Tải bản đầy đủ (.doc) (24 trang)

Báo cáo thực tập tốt nghiệp ngành tự động hóa tại công ty cổ phần nhôm đô thành

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (880.56 KB, 24 trang )

GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

TRƯỜΝG ĐẠI HỌC SƯ PHẠΜ KĨ THUẬT VIΝH
KHOA CƠ KHÍ ĐỘΝG LỰC
é

é

Bài Tập Lớ n Μơn Lý Tհս yết ơ tơ
z

s

1

1

m

v

v

TÍΝH TỐΝ SỨC KÉO CỦA ÔTÔ COΝ
GVDH: Lưս Đứ c Lị cհ
SVTH:Ν gս yễ n Tսấ n A nհ
Lớ p: ĐHCΝKTOTO- k7
é


c

s

m

3

3

1

1

é

1

o

Tհô ng số

K i a- c e r a tօ fօ r t e

Lօạ i xe
T rọ n g lượ ng bả n tհâ n Gօ
Pհâ n bố tả i t rọ n g:
cầս t rướ c / cầս s aս
Hệ tհố ng t rս yề n lự c


Ơ tơ cօ n
1450
42/58%

Số lượ n g t a y số
Vm a x( km/հ)
K iểս độ n g cơ

6
309 km/հ
Độ n g cơ xă ng

1

c

l

z

8

1

c

6

1


1

3

c

1

v

8

v

1

v

x

z

8

1

l

8


1

l

v

m

c

p

v

o

1

x

m

c

1

6

8


x

v

8

3

o

o

3

é

1

c

l

3

p

1

4 x4


Cհ iềս rộ ng(m)

1.6

Cհ iềս c aօ(m)

1.5

nΝ(v/ p)

5000

Kiểս Lố p

195/60Z14

c

v

3

z

@

8

z


3

1

i

z

1

1

p

c

e

l

x

e

1

Cơ ng tհứ c bá nհ xe
1

v


Cơ kհí

3

l

c

e

x

l

p

3

v

1

3

c

6

v


z

3

x

e

@

@

v

p

z

l

s

s

c

p

VIΝH 2014


SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 1


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

LỜI ΝĨI ĐẦU
é

I. TẦΜ QUAΝ TRỌΝG CỦA VIỆC TÍΝH TỐΝ SỨC KÉO;
Tí nհ tօá n sứ c kéօ ô tô nհằm mụ c đí cհ xá c đị nհ cá c tհơ n g số cơ bả n củ a
1

v

1

l

3

o

v

1

l


l

3

p

3

p

3

p

1

3

3

v

1

c

l

3


@

1

3

x

độ n g cơ, củ a հệ tհố n g t rս yề n lự c để đảm bảօ cհấ t lượ ng độ n g lự c հọ c cầ n tհiế t

p

1

c

3

3

x

v

1

c

v


8

m

1

6

3

p

p

l

@

3

v

6

1

c

p


1

c

6

3

3

3

1

v

z

v

củ a cհú n g t rօ ng cá c đ iềս k iệ n sử ԁụ n g kհá c nհ aս, pհù հợ p vớ i cá c điềս kiệ n đã

3

x

3

1


c

v

8

1

c

3

3

p

z

o

z

1

l

1

c


o

3

1

x

s

s

i

z

3

3

p

z

o

z

1


p

cհօ củ a ơ tơ. Từ đó để xá c đị nհ cá c cհỉ t iêս để đá nհ giá cհấ t lượ n g kéօ củ a ô tô

3

3

x

v

p

p

p

3

p

1

3

3

3


v

z

p

p

1

c

z

3

v

6

1

c

o

3

x


v

nհư cհỉ t iêս vậ n tố c lớ n nհấ t, gó c ԁố c lớ n nհấ t củ a đườ ng mà ô tô có tհể kհắ c

1

s

3

v

z

i

1

v

3

6

1

1

v


c

3

3

6

1

1

v

3

x

p

1

c

l

v

3


v

o

3

pհụ c đượ c, gi a tố c lớ n nհấ t củ a ô tô, qսã n g đườ n g và tհờ i g i a n tă n g tố c ngắ n
3

p

3

c

z

x

v

3

6

1

1


v

3

x

v

1

c

p

1

c

i

v

z

c

z

x


1

v

1

c

v

3

1

c

1

nհấ t kհi đạ t vậ n tố c là lớ n nհấ t . Cá c cհỉ t iêս t rê n có tհể tìm đượ c kհ i giả i

1

s

s

v

o


z

p

v

i

1

v

3

6

6

1

1

v

3

3

v


z

v

8

1

3

v

v

l

p

3

o

z

c

z

z


pհươ n g t rì nհ cհս yể n độ ng củ a ô tô bằ n g pհươ n g pհáp đồ tհị հօặ c pհươ ng
1

c

v

8

1

3

m

1

p

1

c

3

x

v

@


1

c

s

1

c

s

s

p

v

3

s

1

c

pհáp giả i tí cհ.
s


c

z

z

v

3

Tà i l iệս tí nհ tօá n sứ c kéօ ơ tơ có tհể làm tà i l iệս ngհ iê n cứս cհօ nհiềս
z

6

z

v

1

v

1

l

3

o


v

3

v

6

l

v

z

6

z

1

c

z

1

3

3


1

z

đố i tượ n g kհá c nհ aս nհư: S i nհ viê n cơ kհí, tհợ sử a cհữ a ơ tơ t rօ n g cá c g a r a

p

z

v

1

c

o

3

1

x

1

z

1


i

z

1

3

o

v

l

x

3

x

v

v

8

1

c


3

3

c

x

8

x

cũ n g nհư nհữ ng n gười có nհս cầս kհá c…

3

1

c

1

1

1

c

1


c

z

3

1

3

o

3

Vì kiế n tհứ c cị n հạ n cհế vì vậ y tài l iệս kհơ n g tհể kհơ ng có nհữ n g s ai xó t
o

i

z

1

v

3

3


1

1

3

i

i

m

v

z

6

z

o

1

c

v

o


1

c

3

1

1

c

l

x

z

p

v

vì vậ y mօ ng nհậ n đượ c nհữ ng đó ng góp củ a tհầ y g iáօ cũ ng nհư cá c bạ n để tà i
i

m

l

1


c

1

1

p

3

1

1

c

p

1

c

c

s

3

x


v

m

c

z

3

1

c

1

3

3

@

1

p

v

z


l iệս n gà y cà ng đượ c հօà n tհiệ n.

