Quantity scaffold for construction footing pier
Khối lợng đà giáo thi công bệ trụ
No.
STT
Detail
Chi tiết
Properties
Quy cách
Units
Đơn vị
Amount
Số lợng
1
2
3
4
5
6
7
H1
H2
H3
H4
H5
H6
H7
2U 100x46, L=11m
2U 100x46, L=12m
2U 100x46, L=2.5m
L 60x60x5, L=2.1m
L 60x60x5, L=1.9m
L 60x60x5, L=0.9m
Steel sheet pile (Cäc v¸n thÐp) Larsen IV, L=12m
Total quantity of scaffold (Tổng khối lợng đà giáo)
Excavation (Đào đất hố móng)
Backfill soil - 1st (Đắp trả đất hố móng lần 1)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
tÊn
m3
m3
6
6
46
46
46
46
8
No.
STT
Detail
Chi tiÕt
Properties
Quy c¸ch
1
T1
2U 200x80, L=8m
2
T3
2U 100x46, L=1.8m
3
T4
2U 100x46, L=4.82m
4
G1
Anchor bolt (Bu l«ng neo) D25, L=1.3m
II. Pier head (Curve) - Xà mũ trụ (Phần cong)
T1
T4A
T4B
T5
T5A
T7
B1
D2
D4A
S1
S2
G1
RC
No.
STT
Detail
Chi tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
11
12
13
14
H3
H4
H6
H8
H1
T5A
T5
T6
T6A
T7B
T7E
D1
D1A
D2
197.44
215.43
44.96
9.56
8.65
4.10
888.00
Quantity scaffold for construction pier column and pier head (Curve)
Khèi l−ỵng đà giáo thi công thân trụ và xà mũ trụ (Phần cong)
I. Pier column (phần thân trụ thẳng )
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Quantity of 01 element
Khèi l−ỵng 01 chi tiÕt
(kg / 01 element)
2U 200x80, L=8m
2U 100x46, L=10m
2U 100x46, L=6m
2U 100x46, L=2.5m
2U 100x46, L=1.5m
2I 300x150, L=5m
Block (Khung) A
Screw assembly (Côm ren) D70, L=400
Column system (Khoang cột) 2x1.1m, H=1.5m
Ladder system (Hệ thống thang)
Working platform (Sàn công tác) L=6m
Anchor bolt (Bu lông neo) D25, L=1.3m
Total quantity of scaffold (Tổng khối lợng đà giáo)
Construction wood (Gỗ thi công)
Crushed stone (đá dăm đệm), h=20cm
R.C plate (Bản BTCT) 2x2x0.25m
2U 100x46, L=2.5m
L 60x60x5, L=2.1m
L 60x60x5, L=0.9m
L 60x60x5, L=4m
2U 100x46, L=11m
2U 100x46, L=1.5m
2U 100x46, L=2.5m
I 300x150, L=7m
I 300x150, L=3m
2I 300x150, L=7m
2I 200x100, L=2.5m
Truss (Dµn) L=6.3m
Pin (Chèt dµn) D60, L=250
Tie system for truss (Hệ liên kết cho dàn) L=6.3m
Screw assembly (Cụm ren) D70, L=400
1184.66
1292.57
2068.28
439.92
398.02
188.54
7104.00
12.68
#REF!
204.39
Units
Đơn vị
Amount
Số lợng
Quantity of 01 element
Khối lợng 01 chi tiết
(kg / 01 element)
Total quantity
Tỉng khèi l−ỵng
(kg)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
4
10
10
10
408.52
37.93
91.25
13.74
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
set (bé)
set (bé)
panel (khoang)
set (bé)
set (cái)
bar (thanh)
tấn
m3
m3
plate ( bản)
4
4
2
4
4
4
2
12
12
1
4
20
408.52
179.85
107.91
44.96
26.98
367.00
867.32
43.62
491.07
700.00
231.21
13.74
1634.06
379.31
912.50
137.43
14375.61
Units
Đơn vị
Amount
Số lợng
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
bar (thanh)
system (hÖ)
bar (thanh)
6
6
88
22
16
44
44
10
28
4
4
16
8
1
32
Quantity of 01 element
Khèi l−ỵng 01 chi tiÕt
(kg / 01 element)
Quantity scaffold for construction pier head
Khối lợng đà giáo thi công xà mũ trụ
Properties
Quy cách
Total quantity
Tổng khối lợng
(kg)
44.96
9.56
4.10
18.22
197.44
26.98
44.96
256.90
110.10
513.80
106.50
1518.08
6.05
5150.91
43.62
3063.30
1634.06
719.40
215.82
179.85
107.91
1468.00
1734.64
523.39
5892.84
700.00
924.84
274.86
17.44
0.20
4.62
4
Total quantity
Tổng khối l−ỵng
(kg)
269.78
57.38
360.68
400.75
3159.08
1187.01
1978.35
2569.00
3082.80
2055.20
426.00
24289.24
48.41
5150.91
1395.71
15
16
17
Notes:
(*)
(**)
D4
S1
S2
RC
Column system (Khoang cét) 2x2m, H=1.5m
Ladder system (HÖ thèng thang)
Working platform (Sàn công tác) L=6m
Total quantity of scaffold (Tổng khối lợng đà giáo) (*)
Construction wood (Gỗ thi công)
Crushed stone (đá dăm đệm), h=20cm (**)
R.C plate (Bản BTCT) 2x2x0.25m
set (bộ)
set (cái)
set (bộ)
tấn
m3
m3
plate ( bản)
24
1
10
Exclusive scaffold systems of curve pier head (Không tính đà giáo thi công phần xà mũ cong)
Construction curve pier head of consideration (ĐÃ kể phần thi công xà mò cong)
528.92
700.00
231.21
12694.14
700.00
2312.10
62.14
0.50
12.80
16
Quantity of construction of pier
(Khối lượng thi công trụ)
No.
