TT
Măng sông thép tr¸ng kÏm D15
c¸i
2.00
107
TT
¸p kÕ
bé
4.00
II/ HƯ thèng tho¸t n−íc m¸i
108 ZJ.7180 èng nhùa UPVC D150(7mm) nhùa
m
96.00
§Ư NhÊt
109 ZJ.7160 èng nhùa UPVC D100(7mm)
m
175.00
110 ZM.1260 Cút nhựa D150-90độ
cái
2.00
111 ZM.1260 - D100-90độ
cái
15.00
112 ZM.1260 - D100-135độ
cái
5.00
Đơn giá(đ)
Vật liệu
N.công
1545455
30104
Máy
1392
Thành tiền(đ)
Vật liệu
N.công
12363640
240832
1800000
3452
14400000
27616
1350000
350000
10000
2762
6076
1243
20100
1350000
24150000
680000
2762
419244
84524
40200
101090
73636
25455
16170
16170
2182
11235
35000
27720
15000
8600
317000
10000
6090
1364
2933000
7551
6297
5469
5469
5469
2175
5469
45306
56673
10938
10938
10938
4350
21876
2756
606540
662724
50910
32340
32340
4364
44940
105000
83160
90000
94600
317000
10000
6090
2728
11732000
11024
106500
2461
10224000
236256
74100
35500
23700
51000
2189
1519
1519
1519
12967500
71000
355500
255000
383075
3038
22785
7595
1573
1573
834
139
1573
1573
Máy
11136
57546
9452
STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn giá
113 ZI.5120 Phểu thu nớc mái (kể cả rọ chắn rác)
D150
114 ZI.5120 Phểu thu nớc mái (kể cả rọ chắn rác)
D100
III/ Hệ thống thoát n−íc sinh ho¹t
115 ZJ.7180 èng nhùa UPVC D150(7mm)
116 ZJ.7160 - D100(7mm)
117 ZJ.7150 - D80(4mm)
118 ZJ.7140 - D65(3mm)
119 ZJ.7130 - D50(4mm)
120 ZJ.7110 - D33(3.5mm)
121 ZM.2160 Tê nhựa D150x150-90độ
122 ZM.2160 - D150x100-45độ
123 ZM.2160 - D100x100-90®é
124 ZM.2160 - D100x100-45®é
125 ZM.2160 - D80x50-90®é
126 ZM.2160 - D50x50
127 ZM.2160 - D50x33
128 ZM.2160 - D80x80-90®é
129 ZM.2160 - D100x80-45®é
130 ZM.2160 - D100x50-90®é
131 ZM.2160 - D65x65
132 ZM.2160 -D65x50
133 ZM.1260 Cót nhùa D150-135®é
134 ZM.1260 - D100-90®é
135 ZM.1260 - D100-135®é
136 ZM.1260 - D150-90®é
137 ZM.1260 - D80-90®é
138 ZM.1260 - D80-135®é
139 ZM.1260 - D65
140 ZM.1260 - D50
141 ZM.1240 - D33
142 ZM.1160 C«n chun nhựa PVC D100x65
143 ZM.1160 - D80x50
Đơn
Vị
bộ
Khối
lợng
2.00
Đơn giá(đ)
Vật liệu
N.công
44454
2624
Máy
Thành tiền(đ)
Vật liệu
N.công
88908
5248
bộ
8.00
39693
2624
317544
20992
m
m
m
m
m
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
80.00
500.00
272.00
300.00
736.00
4.00
4.00
12.00
22.00
28.00
100.00
85.00
100.00
1.00
31.00
42.00
13.00
18.00
4.00
65.00
50.00
4.00
4.00
39.00
30.00
403.00
20.00
8.00
50.00
106500
74100
30200
19500
20700
12400
52500
52500
35000
35000
23900
5900
5900
23900
35000
34500
10200
10200
35550
51000
23700
76500
20500
11500
6800
4800
1400
8600
1900
4449
4449
4449
4449
4449
2850
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278
1519
1519
1519
1519
1519
1519
1519
1519
1091
1519
1519
8520000
37050000
8214400
5850000
15235200
49600
210000
630000
770000
980000
2390000
501500
590000
23900
1085000
1449000
132600
183600
142200
3315000
1185000
306000
82000
448500
204000
1934400
28000
68800
95000
355920
2224500
1210128
1334700
3274464
11400
9112
27336
50116
63784
227800
193630
227800
2278
70618
