Tải bản đầy đủ (.pdf) (57 trang)

Bản vẽ, dự toán nâng cấp đường tỉnh 831 Đồng Tháp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (445.96 KB, 57 trang )

BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH : NÂNG CẤP ĐƯỜNG TỈNH 831 (ĐOẠN TÂN HƯNG- RANH ĐỒNG THÁP)
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN TÂN HƯNG-TỈNH LONG AN
HẠNG MỤC CHI PHÍ

KÝ HIỆU

CÁCH TÍNH

KINH PHÍ

- Chi Phí Vật Liệu

VL

VL

11,678,781,361

- Chi Phí Nhân công

NC

NC * 1.5360 *

- Chi Phí Máy Thi Công

M

M * 1.1400


- Trực tiếp phí khác

TT

* Cộng Chi Phí Trực Tiếp

T

* Chi Phí Chung

C

* Giá thành dự toán xây dựng

Z

* Thu nhập chịu thuế tính trước

TL

* Giá trị DTXD Trước Thuế

G

T+C+TL

15,199,268,092

- Thuế giá trị gia tăng


GTGT

G * ###### %

1,519,926,809

* GIÁ TRỊ DTXD SAU THUẾ

Gxdcpt

G+GTGT

16,719,194,901

* Chi phí Trực tiếp

- Chi phí nhà tạm (lán trại)

Gxdlt

* DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG

Gxd

* Chi phí quản lý dự án

Q

1.0620


980,137,257
757,061,211

(VL+NC+M) * 1.5000 %

201,239,697

VL+NC+M+TT

13,617,219,527

T*

5.3000 %

721,712,635

Z

14,338,932,162

T+C * 6.0000 %

860,335,930

Gxltt * 1.0000 % * 1.1000
Gxdcpt+Gxdlt
G*

167,191,949

16,886,386,850

2.081 % * 1.1000

347,870,454

* Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

TV

TV1+…+TV10

1,212,259,797

- Khảo Sát bước lập dự án đầu tư

TV1

(Theo quyết định duyệt số 388/QĐ - UBND)

189,165,899

- Khảo Sát bước thiết kế KTTC

TV2

- Thiết kế KTTC

TV3


- Lập dự án đầu tư

TV5

- Thẩm tra thiết kế

TV6

G * 0.1266 % * 1.1000

21,173,409

- Thẩm tra dự toán

TV7

G * 0.1231 % * 1.1000

20,584,905

- Thẩm tra dự án đầu tư

TV8

- Lập HS & chọn nhà thầu thi công

TV9

G * 0.2258 % * 1.1000


37,752,982

- Giám sát thi công xây dựng

TV10

G * 2.3530 % * 1.1000

393,400,888

189,165,899
G * 1.3628 % * 1.1000
(Theo quyết định duyệt số 388/QĐ - UBND)

(Theo quyết định duyệt số 388/QĐ - UBND)

227,850,534
106,429,394

26,735,886

* Chi phí khác

K

K1+…+K8

- Bảo hiểm công trình

K1


Gxd * 0.4200 %

70,922,825

- Thẩm tra phê duyệt quyết toán

K2

61,897,310,000 * ###### %

94,579,090

- Lệ phí thẩm định thiết kế

K3

Gxd * 0.0403 %

6,809,124

- Lệ phí thẩm định dự toán

K4

Gxd * 0.0395 %

6,678,177

- Kiểm toán quyết toán


K5

61,897,310,000 * 0.2256 % * 1.1000

153,604,364

- Đảm bảo an toàn giao thông bộ

K6

G * 1.0000 % * 1.1000

167,191,949

- Chi phí rà phá bom mìn

K7

(Theo quyết định duyệt số 388/QĐ - UBND)

51,123,123

- Lệ phí thẩm định dự án đầu tư
- Giải phóng mặt bằng

K8

61,897,310,000 * 0.0144 %
(Theo quyết định duyệt số 388/QĐ - UBND)


8,913,213
17,032,483,000

* Chi phí dự phòng

Gdp

(Gxd+Q+TV+K) * 10.0000 %

* TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN

Gtdt

Người Lập

17,592,304,865

GXD+Q+TV+K+Gdp
Ngày

3,603,882,196
39,642,704,000
tháng 04 năm 2010


DTCT

BẢNG DỰ TOÁN CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH : NÂNG CẤP ĐƯỜNG TỈNH 831 (ĐOẠN TÂN HƯNG- RANH ĐỒNG THÁP)

ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN TÂN HƯNG-TỈNH LONG AN
STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

