Tải bản đầy đủ (.pdf) (74 trang)

Tổng hợp excel mẫu dự toán cầu treo, bờ kè, cấp thoát nước cứu hỏa, hệ thống báo cháy, trạm biến áp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.87 MB, 74 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------

HỒ SƠ DỰ TỐN CƠNG TRÌNH
CHỦ ĐẦU TƯ

:

CƠNG TRÌNH

:

HẠNG MỤC

: CẦU TREO

ĐỊA ĐIÊM XD

:

TỔNG VỐN:

893,657,000

đồng

(Bằng chữ: Tám trăm chín mươi ba triệu, sáu trăm năm mươi bảy nghìn đồng)
Sơn La, tháng 06 năm 2010
LẬP DỰ TỐN



KIỂM TRA


CĂN CỨ LẬP DỰ TOÁN
- Căn cứ Luật xây dựng ngày 26 tháng 11 năm 2003.

- Căn cứ Nghị định số 12/NĐ-CP ngày 12/02/2009 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng cơng trình.

- Căn cứ Nghị định số 209/2004/NĐ-CPngày 16 tháng 12 năm 2004 Về quản lý chất lượng cơng trình xây dựng

- Căn cứ hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công do công ty cổ phần tư vấn xây dựng T668 lập

- Căn cứ định mức dự tốn xây dựng cơng trình Phần Xây Dựng ban hành kèm theo văn bản số 1776/ BXD- VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng

- Căn cứ định mức dự tốn xây dựng cơng trình Phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số: 1777/ BXD - VP ngày 16/8/2007 của Bộ xây dựng
- Căn cứ đơn giá xây dựng cơng trình phần xây dựng ban hành theo công báo số 2891/UBND- KTN ngày 22/11/2007 của UBND tỉnh Sơn La;

- Lệ phí thẩm định cơng trình căn cứ thông tư số 109/2000/TT-BTC ngày 13/11/2000 cúa Bộ tài chính ;

- Chi phí kiểm tốn, thẩm tra, phê duyệt quyết tốn vốn đầu tư căn cứ thơng tư số: 33/2007/TT - BXD ngày 9/4/2007

- Căn cứ công báo số 2892/ UBND- KTN ngày 22/11/2007 của UBND tỉnh Sơn La quy định đơn giá khảo sát xây dựng;

- Căn cứ : Bảng giá ca máy và thiết bị trên địa bàn tỉnh Sơn La ( Ban hành kèm theo công bố số : 2890/2007/UBND-KTN ngày 22/11/2007)

- Căn cứ quyết định số: 3271/QĐ - UBND ngày 02 tháng 12 năm 2009 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Sơn La về cước vận tải hàng hố bằng ơ tơ.
- Căn cứ TT số 27/HĐLN ngày 20/2/2004 của liên ngành Xây dựng-Cục thuế về việc hướng dẫn tính thuế giá trị gia tăng trong việc lập dự tốn các cơng trình xây dựng;
- Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng cơng trình theo Cơng bố số: 957/QĐ-BXD ngày 29/9/2009 của Bộ xây dựng;


- Căn cứ công bố: 135/CB-XD ngày 12 tháng 03 năm 2009 của Sở Xây Dựng tỉnh Sơn La về công bố giá vật liệu xây dựng tới cơng trình thi cơng trên địa bàn tỉnh Sơn La

- Căn cứ Công bố số 346/SXD-ĐT ngày 08 tháng 06 năm 2009 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.
- Căn cứ công bố sô 278/SXD-ĐT ngày 16 tháng 05 năm 2009 của Sở Xây Dựng về việc công bố giá vật liệu tháng 4 năm 2009 của tỉnh Sơn La

- Căn cứ Hướng dẫn số 334/HD-SXD ngày 05 tháng 06 năm 2009 của Sở Xây Dựng về việc Hướng dẫn điều chỉnh dự tốn xây dựng cơng trình theo Ttư số 05/2009/TT-BXD

- Căn cứ Công bố số 475/SXD-ĐT ngày 23 tháng 07 năm 2009 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.

- Căn cứ Công bố số 630/SXD-ĐT ngày 21 tháng 09 năm 2009 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.

- Căn cứ Công bố số 747/CB-XD ngày 23 tháng 10 năm 2009 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.

- Căn cứ Công bố số 188/CB-SXD ngày 25 tháng 03 năm 2010 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.

- Căn cứ Công bố số 338/CB-SXD ngày 25 tháng 05 năm 2010 của Sở xây dựng tỉnh Sơn La về việc ban hành đơn giá vật liệu đến hiện trường xây lắp.
- Căn cứ văn bản số 70/HĐ-XD ngày 17/3/2006 V/V lập dự tốn,tổng dự tốn chi phí XDCT trên địa bàn Tỉnh Sơn La;

- Căn cứ thông tư số: 05/2009/TT-BXD ngày 15 tháng 04 năm 2009 về việ hướng dẫn điều chỉnh dự tốn xây dựng cơng trình


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
0
HẠNG MỤC: CẦU TREO

STT
I
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

34
35
36
37
38
39
41
42
44
45
46
II
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
III
1

Hạng mục công việc
Cột cổng cầu + Mố Neo
Cột cổng cầu thép I360, L = 4,1m
LK cột cổng thép góc L 75x75x7, L = 0.29 m
Thép góc L 100 x 100 x 10, L = 1,5 m
LK cột cổng với dây chống lắc F 22, L = 153 cm
LK cột cổng với tay vịn F 22, L = 33 cm
Thanh ngang thang công tác F 14, L = 0,76m
Thanh dọc thang công tác F 14 L=2,65m
Trục Pu ly F 60, L = 0,257m
Pu ly F 200, d = 0.100 m
Chốt trục Pu ly F 6,5, d = 0.160 m
Kim thu sét F 18, L = 0.500 m

Dây dẫn F 16 mạ kẽm
Cọc tiếp địa thép góc L 75x75x5, L = 2.500 m
Giằng ngang cột cổng thép L 100x100x10, L = 1,97 m
Chống đứng cột cổng thép L 75x75x7, L = 0.50 m
Giằng xiên cột cổng thép L 75x75x7, L = 0.82 m
Thép F 8, lưới N1
Thép F 10, lưới N1
Thép F 8, khung móng cột cổng
Thép F 6, khung móng cột cổng cầu
Chốt thép F 40, dây chống lắc
Chốt thép F 6, dây chống lắc
Thép táp cột cổng KT 420x347x10 mm
Tôn 2 mm mũ đậy cột cổng cầu
Thép đai F 6 mũ đậy cột cổng cầu
Chiều dài đường hàn d 5
Chiều dài đường hàn d 10
Diện tích sơn 2 lớp sơn chống gỉ
Diện tích sơn 2 lớp sơn màu ghi sáng
Thép buộc F 1
Thép buộc F 3
BTXM mố neo mác 200#
Đào móng đất C3 mố neo
Đắp móng mố neo
Bao tải tẩm nhựa
Mỡ chống gỉ
BTXM cột cổng cầu mác 200#
BTCT thân cột cổng cầu mác 200#
Đệm cấp phối dày 10cm
Đào móng đất C2
Đào móng đất C3

