Tải bản đầy đủ (.pdf) (68 trang)

BÁO CÁO CÁC ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG CÁC ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.53 MB, 68 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<i><b>Mẫu số 03: Báo cáo các điều kiện đảm bảo chất lượng </b></i>

<b>CÁC ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG </b>

<i><b>1. Quy mơ đào tạo hình thức chính quy đến ngày 31/12/ 2021 (Người học) </b></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>STT Trình độ/ lĩnh vực/ ngành đào tạo <sub>vực/ngành </sub><sup>Mã lĩnh </sup><sup>Quy mô </sup><sub>đào tạo </sub></b>

1.6.1 Quản lý tài nguyên và môi trường 9850101 1

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

2.3.2 Kỹ thuật chế biến lâm sản 8549001 9

2.7.1 Quản lý tài nguyên và môi trường 8850101 96

Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học)

16281 3.1.2.1 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 189 3.1.2.1.1 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 7140215 189

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

3.1.2.5.1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 696 3.1.2.5.2 Cơng nghệ kỹ thuật cơ - điện tử 7510203 315

3.1.2.5.5 Cơng nghệ kỹ thuật hóa học 7510401 814 3.1.2.5.6 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo 7519007 64

3.1.2.6.1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 338

3.1.2.7.2 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105 201 3.1.2.7.3 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 374

3.1.2.8.4 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 7620113 84

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

3.1.2.10 Nhân văn 690

3.1.2.12.1 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 342

3.1.2.12.3 Tài nguyên và Du lịch sinh thái 7859002 49 3.1.2.12.4 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên 7859007 75 3.2 Liên thông từ trung cấp lên đại học

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

4.1.2 Nông lâm nghiệp và thủy sản 0

4.2 Liên thông từ trung cấp lên đại học 4.3 Liên thông từ cao đẳng lên đại học

4.4 Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên

6.2 Liên thơng từ trung cấp lên cao đẳng chính 6.3 Đào tạo chính quy đối với người đã tốt

<b>2. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu: </b>

2.1. Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá: - Tổng diện tích đất của trường (ha): 1423662

- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên (nếu có): 3877

- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy: m²/người69

quy

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng

2 Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ 4 2090

7 Phịng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên

9 Trung tâm nghiên cứu, phịng thí nghiệm, thực nghiệm,

cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập <sup>94 13561 </sup> 2.2 Các thông tin khác

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>3. Danh sách giảng viên </b>

3.1 Danh sách giảng viên toàn thời gian

<b>Stt Họ và tên <sup>Chức danh </sup><sub>khoa học </sub><sup>Trình độ </sup>chuyên môn </b>

<b>Chuyên môn đào tạo </b>

<b>Ngành tham gia giảng dạy </b>

<b>Tên ngành cao đẳng Tên ngành đại học </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

8 Bùi Ngọc Thúy Linh Thạc sĩ Thú y Thú y

9 Bùi Nữ Ngọc Yến Thạc sĩ <sup>Kỹ thuật mơi </sup><sub>trường </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub> 10 Bùi Phạm Thanh Hương Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub> 11 Bùi Quang Mạnh Anh Đại học <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>và môi trường </sub>

trường

Quản lý tài nguyên và môi trường

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

19 Bùi Thị Thiên Kim Thạc sĩ <sup>Chế biến lâm </sup><sub>sản </sub> <sup>Kỹ thuật điều khiển </sup><sub>và tự động hoá </sub>

21 Bùi Trang Phương Nam Tiến sĩ Toán tin học <sup>Kỹ thuật điều khiển </sup><sub>và tự động hoá </sub>

Bảo vệ, sử dụng, tái tạo môi trường

Quản lý đất đai

25 Cao Đức Lợi Đại học Điện - Điện tử <sup>Kỹ thuật điều khiển </sup><sub>và tự động hoá </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

29 Châu Anh Vũ Thạc sĩ <sup>Tài chính </sup>

30 Chế Minh Tùng Phó giáo sư Tiến sĩ <sup>Chăn nuôi thú </sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

40 Đặng Minh Tuấn Đại học <sup>Quản trị kinh </sup>

46 Đặng Thị Thanh Hòa Thạc sĩ <sup>Phát triển </sup><sub>nghề cá </sub> <sup>Công nghệ chế biến </sup><sub>thuỷ sản </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

