TT
Mục lục bản vẽ
Tên bản vẽ
số bản vẽ
1
bình đồ hầm chui dân sinh km62+311.00
LICOGI 16-HCDS-01
3
bố trí chung hầm chui (2/2)
LICOGI 16-HCDS-03
2
4
5
6
7
8
9
bố trí chung hầm chui (1/2)
chi tiết cốt thép thân hầm (1/5)
chi tiết cốt thép thân hầm (2/5)
chi tiết cốt thép thân hầm (3/5)
chi tiết cốt thép thân hầm (4/5)
chi tiết cốt thép thân hầm (5/5)
LICOGI 16-HCDS-05
LICOGI 16-HCDS-06
LICOGI 16-HCDS-07
LICOGI 16-HCDS-08
LICOGI 16-HCDS-09
chi tiÕt cèt thÐp t−êng c¸nh (2/2)
LICOGI 16-HCDS-11
chi tiÕt cèt thép tờng cánh (1/2)
12
bảng diễn giảI khối lợng
13
LICOGI 16-HCDS-04
khối lợng thân hầm
10
11
LICOGI 16-HCDS-02
bảng tổng hợp khối lợng
LICOGI 16-HCDS-10
LICOGI 16-HCDS-12
LICOGI 16-HCDS-13
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
ĐVT
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột
8.00
8.00
30.00
30.00
30.00
30.00
15.00
15.00
60.00
60.00
60.00
16.99
16.99
0.60
0.60
1.00
1.00
0.65
0.65
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58
0.70
17.10
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái
16.00
16.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
60.00
60.00
60.00
60.00
120.00
120.00
16.99
16.99
2.18
2.18
2.18
2.18
8.25
8.25
2.50
2.50
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32
Cột
60.00
0.70
17.10
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
12.00
12.00
30.00
30.00
5.00
5.00
30.00
30.00
16.99
16.99
2.50
2.50
16.99
16.99
3.20
3.20
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99
Kg
-
3.50
2.32
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2
Kg
-
3.50
2.32
11 Kích tăng U chống ngang đốt 1
Cái
-
15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1
Ghi chú
959.99
959.99
127.17
127.17
69.55
69.55
15.39
15.39
60.00
60.00
718.20
1,919.98
1,919.98
461.84
461.84
461.84
461.84
574.03
574.03
347.73
347.73
60.00
60.00
120.00
120.00
Luân chuyển từ bản
718.20 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
1,439.99
1,439.99
529.88
529.88
600.00
600.00
1,055.04
1,055.04
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-
12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
IV Sân cống, tường cánh
Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái
-
-
60.00
60.00
120.00
120.00
3.67
3.67
2.32
2.32
510.46
510.46
120.00
120.00
Cột
-
0.70
17.10
-
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
ĐVT
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột
4.00
4.00
24.00
24.00
24.00
24.00
12.00
12.00
48.00
48.00
48.00
14.20
14.20
0.70
0.70
1.00
1.00
0.65
0.65
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58
0.70
17.10
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái
16.00
16.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
48.00
48.00
48.00
48.00
96.00
96.00
14.20
14.20
2.18
2.18
2.18
2.18
3.50
3.50
2.50
2.50
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32
Cột
48.00
0.70
17.10
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
12.00
12.00
24.00
24.00
5.00
5.00
24.00
24.00
14.20
14.20
2.50
2.50
14.20
14.20
3.20
3.20
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99
Kg
-
3.50
2.32
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2
Kg
-
3.50
2.32
11 Kích tăng U chống ngang đốt 1
Cái
-
15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1
Ghi chú
401.29
401.29
118.69
118.69
55.64
55.64
12.31
12.31
48.00
48.00
574.56
1,605.17
1,605.17
369.47
369.47
369.47