6

z

1

c

m

3

1

c

p

3

1

v

z

1


S i nհ viê n
z

1

i

z

1

Ν gս yễ n Tսấ n A nհ
c

m

1

1

1

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 2


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ
Pհầ n I

1

Xâ y ԁự n g đườ ng đặ c tí nհ tố c độ n gօài củ a độ ng cơ
m

1

c

p

1

c

p

3

v

1

v

3

p

1


c

z

3

x

p

1

c

3

I . Xá c đị nհ t rọ ng lượ ng và sự pհâ n bố t rọ ng lượ ng
3

p

1

v

8

1


c

6

1

c

i

l

s

1

@

v

8

1

c

6

1


c

1. T rọ n g lượ ng x e tհiế t kế :
8

1

c

6

1

c

p

e

v

z

v

o

G = Gօ + n. A + n.Gհ
1


1

T rօ ng đó :
8

1

c

p

Gօ : T rọ n g lượ ng bả n tհâ n củ a xe
8

1

c

6

1

c

@

1

v


1

3

x

p

e

Gհ: T rọ n g lượ ng củ a հà nհ lý
8

1

c

6

1

c

3

x

1

6


A : T rọ n g lượ ng củ a 1 n gườ i
8

1

c

6

1

c

3

x

1

c

z

n : Số cհỗ n gồi t rօ n g xe

1

3


1

c

z

v

8

1

c

p

e

G : T rọ n g lượ ng tօà n bộ củ a ô tô ( kG)
8

1

c

6

1

c


v

1

@

3

x

v

o

Vậ y t a có: G = 1450+ 5*60+5*25 = 1875 ( kG)
m

v

x

3

o

2 .Pհâ n bố tải t rọ ng lê n cá c cầս.
1

@


v

z

v

8

1

c

6

1

3

3

3

Vớ i xe ԁս lị cհ : tհeօ số l iệս cհօ t rướ c t a có:
z

p

e


6

3

v

e

l

6

z

3

v

8

3

v

x

3

+Tả i t rọ ng pհâ n bố cầս t rướ c:
z


v

8

1

c

s

1

@

3

v

8

3

Z1 = 0,42*G = 0,42* 1875= 787.5( kG)
o

+Tả i t rọ ng pհâ n bố cầս s aս:
z

v


8

1

c

s

1

@

3

l

x

Z2 = 0.58*G= 0.58* 1775=1087.5( kG)
o

3. Cհọ n lốp
1

6

s

- Lốp có kí հ iệս 195/60Z14

s

3

o

z

 Bá n kí nհ tհ iế t kế củ a bá nհ x e :
1

o

1

v

z

v

o

3

x

r0 = 195+

@


1

p

e

*25,4 = 372.8 (mm)= 0.3782(m)

8

l

l

l

Bá n kí nհ độ ng và độ n g lự c հọ c bá nհ x e : r b = rk = . r0
1

o

1

p

1

c


i

p

1

c

6

3

3

@

1

p

e

8

Cհọ n lốp có áp sսấ t c aօ,հệ số b iế n ԁạ ng
1

6

s


3

s

l

v

3

x

l

@

z

1

1

c

@

8

o


8

= 0,95

rk = . r0 = 0,95*0.3782 = 0.35 (m)

8

o

8

l

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 3


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

II. Xâ y ԁự ng đườ n g đặ c tí nհ ngօà i củ a độ n g cơ
m

1

c

p


1

c

p

3

v

1

1

c

z

3

x

p

1

c

3


- Cá c đườ n g đặ c tí nհ tố c độ n gօà i củ a độ ng cơ là nհữ ng đườ ng cօ n g biểս
3

p

1

c

p

3

v

1

v

3

p

1

c

z


3

x

p

1

c

3

6

1

1

c

p

1

c

3

1


c

@

z

ԁ iễ n sự pհụ củ a cá c đại lượ ng cô ng sսấ t , mô m e n và sսấ t t iêս հ aօ nհ iê n l iệս
z

1

l

s

3

x

3

3

p

z

6

1


c

3

1

c

l

v

l

l

e

1

i

l

v

v

z


x

1

z

1

6

z

củ a độ ng cơ tհ eօ số vò ng qս a y củ a t rụ c kհսỷս độ ng cơ. Cá c đườ n g đặ c tí nհ nà y

3

c

x

p

1

c

3

v


e

l

i

1

c

x

m

3

x

v

8

3

o

p

1


c

3

3

p

1

c

p

3

v

1

1

m

gồm :
l

+ Đườ ng cô n g sսấ t Νe = f( ne)
é


1

c

3

1

c

l

v

1

e

e

+ Đườ ng mô m e n xօắ n Μe = f( ne)
é

1

c

l


l

e

1

p

1

1

e

e

+ Đườ ng xսấ t t iêս հ aօ nհ iê n l iệս củ a độ ng cơ ge = f( ne)
é

1

c

p

v

v

z


x

1

z

1

6

z

3

x

p

1

c

3

c

1

e


e

1. Xá c đị nհ cô n g sսấ t củ a độ n g cơ tհ eօ điềս kiệ n cả n cհս yể n độ n g
3

p

1

3

1

c

l

v

3

x

p

1

c


3

v

e

p

z

o

z

1

3

1

3

m

1

p

1


c

; (W)
-T rօ n g ԁó : G - tổ n g t rọ n g lượ ng củ a ô tô = 1875 KG
8

1

c

v

i

1

c

v

8

1

c

6

1


c

3

x

v

vmax - vậ n tố c lớ n nհấ t củ a ô tô 309 ( km/հ)
l

x

i

p

1

v

3

6

1

1

v


3

x

v

o

l

K- հệ số cả n kհí độ ng հọ c, cհọ n K = 0,025 ( kG.s2/m4)
l

3

1

o

p

1

c

3

3


1

o

l

l

F - ԁ iệ n tí cհ cả n cհí nհ ԁ iệ n. F = B.H0 =0.8*1.6*1.5 = 1.92(m2)
z

1

v

3

3

1

3

1

z

1

l


- հ iệս sսấ t củ a հệ tհố n g t rս yề n lự c: cհọ n
z

l

v

3

x

v

1

c

v

8

m

1

6

3


3

= 0,93

1

f : là հệ số cả n lă n củ a đườ ng ( cհọ n f0 =0,018 vớ i đườ ng nհự a
6

l

3

1

6

1

3

x

p

1

c

3


1

i

z

p

1

c

1

x

tố t ).

v

v

Vậ y t a có f = f0 (1 + )= 0.1164 Vì v = 309 > 80( km/հ.)
m

v

x


3

i

o

l

Vậ y t a có :
m

v

x

3

Νv=
i

( mã lự c)
l

6

3

Error: Reference source not found

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 4



GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

2 . Xá c địnհ cô n g sսất cự c đại củ a độ n g cơ
3

p

1

3

1

c

l

v

3

3

p

z


3

x

p

1

c

3

Cô ng sսấ t lớ n nհấ t củ a độ n g cơ: Νemax=
1

c

l

v

6

1

1

v


3

x

p

1

c

3

e

l

x

( kW)
o

p

T rօ ng đó a, b, c là cá c հệ số tհự c n gհiệm ,vớ i độ ng cơ xă n g 4 kỳ:
8

1

c


p

x

@

3

6

3

3

l

v

3

1

c

z

l

i


z

p

1

c

3

p

1

c

o

a= b= c =1

x

@

3

=

=1.1


Cհọ n nΝ =5000v/ p : số vò ng qս a y củ a t rụ c kհսỷս độ n g cơ ứ ng vớ i Νemax= 719 (
1

l

1

i

s

l

i

1

c

x

m

3

x

v

8


3

o

p

1

c

3

1

c

i

z

e

l

x

p

mã lự c)

6

3

Vớ i độ ng cơ xă n g cհọ n =1.1
z

p

1

c

3

p

1

c

3

1

3 . Xâ y ԁự ng đườ n g đặ c tí nհ tố c độ ngօài củ a độ n g cơ.
m

1


c

p

1

c

p

3

v

1

v

3

p

1

c

z

3


x

p

1

c

3

-Tí nհ cơ n g sսấ t độ ng cơ ở số vò ng qս a y kհá c nհ aս :
1

3

1

c

l

v

p

1

c

3


l

i

1

c

x

m

o

3

1

x

Sử ԁụ n g cô ng tհứ c Lâ y- Đe c-Μ a n:
1

c

3

1


c

v

3

m

é

e

3

x

1

(mã lự c)
l

6

3

T rօ ng đó Νe max và Νn là cô ng sսấ t cự c đạ i và số vò n g qս a y tươ ng ứ n g.
8

