Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Chương trình đào tạo chế biến món ăn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 11 trang )

1. Nội dung chương trình đào tạo Điều kiện

Số | Mãhẹc | Mãtae ad Tên học phần | Số tín chi (học trước° ky
TT phần quản
(tien | P9
quyết (b);
song hành
©)

1. Kiến thức giáo dục đại cương, 32

Kiến thức giáo dục đại cương bắt buộc 25

1. | 0101100651 | 1120000 | nể học MácTri - 34,0) 2
Lênin
2. | 0101002298 | 11200002 Kinh t:ế chính trị Mác 20.0)
~ Lênin @ 3

3. | 0101000476 | 1120003 | Chủ nehla Xã hội 20,0) @ 4

Khoa hoc

4. | 0101006322 | 11200003 | MiỪnthưởng Hồ Chí 20.0) 5

5. | 0101001625 | 11200004 |sảTnihViSệt PNaarme Cone | 45 6) 6
(0101100822 | 14200201 |Anh văn 1 360)
0101100823 | 14200202 |Anhvăn2 3.0) @
0101100824 | 14200203 [Anh vin 3 36.0) @

9. | 0101007557 | 01202010 |X¥ năng ứng dụng 312) 1


cong nghệ thông tin 7

10. | 0101100936 | 17200001 |PkÓhởimớnighiệspántgạo và | v.Ụ) 3
0101001703
0101001704 @ 5

11, “|| 00110911090011720065 L1 21001 |Giámoo dụceee thếhoấnes | 206,22))
0101001707
0101001697
0101001709

12. | 0101001710 | 16201002 |Giáo dục thểchất2 | 2(02)

0101001711

13

0101001712
0101001713
0101001698
0101001714
0101001715
'3: |0100ip1j0p0p1y7y1y6y | 16201008 |Giáodetẻtcuhyá3 | 1U)
@

0101001699
0101001700
Giáo dục quốc phòng 3.0)
14. | 0101001657 | 16200004 ~an ninh 1 ©


15. | 0101001661 | 1620000s | G~ainá niđnựhc 2quốc phòng | 4,9) (),€)

16. | 0101001673 | 16200006 | -Caáno niđnựhc 3que Phong | | oy (a).£)

17. | 0101001676 | 16200007 (Giáo đục quốc phòng 20.0) (@),()
-an ninh 4
Kiến thức giáo dục đại cương tự chọn. 7
1. [ 0101006144 | 15200001 |Tcoao ácấnp AI 360 ©
2. | 0101001831 | 04200005 |Hđạói caương 3.0)
3. | 0101006150 | 15200002 |Tcoao ácấpnA2 200)
'Xác suất thống kê
4. | 0101007641 | 15200029 |rsảon xnuấtgcông |_ 22,0) @
Dngkhỹ ệth,uật
5. | 0101004088 | 08200001 |Sihhọcđạicương | 20:0)
Phương pháp nghiên
6. | 0101003731 | 15200023 |. auanọo 20.0)

7. | 0101003015 | 15200022 |Logichọc 200)
8. | 0101003297 | 09200037 |IMôi PSt! rườvàngcon 20,0)
người

9. | 0101100810 | 07200442 mac menee nce 20.0)

10. | 0101101156 | 07202410 | C9 tiếứnpg ,xử 20,1)
trong du lich
11. | 0101007116 | 07200604 |Tâm lý khádcu hlich | 22,0) @
II. Kiến thức cơ sở ngành
38

14


1I.1. Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc 33
1. | 0101001877 | 0s3a800† | lồlớa®hh9ọc evvààhoháốsnhsinh |...)
học thực phẩm
"Thí nghiệm hóa học
2. | 0101004396 | 05302003 |vàsinhh hóocathye | 10,1) | @.€)
phẩm
'Vi sinh vật học học thị thực |
3. | 0101006590 | 052000s0 |Y! phẩm nh vật v.o | Gay ey

