Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

DANH SÁ CH CÁ C BÁO CÁO KHOA HỌC, LUẬN VĂN TIẾN S, LUẬN VĂN THẠC S, NGHIÊN CỨU CỦA CÁN BỘ, GIÁO VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN 1958 - 2017 ĐIỂM CAO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 34 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN </b>

<b>I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên </b>

<b>II. Trường Đại học Nông lâm </b>

<b>III. Trường Đại học Y – Dược </b>

<b>IV. Trường Đại học Sư phạm </b>

<b>V. Trường Đại học Khoa học </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>I. Trường Đại học Sư phạm </b>

<b>II. Trường Đại học Y – Dược </b>

<b>III. Trung tâm Học liệu </b>

<b>II. Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

14 Đỗ Thị Bắc 1959 Kinh tế NN 2007

<b>III. Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

39 Đào Thanh Vân 1958 Trồng trọt 2003

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<b>V. Trường Đại học Y – Dược</b>

<b>VI. Trường Đại học Sư phạm</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

91 Nguyên Thị Tính 1964 GD học 2010

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

118 Đỗ Vũ Sơn 1964 Giáo dục học 2016

<b>VII. Trường Đại học Khoa học</b>

<b>VIII. Trường Đại học Công nghệ TT & TT</b>

<b>XI. Trung tâm Học liệu</b>

<b>XII. Trung tâm Hợp tác Quốc tế</b>

<b>XIII. Nhà xuất bản</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>DANH SÁCH CÁC TIẾN SĨ CỦA ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN </b>

<b>Năm tốt nghiệp Nam Nữ </b>

<b>I. Cơ quan Đại học Thái Nguyên </b>

7 Trần Viết Khanh 1962 Địa mạo cổ địa lý 2001

9 Lại Khắc Lãi 1956 Điều khiển & Tự động 2003 10 Nguyễn Hữu Công 1964 Điều khiển tự động 2003 11 Nguyễn Quốc Tuấn 1969 Công nghệ chế tạo máy 2003

14 Nguyễn Xuân Trường 1970 Địa lý KT,CT-XH 2006 15 Đỗ Như Tiến 1972 Công nghệ sinh học 2008

19 Vũ Thị Tú Anh 1978 Nhân học văn hóa 2011 20 Đồn Đức Hải 1974 Văn học Việt Nam 2013 21 Nguyễn Minh Tân 1958 Quản lý giáo dục 2013 22 Phạm Văn Hùng 1962 Quản lý giáo dục 2014 23 Hà Văn Chiến 1962 Quản lý giáo dục 2014

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

24 Nguyễn Đình Yên 1980 Quản lý giáo dục 2014 25 Phạm Đăng Tứ 1982 Quản lý giáo dục 2014 26 Nguyễn Tất Thắng 1966 Quản lý giáo dục 2014

