DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH
VIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC
Danh mục bao gồm những tài liệu về Hóa hữu cơ, Hóa lý, Hóa phân tích, Hóa vơ cơ, Máy hóa,
Cơng nghệ hữu cơ - hóa dầu, Cơng nghệ in, Cơng nghệ điện hóa - BVKM, Q trình và thiết
bị hóa học, Hóa dược, Hóa giấy và vật liệu silicat... Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu
này tài phòng đọc chuyên ngành 411; 419; 526 và phòng Luận văn - luận án 304
STT TÀI LIỆU
HÓA HỮU CƠ
1 Modern Concepts of Advanced Organic Chemistry / R.P. Narain
KHXG: QD241 .N109R 1997
2 Tuyển tập các cơng trình hội nghị khoa học và cơng nghệ hố học hữu cơ : Hội nghị toàn
quốc lần thứ tư / Hội hoa học Việt Nam. Phân hội hoá hữu cơ.
KHXG: QD241 .T527t 2007
3 Hoá hữu cơ, T.3 : 1963.- 260 tr. / Bộ môn hoá hữu cơ đại cương
KHXG: QD251
4 Chimie Générale et Industrielle, Tome 5 : Chimie Organique - Série forménique - série
cyclique.-1926.-793 tr. / B. de Vivies, Marcel Amic traducteur
KHXG: QD251
5 Modern organic chemistry / [by] Rodger W. Griffin, Jr.
KHXG: QD251 .G302R 1969
6 Giáo trình hố học hữu cơ. Tập 2, Các hợp chất mạch hở / Hoàng Trọng Yêm (chủ
biên),...[và những người khác].
KHXG: QD251 .Gi-108t T.2-1998
7 Hoá học hữu cơ : Giáo trình cho các trường đại học. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ
biên)... [và những người khác].
KHXG: QD251 .H401h T.1-1999
8 Hoá học hữu cơ : Giáo trình cho các trường đại học. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ
biên)... [và những người khác].
KHXG: QD251 .H401h T.1-2001
9 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Khoa Cơng nghệ hóa học. Bộ mơn Hố hữu cơ cơ bản.
KHXG: QD251 .H401h T.2-1971
10 Hố hữu cơ. Tập 2 / Bộ mơn Hoá hữu cơ cơ bản
KHXG: QD251 .H401h T.2-1971
11 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Trường Đại học Bách khoa. Bộ mơn Hố hữu cơ
KHXG: QD251 .H401h T.2-1975
12 Hoá hữu cơ. Tập 3 / Trường Đại học Bách khoa. Bộ mơn Hố hữu cơ cơ bản
KHXG: QD251 .H401h T.3-1971
13 Hoá học hữu cơ. Tập 3 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác].
KHXG: QD251 .H401h T.3-2002
14 Organic chemistry.
KHXG: QD251 .L506H 1935
15 Organic chemistry / Robert Thornton Morrison and Robert Neilson Boyd
KHXG: QD251 .M434R 1966
16 Organic Reactions. Volume 58 / Larry E. Overman [et all], ... editor
KHXG: QD251 .O-434r V.58-2001
17 Organic reactions. Volume 63 / Edirorial Board: Larry E. Overman, Editor-in-Chief,... [et
al.].
KHXG: QD251 .O-434r V.63-2004
18 Organic syntheses. volume 92/ Viresh H. Rawal editor
KHXG: QD251 .O-434s 2015
19 Hóa dị vịng: Lược dịch và tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu tham khảo khác nhau / Phan
Thanh Sơn Nam
KHXG: QD251 .PH105N 2010
20 Giáo trình hố hữu cơ. Tập 2 / Phạm Thế Thưởng
KHXG: QD251 .PH112T 1989
21 Study Guide and Solutions Manual to Accompany Organic Chemistry / Stanislaw
Skonieczny, George H.Schmid
KHXG: QD251 .S431S 1996
22 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Hoàng Trọng Yêm.
