Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

DANH SÁCH BÀI BÁO TRÊN TẠP CHÍ KHOA HỌC QUỐC TẾ UY TÍN TRONG DANH MỤC WEB OF SCIENCE NĂM 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (452.28 KB, 56 trang )

Mẫu kèm theo công văn số 5316/BGDĐT-KHCNMT ngày 18 tháng 11 năm 2021

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đơn vị: Trường ĐHSP Hà Nội 2 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH BÀI BÁO TRÊN TẠP CHÍ KHOA HỌC QUỐC TẾ UY TÍN TRONG DANH MỤC WEB OF SCIENCE NĂM 2021

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

An approach to Nguyen Van Nguyen Van Tuyen: TOP, ISSN: DOI: Đề tài cấp Toán học
characterize -e Tuyen, Chinh- 10.1007/s11750- Bộ, B2021-
solution sets of Feng Wen, Ta Department of Mathematics, 1134-5764, e- 021-00616-y
convex programs Quang Son Link: SP2-06
Hanoi Pedagogical University ISSN: 1863- inger
.com/article/10.100
2, Xuan Hoa, Phuc Yen, Vinh 8279 7/s11750-021-
00616-y
Phuc,Vietnam

- Nguyen Van Chinh-Feng Wen: Center for
Tuyen là tác giả
chính và tác giả Fundamental Science and
đầu


Research Center for Nonlinear

Analysis and

Optimization,Kaohsiung

1 Medical University, Gaoxiong ISI 1.816 Q2 2021
80708, Taiwan; Department

of Medical Research,

Kaohsiung Medical

University Hospital,

Gaoxiong 80708,

Taiwan, Ta Quang Son:

Faculty of Mathematics and

Applications, Saigon

University, HCMC, Ho Chi

Minh City,

Vietnam

1


Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

A note on Nguyen Van Department of Optimizatio DOI: Đề tài ưu Toán học

approximate Tuyen Mathematics, Hanoi n Letters, 10.1007/s11590- tiên cấp cơ

proper Pedagogical University 2, ISSN: 1862- 021-01806-0 sở,

efficiency in - Nguyen Van Xuan Hoa, Phuc Yen, Vinh 4472, e- Link: HPU2.UT-

2 linear fractional Tuyen là tác giả Phuc, Vietnam, ISSN: 1862- ISI 1.888 Q1 22/09/21 ing 2021.15

vector duy nhất, tác giả 4480 er.com/article/10.

optimization chính 1007/s11590-021-

01806-0

Hamilton–Jaco Phan Trong Tien, Department of Applicable Toán học
1080/00036811.2
bi equations for Tran Van Bang Mathematics, Hanoi Analysis 019.1643012

optimal control -Tran Van Bang Pedagogical University 2, ISSN: 2021


on junctions là đồng tác giả Xuan Hoa, Phuc Yen, Vinh 00036811,
3 with ISI 1,429 Q2
Phuc, Vietnam, 10267360

unbounded

running cost

functions

Admissible Tran Van Bang, Journal of Đề tài ưu Toán học

solutions to Ha Tien Ngoan, Mathematic 1016/j.jmaa.2021 tiên cấp cơ

augmented Nguyen Huu al Analysis .125401 sở, C.2020-

nonsymmetric k-Tho, Phan Trong and SP2-05

Hessian type Tien Application

4 equations I. '-Tran Van s ISI 1,583 Q1 2021

The d- Bang là tác giả ISSN: 0022-

concavity of the chính và tác giả 247X

k-Hessian type liên hệ.