28 Nguyễn Đình Dũng 1980 Tốn học tính tốn 2014

<b>II. Trường Đại học Khoa học </b>

42 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1979 Ngôn ngữ 2012

49 Ngô Văn Định 1981 Đại số và lý thuyết số 2013

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

50 Ngô Văn Giới 1980 Môi trường 2013 51 Nguyễn Cơng Hồng 1983 Quản lý quốc tế 2013

53 Lê Trung Kiên 1982 Huấn luyện thể thao 2013 54 Lương Thị Hạnh 1971 Nhân học văn hóa 2013

57 Phí Đình Khương 1975 Quản lý giáo dục 2014

59 Trương Minh Tuyên 1981 Tốn giải tích 2014

61 Kiều Quốc Lập 1983 Bản đồ học & HTTTĐL 2014

64 Nguyễn Đức Lạng 1959 Tốn giải tích 2015

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

77 Nguyễn Văn Hảo 1980 Vật lý 2015

86 Nguyễn Thị Phương Mai 1982 Môi trường 2016 87 Nguyễn Thị Quyên 1981 Lý luận Văn học 2016

93 Nguyễn Thị Thu Trang 1983 Ngôn ngữ Việt Nam 2016

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

104 Mai Thị Hồng Vĩnh 1985 Nhân học 2017

<b>III. Trường Đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông </b>

112 Phùng Trung Nghĩa 1980 Công nghệ thông tin 2013

116 Nguyễn Hải Minh 1973 Công nghệ thông tin 2013 117 Bùi Ngọc Tuấn 1961 Quản lý giáo dục 2014

119 Đào Thế Huy 1984 Quản trị kinh doanh 2014 120 Trần Thị Ngân 1981 Tốn học tính tốn 2014 121 Nguyễn Toàn Thắng 1983 Công nghệ thông tin 2014 122 Đào Thế Huy 1984 Quản trị kinh doanh 2015 123 Đỗ Thị Bắc 1970 Công nghệ Thông tin 2015 124 Vũ Chiến Thắng 1983 Kỹ thuật viễn thông 2015 125 Nguyễn Vôn Dim 1984 Hệ thống cơ khí và VL 2015 126 Nông Thị Hoa 1978 Khoa học máy tính 2015 127 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1978 Tốn giải tích 2015 128 Nguyễn Văn Tới 1979 Việt Nam - Pháp 2015 129 Nông Thị Hoa 1978 Khoa học máy tính 2016

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

130 Nguyễn Văn Tới 1979 Tin học và ứng dụng 2016 131 Lê Hùng Linh 1981 Kỹ thuật điểu khiển và

132 Bùi Ngọc Tuấn 1961 Quản lý giáo dục 2016 133 Trương Tuấn Linh 1982 Kinh tế nông nghiệp và NL 2016 134 Đàm Thanh Phương 1981 Cơ sở toán học cho tin học 2016 135 Trần Mạnh Tuấn 1980 Cơ sở toán học cho tin học 2016 136 Lê Anh Tú 1980 Cơ sở toán học cho tin học 2017 137 Đỗ Đình Cường 1979 Cơ sở toán học cho tin học 2017 138 Trương Thị Thu Hằng 1978 Quản lý giáo dục 2017 139 Hoàng Quang Trung 1980 Kỹ thuật điện tử 2017 140 Nguyễn Thị Hải Anh 1978 Văn học Việt Nam 2017 141 Trần Mạnh Tuấn 1980 Bảo đảm tốn học cho máy

tính và hệ thống tính toán <sup>2017 </sup> 142 Lê Quang Đăng 1984 Kinh tế phát triển 2017

<b>IV. Trường Đại học Nông lâm </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

156 Lương Thị Hồng Vân 1958 Sinh học 1999

165 Nguyễn Khắc Thái Sơn 1966 Trồng trọt 2002

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

208 Nguyễn Thị Thu Hằng 1976 Trồng trọt 2011

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

232 Dương Văn Thảo 1976 KH nông nghiệp 2013

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

237 Lê Văn Thơ 1975 Nông nghiệp 2013 238 Phạm Bằng Phương 1980 Hóa sinh/CNSH 2014 239 Trần Thị Phả 1981 Môi trường đất và nước 2014

241 Vũ Văn Thông 1961 Điều tra quy hoạch rừng 2014

243 Hoàng Thị Lan Anh 1987 Khoa học môi trường 2014

247 Nguyễn Thị Thu Hiền 1981 Kỹ thuật lâm sinh 2015 248 Lê Minh Châu 1980 Khoa học thực phẩm 2015

251 Nguyễn Hữu Thọ 1972 Khoa học cây trồng 2015

253 Dương Ngọc Dương 1981 Nuôi trồng thủy sản 2016 254 Hoàng Hải Thanh 1981 Nuôi trồng thủy sản 2016

257 Hà Thị Hòa 1984 NN nhiệt đới và HTQT 2016

259 Nguyễn Văn Tâm 1981 Nơng nghiệp hữu cơ 2016

263 Hồng Hải Thanh 1981 Nuôi trồng thủy sản 2017

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

264 Dương Ngọc Dương 1981 Nuôi trồng thủy sản 2017

272 Nguyễn Ngọc Anh 1981 Quản lý đất đai 2017

<b>V. Trường Đại học Y – Dược </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

290 Đặng Hoàng Anh 1970 Y học 2009

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

317 Nguyễn Khắc Hùng 1975 Tai mũi họng 2013

319 Nguyễn Thị Tố Uyên 1975 YHDP & CSSK 2014 320 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1978 Hóa phân tích 2014

