CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: THẢM BÊ TÔNG NHỰA MẶT ĐƯỜNG
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: TƯỚI NHỰA MẶT ĐƯỜNG
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: CẤP PHỐI ĐÁ DĂM LOẠI 1
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: CẤP PHỐI ĐÁ DĂM LOẠI 2
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: ĐẮP NỀN ĐƯỜNG K98
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: ĐẮP NỀN ĐƯỜNG K95 (1)
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: ĐẮP NỀN ĐƯỜNG K95 (2)
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: ĐẮP LỀ ĐƯỜNG K95
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: ĐÀO NỀN ĐƯỜNG
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG AN TỒN GIAO THƠNG
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG HỒN TRẢ
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CƠNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ TT CHŨ ĐI ĐỒNG
ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293), ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI KÉO
DÀI; HỆ THỐNG TIÊU THỐT NƯỚC VÀ GIAO THƠNG KHU A, B
THUỘC KHU ĐƠ THỊ PHÍA NAM TP BẮC GIANG THEO HÌNH THỨC
HỢP ĐỒNG XÂY DỰNG – CHUYỂN GIAO (BT).
CƠNG TRÌNH: XÂY DỰNG ĐT289 KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ THỊ TRẤN
CHŨ ĐI ĐỒNG ĐỈNH, NỐI QL31 VỚI ĐT293).
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG HỒN TRẢ
NHÀ ĐẦU TƯ: LIÊN DANH NHÀ ĐẦU TƯ CƠNG TY CỔ PHẦN
ĐẦU TƯ 379-MECO
ĐƠN VỊ TƯ VẤN GIÁM SÁT: BAN QLDA ĐTXD CÁC CTGT TỈNH
BẮC GIANG
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH
DỰ ÁN : KHU SỐ 1 THUỘC KHU ĐÔ THỊ MỚI CẠNH TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHỆ VIỆT- HÀN, XÃ DĨNH TRÌ,
THÀNH PHỐ BẮC GIANG
Các hạng mục: Giao thơng, san nền, cấp nước, thốt nước, cây xanh, cảnh quan
Stt
I
1
Tên cơng tác
SAN NỀN
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt
yêu cầu K=0,85
2 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T,(Đắp đất
cơng trình khơng u câu đầm chặt)
3 Mua đất để san nền đất cấp 3 (đất đồi san nền)
II GIAO THÔNG
Mặt đường loại 1
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<=
1
12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha
2
dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19,
3
R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha
4
dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
5 Thi cơng móng cấp phối đá dăm lớp trên
6 Thi cơng móng cấp phối đá dăm lớp dưới
Mặt đường loại 2
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<=
7
12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 4 cm
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha
8
dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19,
9
R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 6 cm
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha
10
dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
11 Thi cơng móng cấp phối đá dăm lớp trên
Đơn vị
Đơn giá (đồng)
Khối lượng
Phê duyệt
Thi công
Phê duyệt
Thi công
Thành tiền (đồng)
Phê duyệt
Thi công
10,678,024,749
10,286,681,375
100m3
715.90
707.05
432,035
309,294,289
305,468,502
100m3
318.23
292.66
388,831
123,736,523
113,793,801
93410.60
89967.99
109,677
10,244,993,937
26,186,049,143
9,867,419,072
25,675,146,362
100m2
38.93
38.93
20,041,608
780,119,591
780,119,591
100m2
38.93
38.93
1,211,092
47,141,756
47,141,756
100m2
38.93
38.93
25,697,288
1,000,266,935
1,000,266,935
100m2
38.93
38.93
2,120,319
82,533,417
82,533,417
100m3
100m3
7.01
13.62
7.01
13.62
32,838,000
28,407,257
230,063,028
387,020,469
230,063,028
387,020,469
100m2
172.47
170.07
16,061,988
2,770,259,256
2,731,710,485