STT
1
2
3
4
5
6
Items
Hạng mục
Ecavation (Đào đất hố móng)
Backfill soil (Đắp trả đất hố móng)
Crashed stone for construction pier
head, h=20cm (Đá dăm đệm thi công
xà mũ trụ)
Scafflod for construction footing pier
(Đà giáo thi công bệ trụ)
Scafflod for construction pier
(Đà giáo thi công thân trụ)
Scafflod for construction pier head
(Đà giáo thi công xà mũ trụ)
Units
Đơn vị
m3
m3
Quantity
Notes
Khối lượng
Ghi chú
#REF!
642.90
1st + 2nd (Lần 1 +2)
m3
12.80
tấn
12.68
tấn
17.44
tấn
62.14
Quantity of backfill soil
(Khối lượng đắp trả hố móng)
No.
STT
Items
Hạng mục
Units
Đơn vị
Quantity
Khối lượng
Notes
Ghi chú
1
Backfill soil 1st
(Đắp trả đất hố móng lần 1)
m3
204.39
Backfill soil to level
(đắp đến cao độ) +5.071
2
Backfill soil 2nd
(Đắp trả đất hố móng lần 2)
m3
438.51
Backfill soil to ground level
(đắp đến cao độ) +6.600
Total (tổng cộng)
m3
642.90
Cao do (m)
Kich thuoc (m)
Day mong (dm)
3.021
a & b (Day mong)
14
12.8
Dap lan 1 (cd1)
5.071
a1 & b1 (Dap lan 1)
17.444
16.244
Mat be (mb)
5.521
a2 & b2 (Dap lan 2)
20.012
18.812
Dap lan 2 (cd2)
6.6
Kich thuoc be A & B
12
Dien tich than tru (F)
5.49
10.8
a*b
179.20 a+a1
31.44
a1*b1
283.36 b+b1
29.04
a2*b2
376.47 a1+a2
37.46
A*B
129.60 b1+b2
35.06
cd1 - dm
2.05
cd2 - cd1
1.529 V_lan1 = V_homong - V_be
cd2 - mb
1.079 V_lan 2 = V_homong - V_be - V_thantru
mb - cd1
0.45
898:;<=>?
5$6#7
;
W
9766<
XYZ[[
0122
0123
74666
DE&*0FEF4/E&G/HE0&'I
"#"#$%
W
9766<
XYZ[[
;
B9;?:=8C
5@A#7
012
0122
0122
012
0123
76666
7
4
J
K
L
W
9766<
XYZ[[
44K66
44K66
45666
89
9999
&'()*+,*-&./010&2*34
;__9``a
L6_^`
_a^b
_9
cQde/2fg0&./0XYh[0(01QiG(0&cQ
W
9766<
XYZ[[
\N]M^
74666
DE&*0FEF4/E&G/HE0&'I
\N]M^
lqonqnqknopqkljqoqokĂnoqÂkÊÔ
ƠƯĐăâêôăơôưđô
O
N
5
M
76
#7ẻẽ
éẹ^9
`a
`
9^^ỊĨ9Ơ9Ĩ`
9^]
ÕƯ0&Q&×Ø02&*Q&ES((Ù04SiÚ2&*Q&ES(Û
ÐWa
ÜÜ_`99aÝ9
$,(d,S2*4SQ&ị/2HE(d,/)òP*g/2
K6666
zs|srvqwqrv{|0wvr
0vwxuyrqz{|{}uzu|rq~|srqr{|}qtw|}
ỡ"##ớợù#ẽ
é<
`ba9
9a
`
ÓÓ
a
9`b
ÜaÓÓaÝ
Ý
99
bbaễ9
]
D/0&YIủ/+G(P4/&ũ-0G/0XYFú-Q&ESd*ụ/-&1-iừiìử00&ữ-Q&Y/
éứ
9`