functions


2

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học
4,504
ISSN Toán học

Robust Nguyen Trung Department of Journal of Đề tài ưu
the 1016/j.jfranklin.2 tiên cơ sở
stabilization of Dzung, Le Van Mathematics, Hanoi Franklin 021.07.033
Institute,
non-stationary Hien; Nguyễn Pedagogical University ISSN: 0016-
0032
Markov jump Trung Dũng là 2,VinhPhuc,Vietnam SCIE Q1 2021
5 2-D systems tác chính và tác

with giả đầu

multiplicative

noises

Canonical Nguyễn Thị Ánh Department of Acta NAFOST Toán học
Mathematic
Stretched rings Hằng, Đỗ Văn Mathematics, Hanoi a 1007/s40306-021- ED
Vietnamica

6 Kiên, Hoàng Lê Pedagogical University ISSN: 0251- ESCI SJR: 0.38 Q3 2021 00426-1 number
Trường 2,VinhPhuc,Vietnam 4184, e- SCIE 4,504 101.04-
IJSoSurNn:a2l 3o1f 5-
(Đỗ Văn Kiên là the 2019.309
Franklin
đồng tác giả) Institute,
ISSN: 0016-
New results on Pham T. Huong, Pham T. Huong: 0032 VIASM Toán học

robust finite- Vu N. Phat, Department of 1016/j.jfranklin.2 ICRTM02-

time stability of (Phạm Thị Mathematics, Hanoi 021.08.041 2021.03

singular large- Hương là tác giả Pedagogical University

scale complex đầu) 2,VinhPhuc,Vietnam . Q1 09/09/2021
7 systems with Vu N. Phat: ICRTM,

interconnected Institute of Mathematics,

delays VAST, 18 Hoang Quoc

Viet Road, Hanoi, Viet

Nam

3

Tạp chí


STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học
1,796 Toán học
ISSN
Toán học
Guaranteed Pham T Huong, Pham T Huong: Transaction The
s of The
cost finite-time Vu N Phat, Department of Institute of 1177%2F014233 National
Measureme
control of large- (Phạm Thị Mathematics, Hanoi nt and 12211047111 Foundatio
Control
scale singular Hương là tác giả Pedagogical University n

systems with đầu) 2,VinhPhuc,Vietnam . for

interconnected Vu N Phat: ICRTM, Science

8 delays Institute of Mathematics, SCIE Q2 07/10/2021 and

VAST, 18 Hoang Quoc Technolog

Viet Road, Hanoi, Viet y

Nam Developm

ent,

Vietnam


On the solution Nguyen Nang Tran Van Nghi: Optimizatio (grant
ing

existence to Tam, Tran Van Department of n Letters, er.com/article/10. (NAFOST

convex Nghi (Tran Van Mathematics, Hanoi ISSN: 1862- 1007/s11590-020- ED) under

polynomial Nghi là đồng tác Pedagogical University 4472, e- 01686-w Grant
9 programs and giả) ISSN: 1862- SCIE 1.75 Q1 2021
2,VinhPhuc,Vietnam . Number

its applications Nguyen Nang Tam: 4480 101.01-

Duytan University, Da 2018.306

Nang, Viet Nam

4

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN Toán học

On generalized Tran Van Nghi, Tran Van Nghi: Pacific o
Journal of hamapublishers.j
polynomial Nguyen Nang Department of Optimizatio p/online2/oppjo/v

n, ISSN: ol17/p115.html
variational Tam, Vu Tuan Mathematics, Hanoi 1348-9151

inequality Part Anh (Tran Van Pedagogical University

1: Existence of Nghi là tác giả 2,VinhPhuc,Vietnam .

solutions chính, tác giả Nguyen Nang Tam:

10 đầu, tác giả liên Duytan University, Da SCIE 782 Q3 2021

hệ) Nang, Viet Nam .

