BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT SẢNH TẦNG HẦM
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
1 AK.51280
2
3
4
5
TT26
AK.66110
AK.77322
AK.75110
6 BA.13102
7 BA.13102
8 BA.13601
KHỐI
ĐƠN GIÁ
LƯNG
SẢNH TẦNG HẦM
Lát nền, sàn gạch ceramic 60x60
Đồng Tâm màu xám vữa M75
CCLD kính Laminate
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
Dán giấy trang trí vào trần
Làm tường Panel MDF
6*0,4 = 2,4
Lắp đặt đèn âm trần halogen
Lắp đặt đèn âm trần halogen x 2 bulb
Lắp đặt đèn tường
VẬT LIỆU
m2
84.000
m2
m2
m2
m2
5.000 1,000,000
89.000
182,313
89.000
13,079
2.400
141,029
bộ
bộ
bộ
3.000
15.000
5.000
TỔNG CỘNG
1
92,826
67,725
67,725
77,250
NHÂN CÔNG
7,652
106,696
7,652
68,167
8,078
8,078
9,694
THÀNH TIỀN
MÁY
2,687
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
7,797,384
642,768
5,000,000
16,225,857
1,164,031
338,470
9,495,944
681,028
163,601
203,175
1,015,875
386,250
32,131,042
24,234
121,170
48,470
11,177,215
MÁY
225,708
225,708
BẢNG DỰ TOÁN
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
1 AK.77312
2 AK.74120
3 TT25
4 AK.51240
5 AK.83322
6 AK.72110
7 AK.31110
8 AK.32220
9 AK.77110
10 TT26
11 AK.66110
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
VŨ TRƯỜNG
Dán giấy trang trí vào tường trát vữa
54*2,7 = 145,8
3,321*2,7 = 8,967
Làm mặt sàn gỗ gỗ ván
Lót thảm sàn
Lát nền, sàn gạch ceramic 30x30 vữa
M75
7,25*2,25 = 16,313
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn PU
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ,
kích thước 2x10cm
ốp đá Mosaic
2,6*1,55 = 4,03
1,85*1,55 = 2,868
ốp đá nhân tạo quầy bar
0,48*5,517 = 2,648
Dán MDF quầy bar
CCLD kính Laminate
5,517*0,82 = 4,524
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
7,56*2,4 = 18,144
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
MÁY
m2
154.767
13,079
6,559
2,024,198
1,015,117
m2
m2
m2
80.000
90.000
16.313
111,600
350,000
73,063
59,577
8,928,000
31,500,000
1,191,877
4,766,160
m2
m
80.000
11.103
8,742
7,607
3,298
8,476
699,360
84,461
263,840
94,109
m2
6.898
62,574
37,714
12,600
431,635
260,151
86,915
m2
2.648
169,242
82,986
16,538
448,153
219,747
43,793
m2
m2
2.648
4.524
19,936
1,000,000
5,466
52,791
4,524,000
14,474
m2
41.834
182,313
106,696
7,626,882
4,463,520
1
9,292
2,015
151,580
32,871
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
12 AK.77321
13 AK.84422
14
15
16
17
18
19
20
21
BA.13602
BA.13605
BA.13603
BA.13604
BA.13605
BA.13604
BA.13601
BA.18201
22 BA.18202
23 BA.18203
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
3,69*6,42 = 23,69
Dán giấy trang trí vào trần thạch cao
Sơn dầm, trần bằng sơn đen
7,668*4,01 = 30,749
14,01*6,23 = 87,282
13*2,2 = 28,6
Lắp đặt đèn Uplight
Lắp đặt đèn trang trí âm sàn
Lắp đặt đèn rọi bậc cấp
Lắp đặt đèn treo trần
Lắp đặt đèn mắt ếch downlight
Lắp đặt đèn Sportlight
Lắp đặt đèn tường
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu cho máy chiếu
và TV
Lắp đặt ổ cắm điện cho máy chiếu và
TV
Lắp đặt ổ cắm điện cho các thiết bị