KHXG: QD251 .TR312Đ T.1-1996
23 Introduction to Organic Chemistry / Andrew Streitwieser, Clayton H. Heathcock
KHXG: QD251.2
24 A Primer to Mechanism in Organic Chemistry / Peter Sykes
KHXG: QD251.2
25 Exercices Résolus de Chimie Organique / Paul Arnaud
KHXG: QD251.2 .A109p 1991
26 Organic Chemistry : A brief survey of concepts and applications / Philips Bailey,
Christina A. Bailey
KHXG: QD251.2 .B103P 1995
27 Essentials of Organic Chemistry / Robert J. Boxer
KHXG: QD251.2 .B435R 1997
28 Organic chemistry / William H. Brown with Christopher S. Foote.
KHXG: QD251.2 .B435W 1998
29 Organic Chemmistry / Paula Yurkanis Bruice
KHXG: QD251.2 .B510P 1995
30 Organic chemistry / Paula Yurkanis Bruice.
KHXG: QD251.2 .B510P 1998
31 Organic chemistry / Paula Yurkanis Bruice.
KHXG: QD251.2 .B510P 2001
32 Advanced organic chemistry / Francis A. Carey and Richard J. Sundberg.
KHXG: QD251.2 .C109F 1990
33 Organic chemistry / Francis A. Carey.
KHXG: QD251.2 .C109F 1996
34 Organic chemistry / Ralph J. Fessenden, Joan S. Fessenden, Marshall Logue.
KHXG: QD251.2 .F206R 1998
35 Organic chemistry / Marye Anne Fox, James K. Whitesell.
KHXG: QD251.2 .F435M 1997
36 Introductory organic chemistry / [by] J. T. Gerig.
KHXG: QD251.2 .G206J 1974
37 Organic Chemistry : A short course / Harold Hart, Robert D. Schuetz
KHXG: QD251.2 .H109H 1972
38 Organic chemistry / Daniel S. Kemp, Frank Vellaccio.
KHXG: QD251.2 .K202D 1980
39 Organic chemistry / G. Marc Loudon.
KHXG: QD251.2 .L435G 1995
40 Organic chemistry / John McMurry.
KHXG: QD251.2 .M521J 2000
41 Organic Chemistry : Supplementary Problems Set, Student Version / Timo Ovaska,
Maitland Jones
KHXG: QD251.2 .O-435T 2000
42 Introduction to organic chemistry / Andrew Streitwieser, Jr., Clayton H. Heathcock.
KHXG: QD251.2 .S201A 1985
43 Organic Chemistry : With 630 illustration (including 230 spectra) / George H. Schmid
KHXG: QD251.2 .S302G
44 Organic chemistry / George H. Schmid.
KHXG: QD251.2 .S302G 1996
45 Organic chemistry / Thomas N. Sorrell.
KHXG: QD251.2 .S434T 1999
46 Organic chemistry / K. Peter C. Vollhardt, Neil E. Schore.
KHXG: QD251.2 .V428K 1994
47 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 1995
48 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 1995
49 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 1995
50 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 1999
51 Organic chemistry / L.G. Wade, Jr.
KHXG: QD251.2 .W102L 1999
Intermediate organic chemistry / Ann M. Fabirkiewicz, Department of Chemistry,
52 Randolph College, Lynchburg, Virginia, John C. Stowell, Department of Chemistry,
University of New Orleans, New Orleans, Louisiana.
KHXG: QD251.2 .C202-O 2016
Intermediate organic chemistry / Ann M. Fabirkiewicz, Department of Chemistry,
53 Randolph College, Lynchburg, Virginia, John C. Stowell, Department of Chemistry,
University of New Orleans, New Orleans, Louisiana.
KHXG: QD251.2 .S75 2016
54 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Band.10 : Teil 6
: 1872.- 1252 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
55 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Dreizehnter
Band : Teil 1 : 1973.- 1156 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
56 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Band.12 : Teil 2
: 1972.- 1269 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
57 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Band.12 : Teil 1
: 1972.- 450 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
58 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Dritter Erganzungswerk, Vierzehnten
Band : Erster Teil : 1973.- 840 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
59 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Viertes Erganzungswerk, Erster Band :
Erster Teil : 1972.- 671 p. / Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
60 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie, Zweiter Teil : Band 1 : T2 : 1973.- 1224 p.
/ Hans G. Boit
KHXG: QD251.3
61 Kohlen Wasserstoffe. Teil.3 : 1970.- 1296 s, mit 5 Abbildungen und 120 Tabellen
KHXG: QD251.3
62 Carbocyclische Dreiring Verbindungen / D. Wendisch
KHXG: QD251.3
63 Isocyclische Vierring-Verbindungen : Anhang : Cyclopropan und Cyclobutan-Derivate aus
Naturstoffen / D. Seebach, S. Beckmann, H. Geiger
KHXG: QD251.3
64 Ketone, Teil.1 : 1973.- 1286 s. mit 1 Abbildung und 163 Tabellen / Bearbeitet von : K. D.
Bode, D. Dieterich, B. Eistert...
KHXG: QD251.3
65 Alkane Cycloalkne : Ausgenomen Cyclopropan und Cyclobutan Derivate, Teil.1 : 1970.-
690 s. : 8 Abbildungen 83 Tabellen / Bearbeitet von F. Asinger, H. H. Vogel
KHXG: QD251.3
66 Stickstoff Verbindungen I, Teil.4 : 1968.- 1044 s. mit 1 Abbildung und 70 Tabellen /
Bearbeitet von M. Bauer, B. Eistert, G. Heck...
KHXG: QD251.3
67 Stickstoff Verbindungen I / Rudolf Stroh
KHXG: QD251.3
68 Stickstoff Verbindungen I / Rudolf Stroh
KHXG: QD251.3
69 Inorganic Compounds
KHXG: QD251.3
70 Alkane Cycloalkane : Ausgenommen Cyclopropan und Cyclobutan Derivate / Eugen
Muller
KHXG: QD251.3
71 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie, Band 12-Teil 4 : 1972.- 817 tr. / Bearbeitet
von Hans-G.Boit
KHXG: QD251.3
72 Beilsteins Handbuch der Organischen Chemie : Vierte Auflage Drittes Erganzungswerk,
Band Zweiter Teil.- 1973.- 1890 tr., Band.3 : Erster Teil.- 1973.- 700 tr. / HanS-G. Boit
KHXG: QD251.3
73 An Introduction to Modern Experimental Oganic Chemistry / Royston M. Robert, John C.
Gilbert, Lynn B. Rodewald, Alan S. Wingrove
KHXG: QD251.3
74 Student solutions manual to accompany organic chemistry / Robert C. Atkins, Francis A.
Carey
KHXG: QD251.3 .A110R 2003
75 Nghiên cứu thành phần Flavonoid của cây lá móng tay Lawsonia inermis L / Bùi Thị
Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.
KHXG: QD251.3 .B510H 2010
Nghiên cứu phân lập các hợp chất Tritecpen và Sterol từ lá cây bùm bụp bông to (mallotus
76 macrostachyus) / Bùi Thị Ngoan; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Nguyễn
Hoàn Nam.
