Tải bản đầy đủ (.docx) (86 trang)

thương mại quốc tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (478.76 KB, 86 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

1.2. N I DUNG C B N C A GATT 1947Ộ Ơ Ả Ủ ...14

1.3. CÁC VÒNG ĐÀM PHÁN...14

1.4. NHƯỢC ĐI M C A GATTỂ Ủ ...16

II. T CH C THỔ Ứ ƯƠNG M I TH GI I (WORLD TRADE ORGANIZATION -Ạ Ế Ớ WTO)...16

2.1. L CH S HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRI N C A WTOỊ Ử Ể Ủ ...16

2.2. M T S V N Đ PHÁP LÝ C A WTOỘ Ố Ấ Ề Ủ ...16

2.2.1. M c tiêu c a WTO (L i nói đ u HĐ Marrakesh)ụ ủ ờ ầ ...16

2.2.2. Ch c năng c a WTO (Đ3 HĐ Marrakesh)ứ ủ ...16

2.2.3. C c u t ch c c a WTO (Đ4 HĐ Marrakesh)ơ ấ ổ ứ ủ ...17

a. C quan có th m quy n cao nh t: H i ngh B tr ng (Đ4.1 HĐơ ẩ ề ấ ộ ị ộ ưở Marrakesh)...17

b. Các c quan có quy n ra quy t đ nh: C quan gi i quy t tranh ch pơ ề ế ị ơ ả ế ấ (DSB) & Đ i H i đ ng WTO (ĐHĐ) & C quan rà sốt chính sách th ngạ ộ ồ ơ ươ m i (TPRB) (Đ4.3,4 Hi p đ nh Marrakesh)ạ ệ ị ...18

c. Các H i đ ng chuyên môn, các U ban chuyên trách và nhóm cơng tácộ ồ ỷ ...19

d. C quan th c hi n ch c năng hành chính – th ký: T ng giám đ c &ơ ự ệ ứ ư ổ ố Ban th ký WTO (Đ6 HĐ Marrakesh)ư ...20

2.3. KHUNG PHÁP LÝ C A WTO (Đ2 HĐ Marrakesh)Ủ ...20

2.4. PH M VI C A WTO (Đ2 HĐ Marrakesh)Ạ Ủ ...21

2.5. M I QUAN H GI A WTO VÀ PHÁP LU T QU C GIA THÀNH VIÊNỐ Ệ Ữ Ậ Ố ...21

2.6. QUY TRÌNH VÀ TH T C RA QUY T Đ NH C A WTOỦ Ụ Ế Ị Ủ ...22

2.6.1. Th t c thông th ngủ ụ ườ ...22

2.6.2. Th t c đ c bi tủ ụ ặ ệ ...22

III. QUY CH THÀNH VIÊN WTO (Đ11 & Đ12 HĐ MARRAKESH)Ế ...22

IV. QUY TRÌNH GIA NH P WTO (Đ12 HĐ MARRAKESH)Ậ ...23

V. QUY TRÌNH RÚT RA KH I WTO (Đ15 HĐ MARRAKESH)Ỏ ...23

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>CÁC NGUYÊN T C PHÁP LÝ C A WTOẮỦ...24</b>

I. CÁC NGUYÊN T C C B NẮ Ơ Ả ...24

1.1. NGUYÊN T C KHÔNG PHÂN BI T Đ I X (NON – DISCRIMINATION)Ắ Ệ Ố Ử .24 1.1.1. Ch đ đ i x t i hu qu c (quy ch MFN) (Đi u I Hi p đ nh GATTế ộ ố ử ố ệ ố ế ề ệ ị 1994, Đi u II Hi p đ nh GATS, Đi u IV Hi p đ nh TRIPS)ề ệ ị ề ệ ị ...25

a. N i dung c b n c a MFNộ ơ ả ủ ...25

b. M c tiêu & Ý nghĩa c a MFNụ ủ ...25

c. Ph m vi & Đi u ki n áp d ng c a MFN (Đ1 GATT 1994)ạ ề ệ ụ ủ ...26

(i) Các bi t đãi, u đãi, đ c quy n, mi n tr (bi n pháp thu c ph m việ ư ặ ề ễ ừ ệ ộ ạ đi u ch nh c a MFN)ề ỉ ủ ...26