XE MÁY

A/Phần đường

-


-

-

-

-

-

-

-

Đoạn đầu km41+420

-

-

-

-

-

-

-


-

1

AB.31141

Đào nền đường bằng máy đào <=1.6m3

100m3

51.535

-

-

2

AB.41431

V/C đất trong phạm vi <=1000 C.1

100m3

51.535

-

-


3

AB.42231

V/C tiếp 4km đất đào CL<=4km C.1

100m3

51.535

4.00

4

VT1650

C/cấp đất chọn lọc {8509.22*1.13}

m3

9,615.419

5

AB.64123

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.95

6


VT1650

C/cấp đất chọn lọc {3726.88*1.16}

7

AB.64124

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.98

8

AD.11212VD Cán cấp phối đá dăm lớp dưới loạiII

471,112

-

-

555,253

-

-

28,614,963

-


-

186,435

-

-

38,431,711

-

49,999

-

85.090

-

-

87,985

4,323.181

-

49,999


-

1003

37.268

-

-

87,985

497,785

100m3

46.822

-

230,377

1,257,977

-

-

1003

m3

và bù vênh {(887.65+3794.54)/100}

39,131,118
-

196,702

-

396,528
-

-

480,761,335
216,154,727
1,832,197,207
-

10,137,038

24,278,757

7,486,644

33,740,568

-


-

3,279,025

18,551,451

10,786,712

58,900,999

-

-

9

AD.11222V/ Cán cấp phối đá dăm lớp trên loạiI

100m3

37.945

-

39,647,482

259,912

1,197,979


1,504,423,704

9,862,361

45,457,313

10

AD.24213

Tưới nhựa dính T/C 1.0 kg/m2

100m2

253.619

-

1,293,852

17,213

143,676

328,145,450

4,365,544

36,438,963


11

AD.24131

Láng nhựa 3 lớp T/C nhựa 4.5kg/m2

100m2

253.619

-

7,218,891

394,697

420,686

1,830,847,917

100,102,658

106,693,963

12

VT1713

Cỏ lá gừng


8,858.370

-

25,000

13

AL.17111

Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập

88.583

-

-

-

-

-

m2
100m2

Tuyến nhánh
14


AB.31141

Đào nền đường bằng máy đào <=1.6m3

100m3

2.339

-

-

15

AB.41431

V/C đất trong phạm vi <=1000 C.1

100m3

2.339

-

-

16

AB.42231


V/C tiếp 4km đất đào CL<=4km C.1

100m3

2.339

4.00

17

VT1650

C/cấp đất chọn lọc {517.3*1.13}

584.549

18

AB.64123

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.95

5.173

19

VT1650

C/cấp đất chọn lọc {380.53*1.16}


20

AB.64124

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.98

Copyright (c) by N.Tr.Kim

m3
1003
m3
1003

422,712
196,702

-

221,459,250

-

-

-

-

-


-

37,445,097

-

-

471,112

-

-

555,253

-

-

1,298,737

-

-

186,435

-


-

1,744,286

-

49,999

-

-

-

87,985

441.415

-

49,999

-

3.805

-

-


87,985

396,528
497,785

29,226,865
22,070,309
-

460,086

1,101,931

455,146

2,051,239

334,783

1,894,072
Trang 1


DTCT

STT

SHĐM


TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

XE MÁY

21

AD.11212VD Cán cấp phối đá dăm lớp dưới loạiII

100m3

1.276


-

39,131,118

230,377

1,257,977

49,931,307

293,961

1,605,179

22

AD.11222V/ Cán cấp phối đá dăm lớp trên loạiI

100m3

1.276

-

39,647,482

259,912

1,197,979


50,590,187

331,648

1,528,621

23

AD.24213

Tưới nhựa dính T/C 1.0 kg/m2

100m2

8.509

-

1,293,852

17,213

143,676

11,009,387

146,465

1,222,539


24

AD.24131

Láng nhựa 3 lớp T/C nhựa 4.5kg/m2

100m2

8.509

-

7,218,891

394,697

420,686

61,425,544

3,358,477

3,579,617

25

VT1713

Cỏ lá gừng


363.790

-

25,000

26

AL.17111

Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập

3.637

-

-

-

-

-

m2
100m2

Km41+536.41-cuối công trình

422,712

-

-

-

-

-

27

AB.31141

Đào nền đường bằng máy đào <=1.6m3

100m3

32.078

-

-

28

AB.41431

V/C đất trong phạm vi <=1000 C.1


100m3

32.078

-

-

29

AB.42231

V/C tiếp 4km đất đào CL<=4km C.1

100m3

32.078

4.00

-

30

AB.66123V. Đắp cát hạt trung K=0.95

100m3

30.676


-

31

AB.66124V. Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T

100m3

54.666

-

-

-

-

-

-

7,546.965

-

49,999

-


-

66.787

-

-

-

-

-

-

-

2,314.200

-

49,999

-

-

1003


19.950

-

-

87,985

497,785

100m3

17.054

-

39,131,118

230,377

1,257,977

K=0.98 (hạt mịn)(19.646+35.02)
32

VT0143

C/cấp đất dính {6678.73*1.13}

33


AB.65130

Đắp đất công trình bằng đầm cóc

m3
100m3

K=0.95
34

VT1650

C/cấp đất chọn lọc {1995*1.16}

35

AB.64124

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.98

36

AD.11212VD Cán cấp phối đá dăm lớp dưới loạiII

m3

196,702

9,094,750


-

-

1,537,404

-

-

471,112

-

-

555,253

-

-

17,811,406

-

186,435

-


-

23,921,848

18,049,005

75,849

324,745

553,662,253

2,326,706

9,961,715

12,115,291

75,849

367,413

662,294,498

4,146,361

20,084,999

601,343


320,181

377,340,703
115,707,686
-

6,309,807

15,112,331

-

-

-

-

40,161,895

21,383,928

-

-

-

-


1,755,301

9,930,811

667,342,086

3,928,849

21,453,540

& bù vênh {14.462+2.592}
37

AD.11222V/ Cán cấp phối đá dăm lớp trên loạiI

100m3

14.462

-

39,647,482

259,912

1,197,979

573,381,885


3,758,847

17,325,172

38

AD.24213

Tưới nhựa dính T/C 1.0 kg/m2

100m2

97.994

-

1,293,852

17,213

143,676

126,789,733

1,686,771

14,079,386

39


AD.24131

Láng nhựa 3 lớp T/C nhựa 4.5kg/m2

100m2

97.994

-

7,218,891

394,697

420,686

707,408,005

38,677,938

41,224,704

40

VT1713

Cỏ lá gừng

7,817.780


-

25,000

41

AL.17111

Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập

78.177

-

-

Copyright (c) by N.Tr.Kim

m2
100m2

422,712

-

195,444,500
-

-


-

33,046,356

-

Trang 2


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

Cửa thoát nước

-


-

-

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

-

-

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG
-

XE MÁY

-

-

48

AL.16121

Trải vải địa kỹ thuật


100m2

4.716

-

1,289,574

64,686

49

AK.96131

Làm tầng lọc đá dăm 1x2

100m3

0.816

-

43,823,330

434,868

50

AC.11222


Đóng cừ tràm ngập > 2.5m - cấp 2

100m

316.510

-

373,209

198,445

51

AB.66123

Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T

100m3

4.747

-

10,285,291

75,849

K=0.95


-

-

-

-

-

-

-

-

Nút giao

-

-

-

-

-

-


-

-

451,431
324,745

6,081,631

305,059

35,759,837

354,852

118,124,381

62,809,827

48,824,276

360,055

368,368
1,541,565

52

AD.11212VD Cán cấp phối đá dăm lớp dưới loạiII


100m3

2.188

-

39,131,118

230,377

1,257,977

85,611,060

504,019

2,752,202

53

AD.11222V/ Cán cấp phối đá dăm lớp trên loạiI

100m3

2.188

-

39,647,482


259,912

1,197,979

86,740,761

568,635

2,620,938

54

AD.24213

Tưới nhựa dính T/C 1.0 kg/m2

100m2

14.585

-