Vu Tuan Anh: Vietnam

Maritime University,

Haiphong, Vietnam

On shifted Tran Do Minh Nguyen Thi Kieu Nga: Acta Nafosted Toán học

principles for Chau, Nguyen Department of Mathematic 1007/s40306-021- number

attached primes Thi Kieu Nga, Mathematics, Hanoi a 00414-5 101.04-

of the top local Le Thanh Nhan Pedagogical University 2, Vietnamica 2017.309

cohomology (Nguyen Thi VinhPhuc, Vietnam; Tran ISSN: 0251-

modules Kieu Nga là đồng Do Minh Chau: College of 4184, e-


11 tác giả) Education, Thai Nguyen ISSN: 2315- ESCI SJR: 0.38 Q3 2021

University, Thai Nguyen, 4144

Vietnam; Le Thanh Nhan:

Ministry of Education and

Training, 35 Dai Co Viet,

Hai Ba Trung, Hanoi,

VietNam

5

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Bregman Bui Ngoc Muoi, Bui Ngoc Muoi: Journal of http://yokohamap Đề tài ưu Toán học

nonexpansive Ngai-Ching Department of Nonlinear ublishers.jp/onlin tiên cơ sở,

type actions of Wong (Bui Ngoc Mathematics, Hanoi and Convex e2/opjnca/vol22/ HPU2.UT-


semi- Muoi là tác giả Pedagogical University 2, Analysis, p871.html 2021.03

12 topological chính) Vinh Phuc, Vietnam, and ISSN SCIE 1,075 Q3 2021
semigroups
Department of Applied 13454773

Mathematics, National Sun

Yat-sen University,

Kaohsiung, 80424, Taiwan

Affine minimax Duong Thi Kim Duong Thi Kim Huyen: Journal of 10.1007/s11784- NAFOST Toán học
021-00851-7, ED, grant
variational Huyen, Jen-Chih Department of Fixed Point ing number
er.com/article/10. 101.01-
inequalities and Yao (Dương Thị Mathematics, Hanoi Theory and 2021 1007/s11784-021- 2018.308
00851-7
matrix two- Kim Huyền là Pedagogical University 2, Application

13 person games tác giả chính) Vinh Phuc, Vietnam; Jen- s, ISSN / ISI 2,110 Q1

Chih Yao: Center for eISSN:

General Education, China 1661-7738

Medical University, / 1661-

Taichung, 40402, Taiwan 7746


6

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

The fuzzy Nguyen Phuong Nguyen Phuong Dong: Fuzzy Sets Hanoi Toán học
1016/j.fss.2021.0 Pedagogical
fractional SIQR Dong (tác giả Department of and 4.012 University 2
Foundation
model of chính), Hoang Mathematics, Hanoi Systems for Sciences

computer virus Viet Long, Pedagogical University 2, and
Technology
propagation in Nguyen Long Hoang Viet Long: Division Developme
nt via grant
wireless sensor Giang of Computational
number
network using Mathematics and C.2020-SP2-

Caputo Engineering, Institute for 06 and
Domestic
Atangana–Bale Computational Science,
PhD
anu derivatives Ton Duc Thang Scholarship

Programme
University, Ho Chi Minh of Vingroup
Innovation
14 City, Viet Nam and ISI .3.343 Q1 2021 Foundation
Faculty of Mathematics
(VINIF),
and Statistics, Ton Duc Vingroup
Big Data
Thang University, Ho Chi Institute
(VINBIGD
Minh City, Viet Nam, ATA), code
2020.TS.05
Nguyen Long Giang:
.
Institute of Information

Technology, Vietnam

Academy of Science and

Technology (VAST), Viet

Nam

7

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành

ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Sharp gradient Ha Tuan Dung Ha Tuan Dung: Communic 10.3934/cpaa.202 Domestic Toán học

estimates on (tác giả chính, Department of ations on 1148 PhD
Scholarship
weighted tác giả đầu, tác Mathematics, Hanoi Pure and