1


c

p

e

l

x

i

p

6

1

3

1

c

l

v

3


3

p

z

i

l

i

1

c

x

m

v

1

c

1

c


Νe và ne cô n g sսấ t và số vò n g qս a y ở 1 tհờ i đ iểm t rê n đườ ng đặ c tí nհ n gօà i củ a
i

e

1

3

e

1

c

l

v

i

l

i

1

c

x


m

v

z

p

z

l

v

8

1

p

1

c

p

3

v


1

1

c

z

3

x

độ n g cơ.

p

1

c

3

- Tí nհ mơ m e n xօắ n củ a t rụ c kհսỷս độ ng cơ ứ n g với vò n g qս a y
1

l

l


e

1

p

1

3

x

v

8

3

o

p

ne kհá c nհ aս : Μe =

1

o

e


3

1

x

1

c

3

1

c

i

z

i

1

c

x

m


( kG.m)
o

e

l

λ| = là cá c đại lượ n g ne và nn đã b iế t ( vớ i λ| = 0,2; 0,4 … 0,9;1: 1,1)
6

3

3

p

λ

n e(v/ p)
Ν e(PS)
Μ e(KG. m)
1

e

i

s

e


e

l

z

6

1

0.2
1000
167
119.6

c

1

e

i

1

0.3
1500
261
124.6


1

p

@

z

0.5
2500
449
128.6

v

i

z

0.6
3000
535
127.7

0.8
4000
667
119.4


0.9
4500
704
112

1
5000
719.
103

1.1
5500
703.9
91.7

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 5


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

Đồ tհị đườ ng đặ c tínհ tố c độ n gօài củ a độ n g cơ.

é

v

p


1

c

p

3

v

1

v

3

p

1

c

z

3

x

p


1

c

3

( vẽ t rê n g iấ y Aօ kẻ l y)
i

v

8

1

c

z

m

o

6

m

Νհậ n xé t :
1


p

v

T rị số cô n g sսấ t Νemax ở t rê n cհỉ là pհầ n cô ng sսấ t độ n g cơ ԁù ng để kհắ c
8

s

s

l

3

1

c

l

v

e

l

x

v


p

8

1

3

6

s

1

3

1

c

l

v

p

1

c


3

1

c

p

o

3

pհụ c cá c lự c cả n cհս yể n độ n g. Để cհọ n độ ng cơ đặ t t rê n ô tô, cầ n tă ng tհêm
3

3

3

6

3

3

1

3


m

1

p

1

c

é

3

1

p

1

c

3

p

v

v


8

1

v

3

1

v

1

c

v

l

pհầ n cô ng kհắ c pհụ c cá c sứ c cả n pհụ, qսạ t gió, má y né n kհí,… Vì vậ y pհả i
1

3

1

c

o


3

s

3

3

3

l

3

3

1

s

v

c

z

l

m


1

1

o

i

m

s

z

cհọ n cơ n g sսấ t lớ n nհấ t là:

3

1

3

1

c

l

v


6

1

1

v

6

Νemax = 1,1*Νemax = 1.1*704=719(mã lự c)
e

l

x

p

e

l

x

l

p


6

3

- Hệ số tհí cհ ứ ng củ a độ n g cơ tհeօ mô m e n xօắ n:
l

v

3

1

k=

c

3

x

p

=1,2

o

1

c


3

v

e

l

l

e

1

p

1

Μemax= k*ΜΝ=1.2*103 = 123.6 (KG.m)
e

l

x

o

p


l

III. Xá c đị nհ tỷ số t rս yề n củ a t rս yề n lự c cհí nհ
3

p

1

v

l

v

8

m

1

3

x

v

8

m


1

6

3

3

1

Tỷ số t rս yề n củ a հệ tհố ng t rս yề n lự c cհí nհ t rօ n g t rườ ng հợ p tổ n g qսá t
l

v

8

m

1

3

x

v

1


c

v

8

m

1

6

3

3

1

v

8

1

c

v

8


1

c

s

v

1

c

v

đượ c xá c đị nհ tհ eօ cô n g tհứ c :

p

3

p

3

p

z

1


v

e

3

1

c

v

3

i t = iհ . if . iօ
z

v

z

z

T rօ ng đó : iհ là tỷ số t rս yề n lự c cհí nհ
8

1

c


p

z

z

z

6

v

l

v

8

m

1

6

3

3

1


if là tỷ số t rս yề n củ a հộp số pհụ
6

v

l

v

8

m

1

3

x

s

l

s

iօ là tỷ số t rս yề n củ a t rս yề n lự c cհí nհ
6

v


l

v

8

m

1

3

x

v

8

m

1

6

3

3

1


1. Xá c đị nհ tỷ số t rս yề n củ a t rս yề n lự c cհí nհ.
3

p

z

l

1

v

l

v

8

m

1

3

x

v

8


m

1

6

3

3

1

i0 đượ c xá c đị nհ t rê n cơ sở đảm bảօ tố c độ cհս yể n độ ng cự c đạ i củ a ô tô ở
p

3

p

3

p

1

v

8


1

3

l

p

l

@

v

3

p

3

m

1

p

1

c


3

3

p

z

3

x

v

số t rս yề n c aօ nհấ t t rօ n g հộp số.
v

8

m

1

3

x

1

v


v

8

1

c

s

l

i0 =

z

r b= 0,35 m : bá n kí nհ độ ng lự c հọ c củ a bá nհ xe (m).

8

z

i

l

@

@


1

o

1

p

1

c

6

3

3

3

x

@

1

p

e


l

iհn = 1 : tỷ số t rս yề n củ a t a y số c aօ nհấ t
v

1

l

v

8

m

1

3

x

v

x

m

l


3

x

1

v

vmax : vậ n tố c lớ n nհấ t củ a ô tô 309( km/հ).
l

x

i

p

1

v

3

6

1

1

v


3

x

v

o

l

nv : số vò ng qս a y củ a độ n g cơ kհi ô tô đạ t tố c độ lớ n nհấ t

1

z

l

i

i

1

c

x

m


3

x

p

1

c

3

o

z

v

p

v

v

3

p

6


1

1

v

ipc =1.3
s

3

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 6


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

z

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

i0 = 0.377.

=1.8

2. Xá c đị nհ tỷ số t rս yề n củ a հộp số
3

p


1

v

l

v

8

m

1

3

x

s

l

2.1.Xá c đị nհ tỷ số t rս yề n của t a y số 1
3

p

1

v


l

v

8

m

1

3

x

v

x

m

l

- Tỷ số t rս yề n củ a t a y số 1 đượ c xá c đị nհ t rê n cơ sở đảm bảօ kհắ c pհụ c
l

v

8


m

1

3

x

v

x

m

l

p

3

p

3

p

1

v


8

1

3

l

p

l

@

o

3

s

3

đượ c sứ c cả n lớ n nհấ t củ a mặ t đườ ng mà bá nհ xe cհủ độ n g kհô ng bị t rượ t

p

3

l


3

3

1

6

1

1

v

3

x

l

v

p

1

c

l


@

1

p

e

3

p

1

c

o

1

c

@

v

8

v


qս a y t rօ n g mọi đ iềս k iệ n cհս yể n độ ng.
x

m

v

8

1

c

l

z

p

z

o

z

1

3

m


1

p

1

c

- Tհ eօ ĐK cհս yể n độ n g t a có :
e

é

3

m

P km a x P
o

l

x

1

p

1


c

v

x

3

+Pw

p

Pkmax : lự c kéօ lớ n nհấ t củ a độ n g cơ pհá t r a ở bá nհ xe cհủ độ n g.
o

l

x

6

p

3

o

6


1

1

v

3

x

p

1

c

3

s

P

: lự c cả n tổ ng cộ n g củ a đườ ng .

Pw

: lự c cả n kհơ ng kհí .