1,293,852

17,213

143,676

18,870,831


251,052

2,095,514

55

AD.24131

Láng nhựa 3 lớp T/C nhựa 4.5kg/m2

100m2

14.585

-

7,218,891

394,697

420,686

105,287,525

5,756,656

6,135,705

-


-

-

12.302

-

-

1,113.174

-

49,999

-

-

87,985

B/Phần cống

VT1650

C/cấp đất chọn lọc {985.11*1.13}

58


AB.64123

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.95

1003

9.851

-

59

AC.11222

Đóng cừ tràm ngập > 2.5m - cấp 2

100m

190.400

-

373,209

198,445

-

71,058,994


37,783,928

-

60

AB.13411

Đắp cát đầu cừ dày 10cm

m3

19.040

-

104,910

22,755

-

1,997,486

433,255

-

61


AF.11111

Bê tông lót đá 4x6 M.100

m3

19.040

-

584,522

71,804

19,517

11,129,299

1,367,148

371,604

62

AF.11213

Bê tông móng đá 1x2 M.200

m3


72.590

-

770,769

82,928

19,861

55,950,122

6,019,744

1,441,710

63

AF.81111

Ván khuôn gỗ

100m2

1.166

-

4,950,371


746,087

-

5,772,133

869,937

64

AG.11513

BT đúc sẵn ống cống đá 1x2 M.200

m3

41.650

-

759,472

122,795

15,311

31,632,009

5,114,412


637,703

65

AG.13311

Cốt thép ĐK<=10mm

tấn

4.430

-

12,235,041

1,404,708

27,988

54,201,232

6,222,856

123,987

66

AG.32211


Ván khuôn thép BTĐS các loại KC #

100m2

8.222

-

460,434

1,876,095

97,960

3,785,688

15,425,253

805,427

67

AG.42211LC Lắp đặt cống D100cm

119.000

-

62,025


46,547

7,380,975

5,539,093

-

396,528

55,657,602
-

-

3,800,801

-

57

-

-

-

Đào đất

cái


482,862

-

AB.25132

m3

308,958

-

56

Copyright (c) by N.Tr.Kim

100m3

-

5,940,168

866,749

3,906,237

-

Trang 3



DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

70

AK.21134VD Trát mối nối cống vữa M.100 dày 2cm

m2

{(0.71m3+2.89)/0.02}

180.000
-


NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

-

12,959

18,903

239

-

-

-

-

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

2,332,620
-

71


AK.94311VD Quét nhựa đường 2 lớp

m2

278.610

-

37,091

27,410

-

72

AG.42211TD Tháo dỡ cống D=100cm tính 60% lắp đặt

cái

93.000

-

-

37,215

27,975


-

-

-

-

-

-

-

100m3

1.577

-

-

m3

34.533

-

49,999


-

-

87,985

Cửa xả

308,958

482,862

10,333,924

3,402,540

43,020

-

-

7,636,700
3,460,995

2,601,675

-

AB.25132


Đào đất

74

VT1650

C/cấp đất chọn lọc {30.56*1.13}

75

AB.64123

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.95

1003

0.305

-

76

AC.11222

Đóng cừ tràm ngập > 2.5m - cấp 2

100m

104.000


-

373,209

198,445

-

38,813,736

20,638,280

-

77

AB.13411

Đắp cát đầu cừ dày 10cm

m3

11.280

-

104,910

22,755


-

1,183,385

256,676

-

78

AF.11111

Bê tông lót đá 4x6 M.100

m3

11.280

-

584,522

71,804

19,517

6,593,408

809,949


220,152

80

AF.11223

Bê tông móng đá 1x2 M.200

m3

60.540

-

826,688

99,615

19,861

50,047,692

6,030,692

1,202,385

81

AF.81111


Ván khuôn gỗ

100m2

3.448

-

4,950,371

746,087

-

17,068,879

2,572,508

-

82

AE.12110

Xếp đá khan mặt bằng

m3

25.280


-

361,676

65,783

-

9,143,169

1,662,994

-

83

AH.21221V. Gia công gỗ làm khe phay

m3

0.580

-

4,018,687

207,216

-


2,330,838

120,185

-

C/Phần đảm ATGT

-

-

-

-

-

-

-

-

cọc tiêu 1.2*0.18*0.18

-

-


-

-

-

-

-

-

396,528

1,726,615
-

487,227

-

73

-

-

XE MÁY


761,473

26,835

120,941

84

AG.11113

BT đúc cột đá 1x2 M.200

m3

7.220

-

759,472

92,536

28,531

5,483,388

668,110

205,994


85

AG.13111

Cốt thép BTĐS cọc ĐK<=10mm

tấn

0.536

-

12,235,041

781,171

27,988

6,557,982

418,708

15,002

86

AK.91211VD Sơn cọc tiêu

m2


79.920

-

38,454

7,679

-

3,073,244

613,706

-

87

AB.11412

Đào móng cột cấp 2

m3

17.760

-

-


60,174

-

1,068,690

-

88

AF.11212

Bê tông móng đá 1x2 M.150

m3

15.730

-

715,931

82,928

19,861

89

AG.31311


Ván khuôn gỗ

100m2

1.591

-

439,655

1,295,501

-

90

AG.42111VD Lắp dựng BTĐS bằng thủ công <=50kg

185.000

-

-

8,861

-

-


-

-

-

-

-

cọc km

Copyright (c) by N.Tr.Kim

cái

-

11,261,595

1,304,457

312,414

699,491

2,061,142

-


1,639,285

-

-

-

Trang 4


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NH_CÔNG


THÀNH TIỀN
XE MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

XE MÁY

91

AF.11212

Bê tông móng đá 1x2 M.150

m3

0.550

-

715,931

82,928

19,861

393,762

45,610


10,924

92

AG.11113

BT đúc sẵn cột đá 1x2 M.200

m3

0.440

-

759,472

92,536

28,531

334,168

40,716

12,554

93

AK.91211VD Sơn cột km


m2

6.230

-

38,454

7,679

-

239,568

47,840

-

94

AG.31311

Ván khuôn gỗ

100m2

0.062

-


439,655

1,295,501

-

27,259

80,321

-

95

AB.11412

Đào móng cột cấp 2

m3

0.610

-

60,174

-

-


36,706

-

-

-

-

Biển báo - Vạch sơn
96

VT1701

C/c biển báo T/giác

biển

8.000

-

185,000

-

-


1,480,000

97

AF.11212

Bê tông móng đá 1x2 M.150

m3

1.530

-

715,931

82,928

19,861

1,095,374

98

VT1729

Trụ STK D=80mm,L=3.38

m


27.040

-

94,736

-

-

2,561,661

99

AK.91211VD Sơn cột biển báo

m2

2.010

-

38,454

7,679

-

100 AB.11412


Đào móng cột cấp 2

m3

2.040

-

-

60,174

-

101 AK.91121

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt dày 1.5mmm2

170.930

-

74,073

10,895

28,356

-


-

-

-

D/Phần phục vụ thi công

-

126,880

30,387

-

-

77,293

15,435

-

-

122,755

-


12,661,298
-

1,862,282

4,846,891

-

-

-

-

102 VT1650

C/cấp đất chọn lọc {405.51*1.13}

m3

458.226

-

49,999

-

-


103 AB.13213

Đắp bờ kênh mương dung trọng <=1.55

m3

405.510

-

-

37,419

-

-

15,173,779

-

105 3.5

Nhân công điều tiết giao thông

Công

840.000


-

-

54,819

-

-

46,047,960

-

106 VT1701

C/c biển báo T/giác

biển

2.000

-

185,000

-

-


370,000

-

-

107 VT0921

Biển tròn tole PQ

bảng

2.000

-

318,000

-

-

636,000

-

-

108 VT1635


C/c biển báo chữ nhật

cái

2.000

-

425,000

-

-

850,000

-

-

109 VT1634

C/cấp đèn chớp xoay

cái

2.000

-


150,000

-

-

300,000

-

-

110 VT1636

Rào chắn 5m {5m/cái*20rào}

m

100.000

-

450,000

-

-

45,000,000


-

-

22,910,857

11,678,781,361

Copyright (c) by N.Tr.Kim

600,857,056

664,088,782

Trang 5


PT_DGR

BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GÍA
CÔNG TRÌNH : NÂNG CẤP ĐƯỜNG TỈNH 831 (ĐOẠN TÂN HƯNG- RANH ĐỒNG THÁP)
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN TÂN HƯNG-TỈNH LONG AN
STT
1