(ii) S n ph m, hàng hoá t ng t (Đ2.6 HĐ ch ng bán phá giá & Đ15.1ả ẩ ươ ự ố & Ghi chú 46 HĐ SCM)...27

(iii). Ngay l p t c & vô đi u ki nậ ứ ề ệ ...28

d. Ch đ đãi ng t i hu qu c (MFN) dùng trong lĩnh v c th ng m iế ộ ộ ố ệ ố ự ươ ạ d ch v & s h u trí tuị ụ ở ữ ệ...28

1.1.2. Ch đ đãi ng qu c gia (NT – National Treatment) (Đi u III Hi pế ộ ộ ố ề ệ đ nh GATT 1947, Đi u XVII Hi p đ nh GATS, Đi u III Hi p đ nh TRIPS)ị ề ệ ị ề ệ ị ...28

1.1.3. Các tr ng h p ngo i l c a nguyên t c không phân bi t đ i xườ ợ ạ ệ ủ ắ ệ ố ử....30

a. u đãi dành cho các n c đang phát tri n (S&D)Ư ướ ể ...30

b. Ngo i l liên quan đ n các liên k t th ng m i khu v c (Đi u XXIVạ ệ ế ế ươ ạ ự ề GATT, Đi u V GATS)ề ...31

c. Ngo i l chung (Đi u XX, GATT, Đi u XIV GATS) và Ngo i l v anạ ệ ề ề ạ ệ ề ninh (Đi u XXI, GATT)ề ...32

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

(i) Ngo i l chung (Đi u XX Hi p đ nh GATT)ạ ệ ề ệ ị ...32

(ii) Ngo i l v an ninh qu c phòng (Đi u XXI GATT - khơng có đo nạ ệ ề ố ề ạ m đ u v đi u ki n áp d ng)ở ầ ề ề ệ ụ ...33

1.2. NGUYÊN T C T DO HOÁ THẮ Ự ƯƠNG M IẠ ...33

1.2.1. Hàng rào thu quan: C t gi m hàng rào thu quan (thi t l p l trìnhế ắ ả ế ế ậ ộ c t gi m thu su t và cam k t m c thu tr n) (Đ2 GATT 1994)ắ ả ế ấ ế ứ ế ầ ...33

1.2.2. Hàng rào phi thu : H n ch các hàng rào phi thu quan (Đ6 GATTế ạ ế ế 1994)...34

1.3. NGUYÊN T C MINH B CH (TRANSPARENCY) (Đ10 GATT 1994 & Đ3Ắ Ạ GATS & HI P Đ NH RÀ SỐT CHÍNH SÁCH THỆ Ị ƯƠNG M I) (TH Y KHƠNGẠ Ầ

