Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

DANH MỤC LUẬN VĂN - LUẬN ÁN CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC HỌC VÀ QUẢN LÝ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI NHÂN VĂN THƯ VIỆN TRƯỜNG (DỮ LIỆU CẬP NHẬT ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2021)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (236.2 KB, 11 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN

THƯ VIỆN TRƯỜNG .

DANH MỤC LUẬN VĂN - LUẬN ÁN CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC HỌC VÀ QUẢN LÝ GIÁO DỤC

(DỮ LIỆU CẬP NHẬT ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2021)

STT NHAN ĐỀ TÁC GIẢ NĂM / NƠI BẢO VỆ MƠN LOẠI VỊ TRÍ SỐ
KHO BẢN

1 Development of stress scale to measure stress for Vietnam Phan Thị Thu Nguyệt 2017 National Taichung 158.09597 13011 1
undergraduate students : M.A. University of Education D489 2017

Lecturers' perceptions towards professional development: a

2 case study of the univesity of social sciences and Nguyen Vo Dan Thanh 2010 Mahidol University 158.6 L471 13011 1
humanities vietnam national university - Ho Chi Minh city 2010

Vietnam : M.A.

Đánh giá sự hài lịng trong cơng việc của giảng viên đại Trường Đại học Khoa học 301 Đ107G 13011,

3 học: so sánh một số trường hợp đại học công lập và ngoài Hà Thị Phương Thảo 2018 Xã hội và Nhân văn (Đại học 2018 13111 2
công lập : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh)

Thực trạng năng lực lãnh đạo của sinh viên ở một số Trường Đại học Khoa học 301 13011, 2
4 trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc Lê Minh Trâm 2018 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111


sĩ : 60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2018

越南胡志明市國家大學教師工作滿意度 = Faculty job 2014 國立暨南國際大學 301.09597 13011 1
5 satisfaction in Vietnam National University - Ho Chi Minh 杨明光 F143 2014

city : 博士

Thực trạng quản lý hoạt động giáo dục kĩ năng sống cho trẻ Trường Đại học Khoa học 305.23 13011, 2
6 em mồ côi cơ nhỡ tại các trung tâm công tác xã hội huyện Đoàn Vũ Thị Hường 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111

Tân Thành : Luận văn Thạc sĩ Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2017

L'Utilisation des connecteurs argumentatifs dans les écrits 2013 Université de Grenoble 338 L973 13011 1
7 universitaires des étudiants vietnamiens : le cas du discours Lê Ngọc Báu 2013

géographique pour une perspective didactique : M.A.

Đánh giá động lực làm việc của chuyên viên tại cơ quan Trường Đại học Khoa học 348.09597 13011,
8 Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Lê Thị Thu Yên 2018 Xã hội và Nhân văn (Đại học Đ107G 13111 2

Thạc sĩ : 81.40.114 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2018

9 Biện pháp quản lý đào tạo của Trường đoàn Lý Tự Trọng Nguyễn Mỹ Linh Trường Đại học Khoa học 370 B305P 13011,
Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.01.14 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học 2017 13111 2
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh)

Khảo sát hiệu năng của phương pháp học tập nhóm so với Trường Đại học Sư phạm Sài 370
10 phương pháp học tập cá nhân áp dụng cho mơn tốn trong Nguyễn Tường Thụy 1974 Gòn KH108S 13011 1

một số lớp TH lựa chọn tại Sài Gịn và Bình Dương : Tiểu 1974

luận cao học

Đảm bảo chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn ISO Ngô Kim Chi Trường Đại học Khoa học 370.09597 13011,
11 9001:2015 tại Trường Đại học FPT Thành phố Hồ Chí 2018 Xã hội và Nhân văn (Đại học Đ104B 13111 2

Minh: Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2018

Đánh giá của giảng viên và sinh viên Trường cao đẳng Trường Đại học Khoa học 370.09597 13011,
12 nghề Nha Trang về công tác lấy ý kiến đánh giá của người Trịnh Thị Việt Hà 2014 Xã hội và Nhân văn (Đại học Đ107G 13111 2

học về hoạt động giảng dạy của giảng viên" : Luận văn Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2014
Thạc sĩ : 60.14.05

Quản lý đổi mới dạy học tiếng Anh tại trung tâm ngoại ngữ Trường Đại học Khoa học 370.09597 13011,

13 Thanh niên, nhà văn hóa Thanh niên Thành phố Hồ Chí Nguyễn Thanh Ngạng 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2
Minh : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Developmwnt of an international curriculum model in 2018 Chulalongkorn University 370.597 13011 1
14 education management for Vietnam education institutions : Nguyen Thi My Ngoc D489 2018

Dr.