KHXG: QD251.3 .B510N 2012
77 Organic chemistry / Francis A. Carey.
KHXG: QD251.3 .C109F 2003
78 Organic chemistry / Francis A. Carey.
KHXG: QD251.3 .C109F 2006
79 Nghiên cứu điều chế xúc tác PT/Al2O3 cho phản ứng Isome hoá-parafin : Luận văn thạc
sĩ/ chuyên ngành Hoá hữu cơ / Cấn Văn Dũng
KHXG: QD251.3 .C121D 2004
Nghiên cứu thành phần hố học và hoạt tính ức chế Acetylcholinesterase của loài
80 Calotropis Gigantea (Linn.) Dryand và Clerodendron Cyrtophyllum Turcz. Việt Nam /
Đặng Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng
KHXG: QD251.3 .Đ116T 2008
81 Nghiên cứu thành phần Tecpenoid của cây lá móng tay Lawsonia Inermis / Đinh Thị Thu
Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương.
KHXG: QD251.3 .Đ312H 2010
82 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đinh Văn
Kha
KHXG: QD251.3 .Đ312K T.2-2015
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây huyết giác (Dracena
83 cambodiana pierre ex gnagnep) / Đoàn Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu
Hương.
KHXG: QD251.3 .Đ406H 2011
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của rễ cây chóc máu (Salacia
84 Chinensis L.) ở Việt Nam / Đỗ Thị Anh Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đào Thắng,
Trần Thị Minh.
KHXG: QD251.3 .Đ450C 2011
Nghiên cứu thành phần hóa học và khả năng chống ung thư của cây Seaginella
85 Tamariscina (Beauv.) Spring ở Việt Nam / Đỗ Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa
học: Lê Minh Hà.
KHXG: QD251.3 .Đ450H 2008
86 Organic chemistry principles and industrial practice / M.M. Green, H.A. Wittcoff.
KHXG: QD251.3 .G201M 2003
87 Nghiên cứu tổng hợp nano-zeolit NaX từ cao lanh Việt Nam có sử dụng phụ gia hữu cơ /
Hà Thị Lan Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.
KHXG: QD251.3 .H100A 2012
88 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các bài báo
khoa học / Hoàng Xuân Tiến
KHXG: QD251.3 .H407H T.2-2013
89 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Tuấn Anh
KHXG: QD251.3 .L250A T.II-2014
90 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Minh Hà
KHXG: QD251.3 .L250H T.II-2015
91 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2A / Lưu Văn Bôi
KHXG: QD251.3 .L566B T.2A-2013
92 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2B / Lưu Văn Bôi
KHXG: QD251.3 .L566B T.2B-2013
93 Fundamentals of organic chemistry / John McMurry, Eric Simanek
KHXG: QD251.3 .M521J 2007
94 Organic chemistry / John McMurry.
KHXG: QD251.3 .M521J 2008
95 Nghiên cứu chế tạo phụ gia phân bón từ cao lanh, ứng dụng cải tạo đất và nâng cao hiệu
quả kinh tế trên cây rau / Ninh Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đào Thắng.
KHXG: QD251.3 .N312P 2011
Nghiên cứu tính chất xúc tác chọn lọc hình học của vật liệu rây phân tử (RPT) trong các
96 phản ứng chuyển hoá hợp chất hữu cơ : Luận văn thạc sỹ ngành Hoá cơ bản/ chuyên ngành
Hoá hữu cơ / Nguyễn Tuấn Anh
KHXG: QD251.3 .NG527A 2005
Nghiên cứu thành phần hoá học cây hoàng mộc leo (Zanthoxylum Scandenc) Rutaceae để
97 sử dụng làm thuốc chống ung thư / Nguyễn Quảng An; Người hướng dẫn khoa học: Phan
Đình Châu.
KHXG: QD251.3 .NG527A 2006
98 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn
Bằng
KHXG: QD251.3 .NG527B T.II-2012
99 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Tiến
Công
KHXG: QD251.3 .NG527C T.I-2012
100 Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Tiến
Công
KHXG: QD251.3 .NG527C T.II-2012
101 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Tiến
Công
KHXG: QD251.3 .NG527C T.II-2014
Nghiên cứu thành phần hóa học cây Xuân tiết tiền (Justicia monetaria R. Ben.,
102 Ancanthaceae) / Nguyễn Thị Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Lê
Huyền Trâm.
KHXG: QD251.3 .NG527H 2012
103 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II/1, Các cơng trình
công bố quốc tế trước và sau khi cơng nhận là Phó giáo sư / Nguyễn Văn Hùng
KHXG: QD251.3 .NG527H T.II/1-2012
104 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II/2 / Nguyễn Văn
Hùng
KHXG: QD251.3 .NG527H T.II/2-2012
105 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II/3 / Nguyễn
Văn Hùng
KHXG: QD251.3 .NG527H T.II/3-2014
106 Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2/2 / Nguyễn
Thị Thanh Mai
KHXG: QD251.3 .NG527M P.2/2-2013
107 Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2/2 / Nguyễn
Trung Nhân
KHXG: QD251.3 .NG527N P.2/2-2013
108 Nghiên cứu tổng hợp zeolite x,y từ khoáng sét cấu trúc 2 : 1 kiểu mica : Luận văn thạc sĩ/
chuyên ngành Hoá hưu cơ / Nguyên Thị Thoa
KHXG: QD251.3 .NG527T 2004
109 Nghiên cứu bán tổng hợp kháng sinh Cefotaxime từ axit 7 - Aminocephalosporanic /
Nguyễn Viết Tú; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hồng, Phan Thanh Bình.
KHXG: QD251.3 .NG527T 2010
Nghiên cứu phân lập các hợp chất có hoạt tính sinh học từ lá cây dâu tằm (Morus Alba L)
110 bằng vật liệu hấp phụ γ-Al2O3 / Nguyễn Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu
Hương.