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

6.3.1. Cơng th c tính biên đ phá giáứ ộ ...46

6.3.2. Cách tính tốn biên đ phá giá theo ph ng pháp bình qn giaộ ươ

6.4. QUY TRÌNH TI N HÀNH ĐI U TRA (LẾ Ề ƯỢC GI N)Ả ...47

6.4.1. Các b c trong th t c đi u tra áp d ng thu ch ng bán phá giáướ ủ ụ ề ụ ế ố ....48

6.4.2. Bài ki m tra 50/25 (Đi u 5.4 ADA) (T ng t Bài ki m tra 50/25ể ề ươ ự ể c a bi n pháp đ i kháng)ủ ệ ố ...48

6.5. M T S V N Đ KỸ THU T TRONG CBPGỘ Ố Ấ Ề Ậ ...49

6.6. XÁC Đ NH THI T H IỊ Ệ Ạ ...49

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

7.8. B I THỒ ƯỜNG THI T H I (Đ8 SA)Ệ Ạ ...53

7.9. TH I H N ÁP D NG & RÀ SOÁT (Đ7 SA)Ờ Ạ Ụ ...53

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

I. CÔNG ƯỚC VIÊN 1980 V MUA BÁN HÀNG HOÁ QU C T (CISG)Ề Ố Ế ...57

1.1. VI T NAM GIA NH P CISGỆ Ậ ...57

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

1.1.Đ NH NGHĨA V T P QUÁN THỊ Ề Ậ ƯƠNG M IẠ ...70

1.2. T P QUÁN THẬ ƯƠNG M I QU C T CHUNG / T P QUÁN THẠ Ố Ế Ậ ƯƠNG M IẠ KHU V C (Đ A PHỰ Ị ƯƠNG)...70

1.3. TRƯỜNG H P ÁP D NG T P QUÁN THỢ Ụ Ậ ƯƠNG M I QU C TẠ Ố Ế...70

II. GI I THI U V INCOTERMSỚ Ệ Ề ...71

2.1 GI I THI U CHUNG V INCOTERMSỚ Ệ Ề ...71

III. C U TRÚC CÁC ĐI U KI N GIAO HÀNG INCOTERMS 2020Ấ Ề Ệ ...72

3.1 PHÂN LO I THEO QUY N V N T I VÀ N I GIAO HÀNGẠ Ề Ậ Ả Ơ ...72

3.2. PHÂN LO I THEO PHẠ ƯƠNG TH C V N T IỨ Ậ Ả ...73

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>Đ3.1 LTM: “Ho t đ ng th ng m i là ho t đ ng </b>ạ ộ ươ ạ ạ ộ <b>nh m m c đích sinh l iằụợ ,</b>

bao g m mua bán hàng hoá, cung ng d ch v , đ u t , xúc ti n th ng m i vàồ ứ ị ụ ầ ư ế ươ ạ các ho t đ ng <b>ạ ộ nh m m c đích sinh l i khácằụợ</b> .”

<b>1.2. TÍNH QU C TỐẾ</b>

Ch a có đ nh nghĩa th ng nh t v tính qu c t , căn c vào 2 CSPL sau đây đư ị ố ấ ề ố ế ứ ể xác đ nh tính qu c t :ị ố ế

<b>● Đ663.2 BLDS: Quan h dân s có y u t n c ngoài là quan h dân s</b>ệ ự ế ố ướ ệ ự thu c m t trong các tr ng h p sau đây:ộ ộ ườ ợ

o Có ít nh t m t trong các bên tham gia là cá nhân, pháp nhân n cấ ộ ướ ngoài;

o Các bên tham gia đ u là công dân Vi t Nam, pháp nhân Vi t Namề ệ ệ nh ng vi c xác l p, thay đ i, th c hi n ho c ch m d t quan h đóư ệ ậ ổ ự ệ ặ ấ ứ ệ x y ra t i n c ngoài;ả ạ ướ

o Các bên tham gia đ u là công dân Vi t Nam, pháp nhân Vi t Namề ệ ệ nh ng đ i t ng c a quan h dân s đó n c ngồi.ư ố ượ ủ ệ ự ở ướ

<b>● Đ1 CISG 1980: Công c này áp d ng cho các h p đ ng mua bán hàng hoá</b>ướ ụ ợ ồ gi a các bên có tr s th ng m i t i các qu c gia khác nhau.ữ ụ ở ươ ạ ạ ố

o Khi các qu c gia này là các qu c gia thành viên c a Công c ho c,ố ố ủ ướ ặ o Khi theo các quy t c t pháp qu c t thì lu t đ c áp d ng là lu tắ ư ố ế ậ ượ ụ ậ

c a n c thành viên Công c này.ủ ướ ướ

o [...] Qu c t ch c a các bên, quy ch dân s ho c th ng m i c a h ,ố ị ủ ế ự ặ ươ ạ ủ ọ tính ch t dân s hay th ng m i c a h p đ ng không đ c xét t iấ ự ươ ạ ủ ợ ồ ượ ớ khi xác đ nh ph m vi áp d ng c a Công c này.ị ạ ụ ủ ướ

<b>● Công ước c a liên h p qu c v mua bán hàng hóa qu c t (CISGủợốểố ế1980).</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>● Công ước Hague v lu t th ng nh t h p đ ng mua bán hàng hóaềậốấợồ</b>

