Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Dự toán bản vẽ thi công trạm xử lý nước thải 136 m3 ngày khu du lịch siva mũi né

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.54 KB, 5 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 9
Machinery Works & Construction Investment Joint Stock Company No.9
6-8 Thạch thị Thanh, quận 1, Tp.HCM. Tel: 08 – 8208 558

Email:

8222 344 Fax: 08 – 8208 559

website:www.coma9.com.vn

BẢNG DỰ TOÁN THI CÔNG

CÔNG TRÌNH : KHU DU LỊCH SIVA MŨI NÉ

HẠNG MỤC : TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG SUẤT 136M3/NGÀY
ĐỊA ĐIỂM : KHU PHỐ 14, PHƯỜNG BÃI SAU,Tp PHAN THIẾT TỈNH BÌNH THUẬN

Tháng 12 năm 2009


CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 9
Machinery Works & Construction Investment Joint Stock Company No.9
6-8 Thạch thị Thanh, quận 1, Tp.HCM. Tel: 08 – 8208 558

Email:

8222 344 Fax: 08 – 8208 559

website:www.coma9.com.vn

BẢNG TỔNG HP GIÁ TRỊ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH : KHU DU LỊCH SIVA MŨI NÉ
HẠNG MỤC : TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG SUẤT 136M3/ NGÀY
ĐỊA ĐIỂM : KHU PHỐ 14 PHƯỜNG BÃI SAU M NÉ - PHAN THIẾT - BÌNH THUẬN

STT

1

TÊN HẠNG MỤC

GIÁ TRỊ DỰ THẦU TRƯỚC

THUẾ GIÁ TRỊ

GIÁ TRỊ DỰ THẦU

THUẾ

GIA TĂNG (10%)

SAU THUẾ

PHẦN XÂY DỰNG
1. BỂ XỬ LÝ

8

TỔNG CỘNG GIÁ TRỊ

523,022,938

424,400,809

42,440,081

466,840,890

2. NHÀ ĐIỀU HÀNH

51,074,589

5,107,459

56,182,048

TỔNG GIÁ TRỊ DỰ THẦU

475,475,398

47,547,540

523,022,937

#NAME?
TP.HCM, Ngày 29 tháng 12 năm 2009
CÔNG TY CỔ PHẦN BẾN THÀNH MŨI NÉ

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 9 -COMA9


BẢNG KINH PHÍ THEO ĐƠN GIÁ TỔNG HP

Công trình : KHU DU LỊCH SIVA - MŨI NÉ
Hạng mục : TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG SUẤT 136M3/ NGÀY
STT

TÊN CÔNG TÁC

ĐVT

KHỐI LƯNG

ĐƠN GIÁ

THÀNH TIỀN

Bể Xử Lý
1 Đào đất thi công bể xử lý mỗi bên công thêm 0,5m
2 Đắp đất công trình

M3

359.8800

78,068

28,095,112

M3

115.4080


68,308

7,883,290

3 Vận chuyển đất dư
4 Beton móng rộng > 250cm đá 4x6 M100

100m3

2.4550

274,320

673,456

M3

8.5100

975,005

8,297,293

5 Beton móng rộng > 250cm đá 1x2 M250

M3

23.2560

2,289,599


53,246,914

6 Beton tường ,M250,đá 1x2

M3

35.3740

2,289,599

80,992,275

7 Beton sàn mái đá 1x2 M250

M3

6.6960

2,289,599

15,331,155

8 Beton đà kiềng đá 1x2 M250
9 Beton cột

M3

0.1400


1,477,599

206,864

M3

0.2640

1,547,329

408,495

10 Beton móng rộng > 250cm đá 1x2 M250

M3

2.6700

2,289,599

6,113,229

11 Cốt thép đk <= D10 (D6)
12 Cốt thép đk <= D18 (D12 ,14,16))
phụ gia chống thấm Plastocrete N trộn trong bê tông

Tấn

0.0120


16,975,919

203,711

Tấn

10.4360

17,124,077

178,706,868

13 (TC 0.45lit /100kg XM )
Lắp joint mạch ngừng thi công (giá bao gồm cả nhân

M3

68.4000

90,843

6,213,661

14 công và lắp đặt )
15 Ván khuôn móng

Md

169.3100


208,077

35,229,517

100m2

0.1710

8,236,928

1,408,515

16 Ván khuôn tường thẳng

100m2

3.6660

10,039,058

36,803,187

17 Ván khuôn đà kiềng

100m2

0.0210

13,706,505


287,837

18 Ván khuôn sàn nắp

100m2

0.6160

10,940,769

6,739,514

Cộng : Bể Xử Lý

466,840,890

Nhà điều hành
19 Beton cột đá 1x2 M250 đổ tại chỗ
20 Beton đà kiềng đá 1x2 M250 đổ tại chỗ

