Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

File excel tính toán thiết kế cần trục tháp, tính toán đài cọc kiểm tra chọc thủng tính lún

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (417.65 KB, 15 trang )

tính toán đài cọc
(Theo TCVN 5574:2012)

Tên đài cọc: Móng cẩu tháp
Số liệu cọc và đài cọc

Mác bê tông

Cờng độ chịu nén của bê tông Rn
Cờng độ chịu kéo của bê tông Rk

Nội lực tính toán

300

Mômen thớ dới đài theo phơng X

51.34 (Tm/1m)

10.0 (kG/cm ) Mômen thớ trên đài theo phơng X

41.2 (Tm/1m)

130 (kG/cm ) Mômen thớ dới đài theo phơng Y
2

Cờng độ thép chịu lực Ra

3650 (kG/cm ) Mômen thớ trên đài theo phơng Y

Kích thớc đài theo phơng Y



6.20

Kích thớc đài theo phơng X
Chiều cao của đài cọc

Chiều cao làm việc của đài cọc

6.20

(m)

1.70

(m)

1.60

Số lợng cọc trong đài

17

Đờng kính cọc
Chiều dài cọc

Sức chịu tải của một cọc đơn

(m)
(m)


(m)

0.4

(m)

2.64

(T)

6

Trọng lợng 1 cọc

20.4 (Tm/1m)

2

0.10

Độ ngàm của cọc vào đài cọc

35.01 (Tm/1m)

2

1.Tính toán tải trọng tác dụng lên mỗi cọc:

85


(m)
(T)

* Tọa độ cọc bố trí trong móng:
Tên cọc

Toạ độ cọc
xi

yi

1
2

-2.000
0.000

2.000
2.000

5
6
7
8

0.000
2.000
-2.000
0.000


0.000
0.000
-2.000
-2.000

2.700
2.700

1.000
-1.000

3
4

9

10
11
12
13
14
15
16
17

2.000
-2.000

2.000


-2.700
-2.700
-1.000
1.000
-1.000
1.000

2.000
0.000

-2.000

Sơ đồ bố Ytrí cọc
3

1.000
-1.000
2.700

2.700
-2.700
-2.700

2

X

1

0

-3

-2

-1

0

-1

-2

-3

* Theo kết quả xuất phản lực đầu cọc từ phần mềm SAFE ta có:
Ptb(T)
Pmax(T)

16.4
26.4

Điều kiện :Ptb < [P]
Điều kiện :Pmax < 1.2[P]

Đạt
Đạt

1

2


3


Mác bê tông

Số liệu cọc và đài cọc

Cờng độ chịu nén của bê tông Rn

Nội lực tính toán

300

Mômen thớ dới đài theo phơng X

51.34 (Tm/1m)

10.0 (kG/cm ) Mômen thớ trên đài theo phơng X

41.2 (Tm/1m)

130 (kG/cm ) Mômen thớ dới đài theo phơng Y

Cờng độ chịu kéo của bê tông Rk

2
2

Cờng độ thép chịu lực Ra


3650 (kG/cm ) Mômen thớ trên đài theo phơng Y

Kích thớc đài theo phơng Y

6.20

2

Kích thớc đài theo phơng X
Chiều cao của đài cọc

(m)

1.70

(m)

0.10

Độ ngàm của cọc vào đài cọc

Chiều cao làm việc của đài cọc

1.60
17

Số lợng cọc trong đài

Đờng kính cọc

Chiều dài cọc

Sức chịu tải của một cọc đơn
6.4

(T)

2.Tính toán cốt thép đài cọc:
* Thép thớ dới đài:

(T)

51.34

a
a

22
150

* Thép thớ trên đài:

6.7
26.6
đạt
9.8
26.6
đạt

20.4

41.2

a

20
150

a

20
150

Diện tích cốt thép yêu cầu fx
Chọn thép:
f

(m)