95676
29614
41004
6076
98735
75950
6076
6076
59241
45570
612157
21820
12152
75950
Máy
STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn giá
144 ZM.1160 - D50x33
145 ZI.5110 Phểu thu nớc sàn + tắm D50
(110x110)
146 ZK.9160 Nút trám gai trong D80 nhựa PVC
147
TT
ống thông tắc fi 100
148
TT
Đầu nối gai ngoài D80 nhựa PVC
149
TT
Miệng thông tắc fi 100
150 ZM.2160 Tê kiểm tra nhựa PVC D100x100
151 ZM.2160 - D150x100
152
TT
Máy bơm nớc thải Q=3.6m3/h,
H=4.2m, Nđc=200W
153 ZJ.1170 ống thép tráng kẽm lo¹i 1 D80
154 ZJ.1150 - D66
155 ZJ.1140 - D50
156 ZJ.1110 - D15
157 ZK.6160 Tê thép tráng kẽm D80x80
158 ZK.6160 - D80x66
159 ZK.6160 - D66x66
160 ZK.6160 - D66x50
161 ZK.6160 - D50x50
162 ZK.4260 Cót thÐp tr¸ng kÏm D80
163 ZK.4260 - D66
164 ZK.4260 - D50
165 ZK.4160 Côn thép tráng kẽm D80x66
166 ZK.4160 - D66x50
167
TT
Mèi nèi mỊm chèng rung D80
168
TT
Van 2 chiỊu BB (§an Mạch) D80
169
TT
Van gai (Thái Lan) D66
170
TT
- D15
171
TT
Van 1 chiều (gai) D66
172
TT
Fi 80
173
TT
Đoạn nối D80BU
174
TT
- D80
175
TT
- D80 (gai) L=200
Đơn
Vị
cái
cái
Khối
lợng
77.00
56.00
Đơn giá(đ)
Vật liệu
N.công
800
1519
60000
4449
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
26.00
26.00
26.00
22.00
49.00
10.00
2.00
10600
50000
8700
74091
50000
64000
m
m
m
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
bộ
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
16.00
172.00
88.00
2.00
3.00
1.00
4.00
17.00
1.00
4.00
14.00
56.00
5.00
3.00
4.00
4.00
3.00
6.00
1.00
2.00
8.00
6.00
5.00
122727
101090
73636
18000
37000
37000
25455
25455
16170
31500
25455
11235
37000
22000
800000
2027600
270000
23482
270000
396000
20000
20000
20000
1573
2278
2278
20100
17186
15206
12681
4440
7342
7342
7342
7342
7342
7342
7342
7342
7342
7342
4449
15462
15462
15462
15462
15462
Máy
Thành tiền(đ)
Vật liệu
N.công
61600
116963
3360000
249144
275600
1300000
226200
1630002
2450000
640000
1963632
17387480
6479968
36000
111000
37000
101820
432735
16170
126000
356370
629160
185000
66000
3200000
8110400
810000
140892
270000
792000
160000
120000
100000
40898
111622
22780
40200
274976
2615432
1115928
8880
22026
7342
29368
124814
7342
29368
102788
411152
36710
22026
17796
61848
46386
92772
15462
30924
Máy
STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn giá
176
TT
- D66
177
TT
- D50
178
TT
Crêphin D80 (Italy)
Đơn
Vị
cái
cái
cái
Khối
lợng
14.00
67.00
1.00
179
180
181
182
183
184
TT
TT
TT
TT
TT
TT
bộ
cái
cái
cái
cái
cái
4.00
2.00
14.00
6.00
4.00
1.00
185
TT
cái
1.00
186
187
TT
TT
bình
bộ
42.00
21.00
áp kế
Măng sông thép tráng kẽm D80
- D66
- D50
- D15
Máy bơm nớc cứu hỏa động cơ xăng
(Nhật) với Q=5l/s, H>59m
Máy bơm nớc cứu hỏa động cơ điện
(Italy) với Q=5l/s, H>59m
Bình cứu hỏa bằng khí CO2-MT3
Hộp cấp nớc chữa cháy vách hộp
bằng tôn dày 1ly mặt trớc gắn mêca
5mm, KT bao gồm cả ống vải gai
D50-L=20m+lăng phun D16+Khớp
nối+Van cần gạt D50
Vật liệu
15000
8610
489000
2933000
17850
10364
7000
1364