Đào móng đá C3
Đắp móng
Ván khn gỗ dầy 3 cm
Hệ mặt cầu
Thép dầm ngang I 100, L = 1,88 m
Thép góc L 100 x 63 x6, L = 0,073 m
Bu lông chốt dây đeo F 14, L = 0,05 m
Thép góc L 100 x 63 x6, L = 0,073 m
Bu lông F 14, L = 0,100 m
Dầm dọc I 100, L = 3,00 m
Lập lách dầm dọc thép tấm KT 40x70x5 mm
Bu lông LK dầm dọc với lập lách F 14, L = 0,05 m
Đà chắn bánh xe thép C 100, L = 3,00 m
Lập lách đà chắn thép tấm KT 40x70x5 mm
Bu lông LK đà chắn với lập lách F 14, L = 0,05 m
Mặt cầu gỗ nhóm 4, KT 2,13x0,20x0,04
Bu lông LK mặt cầu với dầm dọc F 6, L = 0,11 m
Cột lan can thép góc L 63x63x6, L = 1,41 m
Bu lông LK cột lan can với dầm ngang F 14, L = 0,46 m
Bu lông LK gờ chắn với dầm dọc F 14, L = 0,75 m
Thép tấm gờ chắn bánh KT 181x163x5 mm
Bu lông LK gờ chắn với cột lan can F 14, L = 0,10 m
Tay vịn thép F 10, L = 21,30 m
Tăng đơ tay vịn 3 tấn
Chốt neo thép F 60, L = 1,50 m
Thanh neo F60
Thanh nối thanh neo F 60, L = 1,00 m
Cáp neo F 40, L = 15,85 m
Thép tấm chuyển hướng KT 900x400x32 mm
Cóc cáp chủ cáp neo F 30

Trục Pu ly F 80, L = 0,310 m
Pu ly F 350, d = 0,130 m
Chốt trục Pu ly F 8, L = 0,210 m
Cáp chủ F 40, L = 21,56 m
Tăng đơ dây chủ 100 Tấn
Hàn điện d = 5 mm
Liên kết dầm ngang + dây chống sóng dọc + lắc ngang
Thép F 16 LK giữa dầm ngang với dây chống sóng dọc, L = 0,24 m

Khối lượng

Đơn vị

3312.80
110.86
181.25
36.52
11.82
12.85
12.80
40.56
98.64
0.28
4.00
94.68
202.90
238.04
31.86
78.37
11.85

19.84
41.71
19.71
7.89
0.25
91.52
22.00
1.23
50.00
30.00
53.14
53.14
12.19
5.00
22.26
91.20
67.20
15.00
30.00
32.21
9.20
4.03
24.43
366.31
147.23
44.31
149.60

Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
m
m
m2
m2
Kg
Kg
m3

m3
m3
m2
Kg
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m2

231.20
28.58
1.57
71.46
7.85
993.30
71.44
7.85
360.78
30.77
3.38
1.29
6.41
209.70
8.89
47.11
30.11

1.93
78.85
6.00
133.17
724.44
355.12
305.59
1085.18
60.00
146.78
392.74
1.99
415.68
2.00
126.16

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
m3
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Bộ
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Bộ
Kg
Kg
Kg
Kg
Bộ
m

11.362

Kg

Ghi chú
1.00
2.00
2.00
5.00
5.00
4.00

4.00

3.00
30
14

4.00
2.00
2.00
2.00
3.00
3.00
3.00
3.00
5.00
3.00

2.8
3.00

6.00
6.00

26
65

130
56
263
16

52
16

4.00
4.00
6.00
4.00
6.00
4.00
3.00
6.00
4.00
3.00
6.00
9.00
6.00
4.00
7.00
8.00
3.00
6.00
1.00
10.00
5.00
5.00
5.00
2.00
3.00
11.00
5.00

5.00
1.00
2.00
12.00


STT
2
3
4
5
6
7
8
9
IV
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

V
1
2
3
4
5
6

Hạng mục công việc
Thép F 16 LK giữa dầm ngang với dây chống sóng dọc, L = 0,24 m
Thép F 16 LK giữa dầm ngang với dây chống sóng dọc, L = 0,277 m
Thép F 16 LK giữa dầm ngang với dây chống sóng dọc, L = 0,24 m
Dây chống sóng dọc cáp F 22
Dây chống sóng lắc ngang cáp F 22
Tăng đơ chống sóng dọc, lắc ngang 20 Tấn
Cóc cáp chống sóng dọc, lắc ngang F 22
Đường hàn d 5 mm
Tăng đơ dây đeo + dây đeo
Cô Ly ê thép tấm KT 290x60x5 mm
Bu lông Cô Ly Ê F 14, L = 0,065 m
Ê cu
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Dây đeo F 14
Thép F14
Thép tấm dày 5mm

Bu lơng đường kính 14mm
Chiều dài đường hàn d 8 mm
Đường dẫn vào hai đầu cầu
Đào đất cấp 2
Đào đất cấp 3
Đào cấp đất cấp 3
Đào rãnh đất cấp 3
Đắp đất đạt K95
Đào đá cấp 3

Khối lượng

Đơn vị

10.604
0.874
0.757
72.773
72.773
4.000
56.000
46.570

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Bộ
Bộ

m

35.516
6.125
78.00
1.761
3.783
4.570
5.882
7.718
10.079
12.964
46.757
35.516
78.000
89.600

Kg
Kg
Cái
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

m

61.61
209.97
25.05
6.46
98.05
2.54

m3
m3
m3
m3
m3
m3

Ghi chú

2
2

2
4
4
4
4
4
4

1.46

3.13
3.78
4.87
6.39
8.34
10.73


Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỞ XÂY DỰNG
Công ty TNHH 1TV Phước An

*****

HỒ SƠ DỰ TỐN

CƠNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIỂM XD :



CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Hà Giang 9/2010

1



THUYẾT MINH DỰ TỐN
KÈ CHỐNG SẠT LỞ BỜ SUỐI THƠN BẢN VÀN
Xã Minh Sơn - Huyện Bắc Mê
CHỦ ĐẦU TƯ : UBND huyện Bắc Mê
ĐƠN VỊ THI CƠNG : Cơng ty TNHH 1TV Phước An
CƠNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIỂM XD :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :
- Căn cứ Định mức dự tốn Xây dựng cơng trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự tốn Lắp đặt cơng trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự tốn Khảo sát cơng trình số 1779/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Thông tư 05/2007/TT-BXD ngày 25 tháng 7 năm 2007 hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng cơng trình
- Quyết định số 1751/2007/QĐ-BXD ngày 14 tháng 8 năm 2007 của bộ trưởng Bộ xây dựng về định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng cơng trình
- Căn cứ …

