Phú Q – Phương trình Lơgarit – phương trình mũ.
Bài 1: Giải các phương trình sau
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
( )
1
1
2
2 1
2
2
2
2
2
2 2
2
2 2
2
2
2
1/ 2log 2x 2 log 9x 1 1
Bài giải
1
Điều kiện: x>
9
2log 2x 2 log 9x 1 1
log 2x 2 log 9x 1 1
log 2x 2 log 9x 1 1
2x 2
log log 2
9x 1
2x 2
2
9x 1
2x 2 2(9x 1)
x 8x 4 18x 2
4
−
+ + − =
+ + − =
⇔ + + − =
⇔ + − − =
+
⇔ =
−
+
⇔ =
−
⇔ + = −
⇔ 4 + + = −
⇔
2
2
x 10x 6 0
2x 5x 3 0
x 1
3
x
2
− + =
⇔ − + =
=
⇔
=
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
1
3 1
3
3 1
3
2
3
3
2
3 3
2
3 3
2
2
2
2/ 2log 4x 3 log 2x 3 2
Bài giải
3
Điều kiện: x>
4
2log 4x 3 log 2x 3 2
log 4x 3 log 2x 3 2
log 4x 3 log 2x 3 2
4x 3
log log 9
2x 3
4x 3
9
2x 3
4x 3 9 2x 3
16x 24x 9 18x
−
− + + =
− + + =
⇔ − + + =
⇔ − − + =
−
⇔ =
+
−
⇔ =
+
⇔ − = +
⇔ − + = 27+
( )
2
16x 42x 18 0
x 3
3
x loại
8
⇔ − − =
=
⇔
= −
Bài 2: Giải phương trình sau:
3
3
3
2x
x
3
3
2x
x
6 4
2x
x
2x x
2 2
2 2 2
8
log 64 log 16
3
Giải
2x>0
x 0
x 0
1
Điều kiện: x
2x 1
2
x 1
x 1
8
Pt log 64 log 16
3
8
log 2 log 2
3
4 8
6log 2 log 2
3 3
1 4 1 8
.
log 2x 3 log x 3
2 4
log 2 log x 3log x 3
+ =
>
>
⇔ ≠
≠
≠
≠
+ =
⇔ + =
⇔ + =
⇔ 6. + =
3
⇔ + =
+
( )
2 2
2
2
2
1
4
2
1
4
4
2 4
(*)
1 log x 3log x 3
Đặt t=log x
3 2 4
Pt(*)
1 t 3t 3
3.3t 2(1 t) 4
(1 t).3t 3
3. 9t 2 2t 4.(1 t).3t
4t 7t 2 0
t 2
1
t
4
Với t 2 log x 2 x 4
1 1 1 1
Với t log x x 2
4 4
2
2
−
3
⇔ + =
+
⇔ + =
+
+ +
⇔ =
+
⇔ + + = +
⇔ − − =
=
⇔
= −
= ⇒ = ⇔ =
= − ⇒ = − ⇔ = = =
1
Phú Q – Phương trình Lơgarit – phương trình mũ.
Bài 3: Giải phương trình sau:
1 3
5
1 3
5
0
3
3
3
1
log log x 2 0
3
Bài giải
Điều kiện: x-2 0 x 2
1
Pt log log x 2 0
3
1 1
log x 2 1
3 5
log x 2 3
x 2 3 27
x 2 27
x 2 27
x 29
x 25
− =
≠ ⇔ ≠
− =
⇔ − = =
÷
⇔ − =
⇔ − = =
− =
⇔
− = −
=
⇔
= −
Bài 4: Giải phương trình sau:
( )
7 x
7 x
7
7
7 7 7
2
7 7
7
2
7
log x log 7 2
Bài giải
Điều kiện: x>0, x 1
Pt log x log 7 2
1
log x 2 0
log x
log x.log x 1 2log x 0
log x 2log x 1 0
Đặt t=log x
Pt t 2t 1 0
t 1 log x 1 x 7.