50 Đặng Văn Quý Thạc sĩ Tốn học <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>năng lượng tái tạo </sub>

cơ - điện tử

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

61 Đinh Thế Nhân Tiến sĩ <sup>Nuôi trồng </sup><sub>thủy sản </sub> Nuôi trồng thuỷ sản 62 Đinh Thị Mỹ Loan Thạc sĩ <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Công nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

75 Đoàn Ngọc Thuận Thạc sĩ <sup>Quản lý giáo </sup><sub>dục </sub> <sup>Sư phạm Kỹ thuật </sup><sub>nông nghiệp </sub>

và môi trường

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

83 Dương Nguyên Khang Giáo sư Tiến sĩ Thú y Thú y

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Công nghệ thông tin

92 Hà Thị Ngọc Thương Thạc sĩ Giáo dục học <sup>Sư phạm Kỹ thuật </sup><sub>nông nghiệp </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

94 Hà Thị Thu Hòa Thạc sĩ <sup>Kinh tế nông </sup>

101 Hồ Văn Công Nhân Thạc sĩ Giáo dục học <sup>Sư phạm Kỹ thuật </sup><sub>nông nghiệp </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

105 Hoàng Hà Anh Tiến sĩ

phẩm

113 Hoàng Thị Mỹ Hương Thạc sĩ <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>và môi trường </sub> 114 Hoàng Thị Thanh Hương Tiến sĩ Lâm nghiệp <sup>Công nghệ chế biến </sup><sub>lâm sản </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

121 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Thạc sĩ <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Công nghệ kỹ thuật </sup><sub>nhiệt </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

125 Huỳnh Tấn Nhựt Thạc sĩ <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> Kỹ thuật môi trường

131 Huỳnh Thị Ngọc Oanh Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>môi trường </sub> <sup>Tài nguyên và Du </sup><sub>lịch sinh thái </sub>

134 Huỳnh Văn Biết Tiến sĩ <sup>Sinh thái, sinh </sup><sub>hóa phân tử </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

136 Huỳnh Yến Nhi Thạc sĩ

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Quản lý đất đai

137 Kha Chấn Tuyền Phó giáo sư Tiến sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

145 Lê Anh Tuấn Tiến sĩ <sup>Lý thuyết tối </sup><sub>ưu </sub> <sup>Kỹ thuật điều khiển </sup><sub>và tự động hoá </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

147 Lê Công Trứ Tiến sĩ Triết học Kế tốn

148 Lê Đình Đơn Phó giáo sư Tiến sĩ

Công nghệ sinh học thực vật

Công nghệ sinh học

Hệ thống thông tin địa lý

Hệ thống thông tin

154 Lê Hồng Phượng Tiến sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

158 Lê Huy Hoàng Đại học Hội họa <sup>Cảnh quan và kỹ </sup><sub>thuật hoa viên </sub>

cơ - điện tử

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

169 Lê Nguyễn Phương

170 Lê Phạm Việt Mẫn Thạc sĩ <sup>Sinh học (Vi </sup><sub>sinh vật học) </sub> Cơng nghệ sinh học

khí

Kỹ thuật điều khiển và tự động hố

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

180 Lê Quốc Tuấn Phó giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật hóa Khoa học mơi trường

190 Lê Thị Diệu Trang Tiến sĩ <sup>Bảo vệ thực </sup><sub>vật </sub> <sup>Công nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">

191 Lê Thị Dung Thạc sĩ <sup>Giáo dục </sup><sub>Mầm non </sub> Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

200 Lê Thị Phượng Linh Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">

202 Lê Thị Thanh Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub> 203 Lê Thị Thanh Vân Thạc sĩ <sup>Cơng nghệ </sup><sub>hóa học </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

205 Lê Thị Thủy Thạc sĩ <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>và môi trường </sub>

Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

Ngôn ngữ Anh

207 Lê Thị Tuyết Mai Thạc sĩ Giáo dục học <sup>Sư phạm Kỹ thuật </sup><sub>nông nghiệp </sub>

211 Lê Trung Thiên Phó giáo sư Tiến sĩ <sup>Cơng nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

212 Lê Trương Ngọc Hân Thạc sĩ <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

CN Duy vật VC&CNDVL S

Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo

</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">

222 Lương Phương Bình Thạc sĩ <sup>Giáo Dục Thể </sup><sub>Chất </sub> <sup>Kỹ thuật điều khiển </sup><sub>và tự động hoá </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30">