manifolds with giả liên hệ), Pedagogical University 2, Applied Programme

compact Nguyen Thac Xuan Hoa, Phuc Yen, Vinh Analysis of Vingroup

boundary Dung, Jia-Jong Phuc, Vietnam, Innovation

Wu Nguyen Thac Dung: Foundation

Faculty of Mathematics- (VINIF),

Vingroup

Mechanics-Informatics, Big Data

Hanoi University of Institute

Science (VNU), Hanoi, (VINBIGD

Vietnam and Thang Long ATA), code


Institute of Mathematics VINIF.2020

and Applied Sciences .TS.12 and

15 (TIMAS), Thang Long ISI 1,916 Q1 01/09/2021 Hanoi

University, Nghiem Xuan Pedagogical

Yem, Hoang Mai, Hanoi, University 2

Vietnam, Jia-Jong Wu: Foundation

for Sciences

Department of and

Mathematics, Shanghai Technology

University, Shanghai Developme

200444, China nt via grant

number

C.2020-SP2-

07.

8


Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo Không vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

Temperature Pham Thi Minh Hanoi Pedagogical ISSN Vật lý
1016/j.vacuum.20
Vacuum 21.110274

measurement Hanh (Tác giả University No2, Duy Tan

by extended X- đầu), Ho Khac University, Duy Tan

ray absorption Hieu, Nguyen University,Hong Duc

16 fine structure: Thi Hong University SCIE 2.906 Q2 2021

A new

theoretical

development

Contribution of H.T.Hung (Tác Hanoi Pedagogical Progress of Quỹ Vật lý

heavy neutrinos giả chính), University No2, The Theoretical 1093/ptep/ptab08 Nafosted,

to decay of N.T.Tham, University of Fire and 2 mã số


standard-model- T.T.Hieu, Prevention and Fighting. Experiment 103.01-
17 like Higgs al SCIE 2.572 Q1 2021 2020.01
N.T.T.Hang 5.296

boson Physics(PT

h\rightarrow EP)

\mu\tauh →μτ

iLnaarg3e-3(g-1-2)μ L.T. Hue, H.T. Duy Tan University, Hanoi Phys.Rev.D Quỹ Vật lý

and signals of Hung (đồng tác Pedagogical University 1103/PhysRevD. Nafosted,

decays eb→eaγ giả), N.T. Tham No2, Vietnam Academy of 104.033007 mã số

in a 3-3-1 , H.N. Long, T. Science and Technology, SCIE Q1 01/08/2021 103.01-
18 model with Phong Nguyen Can Tho University 2018.331

inverse seesaw

neutrinos

Shear Wave Tran Quang- Hanoi Pedagogical Mathematic s Đề tài cấp Vật lý

Imaging and Huy (tác giả University 2, Nguyen Tat al press.com/article/ Bộ Giáo

19 Classification chính), Phuc Thanh University, Hanoi Biosciences SCIE 2.08 Q2 doi/10.3934/mbe. dục và đào
Using Extended Thinh Doan, National University of and 2021 2021378
tạo, mã số


Kalman Filter Nguyen Thi Education, Phenikaa Engineerin B2020-

and Decision Hoang Yen, Tran University g (MBE) SP2-02

Tree Algorithm Duc-Tan 9 02.

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Influence of the L.T.Theu, TDM University, Hanoi Internation d Quỹ Vật lý

multi-resolution Quang-Huy Pedagogical University 2, al Journal fonline.com/doi/a Nafosted,

technique on Tran (đồng tác CMR Institute of of Parallel, bs/10.1080/17445 mã số

tomographic giả), Vijender Technology, University of Emergent 760.2021.196735 103.05-

20 reconstruction Kumar Solanki, Intelligent Technology and and ESCI 1.51 Q4 01/08/2021 0 2020.13

in ultrasound Tatiana R. Telecommunications, Distributed

tomography Shemeleva & Phenikaa University Systems

Duc-Tan Tran


Temperature Trịnh Phi Hiệp Trường ĐHSP Hà Nội 2 Physica Khoa học tự
dependence of Trinh Phi Hiep Scripta, 0.1088/1402- nhiên
the correlation Nguyễn Văn 0031-8949 4896/ac112d
displacement Thụ
functions of SCIE 2,487 Q3 2021
atoms under
21 pressure effects
for CuxAg1-x
alloy in EXAFS
theory

