nguyên công i: dập nguyên công ii: tiện mặt đầu $ vát mép
mỈt ĐẦU
0.06 A
2x45°
R3.0
S
1x45°
S
A
Ø60 _+0.025 _
Ø90_+0.025
Ø486 +0.3
28 +_0.2
S
0.025 A
S S
S
tiện lỗ Ø 35 1A62 261 500 0.4 0.1
140 630 0,75 1.3
tiện lỗ Ø150và Ø65 1A62 545 500 0,4 0.1
545 500 0.14 1,6
tiện tinh trụ ngoài 1A62 200 300 0,8 1,6
v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm)
tiện thơ trụ ngồi 1A62
tiện thô mặt đầu 1A62
Bước NC Máy
nguyên công iii: tiện mặt đầu $ vát mép nguyên công iv: khoan 6 lỗ ỉ 25
mỈt còn lại
So
2x45° n
R3.0 137±0.02
S
1x45°
Ø60 +_0.025 _
Ø486 +0.3
17.5 +_0.2
S
S
tiện lỗ Ø150và Ø65 1A62 140 630 0,75 1.3
200 300 0,8 1,6
tiện thô mặt đầu 1A62 v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm) Khoan 2H53 33 184 0,43 12.5
Bước NC Máy v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm)
Bước NC Máy
nguyên công v: xọc rÃnh then nguyªn công vi : phay lăn răng
S nd
14+0.1 w w
Sd
nd
Sn
Sd
240±0.25
Xọc rãnh then 7 430 4.7 140 0,15 3.8 Phay răng 5K324 23 28 0,85 6.3
Bước NC Máy v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm) Bước NC
Máy v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm)
nguyên công vIi: nhiệt luyện nguyên công vIIi: kiÓm tra
to
d Giữ to
860
Nhúng dầu
160o Ram
32 32 o kt sai lệch khoảng pháp
tuyến chung
0 T1 T2 T3 T4 T
kt độ đảo vòng chia
kt sai lệch profin
đồ án tốt nghiệp công nghệ chế tạo máy
thiết kế quy trình công nghệ gia công bánh răng
Tr. nhiệm Họ và tên Ký Ngày b¶n vÏ sơ đồ Tỷ lệ Khối lượng
H. dÉn Phạm Thị Thu Hằng nguyên công
DuyÖt Phạm Thị Thu Hằng Tê :1 Sè tê : 1
ThiÕt kÕ Lê Thanh Năm
Trường đại học c«ng nghiƯp Viet Hung
Khoa: C¬ KhÝ
Líp :CK37-DHLT
45 6 7 8
H7 18
Ø42 p6
3 H7 200
Ø35 g6
17
11
2
Ø35 g6 H7 10
1
13 12 9
750
14 15
400
16
18 Tấm Đỡ 2 1 Y8A
17
16 vít M10 4 Y8A
15
14 vòng đệm 1 Y8A
13
12 Phiến dẫn 1 Y8A
11 Đai ốc M 20
10 1 Thép 45
9 Vít M8
8 1 Thép 45
7
YÊU CẦU KĨ THUẬT 6 Chốt trụ ngắn 1 Thép 45
1.Độ khơng vng góc giữa tâm bạc và mặt phẳng tì < 0,03 mm. 5
2. Bề mặt làm việc của bạc được nhiệt luyện dạt HRC=45. 4 Chốt tỳ phụ 2 Thép 45
3. Bề mặt làm việc của chốt trụ được nhiệt luỵên đạt HRC=50. 3
4. Bề mặt làm việc của phiến tì được nhiệt luyện đạt HRC=50. 2 Đai ốc 4 Y8A
5. Độ không vng góc giữa tâm các bạc dẫn và đáy đồ gá <0,03. 1
Vị trí Phiến tì 1 20X
Lò xo
2 Thép 45
Chốt tì điều chỉnh 2 Thép lò xo G65
Bạc lót 6 Thép 45
Bạc dẫn thay nhanh 6 Thép Y10
Chi tiết 1 Thép 45
Mỏ kẹp 2 Thép 45
Vòng đệm 4 Thép 45
Thân 1 CЧ 18-36 Đơn vị Tổng số Ghi chú
Tên gọi Vật liệu Khối lượng
Số
lượng
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ GIA CÔNG BÁNH RĂNG
Trách nhiệm Họ tên Ký Ngày Tỷ lệ: Khối lượng:
Hướng dẫn Hoàng Tiến Dũng ĐỒ GÁ KHOAN Tờ: Số tờ:
Hoàng Tiến Dũng
Duyệt Trần Đăng Huân Máy: 2H53 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNHN
Thiết kế Khoa : Cơ Khí
Lớp : CĐ ĐH Cơ Khí 2-K4
Mỏ kẹp 2 Thép 45
Chốt dài 1 Thép 45
Tấm đỡ 1
1 Thép 45
phiến tì
Vít M8 1 20X
4 Thép 45
Chi tiết 1 Thép 45
Bạc dẫn hướng thay nhanh 6 Y10
Bạc lót
6 Y10
Phiến dẫn 2 Y8A
Vít M16 1 Thép 45
4 Thép 45
Đai ốc M16 1 Thép 45
Bạc chữ C
Lò xo 2 Thép lx G65
Bulông kẹp 2 Thép 45
1 Thép 45
Tấm đỡ 2