SHĐM
AB.31141

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC


ĐVT

Đào nền đường bằng máy đào <=1.6m3

100m3

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7

Công

AB.41431

1,013,789.00

50,689

V/C đất trong phạm vi <=1000 C.1

V/C tiếp 4km đất đào CL<=4km C.1

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.95

100m3

Ca
100m3

Ca

1003

Công

-

-

-

-

0.68500

810,588.00

-

-

-

-

0.23000

810,588.00

555,253
555,253

186,435
186,435

-

-

-

-

-

87,985

1.74000
-

50,566.00
-

87,985
396,528

- Máy đầm 16T

Ca

0.33500


660,792.00

221,365

- Máy ủi 108 cv

Ca

0.16700

1,013,789.00

169,303

- Máy khác

%

1.50000

390,668.00

5,860

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.98

- Công bậc 3.0/7

1003


Công

-

-

-

-

-

87,985

1.74000
-

C_ Xe máy

50,566.00
-

87,985
497,785

- Máy đầm 16T

Ca

0.42000


660,792.00

277,533

- Máy ủi 108 cv

Ca

0.21000

1,013,789.00

212,896

- Máy khác

%

1.50000

490,429.00

7,356

Cán cấp phối đá dăm lớp dưới loạiII

100m3

và bù vênh {(887.65+3794.54)/100}

A_ Vật liệu
- Đá dăm loại II

m3

- Công bậc 4.0/7

-

-

-

-

-

-

-

-

142.00000
-

B_ Nhân công
Công

3.90000

-

C_ Xe máy

Copyright (c) by N.Tr.Kim

471,112

0.05000

B_ Nhân công

AD.11212VD

-

196,702

Ca

C_ Xe máy

8

50,566.00

- Máy ủi 108 cv

- Công bậc 3.0/7


AB.64124

3.89000

196,702

420,423

B_ Nhân công

7

-

2,081,303.00

- ô tô tự đổ 10.0T
AB.64123

-

-

0.20200

C_ Xe máy

5

-


Ca

- ô tô tự đổ 10.0T
AB.42231

THÀNH TIỀN

- Máy đào BX 1.60m3

C_ Xe máy

3

ĐƠN GÍA

-

-

C_ Xe máy

2

ĐỊNH MỨC

275,571.26
59,071.00
-


39,131,118
39,131,118
230,377
230,377
1,257,977

- Máy ủi 108 cv

Ca

0.42000

1,013,789.00

425,791

- Máy san tự hành 108

Ca

0.08000

886,995.00

70,960

- Máy đầm rung 25T

Ca


0.21000

1,558,696.00

327,326

- Đầm BH tự hành 16.0T

Ca

0.34000

660,792.00

224,669

- Đầm bánh thép 10.0T

Ca

0.21000

446,113.00

93,684

- ô tô tưới nước 5m3

Ca


0.21000

520,418.00

109,288
Trang 1


PT_DGR

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
- Máy khác

Copyright (c) by N.Tr.Kim

ĐVT
%

ĐỊNH MỨC
0.50000

ĐƠN GÍA
1,251,718.00

THÀNH TIỀN
6,259


Trang 2


PT_DGR

STT
9

SHĐM
AD.11222V/

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
Cán cấp phối đá dăm lớp trên loạiI

ĐVT
100m3

A_ Vật liệu
- đá dăm loại 1

m3
Công

10

AD.24213

-


259,912
1,197,979

Ca

0.21000

1,558,696.00

327,326

- Đầm BH tự hành 16.0T

Ca

0.42000

660,792.00

277,533

- Đầm bánh thép 10.0T

Ca

0.21000

446,113.00

93,684


- ô tô tưới nước 5m3

Ca

0.21000

520,418.00

109,288

- Máy khác

%

0.50000

1,192,019.00

5,960

Tưới nhựa dính T/C 1.0 kg/m2

100m2

-

-

-


-

1,293,852

- Nhựa đường

kg

78.65000

10,811.11

850,294

- Dầu hỏa

lít

32.10000

13,818.00

443,558

Công

0.31400
-


54,819.00
-

17,213
17,213
143,676

- Nồi nấu nhựa

Ca

0.04900

69,054.00

3,384

- ô tô tưới nhựa 7T

Ca

0.09800

1,133,356.00

111,069

- Máy n/khí dầu 600m3

Ca


0.04900

596,396.00

29,223

Láng nhựa 3 lớp T/C nhựa 4.5kg/m2

100m2

-

-

-

-

7,218,891

- Nhựa đường

kg

481.00000

10,811.11

5,200,144


- Đá 0.5x2.0

m3

2.99000

359,207.62

1,074,031

- Đá 0.5x1.6

m3

1.58000

359,207.62

567,548

- Đá 0.5x1

m3

1.05000

359,207.62

377,168


- Công bậc 3.5/7

Công

7.20000
-

C_ Xe máy

54,819.00
-

394,697
394,697
420,686

- Đầm bánh thép 8.5T

Ca

0.43000

391,117.00

168,180

- ô tô tưới nhựa 7T

Ca


0.21000

1,133,356.00

238,005

- Nồi nấu nhựa

Ca

0.21000

69,054.00

14,501

Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập

100m2

B_ Nhân công
- Công bậc 2.5/7
Đắp cát hạt trung K=0.95

Công
100m3

{(3067.55+3502.190)/100}
A_ Vật liệu

- Cát hạt trung

m3

- Công bậc 3.0/7

-

-

-

-

9.00000

Công

46,968.00

422,712
422,712

-

-

-

-


-

-

-

-

122.00000
-

B_ Nhân công

Copyright (c) by N.Tr.Kim

59,071.00

259,912

- Máy đầm rung 25T

B_ Nhân công

AB.66123V.

-

39,647,482


384,188

A_ Vật liệu

30

4.40000

279,207.62

1,829,468.00

C_ Xe máy

AL.17111

142.00000

39,647,482

0.21000

- Công bậc 3.5/7

13

-

Ca


B_ Nhân công

AD.24131

-

-

- Máy rải 50-60m3/h

A_ Vật liệu

11

THÀNH TIỀN
-

-

C_ Xe máy

ĐƠN GÍA

-

-

B_ Nhân công
- Công bậc 4.0/7


ĐỊNH MỨC

1.50000

147,942.66
50,566.00

18,049,005
18,049,005
75,849
75,849
Trang 3


PT_DGR

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

-

C_ Xe máy
- Máy đầm 16T

Copyright (c) by N.Tr.Kim


ĐỊNH MỨC

Ca

0.27400

ĐƠN GÍA

THÀNH TIỀN
-

660,792.00

324,745
181,057

Trang 4


PT_DGR

STT

31

SHĐM

AB.66124V.


TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

0.13700

1,013,789.00

138,889

- Máy khác

%

1.50000

319,946.00

4,799

Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T

- Cát mịn

100m3

m3

- Công bậc 3.0/7


Công

-

-

122.00000
1.50000

99,305.66
50,566.00
-

12,115,291
12,115,291
75,849
75,849
367,413
204,846

- Máy ủi 108 cv

Ca

0.15500

1,013,789.00

157,137


- Máy khác

%

1.50000

361,983.00

5,430

Đắp đất công trình bằng đầm cóc

- Máy đầm cóc

100m3

Công

Bê tông đá 1x2 M.150

-

-

-

-

-


-

-

-

10.18000
-

Ca
m3

A_ Vật liệu

5.09000

59,071.00
62,904.00

-

-

-

-

601,343
601,343
320,181

320,181
715,931

- Xi măng PC.40

kg

238.82500

1,245.74

297,514

- Cát vàng hạt to

m3

0.52275

147,942.66

77,337

- Đá 1x2

m3

0.92558

359,207.62


332,475

- Nước

lít

189.62500

8.00

1,517

- Vật liệu khác

%

1.00000

708,843.00

7,088

-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7

Công


1.64000
-

C_ Xe máy

50,566.00
-

82,928
82,928
19,861

- Máy trộn BT 250 Lít

Ca

0.09500

146,517.00

13,919

- Đầm dùi BT 1.5kw

Ca

0.08900

66,767.00


5,942

Cốt thép ĐK>18mm

tấn

A_ Vật liệu

-

-

-

-

12,505,933

- Thép tròn ĐK >18

kg

1,020.00000

11,883.54

12,121,211

- Kẽm buộc


kg

14.28000

13,636.00

194,722

- Que hàn

kg

9.50000

20,000.00

190,000

-

B_ Nhân công
- Công bậc 4.0/7

Công

11.91000
-

C_ Xe máy


59,071.00
-

703,536
703,536
283,903

- Máy hàn xchiều 23kw

Ca

2.20900

123,453.00

272,708

- Máy cắt uốn C/T 5kw

Ca

0.16000

69,971.00

11,195

Lắp đặt ống nhựa PVC D=100mm

100m


A_ Vật liệu
- ống nhựa PVC D=100
Copyright (c) by N.Tr.Kim

-

660,792.00

C_ Xe máy

BB.19108VD

-

0.31000

- Công bậc 4.0/7

44

-

Ca

B_ Nhân công

AG.13331

-


- Máy đầm 16T

K=0.95

43

-

-

C_ Xe máy

AF.11212

-

-

B_ Nhân công

42

THÀNH TIỀN

Ca

A_ Vật liệu

AB.65130


ĐƠN GÍA

- Máy ủi 108 cv

K=0.98 (hạt mịn)

33

ĐỊNH MỨC

m

-

-

-

-

101.00000

39,666.00

4,006,266
4,006,266
Trang 5



PT_DGR

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.5/7

Copyright (c) by N.Tr.Kim

ĐỊNH MỨC

Công

13.51000

ĐƠN GÍA

THÀNH TIỀN
-

58,199.00


786,268
786,268

Trang 6


PT_DGR

STT
45

SHĐM
AF.61110

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
Cốt thép D<=10mm

ĐVT

ĐỊNH MỨC

tấn

-

-

-

-


A_ Vật liệu

11,883.54

11,942,958

- Kẽm buộc

kg

21.42000

13,636.00

292,083

- Máy cắt uốn C/T 5kw

Công

Cốt thép D<=18mm

Ca
tấn

-

-


12,408,733

kg

14.28000

13,636.00

194,722

- Que hàn

kg

4.64000

20,000.00

92,800

Công

8.34000
-

54,819.00
-

457,190
457,190

160,658

- Máy hàn xchiều 23kw

Ca

1.12000

123,453.00

138,267

- Máy cắt uốn C/T 5kw

Ca

0.32000

69,971.00

22,391

-

-

-

{(0.1*0.1*1.7)*16}


-

-

-

A_ Vật liệu

-

-

Sản xuất lắp dựng cọc gỗ

m3

4,018,687

- Gỗ xây dựng

m3

1.12000

3,517,757.64

3,939,889

- Vật liệu khác


%

2.00000

3,939,889.00

78,798

Trải vải địa kỹ thuật

- Vải địa kỹ thuật
- Vật liệu khác

Công
100m2

- Công bậc 3.5/7
Làm tầng lọc đá dăm 1x2

-

-

-

-

506,528
1,289,574


11,700.00

1,287,000

%

0.20000

1,287,000.00

2,574

Công
100m3

m3

1.18000

Công

54,819.00
-

-

-

122.00000
8.60000

-

C_ Xe máy

-

-

-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7

54,819.00

506,528

110.00000

A_ Vật liệu
- Đá 1x2

9.24000

-

m2

B_ Nhân công


359,207.62
50,566.00
-

64,686
64,686
43,823,330
43,823,330
434,868
434,868
451,431

- Máy ủi 180 cv

Ca

0.13500

1,473,648.00

198,942

- Đầm BH+đầu kéo 18.0T

Ca

0.38000

641,149.00


243,637

- Máy khác

%

2.00000

442,579.00

8,852

Đóng cừ tràm ngập > 2.5m - cấp 2

100m

A_ Vật liệu
- Cừ tràm
Copyright (c) by N.Tr.Kim

-

- Kẽm buộc

A_ Vật liệu

AC.11222

-


27,988

12,121,211

- Công bậc 3.5/7

50

69,971.00

27,988

11,883.54

B_ Nhân công

AK.96131

-

620,551

1,020.00000

C_ Xe máy

49

54,819.00


620,551

kg

- Công bậc 3.5/7

AL.16121

0.40000

-

- Thép tròn ĐK<=18

B_ Nhân công

48

11.32000
-

A_ Vật liệu

AH.21241VD

12,235,041

1,005.00000

C_ Xe máy


47

-

kg

- Công bậc 3.5/7

AF.61120

THÀNH TIỀN

- Thép tròn ĐK<=10

B_ Nhân công

46

ĐƠN GÍA

m

-

-

-

-


105.00000

2,929.00

373,209
307,545
Trang 7


PT_DGR

STT

SHĐM

Copyright (c) by N.Tr.Kim

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

ĐỊNH MỨC

ĐƠN GÍA

THÀNH TIỀN

- Cây chống (cây)


cây

1.73000

7,272.00

12,581

- Gỗ Ván khuôn

m3

0.01200

3,517,757.64

42,213

Trang 8


PT_DGR

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
- Vật liệu khác


ĐVT
%

51

AB.66123

Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T

Công
100m3

K=0.95
A_ Vật liệu
- Cát (đắp)