10

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học
Trường ĐHSP Hà Nội 2 1,570
ISSN Khoa học tự
nhiên
The Casimir Nguyễn Văn Journal of Nafosted
Low 1007/s10909-021-
Effect in a Thụ 02597-5
Temperatur
Dilute Bose e Physics,
0022-2291,
Gas in 1573-7357


Canonical

Ensemble SCIE Q2 2021
22 within

Improved

Hartree–Fock

Approximation

Towards an - Phạm Mạnh Trường ĐHSP Hà Nội 2 Wireless Graduate Công nghệ

Elastic Fog- Linh Communic 1155/2021/38336 University Thông tin

Computing - Nguyễn Trường ations and 44 of Science

Framework for Thắng Mobile and

23 IoT Big Data - Hoàng Tiến Computing, SCIE 2,336 Q2 2021 Technolog

Analytics Quang 1530- y

Applications 8669,1530- GUST.ST

8677 S.TĐ2019-

TT02

11


Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

Genome-wide Ha Duc Viện NCKH&ƯD - ISSN 10.3923/ajps.202 This study Sinh học

Analysis of Chu, Sahar Trường ĐHSPHN2 Asian 1.210.219 was
Journal of
Aldehyde Azar, Viet Hong funded by
Plant
Dehydrogenase La, Thi Thanh sciences the

(ALDH ) Gene Huyen fundament

Superfamily Tran, Xuan al research

24 in Eucalyptus Duong Vu, Thi SCIE 1.298 Q3 2021 program of

grandis by Man Le, Linh Hung

Using Hung Le and Vuong

Bioinformatics Thao Duc Le University

Methods .

Genetic Linh Huyen Viện NCKH&ƯD - American Đề tài Sinh học

Journal of
structure and Tran,Phuong Thi Trường ĐHSPHN2 0.1002/ajhb.237 Viện Hàn
Human
population Minh Chu,Trang Biology 02 Lâm

connection of Hong SCIE KHCNVN

two Bouyei Nguyen,Hong DL0000.0

populations in Viet La,Hanh 1.592 Q1 16/11/2021 8/20-23

25 northern Thi Hong

Vietnam based Nguyen,Hoai

on short tandem Thu Tran,Hung

repeat analysis Mau Nguyen,Ha

Hoang,Hoang Ha

Chu

12

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học


ISSN

Degradation of Thi Bich Viet Thi Bich Viet Nguyen, Journal of Đề tài cấp Hóa học
1155/2021/66966 Bộ
Reactive Blue Nguyen, Ngan Ngan Nguyen-Bich, Hien Analytical 00
GD&ĐT
19 (RB19) by a Nguyen-Bich, Ho Phuong: Khoa Hóa học Methods in mã số
B2019-
Green Process Ngoc Duy Vu, - ĐH Sư Phạm Hà Nội. Chemistry,
SPH-08
Based on Hien Ho Phuong Ngoc Duy Vu: Khoa Hóa ISSN: 2090-

Peroxymonocar and Hanh học- ĐH Khoa học tự 8865; e-

bonate Nguyen Thi nhiên; Trung tâm nghiên ISSN: 2090-
26 Oxidation (đồng tác giả)
cứu Công nghệ môi trường 8873 SCIE 1,878 Q2 3/4/2021

System và phát triển bền vững, ĐH

Khoa học tự nhiên _ ĐH

QGHN.