Vít M10 4 Thép 45
Chốt Trụ 1 Y8A
Chốt tì điều chỉnh
Vòng đệm 2 Thép 45
Thân đồ gá 8 Thép 45
1 GX
Vị Trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
BẢN VẼ PHÂN RÃ ĐỒ GÁ
Tr.Nhiệm Họ và Tên Ký Ngày Tỉ lệ 1:2 Khối lượng
Hg.dẫn Hoàng Tiến Dũng ĐỒ GÁ KHOAN Tờ số: Số tờ:
Duyệt Hoàng Tiến Dũng
Trần Đăng Huân Vật liệu: GX 15 - 32 Trường ĐHCông Nghiệp Hà Nội
Thiết Kế Khoa : Cơ Khí
Lớp: CK2 - K4 - LTCĐ_ĐH
4 5 6 7
3
8
2
1
12 11 750 10 9
13 15
400
15 Phiến dẫn 1 Thép 45
14 Đai ốc M 20 1 Thép 45
13 Chốt 1 Thép 45
12 Vít M8 2 Thép 45
11 Then 1 Thép 45
10 Chốt trụ ngắn 1 Thép 45
9 Phiến tì 1 Thép 45
8 Chốt tì điều chỉnh 2 Thép 45
14 YÊU CẦU KĨ THUẬT 7 Lò xo 2 Thép 45
6 bulông kẹp 2 Thép 45
1.Độ không vuông góc giữa tâm bạc và mặt phẳng tì < 0,03 mm. 5 Bạc dẫn thay nhanh 6 Thép 45
2. Bề mặt làm việc của bạc được nhiệt luyện dạt HRC=45.
3. Bề mặt làm việc của chốt trụ và chốt trám được nhiệt luỵên đạt HRC=50. 4 Chi tiết 1 GX 15-32
3 Mỏ kẹp 2 Thép 45
2 Vòng đệm 6 Thép 45
1 Thân 1 Gang xám
4. Bề mặt làm việc của phiến tì được nhiệt luyện đạt HRC=50. Vị trí Tên gọi Số Vật liệu Đơn vị Tổng số Ghi chú
5. Độ khơng vng góc giữa tâm các bạc dẫn và đáy đồ gá <0,03. lượng Khối lượng
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ GIA CƠNG BÁNH VÍT
Trách nhiệm Họ tên Ký Ngày Tỷ lệ: Khối lượng:
Hướng dẫn Hoàng Tiến Dũng ĐỒ GÁ Tờ: Số tờ:
Duyệt Hoàng Tiến Dũng
Thiết kế Trịnh Tiến Hợi Máy: 2H53 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNHN
Khoa : Cơ Khí
Lớp : CĐ ĐH Cơ Khí 2-K4
nguyên công i: dập nguyên công ii: tiện mặt đầu $ vát mép
mỈt ĐẦU
0.06 A
2x45°
R3.0
S
1x45°
S
A
Ø60 _+0.025 _
Ø90_+0.025
Ø486 +0.3
28 +_0.2
S
0.025 A
S S
S
tiện lỗ Ø 35 1A62 261 500 0.4 0.1
140 630 0,75 1.3
tiện lỗ Ø150và Ø65 1A62 545 500 0,4 0.1
545 500 0.14 1,6
tiện tinh trụ ngoài 1A62 200 300 0,8 1,6
v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm)
tiện thơ trụ ngồi 1A62
tiện thô mặt đầu 1A62
Bước NC Máy
nguyên công iii: tiện mặt đầu $ vát mép nguyên công iv: khoan 6 lỗ ỉ 25
mỈt còn lại
So
2x45° n
R3.0 137±0.02
S
1x45°
Ø60 +_0.025 _
Ø486 +0.3
17.5 +_0.2
S
S
tiện lỗ Ø150và Ø65 1A62 140 630 0,75 1.3
200 300 0,8 1,6
tiện thô mặt đầu 1A62 v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm) Khoan 2H53 33 184 0,43 12.5
Bước NC Máy v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm)
Bước NC Máy
nguyên công v: xọc rÃnh then nguyªn công vi : phay lăn răng
S nd
14+0.1 w w
Sd
nd
Sn
Sd
240±0.25
Xọc rãnh then 7 430 4.7 140 0,15 3.8 Phay răng 5K324 23 28 0,85 6.3
Bước NC Máy v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm) Bước NC
Máy v(m/ph) n(vg/ph) S(mm/vg) t(mm)
nguyên công vIi: nhiệt luyện nguyên công vIIi: kiÓm tra
to
d Giữ to
860
Nhúng dầu
160o Ram
32 32 o kt sai lệch khoảng pháp
tuyến chung
0 T1 T2 T3 T4 T
kt độ đảo vòng chia
kt sai lệch profin
đồ án tốt nghiệp công nghệ chế tạo máy
thiết kế quy trình công nghệ gia công bánh răng
Tr. nhiệm Họ và tên Ký Ngày b¶n vÏ sơ đồ Tỷ lệ Khối lượng
H. dÉn Phạm Thị Thu Hằng nguyên công
DuyÖt Phạm Thị Thu Hằng Tê :1 Sè tê : 1
ThiÕt kÕ Lê Thanh Năm
Trường đại học c«ng nghiƯp Viet Hung
Khoa: C¬ KhÝ
Líp :CK37-DHLT