35.01

22
150

Momen quay quanh trục x với
tiết diƯn qua mÐp cét MMx
Momen quay quanh trơc y víi
tiÕt diện qua mép cột MMy
Diện tích cốt thép yêu cầu fy
Chọn thép:
f


(m)

2.64
Điều kiện :Pmin > 0

Diện tích cốt thép yêu cÇu fx
Chän thÐp:
f

(m)

(m)

85

Momen quay quanh trơc x víi
tiÕt diƯn qua mÐp cét MMx
Momen quay quanh trơc y víi
tiÕt diƯn qua mép cột MMy
Diện tích cốt thép yêu cầu fy
Chọn thép:
f

(m)

0.4
6

Trọng lợng 1 cọc


Pmin(T)

6.20

3.9
22.0
đạt
7.8
22.0
đạt

Đạt

(Tm)
(Tm)

(cm2/m)
(cm2/m)
(cm2/m)
(cm2/m)

(Tm)
(Tm)

(cm2/m)
(cm2/m)
(cm2/m)
(cm2/m)


35.01 (Tm/1m)
20.4 (Tm/1m)


Kiểm tra chọc thủng đài cọc
Tên đài cọc: Móng cẩu tháp
Mác bê tông

Số liệu đầu vào

Cờng độ chịu kéo của bê tông Rk

Cờng độ thép chịu lực Ra

Kích thớc đài theo phơng X

Kết quả tính toán

300

10.0 (kG/cm )

3650 (kG/cm2) Lực đâm thủng cho phép:
6.2

(m)

Chiều cao của đài cọc h:

1.70


(m)

Chiều cao làm việc của đài cọc h0:

1.60

(m)

Chiều cao cột hc:

1.60

(m)

Kích thớc đài theo phơng Y
Độ ngàm của cọc vào đài cọc

Đờng kÝnh cäc

ChiỊu réng cét bc:

6.2

0.10
0.4

0.40

*Khả năng chống chäc thđng:


Chäc thđng do cột

2

(m)

Lực gây chọc thủng do cột:

1120

(T)
(T)

Kết luận: Đài không bị chọc thủng do cột.

(m)

(m)

(m)

[P]={a1*(bc+C2)+a2*(hc+C1)}*ho*Rk =

Trong đó:[P]: Lực chc thủng cho phép

1673.9

1673.9 (T)


Rk: Cờng độ tính toán chịu kéo của bê tông
C1, C2: Khoảng cách trên mặt bằng từ mép cột đến mép của đáy tháp đâm thủng
0.45 (m)
C2=
1.05 (m)
C1=
h0: Chiều cao làm việc của đài móng
a1, a2 : Các hƯ sè theo c«ng thøc:
3.35
2.734
a1=
a2=


Tính cờng độ trên tiết diện nghiêng theo lực cắt

Tên đài cọc: Móng cẩu tháp

Điều kiện cờng độ: Q < [Q] = b*b*ho*Rbt
Trong đó:

Q: Tổng phản lực của các cọc nằm ngoài tiết diện nghiêng
b: Bề rộng của đài cọc

ho Chiều cao làm việc của đài cọc

Rbt: Cờng độ chịu kéo của bêtông

b: hệ số không thứ nguyên


1. Tiết diện nghiêng đi qua hàng cọc thứ nhất:
- Bề rộng của đài cọc

- Khoảng cách từ mép cột đến mép cọc
- Hệ số

- Cờng độ trên tiết diện nghiêng

- Tổng phản lực các cọc nằm ngoài tiết diện nghiêng

ho =

160

RK=

10

b1 =

380

b1 =

1.275844

[Q1] =

775.71


(T)

Q 1=

420.00

(T) < [Q]

C1 =

105

(cm)

(KG/cm )
2

(cm)
(cm)