+ =
≠
+ =
⇔ + − =
⇔ + − =
⇔ − + =
⇔ − + =
⇔ = ⇔ = ⇔ =
Bài 5: Giải phương trình sau:
( )
( )
4 x
4 x
log x 2 .log 2 1
Bài giải
x+2>0
x 0
Điều kiện: x>0
x 1
x 1
Pt log x 2 .log 2 1
+ =
>
⇔
≠
≠
+ =
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2
2
2
2
2
2 2
2 2
2
2 2
2 2
2 2
2 2
1
log x 2 . 1
log x
1 1
log x 2 . 1
2 log x
1
log x 2 log x
2
log x 2 2.log x
log x 2 log x
x 2 x x x 2 0
x 1 loại
x 2
1
Chu ù ý: Ta có thể giải pt: log x 2 log x
2
bằng cách sau:
1
Pt log x 2 log x
2
l
⇔ + =
⇔ + =
⇔ + =
⇔ + =
⇔ + =
⇔ + = ⇔ − − =
= −
⇔
=
+ =
+ =
⇔
( )
( )
( )
( )
1
2
2 2
1
2
2
1
2
2
2 2
og x 2 log x
x 2 x Binh phương hai vế .
x 2 x
x 2 x x x 2 0
+ =
⇔ + =
⇔ + =
÷
⇔ + = ⇔ − − =
Bài 6: Giải phương trình sau:
x 3x
x 3x
3 3
3 3 3
3 3
1
log 3.log 3
6
Bài giải
1
Điều kiện: x>0, x 1, x
3
1
Pt log 3.log 3
6
1 1 1
.
log x log 3x 6
1 1 1
.
log x log 3 log x 6
1 1 1
.
log x 1 log x 6
=
≠ ≠
=
⇔ =
⇔ =
+
⇔ =
+
2
Phỳ Quý Phng trỡnh Lụgarit phng trỡnh m.
( )
( )
( )
3 3
3 3
2
3 3
3
3
3
1 1
log x 1 log x 6
log x 1 log x 6
log x log x 6 0
log x 3 x 3
log x 2 x 9
=
+
+ =
+ =
= =
= =
Bi 7: Gii phng trỡnh sau:
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
x x 1
2 2
x x
2 2
x x
2 2
x x
2 2 2
x x
2 2
2
x x
2 2
x x x
2
x x 2 x
2
log 2 1 .log 2 2 2
log 2 1 .log 2 .2 2 2
log 2 1 .log 2. 2 1 2
log 2 1 . log 2 log 2 1 2
log 2 1 . 1 log 2 1 2
log 2 1 log 2 1 2 0
log 2 1 1 2 1 2 2 1 x 0
log 2 1 2 2 1 2 2
+
+ + =
+ + =
+ + =
+ + + =
+ + + =
+ + + =
+ = + = = =
+ = + = =
3
0
4
<
Bi 8: Gii phng trỡnh sau.
( )
( )
( )
( )
x
3 3
x
x
3
x
3
x
3
x
x
log 1 log 2 7 1
Baứi taọp
2 7 0
ẹieu kieọn:
1 log 2 7 0
Pt 1 log 2 7 3
log 2 7 2
2 7 9
2 16 x 4
+ =
>
+ >
+ =
=
=
= =
Bi 9: Gii phng trỡnh sau.
x
3 2
x
2
x 2x
2
x x
2
2
2
log log x 2 9 2x
x>0
ẹieu kieọn:
log x 2 9 0
Pt log x 2 9 3
log x 2 9 9
log x 2 0
log x 2 x 4
+ =
+ >
+ =
+ =
=
= =
Bi 10: Gii phng trỡnh sau.