4. |0101006535 | 05200121 | 'V°ệVHshinahnantotdoànn thị YE | v.ọi @
phim
'Thikếếtthí nghiệ
5. | 0101100058 | 05202124 | PhỀtkểthíngiệm |. .ọ @
và xử lý số liệu
Quân lý chuỗi cung
6. | 0101101093 | 05200138 lứng và truy nguyên | 22.0)
nguồn gốc thực phẩm
Nhap mon quản trị
7. | 0101100812 | 07200432 |nhàhvààdnịcghvụ | 22.0)
ăn uống
8 | 0101101178 | 07200402 Phat|Pthrấitmtiểknykỹnănning | 5 4)
quản lý
2@.0) @
9. | 0101001300 | 07200130 |Dinh dưỡng
10. | 0101007589 | 07200107 | PL Ếnẽvàeee tươngtác | 40, 4) ®
thực phẩm
him có lợi
11. | 0101101309 Thực phcóâlợmi cho} xo) @
sức khỏe

12. | 0101101229 | 07200109 'Xây dựng khẩu phần 20.0
dinh dưỡng 69 e
13 | 0101008007 | 07200201 |Thựcphẩmvàrượu | 2@0) @
INghệ Yehệthuật trang trí
14. | 0101101057 | 07200202 | mén ăn 20.0) ©
thuật trang trí

15. | 0101101066 | 07201203 | 'ThựcThe hànhbằnhtưrangangtítrí | 1) ©
món ăn
16. | 0101100813 | 07200108 Neuyén liệu v`à bảo 20,0
quan thực phẩm 2.0)
11.2. Kign thie cơ sở ngành tự chọn 5

15

0101003709 05200014 Phụ gia thực phẩm 20.0) (a), (b)

Các quá trình cơ bản
2. | 0101101267 | 05200162 |ưongchếbiếnthực | 22.0) @
phim
3. | 0101000687 | 'Công nghệ bao bi,
05200022 [Coe rene PAP | 3659) @
đóng gói thực phẩm
anh giá cảm quan
4. | 0101001197 | 05200125 thực phẩ.m 206.90
. | 0101005005 | 05201126 'Thực hành đánh giS|á 1@.1
5. | 0 cam quan thye phim | 10) @
6. | 0101101124 | 07200205 |Âm thực phân từ 20.0) | @.©
7. | 0101101199 | 07201218 | Thí"BÍngnghhiệmiệm ẩâmm thị thực | (9 1) (8), (e)
|phân tử

[Dinh dưỡng thị
8. | 0101101141 | 07200118 |lDvònngh đờdiưỡng theo 20,0) @

9. | 0101101207 | 07201238 ÍThực hành đỉnh | 11) | @o
| PẺ
ldưỡng theo vòng đời
TT. Kiến thức ngành (Giai đoạn 1 - cấp bằng Cử nhân) 51

HI.1. Kiến thức ngành bắt buộc 45
1. | 0101101064 | 0720020; | KhoaKhoahọchọecchhếếbbiìển | vụ | ạ vị
món ăn
2. | 0101101061 | 07201208 | "Thíhơnglnghiệm lệmkkhha | (uy @.©
học ch biến món ăn
Chế biến nước dùng,
3. | 0101101129 | 07200209 | sốt và nước chim, | 22,0) | @,()
giavị
"Thực hành chế biến
4. | 0101101206 | 07201210 | nước ding, sétva | 202) | @.€&)
nước chấm giavi

5. | 0101007627 | 07202211 20,1) ©

6. | 0101101230 | 07202212 “Xây dựng và phát° 20,1 ,
triển thực đơn Gy | @@

7. | 0101008002 | 07200213 | Âm thực ViệtNam | 2@0) | @.€)

16

8. | 0101101205 | 07201214 'Thực hành D chế biến 2(0.2) (a), (c)

món ăn Việt Nam
9. | 0101101122 | 07200215 | Ẩm thực Âu 22.0) | @©
10. | 0101101204 | 07201216 | 'Thực"2 hànhhàchheếhôbBilếên L 4g 5) (8), ()
món ăn Âu @,()
11. 0101101121 | 07200217 | Ẩm thựcÁ 200 |
"Thực hành chế biến (a), (c)
12. | 0101101203 | 07201218 2(0.2)
at ,@)
món ăn Á @©
13. | 0101100809 | 07202219 | Nghiệp vụ bàn 302) | ©
14. | 0101101058 | 07202220 | Nghiệp vụ bar 302) |
15. | 0101101175 | 07200221 | NNgheieệpr vvụe lhàmm bánh 2040) @©
Au-A
16. | 0101101208 | 07201222 |,"Thực V€lhàànnhh làlàmm bánh 202) | @©
Au-A
“Thực hành làm bánh
17. | 0101101209 | 07200112223 Việth Nam (100,,11)