● T do hoá th ng m i qu c t v hàng hoá và d ch v ,ự ươ ạ ố ế ề ị ụ

● T do luân chuy n v ng i gi a các biên gi i qu c gia vì m c đích laoự ể ề ườ ữ ớ ố ụ đ ng hay du l ch,ộ ị

● S di chuy n c a v n trên toàn c u vàự ể ủ ố ầ ● Dịng ch y thơng tin t do gi a các qu c giaả ự ữ ố

<b>1.1.2. B o h m u d chảộ ậị</b>

KN: Là s d ng nhi u công c tránh tác đ ng c a vi c m c a th tr ng, b oử ụ ề ụ ộ ủ ệ ở ử ị ườ ả

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

Nh c đi m: N u quá b o h m u d ch thì th ng m i không th phát tri n.ượ ể ế ả ộ ậ ị ươ ạ ể ể ● Thu quan: Đánh thu đ không xu t kh u đ c. ế ế ể ấ ẩ <i>ượ VD: Trump đánh thuế</i>

<i>TQ đ TQ không nh p hàng vào Mỹ đ c n a.ểậượ ữ</i>

● H n ng ch: Ch p nh n m t l ng hàng hoá trong m t th i gian nh t đ nh.ạ ạ ấ ậ ộ ượ ộ ờ ấ ị

<i>VD: Hoa Kỳ cho phép các s n ph m c a doanh nghi p Hoa Kỳ đ c u tiênảẩủệượ ưcho ng i dân Hoa Kỳ.ườ</i>

● Tr c p: A s n sàng tài tr cho B m t kho n ti n đ B đ u t vào s nợ ấ ẵ ợ ộ ả ề ể ầ ư ả

Lu t th ng m i qu c t là t ng h p các quy t c, các quy ph m pháp lu tậ ươ ạ ố ế ổ ợ ắ ạ ậ đi u ch nh các quan h phát sinh gi a các ch th trong ho t đ ng th ng m iề ỉ ệ ữ ủ ể ạ ộ ươ ạ

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<b>2.2.1. Qu c gia và lãnh th h i quanốổ ả</b>

Vai trò:

● Ch th thi t l p khung pháp lý cho ho t đ ng th ng m i qu c tủ ể ế ậ ạ ộ ươ ạ ố ế ● Ch th đi u ph i ho t đ ng th ng m i qu c tủ ể ề ố ạ ộ ươ ạ ố ế

● Ch th c a giao d ch th ng m i qu c t ủ ể ủ ị ươ ạ <i>ố ế (n u đang có quy n mi n trếềễừtuy t đ i thì l p t c chuy n sang quy n mi n tr t ng đ i)ệ ốậ ứểềễừ ươố</i>

Lãnh th h i quan: Không ph i qu c gia nh ng v n đ c l p trong quan hổ ả ả ố ư ẫ ộ ậ ệ TMQT. VD: HongKong,...

<b>2.2.2. Thương nhân</b>

Th ng nhân: bao g m các cá nhân ươ ồ <i>(ph i có năng l c hành vi & năng l c phápảựựlu t)ậ ho c các t ch c / pháp nhân </i>ặ ổ ứ <i>(thông qua đ i di n theo pháp lu t, n uạệậếkhơng có đ i di n theo pháp lu t thì xem xét v thông qua đ i di n theo u quy n)ạ ệậềạ ệỷề</i>

hành ngh m t cách đ c l p, l y các giao d ch th ng m i làm ngh nghi pề ộ ộ ậ ấ ị ươ ạ ề ệ chính và ho t đ ng vì m c đích l i nhu n.ạ ộ ụ ợ ậ

<b>2.2.3. T ch c thổ ứương m i qu c tạố ế</b>

<b>Đ2.1.i C V v Lu t Đ QT 1969ƯềậƯ</b> : Thu t ng “T ch c qu c t ” dùng đ chậ ữ ổ ứ ố ế ể ỉ m t t ch c liên chính ph .ộ ổ ứ ủ

