Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Dự toán cải tạo sửa chữa nhà hàng, karaoke

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.41 MB, 23 trang )

BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT SẢNH TẦNG HẦM
STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

1 AK.51280
2
3
4
5

TT26
AK.66110
AK.77322
AK.75110

6 BA.13102
7 BA.13102
8 BA.13601

KHỐI

ĐƠN GIÁ


LƯNG

SẢNH TẦNG HẦM
Lát nền, sàn gạch ceramic 60x60
Đồng Tâm màu xám vữa M75
CCLD kính Laminate
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
Dán giấy trang trí vào trần
Làm tường Panel MDF
6*0,4 = 2,4
Lắp đặt đèn âm trần halogen
Lắp đặt đèn âm trần halogen x 2 bulb
Lắp đặt đèn tường

VẬT LIỆU

m2

84.000

m2
m2
m2
m2

5.000 1,000,000
89.000
182,313
89.000
13,079

2.400
141,029

bộ
bộ
bộ

3.000
15.000
5.000

TỔNG CỘNG

1

92,826

67,725
67,725
77,250

NHÂN CÔNG

7,652

106,696
7,652
68,167
8,078
8,078

9,694

THÀNH TIỀN
MÁY

2,687

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

7,797,384

642,768

5,000,000
16,225,857
1,164,031
338,470

9,495,944
681,028
163,601

203,175
1,015,875
386,250
32,131,042

24,234

121,170
48,470
11,177,215

MÁY

225,708

225,708


BẢNG DỰ TOÁN

STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

1 AK.77312

2 AK.74120
3 TT25
4 AK.51240

5 AK.83322

6 AK.72110
7 AK.31110

8 AK.32220
9 AK.77110
10 TT26
11 AK.66110

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

VŨ TRƯỜNG
Dán giấy trang trí vào tường trát vữa
54*2,7 = 145,8
3,321*2,7 = 8,967
Làm mặt sàn gỗ gỗ ván
Lót thảm sàn
Lát nền, sàn gạch ceramic 30x30 vữa
M75
7,25*2,25 = 16,313
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn PU
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ,
kích thước 2x10cm
ốp đá Mosaic
2,6*1,55 = 4,03
1,85*1,55 = 2,868
ốp đá nhân tạo quầy bar
0,48*5,517 = 2,648

Dán MDF quầy bar
CCLD kính Laminate
5,517*0,82 = 4,524
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
7,56*2,4 = 18,144

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

MÁY

m2

154.767

13,079

6,559

2,024,198

1,015,117


m2
m2
m2

80.000
90.000
16.313

111,600
350,000
73,063

59,577

8,928,000
31,500,000
1,191,877

4,766,160

m2
m

80.000
11.103

8,742
7,607


3,298
8,476

699,360
84,461

263,840
94,109

m2

6.898

62,574

37,714

12,600

431,635

260,151

86,915

m2

2.648

169,242


82,986

16,538

448,153

219,747

43,793

m2
m2

2.648
4.524

19,936
1,000,000

5,466

52,791
4,524,000

14,474

m2

41.834


182,313

106,696

7,626,882

4,463,520

1

9,292

2,015

151,580

32,871


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ


12 AK.77321
13 AK.84422

14
15
16
17
18
19
20
21

BA.13602
BA.13605
BA.13603
BA.13604
BA.13605
BA.13604
BA.13601
BA.18201

22 BA.18202
23 BA.18203

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

3,69*6,42 = 23,69

Dán giấy trang trí vào trần thạch cao
Sơn dầm, trần bằng sơn đen
7,668*4,01 = 30,749
14,01*6,23 = 87,282
13*2,2 = 28,6
Lắp đặt đèn Uplight
Lắp đặt đèn trang trí âm sàn
Lắp đặt đèn rọi bậc cấp
Lắp đặt đèn treo trần
Lắp đặt đèn mắt ếch downlight
Lắp đặt đèn Sportlight
Lắp đặt đèn tường
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu cho máy chiếu
và TV
Lắp đặt ổ cắm điện cho máy chiếu và
TV
Lắp đặt ổ cắm điện cho các thiết bị