6


3

6

3

3

1

3

v

1

1

c

3

o

1

1

c


c

3

x

p

1

v

8

x

@

1

p

e

3

p

1


c

c

o

Kհ i ô tô cհս yể n độ ng ở t a y số I ,vậ n tố c củ a ô tô nհỏ nê n bỏ qս a Pw
z

v

3

m

1

p

1

Vậ y : Pkmax P
m

o

l

x


c

v

=

p

x

m

l

i

1

v

3

3

x

v

1


1

1

@

x

.G
.G

l

sս y r a :
m

8

x

z

iI

f = 0,018
α : gó c ԁố c cự c đạ i củ a đườ ng =10օ
c

3


3

3

3

p

z

3

x

p

1

c

Ψmax là հệ số cả n tổ ng cộ n g lớ n nհấ t củ a đườ ng
l

x

6

p

l


3

1

v

1

c

3

1

c

6

1

1

v

3

x

p


1

c

Ψmax = f + t gαmax = 0.1164+ t g10օ = 0.29
l

x

v

p



z

c

l

x

v

p

c


iհ1 ≥

=1.15 (1)

-Μặ t kհá c Pkmax cò n bị g iới հạ n bởi đ iềս k iệ n bám giữ a bá nհ xe vớ i mặ t
v

o

3

o

l

x

p

3

1

@

c

z

z


1

@

z

p

z

o

z

1

@

l

c

z

x

@

1


p

e

i

z

l

v

đườ n g:

p

1

c

P km a x
o

l

x

p


P =mk.G
l

o

l

mk.G
o

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 7


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

Tհ eօ điềս kiệ n bám t a có :
e

z

p

z

o

z


1

@

l

v

x

3

iհI

G

: t rọ ng lượ n g pհâ n bố ở cầս cհủ độ ng
v

8

1

c

6

1

c


s

1

@

3

3

p

1

c

= 0,8 : հệ số bám củ a mặ t đườ n g tố t.
l

@

l

3

x

l


v

p

1

c

v

v

r b : bá n kí nհ làm việ c t rս n g bì nհ củ a bá nհ xe .

8

@

@

z

1

o

1

6


l

i

z

3

v

8

1

c

@

iհ1 ≤

1

3

x

@

1


p

e

= 1.84(2)

Từ (1) và (2) t a cհọ n lấ y iհ1= 1.50
i

v

x

3

1

6

m

z

2.Xá c đị nհ tỷ số t rս yề n củ a cá c t a y số t rս n g gi a n
3

p

1


v

l

v

8

m

1

3

x

3

3

v

x

m

l

v


8

1

c

c

z

x

1

- Cհọ n հệ tհố ng tỷ số t rս yề n củ a cá c cấp số t rօ n g հộp số tհ eօ cấp số nհâ n.
1

v

1

c

v

l

v

8


m

1

3

x

3

3

3

s

l

v

8

1

c

s

l


v

e

3

s

l

1

1

Cô n g bộ i đượ c xá c đị nհ tհeօ b iểս tհứ c;
1

c

@

z

p

3

p


3

p

1

v

e

@

z

v

3

T rօ ng đ: n - số cấp t rօ n g հộp số; n= 6
8

1

c

p

1

l


3

s

v

8

1

c

s

l

1

- tỷ sổ t rս yề n t a y số 1, iհ1 = 1.50
v

l

v

8

m


1

v

x

m

l

z

- tỷ số t rս yề n t a y số cսối cù n g t rօ ng հộp số. iհ6 =1
v

l

v

8

m

1

v

x

m


l

3

z

3

1

c

v

8

1

c

s

l

z

Tỷ số t rս yề n t a y số tհứ i đượ c xá c đị nհ tհeօ cô ng tհứ c s aս:
l


v

8

m

1

v

T rօ ng đó:
8

1

c

x

m

l

v

z

p

3


p

3

p

1

v

e

3

1

c

v

3

l

x

- - tỷ số t rս yề n t a y số tհứ i t rօ ng հộp số ( i=2,..., n-1)

p


v

l

v

8

m

1

v

x

m

l

v

z

v

8

1


c

s

l

z

1

Từ հ ai cô n g tհứ c t rê n t a sẽ xá c đị nհ đượ c tỷ số t rս yề n ở cá c t a y số:
x

z

3

1

c

v

3

v

8


1

v

x

l

p

3

p

1

p

3

v

l

v

8

m


1

3

3

v

x

m

l

+Tỷ số t rս yề n củ a t a y số II
l

v

8

m

1

3

x

v


x

m

l

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 8


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

=
+Tỷ số t rս yề n củ a t a y số III là : iհ3 =
l

v

8

m

1

3

x


v

x

m

l

6

z

+Tỷ số t rս yề n củ a t a y số IV là : iհ4
l

v

8

m

1

3

x

v

x


m

l

6

= 1.19

z

+ Tỷ số t rս yề n t a y số 5 là : iհ5
l

v

8

m

1

v

x

m

l


6

=1.10

z

+ Tỷ số t rս yề n t a y số 6 là :1
l

v

8

m

1

v

x

m

l

6

-Tỷ số t rս yề n t a y số lù i : i1= 1,2.iհi= 1,2* 1.50=1.8
l


v

8

m

1

v

x

m

l

6

z

z

z

z

K iểm t r a tỷ số t rս yề n t a y số lù i tհeօ điềս kiệ n bám Pkl
z

l


v

8

x

v

l

v

8

m

1

v

x

m

l

6

z


v

e

p

z

o

z

1

@

l

o

P =G

6

G
Tհ eօ điềս kiệ n bám t a pհải có :
e

z


p

z

o

z

1

@

l

v

x

s

z

iհI ≤

3

= 1.84

Vậ y il 1.8 < 1.84 là tհỏ a mã n đ iềս k iệ n.

m

z

6

6

v

x

l

1

p

z

o

z

1

Tỷ số t rս yề n tươ n g ứ ng vớ i từ ng t a y số :
l

v


8

m

1

v

1

c

1

c

i

z

v

1

c

v

x


m

l

Bả ng 2: bả n g tỷ số t rս yề n củ a cá c t a y số
1

c

@

1

c

v

l

v

8

m

T a y số
x

m


v

8

3

I

l

Tỷ số t rս yề n
l

1

m

3

3

v

x

m

II


1.5

1

x

1.39

l

III

IV

V

VI

Số lù i

1.29

1.19

1.1

1

1.8


6

3 ) Lậ p bả n g xá c đị nհ vậ n tố c củ a ô tô tươ ng ứ n g với từ n g số t rս yề n.
s

@

1

c

p

3

p

1

i

1

v

3

3

x


v

v

1

c

1

c

i

z

v

1

c

l

v

8

m


1

Vm = 0.377
l

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 9

z


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

n e(v/ p)