Kiểm tra ứng suất đáy móng và tính lún
Tên đài cọc: Móng cẩu tháp

Kích thớc phơng ngang của đài x=
Kích thớc phơng dọc của đài y=
Khoảng cách từ mép cọc đến mép đài
Chiều cao đài
Cao độ mũi cọc
Cao độ mặt đài

1. Số liệu về đất nền
Số hiệu Cao độ đáy Chiều dày
Li(m)
(m)
2
1.55
-4
3
3.5
-7.5
4
4.3
-11.8
S
9.4

j
(độ)
18.65
15.5
26.15

6.20
6.20
0.175
1.70
-11.80
-1.35
g
(T/m3)

1.94
1.89
1.8

2. Kích thớc móng khối quy ớc
Theo phơng ngang
Theo phơng dọc

(m)
(m)
(m)
(m)
(m)
(m)
Li*j

Li*g

28.91
54.25
112.45
195.6

3.01
6.62
7.74
17.36

N
Mx

My
Trọng lợng đất + đài tại đáy móng khối quy ớc
Tải trọng tại đáy móng khối quy ớc
Lực dọc
N
Mx
Mômen

(độ)
(T/m3)
20.9
1.86

1458.9 (T)

9.4522 (Tm)

26.27 (T/m2)

stb
smax

Trong đó:
h0 - Chiu sâu đến nền tầng hầm (không có tầng hầm h0 = 0)

26.69 (T/m2)
128.49 (T/m2)

h0 = 0
Các hệ số A,B,D tra bảng theo góc ma sát của lớp đất dới đáy khối quy ớc

m1 = 1.4
m2 = 1.2
ktc = 1
A= 0.54
B= 3.16
D= 5.76
g= 1.80
g'= 1.86
c - lực dính của lớp đất đáy khối quy ớc
c=
0
Rtc = 128.49 (T/m2) > smax
Điều kiện
(tha mÃn)
ứng suất bản thân tại đáy móng khối ớc

ứng suất gây lún tại đáy mãng khèi quy −íc

(T)
(Tm)
(Tm)
(T)

19.383 (Tm)

My

stb =
sbt =
sgl =


E
(T/m2)
1130

167.9
19.4
9.5
1291

4. KiĨm tra cờng độ đất nền
Cờng độ đất nền tại đáy móng khèi quy −íc
Rtc =m1m2/ktc (A*bm*g + B*hm*g' + D*c - g'h0) =

ứng suất tại đáy móng khối quy ớc

gtb

7.45 (m)
7.45 (m)

3. Tải trọng tác dụng
Lực dọc tại cao trình mặt đài
Mômen tại cao trình mặt đài

ứng suất tại đáy móng khèi quy −íc

jtb

(T/m2)


26.27 (T/m2)
21.91 (T/m2)
4.36 (T/m2)


5.Tính độ lún (theo phơng pháp cộng lún)

Si
zi

m
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
5.00
5.50

i
zigl hi
E0i

zi/b

0.00
0.07
0.13
0.20
0.27
0.34
0.40
0.47
0.54
0.60
0.67
0.74

gi

T/m

3

1.80
1.80
1.80
1.80
1.80
1.80
1.80
1.80
1.80
1.80
1.80

1.80

0.85 cm
Eoi

T/m

2

1130.00
1130.00
1130.00
1130.00
1130.00
1130.00
1130.00
1130.00
1130.00
1130.00
1130.00
1130.00

Kết luận: Đảm bảo độ lún cho phép

- Chiều dày lớp phân tố:

- Hệ số:
K0

sgl


1.000
0.998
0.987
0.960
0.917
0.861
0.797
0.731
0.665
0.603
0.545
0.493

hi

sbt

2

T/m

4.36
4.35
4.30
4.19
4.00
3.75
3.48
3.19

2.90
2.63
2.38
2.15

T/m
m
21.91
0.00
22.81
0.50
23.71
0.50
24.61
0.50
25.51
0.50
26.41
0.50
27.31
0.50
28.21
0.50
29.11
0.50
30.01
0.50
30.91
0.50
31.81