100m2
172.47
170.07
1,211,092
208,880,671
205,974,050
100m2
172.47
170.07
22,035,705
3,800,564,148
3,747,678,456
100m2
172.47
170.07
2,120,319
365,697,779
360,609,013
100m3
25.87
25.44
32,838,000
849,551,898
835,365,882
m3
1
12 Thi cơng móng cấp phối đá dăm lớp dưới
Bù vênh mặt đường QL31
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<=
13
12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 4 cm
Cào bóc lớp mặt đường bê tơng Asphalt bằng máy
14 cào bóc Wirtgen C1000, chiều dày lớp bóc <=
4cm
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha
15
dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T,
16
độ chặt yêu cầu K=0,98
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T,
17
độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất nền vỉa hè bằng máy lu bánh thép 16T,
18
độ chặt yêu cầu K=0,90
Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp
19
III
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I, đào
20
đất hữu cơ
21 Đắp đất dải phân cách, độ chặt yêu cầu K=0,95
Lát vỉa hè
* Hè lát gạch giả đá
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi
22
măng, vữa XM mác 75
* Hè lát đá
23 Rải giấy dầu lớp cách ly
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê tơng lót
24
móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150
25 Lát đá tự nhiên băm mặt 30x30x3cm
26 Phá dỡ hè block (nút 21)
Bó vỉa
* Bó vỉa khu vực lát hè đá
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê tơng lót
27
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150
Bó vỉa hè, đường bằng bó vỉa vát đá
28
260x230x1000,đoạn thẳng, vữa XM mác 75
Bó vỉa hè, đường bằng bó vỉa vát đá
29
260x230x1000,đoạn cong, vữa XM mác 75
100m3
31.05
30.69
28,407,257
881,903,294
871,676,681
100m2
9.42
7.02
16,061,988
151,336,051
112,787,280
100m2
9.42
7.02
3,078,725
29,007,747
21,618,807
100m2
9.42
7.02
1,211,092
11,410,909
8,504,288
100m3
103.13
101.93
1,459,962
150,564,421
148,812,467
100m3
157.49
135.82
1,201,926
189,293,730
163,249,393
100m3
336.57
319.13
909,360
306,062,386
290,208,022
100m3
1.96
1.96
2,381,616
4,665,586
4,665,586
100m3
172.41
170.25
775,718
133,742,316
132,066,765
100m3
3.99
3.99
1,201,926
4,789,675
4,789,675
10692.50
9760.44
222,778
2,382,053,765
2,174,412,193
100m2
50.85
50.85
636,760
406.80
406.80
476,431,549
32,379,246
m3
1,171,169
32,379,246
476,431,549
m2
m2
5085.00
51.20
4851.00
51.20
364,316
25,793
1,852,546,860
1,320,602
1,767,298,665
1,320,602
m3
33.11
33.11
1,222,758
40,483,072
40,483,072
m
838.00
838.00
416,703
349,197,114
349,197,114
m
230.00
230.00
532,455
122,464,650
122,464,650
m2
2
30
31
32
33
34
35
36
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê tơng
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200
* Bó vỉa khu vực lát hè gạch block
Đổ bê tông thủ cơng bằng máy trộn, bê tơng lót
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150
Bó vỉa hè, đường bằng bó vỉa BTXM
260x230x1000mm,mac 200 đoạn thẳng
Bó vỉa hè, đường bằng bó vỉa BTXM
260x230x1000mm, mac 200 đoạn cong
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê tơng
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200
* Bó vỉa gáy hè (BH)
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê tơng lót
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150
Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM
mác 50
37 Trát bo hè, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
* Bó vỉa đứng 18x53x100 (BV3)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
38
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150
Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tơng đúc sẵn, bó
39
vỉa thẳng 18x53x100cm, vữa XM mác 75