323 Hứa Thanh Bình 1975 Kinh tế chính trị 2014

325 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1979 Tiếng anh 2014

327 Vũ Quang Dũng 1957 VSXHH & TCYT 2014 328 Bùi Thị Thu Hương 1979 Hóa sinh y học 2015

331 Bùi Thanh Thủy 1973 Mô-phôi thai học 2015

334 Nguyễn Xuân Hòa 1975 Vệ sinh xã hội học và tổ

336 Nguyễn Thị Phương Lan 1975 Y tế công cộng 2016

<b>VI. Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

343 Nguyễn Khánh Doanh 1970 Kinh tế 2007 344 Nguyễn Văn Minh 1954 Tốn học tính tốn 2008

346 Trần Nhuận Kiên 1981 Thương mại quốc tế 2009

349 Nguyễn Tiến Long 1976 Kinh tế đối ngoại 2011

351 Tạ Thị Thanh Huyền 1978 Kinh tế học 2012

357 Đỗ Thị Thúy Phương 1974 KT&TCLĐ 2012

360 Phạm Thị Ngọc Vân 1979 Quản lý kinh tế 2013 361 Vũ Thị Hậu 1977 Kinh tế công nghiệp 2013 362 Phạm Văn Hạnh 1978 Quản trị kinh doanh 2013 363 Nguyễn Phương Thảo 1981 Quản trị kinh doanh 2013 364 Phạm Văn Hạnh 1978 Quản trị kinh doanh 2014

366 Nguyễn Quang Hợp 1979 Quản lý công 2014 367 Nguyễn Phương Thảo 1981 Quản trị kinh doanh 2014 368 Nguyễn Phương Hảo 1981 Kinh tế nông nghiệp 2014

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

370 Dương Thị Tình 1978 Kinh tế và Quản lý TM 2015

372 Ma Thị Hường 1974 KT, Kiểm tốn và PT 2015 373 Ngơ Thị Hương Giang 1979 Thương mại 2016

375 Nguyễn Việt Dũng 1981 Tài chính – Ngân hàng 2016

381 Ma Thị Hường 1974 KT, Kiểm toán và PT 2016 382 Nguyễn Thành Vũ 1984 KT nông nghiệp và MT 2016

385 Phạm Thị Thanh Mai 1979 Kinh tế nông nghiệp 2017

387 Ngô Thị Mỹ 1982 Kinh tế Nông nghiệp 2017 388 Nguyễn Tiến Lâm 1969 Giáo dục thể chất 2017

391 Nguyễn Thị Lan Anh 1981 Quản trị công 2017 392 Nguyễn Thị Thu Hà 1984 Quản trị công 2017 393 Nguyễn Việt Dũng 1981 Tài chính - Ngân Hàng 2017

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

397 Nguyễn Thành Công 1984 Khoa học Quản lý và Công

<b>VII. Trường Đại học Kỹ thuật Cơng nghiệp </b>

400 Đồn Quang Thiệu 1958 KT & TCLĐ 2002

417 Nguyễn Thị Quốc Dung 1968 Chế tạo máy 2012 418 Nguyễn Thị Mai Hương 1974 Tự động hóa 2012

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

423 Nguyễn Thị Thanh Hương 1972 Hóa phân tích 2012

427 Nguyễn Minh Ý 1983 Kỹ thuật điện và KHMT 2013 428 Nguyễn Thị Quốc Dung 1968 Kỹ thuật cơ khí 2013 429 Lê Thị Thu Hà 1977 KT điều khiển và TĐH 2013 430 Đặng Danh Hoằng 1977 KT điều khiển và TĐH 2013 431 Nguyễn Thị Mai Hương 1974 KT điều khiển và TĐH 2013 432 Đào Huy Du 1979 Kỹ thuật viễn thông 2013 433 Nguyễn Hiền Trung 1973 KT điều khiển và TĐH 2013 434 Nguyễn Đức Tường 1978 Năng lượng mới và tái tạo 2013