Hanh Nguyen Thi: ĐH

Sư Phạm Hà Nội 2

13


Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Mixed gel Phan Thi Binh, Phan Thi Binh-Viện Hóa Green Nafosted, Khoa học
vật liệu
electrolytes: Nguyen Thi Van học-Viện HLKH và CN Processing 1515/gps-2021- 104.99-

Synthesis, Anh, Việt Nam and 0033 2017.345

characterization Mai Thanh Thuy, Nguyen Thi Van Anh-Viện Synthesis

, and gas Mai Thi Xuan, Hóa học-Viện HLKH và ISSN: 2191-

release on Nguyen The CN Việt Nam 9542, e-

PbSb electrode Duyen (đồng tác Mai Thi Thanh Thuy-Viện ISSN: 2191-

giả), Hóa học-Viện HLKH và 9550

Vi Thi Chuyen, CN Việt Nam

Bui Thi Minh Mai Thi Xuan-Viện Hóa

27 Quy. học-Viện HLKH và CN SCIE 2,83 Q2 2021


Việt Nam

Nguyen The Duyen-

Trường ĐHSP Hà Nội 2

Vi Thi Chuyen-Trường ĐH

Khoa học-ĐH Thái

Nguyên

Bùi Minh Quy-Trường ĐH

Khoa học-ĐH Thái

Nguyên

14

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Emitting Luu Thi Ha Luu Thi Ha Thu, Nguyen ChemistryS 10.1002/slct.2020 Nafosted, Khoa học


Ca9Gd(PO4)7: Thu,Nguyen Tu,Dao Duc Anh, Do elect; 03891 103.03- vật liệu

Eu3+ Tu,Dao Duc Quang Trung, ISSN:2365- 2017.39

Phosphors: Anh, Do Quang Manh Trung Tran, Tran 6549

JuddOfelt Trung, Thi Quynh Nhu, Pham

Analysis and Manh Trung Thanh Huy

Investigation on Tran, Tran Thi -Trường ĐH Phenikaa;

the Thermal Quynh Nguyen Thi Huyen,

Stability, Nhu,Nguyen Thi Nguyen Van Quang-

28 Quantum Huyen, Nguyen Trường ĐHSP Hà Nội 2 SCIE 2, 109 Q2 2021

Efficiency for Van Quang Nguyen Duy Hung, Dao

WLED (đồng tác giả), Xuan Viet, Nguyen Duc

Nguyen Duy Trung Kien -Trường

Hung, Dao Xuan ĐHBK Hà Nội

Viet, Nguyen

Duc Trung Kien,


and Pham Thanh

Huy

Single-phase M.T. Tran, D.Q. M.T. Tran, D.Q. Trung, Journal of 10.1016/j.jallcom Nafosted, Khoa học

far-red-emitting Trung, Nguyen Nguyen Tu, D.D. Anh, Alloys and .2021.161077 103.03- vật liệu

ZnAl2O4:Cr3+ Tu, D.D. Anh, L.T.H. Thu, N.V. Du, P.T. Compound 2017.39

phosphor for L.T.H. Thu, N.V. Huy - Trường ĐH s; ISSN:

application in Du, N.V. Quang Phenikaa; N.V. Quang, 0925-8388

29 plant growth (đồng tác giả), N.T. Huyen - Trường SCIE 5, 316 Q1 2021
LEDs N.T. Huyen, ĐHSP Hà Nội 2; N.D.T.

N.D.T. Kien, Kien, D.X. Viet, N.D.

D.X. Viet, N.D. Hung - Trường ĐHBK Hà

Hung, P.T. Huy Nội

15

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành

ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Single- D. Q. Trung, N. D. Q. Trung, M. T. Tran, Dalton 10.1039/d1dt009 Nafosted, Khoa học
71k 103.03- vật liệu
composition V. Quang (đồng N. V. Du, N. Tu,P. T. Huy, Transaction 2017.39