18. | 0101101130 | 07202224 | Chế nbiến 8 salad vÀvà | say
khai vị
Quân trị tác nghiệp

19. | 0101101190 | 07201225 | vàvận hàbnộ phhận |_ 3(3,0)
chế biếmónnăn
Đồ án học phầnkỹ

20. | 0101101152 | 07203226 | thchué baiétnmén | 20,2) | @.€&)

an
21. | 0101101062 | 07204237 | Thye tp nhiitnhe | 10,1) @

22.| 0101100077 | 07204228 | Thựctậptốtnghiệp | 3(03) @
TI2, Kiến thức ngành tự chọn 6

ật tr: trí

1. | 0101101173 | 07202229 | Nehệ thuật rangtrí | ý
tiệc
2. | 0101101172 | 07202230 Nghệ thuật trang trí
7 bánh kem vàsocon | 70) | ©.)
3. | 0101101123 | 07202231 | Âm thực chay 20.) @
4. | 0101101128 | 07202232 Chế biến món tráng. 2411
miệng và canapes g1) @© ,

5. | 0101101127 | 07202233 tCiheế biển momnón ăn đãi oat) | @,©i

17

6. | 0101101231 | 07202404 | Tô chức sự kiện 20.) 7
7. | 0101101191 | 07202423 | Quản trị tiệc 20.) 7
TY. Kiến thức ngành chuyên sâu, đặc thủ (Giải đoạn |. —

2 — cấp bằng Kỹ sư) 5,2)

'Kiến thức ngành chính chuyên sâu, đặc thù bắt buộc. 303)
án lý và vận hành 404)
1. | 0101101181 | 07202233 " vợ vin @ DN
dich vụ an uống, 4(04)
DO dn phat tien y
2. | 0101101154 | 07203234 | tườngkinh doanh | 140,14) @ DN
ẩm thực

"Thhựực c tập kỹsư 1 "
3. | 0101101214 | 07204234 | tập kỹ sự 58 @ DN
(nghiệp vụ) Mĩ
Thực 2 DN
4. | 0101101215 | 07204235 | Thựctập kỹ sư
(quản lý) @ | DN
5. | 0101101166 | 07206236 | Khóa luận tốt nghiệp |
‘Tong sé tin chi ly thuyét (Khong tinh cdc hoc phan
'GDTC, GDQP-AN)
'Tổng số tín chỉ thực hành, thực tập (Khơng tính các
học phần GDTC, GDQP-AN)
'Tổng số tín chỉ tồn khóa (Khơng tính các học phần.
GDTC, GDQP-AN)

2. Kế hoạch đào tạo Số tín chỉ Ghia
sTT Mã ` Mã l
học phần | tự quản 'Tên học phần chú

Hoc ky 1: 14 tin chi tich lay +3 tin chỉ khơng tích lũy 09
Học phan bắt buộc
KỹKỶ năng "ng ứng dụng công nghệ nghệ
1 | 0101007557 | 01202010 | thông tin |...)
ứng dụng công

. ốc: phòng - Khong
2 | 0101001657 | 16200004 | “i đực quốc phòng - am| 4, 9) tich

ninh1
lay
ập môn quản tị nhà h

3 | 0101100812 | 07200432 | Nhập môn quản tị nhà hing) 4, 0)
và dịch vụ ăn uống,
4. | 0101100813 | 07200204 | NgNugyuêynễn liệuliệuvvàà bảo bảo quảqnuản thị thực | 0)
phẩm