369.47
194.73
194.73
278.18
278.18
48.00
48.00
96.00
96.00
Luân chuyển từ bản
574.56 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
1,203.88
1,203.88
423.90
423.90
501.62
501.62
844.03
844.03
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-
12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
IV Sân cống, tường cánh
Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái
-
-
48.00
48.00
96.00
96.00
3.67
3.67
2.32
2.32
408.37
408.37
96.00
96.00
Cột
-
0.70
17.10
-
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
ĐVT
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột
4.00
4.00
24.00
22.00
24.00
22.00
12.00
11.00
48.00
44.00
46.00
14.74
13.20
0.70
0.70
1.00
1.00
0.65
0.65
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58
0.70
17.10
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái
16.00
16.00
24.00
22.00
24.00
22.00
24.00
22.00
48.00
44.00
48.00
44.00
96.00
88.00
14.74
13.20
2.18
2.18
2.18
2.18
3.50
3.50
2.50
2.50
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32
Cột
46.00
0.70
17.10
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
12.00
11.00
24.00
22.00
5.00
5.00
24.00
22.00
14.74
13.20
2.50
2.50
14.74
13.20
3.20
3.20
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99
Kg
-
3.50
2.32
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2
Kg
-
3.50
2.32
11 Kích tăng U chống ngang đốt 1
Cái
-
15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1
Ghi chú
416.61
373.03
118.69
108.80
55.64
51.00
12.31
11.29
48.00
44.00
550.62
1,666.44
1,492.13
369.47
338.68
369.47
338.68
194.73
178.50
278.18
255.00
48.00
44.00
96.00
88.00
Luân chuyển từ bản
550.62 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
1,249.83
1,025.84
423.90
388.58
520.76
466.29
844.03
773.70
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-
12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
IV Sân cống, tường cánh
Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái
-
-
48.00
44.00
96.00
88.00
3.67
3.67
2.32
2.32
408.37
374.34
96.00
88.00
Cột
-
0.70
17.10
-
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
ĐVT
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột
4.00
4.00
24.00
24.00
24.00
24.00
12.00
12.00
48.00
48.00
48.00
13.77
14.59
0.70
0.70
1.00
1.00
0.65
0.65
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58
0.70
17.10
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái
16.00
16.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
48.00
48.00
48.00
48.00
96.00
96.00
13.77
14.59
2.18
2.18
2.18
2.18
3.50
3.50
2.50
2.50
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32
Cột
48.00
0.70
17.10
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
12.00
12.00
24.00
24.00
5.00
5.00
24.00
24.00
13.77
14.59
2.50
2.50
13.77
14.59
3.20
3.20
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99
Kg
-
3.50
2.32
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2
Kg
-
3.50
2.32
11 Kích tăng U chống ngang đốt 1
Cái
-
15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1
Ghi chú
389.04
412.24
118.69
118.69
55.64
55.64
12.31
12.31
48.00
48.00
574.56
1,556.17
1,648.97
369.47
369.47
369.47
369.47
194.73
194.73
278.18
278.18
48.00
48.00
96.00
96.00
Luân chuyển từ bản
574.56 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
1,167.12
1,236.73
423.90
423.90
486.30
515.30
844.03
844.03
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-