Al3+-singly tác giả), M. T. D. D. Anh - Trường ĐH s; ISSN:

doped ZnO Tran, N. V. Du, Phenikaa; N. V. Quang- 1477-9226

phosphors for N. Tu, TRường ĐHSP Hà Nội 2
30 UV-pumped N. D. Hung, Dao N. D. Hung, Dao Xuan SCIE 4,39 Q1 2021

warm white Xuan Viet, D. D. Viet -Trường ĐHBK Hà

light-emitting Anh and P. T. Nội

diode Huy

applications

A high Nguyen Van Nguyen Van Quang, Dalton 10.1039/d1dt001 ĐHSP Hà Khoa học
15a Nội 2 vật liệu
quantum Quang (Tác giả Nguyen Thi Huyen - Transaction C.2020-
SP2-03
efficiency plant chính), Nguyen Trường ĐHSP Hà Nội 2; s; ISSN:

growth LED by Thi Huyen, Nguyen Tu, Do Quang 1477-9226


using a deep- Nguyen Tu, Do Trung,

red-emitting α- Quang Trung, Dao Duc Anh, Manh

31 Al2O3:Cr3+ Dao Duc Anh, Trung Tran, Pham Thanh SCIE 4,39 Q1 2021

phosphor Manh Trung Huy - Trường ĐH

Tran, Nguyen Phenikaa; Nguyen Duy

Duy Hung, Dao Hung, Dao Xuan Viet -

Xuan Viet and Trường ĐHBK Hà Nội

Pham Thanh Huy

16

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Emission- Do Quang Trung, Do Quang Trung, Manh- Optical 10.1016/j.optmat. Nafosted, Khoa học
vật liệu
tunable Mn- Manh-Trung Trung Tran, Nguyen Tu, materials; 2021.111587 103.03-


doped ZnS/ZnO Tran, Nguyen Huy Pham Thanh - Trường ISSN: 0925- 2017.365

heterostructure Duy Hung, ĐH Phenikaa; Nguyen Duy 3467

nanobelts for Quang Nguyen Hung- Trường ĐHBK Hà

UV-pump Van (đồng tác Nội; Quang Nguyen Van, SCIE 3,08 Q1 9/10/2021
32 WLEDs giả), Nguyen Thi Huyen -

Nguyen Thi Trường ĐHSP Hà Nội 2

Huyen , Nguyen

Tu, Huy Pham

Thanh

Gymsyloside F Pham Hai Yen, Pham Hai Yen, Duong Thi Natural 10.1177/1934578 Vietnam Hóa học các

and Duong Hai Yen, Hai Yen, , Ngo Anh Bang, Product X211029532 Academy hợp

Gymsyloside G, Nguyen Thi Viet Bui Huu Tai, Nguyen Communic of Science chất thiên

Two Thanh, Xuan Nhiem and Phan Van ations, and nhiên

New Pregnane Nguyen Anh Kiem - Viện Hóa sinh biển ISSN: Technolog

Glycosides Hung (đồng tác Nguyen Thi Viet Thanh - 15559475, y


From the giả), Ngo Anh ĐH Khoa học và Công 1934578X UDSXTN.

33 Leaves Bang, nghệ Hà Nội Nguyen Anh SCIE 1,068 Q3 2021 04/20-21.
Hung- ĐHSP Hà Nội 2
of Gymnema Bui Huu Tai,

sylvestre and Nguyen Xuan

Their Nhem and Phan

α-Glucosidase Van Kiem

and α-Amylase

Inhibitory

Activities

17

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Size-dependent Quang-Bac Hoàng Quang Bắc & Mai Chemical 10.1016/j.chemph Hanoi Vật lý
ys.2021.111378 Pedagogic

reactivity of Hoang (tác giả Xuân Dũng, Nguyễn Thị physics,
al
highly chính), Thi- Nhàn, Nguyễn Thị ISSN: 0301- University

photoluminesce Nhan Nguyen, Phượng, Nguyễn Anh Đức: 0104 2,
HPU2.UT-
nt CdZnTeS Thi-Phuong Khoa Hóa học, trường
2021.04
alloyed Nguyen, Anh- đhsp hà nội 2.

quantum dots to Duc Nguyen, Chu Nhất Huy: Viện sinh

mercury and Nhat-Huy Chu, học, Viện khoa Học và SCIE 2,348 Q2 10/9/2021
34 lead ions Van-Thao Ta, công Nghệ Việt Nam.

