HẠNG MỤC : ĐƯỜNG GIAO THƠNG
STT
Ký hiệu
bản vẽ
Mã hiệu
cơng tác
Danh mục cơng tác / Diễn giải KL
ĐẢM BẢO GIAO THƠNG
HM
1
AG.11113
Rào chắn thi cơng
Bê tơng M200 đá 1x2
Đơn vị
tính
AF.11232
Bê tơng M150 đá 2x4 nhét ống nhựa
AG.31121
Ván khuôn bê tông đế
m3
TT
Ống nhựa D90 sơn 3 lớp
100m2
TT
6
TT
7
TT
Dây băng nhựa PVC phản quang
m
m
cái
AD.32531
9
AI.52231
10
AD.32541
11
TT
Lắp đặt cột và biển báo phản quang,
loại tam giác cạnh 70 cm
6=6
Gia công các kết cấu thép khác. Gia
công vỏ bao che
209,8/1000 = 0,2098
Lắp đặt cột và biển báo phản quang,
loại biển chữ nhật 30x50 cm
2=2
Nhân công 2 người/ngày
60 = 60
THM
0
0
0.130
0
0
0
0.0318
0
0
0
22.50
30,000
675,000
0
0
120.0
6,226
747,120
0
0
3.0
100,000
300,000
0
0
4.0
300,000
1,200,000
0
0
6.0
0
0
0
0.2098
0
0
0
2.0
0
0
0
0
12,000,000
0
3.0
cái
4=4
8
0
120.0
3=3
Đèn báo hiệu
0.240
22.50
120 = 120
Đèn chiếu sáng
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
Vật liệu
0.0318
22,5 = 22,5
5
Đơn giá (đ)
Nhân công Máy T.C
0.130
3,18/100 = 0,0318
4
Vật liệu
0.240
0,13 = 0,13
3
Khối lượng
m3
0,24 = 0,24
2
K.L
C.Kiện
4.0
cái
6.0
tấn
0.2098
cái
2.0
60.0
công
200,000
60.0
Tổng cộng: ĐẢM BẢO GIAO THÔNG
2,922,120
1
12,000,000
0
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TR
0
STT
Mã số
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Tên vật tư
VẬT LIỆU
A24.10024
A24.0176
A24.0180
A24.0293
A24.0008
A24.0009
A24.0026
A24.0032
A24.0054
A24.10164
A25.0246
A24.0406
A24.0404
A24.0418
A24.0931
A24.0464
A24.0524
A24.0525
A24.0001
A24.0543
A24.0712
A24.0726
Biển báo tam giác
Biển báo chữ nhật
Cát
Cát mịn ML=1,5-2,0
Cát vàng
Dây thép
Đá 1x2
Đá 2x4
Đá cấp phối D<=6cm
Đá mài
Đinh
Gạch bê tông (10,5x6x22)cm
Gạch XM tự chèn
Gỗ chống
Gỗ đà nẹp
Gỗ ván
Khí gas
Lưỡi cắt D350
Nước
Nước
Ơ xy
Que hàn
Thép hình
Thép tấm
Đơn vị
cái
m2
m3
m3
m3
kg
m3
m3
m3
viên
kg
viên
m2
m3
m3
m3
kg
cái
lít
m3
chai
kg
kg
kg
1
Giá gốc
(đ)
Giá tháng
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
945,375
3,458,322
105,000
180,000
450,000
26,000
201,522
196,522
191,522
15,000
26,000
1,150
100,000
3,363,636
3,363,636
3,363,636
26,208
1,500,000
9.4
9,400
150,000
25,000
24,000
24,000
Hệ số
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
23
24
25
26
II
1
2
3
4
III
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
A24.0738
A24.0739
A24.0740
A24.0797A
N1.30
N2.30
N2.35
N2.40
M112.2902
M102.0201
M112.2201
M112.2601
M112.1301
M101.0104
M112.1101
M101.0803
M112.4003
M112.1501
M112.3703
M108.0303
M104.0102
M104.0202
M101.0503
M106.0203
M106.0104
Thép trịn D<=10mm
Thép trịn D<=18mm
Thép trịn D>10mm
Xi măng PCB30
kg
kg
kg
kg
0
0
0
0
18,050
17,950
17,950
1,325
1.0
1.0
1.0
1.0
NHÂN CƠNG
cơng
cơng
cơng
cơng
0
0
0
0
176,843
176,843
193,382
209,921
1.0
1.0
1.0
1.0
MÁY THI CƠNG
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
21,147
1,469,054
241,152
211,221
206,717
2,625,664
202,810
322,434
328,529
47,521
18,982
1,182,891
250,741
224,804
1,850,907
1,848,805
796,201
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 1
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
Búa căn khí nén 3 m3/ph
Cần cẩu bánh hơi 6 T
Máy cắt bê tông 7,5 kW
Máy cắt uốn cốt thép 5 kW
Máy dầm dùi 1,5 kW
Máy đào 0,80 m3
Máy đầm bàn 1 kW
Máy đầm đất cầm tay 70 kg
Máy hàn 23 kW
Máy khoan đứng 2,5 kW
Máy mài 2,7 kW
Máy nén khí diezel 360 m3/h
Máy trộn bê tơng 250 lít
Máy trộn vữa 150 lít
Máy ủi 110 CV
Ơ tơ tự đổ 7T
Ơ tơ thùng 2,5 T
2
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CƠNG, CA MÁY
0
BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC
Tên, loại dữ liệu
STT
1
2
3
Giá trị
Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng)
Số ngày làm việc (ngày/tháng)
Hệ số điều chỉnh nhân công
0
26
1.
BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP
Loại phụ cấp
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tỷ lệ
Phụ cấp lưu động
Không ổn định sản xuất
Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ...
Chi phí có thể khốn trực tiếp cho người lao động
Phụ cấp khu vực
Phụ cấp độc hại
Phụ cấp thu hút
Phụ cấp trách nhiệm
Phụ cấp bảo hiểm
Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)
STT
1
2
3
4
Loại nhiên liệu, năng lượng
Diezel
Mazut
Điện
Xăng A92
Đơn vị
Lít
Lít
kwh
Lít
1
Đơn giá (đ)
19,609.091
19,281.818
1,864.44
23,672.727
BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ
STT
1
2
3
4
Động cơ Diezel
Động cơ Mazut
Động cơ Điện
Động cơ Xăng
Loại động cơ
Hệ số
1.03
1.
1.05
1.02
BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ
STT
1
2
Loại nhiên liệu, năng lượng
Giá trị
30
10.00%
Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng)
Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý
BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC
STT
1
2
3
4
Đối tượng làm trịn
Làm trịn
1
0
0
3
Giá
Đơn giá Nhân cơng, Lương thợ lái máy
Tổng đơn giá
Hệ số lương
BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT
STT
1
2
3
Ý nghĩa ký hiệu viết tắt
Ký hiệu
Mức lương đầu vào
Lương cơ bản (lương cấp bậc)
Hệ số lương theo cấp bậc
LNC
LCB
HCB
2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
0
STT
1
2
3
Mã số
Tên máy và thiết bị thi cơng / Diễn giải
M112.2902 Búa căn khí nén 3 m3/ph
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6 T
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
- Nhân cơng bậc 6,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M112.2201 Máy cắt bê tông 7,5 kW
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8
Đơn vị
ca
ca
Ngun giá
(đ)
6,100,000
629,428,000
Số ca /
1 năm
Định
mức
240
0.30
0.0660
0.050
25.0
1.0
1.650
1.0
2.30
kwh
17,400,000
120
0.090
0.0450
0.050
11.0
1.0
1
Hệ số
120
Lít
ca
Đơn giá
(đ)
Đơn vị tính: (đ)
6,100,000.0
6,100,000.0
6,100,000.0
1.0
19,609.1 1.030
193,382.0 1.520
193,382.0 1.520
629,428,000.0
629,428,000.0
629,428,000.0
0.90
1,864.4 1.050
Chi phí
(đ)
21,147
21,146.7
15,250.0
3,355.0
2,541.7
1,469,054
504,934.1
504,934.1
502,539.0
209,921.0
209,921.0
292,618.0
292,618.0
461,580.6
212,432.0
118,017.8
131,130.8
241,152
21,534.3
21,534.3
176,843.0
176,843.0
4
5
6
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M101.0104 Máy đào 0,80 m3
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
1.390
ca
18,200,000
240
kwh
ca
7,395,000
150
kwh
ca
Lít
2
1,183,203,000
280
0.20
0.0550
0.040
193,382.0 1.520
17,400,000.0
17,400,000.0
17,400,000.0
1.0
9.0
1,864.4 1.050
1.0
1.390
193,382.0 1.520
0.140
0.0410
0.040
18,200,000.0
18,200,000.0
18,200,000.0
1.0
7.0
1,864.4 1.050
1.0
1.390
193,382.0 1.520
0.20
0.0880
0.040
7,395,000.0
7,395,000.0
7,395,000.0
1.0
65.0
19,609.1 1.030
1.0
1.650
193,382.0 1.520
176,843.0
42,775.0
29,000.0
7,975.0
5,800.0
211,221
17,619.0
17,619.0
176,843.0
176,843.0
176,843.0
16,759.2
10,616.7
3,109.2
3,033.3
206,717
13,703.6
13,703.6
176,843.0
176,843.0
176,843.0
16,170.4
9,860.0
4,338.4
1,972.0
2,625,664
1,312,828.6
1,312,828.6
209,921.0
209,921.0
209,921.0
7
8
9
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân cơng bậc 3,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70 kg
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M112.4003 Máy hàn 23 kW
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
ca
6,420,000
150
kwh
ca
35,771,000
200
Lít
ca
kwh
3
16,000,000
200
0.170 1,183,203,000.0
0.0580 1,183,203,000.0
0.050 1,183,203,000.0
0.90
5.0
1,864.4 1.050
1.0
1.390