Đơn giá(đ)
N.công
2756
20100
Máy
Vật liệu
210000
576870
489000
11732000
35700
145096
42000
5456
20100
318182
1600000
Thành tiền(đ)
N.công
Máy
11024
20100
20100
13363644
33600000
670437039
26798580
78134
THÔNG Số
bảng thông số kỹ thuật
thông số
CÔNG TRìNH:
CAẽC H S
1.0574*1.203
1.1593*1.203
Hóỷ sọỳ nhỏn cọng 1.272052 1.394638
HạNG MụC:nền, gia cố mặt nền đờng & hệ thống thoát nớc
ĐịA ĐIểM XD:
TÊN CÔNG TY:
NGời lập
NGời kiểm tra
khối lợng thiết kế
thời điểm tính giá vËt liƯu
Hãû säú mạy
1.018
Chi phê chung
5.3
Thú tênh trỉåïc
6
Phủ cáúp khu vổỷc
0.3
Hóỷ sọỳ cỏửu õổồỡng
7.5944
3.312
3.631
GHI CHú: NGƯời dùng không đợc xoá
bất kỳ dòng hay cột nào
Bảng tổng hợp kinh phí
Khoản mục
Chi phí Vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy
Cộng
Chi phí chung
Cộng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Dự toán xây lắp trớc thuế
Thuế Giá trị gia tăng
Dự toán xây lắp sau thuế
Làm tròn
HNG MC : H THNG BO CHY T NG
Ký hiệu
Cách tính
A1
A
B1
B*2.01
C1
C*1,13
D
A1+B1+C1
E
B1*58%
F
D+E
G
5.5%*F
H
F+G
K
H*10%
L
H+K
Thành tiền
119891000
12874050
2154413
134919463
7466949
142386412
7831253
150217664
15021766
165239431
165,239,000.00
Bảng dự toán
ABC
STT
Thuyết minh tính toán
1 Bảng hiển thị phụ 8 zone
2 Lắp đặt đầu báo cháy khói quang
học
3 Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt gia tăng
4 Lắp đặt tổ hợp báo cháy(chuông,
đèn, nút ấn)
5 Lắp đIện trở cuối nguồn
6 Lắp hộp nối cáp
7 Cáp tín hiệu 2x1
8 Cáp tín hiệu Ã20x0.5
9 ống ghen D15
10 ống ghen D27
11 Bảng giá thiết bị trung tâm
12 Phụ kiện
Hạng mục : Báo cháy tự động
Khối
Đơn giá(đ)
lợng
Vật liệu
N.công
9.00
2800000
50000
96.00
620000
8500
Model
NSX
Hochiki
Hochiki
Đơn
Vị
bộ
cái
Hochiki
Hochiki
cái
cái
17.00
18.00
280000
1000000
Hochiki
LD
Cadivi
Hàn Quốc
LD
LD
bộ
cái
m
m
m
m
cái
59.00
10.00
2010.00
50.00
1200.00
50.00
1.00
1.00
8000
50000
2400
25000
3400
5700
500000
500000
Vật liệu
25200000
59520000
Thành tiền(đ)
N.công
450000
816000
8500
8500
4760000
18000000
144500
153000
8500
8500
1250
3600
1250
1250
472000
500000
4824000
1250000
4080000
285000
500000
500000
501500
85000
2512500
180000
1500000
62500
1157760
28800
691200
28800
119,891,000
6,405,000
1,906,560
Máy
576
576
576
576
Máy
BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ XÂY LẮP
Công trình : ABC
Hạng mục : PHẦN HỆ THỐNG NƯỚC TƯỚI CỎ TỔNG THỂ
STT
KHOẢN MỤC CHI PHÍ
Att=
166,439,575
b1=
49,470,948
KÝ HIỆU
CÁCH TÍNH
c1=
THÀNH TIỀN
1
Chi phí vật liệu
VL
Att
166,439,575
2
Chi phí nhân công
NC
b1x1.286x1.53
97,338,048
3
Chi phí máy thi công
M
c1x1.05x1.16
4
Chi phí trực tiếp khác
TT
1.5% x (VL + NC + M)
5
Tổng cộng chi phí Trực tiếp
T
VL + NC + M + TT
268,134,238
6
Chi phí chung
C
6% x T
16,088,054
7
Thu nhập chịu thuế tính trước
TL
5.5% x (T + C)
15,632,226
8
Giá trị Xây lắp trước thuế
G
T + C + TL
299,854,518
9
Thuế giá tri gia tăng
VAT
10% x G
29,985,452
10
Giá trị Xây lắp sau thuế
Gs
G + VAT
329,839,970
11