6,153,920,393

II.) GIÁ TRỊ DỰ TỐN :

(Bằng chữ : Tám tỷ sáu trăm chín mươi lăm triệu năm trăm sáu mươi hai nghìn khơng trăm linh sáu đồng chẵn./. )

1


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
cơng trình kè chống sạc lỡ


HẠNG MỤC : HẠNG MỤC KS ĐỊA HÌNH
STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

HM

HẠNG MỤC 1

1

AB.12113

2

AB.53311

3
4

AB.11113
AB.41311

5

AB.11323


6

AB.41113

7

AB.11213

8

AB.41413

9

AB.13113

10

AF.12173

11

AF.11233

12

AF.11111

13


AF.81312

14

AK.94231

15
16
17

AL.16121
BB.19106
AK.96132
THM
HM

1
2
3
4

Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá
<=0,5m, đá cấp III
Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ trong phạm vi
<=700 m bằng ơtơ 5 tấn
Đào bùn lẫn sỏi cuội lịng suối
Vận chuyển bùn cuội sỏi bằng ôtô tự đổ, phạm
vi <=700m, ơtơ 5T
Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất
cấp III

Vận chuyển đất tận dụng bằng ôtô tự đổ,
phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III
Đào xúc đất để đắp, đất cấp III
2591,3*1,13-2749,4 = 178,769
Vận chuyển đất để đắp bằng ôtô tự đổ, phạm
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt u cầu
K=0,95
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông tường kè, đá 2x4, chiều dày >45
cm, cao <=4 m, mác 200
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
cơng, bêtơng móng kè, đá 2x4, chiều rộng
<=250 cm, mác 200
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
cơng, bêtơng lót móng, đá 4x6, chiều rộng
<=250 cm, mác 100
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày >45 cm
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy,
quét 3 lớp nhựa
Rải vải địa kỹ thuật
Ống nhựa PVC, đường kính ống d=60mm
Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4

Đơn vị Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá

Nhân công Máy T.C

m3

458.2

482,797.

100m3

4.582

m3
100m3

1,374.7
13.747

188,809.

m3

2,749.4

151,743.

100m3

27.494


m3

178.769

100m3

1.7877

m3

2,591.3

m3

872.3

m3

m3

HẠNG MỤC KS ĐỊA HÌNH

0.

2,777,765.

0.

0.


12,727,719.2

1,546,452.

0. 259,555,732.3
0.
0.

0.
21,259,075.6

0. 417,202,204.2

0.

0.

0.

44,661,913.5

0.

16,151,957.9

0.

0.

0.


4,646,371.7

81,084.

0. 210,112,969.2

0.

810,026.

407,282.

29,713. 706,585,679.8 355,272,088.6

25,918,649.9

1,171.4

778,620.

189,968.

21,664.

912,075,468. 222,528,515.2

25,377,209.6

117.1


642,947.

164,484.

20,623.

75,289,093.7

100m2

1,624,424.
90,351.
2,599,078.

37.189 2,072,276. 4,296,498.

m2

442.8

100m2
100m
100m3

229,474.

58,183.

19.474

639,276.
146,077.
12.449 1,400,957. 1,299,837.
2.165 #########
996,172. 1,690,903.

19,261,076.4

2,414,953.3

77,065,872.2 159,782,464.1

0.

101,611,087.2

25,763,432.4

0.

12,449,260.8
17,440,513.7
48,592,260.2

2,844,703.5
16,181,670.8
2,156,712.4

0.
0.

3,660,805.

1,951,109,236
điểm
km
ha
m

Máy thi công

0. 221,217,585.4

TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1

CK.04204 Đường truyền cấp 1 cấp địa hình IV
CL.02104 Thuỷ chuẩn hạng 4 cấp địa hình IV
CM.02104 Bản đồ tỷ lệ 1/500 đường đồng mức 0,5m cấp
địa hình IV
CO.01104 Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn Cấp địa hình IV

Thành tiền
Nhân cơng

Vật liệu

4.
2.14
7.8
1


0.518

59,011. 1,891,456.
4,437.
667,573.
143,704.
934,602.
117,634.

218,425.

1,928,031,112

140,666,698

30,464.
5,974.
35,764.

236,044.
9,495.2
1,120,891.2

7,565,824.
1,428,606.2
7,289,895.6

121,856.
12,784.4
278,959.2


4,548.

60,934.4

113,144.2

2,355.9


STT
5

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

CO.01204 Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn Cấp địa hình
IV
THM
TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC KS ĐỊA HÌNH

Đơn vị Khối lượng
m

5.77

Vật liệu
251,284.


Đơn giá
Nhân công Máy T.C
284,011.

9,342.

Vật liệu
1,449,908.7
2,877,274

2

Thành tiền
Nhân công
1,638,743.5
18,036,214

Máy thi công
53,903.3
469,859


Bảng tổng hợp kinh phí
Khoản mục
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
Chi phí trực tiếp
Chi phí chung

Cộng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Dự toán xây lắp trớc thuế
Thuế giá trị gia tăng
Dự toán xây lắp sau thuế
Làm tròn

HNG MC : CP THOT NC ,CU HA
Ký hiệu
Cách tính
A1
A
B1
B*2.01*1.172
C1
C*1.13
D
A1+B1+C1
E
B1*58%
F
D+E
G
F*5.5%
H
F+G
K
H*10%
L
H+K


Thành tiÒn

670437039
63129951
88291
733655281
36615372
770270653
42364886
812635539
81263554
893899093
893899000


Bảng dự toán
STT Số hiệu
Đơn giá
1

ZJ.7150

2
3
4
5
6
7
8

9

ZJ.7140
ZJ.7130
ZJ.7120
ZJ.7110
ZJ.7230
ZJ.7220
ZJ.7210
ZJ.7210

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

ZM.2160
ZM.2160
ZM.2160
ZM.2160
ZM.2150

ZM.2150
ZM.2130
ZM.2160
ZM.2130
ZM.2120
ZM.2120
ZM.2110
ZM.2150

23 ZM.2150
24 ZM.2140
25 ZM.2130

HNG MC : CP THOT NC ,CU HA
Thuyết minh tính toán
Đơn
Khối
Đơn giá(đ)
Vị
lợng
Vật liệu
N.công
I/ Hệ thống cấp nớc sinh hoạt
A. Đờng ống + Phụ tùng nối ống
m
30.00
143442
4449
ống nhựa PP-R cấp nớc lạnh (Cộng
hòa ¸o) D80

- D65
m
4.00
110393
4449
- D50
m
180.00
70769
4449
- D40
m
140.00
46891
3504
- D33
m
56.00
44815
2906
- D26
m
115.00
30280
2850
- D20
m
240.00
21456
2697