KHXG: QD251.3 .NG527T 2013
111 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Đình
Thành
KHXG: QD251.3 .NG527T T.2A-2013
112 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2b / Nguyễn Đình
Thành
KHXG: QD251.3 .NG527T T.2b-2013
113 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn
Tuyến
KHXG: QD251.3 .NG527T T.II-2013
114 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Các cơng
trình khoa học đã cơng bố trong và ngồi nước / Thơng tin trách nhiệm
KHXG: QD251.3 .PH104C T.II-2014
115 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Phạm
Nguyễn Kim Tuyến
KHXG: QD251.3 .PH104T T.IIb-2015
Nghiên cứu thành phần hố học và hoạt tính sinh học của cây trạch tả Việt Nam (Alisma
116 plantago - Aquatica L., Alismataceae) / Phạm Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Thu Hương.
KHXG: QD251.3 .PH104Y 2006
117 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Tập phụ lục Báo cáo tóm
tắt các đề tài khoa học đã nghiệm thu / Phan Thanh Sơn Nam
KHXG: QD251.3 .Ph105n 2014
118 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Các bài báo công bố trên
tạp ISI. Tập 2.1 / Phan Thanh Sơn Nam
KHXG: QD251.3 .PH105N T.2.1-2014
119 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2.2 / Phan Thanh
Sơn Nam
KHXG: QD251.3 .PH105N T.2.2-2014
120 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2.3 / Phan Thanh
Sơn Nam
KHXG: QD251.3 .PH105N T.2.3-2014
121 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2.5 / Phan Sơn
Nam
KHXG: QD251.3 .PH105N T.2.5-2014
122 Nghiên cứu thành phần hóa học cây Xakê (Artocarpus altilis) / Tống Xuân Hưng; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Lê Huyền Trâm.
KHXG: QD251.3 .T455h 2013
123 Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Tống Thị
Thanh Hương
KHXG: QD251.3 .T455H T.1-2013
124 Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tống Thị
Thanh Hương
KHXG: QD251.3 .T455H T.2-2015
125 Nghiên cứu thành phần hóa học vỏ quả măng cụt / Trần Văn Cường; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Tiến Đạt, Trần Thu Hương.
KHXG: QD251.3 .TR121C 2013
126 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nanozeolit A từ cao lanh và ứng dụng để tách kim loại nặng /
Trần Thị Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.
KHXG: QD251.3 .TR121H 2013
127 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các bài báo
khoa học / Trần Khắc Vũ
KHXG: QD251.3 .TR121V T.2-2014
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu tổ hợp dạng micro-mesopore từ nguyên liệu trong nước để sử
128 dụng là chất hấp phụ các chất độc hữu cơ trong khói thuốc lá / Trịnh Xuân Bái; Người
hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn, Phạm Thanh Huyền.
KHXG: QD251.3 .TR312B 2012
129 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trịnh Đình
Chính
KHXG: QD251.3 .TR312C T.I-2012
130 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trịnh Đình
Chính
KHXG: QD251.3 .TR312C T.II-2012
131 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Vũ Quốc
Trung
KHXG: QD251.3 .V500T T.II-2012
132 Cours de Chimie Organique / Paul Arnaud
KHXG: QD253 .A109p 1990
133 Invitation to organic chemistry / A. William Johnson.
KHXG: QD253 .J427A 1999
134 Organic chemistry / Maitland Jones, Jr.
KHXG: QD253 .J430M 1997
135 Organic chemistry / Maitland Jones, Jr.
KHXG: QD253 .J430M 2000
136 Study guide/solutions manual for Jones's Organic chemistry / Maitland Jones, Jr.
KHXG: QD253 .J430M 2000
137 Hoá hữu cơ - Hidrocacbon / Nguyễn Trọng Thọ
KHXG: QD253 .NG527T 1999
138 Organic chemistry / T.W. Graham Solomons.
KHXG: QD253 .S428T 1996
139 Organic chemistry : a brief course / Robert C. Atkins, Francis A. Carey.
KHXG: QD253.2 .A110R 2002
140 General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L.
Caret.
KHXG: QD253.2 .D207K 2004
141 Organic chemistry / Maitland Jones, Jr.
KHXG: QD253.2 .J430M 2005
142 General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L.
Caret.
KHXG: QD253.2 .K110j 2001
143 Organic chemistry : A short course / Harold Hart ... [et al.].
KHXG: QD253.2 .O-434c 2007
144 Organic chemistry / Janice G. Smith.
KHXG: QD253.2 .S314J 2006
145 Organic chemistry / Janice Gorzynski Smith.
KHXG: QD253.2 .S314J 2008
146 Organic chemistry / T.W. Graham Solomons, Craig B. Fryhle.
KHXG: QD253.2 .S428T 2004
147 Student Study Guide/Solutions Manual to Accompany General, Organic, and Biochemistry
/ Prepared by Katherine J. Denniston, Joshep J. Topping
KHXG: QD253.2 .S506s 2001
148 Reason and imagination : reflections on research in organic chemistry : selected papers of
Derek H.R. Barton / editor, Derek H.R. Barton.
KHXG: QD255 .B109D 1996
149 Bài giảng hoá hữu cơ. P.2
KHXG: QD256 .B103g P.2-1963
Nghiên cứu thành phần hóa học và khảo sát hoạt tính sinh học của Polysaccharide từ hạt
150 me (Tamarindus indica L.) Việt Nam / Bùi Ngọc Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Tuấn Anh, Thành Thị Thu Thủy
KHXG: QD256 .B510T 2017
151 Cơ sở hoá học hữu cơ. Quyển 1 / A. E. Chichibabin ; P. G. Sécgheep chủ biên ; Ngô Văn
Thông, Lê Huy Bắc, Ngô Trọng Yêm... dịch
KHXG: QD256 .C302A Q.1-1962
Nghiên cứu chế tạo, tính chất của các hệ nano oxit phức hợp SrFe12O19/CoFe2O4,
152 SrFe12O19/La1-xCaxMnO3, CoFe2O4/BaTiO3 / Đặng Thị Minh Huệ; Người hướng dẫn
khoa học: Huỳnh Đăng Chính
KHXG: QD256 .Đ116H 2015
153 Hoá học Hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn
KHXG: QD256 .Đ116T 1999
154 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận
KHXG: QD256 .Đ116T T.1-2014
155 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận
KHXG: QD256 .Đ116T T.2-2015
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính gây độc tế bào của cây bạch trinh biển
156 (Hymenocallis littoralis) Việt Nam / Đinh Thị Phương Anh; Người hướng dẫn khoa học:
Vũ Đình Hồng, Trần Bạch Dương.