Quản lý hoạt động giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật trong Phan Thị Ngọc Sinh Trường Đại học Khoa học 370.91 13011, 2
15 các trường tiểu học tại Thành phố Nha Trang : Luận văn 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

Thạc sĩ : 60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2017

Quản lý sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng Đào Tấn Kiệt Trường Đại học Khoa học 370.9597 13011,
16 đồng xã hội trong việc giáo dục đạo đức cho học sinh nội 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2


trú của một số trường trung học phổ thông tại Thành phố Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020
Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 8 14 01 14

Đánh giá hiệu quả hoạt động đảm bảo chất lượng đào tạo Trường Đại học Khoa học 370.9597 13011,
17 tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Lê Văn Trỗi 2012 Xã hội và Nhân văn (Đại học Đ107G 13111 2

Quốc gia Thành phớ Hờ Chí Minh : thực trạng và giải pháp Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2012
: Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05

Đánh giá chất lượng đầu ra các chương trình cử nhân tài Trường Đại học Khoa học 370.9597 13011,
18 năng tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Nguyễn Tiến Công 2013 Xã hội và Nhân văn (Đại học Đ107G 13111 2
Lê Thanh Ngôn
Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2013

19 Đặc khảo về giáo dục tại An Giang : Tiểu luận cao học 1973 Học viện Quốc gia Hành 370.9597 13011 1
chánh Đ113K
1973

20 Đổi mới tuyển sinh theo hướng tự chủ trong trường cao Trường Đại học Khoa học 370.9597 13011,
đẳng : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Lê Thị Bích Thảo 2018 Xã hội và Nhân văn (Đại học Đ452M 13111 2

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2018

Quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các trường Trường Đại học Khoa học 370.9597 13011,
21 tiểu học tại thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương : Luận văn Nguyễn Thị Thơm 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2

Thạc sĩ : 60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015

Quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường và gia đình tại Trường Đại học Khoa học 370.9597 13011,

2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2
22 các trường mần non phường Lộc Thọ, thành phố Nha Đào Thị Quỳnh Nhi
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020
Trang, tỉnh Khánh Hòa : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14

Tìm hiểu thực trạng cơng tác quản lý đào tạo trình độ Thạc Trường Đại học Khoa học 370.9597 13011,
23 sĩ tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại Nguyễn Việt Hồng 2013 Xã hội và Nhân văn (Đại học T310H 13111 2

học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2013
60.14.05

Thực trạng công tác quản lý hoạt động phối hợp giáo dục Trường Đại học Khoa học 370.9597 13011,
24 giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng xã hội ở các trường Nguyễn Tấn Thịnh 2014 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111 2

tiểu học huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa : Luận văn Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2014

Thực trạng việc đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực ngành Trường Đại học Khoa học 371 13011, 2
25 công nghệ thực phẩm trình độ cao đẳng được đào tạo tại Nguyễn Thị Ngọc Giàu 2012 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111

Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long giai đoạn 2005 - Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2012

Cơng tác quản lý đội ngũ giáo viên trường mần non có trẻ Nguyễn Thị Tường Trường Đại học Khoa học 371.1 13011, 2
26 khuyết tật học hòa nhập tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận Vân 2012 Xã hội và Nhân văn (Đại học C455T 13111

văn Thạc sĩ : 60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2012

27 Cơng tác quản lý đội ngũ giảng viên Trường Đại học Văn Trần Thị Minh Trường Đại học Khoa học 371.1 13011, 2
Lang : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05 2016 Xã hội và Nhân văn (Đại học C455T 13111

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016


Thực trạng công tác quản lý lao động sư phạm của giáo Lê Thị Hường Trường Đại học Khoa học 371.1 13011, 2
28 viên mần non ở huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh : 2014 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111
13011, 2
Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2014 13111