193,382.0 1.520
0.250
0.0880
0.040
6,420,000.0
6,420,000.0
6,420,000.0
1.0
4.0
23,672.7 1.020
1.0
1.390
193,382.0 1.520
0.20
0.0540
0.040
35,771,000.0
35,771,000.0
35,771,000.0
0.90
48.0
1,864.4 1.050
1.0
1.650
193,382.0 1.520
1,102,914.3
646,535.9
245,092.1
211,286.3
202,810
9,788.3
9,788.3
176,843.0
176,843.0
176,843.0
16,178.4
10,700.0
3,766.4
1,712.0
322,434
96,584.7
96,584.7
176,843.0
176,843.0
176,843.0
49,006.3
32,193.9
9,658.2
7,154.2
328,529
93,967.8
93,967.8
209,921.0
209,921.0
209,921.0
24,640.0
10
11
12
13
M112.1501
M112.3703
M108.0303
M104.0102
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
Máy khoan đứng 2,5 kW
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
Máy mài 2,7 kW
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
Máy nén khí diezel 360 m3/h
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 4
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
Máy trộn bê tơng 250 lít
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Nhân cơng vận hành máy :
ca
42,900,000
220
kwh
ca
5.0
11,200,000
230
kwh
ca
kwh
4
0.1250
0.0410
0.040
4.0
217,034,000
180
Lít
ca
0.210
0.0480
0.050
30,210,000
165
0.140
0.0490
0.040
16,000,000.0
16,000,000.0
16,000,000.0
1.0
1,864.4 1.050
42,900,000.0
42,900,000.0
42,900,000.0
0.90
1,864.4 1.050
11,200,000.0
11,200,000.0
11,200,000.0
1.0
35.0
19,609.1 1.030
1.0
1.650
213,000.0 1.520
0.110
0.0540
0.050
11.0
217,034,000.0
217,034,000.0
217,034,000.0
0.90
1,864.4 1.050
16,800.0
3,840.0
4,000.0
47,521
9,788.3
9,788.3
37,732.5
21,937.5
7,995.0
7,800.0
18,982
7,830.6
7,830.6
11,151.3
6,817.4
2,386.1
1,947.8
1,182,891
706,908.0
706,908.0
231,217.0
231,217.0
231,217.0
244,766.1
119,368.7
65,110.2
60,287.2
250,741
21,534.3
21,534.3
176,843.0
14
15
16
- Nhân cơng bậc 3,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân cơng bậc 3,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M101.0503 Máy ủi 110 CV
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 8
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M106.0203 Ơ tơ tự đổ 7T
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel
* Nhân công vận hành máy :
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9
1.0
1.390
ca
17,828,000
170
kwh
ca
851,855,000
280
Lít
ca
Lít
616,643,000
260
0.190
0.0650
0.050
30,210,000.0
30,210,000.0
30,210,000.0
0.90
8.0
1,864.4 1.050
1.0
1.390
193,382.0 1.520
0.190
0.0680
0.050
17,828,000.0
17,828,000.0
17,828,000.0
1.0
46.0
19,609.1 1.030
1.0
1.650
193,382.0 1.520
0.140
0.0580
0.050
46.0
1.0
5
193,382.0 1.520
851,855,000.0
851,855,000.0
851,855,000.0
0.90
19,609.1 1.030
176,843.0
176,843.0
52,363.9
31,308.5
11,900.9
9,154.5
224,804
15,661.3
15,661.3
176,843.0
176,843.0
176,843.0
32,300.1
19,925.4
7,131.2
5,243.5
1,850,907
929,078.7
929,078.7
209,921.0
209,921.0
209,921.0
711,907.5
383,334.8
176,455.7
152,117.0
1,848,805
929,078.7
929,078.7
241,419.0
241,419.0
17
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
M106.0104 Ơ tơ thùng 2,5 T
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92
* Nhân công vận hành máy :
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9
Lương cơ bản
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao
- Sửa chữa
- Chi phí khác
1.180
ca
Lít
218,983,000
250
0.170
0.0730
0.060
616,643,000.0
616,643,000.0
616,643,000.0
0.90
13.0
23,672.7 1.020
1.0
1.180
241,419.0 1.180
0.170
0.0620
0.060
6
241,419.0 1.180
218,983,000.0
218,983,000.0
218,983,000.0
0.90
241,419.0
678,307.3
362,870.7
173,134.4
142,302.2
796,201
313,900.4
313,900.4
241,419.0
241,419.0
241,419.0
240,881.3
134,017.6
54,307.8
52,555.9