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

m2

41.834
146.631

11,236
11,851

7,106
3,349

470,047
1,737,724

297,272
491,067

bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
cái

12.000
5.000
16.000
3.000

11.000
28.000
2.000
3.000

25,750
72,100
103,000
51,500
72,100
51,500
77,250
22,658

10,771
8,078
8,617
6,463
8,078
6,463
9,694
5,385

309,000
360,500
1,648,000
154,500
793,100
1,442,000
154,500

67,974

129,252
40,390
137,872
19,389
88,858
180,964
19,388
16,155

cái

3.000

33,256

6,463

99,768

19,389

cái

15.000

41,662

7,540


624,930
65,373,398

113,100
12,801,795

TỔNG CỘNG

2

MÁY

163,578


BẢNG DỰ TOÁN

STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

1 TT25


2 AK.51280
3 AK.66210

4 AK.82120
5 AK.84412

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

PHÒNG KARAOKE
Lót thảm sàn
Karaoke 1 :
5,3*4,25 = 22,525
2,8*0,815 = 2,282
Karaoke 2 :
3,4*5,3 = 18,02
Karaoke 3 :
3,4*3,78 = 12,852
2,37*0,875 = 2,074
Karaoke 4 :
3,97*3,68 = 14,61
3,57*0,8 = 2,856
Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm
Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao
khung xương vónh tường
6,35*11,89 = 75,502
3,09*9,585 = 29,618
3,867*5,5 = 21,269

Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn cao cấp
51,17 = 51,17

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

75.219

350,000

m2

51.170

92,826

7,652

m2

126.389

219,351

m2

m2

126.389
61.556

1,277
9,573

1

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

MÁY

26,326,650

2,687

4,749,906

391,553

124,479

27,723,554


15,732,776

19,677
3,045

161,399
589,276

2,486,956
187,438

137,494


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

7 AK.72110

8 TT26

ĐƠN GIÁ


KHỐI
LƯNG

3,14*1,05*1,05*3 = 10,386
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ,
kích thước 2x10 cm
Karaoke 1 :
6,13*2 = 12,26
4,2*2 = 8,4
Karaoke 2 :
3,5*2 = 7
5,36*2 = 10,72
Karaoke 3 :
3,78*2 = 7,56
6,22*2 = 12,44
Karaoke 4 :
3,99*2 = 7,98
4,46*2 = 8,92
Phòng ngoài:
9,78*2 = 19,56
4,41*2 = 8,82
5,49 = 5,49
9,57 = 9,57
Trừ cửa:
-0,9*8 = -7,2
-1,2 = -1,2
CCLD chỉ trần thạch cao

VẬT LIỆU


m

110.320

7,607

m

110.320

25,000

2

NHÂN CÔNG

8,476

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

839,204

2,758,000

NHÂN CÔNG


935,072

MÁY


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

9 TT27

10 AK.77321
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21


TT12
BA.13502
BA.13102
BA.13501
BA.13601
BA.13605
BA.13602
BA.18202
BA.18201
BA.18201
BA.18203

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

CCLD vách ngăn cách âm
Karaoke 1 :
6,13*2,7*2 = 33,102
4,2*2,7*2 = 22,68
Karaoke 2 :
3,5*2,7*2 = 18,9
Karaoke 3 :
3,78*2,7*2 = 20,412
6,22*2,7*2 = 33,588
Karaoke 4 :
3,99*2,7*2 = 21,546
4,46*2,7*2 = 24,084
Phòng ngoài:

4,695*2,7 = 12,677
Dán giấy trang trí vào trần
3,5*4 = 14
CCLD khung tranh các loại
Lắp đặt đèn thả
Lắp đặt đèn sát trần có chụp
Lắp đặt đèn treo trần
Lắp đặt đèn tường
Lắp đặt đèn mắt ếch uplight
Lắp đặt đèn đứng
Lắp đặt ổ cắm đôi
Lắp đặt ổ cắm điện thoại
Lắp đặt ổ cắm TV
Lắp đặt ổ cắm Data

