Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Giá thành thi công bãi thải sỷ nhiệt điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.13 MB, 11 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐỘC LẬP – TỰ DO – HẠNH PHÚC

––––––––––––––––––––––––––––––––––––

GIÁ THÀNH THI CÔNG CƠNG TRÌNH:

BÃI TAHIR XỈ NHIỆT ĐIỆN

Tháng 1 – 2024

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ THÀNH

Công trình: Nhiệt điện Long Phú

TT Nội dung Tiền (VNĐ) Ghi chú

I Chi phí trực tiếp 89,264,764,918
1 Nguyên vật liệu + nhiên liệu 73,524,635,783
2 Lương thợ
3 Khấu hao + lãi vay VCĐ 8,846,254,894
4 Sửa chữa và chi phí khác 1,588,395,639
II Chi phí chung 5,305,478,601
1 Chi phí quản lý 10,012,540,211
2 Chi phí huy động máy móc, thiết bị 2,702,000,000
3 Chi phí lán trại, điện nước 1,000,000,000
4 Chi phí bảo hộ lao động
5 Chi phí an tồn, mơi trường 280,000,000
6 Chi phí thí nghiệm 50,416,667
7 Chi phí BHXH, Cơng đồn


8 Chi phí lãi vay VLĐ 100,000,000
9 Chi phí trích nộp (SĐ9: 3%) 550,400,360
582,520,080
Tổng chi phí 1,444,800,945
Đầu thu 3,302,402,160
Chênh lệch 99,277,305,129
110,080,071,990
10,802,766,861

BẢNG TÍNH CHI PHÍ CHUNG

TT Nội dung Tiền
280,000,000
Chi phí lán trại 100,000,000 Tạm tính
Xây dựng hoặc thuê lán trại 180,000,000 Tạm tính
Điện nước 1,000,000,000
Chi phí huy động máy móc, thiết bị Tạm tính
Máy xúc Kobelco SK460 1,000,000,000
Máy xúc Kobelco SK330
Máy ủi 150,416,667
Máy đầm 50,416,667
Dầu di chuyển của Ơ tơ
Chi phí ăn ở, đi lại của ơ tơ
Chi phí huy động nhân lực
Chi phí an tồn mơi trường
Bảo hộ lao động

Chi phí cơng tác an tồn và môi trường 100,000,000
(tưới nước chống bụi, biển báo…)


Bảo lãnh 1,444,800,945
Lãi vay VLĐ 1,444,800,945

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ

CƠNG TRÌNH : NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN LONG PHÚ 1
(TỒN BỘ CƠNG TRÌNH)

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá T.B Thành tiền

I.) I.) VẬT LIỆU

1 TT.Muaco Mua cỏ v/c về cơng trình 100m2 0.0000 3,200,000.0 0.0
Ca 13.8200 184,368.1 2,547,967.1
2 M5.04 Khoan lỗ ống phạm vi 30m bằng máy

khoan cầm tay 0,62kW: 691 ống. Tạm

tính thực hiện 50ống/ca

3 A24.0092 Bao tải m2 38.9880 5,000.0 194,940.0

4 A24.0098 Bột đá kg 58.8069 1,400.0 82,329.7

5 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.3325 149,091.0 49,572.8

6 A24.0171 Cát nền m3 307,459.2638 106,934.0 32,877,848,915.2

7 A24.018101 Cát nền đập (ML 1.5-2.0) m3 38,327.1418 299,091.0 11,463,303,168.1


8 A24.0180 Cát vàng m3 675.2636 336,364.0 227,134,365.6
9 A33.0348 Cát vàng
10 A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 0.2442 149,091.0 36,408.0