Chi phí Xây dựng lán trại
Glt
1% x Gs
3,298,400
12
Chi phí Xây dựng
Gdt
Gs + Glt
333,138,369
394,040
3,962,575
323,514
GHI CHÚ
BẢNG TỔNG HP VẬT TƯ THỰC TẾ
Công trình : ABC
Hạng mục : CẤP NƯỚC TƯỚI CỎ TOÀN KHU
STT
TÊN - QUY CÁCH VẬT TƯ
ĐVT
KHỐI LƯNG
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
1
Be D20mm
Cái
0.1050
72,080
7,568
2
Be D25mm
Cái
0.0800
72,080
5,766
3
Be D50mm
Cái
0.2900
200,000
58,000
4
Be D90mm
Cái
0.1600
304,470
48,715
5
Bu D20mm
Cái
0.1050
41,140
4,320
6
Bu D25mm
Cái
0.0800
41,140
3,291
7
Bu D50mm
Cái
0.2900
200,260
58,075
8
Bu D90mm
Cái
0.1600
304,470
48,715
9 Băng tan
10 Côn PVC ống 60/27mm
M
58.3700
1,500
87,555
Cái
20.0000
5,000
100,000
11 Côn PVC ống cấp d9k27/21mm
12 Côn nhựa PVC đk 90/60
Cái
160.0000
1,500
240,000
Cái
18.0000
24,000
432,000
13 Cồn rửa
Kg
14.0051
10,000
140,051
14 Cút lơi nhựa PVC 60mm
Cái
7.0000
21,800
152,600
15 Cút lơi nhựa PVC 90mm
16 Lắp đặt mặt bít PVC đk 90
Cái
4.0000
21,800
87,200
Cái
2.0000
24,000
48,000
17 Lắp đặt vòng đai thép đk 90
18 Măng sông PVC 21mm
Cái
4.0000
175,000
700,000
Cái
25.2000
1,300
32,760
19 Măng sông PVC 27mm
Cái
19.2000
1,800
34,560
20 Măng sông PVC 60mm
21 Măng sông PVC D90mm
Cái
69.6000
6,300
438,480
Cái
38.4000
1,800
69,120
22 Nhựa dán ống PVC
23 Tê HDPE đk 90 bằng phương pháp hàn
Kg
33.8244
50,000
1,691,220
Cái
2.0000
24,000
48,000
24 Tê nhựa PVC đk 60/27
25 Tê nhựa PVC đk 90/60
Cái
87.0000
5,000
435,000
Cái
21.0000
24,000
504,000
26 Tê nhựa PVC đk 90mm
27 Van 1 chiều D20mm
Cái
11.0000
24,000
264,000
Cái
0.1050
50,000
5,250
28 Van 1 chiều D25mm
29 Van 1 chiều D50mm
Cái
0.0800
60,000
4,800
Cái
0.2900
100,000
29,000
30 Van 1 chiều D89mm
31 Van khóa một chiều D60mm
Cái
0.1600
1,850,000
296,000
Cái
6.0000
1,200,000
7,200,000
32 Van khóa D27mm
33 Van khóa D60mm
Cái
9.0000
120,000
1,080,000
Cái
13.0000
1,200,000
15,600,000
34 Van xả khí D40mm
35 Van đáy D90
Cái
0.6350
98,000
62,230
Cái
12.0000
3,200,000
38,400,000
36 Vật liệu khác
37 Vòi tưới cỏ
%
20,964
Cái
59.0000
225,000
13,275,000
38 Vòi tưới cỏ phun tự động
39 Đầu nối răng ngoài đk 21
Cái
132.0000
320,000
42,240,000
Cái
192.0000
2,000
384,000
40 Đầu nối răng ngoài đk 27
41 Đầu nối răng ngoài đk 60
Cái
32.0000
8,500
272,000
Cái
38.0000
8,500
323,000
42 Đầu nối răng ngoài đk 90
43 ống mềm
Cái
24.0000
8,500
204,000
M
3.1750
2,500
7,938
Trang 1/2
Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729
STT
TÊN - QUY CÁCH VẬT TƯ
ĐVT
KHỐI LƯNG
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
44 ống nhựa PVC 21 mm
M
211.0500
45 ống nhựa PVC 27mm- 2mm
M
160.8000
7,590
1,220,472
46 ống nhựa PVC 60mm -2.8mm
M
582.9000
27,170
15,837,393
47 ống nhựa PVC DN90mm -3.8mm
48 ống thép tráng kẽm D40mm
M
321.6000
70,400
22,640,640
M
3.1750
145,000
460,375
Cộng Att :
5,390
1,137,560
166,439,575
Trang 2/2
Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729
BẢNG TỔNG HP KHỐI LƯNG
Công trình : ABC
Hạng mục : CẤP NƯỚC TƯỚI CỎ TOÀN KHU
STT
MÃ