VẬT LIỆU

m2

186.989

500,000

m2

14.000

11,236

m2

bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
cái
cái
cái

5.000
2.000
6.000
4.000
4.000
25.000
4.000
16.000
1.000
4.000
1.000

500,000
550,550
67,725
290,290
77,250
72,100
25,750

33,256
22,658
22,658
41,662

TỔNG CỘNG

3

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

MÁY

93,494,500

7,106

157,304

99,484

13,464
8,078

13,464
9,694
8,078
10,771
6,463
5,385
5,385
7,540

2,500,000
1,101,100
406,350
1,161,160
309,000
1,802,500
103,000
532,096
22,658
90,632
41,662
164,869,951

26,928
48,468
53,856
38,776
201,950
43,084
103,408
5,385

21,540
7,540
20,384,215

137,494


BẢNG DỰ TOÁN

STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

1 AK.56220


PHÒNG THƯ GIÃN
Lát đá granite

m2

56.000

638,971

27,329

2 AK.75120

p tường goã

m2

21.432

205,496

3 AK.77312

Mặt căt 1-1 : 5,74*0,8 = 4,592
Mặt căt 2-2 : 3,39*0,8 = 2,712
0,75*0,8 = 0,6
Mặt căt 3-3 : 2,895*0,8 = 2,316
0,35*0,8 = 0,28
Mặt căt 4-4 : 8,253*0,8 = 6,602
Cạnh trụ: 0,75*0,8*2 = 1,2

(1+0,6)*2*0,8 = 2,56
0,356*0,8*2 = 0,57
Dán giấy trang trí vào tường trát vữa

m2

44.852

13,079

Mặt cắt 1-1: 3,52*1,8 = 6,336
1*1,8 = 1,8
Mặt cắt 2-2: 3,39*1,9 = 6,441
0,75*0,8 = 0,6
Mặt cắt 3-3: 2,895*1,75 = 5,066
Trừ cửa: -0,75*0,6 = -0,45
Mặt cắt 4-4: 3,2*1,8 = 5,76
5,03*1,9 = 9,557
Cạnh trụ: 0,75*1,8*2 = 2,7

1

THÀNH TIỀN
MÁY

12,600

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG


35,782,376

1,530,424

68,167

4,404,190

1,460,955

6,559

586,619

294,184

MÁY

705,600


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ


ĐƠN GIÁ

LƯNG

(1+0,6)*2*1,8 = 5,76
0,356*1,8*2 = 1,282
Làm vách ngăn bằng ván MDF
Mặt cắt 1-1: 3,12*2,59 = 8,081
Tường ốp gỗ MDF mãng tường 3
3,39*1 = 3,39
Tường ốp gỗ mãng tường 1
3,39*1,6 = 5,424
Lắp đặt công tắc 1 hạt
Lắp đặt công tắc 2 hạt
Lắp đặt đèn mắt ếch đôi
Lắp đặt đèn NEONSIGN
Lắp đặt đèn tường loại 1

12 BA.13102
13
14
15
16

4 AK.71110

ĐƠN GIÁ

KHỐI
VẬT LIỆU


NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

8.081

30,275

16,397

244,652

132,504

m2

3.390

30,275

16,397


102,632

55,586

m2

5.424

30,275

16,397

164,212

88,937

cái
cái
bộ
bộ
bộ

2.000
2.000
14.000
14.000
4.000

8,342
16,985

72,100
51,500
77,250

5,385
5,924
8,078
6,463
9,694

16,684
33,970
1,009,400
721,000
309,000

10,770
11,848
113,092
90,482
38,776

Lắp đặt đèn treo trần

bộ

1.000

67,725


8,078

67,725

8,078

Lắp đặt đèn mắt ếch đơn
Lắp đặt đèn pha âm trần
Lắp đặt đèn ống 1,2m - 2 bóng
Lắp đặt đèn tường loại 2