18

STT Mã . Mã 'Tên học phầ,n Số“t2ín .chỉ Ghỉụ
học phần | tự quản chú

5 0101007627 | 07202211 | Kỹ thuật cơ bản trong bếp. 2(1,1)

Học phần tự chọn (chøn rỗi thiểu 2 học phần) 05
0101006144 | 15200001 [ Toán cao cấp AI 36,0)
0101001831 | 04200005 | Hóa đại cương 3G0)
0101006150 | 15200002 | Toán cao cấp A2 22,0)
9 | 0101007641 | 15200029 | Xác“SE 3suất thốngeeKế etrong sản 22.0)
xuất, công nghệ, kỹ thuật
10 | T0I004088 | 08200001 | Sinhhọc đại cương 20.0)
Hoe kj 2: 19 tin chỉ tich lay +2 tin chỉ khơng tích lũy
Hoe phần bắt buộc 19
TT] 0101100651 | 11200001 | Triét hoc Mé— cLénin 36.0)
12 | 0101100822 | 14200201 | Anh vin 1 36,0)

13 | 0101001661 | 16200005 Gi|“ áo dục quốc phòng - an 200 | khtơíhng
ninh 2 lay

14 | 0101001877 | 0533g04 | Hóa học và hố sinh học the |, 9)

phẩm 36.0)

15 | 0101006590 | 05200050 | Vĩ sinh vậthọc thực phẩm 200)
16 | 0101101057 | 07200202 | Nghệ thuật trang trí món ăn 10.)
17 | 0101101066 | 07201203 | Thực hành tang trí món ăn 200)
18 | 0101101064 | 07200207 | Khoa học chế biến món ăn

19 | 0101101061 | 07201208 | Thí nghiệm khoa học che biển | 4|

món ăn
20 | 0101101062 | 07204227 | Thực tập nhận thức 161)
Hoc kỳ 3: 18 tín chỉ tích lũy + 3 tín chỉ khơng tích lũy
Học phần bắt buộc 16
21 [0101002298 | 11200002 |KinhtếchínhtịMiáe-Lênin | 200)
0101001703
0101001704

2 ALLS 16201001 | Giáo dục thể chất 1 20.0) mà °
0101001706 \ ; i.
0101001707 hy
0101001697

19

STT Mã + Mã - - Số. tín chỉ Ghi
học phần | tự quản chú
'Tên học phần

_ Giáo dục quốxc phòng - Không
23 | 0101001673 | 16200006 |ninh 9 3 €Mồ Quốc phịng = an} lai tíich
lay
24 | 0101004396 | 05302003 Thí nghiệm hóa họncg và hóa 10,1

sinh học thực phẩm 6)
25 | 0101006535 | 05200121 | Vệ sinh an toàn thực phẩm 200)
26 | 0101101178 | 07200402 | Phát triển kỹ năng quản lý 200)
27 | 0101001300 | 07200130 | Dinh đường 200)
07200209 | ~Ch"ế biếnĐỀN nướnước c đùng, sðt sốt và
28 | 0101101129 | nước chấm, gia Vị voi
cùng, vài

29 | 0101101206 | 07201210 | ThựMc e hBản ành chchếế biển nướ v02

biên nước
ding, sot va nude cham gia vị
30 | 0101101058 | 07202220 | Nghivệụ pbar 342)
Học phần tự chọn (chọn rối “hiểu 1 học phần) œ
31 | 0101003731 | 15200023 Phhoe hápáp nghiênnghiên cứu Khi Khoa)
4, 9)
32_| 0101003015 | 15200022 | Logic hoe cứu

33 | 0101003297 | 09200037 | Môi trường vàcon người 20.0)
200)
34. | 0101100810 | 07200442 | Kỹ năng học tập đại học 200)
35 | 0101101156 | 07202410 mmao tiếp, ứng xử trong d
le ——¬_"
36 | 0101007116 | 07200604 | Tâm lý Khách dulịch 200)
Hie kỳ 4: 20 tín chỉ tích lũy + 2 tín chỉ khơng tích lũy
Hoc phan bắt buộc 16
37 [ 0101000476 | 11200003 | Chùnghĩa Xa hoi Khoa hoe 200)
38 | 0101100823 | 14200202 |Anhvăn2 Giáo di hong - 36,0) Khong
39 | o101001676 | 16200007 | Giá? đức quốc Phong = an} vo | và
ninh 4 lay=