Quản lý hoạt động dạy học môn lịch sử theo tiếp cận năng Trường Đại học Khoa học 371.102
29 lực cho học sinh ở các trường trung học phổ thông Quận 8, Trần Thị Giang 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L

Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý cơng tác sinh viên đánh giá hoạt động giảng dạy Lê Thị Vân Trường Đại học Khoa học 371.102 13011, 2
30 của giảng viên tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và 2016 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111
13011 1
Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016 13011, 2
Luận văn Thạc sĩ 13111
Trường Đại học Khoa học 371.2
Quản lý hoạt động tổ chuyên môn tại các trường trung học 2021 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L

31 phổ thông trên địa bàn Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh Nguyễn Hồng Hà Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2021
đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục : Luận văn Thạc sĩ :
Trường Đại học Khoa học 371.2
8.14.01.14 2014 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L

Quản lý giáo dục hướng nghiệp ở các trường trung học phổ Nguyễn Thị Thanh Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2014
32 thơng tại Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương :
Trang
Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05

Quản lý thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên tại Nguyễn Linh Tân Trường Đại học Khoa học 371.2 13011, 2

33 các Trung tâm giáo dục thường xuyên trên địa bàn Thành 2019 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2019

Tổ chức quản lý hoạt động thực tập của sinh viên khoa du Lương Hồng Hà Trường Đại học Khoa học 371.2 13011, 2
34 lịch Trường Đại học Dân lập Văn Lang giai đoạn 2010 - 2013 Xã hội và Nhân văn (Đại học T450C 13111

2012 : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2013

Đánh giá chất lượng công tác tự đánh giá trong quy trình Nguyễn Thị Hịa Trường Đại học Khoa học 371.200959 13011,
35 kiểm định chất lượng giáo dục tại Trường Trung cấp Y tế 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học 7 Đ107G 13111 2

Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015

36 Phát triển nhân sự các phịng ban trong Trường Đại học Nguyễn Tiến Lập Trường Đại học Khoa học 371.201 13011, 2
Hoa Sen : Luận văn Thạc sĩ: 60.14.05 2018 Xã hội và Nhân văn (Đại học PH110T 13111

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2018

Quản lý hoạt động cố vấn học tập trong đào tạo theo học Nguyễn Thanh Vương Trường Đại học Khoa học 371.3 13011, 2
37 chế tín chỉ tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành : Luận 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

văn Thạc sĩ : 60.31.70 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015

38 Quản lý cơ sở vật chất ở Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ Võ Minh Tâm 2020 Trường Đại học Khoa học 371.6 13011, 2
thuật Nguyễn Hữu Cảnh : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Dương Phương Hạnh 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020 13011, 2
Quản lý bồi dưỡng nguồn nhân lực giáo dục hòa nhập tại 13111
39 trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập Thành phố Trường Đại học Khoa học 371.9
Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L

Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2017

Quản lý hoạt động đánh giá thường xuyên kết quả học tập Lê Thị Dung Trường Đại học Khoa học 372 13011, 2
40 của học sinh tiểu học trên địa bàn thành phố Bến Tre : 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

L'enseignement du calcul dans les écoles primaires de la Kitsos Constantin 1960 Université de Genève 372 L573 13011 1
41 Grèce : Comparaison de quelques recherches sur les 1960

opérations fondamentales de I'arithmétique : M.A.

42 Quản lý chất lượng dạy học môn tin học ở các trường tiểu Huỳnh Như An Trường Đại học Khoa học 372 13011, 2
học tại tỉnh Bến Tre : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111
13011 1
Quản lý hoạt động kiểm tra - đánh giá kết quả học tập của Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020
43 học sinh tiểu học tại quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh :
Trường Đại học Khoa học 372.1
Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 2021 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2021

Vận dụng các nguyên lý TMQ vào hoạt động quản lý chất Nguyễn Thị Cẩm Tú Trường Đại học Khoa học 372.1 13011, 2
44 lượng của các trường tiểu học tại thành phố Vĩnh Long : 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học V121D 13111
13011, 2
Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020 13111
13011, 2
45 Quản lý hoạt động dạy học theo mơ hình trường học mới Võ Ngọc Hạnh Trường Đại học Khoa học 372.1 13111
trong trường tiểu học : Luận văn Thạc sĩ: 60.14.01.14 2016 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13011 1
13011, 2