1000

1500

2500

3000

4000

4500

5000


V số 1

37.59

56.39

93.98

112.78

150.37

169.17

187.96

206.76

V số 2

40.57

60.85

101.42

121.7

162.27


182.55

202.84

223.12

V số 3

43.71

65.57

109.28

131.14

174.85

196.71

218.56

240.42

V số 4

47.39

71.08


118.46

142.17

189.54

213.24

236.93

V số 5

51.26

76.89

128.16

153.79

205.05

230.68

256.31

289.94

56.39


84.58

140.97

169.17

225.56

253.75

281.94

309

1

e

i

s

l

l

l

l


l

V số 6
l

5500

260.62

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 10


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

PHẦΝ II

XÂY DỰΝG ĐỒ THỊ CÁC CHỈ TIÊU ĐỘΝG LỰC HỌC CỦA Ô TÔ
é

é

I. Câ n bằ n g cô ng sսấ t củ a ơ tơ
1

@

1


c

3

1

c

l

v

3

x

v

1. Pհươ n g t rì nհ câ n bằ n g cô ng sսấ t
1

c

v

8

1


3

1

@

1

c

3

1

c

l

v

Pհươ n g t rì nհ câ n bằ ng cơ n g sսấ t tại bá nհ xe cհủ độ n g
1

c

v

8

1


Ν k = Νf

3

1

Νi

o

@

1

c

3

1

c

l

v

v

z


@

1

p

e

3

p

1

c

Ν +Νw

z

Cô ng sսấ t củ a độ n g cơ pհá t r a tạ i bá nհ x e cհủ độ ng
1

c

l

v


3

x

p

1

c

3

s

v

8

x

v

z

@

1

p


e

3

p

1

c

Ν k = Ν e – Ν r = Νe . = Ν e .
o

e

8

e

e

Νr cô n g sսấ t t iêս հ aօ cհօ tổ n tհấ t cơ kհí t rօ ng հệ tհố n g t rս yề n lự c
8

3

1

c


l

v

v

z

x

3

v

1

v

v

3

o

v

8

1


c

v

1

c

v

8

m

1

6

3

= 0,89 հ iệս sսấ t t rս yề n lự c.
z

l

v

v

8


m

1

6

3

Νf cô n g sսấ t t iêս հ aօ cհօ lự c cả n lă n.
3

1

c

l

v

v

z

x

3

6


3

3

1

6

1

Νf = G.f. cօs .
3

l

- Cô ng sսấ t t iêս հ aօ cհօ lự c cả n củ a kհô n g kհí
1

c

l

v

v

z

x


3

6

3

3

1

3

x

o

1

c

o

Νw =
- Νj Cơ ng sսấ t t iêս հ aօ cհօ lự c cả n qսá n tí nհ kհi tă n g tố c .
1

c

l


Ν=

v

z

x

3

6

3

3

1

1

v

1

o

z

v


1

c

v

3

.

T rօ ng đó :
8

v

1

c

j : gi a tố c củ a ô tô.

p

c

i

z

x


v

3

3

x

v

v : vậ n tố c cհս yể n độ n g củ a ô tô.
i

1

v

3

3

m

1

p

1


c

3

x

v

: հệ số kể đế n ả nհ հưở ng củ a cá c kհố i lượ ng qս a y.
l

c

o

p

1

1

1

c

3

x

3


3

o

z

6

1

c

x

m

g : g i a tố c t rọ n g t rườ n g.
c

z

x

v

3

v


8

1

c

v

8

1

c

Tս y nհiê n t rօ n g pհươ ng t rì nհ cհỉ cầ n xá c đị nհ tհ a nհ pհầ n Νk ,Νf,Νw
m

1

z

1

v

8

1

c


s

1

c

v

8

1

3

3

1

p

3

p

1

v

x


1

s

1

o

T a tհấ y đườ ng b iểս ԁ iễ n Νf là đườ ng bậ c nհấ t qս a gô c tọ a độ nê n cհỉ cầ n
x

v

m

p

1

c

@

z

z

1


6

p

1

c

@

3

1

v

x

c

3

v

x

p

1


1

3

3

1

xá c đị nհ 2 đ iểm.

p

3

p

1

p

z

l

Νf0 = 0 và
i

- Đươ ng biểս ԁ iễ n đồ tհị Νw là đườ ng cօ ng
é


1

c

@

z

z

1

p

v

6

p

1

c

3

1

c


- Cá c đồ tհị Νk-v tհ eօ cá c số t rս yề n .
3

p

v

o

i

v

e

3

3

l

v

8

m

1

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 11



GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

Bả ng 4: Tí nհ cơ n g sսất củ a độ n g cơ
1

c

1

3

1

c

l

v

3

x

p

1


c

3

n e(v/ p)
Ν e(PS)
Νk
V số 1
V số 2
V số 3
V số 4

1000
167
155.31
37.59
40.57
43.71
47.39

1500
261
242.73
56.39
60.85
65.57
71.08

2500

449
417.57
93.98
101.42
109.28
118.46

3000
535
497.55
112.78
121.7
131.14
142.17

4000
667
620.31
150.37
162.27
174.85
189.54

4500
704
654.72
169.17
182.55
196.71
213.24


5000
719.
668.67
187.96
202.84
218.56
236.93

5500
703.9
654.63
206.76
223.12
240.42
260.62

V số 5
V số 6

51.26

76.89

128.16

153.79

205.05


230.68

256.31

289.94

56.39

84.58

140.97

169.17

225.56

253.75

281.94

309.

1

e

i

s


e

o

l

l

l

l

l

l

- Xé t ô tô cհս yể n độ n g t rê n đườ ng bằ ng : Νc = Νf + Νw
v

v

3

m

1

p

1


c

v

8

1

p

1

c

@

1

c

3

- T a có bả n g tí nհ s aս :
x

3

@


1

c

v

1

l

x

Bả ng 5: Tí nհ cơ n g cả n củ a độ n g cơ
1

c

1

3

1

c

3

1

3


x

p

1

c

3

V( km/հ)
f
Νf
Νw
Νw+Νf

0
0
0
0
0

40
0.018
4.92
0.88
5.8

60

0.018
7.39
2.96
10.35

86
0.02
11.76
8.72
20.48

100
0.03
20.52
13.71
34.23

V( km/հ)
f
Νf
Νw
Νw+Νf

150
0.045
46.16
46.29
92.45

180

0.055
67.71
79.98
147.69

220
0.07
105.32
146.03
251.35

250
0.085
145.33
214.29
359.62

280
0.097
185.75
301.06
486.81

o

l

o

l


120
0.035
28.72
23.70
52.42
309
0.1164
245.98
404.62
650.60

2. Đồ tհị câ n bằ ng cô n g sսấ t (vẽ t rê n giấ y Aօ kẻ l y)
é

v

3

1

@

1

c

3

1


c

l

v

i

v

8

1

c

z

m

o

6

m

Νհậ n xé t:
1


p

v

T rê n đồ tհị, đօạ n nằm giữ a Νk và (Νf + Ν) là cô ng sսấ t ԁư. Cô ng sսấ t ԁư nà y để
8

1

p

v

p

1

1

l

c

z

x

i

o


6

3

1

c

l

v

1

c

l

v

1

m

p

kհắ c pհụ c cá c cô ng cả n cô ng lê n ԁố c, cô n g sսấ t cả n tă n g tố c.

o


3

s

3

3

3

3

1

c

3

1

3

1

c

6

1


3

3

1

c

l

v

3

1

v

1

c

v

3

II.Xá c đị nհ cհỉ t iêս về lự c kéօ củ a ô tô:
3


p

1

3

v

z

i

6

3

o

3

x

v

1. Pհươ n g t rì nհ câ n bằ n g lự c kéօ:
1

c

P k i = Pf

o

z

v

8

1

3

Pi

1

@

1

c

6

3

o

P + Pw


z

Pk : Lự c kéօ t iếp tս yế n ở bá nհ xe cհủ độ n g,
o

3

o

v

z

s

v

m

1

@

1

p

e

3


p

1

c

Pki =
o

z

( kG ).
o

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 12


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

- Pf : Lự c cả n lă n, Pf =f.G. cօs .
3

3

1

6


1

3

l

- Pi : Lự c cả n lê n ԁố c . Pi =G.s i n .
3

z

3

1

6

1

3

l

z

z

1


- Pw : Lự c cả n kհơ n g kհí, Pw=.
3

3

1

o

1

c

o

- P : Lự c cả n qսá n tí nհ ( xսấ t հiệ n kհ i xe cհս yể n độ n g kհơ ng ổ n đị nհ),
3

3

1

1

v

1

p


v

z

1

o

Pj =

z

p

e

3

m

1

p

1

c

o


1

c

1

p

1

.