12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
IV Sân cống, tường cánh
Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái
-
-
48.00
48.00
96.00
96.00
3.67
3.67
2.32
2.32
408.37
408.37
96.00
96.00
Cột
-
0.70
17.10
-
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
ĐVT
Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột
4.00
4.00
22.00
24.00
22.00
24.00
11.00
12.00
44.00
48.00
46.00
13.29
14.03
0.70
0.70
1.00
1.00
0.65
0.65
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58
0.70
17.10
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái
16.00
16.00
22.00
24.00
22.00
24.00
22.00
24.00
44.00
48.00
44.00
48.00
88.00
96.00
13.29
14.03
1.68
1.68
1.68
1.68
3.50
3.50
2.50
2.50
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32
Cột
46.00
0.70
17.10
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
11.00
12.00
22.00
24.00
5.00
5.00
22.00
24.00
13.29
14.03
2.50
2.50
13.29
14.03
3.20
3.20
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99
Kg
-
3.50
2.32
10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2
Kg
-
3.50
2.32
11 Kích tăng U chống ngang đốt 1
Cái
-
15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1
Ghi chú
375.58
396.35
108.80
118.69
51.00
55.64
11.29
12.31
44.00
48.00
550.62
1,502.30
1,585.39
260.97
284.69
260.97
284.69
178.50
194.73
255.00
278.18
44.00
48.00
88.00
96.00
Luân chuyển từ bản
550.62 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00
1,032.83
1,189.04
388.58
423.90
469.47
495.43
773.70
844.03
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-
12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5
Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
IV Sân cống, tường cánh
Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái
-
-
44.00
48.00
88.00
96.00
3.67
3.67
2.32
2.32
374.34
408.37
88.00
96.00
Cột
-
0.70
17.10
-
Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
60.00
240.00
2.00
480.00
120.00
Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
NHẬP CÁC THƠNG SỐ THEO HÌNH DƯỚI ĐÂY
(các đơn vị được nhập ở đơn vị mm)
CẤU TẠO CHUNG
-
A9
50
50
A10
3,379
A12
2,579
A7
B4
B3
3,900
B5
B3
-
B5
B6
150
L2
-
i
Tường đầu
C3
300
D4
D3
300
D2
300
CHÂN KHAY GIỮA TRÁI
500
300
Tường cánh trái
B6
3,879
500
n
B4
B5
200
200
B'12
B8'
Bản quá độ
B2'
B11'
'
B 3
b 5
E'2
500
E'4
300
300
300
B'1
5,018
B'3
4,830
B'4
1,000
1,050
3,879
500
B7'
B1'
BẢN QUÁ ĐỘ PHẢI
n'
b 2
300
600
B'6
b 1
b 3
300
E'1
B'5
b 7
300
B8
b 4
B3
3,500
B4'
b 6
4,000
B2
B1
2
B1
B4
B9
B6
B7
BẢN QUÁ ĐỘ TRÁI
B5'
B3
B10'
1,050
300
B'2
B6'
B5
1,000
B11
B4
B'13
4,830
D'3
500
TƯỜNG CÁNH TRÁI
B1'
B13
B3
B2
B2
5,018
B12
B1
B1
600
E'5
TƯỜNG CÁNH TRÁI
300
D'1
E'3
300
B10
E5
E2'
E2
B5
E4
300
500
D'5
E5'
E3
E3
80.50
CHÂN KHAY GIỮA PHẢI
E1'
E2
1.0
C'3
D'4
D2'
E5
E1
600
E4
E1
6,250
400
D'2
Chân khay giữa
B9'
D5
D1
D4
500
D5'
D1'
D3
D2
D5
D4
600
11,800
CHÂN KHAY ĐẦU PHẢI
D3'
D1
C1'
Chân khay đầu
CHÂN KHAY ĐẦU TRÁI
400
C'1
C'2
E3'
500
300
E4'
C3
C2
150
TƯỜNG ĐẦU PHẢI
C2'
400
C3'
C2
C1
C1
TƯỜNG ĐẦU TRÁI
400
B8
L1
B5
400
4,000
B9
A8
3,700
B6
B7
A 9
A11
A6
2,429
4,800
B4
A12
-
A6
A8
B2
B1
B2
B7
A10
A5
B8
-
A7 A3
-
A3
A4
A11 A5
3,379
CẤU TẠO CHUNG
B1
A2
A2
A4
A1
A1
Tường thân
2
B'1
4,000
B'3
300
B'2
B'4
B'5
3,500
200
200
550
350
Tứ nón
r1
750
R2
R1
R2
R3
1,000
h3
H4
100
750
R2
R2
4,318
8,686
R3
CHÂN KHAY
r3
TỨ NĨN 3
H3
B4
2,879
H5
171
B2
250
B1