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016 13111

46 Quản lý hoạt động kiểm tra - đánh giá kết quả học tập của Phạm Hoàng Đức Linh Trường Đại học Khoa học 372.1
học sinh ở các trường tiểu học : Luận văn Thạc sĩ 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L
2017
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh)

Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu Nguyễn Hoàng Trường Đại học Khoa học 372.12
47 học ở quận Gị Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Phương Thảo 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L

Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý hoạt động chơi của trẻ mẫu giáo lớn ở các trường Phan Thị Bích Thạch Trường Đại học Khoa học 372.21
48 mầm non tư thục tại thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 2019 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L

tỉnh Ninh Thuận : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2019

Quản lý chất lượng hoạt động chăm sóc và giáo dục trẻ ở Hồ Cẩm Giới Trường Đại học Khoa học 372.210959 13011,
49 các trường mầm non ngồi cơng lập tại quận 12, Thành 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học 7 QU105L 13111 2

phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Phát triển mạng lưới trường mầm non ngồi cơng lập theo Đào Hoàng Mai Trường Đại học Khoa học 372.210959 13011,
50 định hướng xã hội hóa giáo dục: thực trạng và giải pháp : 2016 Xã hội và Nhân văn (Đại học 7 PH110T 13111 2

Luận văn Thạc sĩ : 64.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016

Quản lý đội ngũ giáo viên các trường mầm non trên địa Trường Đại học Khoa học 372.210959 13011,
51 bàn thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận : Lê Quỳnh Lan 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học 7 QU105L 13111 2


Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý đội ngũ giáo viên tiếng Anh ở các trường mầm Trường Đại học Khoa học 372.210959 13011,

52 non ngồi cơng lập tại quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Huỳnh Thị Kim Phụng 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học 7 QU105L 13111 2
Minh : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Biện pháp quản lý công tác chủ nhiệm lớp của hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học 373 B305P 13011,
53 trường trung học cơ sở trên địa bàn quận 11, Thành phố Hồ Trần Kiều Dung 2012 Xã hội và Nhân văn (Đại học 2012 13111 2
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh)
Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05

Phong cách lãnh đạo của hiệu trưởng trường trung học cơ Hồ Xuân Hồng Trường Đại học Khoa học 373 13011, 2
54 sở ở huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ : 2013 Xã hội và Nhân văn (Đại học PH431C 13111

60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2013

Quản lý chất lượng dạy học môn tiếng Anh ở các trường Nguyễn Thị Phương 2020 Trường Đại học Khoa học 373 13011, 2
55 trung học cơ sở tại huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre : Luận văn Hiền 2013 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111
2016 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020 13011, 2
Thạc sĩ 2020 13111
2013 Trường Đại học Khoa học 373 13011, 2
Thực trạng quản lý công tác chủ nhiệm của các trường Nguyễn Thị Hồng Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2013 13011, 2
56 THCS quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Hường 13111
Thạc sĩ : 60.14.05 Trường Đại học Khoa học 373.01 13011, 2
Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111
Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống tại các trường Nguyễn Huy Cường Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016
57 trung học phổ thơng cơng lập ở quận Bình Thạnh, Thành
Trường Đại học Khoa học 373.01

phố Hồ Chí Minh : luận vănThạc sĩ : 60.14.05 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020
Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh các
58 trường THPT tại thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang : luận Bùi Thị Thanh Vân Trường Đại học Khoa học 373.1
Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L
vănThạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2013

59 Quản lý hoạt động dạy và học tại trường trung học phổ Nguyễn Thị Tường Vi
thông Ischool Long An : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05

Quản lý hoạt động dạy học dự án tại một số trường trung Dương Nguyễn Yến Trường Đại học Khoa học 373.1 13011, 2
60 học cơ sở, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Nhi 2019 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