bộ
bộ
bộ
bộ

8.000
8.000
8.000
6.000

72,100
72,100
111,465
77,250

8,078
8,078
25,850
9,694


576,800
576,800
891,720
463,500

64,624
64,624
206,800
58,164

17 BA.13601

Lắp đặt đèn tường loại 3

bộ

5.000

77,250

9,694

386,250

48,470

18 AK.66210

Làm trần tấm thạch cao

10+20,5+9 = 39,5
2,69*4 = 10,76

m2

50.260

219,351

124,479

11,024,581

6,256,315

5 AK.71110
6 AK.71110
7
8
9
10
11

BA.18101
BA.18102
BA.13605
BA.13604
BA.13601
BA.13605
BA.13605

BA.13302
BA.13601

2

MAÙY


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN GIÁ

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

VẬT LIỆU

TỔNG CỘNG

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN

MÁY

VẬT LIỆU

57,362,112

3

NHÂN CÔNG

10,534,633

MÁY

705,600


BẢNG DỰ TOÁN

STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

1 AK.74120

2 AK.77322

3 AK.77110

4 AK.72110

5 TT23

6 TT24

KHỐI

ĐƠN GIÁ

LƯNG

NHÀ HÀNG TẦNG TRỆT
Làm mặt sàn gỗ gỗ ván
7,13*5,6 = 39,928
Dán giấy trang trí vào tường, cột
(0,86+1,06)*2*0,86*9 = 29,722
8,06*0,86 = 6,932
Dán Decan trang trí kính
Trục 12 :
6,22*1,055 = 6,562
Trục A':
20,965*1,055 = 22,118
Mặt cắt D-D:
17,324*1,055 = 18,277
Trừ cửa: 2*1,055 = 2,11

Gia công và đóng chân tường bằng gỗ
(0,86+1,06)*2*9 = 34,56
8,06 = 8,06
CCLD lan can kính
1,04*0,8 = 0,832
5,4*0,8 = 4,32
CC Console trang trí thạch cao đầu
cột
(0,86+1,06)*2*9 = 34,56

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

39.928

111,600

59,577

4,455,965


2,378,790

m2

36.654

13,079

7,652

479,398

280,476

m2

49.067

19,936

5,466

978,200

268,200

m

42.620


7,607

8,476

324,210

361,247

m2

m

5.152 1,500,000

34.560

1

15,000

7,728,000

518,400

MÁY


STT


MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

KHỐI

ĐƠN GIÁ

LƯNG

VẬT LIỆU

Cải tạo lại quầy lễ tân

m2

8 AI.11623

Sản xuất khung thép 40x40

tấn

0.054 10,654,968 2,012,976 1,467,017

9 AK.83422


1,5*2,4*0,015 = 0,054
Sơn sắt thép các loại 3 nước

m2

3.600

5,251

6,343

m2

4.380

191,722

77,058

m
m2

34.560
47.520

7,607
11,851

bộ
bộ

bộ
m2

31.000
28.000
6.000
73.548

51,500
72,100
67,725
450,000

10 AK.32230
11 AK.72110
12 AK.84422

13
14
15
16

BA.13604
BA.13605
BA.13102
TT

TỔNG CỘNG

2


5,818

MÁY

7 AK.83212

1,5*2,4 = 3,6
ốp đá Marble dày 20mm
0,6*7,3 = 4,38
Gia công và đóng chỉ cột gỗ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
(1+0,8)*2,2*12 = 47,52
Lắp đặt đèn treo trần
Lắp đặt đèn dowlight âm trần
Lắp đặt đèn âm trần halogen
CCLD Manø cửa
6*3,65 = 21,9
9,27*3,65 = 33,836
4,88*3,65 = 17,812

55.000

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN

50,000


VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

319,990

2,750,000

575,368

108,701

18,904

22,835

839,742

337,514

8,476
3,349

262,898
563,160

292,931
159,144


6,463
8,078
8,078

1,596,500
2,018,800
406,350
33,096,600

200,353
226,184
48,468

21,085,884

7,434,844

16,538

MÁY

79,219

72,436

151,655


BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT SẢNH TẦNG TRỆT

STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

1 AK.56230

2 AK.82120
3 AK.84412
4 TT22

5 AK.84412
6 TT23
7
8
9
10
11
12
13

TT23
TT24
BA.13503
BA.13604

BA.13605
BA.13501
TT25

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

SẢNH TẦNG TRỆT
Lát đá granít tự nhiên
3,14*(0,883*0,883-0,683*0,683)*6 =
5,901
0,3*3,1*2 = 1,86
5,67*1,656 = 9,39
Bả matít vào trần thạch cao hienä trạng
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã
bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn cao
SX vách ngăn GYPSUM BOARD
6*2,7 = 16,2
4,69*2,7 = 12,663
Sơn giả đá cột
1,4*6*3,35 = 28,14
Sửa chữa lan can
12*4 = 48
SXLD Trụ tay vịn
CCLD hoa văn trang trí
Lắp đặt đèn chùm
Lắp đặt đèn trang áp trần
Lắp đặt đèn Downlight