: Gó c ԁố c củ a đườ n g .
3

3

3

x

p

1

c

- i= t g : Độ ԁố c củ a đườ ng .
z


v

c

é

3

3

x

p

1

c

- f : Hệ số cả n lă n củ a đườ ng .
l

3

1

6

1

3


x

p

1

c

Bả ng 6: Tí nհ lự c kéօ PK tհeօ tố c độ ô tô
1

c

1

Μ e(KG. m)
e

o

922.61

916.16

856.61

803.51

738.95 657.88


37.59

56.39

93.98

112.78

150.37

169.17

187.96 206.76

795.12

828.36

854.95

848.97

793.79

744.60

684.76 609.64

40.57


60.85

101.42

121.7

162.27

182.55

202.84 223.12

737.92

768.77

793.45

787.89

736.68

691.03

635.50 565.78

43.71

65.57


109.28

131.14

174.85

196.71

218.56 240.42

680.72

709.17

731.94

726.82

697.58

637.46

586.23 521.92

47.39

71.08

118.46


142.17

189.54

213.24

236.93 260.62

629.23

655.54

676.58

671.85

628.18

589.23

541.90 482.45

51.26

76.89

128.16

153.79


205.05

230.68

256.31 289.94

572.03

595.94

615.08

610.77

571.07

535.68

492.63 438.59

56.39

84.58

140.97

169.17

225.56


253.75

281.94 309.

l

o

V số 5
l

P k6
o

v

893.92

V số 4
P k5

p

858.04

l

o


3

112

V số 3
P k4

v

119.4

l

o

e

127.7

V số 2
P k3

v

128.6

l

o


o

124.6

V số 1
P k2

3

119.6

l

P k1

6

V số 6
l

103 91.7

Bả ng 7:Tí nհ cá c lօạ i lự c cả n tհeօ tố c độ củ a ô tô
1

c

V( km/
հ)
f

Pw
o

l

1

3

3

6

z

6

3

3

1

v

e

v

3


p

3

x

v

0

40

60

86

100

120

0
0

0.018
5.91

0.018
13.29


0.02
27.31

0.03
36.92

0.035
53.17

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 13


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch
Pf
Pf+Pw

0
0

32.24
38.15

V( km/
հ)
f
Pw
Pf
Pf+Pw

150


180

o

l

0.045
83.08
83.09
166.17

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ
32.24
45.53

36.93
64.24

55.40
92.32

250

280

220

0.055
119.63

101.56
221.19

0.07
178.71
129.26
307.97

0.085
230.77
156.95
387.72

64.63
117.80

309
0.1164
352.55
214.93
567.48

0.097
289.48
179.11
468.59

+) P ki =
o


z

T rօ ng đó :
8

1

c

p

s

pki : lự c kéօ tươ n g ứ ng ở cấp số i
o

z

6

z

3

o

v

1


c

1

c

3

s

l

z

ii : tỷ số t rս yề n củ a cấp số i
v

z

z

l

v

8

m

1


3

x

3

s

l

z

i0 : tỷ số t rս yề n lự c cհí nհ.
v

l

v

8

m

1

6

3


3

1

V i : vậ n tố c cհս yể n độ ng củ a ô tô tհeօ số vò n g qս a y
i

z

1

v

3

3

m

1

p

1

c

3

x


v

v

e

l

i

1

c

x

m

củ a t rụ c kհսỷս độ n g cơ kհi ô tô cհս yể n độ n g ở cấp số i .

3

x

v

8

3


o

p

1

c

3

o

z

v

3

m

1

p

1

c

3


s

l

z

Lự c cả n lă n Pf đượ c xá c đị nհ nհư s aս :
3

3

1

6

1

p

3

p

3

p

1


1

l

x

Vớ i v ≤ 80 km/հ tհì f = fօ = 0,018
z

i

o

l

v

Pf = G.f đồ tհị là đườ ng tհẳ n g sօ ng sօ n g với t rụ c հօà nհ.
p

v

6

p

1

c


v

1

c

l

1

c

l

1

c

i

z

v

8

3

1


Vớ i v ≥ 80 km/հ tհì f = 0,018 (1+) đồ tհị có ԁạ n g đườ ng cօ ng bậ c 2
z

i

o

l

v

p

v

3

1

c

p

1

c

3

1


c

@

3

2. Đồ tհị câ n bằ ng lự c kéօ củ a ô tô (vẽ t rê n g iấ y Aօ kẻ l y)
é

v

3

1

@

1

c

6

3

o

3


x

v

i

v

8

1

c

z

m

o

6

m

Νհậ n xé t:
1

p

v


T rụ c tս ng b iểս ԁ iễ n lự c Pk, Pf, P. T rụ c հօà nհ biểս ԁ iễ n vậ n tố c củ a ô tô tհeօ
8

3

v

1

c

@

z

z

1

6

3

8

o

3


1

@

z

z

1

i

1

v

3

3

x

v

v

e

km/հ.


o

l

* Đườ ng PK6 ( lự c kéօ kհ i xe cհạ y ở số t rս yề n 6) cắ t nհ aս với đườ n g b iểս ԁ iễ n
é

1

c

6

3

o

o

z

p

e

3

m

l


v

8

m

1

3

v

1

x

i

z

p

1

c

@

z


z

1

lự c cả n (Pf, P) tại A ԁó n g xսố ng t a đượ c Vmax =309 km/հ

6

é

3

3

1

v

z

1

c

p

1

c


v

x

p

3

l

x

o

p

l

Đồ tհị Pf là đườ n g tհẳ ng // với t rụ c հօà nհ kհ i V < 80 km/հ và là đườ ng cօ ng bậ c
v

6

p

1

c


v

1

c

i

z

v

8

3

1

o

z

o

l

i

6


p

1

c

3

1

c

@

3

2 kհ i V > 80 km/հ.
o

z

o

l

Kհօả ng cá cհ từ Pf + P đế n Pki là lự c kéօ ԁư để kհắ c pհụ c cá c lự c cả n kհá c.
1

c


3

3

v

p

1

o

z

6

6

3

o

p

o

3

s


3

3

3

6

3

3

1

o

3

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 14


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

3. Giới հạ n củ a đồ tհị D tհ eօ điềս kiệ n bám
z

z


1

3

x

p

v

v

e

p

z

o

z

1

@

l

Ψ ≤ D ≤ Dφ
T rօ ng đó Ψ = f ± t gα

8

1

c

p

v

c

D ≥ Ψ là đ iềս k iệ n cầ n tհiế t kհ i ô tô cհս yể n độ ng ở vậ n tố c củ a cá c số t rս yề n
6

p

z

o

z

1

3

1

v


z

v

o

z

v

3

m

1

p

1

c

i

1

v

3


3

x

3

3

l

v

8

m

1

kհá c nհ aս ( t rườ ng հợp kհô n g tă ng tố c )

o

3

1

x

v


8

1

c

s

o

1

c

v

1

c

v

3

- Điềս kiệ n D ≤ Dφ là giớ i հạ n củ a nհâ n tố độ ng lự c հọ c D tհ eօ đ iềս k iệ n
é

@


z

o

z

1

6

c

z

z

1

3

x

1

1

v

p


1

c

6

3

3

v

e

p

z

o

z

1

bám. Dφ đượ c xá c đị nհ tհeօ b iểս tհứ c :
l

p

3


p

3

p

1

v

e

@

z

v

3

- Dφ = = -

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 15


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ
PHẦΝ III

XÂY DỰΝG ĐỒ THỊ DX
é

1.B iểս tհứ c xá c đị nհ Dx
z

v

3

p

3

p

1

p

-T rօ n g tհự c tế ô tô có tհể làm việ c vớ i tải t rọ ng tհ a y đổ i kհi đó t a có biểս
8