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
( )
x x 2
5 5 5
x 4 x 2
5 5 5 5
x
x 2
5 5
x
x 2
x
x
x
x
x x
x x
2
x x
log 4 144 4log 2 1 log 2 1
log 4 144 log 2 log 5 log 2 1
4 144
log log 5. 2 1
16
4 144
5. 2 1
16
2
4 144 16.5 1
4
2
4 144 16.5. 16.5
4
4 144 20.2 80
4 20.2 64 0
2 20.2 64 0
2
+ = + +
+ = + +
+
= +
+
= +
+ = +
ữ
+ = +
+ = +
+ =
+ =
x
x
4 x 2
2 16 x 4
= =
= =
Bi 11: Gii phng trỡnh sau.
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
x x
2 2
x
x
2
x x
2 2
x
2
x x
2 2
2
x
x x
2 2
2
x
x x
2 2
2
x
x x
x
1
log 4 15.2 27 2log 0
4.2 3
ẹieu kieọn: 4.2 3 0
1
Pt log 4 15.2 27 log 0
4.2 3
1
log 4 15.2 27 log 0
4.2 3
1
log 4 15.2 27 log 0
4.2 3
4 15.2 27
log log 1
4.2 3
4 15.2 27
4.2 3
+ + + =
>
+ + + =
ữ
+ + + =
+ + + =
+ +
=
+ +
( )
( ) ( )
( )
( )
2
2
x x x
2 2
x x x x
2
x x
x
2
x
1
4 15.2 27 4.2 3
15.2 27 16. 2 24.2 9
15. 2 39.2 18 0
2 3 x log 3
2
2 loaùi
5
=
+ + =
2 + + = +
=
= =
=
3
Phú Quý – Phương trình Lôgarit – phương trình mũ.
Bài 12: Giải phương trình sau.
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
1
2
5 3
3
5 3
3
3 5 3
3 5 3
3 5 3
3 5 3
3 5
3
log x 2 .log x 2log x 2
x>0
Ñieàu kieän: x 2
x-2>0
Pt log x 2 .log x 2log x 2
log x 2 .log x 2log x 2
2log x 2 .log x 2log x 2
log x 2 .log x log x 2
log x 2 .log x log x 2 0
log x 2 . log x 1 0
log x 2
− = −
⇔ >
⇔ − = −
1
⇔ − = −
1
2
⇔ − = −
⇔ − = −
⇔ − − − =
⇔ − − =
− =
⇔
5
0
5
0
log x 1 0
x 2 3 1 x 3
log x 1 x 5
− =
− = = ⇔ =
⇔
= ⇔ =
Bài 13: Giải phương trình sau.
( ) ( )
( )
( )
2
2
2
1/ ln 4x+2 ln x 1 lnx
4x+2>0
Ñieàu kieän: x-1>0 x 1
x>0
4x 2
PT ln lnx
x 1
4x 2
x
x 1
4x 2 x x 1
4x 2 x x
x x 4x 2
x 5x 2 0
5 33
x
2
5 33
x loaïi
2
− − =
⇔ >
+
⇔ =
−
+
⇔ =
−
⇔ + = −
⇔ + = −
⇔ − = +
⇔ − − =
+
=
⇔
−
=
Bài 14: Giải phương trình sau.
2 2
4 2 2 4
2
4
2 2
2 2
2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2
2 2
log log x log log x 2
x>0
Ñieàu kieän: log x 0 x 1
log x 0
Pt log log x log log x 2
1 1
log log x log .log x 2
2 2
1 1
log log x log log log x 2
2 2
1
log log x log log x 1 2
2
1
1 log log x 3
2
3
+ =
> ⇔ >
>
⇔ + =
⇔ + =
÷
⇔ + + =
⇔ + − =
⇔ + =
÷
⇔
2 2
2 2
2
2
4
log log x 3
2
log log x 2
log x 2 4
x 2 16.
=
⇔ =
⇔ = =
⇔ = =
Bài 15: Giải phương trình sau.