m3 7,710.9976 406,818.0 3,136,972,621.6

11 A24.1111 Cỏ lá gừng m2 483.5000 25,000.0 12,087,500.0

12 A28.0093 Cọc mốc đo lún cọc 840.0000 0.0 0.0

13 AA Cọc quan trắc L-1,7m cọc 84.0000 85,000.0 7,140,000.0

14 A33.0517 Cồn rửa kg 25.2023 20,000.0 504,046.0

15 A24.0269 Củi kg 97.4700 1,000.0 97,470.0

16 A33.064608 Cút nhựa miệng bát d=150mm cái 244.0000 109,400.0 26,693,600.0

17 A33.0750 Cút tráng kẽm d=50mm cái 244.0000 11,400.0 2,781,600.0

18 A24.0313 Dầu hoả kg 657.7932 10,927.0 7,187,706.3

19 A24.0293 Dây thép kg 76.9192 18,182.0 1,398,544.9

20 A33.0804 Dây thép d=1mm kg 0.0805 0.0 0.0

21 A24.0005 Đá m3 32.3774 420,455.0 13,613,239.7

22 A24.0007 Đá 0,5 - 2 m3 61.2711 420,455.0 25,761,740.4


23 A24.0006 Đá 0,5x1 m3 21.5167 420,455.0 9,046,804.1

24 A24.0008 Đá 1x2 m3 57.6680 470,455.0 27,130,198.9

25 A24.0010 Đá 4x6 m3 3,096.6260 406,818.0 1,259,763,196.1

26 A24.0032 Đá mài viên 0.0192 0.0 0.0
27 A24.0050 Đất đèn
28 A24.0054 Đinh kg 0.7258 0.0 0.0
29 A24.0406 Gỗ chống
30 A24.0404 Gỗ đà nẹp kg 17.1720 18,182.0 312,221.3
31 A24.0418 Gỗ ván
32 A28.0202 Giấy can m3 0.6985 4,500,000.0 3,143,250.0
33 A28.0206 Giấy kẻ ly
m3 0.1238 4,500,000.0 557,100.0

m3 1.1334 4,500,000.0 5,100,300.0

m 20.0000 5,000.0 100,000.0

m 20.0000 3,500.0 70,000.0

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá T.B Thành tiền
kg 6.1000 91,727.0 559,534.7
34 A33.1183 Keo dán m2 0.0000 18,182.0 0.0
m2 77,272.7
35 A33.1192 Lưới thép d=10x10 114,831.7485 8,873,359,252.3
36 A24.HDPE2 Màng chống thấm HDPE dày 2,0mm (bao m2 49,090.9
114,831.7485 5,637,193,882.4
gồm chi phí hàn nối) 26,400.0

37 A24.GCL Màng sét GCL 36.6000 115,800.0 966,240.0
61.0000 7,063,800.0
38 A33.120406 Măng sông STK D50mm cái 7.2525 3,114.0
cái 217,686.3983 9.0 22,584.3
39 A33.126912 Nút bịt nhựa d=150mm m3 57.2000 9.0 1,959,177.6
lít 9,856.6520
40 A24.0524 nước lít 102.3435 11,273.0 514.8
kg 1,611.6959 11,273.0 111,114,038.0
41 A24.0524 Nước kg 3.8835 11,273.0
kg 0.1320 91,727.0 1,153,718.3
42 A33.1266 Nước kg 306.5250 18,168,647.9
chai 20.3000 0.0
43 A24.0519 Nhựa m 4,745.7880 61,818.0 356,221.8
m 308.0500 652,000.0 0.0
44 A24.0521 Nhựa bi tum số 4 m 2,766.2912 16,400.0
m 967.0000 135,800.0 18,948,762.5
45 A24.0522 Nhựa bitum m 1.7464 210,200.0 13,235,600.0
kg 20.0000 3,114.0 77,830,923.2
46 A33.1265 Nhựa dán kg 40.0000 39,800.0 41,833,190.0
quyển 18.4721 10,000.0 581,474,410.2
47 A24.0001 Ô xy quyển 48.2332 20,000.0 3,011,238.0
kg 3,608.9550 13,672.0
48 A33.1095 ống STK dài 8m D50mm kg 1.0099 13,672.0 69,506.7
kg 3,215.9600 13,000.0 200,000.0
49 A33.0828 Ống BT D600mm H30-K80 m3 14,545.4 800,000.0
m2 105,909.0340 14,545.0 252,550.6
50 A33.PVC42 ống nhựa dài 6m D42mm 659,444.3
m2 247,096.5310 14,545.5 46,916,415.0
51 A33.094010 ống nhựa miệng bát d=150mm, L=6m 14,689.4
m2 19.8000 29,090.9 46,776,138.2