40 | 0101007589 | 07200107 Đị ứng và tương tác thực 20.0)
phẩm
41 | 0101101230 | 07202212 | XâyXÊY d đừng và phátát triểntrien thị thye | 4 |
đơn
42 | 0101008002 | 07200213 | Am thực Việt Nam 20.0)

20

STT Mã . Mã 'Tên học phầ`n Sốctaín .chỉ | Ghỉụ
học phần | tự quản chú
v2) veee .
43 | 0101101205 | 07201214 | hực hành chỗ biển món ăn | 312) hy
44 | 0101100809 |
Việt Nam 04
Nhóm A 02
07202219 | Nghiệp vụ bàn
4S [0101003709] 20.0)
46 | 0101101267 | Hoe phan tự chọn 4, 0

47. | 0101008687 | (chọn tỗi thiểu I học phẫn) 20.0)

05200014 | Phụ giathực phẩm

05200156 | Cấc quá trình cơ bản trong[
chế biến thực phẩm

05200022 | Cơng nàngnhệ bao bì, đóng gối

Nhóm B (chọn rỗi thiễu 1 học phẫn) 02

48 [0101101123 | 07202231 | Ẩm thực chay 20.)

49 | 0101101128 | 07202232 | Chế biến món tráng miệng và 20,1)
canapes
50 | 0101101127 | 07202233 | Chế biến móănnđãi tiệc 20)
Hoe ky 5: 19 tín chỉ tich lay +2 tin chỉ khơng tích lũy
Hoc phin bit bude 19
31 | 0101006322 | 11200005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh 200)
0101001709
0101001710

52. |0100110010011771112 | 16201002 | Giáo dụ"c thể chất2 2402)

0101001713
0101001698
Quản lý chuỗi cung ứng và
53 | 0101101093 | 05200138 | truy nguyên nguồn gốc thực |_ 220)
phẩm

54 | 0101101229 | 0720010 | XdưỔỡng đứng khẩu phẩn định 20.0)
55 | 0101008007 | 07200201 | Thực phẩm và rượu 20,0)
56 | o101101121 | 07200217 | Am thyeA 200)
57 | 0101101203 | 07201218 | Thực hành chếbiến mónănÁ | 2402)
ấ8 | 0101101175 | 07200221 | Nghiệpvụlàm bánh Âu-Ä 200)
59 | 0101101208 | 07201222 |ThựchànhlàmbánhÄu:Á | 202)

21

STT Mia [|Ma - | | 'Tên học phầ›n Số tín chỉ — | Ghỉ |
ˆ 60. | học phần , tự quản chú 4

Thực hành làm bánh Việt Ta
61 | nông |
0101101209 | 07201223 Nam 10/0) 7 I
|= 62 |
0101101130 | 07202224 | Ché bién salad va khai vj lũy200 |
Hoe ky 6: 19tin chỉ tích lũ+ 1ytín chỉ khơng tích
Học phần bắt buộc |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt |
0101001625 | 11200004 | LÍCh sử Đảng Cộng sản VEN) 5.0) |
Nam

63 0101100824 | 14200203 | Anh văn 3 3.0) |L—

L 0101001714 | Kho.ng
| 0101001715
64 0101001716 16201003 | Gid- o dục thểâ chấchá t3 10/1) 1| tíich
| 0101001717 lũy ||
0101001699
L 0101001700 |
Thiết kế thí nghiệm và xử lý sa) |i
| | 65 | o1or1000s8 | oszozi2g | |
Tmt KE ME BenIEM NA NE)
¡số liệu
Thực ve phẩm có có l lợi ứ 46) TT
66 | 0101101309 khỏe cho
phẩm se)

67 | 0101101122 | 07200215 | Ẩm thực Âu 22.0) 7
¬ Thực hành chế biến món ăn 200.2) | |
| 68 | 0101101204 | 07201216 || (Au


