Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Vn1399 2a s 01 007 Ban ve MB C CDDIIO ngoai nha co mai co che

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (333.8 KB, 1 trang )

Phát Hành | Issued:

2A-12

ST-1

ST-1

ST-1

BR

-1
BR

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1


ST-1

ST-1

BR

-1
BR

-1

ST-1

BR

-1
BR

-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

-1


ST-2

ST-1

For Construction

ST-1

6000

ST-1

RB-1A

ST-1

RF-1

BR
-1

1

ST-1

RF-1

BR

ST-1


RF-1

ST-1

RB-1A

ST-1

Ngày Phát Hành | Issued Date:

12/03/2018

ST-1

ST-1

Sơ Đồ Vị Trí & Ghi Chú | Keyplan & Notes:

ST-2

N

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1


ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

BR

-1
BR

-1

ST-1

ST-1

ST-1

-1

ST-1

ST-1

ST-1


5500

BR

-1
BR

-1

RB-1A

BR

-1
BR

1

RF-1

BR
-

1

RF-1

BR

RF-1


RB-1A

2A-11

ST-2

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

-1


ST-1

ST-1

ST-1

5500

BR

-1
BR

-1

RB-1A

BR

-1
BR

-1

T-4

BR

-1

BR

RF-1

1

RF-1

BR
-

1

RF-1

BR

T-3

T-4

RB-1A

2A-10

ST-2

ST-1

ST-1


1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

BR

-1
BR

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1


ST-1

BR

-1
BR

-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-2
2A-08

-1

ST-1

5500

RB-1A


ST-1

BR

-1
BR

-1

RF-1

-1

5500

ST-1

BR

-1
BR

-1

RB-1A

BR
-

1


ST-1

BR

-1
BR

-1

RF-1

BR

ST-1

BR

-1
BR

RF-1

ST-1

RB-1A

ST-1

1


RF-1

BR
-

1

1000

BR

RF-1

RB-1A

2A-09

ST-1

ST-1

ST-2

ST-1

ST-1

ST-1


ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

-1

62000

6000

RB-1A

RF-1
ST-1

ST-1


BR

-1
BR

ST-1

RF-1

-1

ST-1

-1

BR

ST-1

ST-1

BR

1

-1

BR


-1
BR

-1

ST-1

BR

-1
BR

ST-1

BR

ST-2

2A-06

R00 12/03/2018
Nr. Ngày | Date

5500

1

ST-1

BR


1

-1

RB-1A

BR
-

-1
BR

ST-1

ST-1

RF-1

ST-1

RB-1A

ST-1

BR

-1
BR


1

RF-2

BR
-

-1
BR

RF-1

RF-2

RB-1A

2A-07

First Issue
Mô Tả | Description:

Chủ Đầu Tư | Client:

ST-1

ST-1

B

B


-1

5500

RB-1A

BR

-1
BR

T-2

-1

T-1

BR

1
R-

T-1

T-1B

T-1A

-1


T-1A

BR

1
R-

T-1

T-1

T-1

T-2

BR
-1

-1
BR

RF-1

RB-1A

RF-2

2A-05


CÔNG TY TNHH HUHTAMAKI (VIỆT NAM)
HUHTAMAKI (VIETNAM) LIMITED
Duyệt Bởi | Approved By:

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1


ST-1

ST-1

BR

-1
BR

ST-1

ST-1

ST-1

BR

-1
BR

-1

ST-1

ST-1

ST-1

BR


-1
BR

-1

ST-1

ST-1

ST-1

-1

ST-1

5000

BR
-1

1

RB-1A

BR

RF-1

RB-1A


2A-04

Manfred Schmid

Tư Vấn Thiết Kế | Engineering Designer:

ST-1

ST-1

BR

-1
BR

1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

BR

-1
BR


-1

ST-1

ST-1

ST-1

BR

-1
BR

-1

ST-1

ST-1

ST-1

-1

ST-1

6000

BR
-


1

RB-1A

BR

RF-1

RB-1A

RF-2

2A-03

Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
An Phu Ward, District 2
Ho Chi Minh City
Vietnam
+84 8 6281 4556 Telephone
+84 8 6287 0757 Fax
E-mail
www.royalhaskoningdhv.vnInternet