Thạc sĩ : 14.01.14.15 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2019

Quản lí hoạt động tổ chun mơn tại các trường trung học Nguyễn Thị Bích Lam Trường Đại học Khoa học 373.1 13011, 2
61 phổ thông huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre : Luận văn 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý cơng tác phịng, chống bạo lực học đường cho học Trường Đại học Khoa học 373.1782 13011,
62 sinh ở các trường trung học phổ thông thành phố Bến Tre : Huỳnh Quốc Trung 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2

Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Biện pháp quản lý hoạt động dạy học tại các trường trung Trường Đại học Khoa học 373.2 13011,

63 học phổ thông trên địa bàn thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Nguyễn Thị Thúy Hà 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học B305P 2020 13111 2
Tre : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh)


Thực trạng công tác đánh giá giáo viên trung học cơ sở Nguyễn Thị Lan Trường Đại học Khoa học 373.236 13011, 2
64 theo chuẩn nghề nghiệp trên địa bàn thành phố Vũng Tàu : Hương 2016 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111

Luận văn Thạc sĩ: 60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016

Thực trạng công tác đánh giá và phân loại giáo viên của Nguyễn Thành An Trường Đại học Khoa học 373.597 13011, 2
65 hiệu trưởng các trường THPT trên địa bàn huyện Ba Tri, 2019 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111

tỉnh Bến Tre : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2019

Quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh trung Trường Đại học Khoa học 373.59779

66 học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh nhằm đáp ứng Bạch Thị Ngọc Dung 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13011 1

chuẩn năng lực ngoại ngữ : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp theo định Nguyễn Thị Giàu Trường Đại học Khoa học 373.59779 13011,
67 hướng chương trình giáo dục phổ thơng mới trong trường 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2

trung học phổ thông ở quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh : Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020
Luận văn Thạc sĩ : 60.14.01.14

Thực trạng quản lý của tổ trưởng chuyên môn đối với hoạt Trường Đại học Khoa học 373.59779 13011,

68 động dạy học tại một số trường tiểu học quận Phú Nhuận, Phạm Thị Phương Trúc 2016 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111 2
Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016

Quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các trường Trường Đại học Khoa học 373.59785 13011,
69 trung học cơ sở tại huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre : Luận Dương Văn Na 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2


văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý ở các trường trung học cơ Trường Đại học Khoa học 373.59785 13011,

70 sở tại huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre : Luận văn Thạc sĩ Nguyễn Thị Ngọc Hân 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học PH110T 13111 2
: 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Công tác quản lý hoạt động giảng dạy các môn tâm lý - Trường Đại học Khoa học 375 C455T 13011,
71 giáo dục tại Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành Nguyễn Thị Hiền 2012 Xã hội và Nhân văn (Đại học 2012 13111 2
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh)
phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05

Quản lý công tác đánh giá động lực làm việc của giảng Trường Đại học Khoa học 378 13011, 2
72 viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại Nguyễn Thị Thu Hiền 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý phát triển đội ngũ giảng viên Trường Cao đẳng Nguyễn Thị Thanh Trường Đại học Khoa học 378 13011, 2
73 Cơng nghệ Thơng tin Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Lâm 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

74 Les pratiques educatives parentales et l'autonomie de Hoàng Mai Khanh 2005 Universite de Paris 378 P912 13011 1
l'enfant : Luận án Tiến sĩ 2006

75 Reaffirmation of accreditation and quality improvement as Nguyễn Thị Thanh 2005 Texas Tech university 378 R282 13011 1
a journey : A case study : Luận án Tiến sĩ Phượng 2005

Các giải pháp xây dựng và triển khai phương thức E - Phạm Trường Thọ Trường Đại học Khoa học 378.050959 13011,
76 Learning trong hoạt động giảng dạy - học tập tại Trường 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học 7 C101G 13111 2


Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015
Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05

Đánh giá chất lượng dịch vụ giáo dục đại học dựa trên cảm Trường Đại học Khoa học 378.050959 13011,
77 nhận của sinh viên : trường hợp Đại học Ngân hàng Thành Lê Ngọc Thắng 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học 7 Đ107G 13111 2

phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015

78 Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý tại Đại học Quốc gia Trường Đại học Khoa học 378.050959 13011,
Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05 Nguyễn Thị Kim Ngân 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học 7 PH110T 13111 2