0.50
Tổng độ lún:
2

hi = 0.5m
bi = 0.8
Si

KÕt
Ln

cm
0.00
T¾t lón
0.15
T¾t lón
0.15
T¾t lón
0.15
T¾t lón
0.14
T¾t lón
0.13
T¾t lón
0.12
T¾t lón
0.11
T¾t lón
0.10
T¾t lón

0.09
T¾t lón
0.08
T¾t lón
0.08
T¾t lón
0.85 cm


XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG GIĨ

(Tải trọng gió theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2737-1995)
Căn cứ theo Quyết định của Bộ trưởng bộ xây dựng về việc ban hành
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2737-1995-"Tải trọng và tác động-Tiêu chuẩn thiết kế"
Công trình thực hiện
Xây dựng Nhà máy Sun Acoustic Vina
Tỉnh/Thành phố
29. Hải Dương
Quận/huyện
Huyện Chí Linh
Ký hiệu phụ thêm(A hoặc B)
B
Vùng áp lực gió trên bản đồ
II
Cơng trình xây dựng trên: Địa hình bị che chắn mạnh,có nhiều vật cản sát nhau cao trên 10m
Dạng địa hình
C
C«ng thøc :W = Wo*K*C*n
Trong đó :
`

Wtc - Giá trị tiêu chuẩn thành phần tĩnh của gió
Wo - Giá trị tiêu chuẩn của áp lực gió
K - Hệ số tính đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ cao
n- Hệ số chuyển đổi áp lực gió
Niên hạn sử dụng của cơng trình (dùng làm số liệu thiết kế):
50 năm
C - Hệ số khí động
h - Chiều cao tầng
Giá trị Wo
Wo= #NAME? kG/m2
Mốc độ cao
Zo=
0.000
m
4.1 THÀNH PHẦN TĨNH CỦA TẢI TRỌNG GIÓ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

Cao độ
(m)
1.000
2.00
3.00
4.00
5.00
6.00
7.00
8.00
9.00
10.00
11.00
12.00
13.00
14.00
15.00
16.00
17.00

18.00
19.00
20.00
21.00
22.00
23.00
24.00

K

Cđẩy

Chút

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800

0.800
0.800
0.800

0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600

Wo

(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

n
1.200
1.200
1.200

1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200

Wđẩy
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Whút
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?


STT
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35


Cao độ
(m)
25.00
26.00
27.00
28.00
29.00
30.00
31.00
32.00
33.00
34.00
35.00

K

Cđẩy

Chút

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?

0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800

0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600

Wo
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

n
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200

Wđẩy
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Whút
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?


XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG GIĨ

(Tải trọng gió theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2737-1995)
Căn cứ theo Quyết định của Bộ trưởng bộ xây dựng về việc ban hành
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2737-1995-"Tải trọng và tác động-Tiêu chuẩn thiết kế"
Công trình thực hiện
Xây dựng Nhà máy Sun Acoustic Vina
Tỉnh/Thành phố

29. Hải Dương
Quận/huyện
Huyện Chí Linh
Ký hiệu phụ thêm(A hoặc B)
B
Vùng áp lực gió trên bản đồ
II
Cơng trình xây dựng trên: Địa hình bị che chắn mạnh,có nhiều vật cản sát nhau cao trên 10m
Dạng địa hình
C
C«ng thøc :W = Wo*K*C*n
Trong đó :
`
Wtc - Giá trị tiêu chuẩn thành phần tĩnh của gió
Wo - Giá trị tiêu chuẩn của áp lực gió
K - Hệ số tính đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ cao
n- Hệ số chuyển đổi áp lực gió
Niên hạn sử dụng của cơng trình (dùng làm số liệu thiết kế):
50 năm
C - Hệ số khí động
h - Chiều cao tầng
Giá trị Wo
Wo= #NAME? kG/m2
Mốc độ cao
Zo=
0.000
m
4.1 THÀNH PHẦN TĨNH CỦA TẢI TRỌNG GIÓ
STT
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