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
m2
41.834
146.631
11,236
11,851
7,106
3,349
470,047
1,737,724
297,272
491,067
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
12.000
5.000
16.000
3.000
11.000
28.000
2.000
3.000
25,750
72,100
103,000
51,500
72,100
51,500
77,250
22,658
10,771
8,078
8,617
6,463
8,078
6,463
9,694
5,385
309,000
360,500
1,648,000
154,500
793,100
1,442,000
154,500
67,974
129,252
40,390
137,872
19,389
88,858
180,964
19,388
16,155
cái
3.000
33,256
6,463
99,768
19,389
cái
15.000
41,662
7,540
624,930
65,373,398
113,100
12,801,795
TỔNG CỘNG
2
MÁY
163,578
BẢNG DỰ TOÁN
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
1 TT25
2 AK.51280
3 AK.66210
4 AK.82120
5 AK.84412
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
PHÒNG KARAOKE
Lót thảm sàn
Karaoke 1 :
5,3*4,25 = 22,525
2,8*0,815 = 2,282
Karaoke 2 :
3,4*5,3 = 18,02
Karaoke 3 :
3,4*3,78 = 12,852
2,37*0,875 = 2,074
Karaoke 4 :
3,97*3,68 = 14,61
3,57*0,8 = 2,856
Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm
Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao
khung xương vónh tường
6,35*11,89 = 75,502
3,09*9,585 = 29,618
3,867*5,5 = 21,269
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn cao cấp
51,17 = 51,17
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
75.219
350,000
m2
51.170
92,826
7,652
m2
126.389
219,351
m2
m2
126.389
61.556
1,277
9,573
1
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
MÁY
26,326,650
2,687
4,749,906
391,553
124,479
27,723,554
15,732,776
19,677
3,045
161,399
589,276
2,486,956
187,438
137,494
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
7 AK.72110
8 TT26
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
3,14*1,05*1,05*3 = 10,386
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ,
kích thước 2x10 cm
Karaoke 1 :
6,13*2 = 12,26
4,2*2 = 8,4
Karaoke 2 :
3,5*2 = 7
5,36*2 = 10,72
Karaoke 3 :
3,78*2 = 7,56
6,22*2 = 12,44
Karaoke 4 :
3,99*2 = 7,98
4,46*2 = 8,92
Phòng ngoài:
9,78*2 = 19,56
4,41*2 = 8,82
5,49 = 5,49
9,57 = 9,57
Trừ cửa:
-0,9*8 = -7,2
-1,2 = -1,2
CCLD chỉ trần thạch cao
VẬT LIỆU
m
110.320
7,607
m
110.320
25,000
2
NHÂN CÔNG
8,476
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
839,204
2,758,000
NHÂN CÔNG
935,072
MÁY
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
9 TT27
10 AK.77321
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
TT12
BA.13502
BA.13102
BA.13501
BA.13601
BA.13605
BA.13602
BA.18202
BA.18201
BA.18201
BA.18203
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
CCLD vách ngăn cách âm
Karaoke 1 :
6,13*2,7*2 = 33,102
4,2*2,7*2 = 22,68
Karaoke 2 :
3,5*2,7*2 = 18,9
Karaoke 3 :
3,78*2,7*2 = 20,412
6,22*2,7*2 = 33,588
Karaoke 4 :
3,99*2,7*2 = 21,546
4,46*2,7*2 = 24,084
Phòng ngoài:
4,695*2,7 = 12,677
Dán giấy trang trí vào trần
3,5*4 = 14
CCLD khung tranh các loại
Lắp đặt đèn thả
Lắp đặt đèn sát trần có chụp
Lắp đặt đèn treo trần
Lắp đặt đèn tường
Lắp đặt đèn mắt ếch uplight
Lắp đặt đèn đứng
Lắp đặt ổ cắm đôi