M3

0.4640

1,547,329

717,961

M3


1.2890

1,371,725

1,768,154

Beton lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm
21 đan, ô văng đá 1x2 M200

M3

1.4400

1,389,479

2,000,850

22 Bê tông sàn mái
23 Cốt thép đk <= D10 (D6,8)

M3

1.3300

1,389,479

1,848,007

Tấn


0.2800

16,975,919

4,753,257

24 Cốt thép đk <= D18 (D12 ,14,16))
Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m

Tấn

0.1910

17,124,077

3,270,699

25 M75
26 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75

M3

2.7970

1,385,379

3,874,905

M2


62.9000

43,704

2,748,982

27 Trát xà dầm vữa M75
28 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm M75

M2

13.7840

54,776

755,032

M2

41.0860

39,514

1,623,472

29 Trát trần vữa M75
30 Bả matít vào tường

M2


29.6800

71,878

2,133,339

M2

62.9000

39,016

2,454,106

31 Bả matít vào cột, dầm, trần
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super 1 nước lót +

M2

13.7840

45,858

632,107

32 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn

M2


62.9000

36,549

2,298,932

33 Super 1 nước lót + 2 nước phủ

M2

13.7840

31,132

429,123

Trang 1/2


PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ TỔNG HP
Công trình : KHU DU LỊCH SIVA - MŨI NÉ
Hạng mục : TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG SUẤT 136M3/ NGÀY
STT

MÃ HIÊU

1 AB11382

TÊN CÔNG TÁC


Đào đất thi công bể xử lý mỗi bên công th

ĐVT

CÁCH TINH

ĐƠN GIÁ

TIỀN

TỔNG HP

Att

Chi phí nhân công

b1x1.286x1.53

Chi phí máy thi công

c1x1.05x1.16

Chi phí trực tiếp khác

1.5% x (VL + NC + M)

Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trước
Giá trị Xây lắp trước thuế


61,906
929

VL + NC + M + TT

62,835

6% x T

3,770

5.5% x (T + C)

3,663

T + C + TL

70,268

Thuế giá tri gia tăng

10% x G

7,027

Giá trị Xây lắp sau thuế

G + VAT

77,295


Chi phí Xây dựng lán trại

1% x Gs

773

Chi phí Xây dựng

Gs + Glt

78,068

Đắp đất công trình

M3

68,308

Chi phí vật liệu

Att

Chi phí nhân công

b1x1.286x1.53

Chi phí máy thi công

c1x1.05x1.16


Chi phí trực tiếp khác

1.5% x (VL + NC + M)

Tổng cộng chi phí Trực tiếp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trước
Giá trị Xây lắp trước thuế

54,167
813

VL + NC + M + TT

54,980

6% x T

3,299

5.5% x (T + C)

3,205

T + C + TL

61,484

Thuế giá tri gia tăng


10% x G

6,148

Giá trị Xây lắp sau thuế

G + VAT

67,632

Chi phí Xây dựng lán trại

1% x Gs

676

Chi phí Xây dựng

Gs + Glt

68,308

Vận chuyển đất dư

100m3

274,320

Chi phí vật liệu


Att

Chi phí nhân công

b1x1.286x1.53

Chi phí máy thi công

c1x1.05x1.16

Chi phí trực tiếp khác

1.5% x (VL + NC + M)

Tổng cộng chi phí Trực tiếp
Chi phí chung
Thu nhập chịu thuế tính trước

217,530
3,263

VL + NC + M + TT

220,793

6% x T

13,248


5.5% x (T + C)