3,397
1,000
B3
100
B4
750
H1
300
H3
1,000
B5
8,554
800
250
4,318
4,318
TỨ NĨN 4
H2
H4
R1
R2
R3
Khối lượng giảm trừ
bt
ikct%
1000
it%
kcp lp
bp
ip%
n
1 :
l2
-
7,848
4,318
mrp
500
1,000
LP
20
100
DPC
KCP
l1
1,000
2,750
BP
mrt
3,044
KCT
BT
ikcp%
đào thay đất k95 dới đáy cống dày 1m
2,879
GIM TRỪ K.LƯỢNG
LT
lt kct
2,879
3,463
R1
r1
7,422
R3
H4
h5
100
R1
H3
r2
1 :
n
H4
H2
h2
1,000
H1
TỨ NÓN 2
H2
b1
h
H3
H1
h1
2,831
h3
H2
350
b5 b2 b3
2,879
h
H1
TỨ NÓN 1
550
B'7
Chân khay
h4
B7
B'6
h4
B6
MRT
8,500
8,500
2,750
500
1,000
L1
11,800
MRP
1,000
L2
H
1:N
B
6,250
1,000
1200
1:1
TT
Hạng mục
A
I Đốt 1 L= 11.8
Thân hầm
1 Bê tông C30
Thân cống
Tờng đầu
Chân khay đầu
đơn vị
m
Giá trị tính toán
m3
=209.77+0.84+4.98+4.98
m3
=1/2*500*(300+400)*4800*10^-9
m3
m3
diễn giảI khối lợng
=35.4*(3379*4800+2*1/2*(0+0)*0+2*1/2*150*150-4000*2579)*10^-6
=3*4800*(600*500+1/2*300*300)*10^-9
Chân khay cuối
m3
=3*4800*(600*500+1/2*300*300)*10^-9
Thân cống
m2
=35.4*((3379+0+0+0)*2+(2429+SQRT(150^2+150^2))*2+3700)*10^-3
2 Ván khuôn
Bịt đầu
Tờng đầu
Chân khay đầu
Chân khay cuối
3 Quét nhựa đờng
4 Bê tông C10
5 Bê tông tạo dốc C20
6 Đá dăm đệm
II Đốt 2 L=
1 Bê tông C30
Thân cống
Tờng đầu
Chân khay đầu
m2
m2
m2
m2
=557.21+11.85+3.71+3.23+3.23
=2*(3379*4800+2*1/2*(0+0)*0+2*1/2*150*150-4000*2579)*10^-6
=(400+300)*4800*10^-6+2*1/2*(400+300)*500*10^-6
=4800*600*10^-6+(600*500+1/2*300*300)*10^-6
m2
=4800*600*10^-6+(600*500+1/2*300*300)*10^-6
m3
=(35400-500-300-500-300)*(4800+100*2)*100*10^-9
m2
m3
m3
m
m3
m3
m3
m3
=((3379+0+0)*2+4800)*35.4*10^-3
=2*1/2*3900/2*(80.5+100)*35.4*10^-6
=(35400-500-500)*(4800+100*2)*200*10^-9
=37.04+0.84+1.66+1.66
=6.25*(3379*4800+2*1/2*(0+0)*0+2*1/2*150*150-4000*2579)*10^-6
=1/2*500*(300+400)*4800*10^-9
=4800*(600*500+1/2*300*300)*10^-9
Chân khay cuối
m3
=4800*(600*500+1/2*300*300)*10^-9
Thân cống
m2
=6.25*((3379+0+0+0)*2+(2429+SQRT(150^2+150^2))*2+3700)*10^-3
2 Ván khuôn
Bịt đầu
Tờng đầu
Chân khay đầu
Chân khay cuối
3 Quét nhựa đờng
4 Bê tông C10
5 Bê tông tạo dốc C20
6 Đá dăm đệm
B Tờng cánh
I Tờng cánh trái
1 Bê tông C30
2 Ván khuôn
Bịt đầu
Trong
Ngoài
Vát
3 Quét nhựa đờng
II Tờng cánh phải
1 Bê tông C30
2 Ván khuôn
Bịt đầu
Trong
Ngoài
Vát
3 Quét nhựa đờng
c Tứ nón, chân khay
I Tứ nón 1
m2
m2
m2
m2
=98.38+5.93+3.71+3.23+3.23
=1*(3379*4800+2*1/2*(0+0)*0+2*1/2*150*150-4000*2579)*10^-6
=(400+300)*4800*10^-6+2*1/2*500*(300+400)*10^-6
=4800*600*10^-6+(600*500+1/2*300*300)*10^-6
m2
=4800*600*10^-6+(600*500+1/2*300*300)*10^-6
m3
=(6250-500-300-500-300)*(4800+100*2)*100*10^-9
m2
m3
m3
m3
m2
m2
m2
=(3379+0+0)*2+4800)*6.25*10^-3
=2*1/2*3900/2*(80.5+100)*6.25*10^-6
=(6250-500-500)*(4800+100*2)*150*10^-9
=(((5018-0)*1000+1/2*2879*(5018+1050))*500+1/2*300*300*3879)*10^9+((5018*1000+0.5*2879*(5018+1050))*500+0.5*300*300*3879)*10^-9
=5.83+25.18+27.51+2.95
=(1000+4830)*500*10^-6+(1000+4830)*500*10^-6
=((4718*1000+1/2*(4718+(1050-300))*2879)+(4718*1000+1/2*(4718+(1050-300))*2879))*10^-6
m3
m2
m2
m2
=((5018-300)*1000+1/2*2879*(5018+1050))*500+1/2*300*300*3879)*10^9+((5018*1000+0.5*2879*(5018+1050))*500+0.5*300*300*3879)*10^-9
=5.83+25.18+27.51+2.95
=(1000+4830)*500*10^-6+(1000+4830)*500*10^-6
=((4718*1000+1/2*(4718+(1050-300))*2879)+(4718*1000+1/2*(4718+(1050-300))*2879))*10^-6
m
m3
m3
m2
=(7422+4318)/2/1000
=1/3*PI()*2.86*(5.87^2+(750/1000)^2+5.87*750/1000)/4+(1/2*2.86*7.422)*2
=(2*PI()*5.87/4+2)*0.1*1