Lắp đặt đèn thả
Trang trí lại quầy lễ tân
TỔNG CỘNG

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

17.151

638,971

33,888

m2
m2

20.000
514.000

1,277
9,573

19,677
3,045

m2


28.863

500,000

m2

28.140

9,573

m2

48.000

cai
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ

1.000
4.000
1.000
4.000
4.000
3.000
1.000
1


THÀNH TIỀN
MÁY

22,051

VẬT LIỆU

10,958,992

581,213

25,540
4,920,522

393,540
1,565,130

MÁY

378,197

14,431,500

3,045

269,384

250,000
187,000

500,000
900,450
51,500
72,100
290,290

NHÂN CÔNG

16,156
6,463
8,078
13,464
1,500,000

85,686
12,000,000

187,000
2,000,000
900,450
206,000
288,400
870,870
35,058,658

16,156
25,852
32,312
40,392
1,500,000

16,240,281

378,197


BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT KHU ĐIỀU TRỊ VẬT LIỆU
STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

1 AK.56230

2 AK.51280

3 AK.51240

4 AK.85321

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG


KHU ĐIỀU TRỊ VẬT LIỆU
Lát đá granite đen huế
Bậc thang: 0,9*0,6 = 0,54
0,19*0,9*3 = 0,513
Ngạch cửa:
0,14*0,75*2 = 0,21
0,14*0,7*8 = 0,784
0,14*1,2 = 0,168
Bệ ngồi: 0,6 = 0,6
Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm
1,8*0,47 = 0,846
4,3*1,51 = 6,493
2*0,83 = 1,66
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
Tắm:
0,86*1,18*5 = 5,074
1*1,18 = 1,18
WC :
1,23*1,84 = 2,263
Steam :
2,06*2,37 = 4,882
Sơn tạo gai tường

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY


VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

MÁY

m2

2.815

638,971

33,888

22,051

1,798,703

95,395

62,074

m2

8.999

92,826

7,652


2,687

835,341

68,860

24,180

m2

13.399

73,063

9,292

2,015

978,971

124,504

26,999

m2

9.626

9,129


2,791

87,876

26,866

1


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

5 AK.71110

6 AK.32220

7 AK.31110

8 AK.31110

LƯNG

Mặt căt 3-3 :

2,4*2,55 = 6,12
Mặt căt 2-2 :
0,76*1,55 = 1,178
0,85*0,66 = 0,561
Mặt căt 2'-2' :
1,9*0,93 = 1,767
p gỗ tường
Mặt căt 1-1 :
1,96*2,38 = 4,665
Mặt căt 1'-1' :
2,39*1,51 = 3,609
Mặt căt 4-4 :
2*1,98 = 3,96
1,78*1,98 = 3,524
Mặt căt 4'-4' :
1,78*1,51 = 2,688
2,08*1,51 = 3,141
ốp đá Vónh cửu trang trí
Mặt căt 2-2 :
0,15*1,56*2*2 = 0,936
0,59*1*2 = 1,18
Mặt căt 4'-4' :
2,74*1 = 2,74
0,6*1 = 0,6
ốp tường gạch trang trí
Mặt căt 4'-4' :
0,75*1,97 = 1,478
Công tác ốp lát gạch Mosaic