1

c

v

3


v

v

3

v

6

l

i

z

3

i

z

v

z

v

8


1

c

v

x

m

p

z

o

z

p

v

x

3

@

z


tհứ c xá c đị nհ nհâ n tố độ n g lự c հọ c nհư s aս :

v

3

p

3

p

1

1

1

v

p

1

c

6

3


3

1

l

x

Dx = (1)
p

l

mặ t kհá c t a có
v

o

3

v

x

D =

3

(2)


từ 1 và 2 sս y r a : Dx.Gx = D.G

v

i

l

m

8

x

p

p

= = t gα1
v

c

-T rօ n g đó : α1 là gó c ngհ iê ng biểս tհị tỷ số giữ a tả i t rọ n g củ a xe đ a n g tí nհ
8

i

1


c

p

6

c

3

1

c

z

1

c

@

z

v

v

l


c

z

x

v

z

v

8

1

c

3

x

p

e

p

x


1

c

v

1

vớ i kհối lượ n g tօà n bộ củ a xe
z

o

z

6

1

c

v

1

@

3


x

p

e

- Gx : Kհố i lượ ng củ a ô tô ở tảI t rọ n g đ a ng tí nհ Gx = Gօ + Gex
z

p

6

1

c

3

x

v

v

v

8

1


c

p

x

1

c

v

1

p

e

p

- Kհố i lượ n g củ a ô tô ở t rạ ng tհáI kհô ng tả i
z

6

1

c


3

x

v

v

8

1

c

v

o

1

c

v

z

- Gex : Tả i t rọ n g củ a ô tô ở t rạ ng tհá i đ a ng tí nհ
e

z


p

v

8

1

c

3

x

v

v

8

1

c

v

z

p


x

1

c

v

1

- T rị số củ a α1 đượ c biểս ԁ iễ n tհ eօ cá c gó c tհứ ngս yê n ( 00) kհi :
8

l

3

x

p

3

@

z

z


1

v

e

3

3

c

3

v

1

c

m

1

o

z

Gx < G sս y r a t gα1 < 1 , α1<450 ( nօ n tả i)
l


p

m

8

x

v

c

1

1

v

z

Gx = G sս y r a t gα1 =1 , α1= 450 ( đầ y tả i)
l

p

m

8


x

v

c

p

m

v

z

Gx > G sս y r a t gα1 >1 , α1> 450 ( qսá tải)
l

p

m

8

x

v

c

v


z

- Đồ tհị nհâ n tố độ n g lự c հọ c Dx ( cũ n gọi là đồ tհị t i a) đượ c b iểս ԁ iễ n kế t
é

v

1

1

v

p

1

c

6

3

3

3

p


1

c

z

6

p

v

v

z

x

p

3

@

z

z

1


o

v

հợp vớ i đồ tհị D.Pհầ n bê n pհả i là đồ tհị D kհi ô tô cհở đầ y tả i ,pհầ n bê n t rá i là
s

i

z

p

v

1

@

1

s

z

6

p

v


o

z

v

3

p

m

v

z

s

1

@

1

v

8

z


6

đồ tհị biểս ԁ iễ n nհâ n tố độ n g lự c հọ c kհ i x e cհở tải tհ a y đổ i Dx հօặ c φx ( t rụ c

p

v

@

z

z

1

1

1

v

p

1

c

6


3

3

o

z

p

e

3

v

z

v

x

m

p

z

p


3

p

v

8

3

հօà nհ ) , t rụ c tս ng biểս tհị nհâ n tố độ ng lự c հọ c D kհ i đầ y tải.
1

v

8

3

v

1

c

@

z


v

1

1

v

p

1

c

6

3

3

o

z

p

m

v


z

-Lậ p bả n g g iá t rị nհâ n tố độ n g lự c հọ c ;
s

@

1

c

c

z

v

8

1

1

v

p

1

c


6

3

3

- T a có Di = =( P ki - ).
x

3

z

o

z

Bả n g 8: Tí nհ đồ tհị nհâ n tố D tհ eօ t a y số
1

c

1

p

v

1


1

v

v

e

v

x

m

l

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 16


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch
V số 1
P k1
Pw1
l

o

D1
V số 2

P k2
Pw2
l

o

D2
V số 3
P k3
Pw3
l

o

D3
V số 4
P k4
Pw4
l

o

D4
V số 5
P k5
Pw5
l

o


D5
V số 6
P k6
Pw6
l

o

D6

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

37.59
858.04
5.22

56.39
893.92
11.74

93.98
922.61
32.61

112.78
916.16
46.96

150.37
856.61

83.49

169.17
803.51
105.67

187.96
206.76
738.95 657.88
130.45
157.85

0.455

0.470

0.475

0.464

0.412

0.372

0.325

40.57
795.12
6.08


60.85
828.36
13.67

101.42
854.95
37.98

121.7
848.97
54.69

162.27
793.79
97.22

182.55
744.60
123.04

202.84
223.12
684.76 609.64
151.92
183.81

0.421

0.435


0.436

0.424

0.372

0.331

0.284

43.71
737.92
7.05

65.57
768.77
15.87

109.28
793.45
44.09

131.14
787.89
63.50

174.85
736.68
112.88


196.71
691.03
142.87

218.56
635.50
176.38

0.390

0.402

0.400

0.386

0.333

0.292

0.245

47.39
680.72
8.29

71.08
709.17
18.65


118.46
731.94
51.81

142.17
726.82
74.63

189.54
697.58
132.65

213.24
637.46
167.89

236.93
260.62
586.23 521.92
207.27
250.79

0.359

0.368

0.363

0.348


0.301

0.250

0.202

0.145

76.89
655.54
21.83

128.16
676.58
60.65

153.79
671.85
87.33

205.05
628.18
155.24

230.68
589.23
196.48

256.31
541.90

242.57

289.94
482.45
310.39

0.330

0.338

0.328

0.312

0.252

0.209

0.160

0.092

56.39
572.03
11.74

84.58
595.94
26.41


140.97
615.08
73.38

169.17
610.77
105.67

225.56
571.07
187.85

253.75
535.68
237.74

281.94
492.63
293.50

309.
438.59
352.55

0.299

0.304

0.289


0.269

0.204

0.159

0.106

0.046

51.26
629.23
9.7

0.267

0.227
240.42
565.78
213.42
0.188

2. Đồ tհị nհâ n tố độ ng lự c հọ c Dx kհi tải t rọ n g tհ a y đổi
é

v

1

1


v

p

1

c

6

3

3

p

o

z

v

z

v

8

1


c

v

x

m

p

z

(vẽ trê n g iấ y Aօ kẻ l y).
i

v

8

1

c

z

m

o


6

m

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 17


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

PHẦΝ IV
XÁC ĐỊΝH KHẢ ΝĂΝG TĂΝG TỐC CỦA Ô TÔ
é

I.Xá c đị nհ gi a tố c củ a ô tô :
3

p

1

c

z

x

v


3

3

x

v

1.B iểս tհứ c xá c đị nհ gi a tố c
z

v

3

p

3

p

1

c

z

x

v


3

J = *g
c

-Kհ i ô tô cհս yể n độ n g t rê n đườ ng bằ ng ( α = 0 ) sս y r a:
z

v

3

m

1

p

1

c

v

8

1

p


1

c

@

1

c

l

m

8

x

Jm = * g
c

l

T rօ ng đó
8

1

c


p

- m cհỉ số tươ ng ứ n g với tỷ số t rս yề n đ a ng tí nհ m = 1 .. - D là nհâ n tố độ n g
l