ST-1

BR

-1

BR

1

BR

-1
BR

-1

BR

-1
BR

-1

6000

1

BR

RB-1A

BR
-

RF-1


RB-1A

2A-02

-1

Giám đốc khối công nghiệp và dân dụng | Director of Industry and Buildings :

Vadym Sheronov
Quản Lý Dự Án | Project Manager:

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1

ST-1


ST-1

ST-1

ST-1

ST-1
2A-01

Ho Minh Nhat
Chủ Trì Kết Cấu | Principal Structural:

Nguyen Thanh Duy

6000

6000

6500

6500

6500

6500

6000

6000


6000

6500

6500

6500

6500

3600

2400

4500

Thiết Kế | Desginer:

4500

Le Minh Triet

97000
2A-A

2A-B

Roof Layout 1 : 150
Mặt Bằng Mái


2A-C

2A-D

2A-E

2A-F

2A-G

2A-H

2A-J

2A-I

2A-K

2A-L

2A-N1

2A-N

2A-M

Tên Cơng Trình | Project Title:

2A-O


2A-O1

2A-P

Huhtamaki Plant Expansion Project
Dự án mở rộng nhà máy Huhtamaki

Expansion joint

Địa Chỉ | Address:

RC. Beam Schedule

Steel Member Schedule

Bảng Thống Kê Dầm

Standard remarks :

Bảng Thống Kê Cấu Kiện Thép

- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in millimeters (mm).
- All drawings to be read in conjuntion with the Architectural, MEP and Process drawings.
- Indicated finished floor level of the buildings is +0.00 = EL +26.05m
-Secondary structure which support wall refer to dwg no. 00-S-016 - u.n.o
- Steel:
Hot - rolled, rod section. welded pipe : minimum yield strength 245 N/mm²
Steel plate , built-up section
: minimum yield strength 345 N/mm²
Purlin & girt

: minimum yield strength 450 N/mm²
- Bolt :
Super structure
: grade 8.8

Beam

RB-1A

Dimensions
W(mm)

H(mm)

200

500

Top of beam
T.O.B (m)
Varies

Note

Name

Dimension (mm)

Note


T-1,T-1A, T-1B

-

Truss - Welded Pipe

T-2

-

Truss - Welded Pipe

T-3

-

Truss - Welded Pipe

T-4

-

Truss - Welded Pipe

BR1

Ø24

Rod with turn buckle


BR2

L90x90x7

Hot-rolled section

RF-1

H 300x200x6x8

Buit-up section

RF-2
ST-1

H 500x200x6x10
Ø140x4.5

Buit-up section
Hot-rolled section

Số 22, Đường số 08, KCN Việt Nam Singapore, Phường Bình
Hịa, TX Thuận An, Bình Dương, Việt Nam.
No 22, Street 08, Vietnam Singapore Industrial Park, Binh Hoa
Ward, Thuan An Town, Binh Duong Province, Vietnam.
Hạng Mục | Item:

2A - NHÀ SẢN XUẤT CHÍNH 02
2A - MAIN BUILDING 02
Tên Bản Vẽ | Drawing Title:


Roof Layout
Mặt Bằng Mái

Anchor bolt
: grade 4.6
- Weld mesh (deformed bar)
: minimum yield strength 485 N/mm²
- Refer to general note on drawing no. 00-S-010 to 00-S-018
- Concrete :
Element

Strength Concrete

Steel

Giai Đoạn | Phase:

Thiết kế chi tiết | Detailed Design
Concrete Cover

Foundation

C 25/30

Rebar :

50 mm

Rc Wall (cast In-situ)


C 25/30

Ø<10mm : Min Yield Strength, Fy=240 Mpa

40 mm

Ø>=10mm : Min Yield Strength,fy=390 Mpa

30 mm

Số Dự Án | Project Nr.

Bộ Phận Thiết Kế | Design Discipline:

VN1399

Kết Cấu | Structural

Tỉ Lệ | Scale:

Khổ Giấy | Paper Size:

ST-2

Ø168x5

Hot-rolled section

Slab (cast In-situ)


C 25/30

ST-3

Ø114x4.5

Hot-rolled section

Beam (cast In-situ)

C 25/30

40 mm

Số Bản Vẽ | Drawing Number:

Hiệu Chỉnh | Revision:

Rc Column (cast In-situ)

C 25/30

40 mm

VN1399-2A-S-01-007

R00

1:150


A1



×