Các t ch c TMQT: S h p tác c a nhi u qu c gia nh m thi t l p khung phápổ ứ ự ợ ủ ề ố ằ ế ậ lý làm c s cho s phát tri n c a TMQT đ ng th i b o đ m cho các quy n l iơ ở ự ể ủ ồ ờ ả ả ề ợ kinh t - th ng m i c a qu c gia thành viên đ c cân b ng và an toàn.ế ươ ạ ủ ố ượ ằ

<b>III. NGU N C A LU T THỒỦẬƯƠNG M I QU C TẠỐẾ</b>

Th t u tiên áp d ng: Đ QT -> Lu t QG -> TQQT -> Các nguyên t c pháp lýứ ự ư ụ Ư ậ ắ

<i>chung (H c thuy t pháp lý)ọế</i> -> Án l .ệ

<b>3.1. ĐI U Ề ƯỚC QU C TỐẾ</b>

Đi u c qu c t có hi u l c đi u ch nh gián ti p:ề ướ ố ế ệ ự ề ỉ ế

● Các hi p đ nh, đi u ệ ị ề ước, th a thu n c a các h th ng Th ng m i đaỏ ậ ủ ệ ố ươ ạ ph ng hay chính sách TM gi a các qu c gia (WTO, EU, AEC, NAFTA....)ươ ữ ố

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

Đi u c qu c t có hi u l c đi u ch nh tr c ti p: ề ướ ố ế ệ ự ề ỉ ự <i><b>ế VD: Công ước Liên h pợqu c v h p đ ng mua bán hàng hóa qu c t 1980 (CISG)ố ề ợồố ế</b></i>

● TH1: Đ c các bên hi u rõ, công nh n và tho thu n, ch p nh n áp d ngượ ể ậ ả ậ ấ ậ ụ ● TH2: Do các Đ QT liên quan quy đ nh áp d ngƯ ị ụ

● TH3: Do lu t QG quy đ nh áp d ngậ ị ụ

● TH4: Do c quan gi i quy t tranh ch p l a ch n áp d ngơ ả ế ấ ự ọ ụ

<b>3.4. NGUYÊN T C PHÁP LÝẮ</b>

<b>● Tôn tr ng cam k t (Pacta sunt servanda)</b>ọ ế

<b>● Trách nhi m b i th ng thi t h i do mình gây ra</b>ệ ồ ườ ệ ạ

<b>● Tôn tr ng nh ng quy t đ nh c a c quan tài phán có th m quy n</b>ọ ữ ế ị ủ ơ ẩ ề

<b>● Nghĩa v ch ng minh thu c v bên yêu c u</b>ụ ứ ộ ề ầ

<b>● ...3.5. ÁN LỆ</b>

Có 2 tr ng h p án l là ngu n c a TMQT:ườ ợ ệ ồ ủ ● TH1: Án l qu c gia v TMQTệ ố ề

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

● TH2: Án l qu c t v TMQTệ ố ế ề

Các n c theo h th ng pháp lu t common law ướ ệ ố ậ <i>(thông l )ệ mu n kh i ki n cái</i>ố ở ệ gì cũng đ c và t đó phán quy t đó sẽ tr thành án l áp d ng cho các v vi cượ ừ ế ở ệ ụ ụ ệ t ng t v sau ươ ự ề <i>(đ i v i các v vi c khơng có lu t c th áp d ng)ố ớụ ệậ ụ ểụ</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

● Hi p đ nh chung v thu quan và th ng m i ệ ị ề ế ươ <i>ạ (General Agreement on tarrifand trade - GATT)</i>

● Th c hi n ch đ đ i x không phân bi t (ự ệ ế ộ ố ử <b>ệ Đ1 & Đ3)</b>

● Không đ c phép áp d ng các bi n pháp h n ch đ nh l ng (ượ ụ ệ ạ ế ị ượ <b>Đ11)</b>

● Áp d ng các bi n pháp phòng v th ng m i theo các nguyên t c, trình tụ ệ ệ ươ ạ ắ ự th t c do GATT quy đ nh (ủ ụ ị <b>Đ6 & Đ16 & Đ19)</b>