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
0
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG GIAO THÔNG
STT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Mã số
Tên vật tư
A24.10024
A24.0176
A24.0180
A24.0293
A24.0008
A24.0009
A24.0026
A24.0054
A24.10164
A25.0246
A24.0406
A24.0404
A24.0418
A24.0464
A24.0524
A24.0525
A24.0543
A24.0712
A24.0726
A24.0738
A24.0739
A24.0740
VẬT LIỆU
Cát
Cát mịn ML=1,5-2,0
Cát vàng
Dây thép
Đá 1x2
Đá 2x4
Đá cấp phối D<=6cm
Đinh
Gạch bê tông (10,5x6x22)cm
Gạch XM tự chèn
Gỗ chống
Gỗ đà nẹp
Gỗ ván
Lưỡi cắt D350
Nước
Nước
Que hàn
Thép hình
Thép tấm
Thép trịn D<=10mm
Thép trịn D<=18mm
Thép trịn D>10mm
Đơn vị
Khối lượng
m3
m3
m3
kg
m3
m3
m3
kg
viên
m2
m3
m3
m3
cái
lít
m3
kg
kg
kg
kg
kg
kg
5.8350
35.1346
69.1498
29.5478
82.3041
31.1310
23.340
16.8948
45,978.660
470.5219
5.5118
50.2686
85.0653
0.2482
32,208.7770
0.1560
7.4568
32.8399
51.0945
1,374.5385
128.1120
703.80
1
Giá gốc
(đ)
Hệ số
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
Giá H.T
(đ)
105,000
180,000
450,000
26,000
201,522
196,522
191,522
26,000
1,150
100,000
3,363,636
3,363,636
3,363,636
1,500,000
9
9,400
25,000
24,000
24,000
18,050
17,950
17,950
Chênh lệch
(đ)
105,000
180,000
450,000
26,000
201,522
196,522
191,522
26,000
1,150
100,000
3,363,636
3,363,636
3,363,636
1,500,000
9
9,400
25,000
24,000
24,000
18,050
17,950
17,950
Tổng chênh
(đ)
612,675
6,324,228
31,117,410
768,243
16,586,103
6,117,933
4,470,128
439,265
52,875,459
47,052,190
18,539,689
169,085,273
286,128,705
372,300
302,763
1,466
186,420
788,158
1,226,268
24,810,420
2,299,610
12,633,210
23
24
A24.0797A Xi măng PCB30
Z999
Vât liệu khác
kg
%
49,295.9884
0
1.0
1,325
1,325
TỔNG VẬT LIỆU
II
1
2
3
4
N1.30
N2.30
N2.35
N2.40
751,868,059
NHÂN CƠNG
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 1
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
cơng
cơng
cơng
cơng
115.7227
230.3119
364.0131
170.8649
0
0
0
0
1.0
1.0
1.0
1.0
176,843
176,843
193,382
209,921
176,843
176,843
193,382
209,921
TỔNG NHÂN CÔNG
III
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
M102.0201
M112.2201
M112.2601
M112.1301
M101.0104
M112.1101
M101.0803
M112.4003
M104.0102
M104.0202
M101.0503
M106.0203
M999
65,317,185
3,812,959
20,464,749
40,729,047
70,393,581
35,868,131
167,455,509
MÁY THI CÔNG
Cần cẩu bánh hơi 6 T
Máy cắt bê tông 7,5 kW
Máy cắt uốn cốt thép 5 kW
Máy dầm dùi 1,5 kW
Máy đào 0,80 m3
Máy đầm bàn 1 kW
Máy đầm đất cầm tay 70 kg
Máy hàn 23 kW
Máy trộn bê tơng 250 lít
Máy trộn vữa 150 lít
Máy ủi 110 CV
Ơ tơ tự đổ 7T
Máy khác
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
%
0.3150
0.4136
0.8572
5.8554
2.2603
5.1319
8.4712
2.6042
12.2612
3.9690
0.2239
4.2442
TỔNG MÁY THI CƠNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1,469,054
241,152
211,221
206,717
2,625,664
202,810
322,434
328,529
250,741
224,804
1,850,907
1,848,805
1,469,054
241,152
211,221
206,717
2,625,664
202,810
322,434
328,529
250,741
224,804
1,850,907
1,848,805
462,752
99,741
181,059
1,210,411
5,934,788
1,040,801
2,731,403
855,555
3,074,386
892,247
414,418
7,846,698
17,164
24,761,421
2
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
0
ĐẢM BẢO GIAO THÔNG
STT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Mã số
Tên vật tư
TT
TT
TT
TT
A24.0180
A24.0008
A24.0009
A24.0032
A24.0054
A24.0404
A24.0418
A24.0931
A24.0524
A24.0001
A24.0543
A24.0712
A24.0726
A24.0797A
Z999
VẬT LIỆU
Ống nhựa D90 sơn 3 lớp
Dây băng nhựa PVC phản quang
Đèn chiếu sáng
Đèn báo hiệu
Cát vàng
Đá 1x2
Đá 2x4
Đá mài
Đinh
Gỗ đà nẹp
Gỗ ván
Khí gas
Nước
Ơ xy
Que hàn
Thép hình
Thép tấm
Xi măng PCB30