233 Mai Huỳnh Cang Phó giáo sư Tiến sĩ

thực phẩm

Công nghệ thực phẩm

243 Nguyễn A.H.Tường Vân Thạc sĩ <sup>Khoa học </sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">

244 Nguyễn Anh Trinh Thạc sĩ

lâm

Kinh doanh nông nghiệp

249 Nguyễn Bảo Quốc Phó giáo sư Tiến sĩ Nơng học <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub> 250 Nguyễn Bảo Việt Tiến sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>hóa học </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32">

254 Nguyễn Cửu Tuệ Thạc sĩ

</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">

264 Nguyễn Đức Khuyến Tiến sĩ <sup>Kỹ thuật cơ </sup>

Tài nguyên và Du lịch sinh thái

274 Nguyễn Hoàng Diệu

</div><span class="text_page_counter">Trang 34</span><div class="page_container" data-page="34">

275 Nguyễn Hoàng Liêm Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup>

276 Nguyễn Hoàng Nam

277 Nguyễn Hoàng Thảo Ly Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

279 Nguyễn Hồng Nguyên Thạc sĩ <sup>Cơng nghệ </sup><sub>hóa học </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

283 Nguyễn Hữu Hịa Thạc sĩ <sup>Cơ khí chế </sup><sub>tạo máy </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>cơ - điện tử </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35">

286 Nguyễn Hữu Trí Tiến sĩ Sinh học Lâm nghiệp đô thị 287 Nguyễn Huy Bích Phó giáo sư Tiến sĩ Cơ khí <sup>Kỹ thuật điều khiển </sup><sub>và tự động hoá </sub> 288 Nguyễn Huy Vũ Đại học <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>và môi trường </sub> 289 Nguyễn Huỳnh Trường

Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi

Chăn nuôi

</div><span class="text_page_counter">Trang 36</span><div class="page_container" data-page="36">

298 Nguyễn Linh Vũ Tiến sĩ <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>và môi trường </sub> 299 Nguyễn Long Vĩnh

Khoa học

giáo dục <sup>Giáo dục Mầm non </sup> <sup>Giáo dục Mầm non </sup>

tô 301 Nguyễn Lưu Như Quỳnh Thạc sĩ <sup>Quản lý đất </sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37">

309 Nguyễn Minh Tôn Thạc sĩ

</div><span class="text_page_counter">Trang 38</span><div class="page_container" data-page="38">

319 Nguyễn Ngọc Thanh

phẩm

324 Nguyễn Như Trí Phó giáo sư Tiến sĩ <sup>Ni trồng </sup><sub>thủy sản </sub> Nuôi trồng thuỷ sản

</div><span class="text_page_counter">Trang 39</span><div class="page_container" data-page="39">

330 Nguyễn Phú Thương

331 Nguyễn Phúc Cẩm Tú Tiến sĩ <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Công nghệ chế biến </sup><sub>thuỷ sản </sub>

334 Nguyễn Quang Thiệu Phó giáo sư Tiến sĩ <sup>Chăn nuôi thú </sup>

cơ - điện tử

</div><span class="text_page_counter">Trang 40</span><div class="page_container" data-page="40">

341 Nguyễn Tấn Phước Thạc sĩ <sup>LL và PPDH </sup><sub>Tiếng Anh </sub> Ngôn ngữ Anh

348 Nguyễn Thanh Nghị Tiến sĩ <sup>Cơ khí nơng </sup><sub>nghiệp </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>cơ khí </sub>

351 Nguyễn Thanh Phương Thạc sĩ <sup>Kỹ thuật hố </sup><sub>học </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 41</span><div class="page_container" data-page="41">

352 Nguyễn Thanh Tâm Tiến sĩ Thủy sản <sup>Công nghệ kỹ thuật ô </sup> tô

356 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Thạc sĩ <sup>Chế biến lâm </sup><sub>sản </sub> <sup>Công nghệ chế biến </sup><sub>lâm sản </sub>

359 Nguyễn Thị Bích

Khoa học đất

360 Nguyễn Thị Bình Minh Thạc sĩ <sup>Quản trị kinh </sup>

362 Nguyễn Thị Hà Giang Thạc sĩ <sup>Quản trị kinh </sup> doanh

Kinh doanh nông nghiệp

</div><span class="text_page_counter">Trang 42</span><div class="page_container" data-page="42">

