BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC : DẪN DỊNG THI CƠNG
STT
MHĐM
Nội dung cơng việc
Đơn vị
Khối
lượng
Dẫn dịng thi cơng
Dẫn dịng giai đoạn II
1
2
3
4
5
6
Xúc chuyển đất đá hỗn hợp để đắp bằng tổ
hợp máy đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận
chuyển 300m, máy ủi 110cv, đất cấp IV
Đắp đất đê đập bằng máy đầm 16T, máy ủi
AB.63123
110cv, K=0.95
Xúc chuyển đất để đắp bằng tổ hợp máy đào
1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển 500m,
máy ủi 110cv, đất cấp II
Đắp đất đê đập bằng máy đầm 16T, máy ủi
AB.63123
110cv, K=0.95
Xúc chuyển đá hỗn hợp để đắp bằng tổ hợp
máy đào 1.6m3, máy ủi 110cv, ô tô 12T, vận
chuyển 0.3km
AB.67110 Đắp đá hỗn hợp bằng máy ủi 180cv
100m3
63.30
100m3
56.02
100m3
28.18
100m3
24.94
100m3
11.37
100m3
10.60
Phá dỡ đê quai bằng tổ hợp máy đào 1.6m3,
máy ủi 110cv, ô tô 10 tấn, cự ly 300m, san ủi 100m3
bẳng máy ủi
7
63.71
Đê quai hạ lưu
8
TT
9
TT
10
TT
11
TT
12
TT
13
TT
14
TT
Xúc chuyển đất đá hỗn hợp để đắp bằng tổ
hợp máy đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận
chuyển 300m, máy ủi 110cv, đất cấp IV
Đắp đất đê đập bằng máy đầm 16T, máy ủi
110cv, K=0.95
Xúc chuyển đất để đắp bằng tổ hợp máy đào
1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển 500m,
máy ủi 110cv, đất cấp II
Đắp đất đê đập bằng máy đầm 16T, máy ủi
110cv, K=0.95
Xúc chuyển đá hỗn hợp để đắp bằng tổ hợp
máy đào 1.6m3, máy ủi 110cv, ô tô 12T, vận
chuyển 0.3km
Đắp đá hỗn hợp bằng máy ủi 180cv
Phá dỡ đê quai bằng tổ hợp máy đào 1.6m3,
máy ủi 110cv, ô tô 10 tấn, cự ly 300m, san ủi
bẳng máy ủi
100m3
10.53
100m3
9.30
100m3
11.46
100m3
10.14
100m3
3.74
100m3
3.31
100m3
15.93
100m3
24.65
100m3
21.81
100m3
14.53
100m3
12.86
Dẫn dòng giai đoạn III
15
TT
16
TT
17
TT
18
TT
Xúc chuyển đất đá hỗn hợp để đắp bằng tổ
hợp máy đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận
chuyển 300m, máy ủi 110cv, đất cấp IV
Đắp đất đê đập bằng máy đầm 16T, máy ủi
110cv, K=0.95
Xúc chuyển đất để đắp bằng tổ hợp máy đào
1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển 500m,
máy ủi 110cv, đất cấp II
Đắp đất đê đập bằng máy đầm 16T, máy ủi
110cv, K=0.95
1
STT
MHĐM
19
TT
20
TT
21
TT
Nội dung công việc
Đơn vị
Xúc chuyển đá hỗn hợp để đắp bằng tổ hợp
máy đào 1.6m3, máy ủi 110cv, ô tô 12T, vận 100m3
chuyển 0.3km
Đắp đá hỗn hợp bằng máy ủi 180cv
100m3
Phá dỡ đê quai bằng tổ hợp máy đào 1.6m3,
máy ủi 110cv, ô tô 10 tấn, cự ly 300m, san ủi 100m3
bẳng máy ủi
Tổng cộng
2
Khối
lượng
7.09
6.28
28.66
BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC : TRẠM OPY
STT
1
2
3
4
MHĐM
Nội dung công việc
Trạm OPY
Phát rừng loại 2, mật độ cây tiêu chuẩn <=3
AA.11123
cây/100m2 rừng
Đào hố móng đất cấp III, bằng tổ hợp máy
TT
đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển
300m, san ủi bằng máy ủi 110cv
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
