Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.5 KB, 4 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>25. </b>
25.
<b>几 【jǐ】 (đại từ nghi vấn) ý nghĩa: “mấy” đại từ nghi vấn) ý nghĩa: “mấy” </b>
<b>“多 + 大” 【duō dà】 nghĩa: bao nhiêu Sử dụng trong câu biểu thị nghi vấn, dùng để hỏi tuổi tác.</b>
例如 (Lìrú ) ví dụ:
1- Đối với trẻ em dưới 10 tuổi, thông thường dùng câu:
2- Đối với thanh niên hoặc người có độ tuổi tương tương, thơng thường có thể hỏi
3 - Đối với người già, để thể hiện sự kính trọng thường dùng câu:
这个杯子几块钱?Zhège bēizi jǐ kuài qián? Cái ly này mấy đồng?
<b>S + 几 + lượng từ 块 + 钱?(đại từ nghi vấn) ý nghĩa: “mấy” 几 jǐ ”: mấy” hỏi con nhỏ hơn 10)</b>
这个杯子多少”钱?Zhège bēizi duōshǎo qián? Cái ly này bao nhiêu tiền?
<b> S + 多少” + 钱?(đại từ nghi vấn) ý nghĩa: “mấy” 多少” Duōshǎo hỏi con số từ 10 trở lên)</b>
<b>(đại từ nghi vấn) ý nghĩa: “mấy” 1)你们学校有多少”(个)学生?Nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo (gè) xuéshēng?</b>
Trường các bạn có bao nhiêu học sinh?
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2"><b>(đại từ nghi vấn) ý nghĩa: “mấy” 2)你有多少”(个)汉语老师?Nǐ yǒu duōshǎo (gè) hànyǔ lǎoshī? </b>
Bạn có bao nhiêu giáo viên dạy Tiếng Trung?
<b>Nghi van: 主语+ 是不是 +名词“几”?OR 主语+是 +名词“几”+ 吗?</b>
<b>Chủ Ngữ (đại từ nghi vấn) ý nghĩa: “mấy” </b>主语) <b><sup>Hình thức Phủ định </sup></b><sub>(否定方式)</sub> <b>Vị Ngữ (đại từ nghi vấn) ý nghĩa: “mấy” </b>谓语)
<b>Cách diễn đạt ngày tháng trong tiếng Trung theo thứ tự từ lớn đến nhỏ, </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">————月 yuè,————日/号 rì/hào,星期 xīngqī—————
月 yuè :tháng 1 đến tháng 12 (Giáo trình HSK 1 - trang 51) 日/号 rì/hào : từ ngày 1 đến ngày 31
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">星期天 xīngqītiān
Cách đọc ngày, tháng, năm trong tiếng Trung: theo thứ tự từ lớn đến nhỏ —————年 nián,——月 yuè————号 hào,星期(xīngqī)———
Cách đọc “năm” trong tiếng Trung: đọc từng con số.
</div>