Lắp đặt ổ cắm điện thoại
Lắp đặt ổ cắm TV
Lắp đặt ổ cắm Data
VẬT LIỆU
m2
186.989
500,000
m2
14.000
11,236
m2
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
cái
cái
cái
5.000
2.000
6.000
4.000
4.000
25.000
4.000
16.000
1.000
4.000
1.000
500,000
550,550
67,725
290,290
77,250
72,100
25,750
33,256
22,658
22,658
41,662
TỔNG CỘNG
3
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
MÁY
93,494,500
7,106
157,304
99,484
13,464
8,078
13,464
9,694
8,078
10,771
6,463
5,385
5,385
7,540
2,500,000
1,101,100
406,350
1,161,160
309,000
1,802,500
103,000
532,096
22,658
90,632
41,662
164,869,951
26,928
48,468
53,856
38,776
201,950
43,084
103,408
5,385
21,540
7,540
20,384,215
137,494
BẢNG DỰ TOÁN
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
1 AK.56220
PHÒNG THƯ GIÃN
Lát đá granite
m2
56.000
638,971
27,329
2 AK.75120
p tường goã
m2
21.432
205,496
3 AK.77312
Mặt căt 1-1 : 5,74*0,8 = 4,592
Mặt căt 2-2 : 3,39*0,8 = 2,712
0,75*0,8 = 0,6
Mặt căt 3-3 : 2,895*0,8 = 2,316
0,35*0,8 = 0,28
Mặt căt 4-4 : 8,253*0,8 = 6,602
Cạnh trụ: 0,75*0,8*2 = 1,2
(1+0,6)*2*0,8 = 2,56
0,356*0,8*2 = 0,57
Dán giấy trang trí vào tường trát vữa
m2
44.852
13,079
Mặt cắt 1-1: 3,52*1,8 = 6,336
1*1,8 = 1,8
Mặt cắt 2-2: 3,39*1,9 = 6,441
0,75*0,8 = 0,6
Mặt cắt 3-3: 2,895*1,75 = 5,066
Trừ cửa: -0,75*0,6 = -0,45
Mặt cắt 4-4: 3,2*1,8 = 5,76
5,03*1,9 = 9,557
Cạnh trụ: 0,75*1,8*2 = 2,7
1
THÀNH TIỀN
MÁY
12,600
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
35,782,376
1,530,424
68,167
4,404,190
1,460,955
6,559
586,619
294,184
MÁY
705,600
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
LƯNG
(1+0,6)*2*1,8 = 5,76
0,356*1,8*2 = 1,282
Làm vách ngăn bằng ván MDF
Mặt cắt 1-1: 3,12*2,59 = 8,081
Tường ốp gỗ MDF mãng tường 3
3,39*1 = 3,39
Tường ốp gỗ mãng tường 1
3,39*1,6 = 5,424
Lắp đặt công tắc 1 hạt
Lắp đặt công tắc 2 hạt
Lắp đặt đèn mắt ếch đôi
Lắp đặt đèn NEONSIGN
Lắp đặt đèn tường loại 1
12 BA.13102
13
14
15
16
4 AK.71110
ĐƠN GIÁ
KHỐI
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
8.081
30,275
16,397
244,652
132,504
m2
3.390
30,275
16,397
102,632
55,586
m2
5.424
30,275
16,397
164,212
88,937
cái
cái
bộ
bộ
bộ
2.000
2.000
14.000
14.000
4.000
8,342
16,985
72,100
51,500
77,250
5,385
5,924
8,078
6,463
9,694
16,684
33,970
1,009,400
721,000
309,000
10,770
11,848
113,092
90,482
38,776
Lắp đặt đèn treo trần
bộ
1.000
67,725
8,078
67,725
8,078
Lắp đặt đèn mắt ếch đơn
Lắp đặt đèn pha âm trần
Lắp đặt đèn ống 1,2m - 2 bóng
Lắp đặt đèn tường loại 2
bộ
bộ
bộ
bộ
8.000
8.000
8.000
6.000
72,100
72,100
111,465
77,250
8,078
8,078
25,850
9,694
576,800
576,800
891,720
463,500
64,624
64,624
206,800
58,164
17 BA.13601
Lắp đặt đèn tường loại 3
bộ
5.000
77,250
9,694
386,250
48,470
18 AK.66210
Làm trần tấm thạch cao
10+20,5+9 = 39,5
2,69*4 = 10,76
m2
50.260
219,351
124,479
11,024,581
6,256,315
5 AK.71110
6 AK.71110
7
8
9
10
11
BA.18101
BA.18102
BA.13605
BA.13604
BA.13601
BA.13605
BA.13605
BA.13302
BA.13601
2
MAÙY
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN GIÁ