363 Nguyễn Thị Hà Vy Thạc sĩ <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

366 Nguyễn Thị Hoàng Điệp Đại học <sup>Tài chính - </sup>

368 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Thạc sĩ <sup>Quản trị kinh </sup>

369 Nguyễn Thị Hương

Công nghệ thực phẩm

371 Nguyễn Thị Huyền

</div><span class="text_page_counter">Trang 43</span><div class="page_container" data-page="43">

374 Nguyễn Thị Kiều Nương Thạc sĩ Lâm nghiệp <sup>Công nghệ chế biến </sup><sub>lâm sản </sub>

Kinh tế tài nguyên môi trường

Kinh tế

381 Nguyễn Thị Long

Quản lý đất

</div><span class="text_page_counter">Trang 44</span><div class="page_container" data-page="44">

385 Nguyễn Thị Minh Hải Thạc sĩ Lâm nghiệp Lâm nghiệp đô thị 386 Nguyễn Thị Minh

395 Nguyễn Thị Phước Thủy Thạc sĩ

</div><span class="text_page_counter">Trang 45</span><div class="page_container" data-page="45">

396 Nguyễn Thị Phượng Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub> 397 Nguyễn Thị Phương Anh Thạc sĩ <sup>Khoa học môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

400 Nguyễn Thị Phương

405 Nguyễn Thị Thanh Thảo Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 46</span><div class="page_container" data-page="46">

407 Nguyễn Thị Thanh Trúc Thạc sĩ Thủy sản <sup>Công nghệ chế biến </sup><sub>thuỷ sản </sub>

Công nghệ Sinh học Môi trường

Công nghệ sinh học

416 Nguyễn Thị Vân Anh Đại học <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>và môi trường </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 47</span><div class="page_container" data-page="47">

418 Nguyễn Thiện Thanh Thạc sĩ

421 Nguyễn Tri Quang Hưng Phó giáo sư Tiến sĩ <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> Kỹ thuật môi trường 422 Nguyễn Trịnh Minh Anh Tiến sĩ <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> Kỹ thuật môi trường

Lâm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

thực phẩm

Công nghệ thực phẩm

427 Nguyễn Tuấn Anh Đại học <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>và môi trường </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 48</span><div class="page_container" data-page="48">

429 Nguyễn Tuyết Nhung

431 Nguyễn Văn Công

432 Nguyễn Văn Cường Thạc sĩ <sup>Kinh tế nông </sup><sub>nghiệp </sub> <sup>Kinh doanh nơng </sup><sub>nghiệp </sub>

438 Nguyễn Văn Hùng Phó giáo sư Tiến sĩ Cơ điện tử <sup>Công nghệ kỹ thuật </sup><sub>cơ - điện tử </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 49</span><div class="page_container" data-page="49">

440 Nguyễn Văn Khang Thạc sĩ <sup>huấn luyện </sup><sub>thể thao </sub> Quản trị kinh doanh thuật hoa viên 445 Nguyễn Văn Minh Hùng Đại học <sup>Công nghệ </sup>

450 Nguyễn Văn Thanh

</div><span class="text_page_counter">Trang 50</span><div class="page_container" data-page="50">

451 Nguyễn Văn Tiến Thạc sĩ <sup>Chế biến lâm </sup><sub>sản </sub> <sup>Công nghệ kỹ thuật ô </sup>

455 Nguyễn Văn Tuấn Anh Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>Kỹ thuật Ô tô </sub> <sup>Công nghệ kỹ thuật ô </sup>

Quản trị kinh doanh 458 Nguyễn Võ Ngọc Thạch Thạc sĩ Điện - Điện tử <sup>Kỹ thuật điều khiển </sup><sub>và tự động hoá </sub> 459 Nguyễn Vũ Đức Thịnh Đại học <sup>Khoa học môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Tài nguyên và Du </sup><sub>lịch sinh thái </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 51</span><div class="page_container" data-page="51">

461 Nguyễn Xuân Vân Thạc sĩ <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Tài nguyên và Du </sup><sub>lịch sinh thái </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 52</span><div class="page_container" data-page="52">

472 Phạm Ngọc Dung Thạc sĩ <sup>quản lý kinh </sup><sub>tế </sub> Quản trị kinh doanh 473 Phạm Ngọc Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Lâm nghiệp <sup>Công nghệ chế biến </sup><sub>lâm sản </sub>

