Tải bản đầy đủ (.pptx) (47 trang)

Hệ Thống CRM ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 47 trang )

Phát triển ứng dụng
HTTT hiện đại
6
/
2
7
/
1
4
1
Nhóm 20
Thông Tin Nhóm
STT MSSV H Tênọ Email
1 1041313 Nguy n Minh Ch ngễ ươ
2 1041324
Tr n Qu c Đ tầ ố ạ

3 1041332 Nguy n Th Thu Hi nễ ị ề
4 1041380 Lê Phú Ng cọ
6/27/142Nhóm 20
6/27/143Nhóm 20
N I DUNG TRÌNH BÀYỘ

HỆ THỐNG CRM

HỆ THỐNG SCM

HỆ THỐNG KM
6/27/144Nhóm 20
Hệ Thống CRM


Customer Relationship Management
N i Dungộ

Khái ni m CRMệ

M c đích s d ng CRMụ ử ụ

Các thành ph n c a CRMầ ủ

Th i gian tri n khai d ánờ ể ự

B ph n th ng áp d ng CRMộ ậ ườ ụ

Y u t thành công khi tri n khai d ánế ố ể ự

Y u t th t b i khi tri n khai d ánế ố ấ ạ ể ự
6/27/145Nhóm 20
I. Khái ni m CRMệ

Qu n lý quan h (d ch v ) ả ệ ị ụ
khách hàng là m t ph ng ộ ươ
pháp giúp các doanh nghi p ệ
ti p c n và giao ti p v i ế ậ ế ớ
khách hàng m t cách có h ộ ệ
th ng và hi u qu , qu n lý ố ệ ả ả
các thông tin v tài kho n, ề ả
nhu c u, liên l c… nh m ầ ạ ằ
ph c v khách hàng t t h n.ụ ụ ố ơ
6/27/146Nhóm 20
II. M c đíchụ


M c đích c a CRM là đem ụ ủ
công ngh và ngu n nhân l c ệ ồ ự
vào công vi c kinh doanh ệ
nh m hi u bi t sâu s c v ằ ể ế ắ ề
hành vi c a khách hàng và giá ủ
tr khách hàng đó đem l iị ạ
6/27/147Nhóm 20
III. Các thành ph nầ
1. Các ho t đ ng(Operational CRM)ạ ộ
a. Ho t đ ng Marketing(Marketing Automation): Giúp ạ ộ
các nhà qu n tr trong công vi c thi t l p các chi n ả ị ệ ế ậ ế
l c v marketing , đ ng th i h tr đ c l c trong ượ ề ồ ờ ổ ợ ắ ự
vi c ti n hành th c hi n marketing.ệ ế ự ệ

Qu n lý chi n l c marketing.ả ế ượ

Qu n lý Email.ả

Qu n lý danh sách khách hàng.ả

Qu n lý các cu c g i khách hàng.ả ộ ọ

Công c đánh giá hi u qu Marketing.ụ ệ ả
6/27/148Nhóm 20
b. Ho t đ ng bán hàng(Sales Force Automationạ ộ )

D báo bán hàngự

Qu n tr ngu n khách hàngả ị ồ


Qu n lý qui trình bán hàngả

Qu n lý th i gianả ờ

Ho t đ ng bán hàngạ ộ

Solo Server

Phân tích và báo cáo
6/27/149Nhóm 20
C. Ho t đ ng chăm sóc khách ạ ộ
hàng(Customer Care Automation)

Qu n lý vi c ti p xúc v i ả ệ ế ớ
khách hàng

Ch c năng m c đ h tr ứ ứ ộ ổ ợ
khách hàng.

Th vi n gi i ư ệ ả
pháp(knowledge base).