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
VẬT LIỆU
TỔNG CỘNG
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
57,362,112
3
NHÂN CÔNG
10,534,633
MÁY
705,600
BẢNG DỰ TOÁN
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
1 AK.74120
2 AK.77322
3 AK.77110
4 AK.72110
5 TT23
6 TT24
KHỐI
ĐƠN GIÁ
LƯNG
NHÀ HÀNG TẦNG TRỆT
Làm mặt sàn gỗ gỗ ván
7,13*5,6 = 39,928
Dán giấy trang trí vào tường, cột
(0,86+1,06)*2*0,86*9 = 29,722
8,06*0,86 = 6,932
Dán Decan trang trí kính
Trục 12 :
6,22*1,055 = 6,562
Trục A':
20,965*1,055 = 22,118
Mặt cắt D-D:
17,324*1,055 = 18,277
Trừ cửa: 2*1,055 = 2,11
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ
(0,86+1,06)*2*9 = 34,56
8,06 = 8,06
CCLD lan can kính
1,04*0,8 = 0,832
5,4*0,8 = 4,32
CC Console trang trí thạch cao đầu
cột
(0,86+1,06)*2*9 = 34,56
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
39.928
111,600
59,577
4,455,965
2,378,790
m2
36.654
13,079
7,652
479,398
280,476
m2
49.067
19,936
5,466
978,200
268,200
m
42.620
7,607
8,476
324,210
361,247
m2
m
5.152 1,500,000
34.560
1
15,000
7,728,000
518,400
MÁY
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
ĐƠN GIÁ
LƯNG
VẬT LIỆU
Cải tạo lại quầy lễ tân
m2
8 AI.11623
Sản xuất khung thép 40x40
tấn
0.054 10,654,968 2,012,976 1,467,017
9 AK.83422
1,5*2,4*0,015 = 0,054
Sơn sắt thép các loại 3 nước
m2
3.600
5,251
6,343
m2
4.380
191,722
77,058
m
m2
34.560
47.520
7,607
11,851
bộ
bộ
bộ
m2
31.000
28.000
6.000
73.548
51,500
72,100
67,725
450,000
10 AK.32230
11 AK.72110
12 AK.84422
13
14
15
16
BA.13604
BA.13605
BA.13102
TT
TỔNG CỘNG
2
5,818
MÁY
7 AK.83212
1,5*2,4 = 3,6
ốp đá Marble dày 20mm
0,6*7,3 = 4,38
Gia công và đóng chỉ cột gỗ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
(1+0,8)*2,2*12 = 47,52
Lắp đặt đèn treo trần
Lắp đặt đèn dowlight âm trần
Lắp đặt đèn âm trần halogen
CCLD Manø cửa
6*3,65 = 21,9
9,27*3,65 = 33,836
4,88*3,65 = 17,812
55.000
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
50,000
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
319,990
2,750,000
575,368
108,701
18,904
22,835
839,742
337,514
8,476
3,349
262,898
563,160
292,931
159,144
6,463
8,078
8,078
1,596,500
2,018,800
406,350
33,096,600
200,353
226,184
48,468
21,085,884
7,434,844
16,538
MÁY
79,219
72,436
151,655
BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT SẢNH TẦNG TRỆT
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
1 AK.56230
2 AK.82120
3 AK.84412
4 TT22
5 AK.84412
6 TT23
7
8
9
10
11
12
13
TT23
TT24
BA.13503
BA.13604
BA.13605
BA.13501
TT25
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
SẢNH TẦNG TRỆT
Lát đá granít tự nhiên
3,14*(0,883*0,883-0,683*0,683)*6 =
5,901
0,3*3,1*2 = 1,86
5,67*1,656 = 9,39
Bả matít vào trần thạch cao hienä trạng
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã
bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn cao
SX vách ngăn GYPSUM BOARD
6*2,7 = 16,2
4,69*2,7 = 12,663
Sơn giả đá cột
1,4*6*3,35 = 28,14
Sửa chữa lan can
12*4 = 48