TT
fi 42mm, đá cấp II
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
TT
fi 42mm, đá cấp IV
5
TT
6
AB.11433
7
AB.11443
8
AB.11513
9
AB.11413
10
AB.11413
11
12 AF.11121S
Đơn vị
100m2
5.00
100m3
8.50
100m3
0.70
100m3
2.80
Xúc chuyển đá nổ mìn bằng máy đào 1.6m3,
máy ủi 110cv, ô tô 10T, vận chuyển cự ly
100m3
0.3km, san ủi bãi thải bằng máy ủi 110cv
Đào đất móng cột rộng >1m, sâu <1m, bằng
m3
thủ cơng đất cấp 3
Đào đất móng cột rộng >1m, sâu >1m, bằng
m3
thủ công đất cấp 3
Đào rãnh thốt nước rộng <=3m, sâu <=1m,
m3
đất cấp III
Đào móng tường rào, đất cấp III, bằng thủ
m3
công
Đào rãnh tiếp địa, đất cấp III, bằng thủ công
m3
Xúc chuyển đất bằng máy đào 1.6m3, máy ủi
110cv, ô tô vận chuyển 10 tấn, cự ly 300m,
100m3
san ủi bằng máy ủi 110cv
Đổ bê tông lót móng, chiều rộng >250, đá
m3
2x4, M100
SXLD cốt thép móng fi<10
tấn
13
AF.61110
14
AF.61120 SXLD cốt thép móng fi<18
Khối
lượng
3.50
37.06
192.06
107.60
57.70
124.80
6.24
14.53
3.25
tấn
11.58
15
AF.11213 Bê tơng móng M200, đá 1x2, đổ thủ công
m3
324.16
16
AF.63210 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương cáp fi<10
tấn
0.87
17
AF.63220
18
AF.13213
19
AF.82121
20
AI.13111
21
AI.64211
22
AE.21114
23
AE.22214
24
AK.21124
25
AK.81110
Cốt thép mương cáp, rãnh nước đường kính
tấn
cốt thép >10 mm
Đổ bê tơng mương cáp rãnh nước, M200, đá
m3
1x2, đổ bằng thủ công
SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ, móng dài, bệ
100m2
máy
Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông,
tấn
trọng lượng <10kg
Lắp dựng cấu kiện thép đặt sẵn trong bê
tấn
tơng, trọng lượng <10kg/cấu kiện
Xây móng bằng gạch chỉ đặc, chiều dày
m3
<=33cm, vữa xi măng M75
Xây tường gạch chỉ dày <=33cm, h<=4m,
m3
vữa xi măng M75
Trát tường ngoài vữa xi măng M75, dày
m2
1.5cm
Quét vôi, một nước trắng, hai nước mầu
m2
1
0.97
31.31
3.53
0.13
0.13
18.05
32.13
444.62
470.71
STT
MHĐM
Nội dung công việc
Đơn vị
Khối
lượng
26
AI.11531 Sản xuất hàng rào thép
m2
26.10
27
AI.63211 Lắp dựng lan can sắt
m2
26.10
m3
73.50
cọc
32.00
m
34.00
28
29
30
31
32
Rải đá dăm 1x2 nền trạm
Gia cơng và đóng cọc chống sét, thép
BA.20101
L63x63x6 dài 2,5m
BA.20303 Kéo dải dây dưới đất thép dẹt 40x4
Xúc chuyển đất để đắp bằng tổ hợp máy đào
1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển 300m,
máy ủi 110cv, đất cấp II
AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, K=0.95
TT
33
AB.13122 Lấp đất rãnh tiếp địa bằng thủ công
34
AL.17111 Trồng cỏ mái ta luy
Tổng cộng
2
2.57
100m3
2.28
m3
124.80
100m2
10.00
BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC : KÊNH DẪN RA
STT MHĐM
1
AA.11123
2
3
4
AB.51224
5
AB.51213
6
AB.51214
7
AB.12113
8
9
10
11
12
13
14
15
Đơn vị Khối lượng
Nội dung công việc
Kênh dẫn ra
Phát rừng loại 2, mật độ cây tiêu chuẩn <=3
cây/100m2 rừng
Đào hố móng đất cấp II, bằng tổ hợp máy
đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển
300m, san ủi bằng máy ủi 110cv
Đào hố móng đất cấp III, bằng tổ hợp máy
đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển
300m, san ủi bằng máy ủi 110cv
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi 76mm, đá cấp IV
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi 42mm, đá cấp III
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi 42mm, đá cấp IV
Phá đá bằng thủ công, đá cấp III
Xúc chuyển đá nổ mìn bằng máy đào 1.6m3,
máy ủi 110cv, ơ tơ 10T, vận chuyển cự ly
0.3km, san ủi bãi thải bằng máy ủi 110cv
AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi đổ BT
SXLD cốt thép móng, nền, bản đáy, giằng
AF.71120
fi<18, bằng cần trục
Đổ bê tông bản đáy M200, đá 2x4, đổ bằng
AF.41127
cần trục
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại, cột
AF.82121
vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, h<50m
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm
AF.51140
trộn, công suất 36m3/h
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyên
AF.52111
dụng, cự ly <0,5km
AE.12223 Xếp đá khan mái dốc thẳng, có chít mạch
Tổng cộng
1
100m2
5.00
100m3
122.96
100m3
30.74
100m3
27.90
100m3
6.52
100m3
2.84
m3
117.00
100m3
38.43
m2
390.00
tấn
5.35
m3
169.95
100m2
m3
100m3
m3
0.85
169.95
1.70
303.12
BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC : NHÀ MÁY
STT
MHĐM
Đơn vị
Nội dung công việc
Khối
lượng
Nhà máy
1
AB.51224
2
AB.51213
3
AB.51214
4
AB.12112
5
6
7
AB.65130
Cơng tác đào, đắp hố móng
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy
khoan fi 76mm, đá cấp IV
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy
khoan fi 42mm, đá cấp III
Phá đá hố móng cơng trình máy khoan fi
42mm, đá cấp IV
Phá đá bằng thủ công, đá cấp II
Xúc chuyển đá nổ mìn bằng máy đào
1.6m3, máy ủi 110cv, ơ tô 10T, vận
chuyển cự ly 0.3km, san ủi bãi thải bằng
máy ủi 110cv
Xúc chuyển đất để đắp bằng tổ hợp máy
đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển
300m, máy ủi 110cv, đất cấp II
Đắp đất bằng đầm cóc, K=0.95
100m3
Công tác bê tông cốt thép
Phần dưới cao độ 159
Vệ sinh nền đá trước khi đổ BT
SXLD cốt thép móng, nền, bản đáy, giằng
fi<18, bằng cần trục
SXLD cốt thép móng, nền, bản đáy, giằng
fi>18, bằng cần trục
Đổ bê tông bản đáy M200, đá 2x4, đổ
bằng cần trục
SXLD cốt thép bọc đường ống áp lực
fi<18
SXLD cốt thép bọc đường ống áp lực
fi>18
Đổ bê tông ống thép M200, đá 2x4, đổ
bằng cần trục
Đổ bê tông bọc ống thép M200, đá 2x4,
đổ bằng bơm
SXLD cốt thép tường fi<18
8
AL.54310
9
AF.71120
10
AF.71130
11
AF.41127
12
AF.71722
13
AF.71723
14
AF.41723
15
AF.44723
16
AF.71220
17
AF.71230 SXLD cốt thép tường fi>18
Đổ bê tông tường M200, đá 2x4, đổ bằng
AF.41226
cần trục, chiều dày <=1m
AF.71320 SXLD cốt thép trụ pin fi<18
18
19
20
21
22
23
24
AF.71330 SXLD cốt thép trụ pin fi>18
Đổ bê tông trụ pin M200, đá 2x4, đổ bằng
AF.41326