ĐƠN GIÁ


KHỐI
VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

21.587

30,275

16,397

m2

5.456

169,242

82,986

m2

1.478

62,574

m2


33.620
2

62,574

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

MÁY

653,546

353,962

16,538

923,384

452,772

90,231

37,714

12,600


92,484

55,741

18,623

37,714

12,600

2,103,738

1,267,945

423,612


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

9 AK.31110
10 AK.66110


11 AK.65120
12 AK.82120
13 AK.84412
14
15
16
17

AK.83212
AK.83212
TT7
TT8

18
19
20
21

BA.13605
BA.13605
BA.13102
BA.13601

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

11,2*0,45 = 5,04
12,4 = 12,4

Nền Jacuri: 12,58 = 12,58
Hồ ngâm chân: 3,6 = 3,6
Công tác ốp gạch cổ thạch
0,6*2,15 = 1,29
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
2,5*4 = 10
6*2,36 = 14,16
0,88*1,6 = 1,408
Làm trần gỗ thanh công nghiệp
1,8*2,4 = 4,32
Bả matít vào trần thạch cao
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn cao cấp
Sơn trần gỗ
Sơn gỗ ốp tường
p gạch Mosaic
Vườn khô nhân tao
0,82+0,25*0,6+0,25*2,739 = 1,655
Lắp đặt đèn mắt ếch
Lắp đặt đèn mắt ếch đôi
Lắp đặt đèn trang trí treo trần
Lắp đặt đèn trang trí áp tường 1

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

1.290


62,574

37,714

m2

25.568

182,313

m2

4.320

m2
m2

THÀNH TIỀN
MÁY

NHÂN CÔNG

80,720

48,651

106,696

4,661,379


2,728,003

247,007

95,652

1,067,070

413,217

25.568
25.568

1,277
9,573

19,677
3,045

32,650
244,762

503,102
77,855

m2
m2
m2
m2


4.320
21.587
3.440
1.655

5,818
5,818
150,000
500,000

8,474
8,474

25,134
125,593
516,000
827,500

36,608
182,928

bộ
bộ
bộ
bộ

12.000
4.000
5.000

4.000

72,100
72,100
67,725
77,250

8,078
8,078
8,078
9,694

865,200
288,400
338,625
309,000

96,936
32,312
40,390
38,776

3

12,600

VẬT LIỆU

MÁY


16,254


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

22
23
24
25
26
27
28

BA.13601
BA.13601
BA.13201
BA.13603
BA.13104
BA.13604
BB.19301

29 BB.42202

30 TT9
31 TT10

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

Lắp đặt đèn trang trí áp tường 2
Lắp đặt đèn trang trí áp tường 3
Lắp đặt đèn ống 0,6m - 1 bóng
Lắp đặt đèn gương
Lắp đặt đèn nghệ thuật
Lắp đặt đèn lon
Lắp đặt ống nhựa PP-R đường kính ống
d=20mm
Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm
CCLD ta vịn inox
CCLD vĩ nhựa

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ

100m

3.000
3.000
3.000
1.000
3.000
3.000
0.020

77,250
77,250
52,113
103,000
20,475
51,500
358,081

9,694
9,694
15,618
8,617
10,232
6,463
743,194

cái
m2
bộ


8.000
3.300
1.000

17,402
100,000
5,000,000

9,641

TỔNG CỘNG

4

THÀNH TIỀN
MÁY

9,463

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

231,750
231,750
156,339
103,000
61,425
154,500
7,162


29,082
29,082
46,854
8,617
30,696
19,389
14,864

139,216
330,000
5,000,000
23,271,220

77,128

6,900,533

MÁY

189

662,162


BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT MASSGE STANDARD(PHÒNG ĐIỂN HÌNH)
STT

MÃ HIỆU


NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

MÁY

1 AK.51280

KHU MASSAGE STANDARD
Lát nền, sàn gạch giả gỗ 60x60 vữa M75


m2

8.000

92,826

7,652

2 AK.66110

Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao

m2

8.000

182,313

3 AK.82120
4 AK.84412

m2
m2

8.000
8.000

1,277
9,573


m

4.000

100,000

400,000

m

3.800

150,000

570,000

cái
m

3.000
9.290

500,000
15,215

10,195

1,500,000
141,347


94,712

9 AK.32210

Bả matít vào trần thạch cao
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn cao cấp
SX tay cầm Inox treo traàn fi21
(1,4+0,6)*2 = 4
SX thanh Inox fi27
0,95*4 = 3,8
Treo tranh trang trí
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ,
kích thước 10x100cm
3,43+3,43+1,63+0,8 = 9,29
ốp đá trang trí