SXLD Trụ tay vịn
CCLD hoa văn trang trí
Lắp đặt đèn chùm
Lắp đặt đèn trang áp trần
Lắp đặt đèn Downlight
Lắp đặt đèn thả
Trang trí lại quầy lễ tân
TỔNG CỘNG
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
17.151
638,971
33,888
m2
m2
20.000
514.000
1,277
9,573
19,677
3,045
m2
28.863
500,000
m2
28.140
9,573
m2
48.000
cai
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
1.000
4.000
1.000
4.000
4.000
3.000
1.000
1
THÀNH TIỀN
MÁY
22,051
VẬT LIỆU
10,958,992
581,213
25,540
4,920,522
393,540
1,565,130
MÁY
378,197
14,431,500
3,045
269,384
250,000
187,000
500,000
900,450
51,500
72,100
290,290
NHÂN CÔNG
16,156
6,463
8,078
13,464
1,500,000
85,686
12,000,000
187,000
2,000,000
900,450
206,000
288,400
870,870
35,058,658
16,156
25,852
32,312
40,392
1,500,000
16,240,281
378,197
BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT KHU ĐIỀU TRỊ VẬT LIỆU
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
1 AK.56230
2 AK.51280
3 AK.51240
4 AK.85321
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
KHU ĐIỀU TRỊ VẬT LIỆU
Lát đá granite đen huế
Bậc thang: 0,9*0,6 = 0,54
0,19*0,9*3 = 0,513
Ngạch cửa:
0,14*0,75*2 = 0,21
0,14*0,7*8 = 0,784
0,14*1,2 = 0,168
Bệ ngồi: 0,6 = 0,6
Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm
1,8*0,47 = 0,846
4,3*1,51 = 6,493
2*0,83 = 1,66
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
Tắm:
0,86*1,18*5 = 5,074
1*1,18 = 1,18
WC :
1,23*1,84 = 2,263
Steam :
2,06*2,37 = 4,882
Sơn tạo gai tường
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
MÁY
m2
2.815
638,971
33,888
22,051
1,798,703
95,395
62,074
m2
8.999
92,826
7,652
2,687
835,341
68,860
24,180
m2
13.399
73,063
9,292
2,015
978,971
124,504
26,999
m2
9.626
9,129
2,791
87,876
26,866
1
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
5 AK.71110
6 AK.32220
7 AK.31110
8 AK.31110
LƯNG
Mặt căt 3-3 :
2,4*2,55 = 6,12
Mặt căt 2-2 :
0,76*1,55 = 1,178
0,85*0,66 = 0,561
Mặt căt 2'-2' :
1,9*0,93 = 1,767
p gỗ tường
Mặt căt 1-1 :
1,96*2,38 = 4,665
Mặt căt 1'-1' :
2,39*1,51 = 3,609
Mặt căt 4-4 :
2*1,98 = 3,96
1,78*1,98 = 3,524
Mặt căt 4'-4' :
1,78*1,51 = 2,688
2,08*1,51 = 3,141
ốp đá Vónh cửu trang trí
Mặt căt 2-2 :
0,15*1,56*2*2 = 0,936
0,59*1*2 = 1,18
Mặt căt 4'-4' :
2,74*1 = 2,74
0,6*1 = 0,6
ốp tường gạch trang trí
Mặt căt 4'-4' :
0,75*1,97 = 1,478
Công tác ốp lát gạch Mosaic
ĐƠN GIÁ
KHỐI
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
21.587
30,275
16,397
m2
5.456
169,242
82,986
m2
1.478
62,574
m2
33.620
2
62,574
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
MÁY
653,546
353,962
16,538
923,384
452,772
90,231
37,714
12,600
92,484
55,741
18,623
37,714
12,600
2,103,738
1,267,945
423,612
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
9 AK.31110
10 AK.66110
11 AK.65120
12 AK.82120
13 AK.84412
14
15
16
17
AK.83212
AK.83212
TT7
TT8
18
19
20
21
BA.13605
BA.13605
BA.13102
BA.13601
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
11,2*0,45 = 5,04
12,4 = 12,4
Nền Jacuri: 12,58 = 12,58
Hồ ngâm chân: 3,6 = 3,6