Vât liệu khác
Đơn vị
Khối lượng
m
m
cái
cái
m3
m3
m3
viên
kg
m3
m3
kg
lít
chai
kg
kg
kg
kg
%
22.50
120.0
3.0
4.0
0.5726
0.8251
0.1163
0.0839
0.3180
0.0001
0.0026
1.1539
197.9271
0.5770
3.3925
46.1560
174.1340
299.1949
TỔNG VẬT LIỆU
II
Giá gốc
(đ)
30,000
6,226
100,000
300,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hệ số
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
Giá H.T
(đ)
30,000
6,226
100,000
300,000
450,000
201,522
196,522
15,000
26,000
3,363,636
3,363,636
26,208
9
150,000
25,000
24,000
24,000
1,325
Chênh lệch
(đ)
0
0
0
0
450,000
201,522
196,522
15,000
26,000
3,363,636
3,363,636
26,208
9
150,000
25,000
24,000
24,000
1,325
Tổng chênh
(đ)
0
0
0
0
257,670
166,276
22,856
1,259
8,268
336
8,746
30,241
1,861
86,550
84,813
1,107,744
4,179,216
396,433
29,618
6,381,885
NHÂN CÔNG
3
1
TT
Nhân cơng 2 người/ngày
cơng
60.0
200,000
1.0
200,000
0
0
2
3
4
N2.30
N2.35
N2.40
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
cơng
cơng
cơng
0.4887
5.7130
3.2057
0
0
0
1.0
1.0
1.0
176,843
193,382
209,921
176,843
193,382
209,921
86,423
1,104,791
672,944
TỔNG NHÂN CÔNG
III
1
2
3
4
5
6
7
M112.1301
M112.4003
M112.1501
M112.3703
M104.0102
M106.0104
M999
1,864,158
MÁY THI CÔNG
Máy dầm dùi 1,5 kW
Máy hàn 23 kW
Máy khoan đứng 2,5 kW
Máy mài 2,7 kW
Máy trộn bê tông 250 lít
Ơ tơ thùng 2,5 T
Máy khác
ca
ca
ca
ca
ca
ca
%
0.0548
0.8077
0.3525
0.3525
0.0352
0.280
TỔNG MÁY THI CƠNG
0
0
0
0
0
0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
206,717
328,529
47,521
18,982
250,741
796,201
206,717
328,529
47,521
18,982
250,741
796,201
11,328
265,353
16,751
6,691
8,826
222,936
2,888
534,774
4
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CƠNG, MÁY CHO CÁC CƠNG TÁC XÂY DỰNG
0
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG GIAO THÔNG
STT
1
2
3
Mã hiệu
SA.11213 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các
loại
b) Nhân công
N1.30
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 1
AA.22112 Phá dỡ kết cấu bê tơng khơng cốt thép
bằng
búacơng
căn khí nén 3m3/ph
b) Nhân
N1.30
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 1
AL.22111 Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ
A24.0464
A24.0525
N2.35
4
Tên công tác / vật tư
M112.2201
AB.25113
a) Vật liệu
Lưỡi cắt D350
Nước
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy cắt bê tơng 7,5 kW
Đào móng cơng trình, chiều rộng móng
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 1
c) Máy thi cơng
M101.0104 Máy đào 0,80 m3
AB.65130 Đắp đất cơng trình bằng đầm đất cầm tay
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
N1.30
5
Đơn vị
m2
công
m3
công
10m
Định mức hao phí
Khối lượng
Vật liệu
576.620
7.520
1.880
cái
m3
4.090
1.0
30.7568
1.0
1.0
1.0
4.470
1.0
Máy
0.2482
0.1560
1.0340
1.0
1.0
0.520
1
Nhân cơng
51.8958
4.3467
b) Nhân cơng
Vật liệu
1.0
0.220
1.9131
Khối lượng hao phí
0.090
0.550
cơng
ca
100m3
Máy
0.1320
0.0830
cơng
ca
100m3
N. công
Hệ số
0.4136
19.4297
2.2603
N1.30
6
7
8
9
10
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 1
c) Máy thi cơng
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70 kg
AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
c) Máy thi cơng
M106.0203 Ơ tơ tự đổ 7T
AB.42123 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp
III
c) Máy thi cơng
M106.0203 Ơ tơ tự đổ 7T
AB.34110 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV
c) Máy thi công
M101.0503 Máy ủi 110 CV
AG.42115 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg
b) Nhân công
N2.30
Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2
AG.11314 Đổ bê tơng đúc sẵn bằng thủ công - sản