cần trục, chiều dày <=1m
AF.71732 SXLD cốt thép buồng xoắn fi<18
AF.71733 SXLD cốt thép buồng xoắn fi>18
Đổ bê tông vùng tổ máy M200, đá 2x4 đổ
AF.41750
bằng cần trục
1
100m3
16.18
100m3
6.36
m3
483.90
100m3
27.38
100m3
1.81
100m3
1.60
m2
1,524.00
tấn
32.09
tấn
3.53
m3
996.00
tấn
34.20
tấn
8.55
m3
475.00
m3
475.00
tấn
54.16
tấn
11.40
m3
1,395.00
tấn
46.80
tấn
11.70
m3
1,300.00
tấn
46.86
tấn
15.31
m3
1,217.00
STT
MHĐM
Đơn vị
Nội dung công việc
Khối
lượng
25
AF.71820 SXLD cốt thép sàn fi<18
tấn
32.40
26
tấn
8.10
m3
450.00
28
AF.71830 SXLD cốt thép sàn fi>18
Đổ bê tông sàn M300, đá 2x4, đổ bằng
AF.41773
cần trục
AF.61422 SXLD cốt thép cột fi<18, h<16m
tấn
13.32
29
AF.61432 SXLD cốt thép cột fi>18, h<16m
tấn
3.33
30
AF.22263
m3
123.36
31
AF.61522
32
AF.61532
33
AF.22325
34
AF.41111
35
AF.41112
36
AF.61822
37
AF.12613
38
AF.82121
39
AF.51140
40
AF.52111
41
AE.22224
42
AE.22224
43
AK.21124
44
AK.21224
45
AK.23214
46
AK.51250 Lát gạch nền Ceramic 40x40
m2
920.00
47
AI.11221 Sản xuất xà gồ thép
tấn
12.00
48
AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép
tấn
12.00
tấn
3.99
tấn
3.99
100m2
7.44
27
49
Đổ bê tông cột tiết diện >0,1m2, h<=16m,
M200, đá 1x2, đổ bằng cần trục
SXLD cốt thép xà dầm, giằng fi<18,
tấn
h<16m
SXLD cốt thép xà dầm, giằng fi>18,
tấn
h<16m
Đổ bê tông dầm giằng, sàn mái, M300, đá
m3
1x2, h<=16m, đổ bằng cần trục
Đổ bê tông bù M100, đá 2x4, bằng cần
m3
trục
Đổ bê tông dự phòng địa chất xấu, M150,
m3
đá 2x4 bằng cần trục
SXLD cốt thép cầu thang, giằng fi<18,
tấn
h<16m
Đổ bê tông cầu thang, M200, đá 1x2, đổ
m3
thủ công
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại, cột
100m2
vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, h<50m
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền
m3
trạm trộn, công suất 36m3/h
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyên
100m3
dụng, cự ly <0,5km
Xây tường gạch chỉ dày 22cm, h<=16m,
m3
vữa xi măng M75
Xây tường gạch chỉ dày 33cm, h<=16m,
m3
vữa xi măng M75
Trát tường ngoài vữa xi măng M75, dày
m2
1.5cm
Trát tường trong vữa xi măng M75, dày
m2
1.5cm
Trát trần vữa xi măng M75
m2
AI.11122 Sản xuất vì kèo thép khẩu độ <12
15.12
3.78
140.00
209.00
450.00
2.25
25.00
115.45
7,256.00
72.56
120.00
150.00
1,000.00
1,000.00
1,320.00
50
AI.61121 Lắp vỉ kèo khẩu độ <18
51
AK.12222 Lợp mái tôn cách âm, cách nhiệt APU
52
AI.11331 Sản xuất dầm cầu trục
tấn
23.74
53
AI.61161 Lắp dựng dầm cầu trục
tấn
23.74
m2
290.46
m2
290.46
54
55
TT
Sản xuất cửa sổ nhơm kính
AI.63121 LD cửa sổ khung nhơm kính
2
STT
MHĐM
56
TT
Đơn vị
Nội dung công việc
Sản xuất cửa đi khung nhôm kính
Khối
lượng
m2
68.00
m2
68.00
57
AI.63121 LD cửa đi khung nhơm kính
58
AI.11421 Sản xuất lan can sắt
tấn
3.26
59
AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa
m2
115.00
m2
18.90
60
TT
SXLD cửa cuốn
Tổng cộng
3
BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC : TƯỜNG PHÂN DÒNG
STT
MHĐM
Đơn vị Khối lượng
Nội dung cơng việc
Tường phân dịng
1
AF.71220 SXLD cốt thép tường fi<18
tấn
2
AF.71230 SXLD cốt thép tường fi>18
tấn
AF.41426
m3
44.95
100m2
4.54
m3
44.95
100m3
0.45
3
4
5
6
Đổ bê tông tường M200, đá 2x4, chiều dày
<=1m, đổ bằng cần trục
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại, cột
AF.82121
vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, h<50m
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm
AF.51140
trộn, công suất 36m3/h
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyên
AF.52111
dụng, cự ly <0,5km
Tổng cộng
1
0.91
BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC :CỬA NHẬN NƯỚC
STT
MHĐM
Nội dung công việc
Đơn vị Khối lượng
Cửa nhận nước
118
AE.12120 Xếp đá khan mái dốc thẳng, khơng chít mạch
m3
86.70
m
123.59
Cơng tác bê tơng cửa nhận nước
Khoan lỗ để phun xi măng gia cố nền đập
màng chống thấm, chiều sâu lỗ khoan <=10m
119
AL.51110
120
AL.51210 Phun xi măng
100kg
Đổ bê tông bản đáy M200, đá 2x4, đổ bằng
m3
AF.41127
cần trục
AF.71320 SXLD cốt thép trụ pin fi<18
tấn
Đổ bê tông trụ pin M200, đá 2x4, đổ bằng
AF.41336
m3
cần trục, chiều dày <2m
AF.71220 SXLD cốt thép tường fi<18
tấn
Đổ bê tông tường M200, đá 2x4, đổ bằng cần
m3
AF.41228
trục, chiều dày <=1m
Bê tông lõi đập M150, đá 4x6, đổ bằng cần
AF.41513
m3
trục
AF.71320 SXLD cốt thép trụ pin fi<18
tấn
Đổ bê tông trụ pin M200, đá 2x4, đổ bằng
m3
AF.41336
cần trục, chiều dày <2m
AG.13411 SXLD cốt thép dầm đúc sẵn fi<18
tấn
121
122
123
124
125
126
127
128
129
123.59
85.79
1,828.00
150.00
420.00
4.28
9.27
132
AG.13421 SXLD cốt thép dầm đúc sẵn fi>18
Đổ bê tông đúc sẵn dầm cầu M300, đá 2x4,
AG.12115
bằng thủ công
TT
Vận chuyển lắp dựng dầm cầu
133
AF.71320 SXLD cốt thép dàn pa lăng fi<18
tấn
8.25
134
tấn
13.23
m3
265.00
136
AF.71330 SXLD cốt thép dàn pa lăng fi>18
Đổ bê tông dàn pa lăng M250, đá 2x4, bằng
AF.22277
cần trục
AL.25112 Lắp đặt gối cầu
cái
18.00
137
AI.11421 Sản xuất lan can sắt
tấn
2.81
138
AI.63211 Lắp dựng lan can sắt
m2
99.12
Trát áp phan ma tít lạnh dày 5cm
m2
866.00
AG.32111 GCLD tháo dỡ ván khuôn cho BT dầm cầu
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại, cột
AF.82121
vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, h<50m
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm
AF.51140
trộn, công suất 36m3/h
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyên
AF.52111
dụng, cự ly <0,5km
GCLD tôn tráng kẽm khe thi công rộng 250,
AL.41120
dày 0.8mm
m2
840.00
100m2
52.94
130
131
135
139
140
141
142
143
144
TT
1
tấn
9.48
m3
120.00
cái
6.00
m3
4,209.00
100m3
42.09
m
142.00
STT
MHĐM
145
AL.41120
Nội dung công việc
GCLD thép không rỉ chống thấm rộng 600,
dày 2mm
Tổng cộng
2
Đơn vị Khối lượng
m
53.00
BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC : ĐẬP DÂNG BỜ PHẢI
STT
MHĐM
1
2
3