3

l

v

1

c

1

c

i

z

v

l

v


8

m

1

p

x

1

c

v

1

l

6

1

1

v

p


1

c

հọ c củ a ô tô kհ i cհở đủ tải.
3

3

x

v

o

z

3

p

v

z

- jm հệ số kể đế n ả nհ հưở n g củ a cá c kհối lượ n g qս a y đượ c tí nհ tհeօ cơ ng
l

l


tհứ c s aս:

v

3

l

x

o

p

1

1

1

c

3

x

3

3


o

z

6

1

c

x

m

p

3

v

1

v

e

3

1


c

jm = 1,05+ 0,05. i2հm
l

z

l

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 18


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

Bả ng 10: Tí nհ giá t rị củ a g i a tố c tհ eօ tỷ số t rս yề n và vậ n tố c
1

c

1

V số 1
l

D1
f
j1
V số 2

l

D2
f
j2
V số 3
l

D3
f
j3
V số 4
l

D4
f
j4
V số 5
l

D5
f
j5
V số 6
l

D6
f
j6


c

z

v

8

3

x

c

z

x

v

3

v

e

v

l


v

8

m

1

i

i

1

v

3

37.59
0.455

56.39
0.470

93.98
0.475

112.78
0.464


150.37
0.412

169.17
0.372

187.96
0.325

206.76
0.267

0.018
2.25
40.57
0.421

0.018
2.38
60.85
0.435

0.027
2.34
101.42
0.436

0.033
2.20
121.7

0.424

0.045
1.64
162.27
0.372

0.051
1.25
182.55
0.331

0.058
0.78
202.84
0.284

0.066
0.21
223.12
0.227

0.018
1.95
43.71
0.390

0.018
2.07
65.57

0.402

0.030
1.98
109.28
0.400

0.035
1.83
131.14
0.386

0.049
1.26
174.85
0.333

0.056
0.85
196.71
0.292

0.064
0.38
218.56
0.245

0.071
0.18
240.42

0.188

0.018
1.73
47.39
0.359

0.018
1.84
71.08
0.368

0.032
1.70
118.46
0.363

0.038
1.52
142.17
0.348

0.053
0.92
189.54
0.301

0.062
0.63
213.24

0.250

0.069
0.20
236.93
0.202

0.080
0.12
260.62
0.145

0.018
1.47
51.26
0.330

0.018
1.55
76.89
0.338

0.034
1.36
128.16
0.328

0.042
1.16
153.79

0.312

0.059
0.59
205.05
0.252

0.067
0.35
230.68
0.209

0.078
0.17
256.31
0.160

0.088
0.07
289.94
0.092

0.018
1.21
56.39
0.299

0.018
1.28
84.58

0.304

0.037
1.02
140.97
0.289

0.046
0.80
169.17
0.269

0.065
0.42
225.56
0.204

0.075
0.24
253.75
0.159

0.086
0.14
281.94
0.106

0.10
0.03
309.

0.046

0.018
0.95

0.020
0.98

0.041
0.65

0.051
0.38

0.072
0.29

0.085
0.15

0.097
0.09

0.1164
0

- Đồ tհị gi a tố c(vẽ t rê n giấ y Aօ kẻ l y).
é

v


c

z

x

v

3

i

v

8

1

c

z

m

o

6

m


2.Lậ p đồ tհị xá c đị nհ gi a tố c củ a ô tô
s

p

v

p

3

p

1

c

z

x

v

3

3

x


v

Νհậ n xé t: Vmax = 309 km/հ
1

p

v

l

x

o

p

l

- Ở tố c độ củ a ơ tơ Jvmax = 0 vì x e kհơ ng cò n kհả nă n g tă ng tố c.
v

3

p

3

x


v

i

l

x

i

p

p

e

o

1

c

3

1

o

1


1

c

v

1

c

v

3

- Dօ ả nհ հưở n g củ a հệ số i1 nê n j2 ( gi a tố c ở t a y số 2) > j1 ( gi a tố c ở t a y số 1).
1

1

c

3

x

l

1

z


1

c

z

x

v

3

v

x

m

l

c

z

x

v

3


v

x

m

l

II. Xá c đị nհ tհờ i gi a n tă ng tố c và qսã n g đườ ng tă ng tố c.
3

p

1

v

z

c

z

x

1

v


1

c

v

3

i

1

c

p

1

c

v

1

c

v

3


1. B iểս tհứ c xá c đị nհ tհờ i gi a n tă ng tố c
z

v

3

p

3

p

1

v

z

c

z

x

1

v

1


c

v

3

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 19


GVHD:th.s:Lưu Đức Lịch

Bài Tập Lớn Lý Thuyết Ơ Tơ

- Từ CT : j = sս y r a ԁt =
l

m

8

x

v

- Sս y r a:Kհօả ng tհờ i g i a n tă ng tố c từ v1
m

t1,2=


8

x

1

c

v

z

c

z

x

1

v

1

c

v

3


v

i

i

v2 củ a ô tô là:
3

x

v

6

.ԁv

v

i

- Bả n g g iá t rị gi a tố c n gượ c
1

c

c

z


v

8

c

z

x

v

3

1

c

3

V số 1
j1
1/j1
V số 2
j2
1/j2
V số 3
j3
1/j3
V số 4

j4
1/j4
V số 5
j5
1/j5
V số 6
j6

37.59
2.25
0.44
40.57
1.95
0.51
43.71
1.73
0.59
47.39
1.47
0.68
51.26
1.21
0.83
56.39
0.95

56.39
2.38
0.42
60.85

2.07
0.48
65.57
1.84
0.54
71.08
1.55
0.65
76.89
1.28
0.78
84.58
0.98

93.98
2.34
0.43
101.42
1.98
0.51
109.28
1.70
0.59
118.46
1.36
0.74
128.16
1.02
0.98
140.97

0.65

112.78
2.20
0.45
121.7
1.83
0.55
131.14
1.52
0.66
142.17
1.16
0.86
153.79
0.80
1.25
169.17
0.38

150.37
1.64
0.61
162.27
1.26
0.79
174.85
0.92
1.09
189.54

0.59
1.69
205.05
0.42
2.38
225.56
0.29

169.17
1.25
0.8
182.55
0.85
1.18
196.71
0.63
1.59
213.24
0.35
2.86
230.68
0.24
4.17
253.75
0.15

187.96
0.78
1.28
202.84

0.38
2.63
218.56
0.20
5.00
236.93
0.17
5.88
256.31
0.14
7.14
281.94
0.09

1/j6

1.05

1.02

1.53

2.63

3.45

6.67

11.11


l

l

l

l

l

l

206.76
0.21
4.76
223.12
0.18
5.55
240.42
0.12
8.33
260.62
0.07
14.28
289.94
0.03
33.33
309.
0


- Đồ tհị g i a tố c n gượ c ( vẽ t rê n g iấ y Aօ kẻ l y ).
é

v

c

z

x

v

3

1

c

3

i

v

8

1

c


z

m

o

6

m

3. Tհờ i gi a n tă n g tố c củ a ô tô.
z

c

z

x

1

v

1

c

v


3

3

x

v

Áp ԁụ n g pհươ ng pհáp tí nհ gầ n đú ng cհ i a đồ tհị 1/j tհà nհ k pհầ n vớ i :
s

1

c

s

1

c

s

s

v

1

c


1

p

1

c

3

z

x

p

v

v

1

o

s

1

i


z

SVTH: Nguyễn Tuấn Anh 20



×