Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (632.53 KB, 4 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
1 Chi phí chung Tồn bộ 1.000 0.500 0.50 50% 2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi cơng Tồn bộ 1.000 0.500 0.50 50% 3 Chi phí một số cơng việc khơng xác định
được khối lượng từ thiết kế <sup>Toàn bộ</sup> <sup> 1.000 </sup> <sup> 0.500 0.50 </sup> <sup>50%</sup>
<b>STTHạng mục cơng việcĐơn vị tính</b>
SỞ XÂY DỰNG TỈNH THANH HĨA CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b>BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ </b>
<b>XÂY DỰNG SỐ 1 THÀNH PHỐ THANH <sup>Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc</sup></b>
<b>STTHạng mục cơng việcĐơn vị tínhBAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ </b>
<b>XÂY DỰNG SỐ 1 THÀNH PHỐ THANH <sup>Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc</sup></b>
10 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự
13 Cày xới mặt đường bê tông nhựa cũ 100m2 78.366 - 0% 14 Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa 19 Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày
3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 <sup>100m2</sup> <sup> </sup><sup>23.121</sup> <sup> - </sup> <sup>0%</sup> 20 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa
pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 <sup>100m2</sup> <sup> </sup><sup>35.493</sup> <sup> - </sup> <sup>0%</sup> 21 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa
pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 <sup> 100m2 </sup> <sup> </sup><sup>215.493</sup> <sup> - </sup> <sup>0%</sup> 22 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C
≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép <sup> 100m2 </sup> <sup> </sup><sup>250.047</sup> <sup> - </sup> <sup>0%</sup> 23 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ
trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ơ tơ tự <sup> 100tấn </sup> <sup> </sup><sup>36.357</sup> <sup> - </sup> <sup>0%</sup> 24 Vận chuyển đá dăm đen, bê tơng nhựa từ
trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô <sup> 100tấn </sup> <sup> </sup><sup>36.357</sup> <sup> - </sup> <sup>0%</sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3"><b>STTHạng mục cơng việcĐơn vị tínhBAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ </b>
<b>XÂY DỰNG SỐ 1 THÀNH PHỐ THANH <sup>Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc</sup></b>
<b>PHẦN THOÁT NƯỚC</b>
25 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp
đất III <sup> 100m3 </sup> <sup> </sup><sup>4.556</sup> <sup> 4.556 4.56 </sup> <sup>100%</sup> 26 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 9.566 9.566 9.57 100% 27 Bê tơng móng SX bằng máy trộn, đổ bằng
thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, <sup> m3 </sup> <sup> </sup><sup>593.022</sup> <sup> 593.022 593.02 </sup> <sup>100%</sup> 28 Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày
≤45cm <sup> 100m2 </sup> <sup> </sup><sup>64.564</sup> <sup> 64.564 64.56 </sup> <sup>100%</sup> 29 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng
máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông <sup> m3 </sup> <sup> </sup><sup>131.264</sup> <sup> 131.264 131.26 </sup> <sup>100%</sup> 30 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng
máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông <sup> m3 </sup> <sup> </sup><sup>150.614</sup> <sup> 150.614 150.61 </sup> <sup>100%</sup> 31 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá <sup> m3 </sup> <sup> </sup><sup>984.000</sup> <sup> 984.000 984.00 </sup> <sup>100%</sup> 32 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng, bê tông M300, đá <sup> m3 </sup> <sup> </sup><sup>327.664</sup> <sup> 327.664 327.66 </sup> <sup>100%</sup> 33 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các
loại cấu kiện khác <sup> 100m2 </sup> <sup> </sup><sup>91.972</sup> <sup> 91.972 91.97 </sup> <sup>100%</sup> 37 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê
tông, KL ≤50kg/1 cấu kiện <sup>tấn</sup> <sup> </sup><sup>0.220</sup> <sup> 0.220 0.22 </sup> <sup>100%</sup> 38 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, giá đỡ
mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, <sup>cái</sup> <sup> </sup><sup>3.316</sup> <sup> 3.316 3.32 </sup> <sup>100%</sup> 39 Lắp đặt côn, cút gang bằng p/p nối goăng
cao su - Đường kính 800mm <sup>cái</sup> <sup> </sup><sup>522.000</sup> <sup> 522.000 522.00 </sup> <sup>100%</sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"><b>STTHạng mục công việcĐơn vị tínhBAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ </b>
<b>XÂY DỰNG SỐ 1 THÀNH PHỐ THANH <sup>Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc</sup></b>
40 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn
ống dài 2,5m - Đường kính ≤1000mm <sup>1 đoạn ống</sup> <sup> </sup><sup>548.000</sup> <sup> 548.000 548.00 </sup> <sup>100%</sup> 41 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn
ống dài 2,5m - Đường kính ≤1000mm <sup>1 đoạn ống</sup> <sup> </sup><sup>8.000</sup> <sup> 8.000 8.00 </sup> <sup>100%</sup> 42 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn
ống dài 1m - Đường kính ≤1000mm <sup>1 đoạn ống</sup> <sup> </sup><sup>8.000</sup> <sup> 8.000 8.00 </sup> <sup>100%</sup> 43 Gối cống D800 cái 1,100.000 1,100.000 1,100.00 100% 44 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng
lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu <sup>1cấu kiện</sup> <sup> </sup><sup>1,100.000</sup> <sup> 1,100.000 1,100.00 </sup> <sup>100%</sup>