4
AB.51224
5
AB.51212
6
AB.51213
7
AB.12112
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
AL.51110
Nội dung cơng việc
Đập dâng bờ phải
Đào hố móng đất cấp II, bằng tổ hợp máy
đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển
300m, san ủi bằng máy ủi 110cv
Đào hố móng đất cấp III, bằng tổ hợp máy
đào 1.6m3, ơ tô 10 tấn, cự ly vận chuyển
300m, san ủi bằng máy ủi 110cv
Đào hố móng đất cấp IV, bằng tổ hợp máy
đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển
300m, san ủi bằng máy ủi 110cv
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi 76mm, đá cấp IV
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi 42mm, đá cấp II
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi 42mm, đá cấp III
Phá đá bằng thủ công, đá cấp II
Xúc chuyển đá nổ mìn bằng máy đào 1.6m3,
máy ủi 110cv, ô tô 10T, vận chuyển cự ly
0.3km, san ủi bãi thải bằng máy ủi 110cv
Khoan lỗ để phun xi măng gia cố nền đập
màng chống thấm, chiều sâu lỗ khoan <=10m
AL.51210 Phun xi măng
Xúc chuyển đất đá hỗn hợp để đắp bằng tổ
hợp máy đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận
chuyển 300m, máy ủi 110cv, đất cấp IV
AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, K=0.95
AB.13411
Rải lớp đệm đá dăm 4x6 bằng thủ công
VD
Công tác bê tông
AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi đổ BT
Đổ bê tông bù nền bằng cần trục M150, đá
AF.41112
2x4
Đổ bê tông bản đáy M200, đá 2x4, đổ bằng
AF.41127
cần trục
AF.71220 SXLD cốt thép tường fi<18
Đổ bê tông tường M200, đá 2x4, chiều dày
AF.41426
<=1m, đổ bằng cần trục
Đổ bê tông lõi đập M150, đá 2x4 đổ bằng
AF.41513
cần trục
AF.71420 SXLD cốt thép mặt cong đập fi<18
Đổ bê tông mặt đập M250, đá 2x4 bằng thủ
AF.41523
công
AF.71320 SXLD cốt thép trụ pin fi<18
Đổ bê tông trụ pin M200, đá 2x4, đổ bằng
AF.41336
cần trục, chiều dày <2m
AG.13411 SXLD cốt thép dầm đúc sẵn fi<18
AG.13421 SXLD cốt thép dầm đúc sẵn fi>18
1
Đơn vị Khối lượng
100m3
29.73
100m3
72.47
100m3
44.60
100m3
64.25
100m3
1.25
100m3
13.58
m3
186.30
100m3
80.94
m
240.00
100kg
240.00
100m3
1.97
100m3
1.74
m3
36.00
m2
621.00
m3
31.05
m3
591.58
tấn
19.98
m3
753.00
m3
3,329.11
tấn
7.14
m3
410.27
tấn
m3
tấn
tấn
2.36
9.45
STT
MHĐM
26
AG.12115
27
28
29
30
31
TT
AL.25112
AI.11421
AI.63211
TT
32
AF.82121
33
AG.32111
34
AF.51140
35
AF.52111
Nội dung công việc
Đổ bê tông đúc sẵn dầm cầu M300, đá 2x4,
bằng thủ công
Vận chuyển lắp dựng dầm cầu
Lắp đặt gối cầu
Sản xuất lan can sắt
Lắp dựng lan can sắt
Trát áp phan ma tít lạnh dày 5cm
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại, cột
vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, h<50m
GCLD tháo dỡ ván khuôn cho BT dầm cầu
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm
trộn, công suất 36m3/h
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyên
dụng, cự ly <0,5km
Tổng cộng
2
Đơn vị Khối lượng
m3
72.00
cái