KHXG: QD256 .Đ312A 2014
157 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Đỗ Đình Rãng (chủ biên); Đặng Đình Bạch Nguyễn Thị Thanh
Phong
KHXG: QD256 .Đ450R T.2-2014
158 Giáo trình hố hữu cơ / Phan Thanh Sơn Nam chủ biên; Trần Thị Việt Hoa
KHXG: QD256 .GI-108t 2011
159 Giáo trình hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hồng Trọng Yêm (chủ biên)..., [và những người khác]
KHXG: QD256 .Gi-108t T.1-1996
160 Hoá học hữu cơ. Tập 2, Các hợp chất mạch hở / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và
những người khác].
KHXG: QD256 .Gi-108t T.2-1998
161 Hoá hữu cơ. Tập 1 / Lê Văn Hinh biên soạn
KHXG: QD256 .H401h T.1-1964
162 Hoá hữu cơ. Tập 1 / Bộ mơn Hố hữu cơ đại cương.
KHXG: QD256 .H401h T.1-1971
163 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-1992
164 Hố học hữu cơ. Tập 1 / Hồng Trọng Yêm (Chủ biên);... [ và những người khác]
KHXG: QD256 .H401h T.1-1999
165 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên);...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-1999
166 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-2005
167 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-2005
168 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.1-2010
169 Hoá hữu cơ. Tập 2 / Bộ mơn hố hữu cơ đại cương.
KHXG: QD256 .H401h T.2-1963
170 Hố hữu cơ. Tập 2 / Bộ mơn Hoá hữu cơ cơ bản.
KHXG: QD256 .H401h T.2-1966
171 Hoá học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm (Chủ biên),... [ và những người khác ]
KHXG: QD256 .H401h T.2-1999
172 Hoá học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: QD256 .H401h T.2-2002
173 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.2-2010
174 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.2-2016
175 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.2-2016
176 Hoá hữu cơ. Tập 3 / Bộ mơn Hố hữu cơ cơ bản.
KHXG: QD256 .H401h T.3-1971
177 Hoá học hữu cơ. Tập 3 / Hoàng Trọng Yêm (Chủ biên),... [ và những người khác ]
KHXG: QD256 .H401h T.3-2000
178 Hóa học hữu cơ. Tập 3 / Đỗ Đình Rãng (chủ biên); ...[và những người khác]
KHXG: QD256 .H401h T.3-2013
179 Hố học hữu cơ. Tập 3 / Hồng Trọng Yêm (chủ biên),... [và những người khác].
KHXG: QD256 .H401h T.3-2017
180 Hoá học hữu cơ. Tập 4 / Hoàng Trọng Yêm(Chủ biên); Dương Văn Tuệ
KHXG: QD256 .H401h T.4-2001
Nghiên cứu cấu trúc và khảo sát hoạt tính sinh học của Fucoidan và alginate từ hai loài
181 rong nâu Sargassum henslowianum và sargassum swartzii của Việt Nam / Hồ Đức Cường;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thu Hương, Thành Thị Thu Thủy
KHXG: QD256 .H450c 2015
182 Kỹ thuật hoá hữu cơ / Đặng Văn Luyến biên soạn
KHXG: QD256 .K600t 1964
Nghiên cứu chế tạo xúc tác zeolit Y chứa mao quản trung bình từ nguyên liệu trong nước
183 ứng dụng trong phản ứng Alky hóa benzene bằng isopropanol / Lê Văn Dương; Người
hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn, Vũ Thị Thu Hà
KHXG: QD256 .L250D 2017
184 Précis de chimie / J Mesplede, J I Queyrel
KHXG: QD256 .M206J 1988
185 Hoá hữu cơ / Nguyễn Minh Châu
KHXG: QD256 .NG527C 1995
Nghiên cứu thành phần hóa học và sắc ký dấu vân tay của thân rễ hai loài: củ gấu (cyperus
186 rotundus L.) và của gấu biển (cuperus stoloniferus retz.) / Nguyễn Minh Châu; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Thượng Quảng, Nguyễn Tiến Đạt
KHXG: QD256 .NG527C 2016
187 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng
KHXG: QD256 .NG527Đ T.1-2014
188 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn
Thanh Liêm
KHXG: QD256 .NG527L T.2-2014
Nghiên cứu chế tạo, tính chất và thăm dị khả năng ứng dụng của phức chất kẽm (II), sắt
189 (III), đồng (II), mangan (II) với các amino axit thiết yếu / Nguyễn Thị Thúy Nga; Người
hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính, Vũ Đào Thắng
KHXG: QD256 .Ng527n 2015
190 Hoá hữu cơ mô tả 3 / Nguyễn Ngọc Sương
KHXG: QD256 .NG527S 1995
191 Phương pháp giải tốn hóa hữu cơ / Nguyễn Phước Hịa Tân
KHXG: QD256 .NG527T 1996
Nghiên cứu thành phần hóa học & hoạt tính sinh học của 3 lồi thực vật: cây sói đứng
192 (chloranhus erectus, chloranthaceae), cây mắc niễng bạc (eberhardtia aurata, sapotaceae) và
cây côm (elaeocarpus griffithii, elaeocarpaceae) / Nguyễn Văn Thông; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Thu Hương, Phạm Văn Cường