- D15
m
180.00
21456
2642
èng nhùa PP-R cấp nớc nóng (Cộng
m
36.00
25089
2642
hòa áo) D15
Tê nhựa PP-R (áo) D80x80
c¸i
1.00
198985
4588
- D80x65
c¸i
1.00
198985
4588
- D80x40
c¸i
4.00
198985
4588
- D50x33
c¸i
1.00
75787

4588
- D40x40
c¸i
2.00
42219
4171
- D40x20
c¸i
9.00
42219
4171
- D26x26
c¸i
18.00
17995
3003
- D50x20
c¸i
1.00
75787
4588
- D26x15
c¸i
70.00
17995
3003
- D20x20
c¸i
4.00
14015

2642
- D20x15
cái
38.00
14015
2642
- D15x15
cái
36.00
14015
2503
Tê nhựa PP-R 1đầu gai ngoài (áo)
cái
5.00
130638
4171
D40x26
- D40x40
cái
2.00
130638
4171
- D33x26
cái
3.00
130638
3281
- D26x26
cái
2.00

78729
3003

Máy

Vật liệu

Thành tiền(đ)
N.công

4303260

133470

441572
12738420
6564740
2509640
3482200
5149440
3862080
903204

17796
800820
490560
162736
327750
647280
475560

95112

198985
198985
795940
75787
84438
379971
323910
75787
1259650
56060
532570
504540
653190

4588
4588
18352
4588
8342
37539
54054
4588
210210
10568
100396
90108
20855


261276
391914
157458

8342
9843
6006

Máy


STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn giá
26 ZM.2130 - D26x15
27 ZM.2140 - D33x20
28 ZM.2130 Lắp đặt tê nhựa nối bằng măng song
fi 26x26
29 ZM.2120 - D20x20
30 ZM.2120 - D20x15
31 ZM.1260 Cót nhùa PP-R (¸o) D80
32 ZM.1260 - D50
33 ZM.1250 - D40
34 ZM.1240 - D33
35 ZM.1230 - D26
36 ZM.1220 - D20
37 ZM.1210 - D15
38 ZM.1250 Cút nhựa PP-R gai ngoài (áo) D40
39 ZM.1230 - D26
40 ZM.1220 - D20

41 ZM.1210 - D15
42 ZM.1240 Cót nhùa PP-R gai trong (¸o) D33
43 ZM.1230 - D26
44 ZM.1220 - D20
45 ZM.1210 - D15
46 ZM.1130 C«n nhùa PP-R (¸o) D26x20
47 ZM.1130 - D26x15
48 ZM.1120 - D20x15
49 ZM.1160 - D80x50
50 ZM.1160 - D80x65
51
TT
Rắc co PP-R (áo) D80
52
TT
- D50
53
TT
- D40
54
TT
- D26
55
TT
- D20
56
TT
Măng sông gai ngoài D80
57
TT

- D65
58
TT
- D50

Đơn
Vị
cái
cái
cái

Khối
lợng
24.00
5.00
3.00

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

1.00
2.00
5.00
18.00
14.00
4.00
34.00
72.00
80.00
2.00
10.00
14.00

188.00
1.00
4.00
1.00
34.00
9.00
18.00
20.00
1.00
1.00
1.00
1.00
2.00
9.00
9.00
6.00
3.00
2.00

Đơn giá(đ)
Vật liệu
N.công
65751
3003
130638
3281
18514
1491
14015
14015

147595
61599
28204
25955
12804
10036
10036
196216
125966
92744
92744
134444
61425
59695
59695
10036
10036
10036
96205
96205
1897793
630867
485522
193448
150190
921039
687448
326854

1312

1312
1519
1519
1381
1091
994
884
829
2781
2002
1780
1669
2197
2002
1780
1669
2002
2002
1780
3059
3059

Máy

Thành tiền(đ)
Vật liệu
N.công
1578024
72072
653190

16405
55542
4473
14015
28030
737975
1108782
394856
103820
435336
722592
802880
392432
1259660
1298416
17435872
134444
245700
59695
2029630
90324
180648
200720
96205
96205
1897793
630867
971044
1741032
1351710

5526234
2062344
653708

1312
2624
7595
27342
19334
4364
33796
63648
66320
5562
20020
24920
313772
2197
8008
1780
56746
18018
36036
35600
3059
3059

Máy



STT Số hiệu
Đơn giá
59
TT
60
TT
61
TT
62
TT
63
TT
64
TT
65
TT
66
TT
67
TT
68
TT
69
TT
70
TT
71
TT
72
TT

73
TT
74
TT
75
TT
76
TT
77
TT
78
TT
79
TT
80
81

ZI.2110
ZI.1110

82

ZI.1110

83

ZI.1120

84


ZI.2220

85

ZI.2210

Thuyết minh tính toán
- D40
- D33
- D26
- D20
Van gai D66
- D40
- D33
- D26
- D20
- D15
Van mỈt bÝch BB (Đan Mạch) D80
Van giảm áp (Italy ) D40
- D26
- D20
Măng sông nhựa PP-R (áo) D80
- D50
- D40
- D33
- D26
- D20
- D15
B. Thiết bị
Xí bệt Inax C-702VN màu trắng

Chậu rửa tay loại đặt bàn gắn vòi đơn
(Inax)
Chậu rửa tay loại treo tờng gắn vòi
đơn (Inax)
Chậu rửa tay loại treo tờng gắn vòi
nóng lạnh (Inax)
Chậu tiểu nữ (Biđê) kể cả vòi cấp
(Inax)
Chậu tiểu nam (kể cả vòi cấp + xi
phông) (Inax)

Đơn
Vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái

Khối
lợng
16.00
2.00
40.00
52.00
1.00
4.00
1.00
9.00
15.00
16.00
2.00
2.00
6.00
11.00
2.00
28.00
10.00
5.00
10.00
15.00
12.00

Đơn giá(đ)

N.công

Vật liệu
171992
97935
58830
58830
195548
177771
161610
129426
129426
129426
572383
174405
136202
136202
67309
56545
20418
15400
10555
10036
10036

bộ
bộ

68.00
48.00


1750000
1140000

20714
6905

119000000
54720000

1408552
331440

bộ

13.00

626000

6905

8138000

89765

bộ

8.00

806000


8285

6448000

66280

bộ

26.00

1100000

20714

28600000

538564

bộ

43.00

1100000

20714

47300000

890702


15462
15462
15462
15462
15462
15462
15462
15462
15462
15462

Máy

Vật liệu
2751872
195870
2353200
3059160
195548
711084
161610
1164834
1941390
2070816
1144766
348810
817212
1498222
134618