Van-Hao Tạ Văn Thảo: Khoa kỹ

Nguyen, Xuan- thuật Y học, Trường Đại

Dung Mai (tác học Y Hà Nội.

giả chính) Nguyễn Văn Hào: Viện

Khoa học & Công nghệ,

Trường Đại học Thái

Nguyên.

18


Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Large Nguyen Hai 1 Institute of Materials Journal of NAFOST

magnetocaloric Yen1,2,* , Science, Vietnam Materials 1007/s10854-021- ED Vật liệu điện

effect and Nguyen Trung Academy of Science and Science: 06404-5 103.02- tử

critical Hieu3,4, Nguyen Technology, 18 Hoang Materials 2018.340

parameters Hoang Ha2,5, Quoc Viet, Cau Giay, in

around room Nguyen Mau Hanoi, Vietnam Electronics

temperature in Lam6, 2 Graduate University of

the Pham Thi Science and Technology,

Fe79Cr6B2Nd3 Thanh1,2, and Vietnam Academy of

Zr10 alloy Nguyen Huy Dan Science and Technology,

ribbon 18 Hoang Quoc Viet, Cau


Giay,

Hanoi, Vietnam

35 3 Institute of Theoretical ISI 2.478 Q2 2021
and Applied Research,

Duy Tan University,

Hanoi, Vietnam

4 Faculty of Natural

Sciences, Duy Tan

University, Da Nang,

Vietnam

5. Lam Son Gifted High

School, 307 Le Lai, Dong

Son, Thanh Hoa, Vietnam

6.Hanoi Pedagogical

University No. 2, Xuan


Hoa, Vinh Phuc, Vietnam

19

Tạp chí

STT Tên bài báo Tác giả Đơn vị công tác Tên tạp Danh Hệ số ảnh Mức xếp Thời gian Số DOI; Link Tài trợ Lĩnh
(Affiliation) chí, mã số mục hưởng (IF) hạng theo đăng bài bài báo vực/ngành
ISSN, e- trích dẫn Scimago hoặc online khoa học

ISSN

Phylogeny 1. Xuan Duong 1 Hung Vuong University, Pakistan DOI: 10.3923/pjb Vũ Xuân Sinh học

of Alpinia Vu. Nong Trang, Viet Tri, Phu Journal of s.2021.1.12 Dương

coriandriodora 2. Chi Toan Le Tho, Vietnam Biological (Cơ sở;

D. Fang and (Tác giả liên lạc) 2 Ha Noi Pedagogical Sciences, 16/2020/H

Implications for 2. Thi Bich Do, University No. 2, 32 ISSN 1028- oKH-

Character 1. Phi Bang Cao, Nguyen Van Linh, Xuan 8880 HV20.16)

Evolution and 3. Quoc Binh Hoa, Phuc Yen, Vinh Phuc

Conservation. Nguyen, 15000, Vietnam

3. Tien Chinh 3 Vietnam National


Vu, Museum of Nature,

4. Trong Luong Vietnam Academy of

Dang, Science and Technology

5,6. Van Du (VAST), 18 Hoang Quoc

36 Nguyen Viet, Hanoi, Vietnam ISI 0 Q3 2021

7. Bing Liu. 4 Agricultural Genetics

Institute (AGI), Pham Van

Dong, Hanoi, Vietnam

5 Institute of Ecology and

Biological Resources

(IEBR), Vietnam Academy

of Science and Technology

(VAST), Hoang Quoc

Viet, Cau Giay, Hanoi,

Vietnam


6 Graduate University of

Science and Technology,

Vietnam Academy of

Science and Technology

(VAST), Hoang Quoc

20


×