=(2*PI()*5.87/4+2)*(1/2*(250+250+800)*1000-1/2*171*250)*10^-6
=(2*PI()*5.87/4+2)*(1000-171+SQRT(1000^2+300^2)+SQRT(171^2+250^2))*10^-3
m2
=PI()*6.5*SQRT(6.5^2+3.17^2)/4+1.85*8686/1000
5 Đá dăm đệm
m3
m
m3
m3
m2
=(8686+4318)/2/1000
=1/3*PI()*3.17*(6.5^2+(100/1000)^2+6.5*100/1000)/4+(1/2*3.17*8.686)*"2
=(2*PI()*6.5/4+2)*0.1*1
=(2*PI()*6.5/4+2)*(1/2*(250+250+800)*1000-1/2*171*250)*10^-6
=(2*PI()*6.5/4+2)*(1000-171+SQRT(1000^2+300^2)+SQRT(171^2+250^2))*10^-3
1 Chiều cao trung bình
m
=(2879+3397)/2/1000
3 Diện tích ốp mái tứ nón
m2
=PI()*6.44*SQRT(6.44^2+3.14^2)/4+1.85*8554/1000
5 Đá dăm đệm
m3
6 Bê tông chân khay C16
7 Ván khuôn chân khay
IV Tứ nón 4
m
m3
m3
m2
=(8554+4318)/2/1000
=1/3*PI()*3.14*(6.44^2+(/1000)^2+6.44*/1000)/4+(1/2*3.14*8.554)*"2
=(2*PI()*6.44/4+2)*0.1*1
=(2*PI()*6.44/4+2)*(1/2*(250+250+800)*1000-1/2*171*250)*10^-6
=(2*PI()*6.44/4+2)*(1000-171+SQRT(1000^2+300^2)+SQRT(171^2+250^2))*10^-3
1 Chiều cao trung bình
m
=(2879+3044)/2/1000
3 Diện tích ốp mái tứ nón
m2
=PI()*6.08*SQRT(6.08^2+2.96^2)/4+1.85*7848/1000
5 Đá dăm đệm
m3
2 Bán kính trung bình
4 Đắp đất tứ nón
6 Bê tông chân khay C16
7 Ván khuôn chân khay
E Giảm trừ khối lợng
34.40
6.25
41.20
37.04
0.84
1.66
1.66
114.48
98.38
5.93
3.71
3.23
3.23
72.24
2.33
2.20
3.94
14.10
61.47
5.83
25.18
2.95
13.95
61.47
5.83
25.18
28.13
3 Diện tích ốp mái tứ nón
4 Đắp đất tứ nón
12.46
=25.18+2.95
=(2879+3463)/2/1000
2 Bán kính trung bình
16.90
m2
m
III Tứ nón 3
3.23
409.15
27.51
=SQRT(300^2+300^2)*(3879-400)*10^-6+SQRT(300^2+300^2)*(3879-400)*10^-6
1 Chiều cao trung bình
7 Ván khuôn chân khay
3.71
3.23
=(5018*1000+1/2*(5018+1050)*2879)*10^-6+(5018*1000+1/2*(5018+1050)*2879)*10^-6
m2
m3
6 Bê tông chân khay C16
11.85
m2
5 Đá dăm đệm
4 Đắp đất tứ nón
557.21
28.13
=PI()*5.87*SQRT(5.87^2+2.86^2)/4+1.85*7422/1000
2 Bán kính trung bình
579.23
=25.18+2.95
m2
II Tứ nón 2
4.98
4.98
m2
3 Diện tích ốp mái tứ nón
7 Ván khuôn chân khay
0.84
27.51
=SQRT(300^2+300^2)*(3879-400)*10^-6+SQRT(300^2+300^2)*(3879-400)*10^-6
=(2879+2831)/2/1000
6 Bê tông chân khay C16
209.77
=(5018*1000+1/2*(5018+1050)*2879)*10^-6+(5018*1000+1/2*(5018+1050)*2879)*10^-6
m2
m
4 Đắp đất tứ nón
35.40
220.57
m2
1 Chiều cao trung bình
2 Bán kính trung bình
khối lợng
m
m3
m3
m2
=(7848+4318)/2/1000
=1/3*PI()*2.96*(6.08^2+(/1000)^2+6.08*/1000)/4+(1/2*2.96*7.848)*"2
=(2*PI()*6.08/4+2)*0.1*1
=(2*PI()*6.08/4+2)*(1/2*(250+250+800)*1000-1/2*171*250)*10^-6
=(2*PI()*6.08/4+2)*(1000-171+SQRT(1000^2+300^2)+SQRT(171^2+250^2))*10^-3
2.95
2.86
5.87
43.83
50.74
1.12
7.05
24.42
3.17
6.50
52.99
67.11
1.22
7.68
26.57
3.14
6.44
52.06
60.95
1.21
7.62
26.36
2.96
6.08
46.81
51.88
1.16
7.26
25.13
1 diện tích kết cấu mặt đờng xe chạy giảm trừ
2 diện tích kết cấu làn dừng khẩn cấp giảm trừ
3 diện tích kết cấu GPC giữa giảm trừ
m2
m2
m2
=12.845*17
0.000
=12.845*1
0.000
=12.845*2.75*2
4 Lớp tạo nhám dày 25mm
m2
=12.845*17
6 Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 dày 6cm
m3
=12.845*23.5*00.6
5 tới nhựa dính bám tc 0,5kg/m2
m2
=12.845*23.5
7 tới nhựa dÝnh b¸m tc 0,5kg/m2
m2
=12.845*2.23.5
9 t−íi nhùa dÝnh b¸m tc 0,5kg/m2
m2
=12.845*23.9
11 tới nhựa thấm bám tc 1,0kg/m2
m2
=12.845*23.5
8 Lớp bê tông nhựa chặt 19 dày 7cm
10 Lớp bê tông nhựa rỗng dày 10cm
m3
m3
12 lớp phòng nớc dạng phun
m2
14 đất đầm chặt k98 dày 30cm
m3
13 cấp phối đá dăm loại 1 dày 60cm
m3
15 đất đầm chặt k100 dày 30cm.