KHXG: QD256 .NG527T 2015
193 Hóa học hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Đình Thành
KHXG: QD256 .NG527T T.1-2013
194 Hoá hữu cơ. Tập 2, Hợp chất cơ mạch vòng / Nguyễn Thị Thanh
KHXG: QD256 .NG527T T.2-1998
195 Hóa học hữu cơ. Tập 2 / Nguyễn Đình Thành.
KHXG: QD256 .NG527T T.2-2013
196 Hóa học hữu cơ. Tập 3 / Nguyễn Đình Thành.
KHXG: QD256 .NG527T T.3-2016
197 Chimie organique : Texte imprimé : [les grandes fonctions] : 2de, options techniques de
laboratoire, 1re F6, F7 / R. Prunet, S. Bapt-Budon.
KHXG: QD256 .P512R 1983
198 Chimie organique : Les grandes reactions. Theorie applications / René Prunet, Simone
Bapt Budon, Jacques Labertrande.
KHXG: QD256 .P512R 1986
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của hai lồi san hơ mềm Sarcophyton
199 pauciplicatum và sinularia crucia ở Việt Nam / Phạm Thế Tùng; Người hướng dẫn khoa
học: Trần Thu Hương, Châu Văn Minh
KHXG: QD256 .PH104T 2016
200 Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1, T.1 / Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại
KHXG: QD256 .PH105S T.1-1976
201 Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 / Thái Doãn Tĩnh.
KHXG: QD256 .TH103T T.1-2001
Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Cơng nghệ Hóa
202 học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Mơi trường.... Tập 1 / Thái Dỗn
Tĩnh.
KHXG: QD256 .TH103T T.1-2006
Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Cơng nghệ Hóa
203 học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường...thuộc các hệ đào tạo.
Tập 2 / Thái Doãn Tĩnh.
KHXG: QD256 .TH103T T.2-2003
Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Cơng nghệ Hóa
204 học, Sinh học, Cơng nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường...thuộc các hệ đào tạo.
Tập 2 / Thái Doãn Tĩnh.
KHXG: QD256 .TH103T T.2-2006
205 Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 3 / Thái Doãn Tĩnh.
KHXG: QD256 .TH103T T.3-2003
Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Cơng nghệ Hóa
206 học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường...thuộc các hệ đào tạo.
Tập 3 / Thái Doãn Tĩnh.
KHXG: QD256 .TH103T T.3-2006
Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Cơng nghệ Hóa
207 học, Sinh học, Cơng nghệ Sinh học, Y học, Dược học, Môi trường...thuộc các hệ đào tạo.
Tập 3 / Thái Doãn Tĩnh.
KHXG: QD256 .TH103T T.3-2008
Nghiên cứu thành phần hố học và hoạt tính sinh học của cây chóc máu (salasia chinensis
208 L.) học dây gối(celastraceae) và cây ngọc nữ biển (clerodendrum inerme gaertn.) Họ cỏ roi
ngựa(verbenaceae) / Trần Thị Minh ; Người hướng dẫn khoa học:Trần Văn Sung, Vũ Đào
Thắng
KHXG: QD256 .TR121M 2009
209 Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1, / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu
KHXG: QD256 .TR121S T.1-2014
210 Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2, / Trần Quốc Sơn
KHXG: QD256 .TR121S T.2-2013
211 Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 3, / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn
Tòng
KHXG: QD256 .TR121S T.3-2012
212 Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 3, / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn
Tòng
KHXG: QD256 .TR121S T.3-2017
213 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Hoàng Trọng Yêm.
KHXG: QD256 .TR312Đ T.1-1992
214 Hoá học hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Dương Văn Tuệ;
Hoàng Trọng Yêm chủ biên
KHXG: QD256 .TR312Đ T.1-1996
215 Hoá hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Thị Minh Nguyệt.
KHXG: QD256 .TR312Đ T.1-1998
216 Hoá hữu cơ. Tập 1 / Trịnh Thanh Đoan
KHXG: QD256 .TR312Đ T.1-2001
217 Organic chemistry : mathane to macromolecules / John D Roberts, Ross Stewart, Marjorie
C. Caserio
KHXG: QD256.5 .R412J 1971
218 Bài tập hóa học hữu cơ : 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Đĩnh chủ
biên;...[và những người khác]""
KHXG: QD257 .B103t 2012
219 Những vấn đề hố học hữu cơ / Đặng Đình Bạch.
KHXG: QD257 .Đ116B 2002
220 Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn
Văn Tòng
KHXG: QD257 .Đ116L T.1-2016
221 Câu hỏi và bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 / Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn
Văn Tòng
KHXG: QD257 .Đ116L T.2-2016
222 Study Guide & Solutions Manual. Vol. 1, to accompany organic chemistry / G. Marc
Loudon, Joseph G. Stowell
KHXG: QD257 .L435G V.1-1995
223 3000 solved problems in organic chemistry / by Estelle K. Meislich, Herbert Meislich,
Joseph Sharefkin.