* Bó vỉa kết cấu hạ hè
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tơng lót
40
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150
41 Bó vỉa hè, bó vỉa BTXM 18x22x100cm, mac 200
KẾT THÚC : Hồn thiện đường giao thơng
Mua đất
Mua đất để san nền đất cấp 3 (đất đồi san nền)
42 (CBG số5/2020 trang 2) dùng cho đắp nền đường
K98
Mua đất để san nền đất cấp 3 (đất đồi san nền)
43
(CBG số5/2020 trang 2)cho đắp nền đường K95
Mua đất để san nền đất cấp 3 (đất đồi san nền)
44
(CBG số5/2020 trang 2)
m3
14.67
14.67
1,329,298
19,494,155
19,494,155
m3
94.83
94.83
1,222,758
115,952,918
115,952,918
m
2630.00
2630.00
144,832
380,908,160
380,908,160
m
429.00
429.00
260,583
111,790,107
111,790,107
m3
46.03
46.03
1,329,298
61,180,940
61,180,940
m3
80.43
80.43
1,222,758
98,343,980
98,343,980
m3
63.19
63.19
1,565,219
98,910,884
98,910,884
m2
1570.26
1570.26
93,850
147,368,807
147,368,807
m3
14.64
14.64
1,222,758
17,897,509
17,897,509
m
357.00
357.00
200,589
71,610,273
71,610,273
m3
4.01
4.01
1,222,758
4,902,037
4,902,037
m
174.30
174.30
115,814
20,186,380
20,186,380
m3
11962.96
11962.96
121,028
1,447,853,607
1,447,853,607
m3
17796.60
17796.60
114,657
2,040,504,308
2,040,504,308
m3
28907.07
28907.07
110,835
3,203,915,103
3,203,915,103
3
45
46
47
48
49
III
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
KẾT THÚC : Mua đất
Tổ chức giao thông
Lắp đặt cột và biển báo phản quang
Biển báo tam giác a70cm
Biển báo tròn d70cm
Cột biển báo d80 sơn trắng đỏ, dài 2m
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang,
chiều dày lớp sơn 3,0mm
CẤP NƯỚC
Bích thép đặc DN100 (Nút Bịt DN100)
Bu lơng M16
Bu lông M12
Chụp nắp gang bảo vệ ty van
Chữ thập HDPE DN100
Đai giữ ống 50x6
Đai giữ ống 50x3
Đai khởi thủy mặt bích DN100/100
Đai khởi thủy DN100-25
Đai khởi thủy HDPE EF DN50/25
Đồng hồ DN100
Khâu nối ren ngoài HDPE EF DN50
Mối nối mềm BE DN100
Nối bích HDPE DN 100
Nối góc 90 độ HDPE DN 100
Nối góc 90 độ HDPE DN 50
Nối góc 135 độ HDPE DN 100
Nối góc 135 độ HDPE DN 50
Nút bịt HDPE DN50
Ống nhựa HDPE D50
Ống nhựa HDPE D110
Ống PVC DN250
Ống thép đen D150
Ống thép đen D90
Ống thép hai đầu hàn bích thép DN100
Răng kép thép DN25
Tê đều HDPE DN100
Tê đều HDPE DN50
Tê giảm HPDE DN100/50
cái
biền
biển
cột
10
7
3
10
10
7
3
10
m2
1657.80
1657.80
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
100m
100m
100m
100m
100m
100m
cái
cái
cái
cái
5
136
36
16
1
54
18
1
1
293
1
30
18
30
1
11
3
25
16
21.400
11.633
0.156
1.385
0.490
0.058
2
11
7
8
5
136
36
16
1
54
18
1
1
293
1
30
18
30
1
11
3
25
16
21.400
11.633
0.156
1.385
0.490
0.058
2
11
7
8
4
308,265
436,973
933,822
392,383
3,082,650
3,058,811
2,801,466
3,923,830
3,082,650
3,058,811
2,801,466
3,923,830
416,583
690,611,297
690,611,297
256,967
24,852
8,933
226,917
506,642
5,673
5,673
109,803
109,803
39,333
10,480,669
96,503
438,574
144,942
203,242
82,496
177,373
76,060
48,071
5,512,125
21,616,990
52,646,114
35,472,390
24,330,544
25,767,160
12,102
302,970
123,301
312,687
1,163,123,728
1,284,835
3,379,872
321,588
3,630,672
506,642
306,342
102,114
109,803
109,803
11,524,569
10,480,669
2,895,090
7,894,332
4,348,260
203,242
907,456
532,119
1,901,500
769,136
117,959,475
251,470,445
8,212,794
49,129,260
11,921,967
1,494,495
24,204
3,332,670
863,107
2,501,496
1,163,123,728
1,284,835
3,379,872
321,588
3,630,672
506,642
306,342
102,114
109,803
109,803
11,524,569
10,480,669
2,895,090
7,894,332
4,348,260
203,242
907,456
532,119
1,901,500
769,136
117,959,475
251,470,445
8,212,794
49,129,260
11,921,967
1,494,495
24,204
3,332,670
863,107
2,501,496
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
IV
1
2
3
Trụ cứu hỏa DN100 (trụ, cút chân cong 90 độ...)