● Công khai và minh b ch các chính sách, quy đ nh th ng m i (ạ ị ươ <b>ạ Đ10);</b>

● Quy n áp d ng các bi n pháp t v trong tr ng h p kh n c p (ề ụ ệ ự ệ ườ ợ <b>ẩ ấ Escape</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<b>1.3. CÁC VỊNG ĐÀM PHÁN</b>

● Vịng Geneva (1947) (23 qu c gia) (Geneva, Thu Sĩ)ố ỵ o Đ i t ng: Thu quan.ố ượ ế

o K t qu : Nh ng b thu quan cho ế ả ượ ộ ế <b>45.000 dòng thu .</b>ế ● Vòng Annecy (1949) (29 qu c gia) (Annecy, Pháp)ố

o Đ i t ng: Thu quan.ố ượ ế

o K t qu : Nh ng b thu quan cho ế ả ượ ộ ế <b>5.000 dòng thu .</b>ế ● Vòng Torquay (1951) (32 qu c gia) (Torquay, Anh)ố

o Đ i t ng: Thu quan.ố ượ ế

o K t qu : Nh ng b thu quan cho ế ả ượ ộ ế <b>8.700 dòng thu .</b>ế ● Vòng Geneva (1956) (33 qu c gia) (Geneva, Thu Sĩ)ố ỵ

o Đ i t ng: Thu quan.ố ượ ế

o K t qu : Đ ra chi n l c chính sách c a GATT đ i v i các n cế ả ề ế ượ ủ ố ớ ướ đang phát tri n.ể

● Vòng Dilon (1960 – 1961) (39 qu c gia) (Geneva, Thu Sĩ)ố ỵ o Đ i t ng: Thu quan.ố ượ ế <b>▪ 3.500 dịng thu quan mang tính b t bu c</b>ế ắ ộ

▪ Ký hi p đ nh ch ng bán phá giá và tr giá tính thu .ệ ị ố ị ế

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

▪ Quy t c t hành x đ i v i các v n đ phi thu .ắ ự ử ố ớ ấ ề ế

● Vòng Uruguay (1986 – 1995) (B t đ u v i 103 qu c gia & K t thúc v iắ ầ ớ ố ế ớ 117 qu c gia) (Punta del Este, Uruguay)ố

▪ M c thu su t trung bình ti p t c gi m trung ứ ế ấ ế ụ ả <b>1/3 l nầ .</b>

▪ Hàng nông nghi p & hàng d t may đ c đi u ch nh.ệ ệ ượ ề ỉ ▪ Thành l p WTO.ậ

▪ Hi p đ nh đa ph ng v th ng m i d ch v và SHTT.ệ ị ươ ề ươ ạ ị ụ

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

▪ H u h t các hi p đ nh ký k t t i vòng Tokyo đ u đ c bầ ế ệ ị ế ạ ề ượ ổ sung và đ c ký k t b i t t c các thành viên WTO.ượ ế ở ấ ả

<b>1.4. NHƯỢC ĐI M C A GATTỂỦ</b>

● Thi u t c u pháp nhân & c c u t ch c.ế ư ấ ơ ấ ổ ứ ● Mang tính t m th i & ch đ nh adhoc.ạ ờ ế ị

● Thi u 1 c ch gi i quy t tranh ch p hi u qu .ế ơ ế ả ế ấ ệ ả

<b>II. T CH C THỔỨƯƠNG M I TH GI I (WORLD TRADE ORGANIZATION -ẠẾỚ</b>

<b>2.2.1. M c tiêu c a WTO (L i nói đ u HĐ Marrakesh)ụủờầ</b>

● Thúc đ y tăng tr ng th ng m i hàng hoá và d ch v trên ph m vi toànẩ ưở ươ ạ ị ụ ạ c uầ

● Thúc đ y s phát tri n các th ch th tr ng, gi i quy t các b t đ ng vàẩ ự ể ể ế ị ườ ả ế ấ ồ tranh ch p th ng m i gi a các n c thành viên.ấ ươ ạ ữ ướ