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015

Quản lý chương trình đào tạo cử nhân ngành y tế công Uông Nguyễn Thu Trường Đại học Khoa học 378.09597 13011,
79 cộng, trường Đại học y dược Thành phố Hồ Chí Minh : Trâm 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2

Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý cơ sở vật chất tại Trường Đại học Khoa học Xã Đinh Quang Mỵ Trường Đại học Khoa học 378.09597 13011,
80 hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2

Minh theo kiểm định chất lượng AUN-QA : Luận văn Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý hoạt động giảng dạy của giảng viên Trường Cao Trường Đại học Khoa học 378.09597

81 đẳng Kỹ thuật Hải Quân tại Thành phố Hồ Chí Minh : Phạm Thị Thanh Dung 2021 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13011 1

Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2021


Công tác quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh Trường Đại học Khoa học 378.09597 13011,
82 viên Trường Đại học Thủ Dầu Một : Luận văn Thạc sĩ : Nguyễn Thúy An 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học C455T 13111 2

60.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2017

Lãnh đạo trong việc phát triển văn hóa chất lượng tại Trường Đại học Khoa học 378.09597 13011,
83 Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Nguyễn Thị Duyên 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học L107Đ 13111 2

Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2017
Quản lý hoạt động khai thác và sử dụng cơ sở vật chất
84 phục vụ đào tạo tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Trần Quang Thắng Trường Đại học Khoa học 378.09597 13011,
Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2
Quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học của Trường Đại
85 học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : Trần Hữu Nghĩa Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2017
60.14.01.14
Trường Đại học Khoa học 378.09597 13011,
2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2017

Quản lý hoạt động đào tạo các kỹ năng chung tại Trường Trần Thị Hiếu Trung Trường Đại học Khoa học 378.09597 13011,
86 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2

Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

Quản lý hoạt động khoa học và công nghệ tại các Trường Nguyễn Bảo Thư Trường Đại học Khoa học 378.1 13011, 2
87 Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao : Luận văn Thạc sĩ : 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015


Quản lý công tác khảo sát ý kiến phản hồi của sinh viên 2016 Trường Đại học Khoa học 378.1 13011, 2
88 đối với hoạt động đào tạo tại một số trường Đại học : Luận Nguyễn Thị Lê Na 2016 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111
2020 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016 13011, 2
văn Thạc sĩ 2016 13111
2016 Trường Đại học Khoa học 378.1 13011, 2
Quản lý hoạt động phát triển chuyên môn đội ngũ giảng Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111
89 viên Trường Đại học Lao động - Xã hội cơ sở 2 : Luận văn Hoàng Khoa Nam Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016 13011, 2
Trường Đại học Khoa học 378.107 13111
Thạc sĩ Xã hội và Nhân văn (Đại học V121D 13011, 2
Vận dụng các nguyên lý TQM vào hoạt động quản lý chất Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020 13111
90 lượng tại khoa Giáo dục Trường Đại học Khoa học Xã hội Nguyễn Hửu Ngọc Trường Đại học Khoa học 378.12
và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016
91 Thực trạng quản lý hoạt động đào tạo tại Trường Đại học Trần Hoàng Nam
Việt Đức : Luận văn Thạc sĩ Trường Đại học Khoa học 378.154
Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L
Quản lý hoạt động giảng dạy theo mơ hình học tập phục vụ Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016
92 cộng đồng ở một số trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Châu Thị Hiếu

Minh : Luận văn Thạc sĩ: 60.14.14.01

Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên tại Trường Đại Lê Thị Trúc Ngọc Trường Đại học Khoa học 378.17 13011, 2
93 học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia 2020 Xã hội và Nhân văn (Đại học N178C 13111

Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2020

94 Quản lý hoạt động đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên Lu Tùng Thanh Trường Đại học Khoa học 378.199 13011, 2
trong chương trình đào tạo Đại học : Luận văn Thạc sĩ 2016 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2016


The Effects of Academic learning on problem - solving 2011 國立南國際大學教育政策與 378.597 13011 1
95 efficacy of Vietnamese University student : a case study of Yang Ming Guang 行政學系 E27 2011