m3
1 Chiều cao đào trung bình
mm
3 đào thay đất
m3
d Khối lợng đào đắp
2 đào đất cấp 4 hố móng hầm
m3
4 Chiều cao đắp vật liệu dạng hạt
mm
6 khối lợng chiếm chỗ
m3
5 đắp vật liệu dạng h¹t k98
m3
=12.845*0.07*23.5
=12.845*2.302*0.1
=27.22*4.8
=12.845*0.6*25
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
-
=0.5*27.3938965680245*(3*4000+2*400+3*4000+2*400+4*27.3938965680245)*(35.4+6.25+0.02)*10^-6
=(45144144.51/1200)*9671055.56209574*10^-9
=(0.5*3379*(3*4000+2*400+3*4000+2*400+4*3379)-4800*3379)*(35.4+6.25+0.02)*10^-6
=2077.97-14.67+4800*3379*(35.4+6.25+0.02)*10^-6+1135.25
27.39
14.67
363.83
3,379.00
2,077.97
3,874.40
hạng mục
thép
tấm ngăn nớc (m)
vật liệu đàn hồi chèn khe (m3)
bi tum
ống nhựa pvc d34 (m)
ký
loại
hiệu
thép
e1
cb400-v
e2
cb240-t
đờng
chiều
(mm)
(mm)
kính
D25
D8
dài
1000
1060
15.38
0.12
0.013
30.00
khối
lợng
đơn vị
(kg/m)
3.850
0.395
số
khối
thanh
lợng
60
231.00
(thanh)
120
(kg)
50.24
hạng số đốt ký hiệu
mục
hầm
thanh
S1
S2
S3
s4
s5
s6
F1
F2
F3
F4
3
kính
(mm)
D20
D20
D20
chiều dài
(mm)
4,700
8,683
2,695
số lợng/1
Tổng số
đốt hầm
lợng thanh
100
300
(thanh)
(thanh)
(kg)
(kg)
2.470
268.27
0.888
2.470
144
1,250.35
40
120
1,404.00
268.27
0.888
1,404.00
0.888
D20
4,700
2,695
100
300
94
282
120
k1
D16
4,700
k3
D16
1,535
D16
D20
D12
D16
D16
D16
1,247
3,589
96
2.470
557.31
335.34
238.23
2.470
2,553.07
2,458.26
0.888
297.78
273.13
1,246.75
20
5,070
4
4
20.28
1.580
32.04
20
94.00
1.580
148.52
153.50
1.580
242.53
1,994
20
2,024
20
g3
D16
1,535
20
4
100
20
tổng cộng (kg)
100
cb400-v
18.80
1.580
30.70
1.580
51.88
39.88
202.40
1.580
1.580
1.580
D12
D14
ván khuôn (m2)
1,314.25
29.70
81.97
16.34
63.01
55.41
319.79
4,514.49
-
10.13
48.51
15.70
7.60
148.52
24,396.73
4,703.01
-
242.53
1764.73
-188.52
1006.84
C20
14.66
-
211.38
<=10
16
>18
<=18
9.19
14.66
579.23
558.04
21.19
-
-
0.00
16.90
-
6,711.90
19,449.56
655.70
286.56
1,546.29
32.68
110.82
17.37
34.75
0
5,954.01
18442.72005
28,619.65
0.00
-
34.40
20
1,546.29
0.00
18,442.72
tôn lợn sóng (m)
2,164.09
319.79
19,449.56
đá dăm đệm dày 20cm (m3)
3,783.55
3,435.15
321.35
29.70
D20
C10
731.76
286.56
24.65
946.41
220.57
1,546.29
2,892.27
1,251.01
-
2,164.09
94.82
-67.50
2,197.41
D18
3,783.55
3,476.15
81.97
48.51
26,161.46
37.83
D16
C30
bê tông
-5.33
567.43
1,033.63
20
243.56
1.580
20
20
-67.50
359.14
1,246.75
266.91
1,314.25
1,839.35
0.888
41.95
168.70
1,877.18
288
4
3,215.79
37.83
2,919.67
2.470
2,594
4
-5.33
759.99
690
4,700
12
3,482.70
3,088.37
230
D16
cốt thép
288
1,410.00
238.23
486
g1
D16
96
243.56
621.95
48
D20
-67.50
663.90
8,683
D20
1,314.25
1.580
1,246.75
266.91
133.85
420.19
0.888
(3)=(1)-(2)
2,954.52
1,839.35
552
288
3,088.37
3,215.79
1,877.18
184
96
3,482.70
tkkt (2)
2.470
486
1,459
BVTC (1)
759.99
D12
D16
40
g2
(kg)