H tr báo cáo nâng cao.ổ ợ
6/27/1410Nhóm 20
2. Phân tích (Analytical CRM)

D a vào d li u c a ự ữ ệ ủ
operational CRM đ c ượ
phân tích(d vào công ngh ự ệ

business intelligence) đ ể
xác đ nh ti m năng nh m ị ề ằ
thúc đ y quan h khách ẩ ệ
hàng.T nh ng k t qu ừ ữ ế ả
phân tích v khách hàng đ ề ể
t o đi u ki n chi n d ch ạ ề ệ ế ị
qu ng cáo m c tiêu nh m ả ụ ằ
tăng kh năng ph c v ả ụ ụ
khách hàng.
6/27/1411Nhóm 20
3. C ng tác(Collaborative CRM)ộ

Giúp cho doanh nghi p t ng tác v i khách hàng ệ ươ ớ
thông qua t t c các kênh(liên h tr c ti p, đi n tho i, ấ ả ệ ự ế ệ ạ
email,fax,th ,web) và là gi i pháp g n li n gi a con ư ả ắ ề ữ
ng i và d li u v i doanh nghi pườ ữ ệ ớ ệ

Có th ph c v và gi chân khách hàng t t h n.ể ụ ụ ữ ố ơ

Nh ng l i ích đ t đ c:ữ ợ ạ ượ
-
Cho phép t ng tác v i khách hàng hi u qu thông ươ ớ ệ ả
qua t t c các kênh truy n thông.ấ ả ề
-
Cho phép c ng tác qua web nh m gi m chi phí d ch v ộ ằ ả ị ụ
chăm sóc khách hàng.
-
Tích h p quan đi m ,ý ki n khách hàng trong khi th c ợ ể ế ự
hi n t ng tác m i m c giao d chệ ươ ở ọ ứ ị
6/27/1412Nhóm 20

IV. Th i gian đ tri n khai d ánờ ể ể ự

N u h th ng CRM đ c cài ế ệ ố ượ
đ t và ho t đ ng ch m t vài ặ ạ ộ ỉ ấ
tu n thì ph n m m s không ầ ầ ề ẽ
giúp ích nhi u l m vì chúng ề ắ
không đ c s d ng m t cách ượ ử ụ ộ
hi u qu trên toàn công ty.ệ ả

Vì v y, th i gian c n thi t đ ậ ờ ầ ế ể
tri n khai m t d án CRM là ể ộ ự
ph thu c vào m c đ ph c ụ ộ ứ ộ ứ
t p và các thành ph n d án.ạ ầ ự
6/27/1413Nhóm 20
V. B ph n th ng áp d ngộ ậ ườ ụ

Các b ph n , phòng ban tiêu bi u có kh năng ộ ậ ể ả
áp d ng CRM cao nh t:ụ ấ
-
Phòng maketing
-
Phòng kinh doanh
-
Phòng chăm sóc khách hàng
-
Phòng h tr khách hàngỗ ợ
-
Phòng k toánế
-
Ban giám đ cố

6/27/1414Nhóm 20
VI. Y u t thành công khi tri n khai d ế ố ể ự
án

Hãy chia d án ra nhi u giai đo n đ qu n lý t ự ề ạ ể ả ừ
ti n hành ch ng trình th nghi m đ n vi c đ t ế ươ ử ệ ế ệ ặ
ra các c t m c ti n đ trong th i gian ng n.ộ ố ế ộ ờ ắ

Tính toán đ y đ v d li u ph i thu th p và ầ ủ ề ữ ệ ả ậ
đ m bào h th ng có th m r ng khi c n thi t.ả ệ ố ể ở ộ ầ ế

Cân nh c k l ng v các d li u đ c thu th p ắ ỹ ưỡ ề ữ ệ ượ ậ
và l u tr .ư ữ

Có kh năng nh n ra t i đ c tr ng cá nhân c a ả ậ ớ ặ ư ủ
khách hàng.
6/27/1415Nhóm 20
VII. Y u t th t b i khi tri n khai d ánế ố ấ ạ ể ự

Thi u s liên l c gi m i ng i trong doanh ế ự ạ ữ ọ ườ
nghi p v chu i quan h khách hàng d n đ n ệ ề ỗ ệ ẫ ế
m t b c tranh không hoàn thi n v khách hàng.ộ ứ ệ ề