Công tác ốp gạch cổ thạch
0,6*2,15 = 1,29
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
2,5*4 = 10
6*2,36 = 14,16
0,88*1,6 = 1,408
Làm trần gỗ thanh công nghiệp
1,8*2,4 = 4,32
Bả matít vào trần thạch cao
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn cao cấp
Sơn trần gỗ
Sơn gỗ ốp tường
p gạch Mosaic
Vườn khô nhân tao
0,82+0,25*0,6+0,25*2,739 = 1,655
Lắp đặt đèn mắt ếch
Lắp đặt đèn mắt ếch đôi
Lắp đặt đèn trang trí treo trần
Lắp đặt đèn trang trí áp tường 1
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
1.290
62,574
37,714
m2
25.568
182,313
m2
4.320
m2
m2
THÀNH TIỀN
MÁY
NHÂN CÔNG
80,720
48,651
106,696
4,661,379
2,728,003
247,007
95,652
1,067,070
413,217
25.568
25.568
1,277
9,573
19,677
3,045
32,650
244,762
503,102
77,855
m2
m2
m2
m2
4.320
21.587
3.440
1.655
5,818
5,818
150,000
500,000
8,474
8,474
25,134
125,593
516,000
827,500
36,608
182,928
bộ
bộ
bộ
bộ
12.000
4.000
5.000
4.000
72,100
72,100
67,725
77,250
8,078
8,078
8,078
9,694
865,200
288,400
338,625
309,000
96,936
32,312
40,390
38,776
3
12,600
VẬT LIỆU
MÁY
16,254
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
22
23
24
25
26
27
28
BA.13601
BA.13601
BA.13201
BA.13603
BA.13104
BA.13604
BB.19301
29 BB.42202
30 TT9
31 TT10
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
Lắp đặt đèn trang trí áp tường 2
Lắp đặt đèn trang trí áp tường 3
Lắp đặt đèn ống 0,6m - 1 bóng
Lắp đặt đèn gương
Lắp đặt đèn nghệ thuật
Lắp đặt đèn lon
Lắp đặt ống nhựa PP-R đường kính ống
d=20mm
Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm
CCLD ta vịn inox
CCLD vĩ nhựa
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
100m
3.000
3.000
3.000
1.000
3.000
3.000
0.020
77,250
77,250
52,113
103,000
20,475
51,500
358,081
9,694
9,694
15,618
8,617
10,232
6,463
743,194
cái
m2
bộ
8.000
3.300
1.000
17,402
100,000
5,000,000
9,641
TỔNG CỘNG
4
THÀNH TIỀN
MÁY
9,463
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
231,750
231,750
156,339
103,000
61,425
154,500
7,162
29,082
29,082
46,854
8,617
30,696
19,389
14,864
139,216
330,000
5,000,000
23,271,220
77,128
6,900,533
MÁY
189
662,162
BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT MASSGE STANDARD(PHÒNG ĐIỂN HÌNH)
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
MÁY
1 AK.51280
KHU MASSAGE STANDARD
Lát nền, sàn gạch giả gỗ 60x60 vữa M75
m2
8.000
92,826
7,652
2 AK.66110
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
m2
8.000
182,313
3 AK.82120
4 AK.84412
m2
m2
8.000
8.000
1,277
9,573
m
4.000
100,000
400,000
m
3.800
150,000
570,000
cái
m
3.000
9.290
500,000
15,215
10,195
1,500,000
141,347
94,712
9 AK.32210
Bả matít vào trần thạch cao
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn cao cấp
SX tay cầm Inox treo traàn fi21
(1,4+0,6)*2 = 4
SX thanh Inox fi27
0,95*4 = 3,8
Treo tranh trang trí
Gia công và đóng chân tường bằng gỗ,
kích thước 10x100cm
3,43+3,43+1,63+0,8 = 9,29
ốp đá trang trí
m2
4.259
153,749
87,728
17,326
654,817
373,634
73,791
10 TT
11 AK.32210
1,67*2,55 = 4,259