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
ĐVT
HIỆU
KHỐI
LƯNG
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY TC
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
MÁY T.C
HT cấp thoát nước TT
1 AB11613 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở cái taluy, đất cấp
M3
297.1800
M3
297.1800
99,344
29,523,050
III
ống đk 90: 320x0.3x0.6x1.3 = 74.88
ống ñk 60: 580x0.3x0.6x1.3 = 135.72
oáng ñk 27: 160x0.3x0.6x1.3 = 37.44
oáng đk 21: 210x0.3x0.6x1.3 = 49.14
2 AB13412 Lấp đất đường ống
87,108
22,811
Cộng : HT cấp thoát nước TT
25,886,755
6,778,973
25,886,755
36,302,023
Cấp thoát nước
3 BB19410 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN 90mm
100m
3.2000
5,199,520
963,260
16,638,464
3,082,432
4 BB19406 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN60mm
100m
5.8000
1,293,525
633,724
7,502,445
3,675,599
5 BB19403 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN27mm
100m
1.6000
612,829
484,346
980,526
774,954
6 BB19402 Lắp đặt ống cấp nước PVC 21mm
100m
2.1000
426,427
475,293
895,497
998,115
7 BB29510 Lắp đặt cút lơi nhựa PVC 90mm
Cái
4.0000
57,161
8,148
228,644
32,592
8 BB29510 Lắp đặt cút lơi nhựa PVC 60mm
Cái
7.0000
57,161
8,148
400,127
57,036
9 BB29409 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 90/60
Cái
18.0000
9,102
7,243
163,836
130,374
10 BB29406 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 60/27mm
Cái
20.0000
1,728
4,074
34,560
81,480
11 BB29403 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 27/21mm
Cái
160.0000
1,162
2,716
185,920
434,560
12 BB29409 Lắp đặt Tê nhựa PVC đk 90
Cái
11.0000
9,102
7,243
100,122
79,673
13 BB29409 Lắp đặt Tê nhựa PVC đk 90/60
Cái
21.0000
9,102
7,243
191,142
152,103
14 BB29406 Lắp đặt Tê nhựa PVC đk 60/27
Cái
87.0000
1,728
4,074
150,336
354,438
15 BB29208 Lắp đặt Tê HDPE đk 90 bằng phương pháp hàn
Cái
2.0000
7,290
5,885
14,580
11,770
16 BB29105 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 90
Cái
24.0000
9,018
2,263
216,432
54,312
Trang 1/2
3,640
Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729
7,280
STT
MÃ
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
ĐVT
HIỆU
KHỐI
LƯNG
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY TC
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
MÁY T.C
17 BB29105 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 60
Cái
38.0000
9,018
2,263
342,684
85,994
18 BB29105 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 27
Cái
16.0000
9,018
2,263
144,288
36,208
19 BB29403 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 21
Cái
192.0000
1,162
2,716
223,104
521,472
20 BB29105 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 27
Cái
16.0000
9,018
2,263
144,288
36,208
21 BB29409 Lắp đặt mặt bít PVC đk 90
Cái
2.0000
9,102
7,243
18,204
14,486
22
Cái
4.0000
175,000
15,000
700,000
60,000
23 BB36610 Lắp đặt van đáy,đường kính van 90mm
Cái
12.0000
1,230,323
22,869
14,763,876
274,428