2.470
1,404.00
11,700
c2
(kg/m)
120
282
D12
c1
(m)
1,410.00
40
94
552
k2
chênh lệch
11,700
184
h3
Khối lợng
D12
486
H1
khối lợng
riêng
1,250.35
D12
F6
khối lợng
144
11,700
F5
Tổng
chiều dài
48
D12
h2
thân hầm
đờng
Khối lợng thân hầm
-0.47
-0.35
248.70
20.44
656.56
40.88
0.00
hạng số đốt ký hiệu
mục
hầm
thanh
S1
S2
S3
s4
s5
s6
(mm)
D20
D20
D20
D12
D16
D12
chiều dài
(mm)
4,700
8,683
2,695
6,150
1,460
H1
h2
h3
k1
k2
k3
D16
D12
D20
D12
D12
6,150
1,246
40
52
52
51
50
20
khối lợng
Khối lợng
chênh lệch
(m)
(kg/m)
(kg)
(kg)
(kg)
239.70
225.76
134.75
246.00
75.92
2.470
2.470
2.470
0.888
218.45
25.89
48.22
29.16
0.888
51.88
1.580
2,594
20
20
4
4
20.28
1.580
32.04
4
18.80
1.580
29.70
20
30.70
1.580
48.51
g1
D16
4,700
g3
D16
1,535
20
20
1,994
20
20
2,024
20
20
4
20
tổng cộng (kg)
cb400-v
30.70
39.88
40.48
1.580
1.580
1.580
1.580
D12
D14
ván khuôn (m2)
81.97
16.34
63.01
55.41
63.96
764.10
18.99
-13.59
-22.33
29.70
655.70
2,892.27
1,546.29
321.35
81.97
48.51
4,801.86
3.98
48.51
15.70
7.60
29.70
32.68
110.82
63.96
4,366.42
830.33
-
-
48.51
435.45
-66.23
28,619.65
0.00
D16
619.73
279.95
339.77
D20
3,418.04
3,256.13
161.91
C20
14.66
-
14.66
114.48
98.52
15.96
656.56
-
-
0.00
-
D18
C30
bê tông
232.04
29.70
2,164.09
286.56
434.01
60
3,435.15
-1.57
98.39
218.45
8.09
3,783.55
43.00
453.01
0.888
42.14
1,546.29
2.470
246.00
24.30
731.76
-13.59
102.37
183.40
10.15
232.04
1.580
41.43
3,476.15
286.56
324.74
0.888
2,164.09
-1.57
515.48
218.45
8.09
43.00
332.83
0.888
3,783.55
35.99
1,546.29
2.470
557.62
24.30
-13.59
567.76
41.43
(3)=(1)-(2)
232.04
592.06
46.66
18.80
324.74
2.470
52
4
521.63
332.83
60
5,070
C10
đá dăm đệm dày 20cm (m3)
-
41.20
-
37.32
19.23
3.07
3.94
tôn lợn sóng (m)
20
<=10
16
>18
12
557.62
486
4
567.76
109.81
2.470
64.79
592.06
tkkt (2)
119.95
225.76
246.00
BVTC (1)
1.580
0.888
134.75
40
riêng
46.66
50
52
52
khối lợng
239.70
40
52
Tổng
chiều dài
51
40
1,535
cốt thép
20
6,150
3,527
D16
D16
50
96
D16
g2
50
96
4,700
D16
26
486
c1
c2
26
26
D16
D16
51
(thanh)
26
2,695
F6
51
(thanh)
8,683
D20
F5
lợng thanh
96
F3
D12
Tổng số
đốt hầm
96
4,700
D20
số lợng/1
486
D20
F4
thân hầm
kính
F1
F2
1
đờng
Khối lợng thân hầm
<=18
-
1,383.83
3,418.04
6.13
0
1,110.29
3256.129952
0.00
3.88
248.70
16.16
20.44
-2.20
-
40.88
hạng
mục
số
tờng
cánh
ký hiệu
thanh
w1
w1*
tờng cánh
kính
(mm)
D16
D16
chiều dài
(mm)
6,348
6,412
số lợng/1
lợng thanh
5
20
(thanh)
4,397
13
w2*
D20
6,444
5
6,444
(thanh)
5
D16
D20
Tổng số
tờng cánh
w1a
w2
4
đờng
Khối lợng tờng cánh
20
52
Tổng
khối lợng
khối lợng
Khối lợng
chênh lệch
(m)
(kg/m)
(kg)
(kg)
(kg)
chiều dài
126.96
128.24
228.64
riêng
1.580
1.580
1.580
(1)
200.60
202.62
361.26
tkkt (2)
121.46
121.65
389.04
128.88
2.470
318.33
183.41
134.92
7.52
TRUNG BìNH
-49.58
TRUNG BìNH
20
128.88