SX tiểu cảnh tre
ốp đá trang trí vào bồn hoa
lô
m2
1.000
0.785
153,749
87,728
17,326
120,693
68,866
13,601
12 AK.56220
Lát đá granite màu đen
m2
0.264
638,971
27,329
12,600
168,688
7,215
3,326
5 TT16
6 TT17
7 TT13
8 AK.72120
Ngạch cửa:
0,14*0,75 = 0,105
Kệ gỗ : 3,14*0,45*0,45/4 = 0,159
1
2,687
742,608
61,216
106,696
1,458,504
853,568
19,677
3,045
10,216
76,584
157,416
24,360
21,496
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
13 BA.13601
14 BA.13601
Lắp đặt đèn tường
Lắp đặt đèn rọi tranh
bộ
bộ
2.000
1.000
77,250
77,250
9,694
9,694
154,500
77,250
19,388
9,694
15 BA.18101
16 BA.18106
17 BA.13601
Lắp đặt công tắc 1 hạt
Lắp đặt Dimmer
Lắp đặt đèn Sportlight
cái
cái
bộ
1.000
1.000
1.000
8,342
32,160
77,250
5,385
9,155
9,694
8,342
32,160
77,250
5,385
9,155
9,694
6,192,960
6,694,302
TỔNG CỘNG
2
MÁY
112,215
BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : PHÒNG TDTT
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
109.411
450,000
2 AK.66110
PHONG THỂ DỤC THỂ THAO
Nền ốp gỗ Packe 100
11,79*9,28 = 109,411
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
m2
142.000
182,313
106,696
25,888,446
15,150,832
3
4
5
6
7
Lắp đặt đèn pha âm trần
Lắp đặt đèn 200 áp trần
Lắp đặt đèn 400 áp trần
Lắp đặt đèn lon
Lắp đặt đèn tường 600
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
16.000
6.000
6.000
3.000
3.000
72,100
51,500
51,500
72,100
77,250
8,078
6,463
6,463
8,078
9,694
1,153,600
309,000
309,000
216,300
231,750
129,248
38,778
38,778
24,234
29,082
Lắp đặt công tắc 1 hạt
Lắp đặt công tắc 2 hạt
cái
cái
14.000
3.000
8,342
16,985
5,385
5,924
116,788
50,955
75,390
17,772
77,510,789
15,504,114
1 TT9
BA.13605
BA.13604
BA.13604
BA.13605
BA.13601
8 BA.18101
9 BA.18102
TỔNG CỘNG
1
49,234,950
MÁY
BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT PHÒNG TIỆC 1
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
1 TT2
2 TT3
3 AK.66110
4 TT4
5 TT5
6 AK.85321
7 AK.82110
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
PHÒNG TIỆC
Lót sàn gỗ căm xe dày 10 mm
16,5 = 16,5
Làm trần hoa văn gỗ
3,255*4,08 = 13,28
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
(khung xương RONDO, tấm thạch cao
ELEPHANR BRAND)
2,045*3,52/2 = 3,599
Len chân tường bằng gỗ căm xe cao
100mm
16,2-0,91 = 15,29
tranh tứ quý
Sơn tạo gai tường
0,4*4 = 1,6
Bả bằng matít vào tường
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
16.500
650,000
10,725,000
m2
13.280
250,000
3,320,000
m2
3.599
182,313
m
15.290
75,000
1,146,750
bộ
m2
4.000
1.600
500,000
9,129
2,791
2,000,000
14,606
4,466
m2
27.770
1,277
16,397
35,462
455,345
Mặt cắt A-A :
4,082*2,45 = 10,001
Mặt cắt B-B :
3,52*2,45 = 8,624
Trừ : -1*4 = -4
Mặt cắt C-C :
1
106,696
656,144
383,999
MÁY
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
8 AK.82120
9 AK.84422
10 BA.13601
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
3,255*2,45 = 7,975
Trừ cửa : -0,9*1,5*2 = -2,7
Mặt cắt D-D :
3,245*2,45 = 7,95
Trừ cửa : -1*1,6*2 = -3,2
Mặt cắt E-E :
2,045*2,45 = 5,01