m3
Công

AB.25132

-

-

-

-

-


-

122.00000
1.50000

84,305.66
50,566.00
-

10,285,291
10,285,291
75,849
75,849
324,745

Ca

0.13700

1,013,789.00

138,889

- Máy khác

%

1.50000


319,946.00

4,799

Đào đất

Đắp cát đầu cừ dày 10cm

- Vật liệu khác

100m3

Công

-

-

-

-

6.11000
-

Ca
m3

0.23200


50,566.00
2,081,303.00

-

-

-

-

308,958
308,958
482,862
482,862
104,910

m3

1.22000

84,305.66

102,853

%

2.00000

102,853.00


2,057

-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7

Công

Bê tông lót đá 4x6 M.100

m3

A_ Vật liệu

0.45000

50,566.00

-

-

-

-

22,755
22,755

584,522

- Xi măng PC.30

kg

200.85000

1,169.55

234,904

- Cát vàng hạt to

m3

0.53148

147,942.66

78,629

- Đá 4x6

m3

0.93627

287,982.38


269,629

- Nước

lít

169.95000

8.00

1,360

-

71,804

-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7

Công

1.42000
-

C_ Xe máy

50,566.00
-


71,804
19,517

- Máy trộn BT 250 Lít

Ca

0.09500

146,517.00

13,919

- Đầm bàn BT 1.0kw

Ca

0.08900

62,904.00

5,598

Bê tông móng đá 1x2 M.200

m3

A_ Vật liệu


-

-

-

-

770,769

- Xi măng PC.40

kg

288.02500

1,245.74

358,804

- Cát vàng hạt to

m3

0.50533

147,942.66

74,760


- Đá 1x2

m3

0.91328

359,207.62

328,057

- Nước

lít

189.62500

8.00

1,517

- Vật liệu khác

%

1.00000

763,138.00

7,631


B_ Nhân công
Copyright (c) by N.Tr.Kim

-

- Máy ủi 108 cv

- Cát đen

AF.11213

198,445

181,057

A_ Vật liệu

62

54,819.00

198,445

660,792.00

- Máy đào BX 1.60m3

AF.11111

-


10,870

0.27400

C_ Xe máy

61

362,339.00

Ca

- Công bậc 3.0/7

AB.13411

THÀNH TIỀN

- Máy đầm 16T

B_ Nhân công

60

ĐƠN GÍA

-

-


C_ Xe máy

56

3.62000

-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7

3.00000
-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.5/7

ĐỊNH MỨC

-

-

82,928
Trang 9


PT_DGR


STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
- Công bậc 3.0/7
C_ Xe máy

Copyright (c) by N.Tr.Kim

ĐVT
Công

ĐỊNH MỨC
1.64000
-

ĐƠN GÍA

THÀNH TIỀN

50,566.00
-

82,928
19,861

Trang 10



PT_DGR

STT

63

SHĐM

AF.81111

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

0.09500

146,517.00

13,919

- Đầm dùi BT 1.5kw

Ca

0.08900

66,767.00

5,942


Ván khuôn gỗ

100m2

- Gỗ V/K đà nẹp

m3

0.08650

3,517,757.64

304,286

- Gỗ chống

m3

0.45900

3,517,757.64

1,614,651

- Đinh các loại

kg

12.00000


16,363.00

196,356

- Vật liệu khác

%

1.00000

4,901,357.00

49,014

-

- Công bậc 3.5/7

Công

BT đúc sẵn ống cống đá 1x2 M.200

m3

54,819.00

-

-


-

-

746,087
746,087
759,472

kg

285.21500

1,245.74

355,304

- Cát vàng hạt to

m3

0.50040

147,942.66

74,031

- Đá 1x2

m3


0.90437

359,207.62

324,857

- Nước

lít

187.77500

8.00

1,502

- Vật liệu khác

%

0.50000

755,694.00

3,778

Công

2.24000
-


54,819.00
-

122,795
122,795
15,311

- Máy trộn BT 250 Lít

Ca

0.09500

146,517.00

13,919

- Máy khác

%

10.00000

13,919.00

1,392

Cốt thép ĐK<=10mm


tấn

-

-

-

-

12,235,041

- Thép tròn ĐK<=10

kg

1,005.00000

11,883.54

11,942,958

- Kẽm buộc

kg

21.42000

13,636.00


292,083

- Công bậc 4.0/7

Công

- Máy cắt uốn C/T 5kw
Ván khuôn thép BTĐS các loại KC #

23.78000
-

C_ Xe máy
Ca
100m2

A_ Vật liệu

0.40000

59,071.00
69,971.00

-

-

-

-


1,404,708
1,404,708
27,988
27,988
460,434

- Thép tấm

kg

17.27000

11,978.78

206,874

- Thép hình

kg

16.28000

11,894.02

193,635

- Que hàn

kg


1.90000

20,000.00

38,000

- Vật liệu khác

%

5.00000

438,509.00

21,925

-

B_ Nhân công
- Công bậc 4.0/7

Công

31.76000
-

C_ Xe máy

Copyright (c) by N.Tr.Kim


13.61000

-

- Xi măng PC.40

B_ Nhân công

AG.42211LC

4,950,371
2,786,064

A_ Vật liệu

67

3,517,757.64

C_ Xe máy

AG.32211

-

-

0.79200


- Công bậc 3.5/7

66

-

m3

B_ Nhân công

AG.13311

-

- Gỗ Ván khuôn

A_ Vật liệu

65

THÀNH TIỀN

Ca

B_ Nhân công

AG.11513

ĐƠN GÍA


- Máy trộn BT 250 Lít

A_ Vật liệu

64

ĐỊNH MỨC

59,071.00
-

1,876,095
1,876,095
97,960

- Máy hàn xchiều 23kw

Ca

0.69000

123,453.00

85,183

- Máy khác

%

15.00000


85,183.00

12,777

Lắp đặt cống D100cm

cái

-

-

Trang 11


PT_DGR

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

-

B_ Nhân công
- Công bậc 4.0/7


Copyright (c) by N.Tr.Kim

ĐỊNH MỨC

Công

1.05000

ĐƠN GÍA

THÀNH TIỀN
-

59,071.00

62,025
62,025

Trang 12


PT_DGR

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC


ĐVT

-

C_ Xe máy
- Cần cẩu ô tô 10T
70

AK.21134VD

Trát mối nối cống vữa M.100 dày 2cm

Ca
m2

{(0.71m3+2.89)/0.02}
A_ Vật liệu

-

-

-

-

-

12,959


99,305.66

2,490

- Nước

lít

5.98000

8.00

48

- Vật liệu khác

%

0.50000

12,895.00

64

Công

0.32000
-

59,071.00


18,903
18,903

-

239

- Máy trộn vữa 80 Lít

Ca

0.00300

75,893.00

228

- Máy khác

%

5.00000

228.00

11

Quét nhựa đường 2 lớp


m2

-

-

-

-

-

37,091

- Bi tum

kg

3.15000

10,811.11

34,055

- Bột đá

kg

1.81000


600.00

1,086

- Củi (kg)