476 Phạm Quỳnh Trang Thạc sĩ Giáo dục học <sup>Sư phạm Kỹ thuật </sup><sub>nông nghiệp </sub>

Kinh tế nông

Công nghệ kỹ thuật

</div><span class="text_page_counter">Trang 53</span><div class="page_container" data-page="53">

482 Phạm Thị Nguyệt Khánh Thạc sĩ Tiếng Anh Quản trị kinh doanh

</div><span class="text_page_counter">Trang 54</span><div class="page_container" data-page="54">

493 Phạm Văn Tính Tiến sĩ <sup>Máy tính và </sup><sub>tự động hóa </sub> Cơng nghệ thơng tin

502 Phan Tại Huân Phó giáo sư Tiến sĩ <sup>Hóa thực </sup><sub>phẩm </sub> <sup>Cơng nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

Cơng nghệ thông tin thông tin

</div><span class="text_page_counter">Trang 55</span><div class="page_container" data-page="55">

507 Phan Thị Lan Khanh Tiến sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 56</span><div class="page_container" data-page="56">

518 Thái Nguyễn Diễm

521 Thân Đỗ Diệu Hương Thạc sĩ <sup>Quản lý giáo </sup><sub>dục </sub> Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

</div><span class="text_page_counter">Trang 57</span><div class="page_container" data-page="57">

525 Tôn Bảo Linh Thạc sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>sinh học </sub> Công nghệ sinh học

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

</div><span class="text_page_counter">Trang 58</span><div class="page_container" data-page="58">

536 Trần Duy Hùng Thạc sĩ <sup>Quản lý đất </sup><sub>đai </sub> Quản lý đất đai

</div><span class="text_page_counter">Trang 59</span><div class="page_container" data-page="59">

547 Trần Minh Trí Thạc sĩ <sup>Kinh tế nông </sup>

nhiệt

</div><span class="text_page_counter">Trang 60</span><div class="page_container" data-page="60">

558 Trần Thị Hiền Thạc sĩ <sup>Quản trị kinh </sup>

Công nghệ thông tin thông tin

</div><span class="text_page_counter">Trang 61</span><div class="page_container" data-page="61">

569 Trần Thị Thanh Huyền Đại học

Quản lý thị trường bất động sản

Quản lý đất đai

571 Trần Thị Thanh Trà Đại học <sup>Cơng nghệ kỹ </sup><sub>thuật Hố học </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

578 Trần Thị Vân Anh Thạc sĩ Toán tin học <sup>Kỹ thuật điều khiển </sup><sub>và tự động hoá </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 62</span><div class="page_container" data-page="62">

579 Trần Thị Việt Hòa Đại học <sup>Quản lý đất </sup><sub>đai </sub> Quản lý đất đai

582 Trần Thị Yến Phương Thạc sĩ <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 63</span><div class="page_container" data-page="63">

591 Trịnh Thanh Toàn Thạc sĩ <sup>Kinh tế nông </sup>

phẩm 597 Trương Phước Thiên

598 Trương Quang Bình Tiến sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ chế biến </sup><sub>thuỷ sản </sub>

600 Trương Thảo Vy Đại học <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Công nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 64</span><div class="page_container" data-page="64">

602 Trương Thị Kim Thủy Thạc sĩ Kế toán Kế tốn

605 Trương Vĩnh Phó giáo sư Tiến sĩ <sup>Công nghệ </sup><sub>thực phẩm </sub> <sup>Cơng nghệ kỹ thuật </sup><sub>hóa học </sub> 606 Truyện Nhã Định Huệ Thạc sĩ <sup>Nuôi trồng </sup><sub>thủy sản </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

608 Viên Ngọc Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Lâm nghiệp <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>rừng </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 66</span><div class="page_container" data-page="66">

624 Võ Thị Bích Thùy Thạc sĩ <sup>Quản lý môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Công nghệ thực </sup><sub>phẩm </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 67</span><div class="page_container" data-page="67">

635 Vũ Thanh Liêm Thạc sĩ Kế toán Quản trị kinh doanh

638 Vũ Văn Quang Thạc sĩ <sup>Kỹ thuật môi </sup><sub>trường </sub> <sup>Quản lý tài nguyên </sup><sub>và môi trường </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 68</span><div class="page_container" data-page="68">

3.2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo

<b>Ngành tham gia giảng dạy </b>

<b>Tên ngành cao đẳng Tên ngành đại học </b>

</div>

×