xuất bằng máy trộn. Bê tông panen 3
mặt, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30
A24.0180 Cát vàng
A24.0008 Đá 1x2
A24.0524 Nước
Z999
Vât liệu khác
b) Nhân công
N2.35
Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
M104.0102 Máy trộn bê tơng 250 lít
M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW
cơng
ca
100m3
7.130
2.4336
ca
100m3
2.4336
ca
100m3
2.4336
ca
1 cấu kiện
cơng
m3
160.0
1.0
4.4280
1.0
8.4712
1.2830
1.0
3.1223
0.4610
1.0
1.1219
0.0920
1.0
0.2239
0.130
7.520
kg
m3
m3
lít
%
1.0
365.40
0.512575
0.844480
185.7450
0.50
cơng
1.0
1.0
1.0
1.0
1.730
ca
ca
1.0
0.0950
0.0890
2
13.6404
1.0
1.0
20.80
2,747.8080
3.8546
6.3505
1,396.8024
13.0096
0.7144
0.6693
11
12
13
14
AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ
ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm
A24.0712 Thép hình
A24.0543 Que hàn
Z999
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
N2.40
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
M112.4003 Máy hàn 23 kW
M999
Máy khác
AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
tơng móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30
A24.0180 Cát vàng
A24.0009 Đá 2x4
A24.0524 Nước
Z999
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
N2.30
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
M104.0102 Máy trộn bê tơng 250 lít
M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW
AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg
b) Nhân cơng
N2.30
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
AG.11314 Đổ bê tơng đúc sẵn bằng thủ công - sản
xuất bằng máy trộn. Bê tơng panen 3
mặt, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
100m2
1.0096
kg
kg
kg
%
23.030
13.680
1.20
5.0
cơng
ca
%
m3
1.0
1.0
1.0
23.060
1.0
0.330
5.0
2.080
kg
m3
m3
lít
%
256.250
0.551450
0.894825
177.3250
1.0
cơng
297.0
cơng
m3
2.670
1.0
0.0950
0.0890
0.070
3
23.2814
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.230
ca
ca
1 cấu kiện
23.2511
13.8113
1.2115
0.3332
533.0
1.1470
1.8612
368.8360
2.5584
1.0
1.0
1.0
0.1976
0.1851
20.790
A24.0797A
A24.0180
A24.0008
A24.0524
Z999
N2.35
15
M104.0102
M112.1301
AF.11232
A24.0797A
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N2.30
16
M104.0102
M112.1301
SB.65520
A25.0246
17
N2.40
AF.11312
A24.0797A
Xi măng PCB30
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy trộn bê tơng 250 lít
Máy dầm dùi 1,5 kW
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê
tơng móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
a) Vật liệu
Xi măng PCB30
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy trộn bê tơng 250 lít
Máy dầm dùi 1,5 kW
Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng
tự chèn dày 5cm, vữa XM M75. Trong đó
tận dụng 20% gạch đã có
a) Vật liệu
Gạch XM tự chèn
b) Nhân cơng
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê
tơng nền, đá 1x2, mác 150
a) Vật liệu
Xi măng PCB30
kg
m3
m3
lít
%
365.40
0.512575
0.844480
185.7450
0.50
cơng
ca
ca
m3
1.730
3.560
256.250
0.551450
0.894825
177.3250
1.0
cơng
1.230
cơng
m3
0.8160
57.6620
kg
272.650
4
912.250
1.9632
3.1856
631.2770
4.3788
1.0
1.0
1.0
0.150
0.2537
0.2376
1.0
0.0950
0.0890
m2
4.6191
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
576.620
975.6180
1.3686
2.2548
495.9392
1.0
0.0950
0.0890
kg
m3
m3
lít
%
ca
ca
1m2
1.0
1.0
1.0
1.0
0.3382
0.3168
470.5219
1.0
1.0
86.4930
15,721.5443
A24.0180
A24.0008
A24.0524
Z999
N2.30
18
M104.0102
M112.1101
AG.11514
A24.0797A
A24.0180
A24.0008
A24.0524
Z999
N2.35
19
M104.0102
AG.13311
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy trộn bê tơng 250 lít