52 A24.0805 Ống PVC F200mm 1,536.5025
bộ 241,693.7917 130,000.0 1,540,499,854.0
53 A24.0529 Phân sinh hố hữu cơ bón lót kg 17,925.6617 1,345.5
kg 1,345.5 7,188,260,473.7
54 A24.0543 Que hàn kg 65.3444 1,345.0
kg 1,345.0 2,574,000.0
55 A28.0301 Sổ đo lún % 2,067,364.1
325,198,996.7
56 A28.0306 Sổ tổng hợp độ lún công 24,110,015.0
cơng
57 A24.0712 Thép hình công 87,888.2

58 A24.0726 Thép tấm

59 A24.0738 Thép tròn D<=10mm

60 A24.ART20 Vải địa kỹ thuật không dệt ART20

61 A24.ART20 Vải địa kỹ thuật không dệt, cường độ
chịu kéo >=20KN/m

62 A24.ART20 Vải địa kỹ thuật không dệt, cường độ
chịu kéo >=20KN/m

63 A24.vdrk300/ Vải địa kỹ thuật loại dệt Rk>=300/50 kN/m
50

64 A33.1335 Vành đai BT đúc sẵn d=600mm

65 A24.0797 Xi măng PC30


66 A24.0797 Xi măng PC30

67 A24.0796 Xi măng PC40

68 A33.1482A Xi măng PCB40

69 Z999 Vât liệu khác

TỔNG VẬT LIỆU 73,677,397,878.0

II.) II.) NHÂN CƠNG

1 N28.0009 Cấp bậc thợ bình qn 4/7 940.0000 196,154.0 184,384,760.0
2 N24.0001 Nhân công 2,5 /7 43.5150 153,462.0 6,677,898.9
3 N24.0005 Nhân công 3,0/7 90.6390 166,154.0 15,060,032.4

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá T.B Thành tiền

4 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 16,068.4896 166,154.0 2,669,843,821.0
5 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 5,474.8273 181,154.0 991,786,864.7
6 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 203,846.0 67,786,704.2
7 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 332.5388 203,846.0 18,309,957.3
8 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 89.8225 181,154.0 480,179,817.4
9 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 2,650.6719 196,154.0 101,950,943.4
10 N33.0002 Nhân công 4,0/7 công 519.7495 220,000.0 3,726,800.0
11 N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 16.9400 213,846.0 196,054.0
0.9168
TỔNG NHÂN CÔNG 4,539,903,653.0


III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M33.0034 Cần trục 6T ca 0.6700 1,748,932.0 1,171,784.4
2 M24.0018 Đầm bàn 1Kw
3 M24.0019 Đầm cóc ca 107.7274 193,182.0 20,810,994.6
4 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW
5 M24.0273 Máy bơm cát động cơ Diesel công suất ca 222.9491 291,700.0 65,034,252.5
6 M24.0269 M12á6yCbVơm nước động cơ Diesel công
7 M24.0117 Msuáấyt c3ắ0tCuVốn cắt thép 5KW ca 0.2928 197,072.0 57,702.7
8 M24.0072 Máy đào 0,8m3
9 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 414.9437 1,518,682.0 630,167,528.2
10 M24.0073 Máy đào 1,25m3
11 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 414.9437 377,799.0 156,765,314.9
12 M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T
13 M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 1.4364 199,461.0 286,505.8
14 M24.0129 Máy hàn 23 KW
15 M24.0139 Máy khoan 2,5kw ca 334.3974 2,340,277.0 782,582,544.1
16 M24.0307 Máy khoan bê tông cầm tay 0,75KW
17 M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 3.2120 2,340,277.0 7,516,969.7
18 M24.0154A Máy lu rung 10T
19 M24.0157 Máy lu rung 25T ca 3,278,775.0 0.0
20 M24.0160 Máy mài 2,7KW
21 M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 1,044.2367 3,278,775.0 3,423,817,186.0
22 M24.0188 Máy phun nhựa đường 190CV
23 M24.0187 Máy san 108CV ca 948.3494 1,415,704.0 1,342,582,039.0
24 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l
25 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 452.5347 1,283,153.0 580,671,257.9
26 M24.0170 Máy ủi 108CV
ca 0.4723 308,994.0 145,937.9