436 Lê Thị Quỳnh Trang 1979 Giáo dục học 2013 437 Dương Phạm Tường Minh 1980 Cơ học vật liệu 2013

439 Lê Văn Quỳnh 1979 Kỹ thuật phương tiện GT 2013

441 Nguyễn Thị Thanh Nga 1981 Kỹ thuật điện tử 2014 442 Nguyễn Phương Huy 1979 Điện tử viễn thông 2014

445 Ngô Kiên Trung 1980 Điều khiển & TĐH 2014

447 Trương Thị Thu Hương 1979 Công nghệ CTM 2014

449 Nguyễn Thị Mai Hương 1979 Tự động hóa 2015

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

450 Hoàng Hương Ly 1982 Tiếng Anh 2015 451 Vũ Ngọc Kiên 1983 KT điều khiển và TĐH 2015 452 Lê Thị Huyền Linh 1981 KT điều khiển và TĐH 2015 453 Phạm Hương Quỳnh 1978 Kỹ thuật môi trường 2016 454 Dương Thị Nhẫn 1987 CN duy vật biện chứng và

CN duy vật lịch sử <sup>2016 </sup> 455 Nguyễn Văn Huy 1982 Bảo đảm tốn học cho máy

tính và Hệ thống tính tốn <sup>2016 </sup> 456 Nguyễn Tiến Duy 1975 Cơ sở toán học cho TH 2016 457 Nguyễn Thị Mai Phương 1979 KT điểu khiển và TĐ 2016 458 Nguyễn Trung Kiên 1983 Kỹ thuật động cơ nhiệt 2016 459 Nguyễn Thị Thanh Hà 1981 Kinh tế môi trường 2016 460 Trần Ngọc Giang 1980 Cơ khí ứng dụng 2016 461 Nguyễn Thanh Tú 1981 CN chế tạo máy 2017 462 Nguyễn Thị Thúy Hiên 1982 Kinh tế xây dựng 2017 463 Nguyễn Thị Mai Hương 1979 Tự động hóa 2017 464 Nguyễn Tiến Hưng 1968 Kỹ thuật điều khiển 2017

466 Ngô Thúy Hà 1974 Quản lý kinh doanh 2017

<b>VIII. Trường Đại học Sư phạm </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">

476 Nguyễn Việt Tiến 1952 Địa lý KT 1999

</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">

503 Đỗ Trà Hương 1969 Hóa lý 2007

510 Nguyễn T Thanh Huyền 1977 LL & Lịch sử GD 2009

522 Trần Thị Minh Huế 1977 LL& LS GD 2010

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

530 Bùi Thị Hạnh Lâm 1980 PPDH 2011

540 Nguyễn Lê Hùng 1976 Vật lý vật liệu 2011 541 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1979 Sinh lý TV 2011

</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">

565 Ôn Thị Mỹ Linh 1982 Văn học và văn hóa 2013 566 Nguyễn Kiến Thọ 1968 Văn học Việt Nam 2013

568 Đỗ Thị Trinh 1977 LL & PPDH mơn Tốn 2013

570 Nguyễn Thị Ngân 1969 Toán giải tích 2013 571 Nguyễn Viết Tiến 1979 Công nghệ sinh học 2013 572 Lê Thùy Linh 1981 LL & LS Giáo dục 2013 573 Ngô Giang Nam 1978 LL & LS Giáo dục 2013 574 Lâm Thùy Dương 1977 Tốn giải tích 2013 575 Nguyễn Thị Minh Thu 1981 Văn học dân gian 2013

577 Trần Ngọc Bích 1978 LL & PPDH Toán 2013 578 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 1982 Lịch sử VN cận, hiện đại 2013 579 Nguyễn Thị Út Sáu 1982 Tâm lý học CN 2013 580 Nguyễn Thị Thu Hằng 1982 LL & LS Giáo dục 2013

</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30">

584 Kim Ngọc Thu Trang 1982 Lich sử 2014 585 Bạch Phương Vinh 1980 LL & PPDH Toán 2014 586 Nguyễn Thị Thu Ngà 1980 Di truyền học 2014 587 Phạm Hùng Linh 1977 Quản lý giáo dục 2014