1583260
204180
77000
105550
150540
120432

Thành tiền(đ)
N.công

15462
61848
15462
139158
231930
247392
30924
30924
92772
170082

Máy


STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn
Khối
Đơn giá
Vị

lợng
86 ZI.4110 Bình nớc nóng (Italy) 30 lít-220Vbộ
8.00
2500W
bộ
8.00
87 ZI.3120 Vòi tắm hơng sen dây loại nóng
lạnh (Inax)
88 ZI.3110 Vòi tắm hơng sen dây loại đơn
bộ
1.00
89 ZI.6120 Gơng soi + kệ để đồ dùng
cái
69.00
90 ZI.6140 Hộp đựng giấy
cái
68.00
91
TT
Máy bơm nớc sinh hoạt với
cái
2.00
Q=3.33lít/s, H=59m, Nđc=7.5KW
C. Đờng ống và phụ tùng đầu nối máy bơm cấp nớc sinh hoạt
92 ZJ.1150 ống thép tráng kẽm D66
m
6.00
93 ZJ.1140 - D50
m
9.00

94 ZK.4260 Tê thép tráng kẽm D66x66
cái
2.00
95 ZK.4260 - D50x50
c¸i
2.00
96 ZK.4260 - D50x15
c¸i
2.00
97 ZK.4210 - D15x15
c¸i
2.00
98 ZK.4260 Cót thÐp tráng kẽm D50
cái
4.00
99
TT
Rắc co thép tráng kẽm D66
cái
3.00
100
TT
- D55
cái
3.00
101
TT
Đoạn nối thép tráng kẽm D66
cái
6.00

102
TT
- D55
cái
11.00
103
TT
Crêphin D66 (Italy)
cái
1.00
104 ZK.9160 Nút bịt đầu ống gai ngoài D66
cái
1.00
105 ZK.9160 - D55
cái
1.00
106
TT
Măng sông thép tr¸ng kÏm D15
c¸i
2.00
107
TT
¸p kÕ

4.00
II/ HƯ thèng tho¸t n−íc m¸i
108 ZJ.7180 èng nhùa UPVC D150(7mm) nhùa
m
96.00

§Ư NhÊt
109 ZJ.7160 èng nhùa UPVC D100(7mm)
m
175.00
110 ZM.1260 Cút nhựa D150-90độ
cái
2.00
111 ZM.1260 - D100-90độ
cái
15.00
112 ZM.1260 - D100-135độ
cái
5.00

Đơn giá(đ)
Vật liệu
N.công
1545455
30104

Máy
1392

Thành tiền(đ)
Vật liệu
N.công
12363640
240832

1800000


3452

14400000

27616

1350000
350000
10000

2762
6076
1243
20100

1350000
24150000
680000

2762
419244
84524
40200

101090
73636
25455
16170
16170

2182
11235
35000
27720
15000
8600
317000
10000
6090
1364
2933000

7551
6297
5469
5469
5469
2175
5469

45306
56673
10938
10938
10938
4350
21876

2756


606540
662724
50910
32340
32340
4364
44940
105000
83160
90000
94600
317000
10000
6090
2728
11732000

11024

106500

2461

10224000

236256

74100
35500
23700

51000

2189
1519
1519
1519

12967500
71000
355500
255000

383075
3038
22785
7595

1573
1573

834
139

1573
1573

Máy
11136

57546

9452


STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn giá
113 ZI.5120 Phểu thu nớc mái (kể cả rọ chắn rác)
D150
114 ZI.5120 Phểu thu nớc mái (kể cả rọ chắn rác)
D100
III/ Hệ thống thoát n−íc sinh ho¹t
115 ZJ.7180 èng nhùa UPVC D150(7mm)
116 ZJ.7160 - D100(7mm)
117 ZJ.7150 - D80(4mm)
118 ZJ.7140 - D65(3mm)
119 ZJ.7130 - D50(4mm)
120 ZJ.7110 - D33(3.5mm)
121 ZM.2160 Tê nhựa D150x150-90độ
122 ZM.2160 - D150x100-45độ
123 ZM.2160 - D100x100-90®é
124 ZM.2160 - D100x100-45®é
125 ZM.2160 - D80x50-90®é
126 ZM.2160 - D50x50
127 ZM.2160 - D50x33
128 ZM.2160 - D80x80-90®é
129 ZM.2160 - D100x80-45®é
130 ZM.2160 - D100x50-90®é
131 ZM.2160 - D65x65
132 ZM.2160 -D65x50
133 ZM.1260 Cót nhùa D150-135®é

134 ZM.1260 - D100-90®é
135 ZM.1260 - D100-135®é
136 ZM.1260 - D150-90®é
137 ZM.1260 - D80-90®é
138 ZM.1260 - D80-135®é
139 ZM.1260 - D65
140 ZM.1260 - D50
141 ZM.1240 - D33
142 ZM.1160 C«n chun nhựa PVC D100x65
143 ZM.1160 - D80x50

Đơn
Vị
bộ

Khối
lợng
2.00

Đơn giá(đ)
Vật liệu
N.công
44454
2624

Máy

Thành tiền(đ)
Vật liệu
N.công

88908
5248

bộ

8.00

39693

2624

317544

20992

m
m
m
m
m
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

80.00
500.00
272.00
300.00
736.00
4.00
4.00
12.00
22.00
28.00
100.00
85.00
100.00
1.00
31.00

42.00
13.00
18.00
4.00
65.00
50.00
4.00
4.00
39.00
30.00
403.00
20.00
8.00
50.00

106500
74100
30200
19500
20700
12400
52500
52500
35000
35000
23900
5900
5900
23900
35000

34500
10200
10200
35550
51000
23700
76500
20500
11500
6800
4800
1400
8600
1900

4449
4449
4449
4449
4449
2850
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278
2278

2278
2278
2278
1519
1519
1519
1519
1519
1519
1519
1519
1091
1519
1519

8520000
37050000
8214400
5850000
15235200
49600
210000
630000
770000
980000
2390000
501500
590000
23900
1085000

1449000
132600
183600
142200
3315000
1185000
306000
82000
448500
204000
1934400
28000
68800
95000

355920
2224500
1210128
1334700
3274464
11400
9112
27336
50116
63784
227800
193630
227800
2278
70618

95676
29614
41004
6076
98735
75950
6076
6076
59241
45570
612157
21820
12152
75950

Máy


STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn giá
144 ZM.1160 - D50x33
145 ZI.5110 Phểu thu nớc sàn + tắm D50
(110x110)
146 ZK.9160 Nút trám gai trong D80 nhựa PVC
147
TT
ống thông tắc fi 100
148
TT

Đầu nối gai ngoài D80 nhựa PVC
149
TT
Miệng thông tắc fi 100
150 ZM.2160 Tê kiểm tra nhựa PVC D100x100
151 ZM.2160 - D150x100
152
TT
Máy bơm nớc thải Q=3.6m3/h,
H=4.2m, Nđc=200W
153 ZJ.1170 ống thép tráng kẽm lo¹i 1 D80
154 ZJ.1150 - D66
155 ZJ.1140 - D50
156 ZJ.1110 - D15
157 ZK.6160 Tê thép tráng kẽm D80x80
158 ZK.6160 - D80x66
159 ZK.6160 - D66x66
160 ZK.6160 - D66x50
161 ZK.6160 - D50x50
162 ZK.4260 Cót thÐp tr¸ng kÏm D80
163 ZK.4260 - D66
164 ZK.4260 - D50
165 ZK.4160 Côn thép tráng kẽm D80x66
166 ZK.4160 - D66x50
167
TT
Mèi nèi mỊm chèng rung D80
168
TT
Van 2 chiỊu BB (§an Mạch) D80