● B o đ m cho các n c đang phát tri n đ c th h ng nh ng l i ích th cả ả ướ ể ượ ụ ưở ữ ợ ự s t s tăng tr ng c a th ng m i qu c t và khuy n khích các n cự ừ ự ưở ủ ươ ạ ố ế ế ướ này h i nh p sâu r ng h n vào n n kinh t th gi i.ộ ậ ộ ơ ề ế ế ớ

● Nâng cao m c s ng, t o công ăn, vi c làm cho ng i dân các n c thànhứ ố ạ ệ ườ ướ viên, b o đ m các quy n và tiêu chu n lao đ ng t i thi u đ c tôn tr ng.ả ả ề ẩ ộ ố ể ượ ọ

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

<b>2.2.2. Ch c năng c a WTO (Đ3 HĐ Marrakesh)ứủ</b>

● T o đi u ki n thu n l i cho vi c th c thi, qu n lý và đi u hành vi c th cạ ề ệ ậ ợ ệ ự ả ề ệ ự thi các Hi p đ nh th ng m i trong khuôn kh WTO.ệ ị ươ ạ ổ

● Di n đàn trao đ i, đàm phán gi a các n c Thành viên.ễ ổ ữ ướ ● C ch gi i quy t tranh ch p gi a các thành viên.ơ ế ả ế ấ ữ

● C ch Rà sốt Chính sách Th ng m i (Trade Policy Review Mechanism -ơ ế ươ ạ

o C quan Gi i quy t Tranh ch p (DSB)ơ ả ế ấ

o C quan Rà sốt Chính sách Th ng m i (TPRB)ơ ươ ạ

● Các H i đ ng chun mơn, các u ban và nhóm cơng tác / Các c quan th aộ ồ ỷ ơ ừ hành và giám sát vi c th c hi n các hi p đ nh th ng m i đa ph ng:ệ ự ệ ệ ị ươ ạ ươ

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

<b>a. C quan có th m quy n cao nh t: H i ngh B trơẩềấộị ộưởng (Đ4.1 HĐ</b>

o Thông qua s a đ i b sungử ổ ổ

o Quy t đ nh trong vi c gia nh p vàế ị ệ ậ

o B nhi m, bãi nhi m T ng giám đ c và thông qua quy t c tuy nổ ệ ệ ổ ố ắ ể ch n nhân viên.ọ

<b>b. Các c quan có quy n ra quy t đ nh: C quan gi i quy t tranh ch pơềếịơảếấ(DSB) & Đ i H i đ ng WTO (ĐHĐ) & C quan rà sốt chính sách thạộ ồơương</b>

o Trong th i gian gi a các kỳ h p c a H i ngh B tr ng, ĐHĐ sẽờ ữ ọ ủ ộ ị ộ ưở đ m nhi m ch c năng c a H i ngh B tr ngả ệ ứ ủ ộ ị ộ ưở

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

C quan Rà sốt Chính sách Th ng m i (Trade Policy Review Body - TPRB)ơ ươ ạ

o Đánh giá & th m đ nh t p th th ng xuyên toàn b ph m vi chínhẩ ị ậ ể ườ ộ ạ sách & th c ti n th ng m i c a t ng thành viên & tác đ ng c aự ễ ươ ạ ủ ừ ộ ủ các chính sách này đ i v i s v n hành c a h th ng th ng m i đaố ớ ự ậ ủ ệ ố ươ ạ

o Thành viên c a c quan này cũng chính là thành viên c a ĐHĐ.ủ ơ ủ o C quan có 2 c quan chun mơn tr c ti p xét x tranh ch p: Banơ ơ ự ế ử ấ

H i th m & C quan Phúc th m.ộ ẩ ơ ẩ o G m: Đ i di n ngo i giao c p Đ i s .ồ ạ ệ ạ ấ ạ ứ o Th ng h p: 1tháng/1l n.ườ ọ ầ

● Th m quy n: Gi i quy t các tranh ch p phát sinh gi a các thành viên liênẩ ề ả ế ấ ữ quan đ n các hi p đ nh thu c di n đi u ch nh c a WTO đ c li t kê trongế ệ ị ộ ệ ề ỉ ủ ượ ệ