24 BB36607 Lắp đặt van khóa, đường kính van 60mm
Cái
13.0000
626,553
16,544
8,145,189
215,072
25 BB36601 Lắp đặt van khóa, kính van 27mm
Cái
9.0000
63,806
4,866
574,254
43,794
26 BB36607 Lắp đặt van khóa, đường kính van khóa một chiều 60mm
Cái
6.0000
626,553
16,544
3,759,318
99,264
27 BB40309 Thử áp lực đường ống nhựa đường kính 90mm
100m
3.2000
94,803
38,023
25,516
303,370
121,674
81,651
28 BB40306 Thử áp lực đường ống nhựa đường kính 60mm
100m
5.8000
79,221
31,686
24,693
459,482
183,779
143,219
29 BB40303 Thử áp lực đường ống nhựa đường kính 27mm
100m
1.6000
61,670
24,896
24,693
98,672
39,834
39,509
30 BB40302 Thử áp lực đường ống nhựa đường kính 21mm
100m
2.1000
64,999
22,633
24,693
136,498
47,529
51,855
31 BB41501 Lắp đặt vòi tưới cỏ
Bộ
59.0000
20,002
7,695
1,180,118
454,005
32 BB41501 Lắp đặt vòi tưới cỏ phun tự động
Bộ
132.0000
20,002
7,695
2,640,264
1,015,740
Cộng : Cấp thoát nước
61,336,240
13,168,925
323,514
Tổng cộng :
87,222,995
49,470,948
323,514
GTT
Lắp đặt vòng đai thép đk 90
Trang 2/2
Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
Hạng mục : CẤP NƯỚC TƯỚI CỎ TOÀN KHU
Công trình : ABC
STT
MÃ
CÔNG TÁC
HIỆU
VẬT TƯ
TÊN CÔNG TÁC
KHỐI
( TÊN VẬT TƯ )
LƯNG
1 AB11613 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở ca
297.1800
2 AB13412 Lấp đất đường ống
297.1800
3 BB19410 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN 90mm
3.2000
ĐVT
ĐỊNH
HỆ
KHỐI
MỨC
SỐ
LƯNG
ĐVT
M3
M3
100m
ống nhựa PVC DN90mm -3.8mm
100.5000
321.6000
M
12.0000
38.4000
Cái
Cồn rửa
0.7200
2.3040
Kg
Nhựa dán ống PVC
0.1600
0.5120
Kg
Măng sông PVC D90mm
Vật liệu khác
0.0100
4 BB19406 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN60mm
5.8000
%
100m
ống nhựa PVC 60mm -2.8mm
100.5000
582.9000
M
12.0000
69.6000
Cái
Cồn rửa
0.0360
0.2088
Kg
Nhựa dán ống PVC
0.9500
5.5100
Kg
Măng sông PVC 60mm
Vật liệu khác
0.0100
5 BB19403 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN27mm
1.6000
%
100m
ống nhựa PVC 27mm- 2mm
100.5000
160.8000
M
12.0000
19.2000
Cái
Cồn rửa
0.0180
0.0288
Kg
Nhựa dán ống PVC
0.0520
0.0832
Kg
Măng sông PVC 27mm
Vật liệu khác
0.0100
6 BB19402 Lắp đặt ống cấp nước PVC 21mm
2.1000
%
100m
ống nhựa PVC 21 mm
100.5000
211.0500
M
Măng sông PVC 21mm
12.0000
25.2000
Cái
Cồn rửa
0.0150
0.0315
Kg
Nhựa dán ống PVC
0.0420
0.0882
Kg
Vật liệu khác
0.0100
Cút lơi nhựa PVC 90mm
1.0000
4.0000
Cái
Cồn rửa
0.0200
0.0800
Kg
Nhựa dán ống PVC
0.0370
0.1480
Kg
Vật liệu khác
0.1000
Cút lơi nhựa PVC 60mm
1.0000
7.0000
Cái
Cồn rửa
0.0200
0.1400
Kg
Nhựa dán ống PVC
0.0370
0.2590
Kg
Vật liệu khác
0.1000
9 BB29409 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 90/60
18.0000
%
%
%
Cái
Côn nhựa PVC đk 90/60
1.0000
18.0000
Cái
Cồn rửa
0.0160
0.2880
Kg
Nhựa dán ống PVC
0.0330
0.5940
Kg
Vật liệu khác
10 BB29406 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 60/27mm
0.1000
20.0000
Trang 1/4
Cái
Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729
%