ca 0.0806 221,255.0 17,833.2

ca 13.8200 184,368.0 2,547,965.8

ca 18.4629 1,415,704.0 26,138,001.4

ca 20.2152 1,252,740.0 25,324,389.6

ca 11.4036 2,638,721.0 30,090,918.8

ca 0.0806 184,495.0 14,870.3

ca 1.0041 1,179,011.0 1,183,844.9

ca 4.3033 2,876,751.0 12,379,522.6

ca 4.3442 1,948,736.0 8,465,698.9

ca 120.9881 257,959.0 31,209,969.3

ca 1,793,690.0 0.0

ca 930.6356 1,793,690.0 1,669,271,769.4

27 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 1.6469 1,793,690.0 2,954,028.1
28 M24.0171 Máy ủi 140CV
29 M24.0172 Máy ủi 180CV ca 0.0000 2,439,925.0 0.0
30 M28.0031 Ni 004
31 M28.0022 NI 030 ca 98.8979 2,944,653.0 291,219,997.9
32 M24.0015 Ơ tơ tự đổ 22T

33 M24.0015 Ơ tơ tự đổ 22T ca 50.0000 10,720.0 536,000.0
34 M24.0017 Ơ tơ tự đổ 7tấn
ca 20.0000 13,970.0 279,400.0

ca 0.4484 2,724,797.0 1,221,799.0

ca 2,724,797.0 0.0

ca 1,380,806.0 0.0

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá T.B Thành tiền

35 M24.0017 Ơ tơ tự đổ 7tấn ca 5,854.5443 1,380,806.0 0.0
36 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1,380,806.0 8,083,989,896.7
11.4036
37 M24.0017 Ơ tơ tự đổ 7tấn ca 2.0083 1,380,806.0 0.0
ca 414.9437 1,380,806.0 0.0
38 M24.0017 Ơ tơ tự đổ 7tấn ca 20.0000 11,305,882.6
ca 5.3074 991,431.0 5,777,379.0
39 M24.0010 Ơ tơ tưới nước 5m3 ca 0.0210 2,876,751.0 438,326,607.4
ca 1,056,352.0 144,360.0
40 M24.0009 Ô tô tưới nhựa 7T (máy phun nhựa ca 1,521,345.0
41 AG.BC010 Pđưhàờntgrọ) ng tải 20 tấn ca 7,218.0 7,498.3
% 286,646.0
42 M28.0019 Theo 020 357,063.0

43 M24.0245 Thiết bị nấu nhựa

44 M24.0259 Vận thăng 0,8T


45 M999 Máy khác

TỔNG MÁY THI CÔNG 17,655,538,996

BẢNG TÍNH LƯƠNG GIÁN TIẾP VÀ PHỤC VỤ

TT Nội dung Đơn vị Khối Đơn giá Thành tiền Ghi chú
lượng

Chi phí lương 2,106,000,000

Giám đốc Người 1 22,000,000 198,000,000
17,000,000 306,000,000
Phó GĐ Người 1 15,000,000 810,000,000
10,000,000 540,000,000
Trưởng ban Người 3 144,000,000
8,000,000 108,000,000
Kỹ thuật OTK+ kỹ thuật TC Người 3 6,000,000

Lái xe Người 1

Cấp dưỡng Người 1

Chi phí hoạt động thường

xuyên khác (VPP, tiếp 596,000,000

khách)

Chi phí văn phịng phẩm Trọn gói 126,000,000

90,000,000
Chi phí xăng xe, điện thoại Trọn gói
180,000,000
Chi phí tiếp khách Trọn gói
200,000,000
Chi phí khác (bao gồm xử lý Trọn gói
hiện trường) 2,702,000,000