Trừ cửa : -0,9*2,1 = -1,89
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
Trần thạch cao :
2,045*3,52/2 = 3,599
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
Trần thạch cao : 3,599 = 3,599
Tường : 27,77 = 27,77
Lắp đặt đèn tường
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
3.599
1,277
19,677
4,596
70,818
m2
31.369
11,851
3,349
371,754
105,055
bộ
3.000
77,250
9,694
231,750
29,082
11 BA.13605
12 BA.13301
Lắp đặt đèn mắt ếch đôi
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại
hộp đèn 1 bóng
bộ
bộ
4.000
6.000
72,100
64,167
8,078
18,311
288,400
385,002
32,312
109,866
13 BA.13503
Lắp đặt đèn trang trí treo trần
bộ
1.000
900,450
16,156
900,450
16,156
14 BA.18102
Lắp đặt công tắc 2 hạt
cái
1.000
16,985
5,924
16,985
5,924
15 BA.18202
Lắp đặt ổ cắm đôi
cái
2.000
33,256
6,463
66,512
12,926
20,163,412
1,225,947
TỔNG CỘNG
2
MÁY
BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : NỘI THẤT PHÒNG TIỆC 4
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
1 TT2
2 TT3
3 TT4
4 TT5
5 AK.85321
6 AK.82110
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
PHÒNG TIỆC
Lót sàn gỗ căm xe dày 10 mm
5,865*7,97 = 46,744
Làm trần hoa văn gỗ
5,865*7,97 = 46,744
Len chân tường bằng gỗ căm xe cao
100mm
(5,865+7,97)*2 = 27,67
Trừ cửa : -1,2 = -1,2
tranh tứ quý
Sơn tạo gai tường
0,65*1,6*4 = 4,16
Bả bằng matít vào tường
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
46.744
650,000
30,383,600
m2
46.744
250,000
11,686,000
m
26.470
75,000
1,985,250
bộ
m2
4.000
4.160
500,000
9,129
2,791
2,000,000
37,977
11,611
m2
55.591
1,277
16,397
70,990
911,526
Mặt cắt A-A :
7,98*2,4 = 19,152
Trừ cửa: -1,2*2,1 = -2,52
Mặt cắt B-B :
7,98*2,4 = 19,152
Trừ : -0,65*1,6*4 = -4,16
Mặt cắt C-C :
5,865*2,4 = 14,076
Trừ cửa : -2,7*1,55 = -4,185
1
MÁY
STT
MÃ HIỆU
NỘI DUNG TÊN CÔNG VIỆC
ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
7 AK.82120
8 AK.84422
9 TT6
10 BA.13601
ĐƠN GIÁ
KHỐI
LƯNG
Mặt cắt D-D :
5,865*2,4 = 14,076
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần,tường
Tường: 55,591 = 55,591
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường : 55,591 = 55,591
CCLD rèm vải
4,62*2,42 = 11,18
Lắp đặt đèn tường
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
THÀNH TIỀN
MÁY
VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
m2
55.591
1,277
19,677
70,990
1,093,864
m2
55.591
11,851
3,349
658,809
186,174
m2
11.180
100,000
bộ
3.000
77,250
9,694
231,750
29,082
1,118,000
11 BA.13605
12 BA.13301
Lắp đặt đèn mắt ếch đôi
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại
hộp đèn 1 bóng
bộ
bộ
4.000
16.000
72,100
64,167
8,078
18,311
288,400
1,026,672
32,312
292,976
13 BA.13503
Lắp đặt đèn trang trí treo trần
bộ
2.000
900,450
16,156
1,800,900
32,312
14 BA.18102
Lắp đặt công tắc 2 hạt
cái
1.000
16,985
5,924
16,985
5,924
15 BA.18202
16 TT
Lắp đặt ổ cắm đôi
CCLD rèm vải
6,48*2,75 = 17,82
cái
m2
2.000
17.820
33,256
450,000
6,463
66,512
8,019,000
12,926
59,461,834
2,608,707
TỔNG CỘNG
2
MÁY