Cao độ
(m)
1.000
2.00
3.00
4.00

5.00
6.00
7.00
8.00
9.00
10.00
11.00
12.00
13.00
14.00
15.00
16.00
17.00
18.00
19.00
20.00
21.00
22.00
23.00
24.00

K

Cđẩy

Chút

#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800

0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800

0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600

0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600

Wo
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

n
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200

1.200
1.200
1.200
1.200

Wđẩy
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?

Whút
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?



STT
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

Cao độ
(m)
25.00
26.00
27.00
28.00
29.00
30.00
31.00
32.00
33.00
34.00
35.00

K

Cđẩy


Chút

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800

0.600
0.600
0.600

0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600
0.600

Wo
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

n
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200

1.200
1.200
1.200
1.200
1.200

Wđẩy
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Whút
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?

4-2 THÀNH PHẦN ĐỘNG CỦA TẢI TRỌNG GIÓ
Giá trị giới hạn của tần số giao động fL=1.3(Hz)
Tần số dao động riêng cơ bản (fi) được tính theo chương trình Etab :
Kiểm tra điều kiện: fi < fL=1,3 --> tính toán thành phần động với i dạng dao động đầu tiên
Bảng tần số giao động (hz)
Phương
Dạng 1
Dạng 2
X
0.523
2.065
Y
0.474
1.676

Dạng 3
4.582
3.724

Thành phần động của tải trọng gió ứng với tầng thứ k của dạng dao động thứ i được tính theo cơng thức
W(i)pk = MkxiYiyik
- Yi : hƯ sè øng víi d¹ng dao động thứ i của công trình
Yi =
Wfjyij)/(jy2ij)
- xi : hệ số động lực học ứng với dạng dao động thứ i của công trình tra bảng phụ thuộc vào vËt liƯu
xây dựng cơng trình và hệ số ei = (nWo)0.5/940fi

Wfj = Wj z u
Wj znSi

kG/m2

giá trị thành phần tĩnh của áp lực gió
Hệ số áp lực động của tải trọng gió ở độ cao Z
Hệ số tương quan khơng gian áp lực động
diện tích phần đón gió phần thứ i của cơng trình

4-2.1 THÀNH PHẦN ĐỘNG THEO PHƯƠNG X
* Xỏc dnh giỏ tr cỏc Wfi
Tầng
1
2
3
#REF!
#REF!
#REF!

Cao độ
m
1.000
2.000
3.000
#REF!
#REF!
#REF!

z


n

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

0.694
0.694
0.694
0.694
0.694
0.694

Wfđẩy
kG/m2
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#REF!
#REF!
#REF!

Wfhút
kG/m2
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#REF!
#REF!
#REF!


STT

Cao độ
m
1.00
2.00
3.00
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####

#####
#####

Cao
K
(m)
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Dng dao ng th 1
* Xác dịnh giá trị các
Mk
kG
136007.1
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5

132680.5
132680.5
132680.5
118082.6

Cy

Chỳt

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

0.694
0.694
0.694
0.694

0.694
0.694
0.694
0.694
0.694
0.694
0.694
0.694
0.694
0.694
0.694
0.694

n
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!


Wy
(Kg/m2)

Whỳt
(Kg/m2)

Yi

xik
Wfđẩy
m
kg/m2
1.00E-06 #NAME?
3.00E-06 #NAME?
6.00E-06 #NAME?
1.00E-05 #REF!
1.40E-05 #REF!
1.80E-05 #REF!
2.30E-05 #REF!
2.80E-05 #REF!
3.30E-05 #REF!
3.90E-05 #REF!
4.40E-05 #REF!
5.00E-05 #REF!
5.50E-05 #REF!
6.10E-05 #REF!
6.60E-05 #REF!
7.10E-05 #REF!
7.60E-05 #REF!