Máy đầm bàn 1 kW
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản
xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
Xi măng PCB30
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy trộn bê tơng 250 lít
Cơng tác gia cơng, lắp đặt cốt thép bê
tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống
buy, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép trịn D<=10mm
A24.0293 Dây thép
b) Nhân cơng
N2.35
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW
m3
m3
lít
%
0.540175
0.88970
187.5750
1.0
cơng
ca
ca
m3
1.190
2.960
365.40
0.512575
0.844480
185.7450
0.50
cơng
1.680
1,005.0
16.070
cơng
1.0
0.40
5
1,081.5840
1.5172
2.4997
549.8052
4.9728
1.0
1.0
1.0
22.590
ca
5.4779
5.1319
1.0
0.0950
kg
kg
68.6178
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
0.0668
31.1476
51.3019
10,815.9497
1.0
0.0950
0.0890
kg
m3
m3
lít
%
ca
tấn
1.0
1.0
1.0
1.0
0.2812
67.1340
1.0735
1.5090
0.0267
20
AG.13321 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống
buy, đường kính <= 18mm
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N2.35
21
M112.4003
M112.2601
AG.32211
A24.0726
A24.0712
A24.0543
Z999
N2.40
22
M112.4003
M999
AG.41610
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6 T
AE.822613 Xây tường thẳng gạch bê tông
(10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều
cao <= 6m, vữa XM mác 75
N2.30
23
a) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy hàn 23 kW
Máy cắt uốn cốt thép 5 kW
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ
ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khn
các loại cấu kiện khác
a) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Que hàn
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi công
Máy hàn 23 kW
Máy khác
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng
lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu
tấn
0.1256
kg
kg
kg
1,020.0
9.280
9.50
công
ca
ca
100m2
12.580
0.4134
17.270
16.280
1.90
5.0
công
31.760
công
ca
m3
1.0
0.530
5.0
0.030
6
0.2875
0.0402
7.1394
6.7302
0.7855
13.1296
1.0
1.0
0.0150
78.360
1.580
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
8.0
128.1120
1.1656
1.1932
1.0
2.2890
0.320
kg
kg
kg
%
ca
%
1 cấu kiện
1.0
1.0
1.0
1.0
0.2191
0.240
0.120
A24.10164
A24.0797A
A24.0176
A24.0524
Z999
N2.35
24
M104.0202
M999
AK.21234
A24.0797A
A24.0176
A24.0524
Z999
N2.35
25
M104.0202
AF.11232
A24.0797A
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N2.30
a) Vật liệu
Gạch bê tông (10,5x6x22)cm
Xi măng PCB30
Cát mịn ML=1,5-2,0
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy trộn vữa 150 lít
Máy khác
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 100
a) Vật liệu
Xi măng PCB30
Cát mịn ML=1,5-2,0
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy trộn vữa 150 lít
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê
tơng móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
a) Vật liệu
Xi măng PCB30
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
viên
kg
m3
lít
%
546.0
90.2460
0.306783
72.6240
4.0
cơng
ca
%
m2
2.250
356.160
9.890
0.025231
6.210
0.50
cơng
0.220
256.250
0.551450
0.894825
177.3250
1.0
cơng
7
3,522.4224
8.9863
2,211.7536
78.3552
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.230
2.6642
1.0
0.0030
kg
m3
m3
lít
%
176.310
1.0
1.0
1.0
1.0
27.60
42,784.560
7,071.6766
24.0395
5,690.8166
1.0
0.0340
0.50
kg
m3
lít
%
ca
m3
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0685
7,072.50
15.220
24.6972
4,894.170
33.9480
26
M104.0102 Máy trộn bê tơng 250 lít
M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW
AF.82511 Ván khn thép. Ván khn móng dài