2.470
318.33
122.28
13
52
232.91
2.000
465.82
458.30
w3a
D16
2,262
38
152
343.82
1.580
543.24
592.82
w5
D16
7,021
2
8
w4
w6
D12
D20
cốt thép
586
2,021
10
40
81
324
17
tổng cộng (kg)
cb400-v
68
143.16
189.86
56.17
137.43
1.580
0.888
1.580
168.60
109.80
-109.91
58.80
3,233.18
2,765.25
467.93
D16
1,622.65
1,594.57
28.08
D20
976.11
602.58
373.53
-
0.00
123.41
-0.47
2.470
D12
D18
C10
QUéT NHựA Đờng (m2)
88.75
336.10
14.57
C25
ván khuôn (m2)
226.19
196.06
74.18
C30
bê tông
339.45
168.60
465.82
28.05
-
122.94
56.26
16
<=10
12
>18
20
TRUNG BìNH
20
4,479
3,579
-27.78
202.43
5
D18
D16
Ghi chú
79.14
80.97
w2a
w3
(3)=(1)-(2)
<=18
-
2,257.07
976.11
296.89
109.80
458.30
27.94
-
53.06
-
2,162.67
602.58
42.56
58.80
7.52
0.11
0.00
3.20
32.68
389.04
305.69
110.82
458.3
336.1
592.82
109.8
74.18
296.89
2,908.75
U1
U2
bảng tổng hợp khối lợng toàn hầm
stt
1
a
hạng mục
Chiều dài hầm chui
thân hầm
- bê tông c30
m3
- bê tông tạo dốc hầm c20
- bê tông đệm c10
- đá dăm đệm
- ván khuôn THéP
- quét nhựa đờng nóng 2 lớp
tờng cánh
m3
m3
m3
m2
m2
- CốT THéP D>18
kg
- bê tông c25
- ván khuôn THéP
- quét nhựa đờng nãng 2 líp
MèI nèi
- Sè l−ỵng mèi nèi
- CèT THÐP D<10
- CốT THéP D>18
- tấm ngăn nớc w=200mm
- bê tông cốt liệu đổ sau 16MPa
- Chiều dài chân khay
m2
m2
mối
nối
an toàn giao thông
- lan can tôn lợn sóng
- giảI phân cách giữa
khối lợng đào đắp
18.18
261.77
-
14.66
21,698.85
5.11
-
19.23
20.44
693.71
656.56
38.34
481.39
-
40.88
477.59
-
976.11
-
602.58
-
1168.75
9.55
19.23
-1.22
-2.54
37.15
3.80
0.00
94.40
373.53
0.11
0.00
122.94
123.41
-0.47
3.00
3.00
0.00
56.26
53.06
3.20
m
46.14
45.60
0.54
m3
tấm
m2
m3
693.00
0.35
659.73
33.27
0.36
-0.01
90.00
87.36
2.64
1,223.00
591.95
0.04
64.93
0.38
0.15
-
-
-0.11
631.05
64.93
0.38
m
47.10
50.68
-3.58
m2
102.48
-
102.48
m3
m3
m3
m
m
- đào thay đất
m3
- khối lợng chiếm chỗ (do cống và vật liệu dạng hạt)
243.59
22,867.60
-24.20
m3
- đắp vật liệu dạng hạt k98
1031.43
174.93
- đắP đất hố móng tạo mặt bằng thi công
- đào đất cấp 4 hố móng hầm
7,064.30
150.73
kg
m3
- BÊ TÔNG VIềN c16
8,095.73
lệch
kg
- đá dăm đệm
- đắp đất tứ nón
(3)=(1)-(2)
27.94
m3
- đào đất
tkkt (2)
lợng
28.05
m3
- bê tông 16MPa chân khay
- ván khuôn chân khay
bvtc (1)
lợng
m3
m2
- diện tích trồng cỏ
chênh
2,162.67
- ốNG nhựa pvc d34
- tấm ốp 400x400
khối
2,257.07
m3
gia cố đầu hầm
khối
kg
- vật liệu đàn hồi chèn khe
- bitum nhét ống pvc d34
4
m3
kg
- bê tông c30
3
kg
- CốT THéP D<=10
- CốT THéP 10
2
m
kg
- bê tông tạo dốc hầm c30
C
vị
- CốT THéP 10
- CốT THéP D>18
b
đơn
m3
m3
m3
29.61
38.67
4.71
5.02
230.68
93.14
-
3.37
18.84
-
14.67
363.83
2,077.97
3,874.40
-
-
-
-
-
-
-
6,816.32
7,540.09
-9.06
-0.31
0.00
137.54
3.37
0.00
0.00
18.84
0.00
0.00
14.67
363.83
-4738.35
-3665.69
l GIAM TRU
12.854
l GIAM TRU