m2

4.259

153,749

87,728

17,326

654,817

373,634


73,791

10 TT
11 AK.32210

1,67*2,55 = 4,259
SX tiểu cảnh tre
ốp đá trang trí vào bồn hoa


m2

1.000
0.785

153,749

87,728

17,326

120,693

68,866

13,601

12 AK.56220


Lát đá granite màu đen

m2

0.264

638,971

27,329

12,600

168,688

7,215

3,326

5 TT16
6 TT17
7 TT13
8 AK.72120

Ngạch cửa:
0,14*0,75 = 0,105
Kệ gỗ : 3,14*0,45*0,45/4 = 0,159
1

2,687


742,608

61,216

106,696

1,458,504

853,568

19,677
3,045

10,216
76,584

157,416
24,360

21,496


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ


ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

13 BA.13601
14 BA.13601

Lắp đặt đèn tường
Lắp đặt đèn rọi tranh

bộ
bộ

2.000
1.000


77,250
77,250

9,694
9,694

154,500
77,250

19,388
9,694

15 BA.18101
16 BA.18106
17 BA.13601

Lắp đặt công tắc 1 hạt
Lắp đặt Dimmer
Lắp đặt đèn Sportlight

cái
cái
bộ

1.000
1.000
1.000

8,342
32,160

77,250

5,385
9,155
9,694

8,342
32,160
77,250

5,385
9,155
9,694

6,192,960

6,694,302

TỔNG CỘNG

2

MÁY

112,215


BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : PHÒNG TDTT
STT


MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

109.411

450,000


2 AK.66110

PHONG THỂ DỤC THỂ THAO
Nền ốp gỗ Packe 100
11,79*9,28 = 109,411
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao

m2

142.000

182,313

106,696

25,888,446

15,150,832

3
4
5
6
7

Lắp đặt đèn pha âm trần
Lắp đặt đèn 200 áp trần
Lắp đặt đèn 400 áp trần
Lắp đặt đèn lon

Lắp đặt đèn tường 600

bộ
bộ
bộ
bộ
bộ

16.000
6.000
6.000
3.000
3.000

72,100
51,500
51,500
72,100
77,250

8,078
6,463
6,463
8,078
9,694

1,153,600
309,000
309,000
216,300

231,750

129,248
38,778
38,778
24,234
29,082

Lắp đặt công tắc 1 hạt
Lắp đặt công tắc 2 hạt

cái
cái

14.000
3.000

8,342
16,985

5,385
5,924

116,788
50,955

75,390
17,772

77,510,789


15,504,114

1 TT9

BA.13605
BA.13604
BA.13604
BA.13605
BA.13601

8 BA.18101
9 BA.18102

TỔNG CỘNG

1

49,234,950

MÁY


BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT PHÒNG TIỆC 1
STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC


ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

1 TT2
2 TT3
3 AK.66110

4 TT4

5 TT5
6 AK.85321
7 AK.82110

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

PHÒNG TIỆC
Lót sàn gỗ căm xe dày 10 mm
16,5 = 16,5
Làm trần hoa văn gỗ
3,255*4,08 = 13,28
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
(khung xương RONDO, tấm thạch cao
ELEPHANR BRAND)
2,045*3,52/2 = 3,599
Len chân tường bằng gỗ căm xe cao

100mm
16,2-0,91 = 15,29
tranh tứ quý
Sơn tạo gai tường
0,4*4 = 1,6
Bả bằng matít vào tường

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

16.500

650,000

10,725,000

m2

13.280


250,000

3,320,000

m2

3.599

182,313

m

15.290

75,000

1,146,750

bộ
m2

4.000
1.600

500,000
9,129

2,791

2,000,000

14,606

4,466

m2

27.770

1,277

16,397

35,462

455,345

Mặt cắt A-A :
4,082*2,45 = 10,001
Mặt cắt B-B :
3,52*2,45 = 8,624
Trừ : -1*4 = -4
Mặt cắt C-C :

1

106,696

656,144

383,999


MÁY


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

8 AK.82120

9 AK.84422

10 BA.13601

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

3,255*2,45 = 7,975
Trừ cửa : -0,9*1,5*2 = -2,7
Mặt cắt D-D :
3,245*2,45 = 7,95
Trừ cửa : -1*1,6*2 = -3,2