cái
tấn
m2
m2
5.00
8.00
4.58
161.52
300.20
100m2
21.11
m2
504.00
m3
5,115.00
100m3
51.15
BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC : ĐẬP DÂNG BỜ TRÁI
STT
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
MHĐM
Nội dung công việc
Đập dâng bờ trái
Xúc chuyển đất đá hỗn hợp để đắp bằng tổ
hợp máy đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận
chuyển 300m, máy ủi 110cv, đất cấp IV
AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, K=0.95
AB.13411
Rải lớp đệm đá dăm 4x6 bằng thủ công
VD
AE.12223 Xếp đá khan mái dốc thẳng, có chít mạch
Cơng tác bê tơng
AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi đổ BT
AF.71220 SXLD cốt thép tường fi<18
Đổ bê tông tường M200, đá 2x4, chiều dày
AF.41436
<=2m, đổ bằng cần trục
AF.71420 SXLD cốt thép mặt cong đập fi<18
Đổ bê tông mặt đập M250, đá 2x4 bằng thủ
AF.41523
công
AF.41513 Bê tông lõi đập
AG.13221 SXLD cốt thép tấm đan đúc sẵn fi<18
Đổ bê tông đúc sẵn tấm đan nắp đậy kho van
AG.11413
M200, đá 2x4 bằng thủ công
AG.41521 Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn bằng máy
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại, cột
AF.82121
vuông, chữ nhật, xà dầm giằng, h<50m
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm
AF.51140
trộn, công suất 36m3/h
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyên
AF.52111
dụng, cự ly <0,5km
GCLD tôn tráng kẽm khe thi công rộng 250,
AL.41120
dày 0.8mm
GCLD thép không rỉ chống thấm rộng 600,
AL.41120
dày 2mm
Tổng cộng
1
Đơn vị Khối lượng
100m3
2.11
100m3
1.87
m3
25.65
m3
250.00
m2
tấn
114.00
24.94
m3
tấn
0.28
m3
10.26
m3
tấn
776.00
0.07
m3
2.64
cái
4.00
100m2
29.16
m3
2,464.00
100m3
24.64
m
524.00
m
28.80
BẢNG KINH PHÍ HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN BẢN NHÙNG
HẠNG MỤC : ĐẬP TRÀN
STT
MHĐM
1
2
3 AB.51223
4 AB.51224
5 AB.51212
6 AB.51213
Nội dung công việc
ĐẬP TRÀN
Công tác đào và gia cố
Đào hố móng đất cấp III, bằng tổ hợp máy
đào 1,6m3, ô tô 10T, cự ly vận chuyển 300m,
san ủi bằng máy ủi 110cv
Đào hố móng đất cấp IV, bằng tổ hợp máy
đào 1.6m3, ô tô 10 tấn, cự ly vận chuyển
300m, san ủi bằng máy ủi 110cv
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi76mm, đá cấp III
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi76mm, đá cấp IV
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi 42, đá cấp II
Phá đá hố móng cơng trình bằng máy khoan
fi 42, đá cấp III
7 AB.12112 Phá đá bằng thủ công, đá cấp II
8
Đơn vị
100m3
15.56
100M3
6.99
100m3
15.18
100m3
43.17
100m3
8.10
100m3
30.51
m3
Xúc chuyển đá nổ mìn bằng máy đào 1.6m3,
máy ủi 110cv, ô tô 10T, vận chuyển cự ly
100m3
0.3km, san ủi bãi thải bằng máy ủi 110cv
Khoan tạo lỗ cắm néo, máy khoan fi42mm,
đá cấp III
Sản xuất, lắp đặt thép néo anke nền đá và
10 AL.52210
bơm vữa
Khoan lỗ để phun xi măng gia cố nền đập
11 AL.51110 màng chống thấm, chiều sâu lỗ khoan