8.10E-05 #REF!
8.60E-05 #REF!
9.10E-05 #REF!
9.50E-05 #REF!
1.00E-04 #REF!

* Giá trị W pk
Mk
ei
Cao độ
m
kG
1.00 136007 #NAME?

Wo
(Kg/m2)
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!

xi

Wfhót
Wf ®Èy
Wf hót
kg/m2
xi.Wi xi2.Mk
xi.Wi xi2.Mk
#NAME? #NAME? 0.0000001 #NAME? 0.000000
#NAME? #NAME? 0.0000012 #NAME? 0.000001
#NAME? #NAME? 0.0000048 #NAME? 0.000005
#REF!
#REF! 0.0000133
#REF! 0.000013
#REF!
#REF! 0.0000260
#REF! 0.000026
#REF!
#REF! 0.0000430
#REF! 0.000043
#REF!
#REF! 0.0000702
#REF! 0.000070
#REF!
#REF! 0.0001040
#REF! 0.000104
#REF!

#REF! 0.0001445
#REF! 0.000144
#REF!
#REF! 0.0002018
#REF! 0.000202
#REF!
#REF! 0.0002569
#REF! 0.000257
#REF!
#REF! 0.0003317
#REF! 0.000332
#REF!
#REF! 0.0004014
#REF! 0.000401
#REF!
#REF! 0.0004937
#REF! 0.000494
#REF!
#REF! 0.0005780
#REF! 0.000578
#REF!
#REF! 0.0006688
#REF! 0.000669
#REF!
#REF! 0.0007664
#REF! 0.000766
#REF!
#REF! 0.0008705
#REF! 0.000871
#REF!

#REF! 0.0009813
#REF! 0.000981
#REF!
#REF! 0.0010987
#REF! 0.001099
#REF!
#REF! 0.0011974
#REF! 0.001197
#REF!
#REF! 0.0011808
#REF! 0.001181
Tỉng céng #NAME?
0.009
#NAME?
®Èy
Yi = #NAME?
Yihót
xik

Yi®Èy

#NAME? 0.0000010 #NAME?

Wp®Èy
Wphót
kG/m2
kG/m2
#NAME? #NAME? #NAME?
Yihót



STT
2.00
3.00
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####

Cao độ
(m)
132681
132681
132681
132681

132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
132681
118083

K

Cđẩy

Chút

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

0.0000030
0.0000060
0.0000100
0.0000140
0.0000180
0.0000230
0.0000280
0.0000330
0.0000390
0.0000440
0.0000500
0.0000550
0.0000610
0.0000660
0.0000710
0.0000760
0.0000810
0.0000860
0.0000910
0.0000950
0.0001000


Wo
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

n
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Tải trọng gió tính tốn tác dụng lên cơng trình theo phương X
Wtt=(Wt+Wp)
Tầng
Dạng dao động 1
t
W ®Èy
Wphót
Wtt(Tỉng 1)
z
Giã X
(m)
kG/m2
kG/m

kG/m2
(T)
1
1.00
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
2
2.00
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
3
3.00
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
4
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
5
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
6
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
7
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
8
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
9
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
10

#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
11
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
12
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
13
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
14
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
15
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
16
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
17
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
18
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
19
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
20

#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
21
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
22
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Wđẩy
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?

Whút
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?