Van cửa BB DN100
Van một chiều DN100
Van khóa DN25
Van xả khí đơn DN25
Phần xây dựng
Bê tơng lót móng, đá 2x4, mác 150
Bê tơng M200 đá 1x2
Ván khn gỗ. Ván khn móng băng, móng bè,
bệ máy
Bê tơng tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác
200
Ván khuôn tấm đan
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng >
50kg bằng cần cẩu
Xây gạch BTKN6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van,
vữa XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
mác 75
Gia công cấu kiện thép V50x50x5, khối lượng
một cấu kiện <= 50 kg
Cơng tác đất
Đào móng cơng trình, chiều rộng móng <= 6m,
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
Đắp cát cơng trình bằng máy đầm đất cầm tay
70kg, độ chặt u cầu K=0,95
Đắp đất cơng trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
độ chặt u cầu K=0,90
THỐT NƯỚC THẢI
Đào móng cơng trình, chiều rộng móng <= 6m,
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
Đắp đất cơng trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
độ chặt u cầu K=0,85
Đắp đất cơng trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
độ chặt yêu cầu K=0,90
cái
cái
cái
cái
cái
7
17
1
1
1
7
17
1
1
1
9,049,646
2,355,044
4,354,461
281,554
279,448
63,347,522
40,035,748
4,354,461
281,554
279,448
63,347,522
40,035,748
4,354,461
281,554
279,448
m3
m3
4.68
7.07
4.68
7.07
1,209,911
1,865,857
5,657,544
13,191,609
100m2
0.86
0.86
7,850,029
5,657,544
13,191,609
m3
21.46
21.46
1,487,264
31,922,635
31,922,634
100m2
0.94
0.94
12,982,883
12,250,648
12,250,648
tấn
1.883
1.883
20,255,468
38,149,148
38,149,148
cấu kiện
316
316
37,373
11,809,868
11,809,868
m3
4.71
4.71
1,937,211
9,128,526
9,128,526
m2
17.28
17.28
92,925
1,605,744
1,605,744
tấn
0.116
0.116
26,906,197
3,121,119
3,121,119
100m3
21.32
21.32
2,618,186
55,832,031
55,832,031
100m3
17.28
17.28
20,589,855
355,700,040
355,700,040
100m3
3.46
3.46
3,343,954
11,555,702
11,555,702
3,965,284,818
3,872,865,437
6,782,425
6,782,425
100m3
67.52
67.52
2,618,186
176,785,941
176,785,941
100m3
13.29
13.29
2,912,577
38,693,877
38,693,877
100m3
20.52
20.52
3,343,954
68,620,946
68,620,946
5
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Đắp đất cơng trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
độ chặt yêu cầu K=0,95
CỐNG THOÁT NƯỚC
Cổng HDPE 2 Vách D300 đi trên hè
Cổng HDPE 2 Vách D300 đi qua đường
Đai cống HDPE 2 vách D300
Ống PVC chờ đầu nối hộ dân D110
Nút bịt Ống PVC chờ đấu nối hộ dân D110
PHẦN RÃNH THỐT NƯỚC
Đổ bê tơng thủ cơng bằng máy trộn, bê tơng lót
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tơng
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200
Ván khn gỗ. Ván khn móng băng, móng bè,
bệ máy
Xây gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây
tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
mác 75
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng >
50kg bằng cần cẩu
PHẦN HỐ GA
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tơng lót
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố
van, hố ga, đá 1x2, mác 200