( )
x x 2 x 1 x 1
x 2 x 1 x 1 x
x 2 x x x
x x
x x
x x
x x
x
x
x
9
4
1 1
3.4 .9 6.4 .9
3 2
1 1
9 .9 6.4 3.4
3 2
1 1
.9 .9 .9 .9 6.4 .4 3.4
3 2
81 9
.9 24 3 .4
3 2
63
.9 21.4
2
63.9 21.2.4
63.9 42.4
9 42
4 63
9 2
4 3
2 1
x log
3 2
+ + +
+ + +
+ = −
⇔ + = −
⇔ + = −
⇔ + = −
÷
⇔ =
⇔ =
⇔ =
⇔ =
⇔ =
÷
⇔ = = −
4
Phú Q – Phương trình Lơgarit – phương trình mũ.
Bài 16: Giải phương trình sau.
2 2 2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
2
2
2
2
2
x 1 x x 1 x 2
x x
x 2 x
x x
x x
x
x
x
x
x
2
2
3
2
2 3 3 2
2 3
2 .2 3
2 3
1 1
4 2 1 3
2 3
9 4
.2 .3
2 3
4
2
3
9
3
2
2 4 2
.
3 9
3
8
27
8
x log
27
x 3
x 3
− − +
− = −
⇔ + = +
⇔ + = +
÷ ÷
⇔ =
⇔ =
⇔ =
2
⇔ =
÷
3
⇔ =
⇔ =
⇔ = ±
Bài 17: Giải phương trình sau.
( )
( )
a
e
2 lnx
log x
2 lnx
log x
2 lnx
2
2
2
e x 3
Điều kiện: x>0
Pt e .e x 3 CT: a x
e .x x 3 (Chú ý: e =e =x).
e .x x 3
e 1 .x 3
3
x
e 1
+
= +
⇔ = + =
⇔ = +
⇔ − =
⇔ − =
⇔ =
−
Bài 18: Giải phương trình sau.
( )
( )
( )
4 lnx
4 4
4 2 2 4
lnx
2
4 2 2
2
4 2 2
e x
Điều kiện: x>0
e e
Pt x x e x x e
e x
x = e e e
x = - e e e loại
−
=
⇔ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =
= =
⇔
= − = −
Bài 19: Giải phương trình sau.
( ) ( )
( )
2
2
2
x 2x
x 2x
7 7
x 2x
7 7
2
7 7
2
7
2
2
7 7
2
7 7
7 .5 7
Lấy lôgarit cơ số 7 hai vế, ta được:
log 7 .5 log 7
log 7 log 5 1
x .log 7 2x.log 5 1
x 2.log 5.x 1 0 (*)
' log 5 1. 1 log 5 1 0
Pt * có hai nghiệm: x=-log 5 log 5 1
=
=
⇔ + =
⇔ + =
⇔ + − =
∆ = − − = + >
± +
Bài 20: Giải phương trình sau.
Đặt thừa số chung.
( )
( )
( ) ( )
( )
( )
2 2
2 2
2 2
2
2
2
2 2
x x x x 2x
x x 2x x x 2x
x x 2x x x 2x
x x 2x 2x
2x x x
2x
x x
2x 2x 2
x x x x 0
2
2 4.2 2 4 0
2 4.2 2 4 0
2 .2 4.2 2 4 0
2 . 2 4 2 4 0
2 4 2 1 0
2 4 0
2 1 0
@: 2 4 0 2 2 2x 2 x 1.
@: 2 1 0 2 2
x 0
x x 0
x 1
+ −
− + −
− −
−
−
−
− −
− − + =
⇔ − − − =
⇔ − − − =
⇔ − − − =
⇔ − − =
− =
⇔
− =
− = ⇔ = ⇔ = ⇔ =
− = ⇔ =
=
⇔ − = ⇔
=
Bài 21: Giải phương trình sau.
Đặt thừa số chung.
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
x x x x
x x
x x
x x x x x x
x x x
x x x
x x 0
x x
x
x
x x
8
x
3
16 8 6 3 0
8.2 8 3.2 3 0
8 .2 8 3 .2 3 0
2 1 3 2 1 0
2 1 8 3 0
1 0 2 2 x 0
8 3 0
8 8
8 3 1 1 x log 1 0
3 3
− − + =
⇔ − − + =
⇔ − − + =
⇔ 8 − − − =
⇔ − − =
2 − = ⇔ = ⇔ =
⇔
− =
= ⇔ = ⇔ = ⇔ = =
÷
x
5
Phú Q – Phương trình Lơgarit – phương trình mũ.