STT


Cao độ
(m)

K

Cđẩy

Chút

Wo
(Kg/m2)

n

Wf®Èy
kG/m2
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

Wfhót
kG/m2
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

Wđẩy
(Kg/m2)

Whút
(Kg/m2)

4.2.2 THÀNH PHẦN ĐỘNG THEO PHƯƠNG Y
* Xác dịnh giỏ tr cỏc Wfi
Tầng
1
2
3
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

Cao độ
m
1.000
2.000
3.000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!


z

n

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

0.619
0.619

0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619
0.619

Dng dao ng th 1
* Xỏc dịnh giá trị các Y i
Cao ®é
m
1.00
2.00
3.00
#####
#####

#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####

Mk
kG
136007.1
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5

yik

W ®Èy
m
kg/m2
1.00E-06 #NAME?
4.00E-06 #NAME?
8.00E-06 #NAME?
1.20E-05 #REF!
1.60E-05 #REF!
2.10E-05 #REF!
2.60E-05 #REF!
3.10E-05 #REF!
3.60E-05 #REF!
4.10E-05 #REF!
4.70E-05 #REF!
5.20E-05 #REF!
5.70E-05 #REF!
6.30E-05 #REF!
6.80E-05 #REF!
f

W hót
Wf ®Èy
Wf hót
kg/m2
yi.Wi yi^2.Mk
yi.Wi yi^2.Mk
#NAME? #NAME? 0.0000001 #NAME? 0.000000
#NAME? #NAME? 0.0000021 #NAME? 0.000002
#NAME? #NAME? 0.0000085 #NAME? 0.000008
#REF!

#REF! 0.0000191
#REF! 0.000019
#REF!
#REF! 0.0000340
#REF! 0.000034
#REF!
#REF! 0.0000585
#REF! 0.000059
#REF!
#REF! 0.0000897
#REF! 0.000090
#REF!
#REF! 0.0001275
#REF! 0.000128
#REF!
#REF! 0.0001720
#REF! 0.000172
#REF!
#REF! 0.0002230
#REF! 0.000223
#REF!
#REF! 0.0002931
#REF! 0.000293
#REF!
#REF! 0.0003588
#REF! 0.000359
#REF!
#REF! 0.0004311
#REF! 0.000431
#REF!

#REF! 0.0005266
#REF! 0.000527
#REF!
#REF! 0.0006135
#REF! 0.000614
f


STT
#####
#####
#####
#####
#####
#####
#####

Cao độ
(m)
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
132680.5
118082.6

* Giá trị W pk
Mk
Cao ®é

m
kG
1.00 136007
2.00 132681
3.00 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 132681
##### 118083

K

Cđẩy

Chút


7.30E-05
7.70E-05
8.20E-05
8.60E-05
9.00E-05
9.40E-05
9.80E-05

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

Wo
(Kg/m2)
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Tỉng céng

ei

xi

yik

Yi

Yi

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?

0.0000010
0.0000040
0.0000080
0.0000120
0.0000160
0.0000210
0.0000260
0.0000310
0.0000360
0.0000410
0.0000470
0.0000520
0.0000570
0.0000630
0.0000680
0.0000730
0.0000770
0.0000820
0.0000860
0.0000900
0.0000940
0.0000980

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

®Èy

n
0.0007071
0.0007867
0.0008921
0.0009813
0.0010747
0.0011724
0.0011341
#NAME?
Yi®Èy =

hút

Tải trọng gió tính toán tác dụng lên công trình theo phơng Y
Wtt=(Wt+WP)
Tầng
Dạng dao động 1

t
W đẩy
Wphút
Wtt(Tổng 1)
z
Gió Y
(m)
kG/m2
kG/m
kG/m2
T
1
1.00
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
2
2.00
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
3
3.00
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
4
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
5
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
6
#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
7

#REF!
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?

Wđẩy
Whút
(Kg/m2) (Kg/m2)
#REF! 0.000707
#REF! 0.000787
#REF! 0.000892
#REF! 0.000981
#REF! 0.001075
#REF! 0.001172
#REF! 0.001134
0.010
#NAME?
Yihót
#NAME?

Wp®Èy
kG/m2
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

W hót
kG/m2
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
p


STT

Cao độ
(m)
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22


K

Cđẩy

Chút

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Wo
(Kg/m2)
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

n
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

Wđẩy

(Kg/m2)

Whút
(Kg/m2)



×