Hoc phan ty chon 0ˆ
Nhóm A (Chọn ứ nhất I hoc phan) 20.)
69 Ï 0101101173 | 07202229 | Nghệ thuật tratrní tgiệc 2q) 7
20 | 0101101172 | 07202230 | Nghệ Ehệthuật thuật trangtrang trí bánhk‹emL
Và socola [L— |

Nhóm B 0 |
(Chọn ít nhất I cặp học phẩn lý thuyết và thực hành tương ứng)
71 | 0101001197 | 05200125 | Danh giá cảm quan thực phẩm | 22,0)
Thye hanh danh gid cả j0. || _ |
22 | 0101005005 | 05201126 | Thực hành đánh giá cảm quan(
thực phẩm
73 | 0101101124 | 07200205 Ẩm thực phân từ 22.0) ` |
74 | 0101101199 | 07201206 | Thí nghiệm âm thực phân tử 101) 7
75 | 0101101141 j 07200118 | Dinh dưỡng theo vòng đời 22.0) |

22

STT, - Mã : Mã . 'Tên học phần
| hoe phan | tự quản

|| 7°76 || 0101101207 | 0720123 || Tvịhnựgc đờhiành dính đường theo ¬ |
He ky 7: 12 tín chỉ tích lay
| Học phần bắt buộc _
77 | 0101100936 | 17200001 |Đôi mới sing tạo và khỏi 5.59)
nghiệp [i
„ | Quản trị tác nghiệp và vận |
( 0101101190 | 07201225 | anh bộ phan ché bién mén in| 3)
0101101152 | 07203226 | ĐfồzBnán fheeọcF phần kỹ thuật chế 20.2) | |

80__| 0101101062 | 07204208 | Thue tap tot nghigp 303) J7
Học phần tự chọn (chọn ứ nhất học phần) 02 I i
0101101231 | 07202404 | Tổ chsứự kciện 20.)
0101101191 | 07202423 i 2400|
Hạc kỳ đoai
_ _ __ Học phần bắt buộc |
| 83. 0101101181 | 07202233 Khuôn, và vận hành dich va) sa 2) |

{| 84 | 01011_01154 | 07203234 | Đdồoaánnh apmhátthytc iýễtưnởng khh| sọ) |LL
¡ 85 | 0101101214 | 07204234 | Thực tập kỹ sư I (nghiệp vụ) 40.4) j
_ 86 | 0101101215 | 07204235 | Thực tập kỹ sư 2(quản lý) 4(04)-
ˆ_§7_| 0101101166 | 07206236 | Khóa luận tốt nghiệp 14(0.14)
3. Hướng dẫn thực hiện
3.1. Đối với đơn vị đào tạo
- Sử dụng chương trình đào tạo để tổ chức thực hiện đúng yêu cầu về nội dung của.
chương trình.
~ Phân công giảng viên phụ trách từng học phần và cung cấp đề cương các học phần.
cho giảng viên để đảm bảo sự ôn định và thống nhất nội dung giảng dạy.
- Cố vấn học tập phải hiểu cặn kẽ tồn bộ chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ
liên quan tới ngành nghề đảo tạo để hướng dẫn sinh viên đăng ký các học phan.
- Chuẩn bị đầy đủ giáo trình, tài liệu tham khảo, cơ sở vật chat để thực hiện chương.
trình đảo tạo một cách hiệu quả nhất.
3.2. Déi với giảng viên
- Khi giảng viên được phân công giảng dạy một hoặc nhiều học phẩn, cần phải
nghiên cứu đề cương từng học phần để chuẩn bị bài giảng và các phương tiện, đồ
dùng dạy học cho phù hợp.
- Giảng viên phải có đầy đủ giáo trình, đề cương học phần và cung cấp cho sinh
viên trước một tuần đề sinh photocopy và chuẩn bị trước khi lên lớp.
- Giảng viên cần tổ chức cho sinh viên học nhóm, tham gia các buổi semina,
hướng dẫn làm tiểu luận, đồ án ... và tạo mọi điều kiện cho sinh viên chủ động.

tham gia vào quá trình học tập.

2


×