KHXG: QD257 .M201E 1994
224 Hoá học hữu cơ : Phần bài tập / Ngô Thị Thuận
KHXG: QD257 .NG450T 1999
225 Hoá học hữu cơ : Phần bài tập / Ngô Thị Thuận
KHXG: QD257 .NG450T 2003
226 Hoá học hữu cơ : Phần bài tập. Tập 1 / Ngô Thị Thuận
KHXG: QD257 .NG450T T.1-2006
227 Hoá học hữu cơ : Phần bài tập. Tập 2. / Ngô Thị Thuận.
KHXG: QD257 .NG450T T.2-2008
228 Bài tập hóa hữu cơ / Phan Thanh Sơn Nam
KHXG: QD257 .PH105N 2013
229 Bài tập cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ / Thái Doãn Tĩnh
KHXG: QD257 .TH103T 2005
230 Bài tập cơ sở lý thuyết hố hữu cơ / Thái Dỗn Tĩnh
KHXG: QD257 .TH103T 2007
231 Bài tập cơ sở hố học hữu cơ. Tập 1 / Thái Dỗn Tĩnh.
KHXG: QD257 .TH103T T.1-2006
232 Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 2 / Thái Doãn Tĩnh.
KHXG: QD257 .TH103T T.2-2006
233 Lehrbuch der organischen Chemie. English;"Handbook of organic chemistry / [Hans
Beyer]
KHXG: QD257.7 .B207H 1996
234 Handbook for estimating physicochemical properties of organic compounds / Martin
Reinhard, Axel Drefahl.
KHXG: QD257.7 .R201m 1999
235 Micro and Semimicro Methods / Nicholas D. Cheronis
KHXG: QD258
236 Essentials of organic chemistry / Robert J. Boxyer.
KHXG: QD261 .B435R 1997
237 Introduction to organic laboratory techniques : a microscale approach / Donald L. Pavia ...
[et al.].
KHXG: QD261 .I-312t 1995
238 Operational organic chemistry : a problem-solving approach to the laboratory course /
John W. Lehman.
KHXG: QD261 .L201J 1999
239 Multiscale operational organic chemistry : a problem-solving approach to the laboratory
course / John W. Lehman.
KHXG: QD261 .L201J 2002
240 Microscale techniques for the organic laboratory / Dana W. Mayo, Peter Trumper, Ronald
M. Pike.
KHXG: QD261 .M112d 2001
241 Essentials of organic chemistry : Small scale laboratory experiments / James R. McKee,
Murray Zanger.
KHXG: QD261 .M201J 1997
242 Techniques in organic chemistry : Miniscale, standard taper microscale, and Williamson
microscale / Jerry R. Mohrig, Christina Noring Hammond, Paul F. Schatz.
KHXG: QD261 .M427J 2006
243 Organic chemistry laboratory : standard and microscale experiments / Charles E. Bell,...
[et al.].
KHXG: QD261 .O-434c 1997
244 Microscale and miniscale organic chemistry laboratory experiments / Allen M. Schoffstall,
Barbara A. Gaddis, Melvin L. Druelinger.
KHXG: QD261 .S427a 2004
245 Thí nghiệm hố hữu cơ / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Bộ mơn Hố hữu cơ - cơ bản
biên soạn
KHXG: QD261 .Th300n 1973
246 Thí nghiệm hố hữu cơ / Dương Văn Tuệ (chủ biên);... [và những người khác].
KHXG: QD261 .Th300n 1973
247 Thí nghiệm hoá hữu cơ / Dương Văn Tuệ (chủ biên);... [và những người khác].
KHXG: QD261 .Th300n 1993
248 Vogel's Textbook of practical organic chemistry.
KHXG: QD261 .V427A 1989
249 Macroscale and microscale organic experiments / Kenneth L. Williamson.
KHXG: QD261 .W302K 1989
250 Macroscale & Microscale Organic Experiment / Kenneth L. Williamson
KHXG: QD261 .W302K 1999
251 The organic chem lab survival manual : a student's guide to techniques / James W.
Zubrick.
KHXG: QD261 .Z501J 1997
252 The organic chem lab survival manual : a student's guide to techniques / James W.
Zubrick.
KHXG: QD261 .Z501J 1997
A microscale approach to organic laboratory techniques / Donald L. Pavia, Gary M.
253 Lampman, George S. Kriz, Western Washington University, Bellingham, Washington,
Randall G. Engel, North Seattle Community College, Seattle Washington.
KHXG: QD261 .P383 2018
254 Stickstoff-Verbindungen I / Rudolf Stroh
KHXG: QD262
255 Organic Chemistry Series Two, Vol.8 : Steroids.- 1976.- 278 tr. / W. F. Johns editor
KHXG: QD262
256 Organic Synthesis / Michael B. Smith
KHXG: QD262
257 Organic Synthesis / Michael B. Smith
KHXG: QD262
258 Advances in asymmetric synthesis. Vol. 1 / Alfred Hassner editor
KHXG: QD262 .A102-i V.1-1995
259 Organic synthesis : special techniques / V.K. Ahluwalia, Renu Aggarwal.
KHXG: QD262 .A102V 2001
260 Survey of organic syntheses / [by] Calvin A. Buehler [and] Donald E. Pearson.
KHXG: QD262 .B506C 1970
261 Reagents for Organic Synthesis / Louis F. Fieser, Mary Fieser
KHXG: QD262 .F302L 1967
262 Giáo trình Tổng hợp hữu cơ cơ bản / Nguyễn Mai Liên biên soạn
KHXG: QD262 .Gi-108t 1964
263 Handbook of combinatorial chemistry : drugs, catalysts, materials . Volume 1 / edited by
K.C. Nicolaou, R. Hanko and W. Hartwig
KHXG: QD262 .H105-o V.1-2002
264 Handbook of combinatorial chemistry : drugs, catalysts, materials. Volume 2 / edited by
K.C. Nicolaou, R. Hanko and W. Hartwig.