Thi u s h tr c a ng i s d ng vv ế ự ổ ợ ủ ườ ử ụ
6/27/1416Nhóm 20
Hệ Thống SCM
Supply Chain Management
6
/
2

7
/
1
4
17
N
h
ó
m

2
0
N i Dungộ

T ng quan v chu i cung ng.ổ ề ỗ ứ

Các thành ph n c b n c a SCMầ ơ ả ủ

Nh ng b c đi c b n khi tri n khai SCMữ ướ ơ ả ể

L i ích c a SCM.ợ ủ

Vi c ng d ng SCM có th g p khó khăn gì?ệ ứ ụ ể ặ
6/27/1418Nhóm 20
Chu i cung ng là gì ?ỗ ứ

Chu i cung ng (Supply ỗ ứ
Chain) đ c đinh nghi a la ̃ ̀ượ ̣
qua tri nh t khi doanh ́ ̀ ̀ư
nghiêp ti m kiê m va mua ̀ ́ ̣̀

nguyên vât liêu câ n thiê t, ̀ ̣́ ̣
san xuâ t ra san phâm, va ́ ̀̉ ̉ ̉
đ a san phâm đo đê n tay ́ ́ư ̉ ̉
kha ch ha ng. ́ ̀

M t chu i cung ng s n xu t ộ ỗ ứ ả ấ
bao g m t i thi u ba y u t : ồ ố ể ế ố
nhà cung c p, b n thân đ n v ấ ả ơ ị
s n xu t và khách hàng.ả ấ
6/27/1419Nhóm 20
Các thành ph n c b n c a SCMầ ơ ả ủ
6/27/1420Nhóm 20
S N XU TẢ Ấ
S n xu t gì? B ng cách ả ấ ằ
nào
HÀNG T N KHOỒ
S n xu t l u tr bao ả ấ ư ữ
nhiêu?
V N CHUY NẬ Ể
Ch s n ph m b ng cách ở ả ẩ ằ
nào
Đ A ĐI MỊ Ể
N i nào t t nh t? ơ ố ấ
THÔNG TIN
N n t ng đ a ề ả ư
ra quy t đ nhế ị
S n Xu tả ấ

S n xu t là kh năng c a ả ấ ả ủ
chu i cung ng t o ra và l u ỗ ứ ạ ư

tr s n ph m. Phân x ng, ữ ả ẩ ưở
nhà kho là c s v t ch t, ơ ở ậ ấ
trang thi t b ch y u c a ế ị ủ ế ủ
thành ph n này.ầ
6/27/1421Nhóm 20
V n Chuy nậ ể

Đây là b ph n đ m nhi m công vi c v n ộ ậ ả ệ ệ ậ
chuy n nguyên v t li u, cũng nh s n ph m ể ậ ệ ư ả ẩ
gi a các n i trong chu i cung ng.ữ ơ ỗ ứ
6/27/1422Nhóm 20
T n Khoồ

T n kho là vi c hàng hoá đ c s n ồ ệ ượ ả
xu t ra tiêu th nh th nào. ấ ụ ư ế
Chính y u t t n kho s quy t ế ố ồ ẽ ế
đ nh doanh thu và l i nhu n c a ị ợ ậ ủ
công ty
6/27/1423Nhóm 20
Đ a Đi mị ể
6/27/1424Nhóm 20

Tìm ki m các ngu n nguyên v t li u s n xu t ế ồ ậ ệ ả ấ ở
đâu? N i nào là đ a đi m tiêu th t t nh t? Đây ơ ị ể ụ ố ấ
chính là nh ng y u t quy t đ nh s thành công ữ ế ố ế ị ự
c a chu i cung ngủ ỗ ứ
Thông Tin

Thông tin chính là “ngu n dinh d ng” cho h ồ ưỡ ệ
th ng SCMố

6/27/1425Nhóm 20

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×