kg

3.00000

650.00

1,950

-

27,410

-

- Công bậc 3.5/7

Công

Tháo dỡ cống D=100cm tính 60% lắp

cái

Công


- Cần cẩu ô tô 10T
Bê tông lót móng đá 4x6 M.150

0.50000

Ca
m3

A_ Vật liệu

54,819.00

27,410

-

-

-

-

-

-

-

-


37,215

0.63000
-

C_ Xe máy

0.03005

59,071.00
930,938.00

-

-

-

-

37,215
27,975
27,975
614,861

- Xi măng PC.40

kg

214.24000


1,245.74

266,887

- Cát vàng hạt to

m3

0.52839

147,942.66

78,171

- Đá 4x6

m3

0.93215

287,982.38

268,443

- Nước

lít

169.95000


8.00

1,360

-

59,668

-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7

Công

1.18000
-

C_ Xe máy

50,566.00
-

59,668
19,517

- Máy trộn BT 250 Lít

Ca


0.09500

146,517.00

13,919

- Đầm bàn BT 1.0kw

Ca

0.08900

62,904.00

5,598

Bê tông móng đá 1x2 M.200

m3

A_ Vật liệu

Copyright (c) by N.Tr.Kim

-

0.02507

- Công bậc 4.0/7


AF.11223

-

m3

B_ Nhân công

80

-

- Cát vàng mịn

đặt

AF.11122

46,547

10,357

B_ Nhân công

78

930,938.00

46,547


1,169.55

A_ Vật liệu

AG.42211TD

-

8.85592

C_ Xe máy

72

THÀNH TIỀN

kg

- Công bậc 4.0/7

AK.94311VD

0.05000

ĐƠN GÍA

- Xi măng PC.30

B_ Nhân công


71

ĐỊNH MỨC

-

-

-

-

826,688

- Xi măng PC.40

kg

288.02500

1,245.74

358,804

- Cát vàng hạt to

m3

0.50533


147,942.66

74,760

- Đá 1x2

m3

0.91328

359,207.62

328,057
Trang 13


PT_DGR

STT

SHĐM

Copyright (c) by N.Tr.Kim

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

ĐỊNH MỨC


ĐƠN GÍA

THÀNH TIỀN

- Nước

lít

189.62500

8.00

1,517

- Gỗ V/K cầu công tác

m3

0.01500

3,517,757.64

52,766

Trang 14


PT_DGR


STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

0.12200

16,363.00

1,996

- Đinh đỉa

cái

0.60300

1,000.00

603

%

1.00000

818,503.00


8,185

- Công bậc 3.0/7

Công

13,919

- Đầm dùi BT 1.5kw

Ca

0.08900

66,767.00

5,942

Xếp đá khan mặt bằng

m3

-

361,676

286,757.14

344,109


- Đá 4x6

m3

0.06100

287,982.38

17,567

-

- Công bậc 3.5/7

Công

Gia công gỗb làm khe

m3

1.20000

54,819.00

-

-

-


-

65,783
65,783
4,018,687

- Gỗ xây dựng

m3

1.12000

3,517,757.64

3,939,889

- Vật liệu khác

%

2.00000

3,939,889.00

78,798

-

- Công bậc 3.5/7


Công

BT đúc cột đá 1x2 M.200

m3

3.78000

54,819.00

-

-

-

-

207,216
207,216
759,472

- Xi măng PC.40

kg

285.21500

1,245.74


355,304

- Cát vàng hạt to

m3

0.50040

147,942.66

74,031

- Đá 1x2

m3

0.90437

359,207.62

324,857

- Nước

lít

187.77500

8.00


1,502

- Vật liệu khác

%

0.50000

755,694.00

3,778

Công

1.83000
-

C_ Xe máy

50,566.00
-

92,536
92,536
28,531

- Máy trộn BT 250 Lít

Ca


0.09500

146,517.00

13,919

- Đầm dùi BT 1.5kw

Ca

0.18000

66,767.00

12,018

- Máy khác

%

10.00000

25,937.00

2,594

Cốt thép BTĐS cọc ĐK<=10mm

tấn


A_ Vật liệu

-

-

-

-

12,235,041

- Thép tròn ĐK<=10

kg

1,005.00000

11,883.54

11,942,958

- Kẽm buộc

kg

21.42000

13,636.00


292,083

-

B_ Nhân công
- Công bậc 3.5/7

Công

- Máy cắt uốn C/T 5kw
Sơn cọc tiêu
A_ Vật liệu

14.25000
-

C_ Xe máy

Copyright (c) by N.Tr.Kim

-

-

1.20000

- Công bậc 3.0/7

AK.91211VD


-

m3

B_ Nhân công

86

-

- Đá hộc

A_ Vật liệu

AG.13111

19,861

146,517.00

B_ Nhân công

85

-

99,615

0.09500


A_ Vật liệu

AG.11113

50,566.00

99,615

Ca

B_ Nhân công

84

-

- Máy trộn BT 250 Lít

A_ Vật liệu

AH.21221V.

1.97000
-

C_ Xe máy

83

THÀNH TIỀN


kg

B_ Nhân công

AE.12110

ĐƠN GÍA

- Đinh các loại
- Vật liệu khác

82

ĐỊNH MỨC

Ca
m2

0.40000

54,819.00
69,971.00

781,171
781,171
27,988
27,988

-


-

-

-

-

38,454
Trang 15


PT_DGR

STT

SHĐM

Copyright (c) by N.Tr.Kim

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

ĐỊNH MỨC

ĐƠN GÍA

THÀNH TIỀN


- Sơn phản quang

kg

0.58000

65,000.00

37,700

- Vật liệu khác

%

2.00000

37,700.00

754

Trang 16


PT_DGR

STT

SHĐM


TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

-

B_ Nhân công

87

AB.11412

- Công bậc 4.0/7

Công

Đào móng cột cấp 2

m3

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7
89

AG.31311

Ván khuôn gỗ

Công
100m2


A_ Vật liệu

AG.42111VD

AK.91121

-

-

-

-

60,174

1.19000

50,566.00

-

-

-

-

60,174

439,655

kg

0.16000

16,363.00

2,618

- Vật liệu khác

%

1.00000

435,302.00

4,353

-

- Công bậc 3.0/7

Công

Lắp dựng BTĐS bằng thủ công <=50kg

cái


- Công bậc 4.0/7

Công

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt

m2

25.62000

50,566.00

1,295,501
1,295,501

-

-

-

-

-

8,861

0.15000

59,071.00


8,861

-

-

-

-

-

-

-

-

74,073

- Sơn dẻo nhiệt

kg

3.94000

14,500.00

57,130


- Sơn lót

kg

0.25000

53,800.00

13,450

- Ga đốt

kg

0.13800

20,000.00

2,760

- Vật liệu khác

%

1.00000

73,340.00

733


Công

0.17000
-

C_ Xe máy

64,087.00
-

10,895
10,895
28,356

- Thiết bị kẻ vạch YHK

Ca

0.02800

124,121.00

3,475

- Lò nấu sơn YHK-3A

Ca

0.02800


599,730.00

16,792

- ô tô chứa n.liệu 2.5

Ca

0.02600

289,724.00

7,533

- Máy khác

%

2.00000

27,800.00

556

Đắp bờ kênh mương dung trọng <=1.55

m3

B_ Nhân công

- Công bậc 3.0/7

Công

Phá dỡ bờ bao

m3

B_ Nhân công
- Công bậc 3.0/7

Copyright (c) by N.Tr.Kim

-

- Đinh các loại

- Công bậc 4.5/7

AB.13213TD

7,679

432,684

B_ Nhân công

104

59,071.00


7,679

3,517,757.64

A_ Vật liệu

AB.13213

-

0.12300

dày 1.5mm

103

THÀNH TIỀN

m3

B_ Nhân công

101

0.13000

ĐƠN GÍA

- Gỗ Ván khuôn


B_ Nhân công

90

ĐỊNH MỨC

Công

-

-

-

-

-

37,419

0.74000

50,566.00

37,419

-

-


-

-

-

22,451

0.44400

50,566.00

22,451

Trang 17


VC_VLIEU

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NÂNG CẤP ĐƯỜNG TỈNH 831 (ĐOẠN TÂN HƯNG- RANH ĐỒNG THÁP)
ĐỊA ĐIỂM: HUYỆN TÂN HƯNG-TỈNH LONG AN
CÁCH TÍNH
TÊN VẬT LIỆU