Bài 22: Giải phương trình sau.
( )
x x 10
5 10
x x
1
5 10
x
x
10
5
x x
5 10
2
x x x x
.2
2
10 10 10 5
2
x
2
10
3 3 84
3 3 84
3
3 84
3
1
3 .3 84
3
Đặt t=3 t 3 3 3 , t>0.
1
Pt t t 84 0
3
x
t 9 3 9 3 2 x 20
10
28
t loại
3
−
−
+ =
⇔ + =
⇔ + =
⇔ + =
⇒ = = =
÷
⇔ + − =
= ⇔ = = ⇔ = ⇔ =
⇔
= −
( )
x x
5 10
x 1 x
.
5 2 5
1
x x
2
5 5
x x
5 5
2
x x x
2
5 5 5
2
x x
5 5
Cách 2:
1
Từ pt:3 .3 84
3
1
3 .3 84
3
1
3 . 3 8
3
1
3 . 3 8.
3
Đặt t= 3 t 3 3 , t>0.
1
Pt t t 84 0
3
t 9
28
t loại
3
x
t 9 3 9 3 81 4 x 20
5
+ =
⇔ + =
⇔ + =
÷
⇔ + =
⇒ = =
÷
÷
⇔ + − =
=
⇔
= −
= ⇔ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =
Bài 23: Giải phương trình sau.
( )
( )
( )
x 1 x 2
x 1 x 2
x
2 x
2
x x
x
2
x
9 3 4
9 .9 3 .3 4 0
9. 3 9.3 4 0
9. 3 9.3 4 0
Đặt t=3 ,t 0.
Pt 9t 9t 4 0
1
t 3 x 1
3
4
t loại
3
+ +
+ =
⇔ + − =
⇔ + − =
⇔ + − =
>
⇔ + − =
1
= ⇒ = ⇔ = −
3
⇔
= −
Bài 24: Giải phương trình sau.
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1 2
2
2 1 1 2
2 4
2
2 1 1 2
2 4
2
2 2
2 2
2
2 2 2 2
2
2 2 2 2
2
log x 3 log 5 2log x 1 log (x 1)
Điều kiện: x>1.
Pt log x 3 log 5 2log x 1 log (x 1)
log x 3 log 5 2log x 1 log (x 1)
log x 3 log 5 log x 1 log (x 1)
log x 3 log x 1 log (x 1) log 5
log
− −
+ + = − − +
⇔ + + = − − +
⇔ + + = − − +
⇔ + − = − − − +
⇔ + + − + + =
⇔
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( )
2
2 2
2
2 2
2
4 2
x 3 log x 1 x 1 log 5
log x 3 x 1 x 1 log 5
x 3 x 1 x 1 5
x 2x 8 0
x = -4 loại
x 2
x 2
x 2 loại
+ + − + =
⇔ + − + =
⇔ + − + =
⇔ + − =
⇔
=
=
⇔
= −
Bài 25: Giải phương trình sau.
( )
( )
lnx lnx
lnx
lnx
2
lnx lnx
lnx
2
lnx
9 3 6 0
Điều kiện: x>0.
Pt 3 6 0
3 6 0
Đặt t=3 , t>0.
Pt t t 6 0
t 3 3 3 lnx 1 x e
t 2 (loại)
2
− − =
⇔ 3 − − =
⇔ 3 − − =
⇔ − − =
= ⇒ = ⇔ = ⇔ =
⇔
= −
Bài 26: Tính giá trị biểu thức.
6
Phú Quý – Phương trình Lôgarit – phương trình mũ.