VNU - HCM = Trường Đại học Khoa học 378.597 13011, 2
Thực trạng và giải pháp phát triển đội ngũ giảng viên các 2019 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111
96 khoa sư phạm của trường đại học Đồng Nai : Luận văn Lê Thị Hải Yến
Thạc sĩ: 8.14.01.14 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2019

Quản lý chất lượng ở Trường Đại học Công nghiệp Thực Lê Hoàng Vũ Trường Đại học Khoa học 378.9597 13011 1
97 phẩm Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L

60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015

Quản lý chất lượng đào tạo ở Trường Đại học Văn hóa Nguyễn Thị Phà Ca Trường Đại học Khoa học 378.9597 13011,
98 Thành phố Hồ Chí Minh theo tiếp cận quản lý chất lượng 2017 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2

tổng thể (TQM) : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05 Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2017

Quản lý chất lượng đào tạo từ xa theo tiếp cận quản lý chất Trường Đại học Khoa học 378.9597 13011,
2018 Xã hội và Nhân văn (Đại học QU105L 13111 2
99 lượng tổng thể (TQM) tại Trường Đại học Công nghệ Lê Thị Phương
Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2018

Luận văn Thạc sĩ : 81.40.114

Thực trạng cơng tác quản lý các chương trình hợp tác, liên Trịnh Thị Hiền Trường Đại học Khoa học 378.9597 13011,
100 kết đào tạo tại Trung tâm Đại học Pháp, Đại học Quốc gia 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học TH552T 13111 2

Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015


101 Xây dựng đội ngũ giảng viên ở Trường Đại học Đồng Nai : Nguyễn Đức Đổi Trường Đại học Khoa học 378.9597 13011,
Luận văn Thạc sĩ : 60.14.05 2015 Xã hội và Nhân văn (Đại học X126D 13111 2

Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) 2015

102 Features of English and Vietnamese request strategies in a Cao Thị Quỳnh Loan 2013 La Trobe University 420 F288 13011 1
bilingual child : Dr. : 60.14.10 2013

Developing a standardized academic advising instrument Phạm Nhật Khánh 2015 De la Salle University 420.071 13011 1
103 to measure students' satisfaction in higher institutions in D489 2015

Vietnam : M.A.

104 Towards a strategic direction for internationalization of Lê Hoàng Dũng 2008 De la Salle University 428 T737 13011 1
Vietnamese higher education institutions : Luận án Tiến sĩ 2008

Instructional leadership behaviors of elementary school 院氏好 2014 國立暨南國際大學教育政策 658.4 I-61 13011 1
105 principlals in Ho Chi Minh city, Vietnam = 與行政 2014

越南胡志明市国民小學校長教學領導行爲之研究 :
博士論文

提高胡志明市人文社会科学大学体育教育工作质量的解 2019 北京体育大学 796.07 13011 1
106 决方案的研究 = Research on Improving the quality of Nguyễn Thị Thu
T551 2019
physical education work in Ho Chi Minh City Humanities Phương
and Social Sciences University : Luận án Tiến sĩ 2015 Trường Đại học Sư phạm 796.325
TDTT TP. Hồ Chí Minh NGH305C 13011 1
Nghiên cứu sự phát triển thể lực chuyên môn của vận động 2015

107 viên đội tuyển bóng chuyền nữ Trường Đại học Khoa học Cao Hồng Châu 2015 Trường Đại học Sư phạm
TDTT TP. Hồ Chí Minh 796.345
Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh sau một năm NGH305C 13011 1
tập luyện : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.01.03 2015

Nghiên cứu sự phát triển thể lực chuyên môn của nam vận
108 động viên đội tuyển cầu lông Trường Đại học Khoa học Xã Nguyễn Văn Long

hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh sau một năm tập
luyện : Luận văn Thạc sĩ : 60.14.01.03

Ghi chú:
Tính đến ngày 30 tháng 12 năm 2021, luận văn - luận án chuyên ngành Giáo dục học và Quản lý Giáo dục hiện có tại Thư viện: 108 nhan đề
tương ứng với 191 bản.
Giải thích vị trí kho:

Ký hiệu kho 13011: Kho Đọc Đinh Tiên Hồng

Ký hiệu kho 13111: Kho đọc Thủ Đức


×