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố
van, hố ga, đá 1x2, mác 250
3,851,392
62,701,817
7.420
1.780
153
1.008
280
83,599,207
83,599,207
62,402
17,222,494
102,870
620,306,116
148,806,589
9,547,506
17,360,274
28,803,600
620,306,116
148,806,588
9,547,506
17,360,274
28,803,600
105.23
105.23
1,200,001
126,270,105
126,270,105
131.23
131.23
1,315,127
172,581,486
172,581,486
5.14
5.14
7,850,029
40,309,899
40,309,899
m3
397.69
397.69
1,416,003
563,134,481
563,134,481
m2
2259.40
2259.40
74,318
167,914,089
167,914,089
m3
67.78
67.78
1,541,408
104,479,717
104,479,717
100m2
3.20
3.20
12,982,883
41,599,754
41,599,754
tấn
6.205
6.205
20,641,227
128,082,942
128,082,942
cấu kiện
1027
1027
37,373
38,382,071
38,382,071
m3
20.06
19.20
1,200,001
24,073,220
23,038,072
m3
50.97
48.78
1,586,698
80,875,584
77,397,934
m3
5.97
5.97
1,641,648
9,798,997
9,798,997
100m3
16.28
100m
100m
cái
100m
cái
7.420
1.780
153
1.008
280
m3
m3
100m2
6
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
Ván khn gỗ. Ván khn móng băng, móng bè,
100m2
bệ máy
Cơng tác gia cơng lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tấn
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Cơng tác gia cơng lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tấn
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Xây gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây
m3
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM
m2
mác 150
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
m2
mác 75
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng
m3
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền
100m2
mái hắt, máng nước, tấm đan
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
tấn
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng >
cấu kiện
50kg bằng cần cẩu
cái
Nắp thăm Composite
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM
m2
mác 100
tấn
Thang thăm (thép tròn D20 )
HỐ BƠM NƯỚC THẢI
Vật tư hố bơm nước thải
Lắp đặt máy bơm nước các loại (Bơm chìm
1 máy
Q=25m3/h; H=5m)
cái
Van chặn nối bích D90
cái
Van 1 chiều nối bích: D90
100m
Đường ống HPDE: D90
cái
Thanh ray dẫn hướng
cái
Cút nhựa HPDE nối bích: D90
cái
Tê nhựa HPDE nối bích: D90
cái
Mặt bích D90
cái
Bu lơng
4.88
4.88
7,850,029
38,270,461
38,270,461
1.642
1.572
18,712,431
30,729,554
29,408,183
1.843
1.763
18,489,907
34,067,654
32,602,745
113.41
108.53
1,937,211
219,702,199
210,255,004
5.81
5.56
53,519
311,052
297,677
152.12
145.58
74,318
11,305,373
10,819,242
13.81
13.22
1,541,408
21,291,469
20,375,936
1.97
1.89
12,982,883
25,586,666
24,486,439
3.565
3.411
20,641,227
73,575,654
70,411,901
76
76
37,373
2,840,348
2,840,348
47
45
3,403,759
153,169,155
0.46
0.44
49,700
159,976,673
0.429
0.411
26,212,674
11,250,480
10,766,709
2.000
2.000
1,136,980
2,273,960
2,273,960
1
1
0.770
1
4
1
14
84
1
1
0.770
1
4
1
14
84
4,105,002
2,532,813
17,181,706
315,163
147,718
201,260
69,336
8,933
4,105,002
2,532,813
13,229,914
315,163
590,872
201,260
970,704
750,372
4,105,002
2,532,813
13,229,914
315,163
590,872
201,260
970,704
750,372
7
22,862
21,879