Chú ý: Áp dụng công thức:
( ) ( )
a
n m
log x
x m.n m n
a
a x, log a x, a a a
= = = =
( )
( )
( )
1
8
2
3
8 2 2
81
81 4
3
3
3
1
5
3
1 5
5
5
log 15
1 1
1
log 5
log 15
log 15 log 5
3
3 3
3
log 5
log 5 log 5
1
1
1
log 5
log 5
1
4
4
4
A log 125
3
A log 125 log 5 log 5 3.1 3.
1
B 2
B 2 2 2 2 5 5
1
C
3
1 1
C 3 3 5
3 3
−
−
−
−
=
= = = = − = −
−
=
= = = = = =
=
÷
= = = = =
÷ ÷
Bài 27: Tính giá trị biểu thức.
1
2
4
2
6
2
2
2
16
3
16 2
2
2
A log 64
A log 64 log 2 2.6log 2 12.1 12
B log 0,125
1 1
B log 0,125 log log 2
8 4
3 3
log 2
4 4
−
=
= = = = =
=
= = =
= − = −
Bài 28: Tính giá trị biểu thức.
( )
27
4
3
3
27 3
10
10 10 10
log 81
4 4 4
log 3 .1
log 3
log 81
3 3 3
4 3 3
3 3 3
3 3
3 2log 3
2
3 2log 3 2log 3 log 3
3 3
3 2 3
A 3
A 3 3 3 3 3
3 3 .3 3 3 3 3
B 10
B 10 10 .10 10 . 10
10 .3 10 .9 9000
+
+
=
= = = = =
= = = =
=
= = =
= = =
Bài 29: Rút gọn biểu thức:
3
5
a
1
1
3 3
5
5
2
a a
1 1
3
2 5
a
37
10
a
A log a a a
A log a a a log a .a .a
=log a
37
log a
10
+ +
=
= =
= =
Bài 30: Rút gọn biểu thức:
( )
( )
3
3 3
5log 2
5
5log 2 log 2
5
3 2
3
3 2 3 2 3
3
1 1 1
3 3 3
1
3
2
3
2
1 1 1
3 3 3
1 1 1
3 3 3
1 1 1
3 3 3
1 1
3 3
B 3
B 3 3 2 32
C log log 8
C log log 8 log log 2 log 3 1
1
D 2log 6 log 400 3log 45
2
log 6 log 400 log 45
log 36 log 400 log 45
log 36 log 20 log 45
log 36 log 45 lo
=
= = = =
=
= = = =
= − +
= − +
= − +
= − +
= + −
1
1
3
1 1
3 3
1 1
3 3
4
3
g 20
log 36.45 log 20
36.45
log log 81
20
log 3 4
−
= −
= =
= = −
Bài 31: Tính giá trị biểu thức.
( ) ( )
( ) ( )
4
0,75
3
3 4
4 3
4 3
3 4
4 . 3 .
4 3
3 4
1 1
A
16 8
2 2
2 2
2 2 8 16 24
− −
− −
− −
− − − −
÷ ÷
= +
÷ ÷
= +
= +
= + = + =
Bài 32: Rút gọn biểu thức:
3 6
1 1 1 1
1
3 6 3 6
2
A a a
a .a a a
+
=
= = =
Bài 33: Tìm tập xác định của hàm số.
( )
( ) ( )
( )
( )
2
2
2
2
2
2
1/ y=log x 3x 2
Haøm soá xaùc ñinh x 3x 2 0
x - ;1 2;
2/ y=log x 4x 3
Haøm soá xaùc ñinh x 4x 3 0
x 1;3
− +
⇔ − + >
⇔ ∈ ∞ ∪ +∞
− + −
⇔ − + − >
⇔ ∈
Bài 34 : Giải các phương trình sau :
7
Phú Quý – Phương trình Lôgarit – phương trình mũ.
1/
2 8
1
log (5 ) 2log 3 1
3
x x− + − =
Giải
Điều kiện : x<3 .