169
TT
Van gai (Thái Lan) D66
170
TT
- D15
171
TT
Van 1 chiều (gai) D66
172
TT
Fi 80
173
TT
Đoạn nối D80BU
174
TT
- D80
175
TT
- D80 (gai) L=200

Đơn
Vị
cái
cái

Khối
lợng
77.00

56.00

Đơn giá(đ)
Vật liệu
N.công
800
1519
60000
4449

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

26.00
26.00
26.00
22.00
49.00
10.00
2.00

10600
50000
8700
74091

50000
64000

m
m
m
m
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
bộ
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

16.00
172.00
88.00

2.00
3.00
1.00
4.00
17.00
1.00
4.00
14.00
56.00
5.00
3.00
4.00
4.00
3.00
6.00
1.00
2.00
8.00
6.00
5.00

122727
101090
73636
18000
37000
37000
25455
25455
16170

31500
25455
11235
37000
22000
800000
2027600
270000
23482
270000
396000
20000
20000
20000

1573

2278
2278
20100
17186
15206
12681
4440
7342
7342
7342
7342
7342
7342

7342
7342
7342
7342
4449
15462
15462
15462
15462
15462

Máy

Thành tiền(đ)
Vật liệu
N.công
61600
116963
3360000
249144
275600
1300000
226200
1630002
2450000
640000
1963632
17387480
6479968
36000

111000
37000
101820
432735
16170
126000
356370
629160
185000
66000
3200000
8110400
810000
140892
270000
792000
160000
120000
100000

40898

111622
22780
40200
274976
2615432
1115928
8880
22026

7342
29368
124814
7342
29368
102788
411152
36710
22026
17796
61848
46386
92772
15462
30924

Máy


STT Số hiệu
Thuyết minh tính toán
Đơn giá
176
TT
- D66
177
TT
- D50
178
TT

Crêphin D80 (Italy)

Đơn
Vị
cái
cái
cái

Khối
lợng
14.00
67.00
1.00

179
180
181
182
183
184

TT
TT
TT
TT
TT
TT

bộ
cái

cái
cái
cái
cái

4.00
2.00
14.00
6.00
4.00
1.00

185

TT

cái

1.00

186
187

TT
TT

bình
bộ

42.00

21.00

áp kế
Măng sông thép tráng kẽm D80
- D66
- D50
- D15
Máy bơm nớc cứu hỏa động cơ xăng
(Nhật) với Q=5l/s, H>59m
Máy bơm nớc cứu hỏa động cơ điện
(Italy) với Q=5l/s, H>59m
Bình cứu hỏa bằng khí CO2-MT3
Hộp cấp nớc chữa cháy vách hộp
bằng tôn dày 1ly mặt trớc gắn mêca
5mm, KT bao gồm cả ống vải gai
D50-L=20m+lăng phun D16+Khớp
nối+Van cần gạt D50

Vật liệu
15000
8610
489000
2933000
17850
10364
7000
1364

Đơn giá(đ)
N.công


2756

20100

Máy

Vật liệu
210000
576870
489000
11732000
35700
145096
42000
5456

20100
318182
1600000

Thành tiền(đ)
N.công

Máy

11024

20100
20100


13363644
33600000

670437039

26798580

78134


THÔNG Số

bảng thông số kỹ thuật

thông số

CÔNG TRìNH:

CAẽC H S

1.0574*1.203
1.1593*1.203

Hóỷ sọỳ nhỏn cọng 1.272052 1.394638

HạNG MụC:nền, gia cố mặt nền đờng & hệ thống thoát nớc
ĐịA ĐIểM XD:

TÊN CÔNG TY:


NGời lập
NGời kiểm tra

khối lợng thiết kế
thời điểm tính giá vËt liƯu

Hãû säú mạy

1.018

Chi phê chung

5.3

Thú tênh trỉåïc

6

Phủ cáúp khu vổỷc

0.3

Hóỷ sọỳ cỏửu õổồỡng

7.5944

3.312

3.631


GHI CHú: NGƯời dùng không đợc xoá
bất kỳ dòng hay cột nào


Bảng tổng hợp kinh phí
Khoản mục
Chi phí Vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy
Cộng
Chi phí chung
Cộng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Dự toán xây lắp trớc thuế
Thuế Giá trị gia tăng
Dự toán xây lắp sau thuế
Làm tròn

HNG MC : H THNG BO CHY T NG
Ký hiệu
Cách tính
A1
A
B1
B*2.01
C1
C*1,13
D
A1+B1+C1

E
B1*58%
F
D+E
G
5.5%*F
H
F+G
K
H*10%
L
H+K

Thành tiền

119891000
12874050
2154413
134919463
7466949
142386412
7831253
150217664
15021766
165239431
165,239,000.00


Bảng dự toán
ABC


STT

Thuyết minh tính toán

1 Bảng hiển thị phụ 8 zone
2 Lắp đặt đầu báo cháy khói quang
học
3 Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt gia tăng
4 Lắp đặt tổ hợp báo cháy(chuông,
đèn, nút ấn)
5 Lắp đIện trở cuối nguồn
6 Lắp hộp nối cáp
7 Cáp tín hiệu 2x1
8 Cáp tín hiệu Ã20x0.5
9 ống ghen D15
10 ống ghen D27
11 Bảng giá thiết bị trung tâm
12 Phụ kiện

Hạng mục : Báo cháy tự động
Khối
Đơn giá(đ)
lợng
Vật liệu
N.công
9.00
2800000
50000
96.00

620000
8500

Model
NSX
Hochiki
Hochiki

Đơn
Vị
bộ
cái

Hochiki
Hochiki

cái
cái

17.00
18.00

280000
1000000

Hochiki
LD
Cadivi
Hàn Quốc
LD

LD

bộ
cái
m
m
m
m
cái

59.00
10.00
2010.00
50.00
1200.00
50.00
1.00
1.00

8000
50000
2400
25000
3400
5700
500000
500000

Vật liệu
25200000

59520000

Thành tiền(đ)
N.công
450000
816000

8500
8500

4760000
18000000

144500
153000

8500
8500
1250
3600
1250
1250

472000
500000
4824000
1250000
4080000
285000
500000

500000

501500
85000
2512500
180000
1500000
62500

1157760
28800
691200
28800

119,891,000

6,405,000

1,906,560

Máy

576
576
576
576

Máy



BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ XÂY LẮP
Công trình : ABC
Hạng mục : PHẦN HỆ THỐNG NƯỚC TƯỚI CỎ TỔNG THỂ