KHXG: QD262 .H105-o V.2-2002
265 Hoá học và kỹ thuật tổng hợp hữu cơ / Bộ môn Tổng hợp hữu cơ biên soạn
KHXG: QD262 .H401h 1974
266 Hoá lý tổng hợp chất hữu cơ / Bộ môn Kỹ thuật các chất hữu cơ biên soạn
KHXG: QD262 .H401l 1965
267 Comprehensive organic transformations : a guide to functional group preparations / by
Richard C. Larock.
KHXG: QD262 .L109R 1989
268 Organic Syntheses : An Annual Publication of Satisfactory Methods for the preparation of
oganic chemicals. Vol.74 / Ichiro Shinkai editor in chief,...[et. al.]
KHXG: QD262 .O-434s V.74-1997
269 Tổng hợp một số hợp chất thiên nhiên chứa nitơ có hoạt tính sinh học cao / Phan Đình
Châu
KHXG: QD262 .PH105C 2000
270 Các quá trình cơ bản tổng hợp hố dược hữu cơ / Phan Đình Châu
KHXG: QD262 .PH105C 2003
271 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ / Phan Đình Châu
KHXG: QD262 .PH105C 2005
272 Tổng hợp một số hợp chất có hoạt tính sinh học / Phan Định Châu
KHXG: QD262 .PH105C 2009
273 Tổng hợp một số chất có hoạt tính sinh học / Phan Đình Châu.
KHXG: QD262 .PH105C 2009
274 Các q trình cơ bản tổng hợp hóa dược hữu cơ / Phan Đình Châu
KHXG: QD262 .PH105C 2012
275 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược hữu cơ / Phan Đình Châu
KHXG: QD262 .PH105C 2012
276 Organic functional group preparations / Stanley R. Sandler, Wolf Karo.
KHXG: QD262 .S105S 1983
277 Organic synthesis / Michael B. Smith.
KHXG: QD262 .S314M 2002
278 Solid supports and catalysts in organic synthesis / editor, K. Smith.
KHXG: QD262 .S428S 1992
279 Tổng hợp hoá học hữu cơ. Tập 2 / Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận dịch.
KHXG: QD262 .T455h 1983
280 Tổng hợp hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Thanh Bình (chủ biên),...[Và những người khác]
KHXG: QD262 .T455h T.1-2011
281 Tổng hợp hoá học hữu cơ. Tập 3 / Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận dịch.
KHXG: QD262 .T455h T.3-1984
282 Tổng hợp các chất trung gian / Vũ Thế Trí
KHXG: QD262 .V500T 1966
283 Phương pháp phân tích hố lý trong hóa hữu cơ / Đinh Thị Ngọ
KHXG: QD271 .Đ312N 1979
284 Solutions Manual to accompany the Systematic identification of organic Compounds /
Ralph L. Shriner,...[et al].
KHXG: QD271 .S428m 1998
285 Principles of quantitative chemical analysis / Robert de Levie.
KHXG: QD271.7 .L207R 1997
286 Quantitative Organic Analysis via Functional Groups / Sidney Siggia
KHXG: QD271.7 .S302S 1949
287 Chromatography and separation science / Satinder Ahuja.
KHXG: QD272 .A102S V.4-2003
288 Organic Spectroscopy : Priciples and Applications / Jag Mohan
KHXG: QD272 .M427J 2000
289 Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách / Phạm Luận
KHXG: QD272 .PH104L 2014
290 Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách / Phạm Luận
KHXG: QD272 .PH104L 2014
291 Spectrometric identification of organic compounds / [by] Robert M. Silverstein, G.
Clayton Bassler [and] Terence C. Morrill.
KHXG: QD272 .S302R 1974
292 Các phương pháp sắc ký / Đào Hữu Vinh (chủ biên),...[và những người khác].
KHXG: QD272.C4 .C101p 1985
293 Electrochemical Data, Vol.A-Part 1 : Organic, organometallic and biochemical
substances.- 1974.- 727 p. / Louis Meites, Petr Zuman
KHXG: QD273
294 Elektroorganische chemie und Anwendungen : Grundlagen und Anwendungen / Fritz
Beck
KHXG: QD273
295 Bài giảng tổng hợp điện hoá các chất hữu cơ / Trương Ngọc Liên
KHXG: QD273 .TR561L 2001
296 Branched Polymers II / J. Roovers editor; W. Burchard,... [et al] contribution.
KHXG: QD281 .B105p 1999
297 Branched Polymers 1 / J. Roovers editor; B. Charleux,...[et al] contribution
KHXG: QD281 .B105p 1999
298 The theory of polymer dynamics / M. Doi and S.F. Edwards.
KHXG: QD281 .D428M 1988
299 Principles of polymer chemistry / By Paul J. Flory.
KHXG: QD281 .F434P 1953
300 Handbook of vinyl polymers : radical polymerization, process, and technology / edited by
Munmaya Mishra, Yusuf Yagci.
KHXG: QD281 .H105-o 2009
301 Giáo trình hóa học các hợp chất polyme / Lê Đức Giang
KHXG: QD281 .L250G 2015
302 Principles of polymerization / George Odian.
KHXG: QD281 .O-419G 2004
303 Polymer Synthesis. Polymer-Polymer Complexation / S. Inoue,...[et al] contribution.
KHXG: QD281 .P428s 1999
304 Advances in polymer science = Fortschritte der Hochpolymeren-Forschung.
KHXG: QD281.P6 .F6
305 Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn chủ biên; Trần Thị Tửu
KHXG: QD291 .D107p 2013
306 Carbon Chemistry. Some Aspects of Covalent Chemistry / M. G. Brown
KHXG: QD304 .B435M
307 Advances in carbanion chemistry. Vol.1
KHXG: QD305 .A102-i V.1-1992
308 The Chemistry of enones / edited by Saul Patai and Zvi Rappoport.
KHXG: QD305 .C202-o 1989