<=10m
9 AL.51413
12 AL.51210 Phun xi măng
Khối
lượng
1,260.00
109.56
100m
8.00
tấn
3.41
m
296.00
100kg
632.06
Công tác bê tông
13 AL.54310 Vệ sinh nền đá trước khi đổ BT
m2
3,374.63
14 AF.41112 Đổ bê tông bù, M150 đá 2x4, bằng cần trục
m3
98.25
15 AF.71130 SXLD cốt thép bản đáy fi>18
tấn
135.26
16 AF.41127
m3
2,959.99
17 AF.71220 SXLD cốt thép tường fi<18
tấn
2.02
18 AF.41236
m3
373.00
m3
5,447.57
tấn
104.85
Đổ bê tông bản đáy M200, đá 2x4, đổ bằng
cần trục
Đổ bê tông tường thượng lưu đập M200, đá
2x4, đổ bằng cần trục, chiều dày <=2m
Đổ bê tông lõi đập M150, đá 2x4 đổ bằng
19 AF.41513
cần trục
20 AF.71430 SXLD cốt thép mặt cong đập tràn fi>18
1
Đơn vị
Khối
lượng
m3
5,029.79
22 AF.71320 SXLD cốt thép trụ pin fi<18
tấn
30.41
23 AF.71330 SXLD cốt thép trụ pin fi>18
tấn
152.42
24 AF.41236
m3
4,427.81
SXLD cốt thép dầm đúc sẵn fi<18
tấn
7.94
SXLD cốt thép dầm đúc sẵn fi>18
tấn
31.77
m3
202.75
cái
tấn
20.00
17.86
tấn
101.21
m3
773.62
cái
30.00
AI.11421 Sản xuất lan can sắt
AI.63211 Lắp dựng lan can sắt
Gia công lắp dựng ống nhựa fi 105 đặt sẵn
35 BB.19108
trong bê tơng
tấn
m2
5.95
210.00
m
55.00
36
Trát áp phan ma tít lạnh dày 5cm
m2
665.60
GCLD tháo dỡ ván khuôn cho BT dầm cầu
m2
1,419.25
STT
MHĐM
21 AF.41524
25
26
AG.13411
AG.13421
Nội dung công việc
Đổ bê tông mặt tràn M250, đá 2x4, đổ bằng
cần trục
Đổ bê tông tường M200, đá 2x4, đổ bằng cần
trục, chiều dày <=2m
Đổ bê tông đúc sẵn dầm cầu M300, đá 2x4,
AG.11715 bằng thủ công
28
TT
Vận chuyển lắp dựng dầm cầu
29 AF.71320 SXLD cốt thép dàn pa lăng fi<18
27
30 AF.71330 SXLD cốt thép dàn pa lăng fi>18
Đổ bê tông dàn pa lăng M250, đá 2x4, bằng
31 AF.22278
cần trục
32 AL.25112 Lắp đặt gối cầu
33
34
37
AK.82110
AG.32111
38 AF.82121
39 AF.82121
40 AF.51140
41 AF.52111
42 AL.41120
43 AL.41120
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại, cột
vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại mặt cong
đập tràn
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm
trộn, công suất 36m3/h
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyên
dụng, cự ly <0,5km
GCLD tôn tráng kẽm khe thi công rộng 250,
dày 0.8mm
GCLD thép không rỉ chống thấm rộng 600,
dày 2mm
Tổng cộng
2
100m2
107.17
100m2
24.20
m3
100m3
19,312.78
193.13
m
1,386.30
m
468.25
Phụ lục số: 01/PL/BN-XD01 ngày 01 tháng 06 năm 2014
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
HỢP ĐỒNG THI CƠNG XÂY DỰNG
CƠNG TRÌNH : THỦY ĐIỆN
Kèm theo hợp đồng thi công xây dựng số:……/BN - XD01 ngày 01 tháng 06 năm 2014
TT
1
2
HẠNG MỤC
ĐƠN VỊ
Đập tràn
Đồng
Đập dâng bờ trái
3
Đập dâng bờ phải
4
Cửa nhận nước
5
Tường phân dịng
6
Nhà máy
7
Kênh dẫn ra
8
Trạm OPY
9
Dẫn dịng thi cơng
THÀNH TIỀN
GHI CHÚ
#REF!
Đồng
#REF!
Đồng
#REF!
Đồng
#REF!
Đồng
#REF!
Đồng
#REF!
Đồng
#REF!
Đồng
#REF!
Đồng
#REF!
TỔNG CỘNG
#REF!
Làm tròn
#REF!
Ngày tháng 8 năm 2014
ĐẠI DIỆN BÊN A
ĐẠI DIỆN BÊN B
1