12,872

T + C + TL

246,913

10% x G

24,691

Giá trị Xây lắp sau thuế

G + VAT

271,604

Chi phí Xây dựng lán trại

1% x Gs

2,716

Chi phí Xây dựng

Gs + Glt

274,320


Giá trị Xây lắp trước thuế
Thuế giá tri gia tăng

4 AF11262

THÀNH

GIÁ

78,068

Tổng cộng chi phí Trực tiếp

3 AB42332

ĐƠN

MỨC

M3

Chi phí vật liệu

2 AB13113

ĐỊNH

Beton móng rộng > 250cm đá 4x6 M100

M3


Chi phí vật liệu

975,005
Att

605,294

+Xi măng PC.30

Kg

200.8500

1,395

+Cát vàng

M3

0.5315

175,000

93,013

+Đá 4x6

M3


0.9363

175,000

163,853

+Nước ngọt

M3

0.1691

10,000

1,691

+Gỗ ván cầu công tác

M3

0.0150 3,850,000

57,750

+Đinh các loại

Kg

0.1220


Trang 1/15

15,600

280,186

1,903


BẢNG XUẤT XỨ VẬT LIỆU SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH
Công trình : KHU DU LỊCH SIVA - MŨI NÉ
Hạng mục : TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG SUẤT 136M3/ NGÀY

STT

Tên vật liệu

Đơn vị
tính

Khối lượng

Qui cách tiêu chuẩn nhà sản xuất

ĐƠN GIÁ

1

Bật sắt D10


Bộ

2.0000

Việt Nam

30,000

2

Co D60

Cái

2.0000

Việt Nam

6,500

3

Cát vàng

M3

11.3539

Việt Nam


175,000

4

Cồn rửa

Kg

0.0903

Việt Nam

10,000

5

Dây kẽm buộc 1mm

Kg

158.0082

Việt Nam

15,600

6

Giấy nhám


M2

1.5337

Việt Nam

18,000

7

Gạch ceramic 30x30cm ĐT

M2

14.8740

Đồng Tâm

72,500

8

Gạch ống 8x8x19

Viên

1,907.5540

Tuy Nen


1,132

9

Gỗ chống

M3

2.1921

Việt Nam

3,850,000

10 Gỗ ván cầu công tác
11 Gỗ ván khuôn
12 Gỗ đà nẹp

M3

3.4740

Việt Nam

3,850,000

M3

4.0226


Việt Nam

3,850,000

M3

0.8611

Việt Nam

3,850,000

13 Lắp joint mạch ngừng thi công
14 Ma tít

Md

169.3100

Waterbar-Bentonite

Kg

30.6736

Juton

8,650

15 Nhựa dán ống PVC

16 Nước ngọt

Kg

0.0243

Bình Minh

83,500

165,000

M3

3.4926

Việt Nam

10,000

17 Que hàn
18 Quả cầu chắn rát Inox và ống tôn d58
19 Sơn lót Super Ata

Kg

49.3092

Việt Nam


15,600

Bộ

2.0000

Việt Nam

150,000

Kg

9.5855

Super Ata

95,200

20 Sơn phủ Super Ata mịn trong nhà
21 Sơn phủ Super Ata ngoài nhà

Kg

1.6127

Super Ata

64,616

Kg


7.6738

Super Ata

92,732

Sản xuất và lắp dựng cửa kính khung
22 nhôm
23 Thép tròn d <= 10mm
24 Thép tròn d <=18mm
25 Vữa bê tông đá 1x2 M250 có phụ gia
26 Xi măng PC.30

M2

27 Xi măng trắng
phụ gia chống thấm Plastocrete N trộn
28 trong bê
29 Đinh các loại
30 Đinh đỉa
31 Đá 1x2
32 Đá 4x6
33 ống nhựa miệng bát D60mm, L = 6m

10.7200 Nhôm trắng Việt Nam

985,000

Kg


293.4600

Polina- Miền Nam

11,893

Kg

10,839.5400

Polina- Miền Nam

11,920

M3

69.6960

Kg

4,808.1087

Kg

Tazon

1,050,000

Hà Tiên


1,395

2.9600

Hải Phòng

3,000

M3

68.4000

Plastocrete

62,112

Kg

90.2986

Việt Nam

15,600

Cái

5.3877

Việt Nam


1,500

M3

4.4324

Việt Nam

185,000

M3

7.9679

Việt Nam

175,000

M

7.0700

Bình Minh

22,900

Trang 1/1

Ghi chuù




×