A24.0726
A24.0712
A24.0543
Z999
N2.40
27
M112.4003
M999
AK.98120
A24.0026
A24.10024
28
29
N2.40
AF.61511
a) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Que hàn
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy hàn 23 kW
Máy khác
Thi cơng lớp đá đệm móng, loại đá có
đường kính Dmax<= 6
a) Vật liệu
Đá cấp phối D<=6cm
Cát
b) Nhân công
Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2
Cơng tác gia cơng lắp dựng cốt thép. Cốt
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm
A24.0293 Dây thép
b) Nhân cơng
N2.35
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW
AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê
tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <=
6m, đá 1x2, mác 250
ca
ca
100m2
0.0950
0.0890
0.4452
kg
kg
kg
%
51.810
32.020
3.260
5.0
công
ca
%
m3
2.6220
2.4564
23.0658
14.2553
1.4514
2.2260
1.0
5.4537
0.820
2.0
18.40
1.20
0.30
1.0
1.0
1.40
0.6491
kg
kg
1.0
1.0
15.390
1.0
0.40
9.790
8
22.080
5.520
1.0
1,005.0
16.070
công
ca
m3
1.0
1.0
1.0
1.0
12.250
m3
m3
công
tấn
1.0
1.0
1.0
25.760
652.3455
10.4310
9.9896
0.2596
A24.0797A
A24.0180
A24.0008
A24.0524
Z999
N2.30
30
M104.0102
M112.1301
AF.82611
A24.0726
A24.0712
A24.0543
Z999
N2.40
31
M112.4003
M999
AG.11414
A24.0797A
A24.0180
A24.0008
A24.0524
Z999
N2.30
a) Vật liệu
Xi măng PCB30
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 3,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
Máy trộn bê tơng 250 lít
Máy dầm dùi 1,5 kW
Ván khn thép. Ván khn xà dầm,
giằng
a) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Que hàn
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi công
Máy hàn 23 kW
Máy khác
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan,
mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
Xi măng PCB30
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vât liệu khác
b) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2
kg
m3
m3
lít
%
369.0
0.517625
0.85280
187.5750
1.0
cơng
ca
ca
100m2
2.670
1.1872
51.810
30.240
2.940
5.0
cơng
3,612.510
5.0675
8.3489
1,836.3593
1.0
0.0950
0.180
kg
kg
kg
%
ca
%
m3
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
11.360
26.1393
0.9301
1.7622
61.5088
35.9009
3.4904
5.9360
1.0
13.4866
0.750
2.0
0.950
kg
m3
m3
lít
%
365.40
0.512575
0.844480
185.7450
0.50
cơng
1.0
1.0
1.0
1.0
1.930
9
1.0
347.130
0.4869
0.8023
176.4578
1.8335
32
33
34
c) Máy thi cơng
M104.0102 Máy trộn bê tơng 250 lít
AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ
ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm
A24.0712 Thép hình
A24.0543 Que hàn
Z999
Vât liệu khác
b) Nhân cơng
N2.40
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
M112.4003 Máy hàn 23 kW
M999
Máy khác
AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
tơng đúc sẵn. Cốt thép panen, đường
kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép trịn D<=10mm
A24.0293 Dây thép
b) Nhân cơng
N2.35
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW
AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê
tơng đúc sẵn. Cốt thép panen, đường
kính > 10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm
A24.0293 Dây thép
A24.0543 Que hàn
b) Nhân cơng
N2.35
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
c) Máy thi cơng
ca
100m2
0.0950
0.1103
kg
kg
kg
%
23.030
13.680
1.20
5.0
cơng
ca
%
tấn
0.0981
1,005.0
16.070
20.30
kg
kg
kg
cơng
10
0.0364
98.5905
1.5765
1.9914
1.0
1.0
1.0
1.0
12.090
2.5435
1.0
0.480
1,020.0
9.280
4.620
2.5402
1.5089
0.1324
1.0
1.0
1.0
0.0643
0.0903
1.0
0.330
5.0
cơng
ca
tấn
1.0
1.0
1.0
23.060
kg
kg
1.0
1.0
0.0471
65.5860
0.5967
0.2971
0.7774