STT

KHOẢN MỤC CHI PHÍ

Att=

166,439,575

b1=

49,470,948

KÝ HIỆU

CÁCH TÍNH

c1=

THÀNH TIỀN

1

Chi phí vật liệu

VL


Att

166,439,575

2

Chi phí nhân công

NC

b1x1.286x1.53

97,338,048

3

Chi phí máy thi công

M

c1x1.05x1.16

4

Chi phí trực tiếp khác

TT

1.5% x (VL + NC + M)


5

Tổng cộng chi phí Trực tiếp

T

VL + NC + M + TT

268,134,238

6

Chi phí chung

C

6% x T

16,088,054

7

Thu nhập chịu thuế tính trước

TL

5.5% x (T + C)

15,632,226


8

Giá trị Xây lắp trước thuế

G

T + C + TL

299,854,518

9

Thuế giá tri gia tăng

VAT

10% x G

29,985,452

10

Giá trị Xây lắp sau thuế

Gs

G + VAT

329,839,970


11

Chi phí Xây dựng lán trại

Glt

1% x Gs

3,298,400

12

Chi phí Xây dựng

Gdt

Gs + Glt

333,138,369

394,040
3,962,575

323,514

GHI CHÚ


BẢNG TỔNG HP VẬT TƯ THỰC TẾ
Công trình : ABC

Hạng mục : CẤP NƯỚC TƯỚI CỎ TOÀN KHU
STT

TÊN - QUY CÁCH VẬT TƯ

ĐVT

KHỐI LƯNG

ĐƠN GIÁ

THÀNH TIỀN

1

Be D20mm

Cái

0.1050

72,080

7,568

2

Be D25mm

Cái


0.0800

72,080

5,766

3

Be D50mm

Cái

0.2900

200,000

58,000

4

Be D90mm

Cái

0.1600

304,470

48,715


5

Bu D20mm

Cái

0.1050

41,140

4,320

6

Bu D25mm

Cái

0.0800

41,140

3,291

7

Bu D50mm

Cái


0.2900

200,260

58,075

8

Bu D90mm

Cái

0.1600

304,470

48,715

9 Băng tan
10 Côn PVC ống 60/27mm

M

58.3700

1,500

87,555


Cái

20.0000

5,000

100,000

11 Côn PVC ống cấp d9k27/21mm
12 Côn nhựa PVC đk 90/60

Cái

160.0000

1,500

240,000

Cái

18.0000

24,000

432,000

13 Cồn rửa

Kg


14.0051

10,000

140,051

14 Cút lơi nhựa PVC 60mm

Cái

7.0000

21,800

152,600

15 Cút lơi nhựa PVC 90mm
16 Lắp đặt mặt bít PVC đk 90

Cái

4.0000

21,800

87,200

Cái


2.0000

24,000

48,000

17 Lắp đặt vòng đai thép đk 90
18 Măng sông PVC 21mm

Cái

4.0000

175,000

700,000

Cái

25.2000

1,300

32,760

19 Măng sông PVC 27mm

Cái

19.2000


1,800

34,560

20 Măng sông PVC 60mm
21 Măng sông PVC D90mm

Cái

69.6000

6,300

438,480

Cái

38.4000

1,800

69,120

22 Nhựa dán ống PVC
23 Tê HDPE đk 90 bằng phương pháp hàn

Kg

33.8244


50,000

1,691,220

Cái

2.0000

24,000

48,000

24 Tê nhựa PVC đk 60/27
25 Tê nhựa PVC đk 90/60

Cái

87.0000

5,000

435,000

Cái

21.0000

24,000


504,000

26 Tê nhựa PVC đk 90mm
27 Van 1 chiều D20mm

Cái

11.0000

24,000

264,000

Cái

0.1050

50,000

5,250

28 Van 1 chiều D25mm
29 Van 1 chiều D50mm

Cái

0.0800

60,000


4,800

Cái

0.2900

100,000

29,000

30 Van 1 chiều D89mm
31 Van khóa một chiều D60mm

Cái

0.1600

1,850,000

296,000

Cái

6.0000

1,200,000

7,200,000

32 Van khóa D27mm

33 Van khóa D60mm

Cái

9.0000

120,000

1,080,000

Cái

13.0000

1,200,000

15,600,000

34 Van xả khí D40mm
35 Van đáy D90

Cái

0.6350

98,000

62,230

Cái


12.0000

3,200,000

38,400,000

36 Vật liệu khác
37 Vòi tưới cỏ

%

20,964

Cái

59.0000

225,000

13,275,000

38 Vòi tưới cỏ phun tự động
39 Đầu nối răng ngoài đk 21

Cái

132.0000

320,000


42,240,000

Cái

192.0000

2,000

384,000

40 Đầu nối răng ngoài đk 27
41 Đầu nối răng ngoài đk 60

Cái

32.0000

8,500

272,000

Cái

38.0000

8,500

323,000


42 Đầu nối răng ngoài đk 90
43 ống mềm

Cái

24.0000

8,500

204,000

M

3.1750

2,500

7,938

Trang 1/2

Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729


STT

TÊN - QUY CÁCH VẬT TƯ

ĐVT


KHỐI LƯNG

ĐƠN GIÁ

THÀNH TIỀN

44 ống nhựa PVC 21 mm

M

211.0500

45 ống nhựa PVC 27mm- 2mm

M

160.8000

7,590

1,220,472

46 ống nhựa PVC 60mm -2.8mm

M

582.9000

27,170


15,837,393

47 ống nhựa PVC DN90mm -3.8mm
48 ống thép tráng kẽm D40mm

M

321.6000

70,400

22,640,640

M

3.1750

145,000

460,375

Cộng Att :

5,390

1,137,560

166,439,575

Trang 2/2


Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729


BẢNG TỔNG HP KHỐI LƯNG
Công trình : ABC
Hạng mục : CẤP NƯỚC TƯỚI CỎ TOÀN KHU
STT



NỘI DUNG CÔNG VIỆC

ĐVT

HIỆU

KHỐI
LƯNG

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY TC

VẬT LIỆU


NHÂN CÔNG

MÁY T.C

HT cấp thoát nước TT
1 AB11613 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở cái taluy, đất cấp

M3

297.1800

M3

297.1800

99,344

29,523,050

III
ống đk 90: 320x0.3x0.6x1.3 = 74.88
ống ñk 60: 580x0.3x0.6x1.3 = 135.72
oáng ñk 27: 160x0.3x0.6x1.3 = 37.44
oáng đk 21: 210x0.3x0.6x1.3 = 49.14
2 AB13412 Lấp đất đường ống

87,108

22,811


Cộng : HT cấp thoát nước TT

25,886,755

6,778,973

25,886,755

36,302,023

Cấp thoát nước
3 BB19410 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN 90mm

