Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Mở đầu bài baaos cáo thực tập tốt nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.91 KB, 4 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>PHẦN MỞ ĐẦU</b>

Việc xây dựng quy trình phân tích cho một sản phẩm nhựa trong dự án ngành hóa học là một q trình phức tạp và yêu cầu sự kỹ lưỡng. Dưới đây là một trong những quy trình phân tích có thể được thực hiện.

<b>1. Xác định Mục tiêu phân tích:</b>

Xác định mục tiêu chính của việc phân tích sản phẩm nhựa. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra chất lượng, xác định thành phần, đánh giá tính năng cơ học, độ bền, khả năng tái chế, v.v.

<i><b>1.1.Đối tượng phân tích:</b></i>

Những loại nhựa dùng để phân tích là Nhựa PP (Polypropylene), Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate), Nhựa PC (Polycarbonate), Nhựa PS (Polystyrene).

Dưới đây là một số tính chất cơ lý cơ bản của các loại nhựa:

<i>1.1.1. Nhựa PP (Polypropylene):</i>

o Độ dẻo: PP có tính chất độ dẻo tương đối tốt, với khả năng uốn cong và co dãn.

o Độ cứng: PP có độ cứng tương đối thấp trong các loại nhựa, giúp nó linh hoạt và dễ gia cơng.

o Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của PP thấp, khoảng 130-170°C. o Khả năng chịu hóa chất: PP thường chịu tốt các hóa chất khơng có tính chất oxy hóa.

o Khả năng tái chế: PP có khả năng tái chế tốt.

<i>1.1.2. Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate)[2]:</i>

o Độ dẻo: PET có độ dẻo tốt, đặc biệt khi tạo dạng sợi để sử dụng trong ngành dệt may.

o Độ cứng: PET có độ cứng vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

o Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của PET khoảng 240-260°C. o Khả năng chịu hóa chất: PET chịu tốt hóa chất với tính chất hữu cơ và dung môi.

o Khả năng tái chế: PET có khả năng tái chế và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai và hũ nhựa.

<i>1.1.3. Nhựa PC (Polycarbonate)[3]:</i>

o Độ dẻo: PC có độ dẻo cao, cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp.

o Độ cứng: PC có độ cứng cao và khả năng chịu va đập tốt.

o Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của PC khoảng 220-250°C. o Khả năng chịu hóa chất: PC chịu tốt nhiều hóa chất hữu cơ và dung môi. o Khả năng tái chế: PC có khả năng tái chế hạn chế hơn so với một số loại nhựa khác.

<i>1.1.4. Nhựa PS (Polystyrene)[4]:</i>

o Độ dẻo: PS có độ dẻo tương đối thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng dễ vỡ.

o Độ cứng: PS có độ cứng tương đối thấp, thường là loại nhựa mềm. o Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của PS khoảng 180-220°C. o Khả năng chịu hóa chất: PS khơng chịu tốt hóa chất và dung mơi hữu cơ. o Khả năng tái chế: PS có khả năng tái chế, nhưng việc tái chế có thể gặp một số hạn chế.

<i><b>1.2. Thu thập sản phẩm:</b></i>

Lấy mẫu các sản phẩm nhựa từ quy trình sản xuất hoặc thị trường. Đảm bảo lấy đủ số lượng mẫu để đảm bảo tính đại diện cho sản phẩm.

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>2. Chuẩn bị Mẫu:</b>

Chuẩn bị mẫu cho các phép đo và thử nghiệm. Điều này có thể bao gồm cắt mẫu thành các kích thước thích hợp, làm sạch mẫu để loại bỏ bất kỳ tạp chất ngoại lai, v.v.

<b>3. Phân tích thành phần:</b>

<i><b>3.1. Nhựa PP (Polypropylene)[1]:</b></i>

Polymer chính: Polypropylene (PP) là thành phần chính của nhựa PP. Đây là một loại polymer polyolefin có cấu trúc nguyên tử carbon liên tiếp, tạo nên cấu trúc dạng chất thải.

Chất phụ gia: PP thường được gia công với các chất phụ gia như chất chống oxi hóa, chất chống UV, chất tạo màu, chất làm mềm, chất tạo bọt, v.v.

<i><b>3.2. Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate)[2]:</b></i>

Polymer chính: Polyethylene terephthalate (PET) là polymer chính của nhựa PET. Nó là một loại polyester được tạo thành từ terephthalic acid và ethylene glycol.

Chất phụ gia: PET thường được kết hợp với các chất phụ gia như chất chống oxi hóa, chất chống UV, chất làm mềm, chất tạo màu, chất tạo bọt, v.v.

<i><b>3.3. Nhựa PC (Polycarbonate)[3]:</b></i>

Polymer chính: Polycarbonate (PC) là polymer chính của nhựa PC. Đây là một loại polymer thuộc nhóm polycarbonates, có cấu trúc phân tử phức tạp.

Chất phụ gia: PC thường được kết hợp với các chất phụ gia như chất chống oxi hóa, chất chống UV, chất làm mềm, chất tạo màu, v.v.

<i><b>3.4. Nhựa PS (Polystyrene)[4]:</b></i>

Polymer chính: Polystyrene (PS) là polymer chính của nhựa PS. Nó thuộc nhóm polystyrenes và có cấu trúc phân tử đơn giản.

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

Chất phụ gia: PS thường được kết hợp với các chất phụ gia như chất tạo màu, chất làm mềm, chất tạo bọt (để tạo ra nhựa foam), v.v.

<b>4. Đánh giá tính chất vật lý và cơ học:</b>

Thử nghiệm các tính chất vật lý như độ cứng, độ dẻo, khả năng chịu lực, đàn hồi…

<b>5. Kiểm tra tính bền và ổn định:</b>

Đánh giá tính ổn định của sản phẩm nhựa dưới các điều kiện khác nhau. Mơi trường, nhiệt độ, áp suất, tác động hóa học…

<b>6. Xử lý và phân tích dữ liệu:</b>

Tiến hành xử lý dữ liệu thu được từ các phép đo và thử nghiệm. Điều này bao gồm phân tích thống kê và so sánh với các tiêu chuẩn liên quan.

<b>7. Đưa ra kết luận và báo cáo:</b>

Tổng hợp kết quả từ các phép đo và thử nghiệm để đưa ra kết luận về tính chất và chất lượng của sản phẩm nhựa. Viết báo cáo chi tiết về quá trình phân tích, kết quả và đánh giá.

</div>

×