Tổng tiền

BẢNG TÍNH LƯƠNG GIÁN TIẾP VÀ PHỤC VỤ

TT Nội dung Đơn vị Khối Đơn giá Thành tiền Ghi chú
lượng

Lương CN kỹ thuật

Lái xe + lái máy + sửa chữa Người 29 9,500,000 4,620,694,444
Lao động phổ thông Người
Chi phí thuê Bphu Đồng 5 6,000,000 510,000,000
Tổng lương
3,715,560,450

8,846,254,894

TÍNH KHẤU HAO MÁY MÓC THIẾT BỊ

Số Tiến độ Chi phí máy cho toàn bộ dự án
lượng thi công
Stt Tên xe máy thiết bị Đơn vị Nguyên giá Giá trị còn lại Khấu hao + lãi Sửa chữa Chi phí khác Tổng cộng Ghi chú

4 6 7=5*6 8 vay VCĐ
1 2 3 (năm) 9=7 10=6*5% 11=6*2% 12=9+10+11 13
4.56 1,588,395,639 3,810,210,089 1,495,268,512
TỔNG SỐ 3.00 1,588,395,639 3,810,210,089 1,495,268,512 6,891,440,759

A Thiết bị xúc vận chuyển đất đá 1.56 0 6,891,440,759

1 Máy đào Máy 2.00 828,556,099
14.00 140,674,505
- Kobelko 460, Komatsu " 14.00 4,690,897,423 1.50 1,055,451,920 422,180,768 1,477,632,688
0
- Máy xúc Sumotomi (thuê ngoài) 2.65 1.50 287,404,422
1.00
- Máy xúc lốp HD 200 1,229,677,120 1.50 45,282,933 143,462,331 57,384,932 200,847,263
1.00 9,032,581 0 0 0
- Kobeko SK330 " 2.00 3,888,886,024 2,193,730,581 1.50 275,011,618
2.00 278,489,629 111,395,852 389,885,481
2 Máy ủi D6R Máy 1.00 1,965,809,146 1.42
2.00
3 Ô tô Xe 1.42

- Hyundai " 1,467,548,060 1.42 1,455,318,493 582,127,397 2,037,445,890
0 0 0
- Xe chum " 1,467,548,060 1.42 0 0

- Xe chum (thuê ngoài) " 1.42

4 Máy đầm Máy 1.42

- Đầm Bomag " 2,248,397,500 1,066,547,536 1.42 421,574,531 168,629,813 1,418,760,442

36,579,943 14,631,977 191,886,426
5 Xe tưới nước 10000l - Kamaz Xe 516,422,728 220,555,558 1.42 0 0 0
45,333,333 446,071,089
6 Xe téc dầu 29C-02441 Xe 1,640,064,546 256,260,256 1.42 113,333,333 8,500,000 75,032,933
21,250,000 1,910,687 15,719,985
7 Ơ tơ cần trục Xe 1,600,000,000 31,930,107 1.42 4,776,717 347,050,428
72,038,809 83,173,753 291,108,136
8 Máy trắc đạc Máy 150,000,000 98,750,000 1.42
207,934,383
9 Máy phát điện Máy 33,718,000 13,206,168 1.42

10 Ôtô con Mitsubishi 29A-67588 xe 960,517,455 395,212,920 1.50

11 Máy san Máy 1,467,772,113 1.42

BẢNG TÍNH QUỸ LƯƠNG BHXH VÀ KINH PHÍ CƠNG ĐỒN

STT Nội dung Số người Tiền lương đóng Số tháng đóng Chi phí BH, KPCĐ
BH bình quân BH
6 97,472,160.00
1 Cán bộ gián tiếp 7 3,760,500.00 18.00 94,242,960.00
2 Thợ sửa chữa 22 3,116,500.00 18.00 390,804,960.00
3 Công nhân kỹ thuật 4,186,000.00 18.00
582,520,080
Tổng cộng


×