100m

3.2000

5,199,520

963,260

16,638,464

3,082,432

4 BB19406 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN60mm

100m

5.8000


1,293,525

633,724

7,502,445

3,675,599

5 BB19403 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN27mm

100m

1.6000

612,829

484,346

980,526

774,954

6 BB19402 Lắp đặt ống cấp nước PVC 21mm

100m

2.1000

426,427


475,293

895,497

998,115

7 BB29510 Lắp đặt cút lơi nhựa PVC 90mm

Cái

4.0000

57,161

8,148

228,644

32,592

8 BB29510 Lắp đặt cút lơi nhựa PVC 60mm

Cái

7.0000

57,161

8,148


400,127

57,036

9 BB29409 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 90/60

Cái

18.0000

9,102

7,243

163,836

130,374

10 BB29406 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 60/27mm

Cái

20.0000

1,728

4,074

34,560


81,480

11 BB29403 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 27/21mm

Cái

160.0000

1,162

2,716

185,920

434,560

12 BB29409 Lắp đặt Tê nhựa PVC đk 90

Cái

11.0000

9,102

7,243

100,122

79,673


13 BB29409 Lắp đặt Tê nhựa PVC đk 90/60

Cái

21.0000

9,102

7,243

191,142

152,103

14 BB29406 Lắp đặt Tê nhựa PVC đk 60/27

Cái

87.0000

1,728

4,074

150,336

354,438

15 BB29208 Lắp đặt Tê HDPE đk 90 bằng phương pháp hàn


Cái

2.0000

7,290

5,885

14,580

11,770

16 BB29105 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 90

Cái

24.0000

9,018

2,263

216,432

54,312

Trang 1/2

3,640


Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729

7,280


STT



NỘI DUNG CÔNG VIỆC

ĐVT

HIỆU

KHỐI
LƯNG

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY TC

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG


MÁY T.C

17 BB29105 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 60

Cái

38.0000

9,018

2,263

342,684

85,994

18 BB29105 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 27

Cái

16.0000

9,018

2,263

144,288

36,208


19 BB29403 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 21

Cái

192.0000

1,162

2,716

223,104

521,472

20 BB29105 Lắp đặt đầu nối răng ngoài PVC đk 27

Cái

16.0000

9,018

2,263

144,288

36,208

21 BB29409 Lắp đặt mặt bít PVC đk 90


Cái

2.0000

9,102

7,243

18,204

14,486

22

Cái

4.0000

175,000

15,000

700,000

60,000

23 BB36610 Lắp đặt van đáy,đường kính van 90mm

Cái


12.0000

1,230,323

22,869

14,763,876

274,428

24 BB36607 Lắp đặt van khóa, đường kính van 60mm

Cái

13.0000

626,553

16,544

8,145,189

215,072

25 BB36601 Lắp đặt van khóa, kính van 27mm

Cái

9.0000


63,806

4,866

574,254

43,794

26 BB36607 Lắp đặt van khóa, đường kính van khóa một chiều 60mm

Cái

6.0000

626,553

16,544

3,759,318

99,264

27 BB40309 Thử áp lực đường ống nhựa đường kính 90mm

100m

3.2000

94,803


38,023

25,516

303,370

121,674

81,651

28 BB40306 Thử áp lực đường ống nhựa đường kính 60mm

100m

5.8000

79,221

31,686

24,693

459,482

183,779

143,219

29 BB40303 Thử áp lực đường ống nhựa đường kính 27mm


100m

1.6000

61,670

24,896

24,693

98,672

39,834

39,509

30 BB40302 Thử áp lực đường ống nhựa đường kính 21mm

100m

2.1000

64,999

22,633

24,693

136,498


47,529

51,855

31 BB41501 Lắp đặt vòi tưới cỏ

Bộ

59.0000

20,002

7,695

1,180,118

454,005

32 BB41501 Lắp đặt vòi tưới cỏ phun tự động

Bộ

132.0000

20,002

7,695

2,640,264


1,015,740

Cộng : Cấp thoát nước

61,336,240

13,168,925

323,514

Tổng cộng :

87,222,995

49,470,948

323,514

GTT

Lắp đặt vòng đai thép đk 90

Trang 2/2

Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729


BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
Hạng mục : CẤP NƯỚC TƯỚI CỎ TOÀN KHU

Công trình : ABC
STT



CÔNG TÁC

HIỆU

VẬT TƯ

TÊN CÔNG TÁC

KHỐI

( TÊN VẬT TƯ )

LƯNG

1 AB11613 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở ca

297.1800

2 AB13412 Lấp đất đường ống

297.1800

3 BB19410 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN 90mm

3.2000


ĐVT

ĐỊNH

HỆ

KHỐI

MỨC

SỐ

LƯNG

ĐVT

M3
M3
100m

ống nhựa PVC DN90mm -3.8mm

100.5000

321.6000

M

12.0000


38.4000

Cái

Cồn rửa

0.7200

2.3040

Kg

Nhựa dán ống PVC

0.1600

0.5120

Kg

Măng sông PVC D90mm

Vật liệu khác

0.0100

4 BB19406 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN60mm

5.8000


%

100m

ống nhựa PVC 60mm -2.8mm

100.5000

582.9000

M

12.0000

69.6000

Cái

Cồn rửa

0.0360

0.2088

Kg

Nhựa dán ống PVC

0.9500


5.5100

Kg

Măng sông PVC 60mm

Vật liệu khác

0.0100

5 BB19403 Lắp đặt ống cấp nước PVC DN27mm

1.6000

%

100m

ống nhựa PVC 27mm- 2mm

100.5000

160.8000

M

12.0000

19.2000


Cái

Cồn rửa

0.0180

0.0288

Kg

Nhựa dán ống PVC

0.0520

0.0832

Kg

Măng sông PVC 27mm

Vật liệu khác

0.0100

6 BB19402 Lắp đặt ống cấp nước PVC 21mm

2.1000

%


100m

ống nhựa PVC 21 mm

100.5000

211.0500

M

Măng sông PVC 21mm

12.0000

25.2000

Cái

Cồn rửa

0.0150

0.0315

Kg

Nhựa dán ống PVC

0.0420


0.0882

Kg

Vật liệu khác

0.0100

Cút lơi nhựa PVC 90mm

1.0000

4.0000

Cái

Cồn rửa

0.0200

0.0800

Kg

Nhựa dán ống PVC

0.0370

0.1480


Kg

Vật liệu khác

0.1000

Cút lơi nhựa PVC 60mm

1.0000

7.0000

Cái

Cồn rửa

0.0200

0.1400

Kg

Nhựa dán ống PVC

0.0370

0.2590

Kg


Vật liệu khác

0.1000

9 BB29409 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 90/60

18.0000

%

%

%

Cái

Côn nhựa PVC đk 90/60

1.0000

18.0000

Cái

Cồn rửa

0.0160

0.2880


Kg

Nhựa dán ống PVC

0.0330

0.5940

Kg

Vật liệu khác
10 BB29406 Lắp đặt côn nhựa PVC đk 60/27mm

0.1000
20.0000
Trang 1/4

Cái
Dự toán XP Copyright by Phạm Văn Mậu Tel : 0903.729.748 - 7400.729

%


×