594 Nguyễn Thị Minh Thủy 1981 Khoa học vật liệu 2014

597 Nguyễn Thị Ngọc 1982 LL&LS giáo dục 2014

602 Cao Tiến Khoa 1974 LL & PPDH Vật lý 2014 603 Phạm Quốc Tuấn 1979 Văn học Việt Nam 2014

607 Trịnh T. Phương Thảo 1984 LL & PPDH Toán 2015

610 Nguyễn T Hồng Chuyên 1981 Tiếng Anh 2015

</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">

611 Nguyễn Hữu Quân 1985 Hoá sinh học 2015

613 Nguyễn Thị Hồng Minh 1982 Tiếng Anh 2015

615 Trần Thị Ngọc Anh 1981 Lý luận văn học 2015 616 Trần Thị Nhung 1986 Văn học cổ đại T. Q 2015

620 Đỗ Văn Hảo 1968 LL & PPDH môn Địa 2015

624 Cao Thị Thu Hoài 1985 Văn học Việt Nam 2016 625 Phạm Hương Giang 1984 Địa lý tự nhiên 2016 626 Nguyễn Thị Thu Hà 1982 LL & PPDH môn Lý 2016 627 Nguyễn Thị Hằng 1976 LL & PPDH môn Sinh 2016 628 Nguyễn Mậu Đức 1983 LL & PPDH mơn Hóa 2016

630 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 1981 LL & LS Giáo dục 2016

632 Nguyễn Thị Hải 1983 Lịch sử 2016 633 Nguyễn Viết Thắng 1983 Sinh thái địa chất học 2016 634 Nguyễn Thị Thu Hà 1983 Ngôn ngữ học 2016

636 Trần Đình Hùng 1984 Tốn học tính tốn 2016 637 Trần Quốc Tồn 1984 Hóa lý thuyết và hóa lý 2017

</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32">

638 Nguyễn Văn Thìn 1988 Giải tích 2017 639 Dương Nguyệt Vân 1978 Văn học dân gian 2017 640 Nguyễn Quang Linh 1982 LL&PPDH Vật lý 2017 641 Lê Thị Lệ Thủy 1968 Văn học Việt Nam 2017 642 Dương Công Đạt 1979 GD Ngôn ngữ Anh 2017 643 Nguyễn Khánh Như 1986 Lịch sử thế giới 2017

645 Lương Thị Hải Vân 1984 Văn học cổ đại TQ 2017 646 Từ Quang Trung 1988 DD & thức ăn chăn nuôi 2017 647 Lê Phương Dung 1985 Sinh học phân tử &gen 2017

649 Triệu Hải Long 1988 Công nghệ thông tin 2017

660 Nguyễn Thu Thủy 1976 Khoa học cây trồng 2013 661 Đỗ Thị Vân Giang 1985 Chăn nuôi thú y 2014

663 Nguyễn Thế Kiên 1982 Quản lý khoa học & CT 2016

</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">

664 Nguyễn Hữu Phấn 1981 Cơ khí 2016

666 Trương Thị Tính 1985 Chăn nuôi thú y 2016 667 Nguyễn Thị Bích Ngà 1983 Chăn nuôi thú y 2016 668 Trương Thị Việt Phương 1972 Quản lý kinh tế 2017 669 Trần Thị Thu Hiền 1984 Quản lý đất 2017

674 Quách Thị Nga 1980 NN văn tự tiếng Hán 2013 675 Mai Thị Ngọc Anh 1978 Văn tự học NN Hán 2013 676 Phùng Thị Tuyết 1977 VH & NN Hán 2014 677 Bùi Thị Hương Giang 1980 Văn học Mỹ 2014 678 Trần Thị Nhi 1977 Ngôn ngữ &Văn học Anh 2015 679 Nguyễn Thị Thu Hoài 1978 Ngôn ngữ &Văn học Anh 2015 680 Nguyễn Thị Minh Loan 1979 TS PPGD tiếng Anh 2015 681 Hoàng Thị Ngọc Điểm 1981 TS Ngôn ngữ Anh 2015 682 Nguyễn Thị Diệu Hà 1982 TS PPGD tiếng Anh 2015

684 Nông Hồng Hạnh 1984 Ngôn ngữ Trung Quốc 2016 685 Ngô Thị Ánh Tuyết 1987 Văn học Cổ đại TQ 2016 686 Nguyễn Thùy Linh 1985 Văn hóa Châu Á 2016

<b>XI. Khoa Quốc tế </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 34</span><div class="page_container" data-page="34">

689 Nguyễn Tuấn Anh 1975 Nông nghiệp 2005

<b>XII. Trung tâm Giáo dục Quốc phòng </b>

<b>XIII. Trung tâm Học liệu </b>

693 Triệu Đức Hạnh 1974 Kinh tế nông nghiệp 2013

<b>XIV. Nhà xuất bản </b>

695 Trần Thị Việt Trung 1956 Văn học Việt Nam 1994

</div>

×