Mặt cắt E-E :
2,045*2,45 = 5,01
Trừ cửa : -0,9*2,1 = -1,89
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
Trần thạch cao :
2,045*3,52/2 = 3,599
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
Trần thạch cao : 3,599 = 3,599
Tường : 27,77 = 27,77
Lắp đặt đèn tường

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

3.599

1,277

19,677


4,596

70,818

m2

31.369

11,851

3,349

371,754

105,055

bộ

3.000

77,250

9,694

231,750

29,082

11 BA.13605

12 BA.13301

Lắp đặt đèn mắt ếch đôi
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại
hộp đèn 1 bóng

bộ
bộ

4.000
6.000

72,100
64,167

8,078
18,311

288,400
385,002

32,312
109,866

13 BA.13503

Lắp đặt đèn trang trí treo trần

bộ


1.000

900,450

16,156

900,450

16,156

14 BA.18102

Lắp đặt công tắc 2 hạt

cái

1.000

16,985

5,924

16,985

5,924

15 BA.18202

Lắp đặt ổ cắm đôi


cái

2.000

33,256

6,463

66,512

12,926

20,163,412

1,225,947

TỔNG CỘNG

2

MÁY


BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT PHÒNG TIỆC 4
STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC


ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

1 TT2
2 TT3
3 TT4

4 TT5
5 AK.85321
6 AK.82110

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

PHÒNG TIỆC
Lót sàn gỗ căm xe dày 10 mm
5,865*7,97 = 46,744
Làm trần hoa văn gỗ
5,865*7,97 = 46,744
Len chân tường bằng gỗ căm xe cao
100mm
(5,865+7,97)*2 = 27,67
Trừ cửa : -1,2 = -1,2
tranh tứ quý
Sơn tạo gai tường
0,65*1,6*4 = 4,16

Bả bằng matít vào tường

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

m2

46.744

650,000

30,383,600

m2

46.744

250,000

11,686,000

m


26.470

75,000

1,985,250

bộ
m2

4.000
4.160

500,000
9,129

2,791

2,000,000
37,977

11,611

m2

55.591

1,277

16,397


70,990

911,526

Mặt cắt A-A :
7,98*2,4 = 19,152
Trừ cửa: -1,2*2,1 = -2,52
Mặt cắt B-B :
7,98*2,4 = 19,152
Trừ : -0,65*1,6*4 = -4,16
Mặt cắt C-C :
5,865*2,4 = 14,076
Trừ cửa : -2,7*1,55 = -4,185

1

MÁY


STT

MÃ HIỆU

NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ


7 AK.82120
8 AK.84422

9 TT6
10 BA.13601

ĐƠN GIÁ

KHỐI
LƯNG

Mặt cắt D-D :
5,865*2,4 = 14,076
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần,tường
Tường: 55,591 = 55,591
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường : 55,591 = 55,591
CCLD rèm vải
4,62*2,42 = 11,18
Lắp đặt đèn tường

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

THÀNH TIỀN
MÁY

VẬT LIỆU


NHÂN CÔNG

m2

55.591

1,277

19,677

70,990

1,093,864

m2

55.591

11,851

3,349

658,809

186,174

m2

11.180


100,000

bộ

3.000

77,250

9,694

231,750

29,082

1,118,000

11 BA.13605
12 BA.13301

Lắp đặt đèn mắt ếch đôi
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại
hộp đèn 1 bóng

bộ
bộ

4.000
16.000


72,100
64,167

8,078
18,311

288,400
1,026,672

32,312
292,976

13 BA.13503

Lắp đặt đèn trang trí treo trần

bộ

2.000

900,450

16,156

1,800,900

32,312

14 BA.18102


Lắp đặt công tắc 2 hạt

cái

1.000

16,985

5,924

16,985

5,924

15 BA.18202
16 TT

Lắp đặt ổ cắm đôi
CCLD rèm vải
6,48*2,75 = 17,82

cái
m2

2.000
17.820

33,256
450,000


6,463

66,512
8,019,000

12,926

59,461,834

2,608,707

TỔNG CỘNG

2

MÁY



×