Pt
( )
3
1
2
8
2
log (5 ) 2log 3 1x x⇔ − + − =
( )
8 8
8
1
log (5 ) 2. log 3 1
2
log (5 )(3 ) 1
(5 )(3 ) 8
1
x x
x x
x x
x
⇔ − + − =
⇔ − − =
⇔ − − =
⇔ =
2/
3 3
2( log 2) log 2
3 2 3
x x+ +
− =
.
Giải
Pt
3 3
2
( log 2) log 2
3 3 2 0
x x+ +
⇔ − − =
Đặt t=
3
log 2
3
x+
, t>0 .
Pt
2
2 0
1( )
2
t t
t
t
⇔ − − =
= −
⇔
=
loai
Với t=2
3
log 2
3 3
3 2 log 2 log 2 0
x
x x
+
⇒ = ⇔ + = ⇔ =
3/
2 2 3 3
2 .5 2 .5
x x x x+ +
=
Giải
Pt
( ) ( )
2 3
2.5 2.5
x x+
⇔ =
2 3
10 10
2 3 1
x x
x x x
+
⇔ =
⇔ + = ⇔ =
.
4/
6.2 2 1
x x−
= +
Giải
Pt
1
6. 2 1
2
x
x
⇔ = +
.
Đặt t=2
x
, t>0
Pt
2
2
1
1
6. 1
6
6 0
3( )
2 2 2 1
x
t
t
t t
t t
t
t x
⇔ = +
⇔ = +
⇔ + − =
= −
⇔
= ⇒ = ⇒ =
loai
Bài 35: Giải các phương trình sau :
1/
1 2
9 10.3 1 0
− −
− + =
2 2
x +x x +x
Giải
Pt
2
9 3
10. 1 0
9 3
⇔ − + =
2 2
x + x x +x
( )
( )
2
2
9 10.3 9 0
3 10.3 9 0
3 10.3 9 0
⇔ − + =
⇔ − + =
⇔ − + =
2 2
2
x +x
2
2
x +x 2
x +x x +x
x +x
x +x
Đặt t=
3
2
x + x
, t>0 .
Pt
2
10 9 0
1
9
t t
t
t
⇔ − + =
=
⇔
=
0 2
0
3 1 3 3 0
1
x
x x
x
=
⇒ = ⇔ = ⇔ + = ⇔
= −
2 2
x + x x +x
2 2 2
1
3 9 3 3 2 2 0
2
x
x x x x
x
=
⇒ = ⇔ = ⇔ + = ⇔ + − = ⇔
= −
2 2
x + x x +x
2/
9 9 3
log log log 27
4 6.2 2 0
x x
− + =
Giải
Pt
( )
3
9
9 3
log
log log 3
2
2 6.2 2 0
x
x
⇔ − + =
( )
log
9
9
2
log
3
2 6.2 2 0
x
x
⇔ − + =
Đặt t=
9
log
2
x
, t>0 .
Pt
2
6 8 0
2
4
t t
t
t
⇔ − + =
=
⇔
=
9 9
log log
1
9
2 2 2 2 log 1 9
x x
x x⇒ = ⇒ = ⇔ = ⇔ =
9 9
log log
2 2
9
2 4 2 2 log 2 9 81
x x
x x⇒ = ⇒ = ⇔ = ⇔ = =
3/
3 3 3
log log log 9
4 5.2 2 0
x x
− + =
Giải
Pt
( )
2
3
3
log
log 3log
2
2 5.2 2 0
x
x
⇔ − + =
( )
log
3
3
2
log
2
2 5.2 2 0
x
x
⇔ − + =
Đặt t=
3
log
2
x
, t>0 .
Pt
2
5 4 0
1
4
t t
t
t
⇔ − + =
=
⇔
=
Với t=1
3 3
log log
0
3
2 1 2 2 log 0 1
x x
x x⇒ = ⇒ = ⇔ = ⇔ =
Với t=4
3 3
log log
2 2
3
2 4 2 2 log 2 3 9
x x
x x⇒ = ⇒ = ⇔ = ⇔ = =
8