ĐVT TLƯNG

ĐIỂM BỐC LÊN


PT LĐ CLY T*KM HS

HS

HS

Đ.Giá

HS

Chia CƯỚC PHÍ BỐC DỢ PHÍ KHÁC GIÁ GỐC

GIÁ THÀNH

Bậc T.Ben Q.Khổ Cước Tr.Giá VAT
- Bi tum

kg

DP

10,811.11

bảng

DP

318,000.00

- Bột đá


kg

DP

600.00

- C/cấp đèn chớp xoay

cái

DP

150,000.00

- Cây chống (cây)

cây

DP

7,272.00

- Cát (đắp)

m3

- Biển tròn tole PQ

1.4000 V/c bình quân


DB

Đường Loại 3

25
L3

25 35.0000 1.00

Trút ben
- Cát hạt trung

m3

1.4000 V/c bình quân

DB

1.4000 V/c bình quân

1.4000 V/c bình quân

DB

m3

1.4000 V/c bình quân

DP


m3

1.4000 V/c bình quân

L3

DP

DP

- Củi (kg)

kg

DP

1.05

30,973.33

1.05

3,333.33

1.15

1.00

808


1.00

2,500

1.05

30,973.33

1.05

3,333.33
34,306.66

25 35.0000 1.00

1.15

1.00

808

1.00

2,500

1.05

30,973.33


1.05

3,333.33
34,306.66

25 35.0000 1.00

1.15

1.00

808

1.00

2,500

1.05

30,973.33

1.05

3,333.33
34,306.66

25 35.0000 1.00
1.4000

DP


1.00

25
L3

m2

808
2,500

1.4000

- Cỏ lá gừng

3,333.33

25
L3

Trút ben

Copyright (c) by N.Tr.Kim

1.00

1.4000

Đường Loại 3


1.05

25

Trút ben
- Cát đen

1.15

1.4000

Đường Loại 3

30,973.33

34,306.66

25 35.0000 1.00

Trút ben
- Cát vàng mịn

1.05

25 `
L3

Đường Loại 3

1.00


34,306.66

25 35.0000 1.00

Trút ben
m3

808
2,500

1.4000

Đường Loại 3

- Cát vàng hạt to

1.00

25
L3

Trút ben
m3

1.15

1.4000

Đường Loại 3


- Cát mịn

34,306.66

1.15

1.00

808
2,500

1.00

1.05

30,973.33

1.05

3,333.33

49,999.00

84,305.66

113,636.00

147,942.66


64,999.00

99,305.66

113,636.00

147,942.66

64,999.00

99,305.66

49,999.00

84,305.66

25,000.00
`

650.00
Trang 1


VC_VLIEU

CÁCH TÍNH
TÊN VẬT LIỆU

ĐVT TLƯNG


ĐIỂM BỐC LÊN

PT LĐ CLY T*KM HS

HS

HS

Đ.Giá

HS

Chia CƯỚC PHÍ BỐC DỢ PHÍ KHÁC GIÁ GỐC

GIÁ THÀNH

Bậc T.Ben Q.Khổ Cước Tr.Giá VAT
- Cừ tràm

m

DP

2,929.00

- Dầu hỏa

lít

DP


13,818.00

- Ga đốt

kg

DP

20,000.00

- Gỗ V/K cầu công tác

m3

- Gỗ V/K đà nẹp

- Gỗ Ván khuôn

- Gỗ chống

- Gỗ xây dựng

m3

m3

m3

m3


- Kẽm buộc

kg

- Nhựa đường

tấn

0.8000 Tân An - Công trình

DB

100

43,212.19

Đường Loại 2

L2

60 48.0000 1.10

1.00

1.00

444

1.00


1.05

22,326.86

Đường Loại 3

L3

40 32.0000 1.10

1.00

1.00

623

1.00

1.05

20,885.33

0.8000 Tân An - Công trình

DB

100

43,212.19


Đường Loại 2

L2

60 48.0000 1.10

1.00

1.00

444

1.00

1.05

22,326.86

Đường Loại 3

L3

40 32.0000 1.10

1.00

1.00

623


1.00

1.05

20,885.33

0.8000 Tân An - Công trình

DB

100

43,212.19

Đường Loại 2

L2

60 48.0000 1.10

1.00

1.00

444

1.00

1.05


22,326.86

Đường Loại 3

L3

40 32.0000 1.10

1.00

1.00

623

1.00

1.05

20,885.33

0.8000 Tân An - Công trình

DB

100

43,212.19

Đường Loại 2


L2

60 48.0000 1.10

1.00

1.00

444

1.00

1.05

22,326.86

Đường Loại 3

L3

40 32.0000 1.10

1.00

1.00

623

1.00


1.05

20,885.33

0.8000 Tân An - Công trình

DB

100

43,212.19

Đường Loại 2

L2

60 48.0000 1.10

1.00

1.00

444

1.00

1.05

22,326.86


Đường Loại 3

L3

40 32.0000 1.10

1.00

1.00

623

1.00

1.05

20,885.33

20,000

3,454,545

3,517,757.64

20,000

3,454,545

3,517,757.64


20,000

3,454,545

3,517,757.64

20,000

3,454,545

3,517,757.64

20,000

3,454,545

3,517,757.64

DP
1.0000 Tân An - Công trình

13,636.00

DB

100

63,836.19


Đường Loại 2

L2

60 60.0000 1.30

1.00

1.00

444

1.00

1.05

32,982.86

Đường Loại 3

L3

40 40.0000 1.30

1.00

1.00

623


1.00

1.05

30,853.33

20,000

10,727,272

10,811,108.19

- Nước

lít

DP

- Que hàn

kg

DP

20,000.00

- Rào chắn 5m

m


DP

450,000.00

- Sơn dẻo nhiệt

kg

DP

14,500.00

- Sơn lót

kg

DP

53,800.00

- Sơn phản quang

kg

DP

65,000.00

- Thép hình


tấn

Copyright (c) by N.Tr.Kim

1.0000 Tân An - Công trình

DB

8.00

100

54,015.24

20,000

11,820,000

11,894,015.24

Trang 2


×