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

o Giai đo n xét x t i C quan Phúc th mạ ử ạ ơ ẩ o Th c thi phán quy tự ế

<b>L u ý: ư</b>

Cùng c p v i nhau, tuy 1 mà 3, tuy 3 mà 1:ấ ớ

● N u ĐHĐ làm nhi m v gi i quy t tranh ch p thì ĐHĐ tr thành DSBế ệ ụ ả ế ấ ở ● N u ĐHĐ làm nhi m v rà sốt chính sách th ng m i thì ĐHĐ tr thànhế ệ ụ ươ ạ ở

<i><b>c. Các H i đ ng chuyên môn, các U ban chuyên trách</b></i><b>ộ ồỷ</b> <i><b> và nhóm cơng tác</b></i>

D i s ch d n c a ĐHĐ, Các H i đ ng chuyên môn sẽ giám sát, v n hành cácướ ự ỉ ẫ ủ ộ ồ ậ Hi p đ nh th ng m i đa biên có liên quan.ệ ị ươ ạ

● H i đ ng th ng m i hàng hoá (GATT)ộ ồ ươ ạ ● H i đ ng th ng m i d ch v (GATS)ộ ồ ươ ạ ị ụ

● H i đ ng đ i v i các khía c nh th ng m i c a SHTT (TRIPs)ộ ồ ố ớ ạ ươ ạ ủ Ngoài 3 H i đ ng chuyên mơn, cịn có các u ban chun trách:ộ ồ ỷ

● U ban v th ng m i và phát tri nỷ ề ươ ạ ể ● U ban v h n ch cán cân thanh toánỷ ề ạ ế ● U ban v ngân sách, tài chính và qu n lýỷ ề ả ● U ban v th ng m i và môi tr ng 1995ỷ ề ươ ạ ườ

● U ban v các Hi p đ nh th ng m i khu v c 1996ỷ ề ệ ị ươ ạ ự ● U ban v hàng không dân d ngỷ ề ụ

● U ban v mua s m chính phỷ ề ắ ủ ● ...

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

<b>d. C quan th c hi n ch c năng hành chính – th ký: T ng giám đ c &ơựệứưổốBan th ký WTO (Đ6 HĐ Marrakesh)ư</b>

Đ ng đ u Ban Th ký là T ng giám đ c WTO.ứ ầ ư ổ ố T ng giám đ c có nhi m kỳ ổ ố ệ <b>4 năm.</b>

Quy n quan tr ng nh t: Dàn x p v n đ th ng m i gi a các qu c gia v iề ọ ấ ế ấ ề ươ ạ ữ ố ớ nhau / D d t các vòng đàm phán th ng m i đa ph ng và gi i quy t các tranhẫ ắ ươ ạ ươ ả ế ch p gi a các thành viên.ấ ữ

<b>2.3. KHUNG PHÁP LÝ C A WTO (Đ2 HĐ Marrakesh)Ủ</b>

Hi p đ nh Marrakesh / Hi p đ nh trung tâm c a WTO:ệ ị ệ ị ủ

● Hi p đ nh Đa biên: qu c gia thành viên ch p nh n tham gia m i th trongệ ị ố ấ ậ ọ ứ nhóm Hi p đ nh Đa biên, không đ c b o l u b t c th gì.ệ ị ượ ả ư ấ ứ ứ

o Ph l c 1: ụ ụ <i>(Quan tr ng nh t, vì quy đ nh quy n và nghĩa v c a cácọấịềụ ủqu c gia thành viên c a WTO)ốủ</i>

▪ Ph n 1A GATT: Th ng m i, hàng hoá ầ ươ ạ <i>(có 13 hi p đ nh đaệịbiên liên quan b tr cho GATT: (i) Hi p đ nh Nông nghi p &ổ ợệịệ(ii) Hi p đ nh v vi c áp d ng các bi n pháp ki m d ch đ ngệịề ệụệểịộth c v t & (iii) Hi p đ nh v th ng m i hàng d t may và mayự ậệ ịề ươạệm c & (iv) Hi p đ nh v hàng rào kĩ thu t trong th ng m i &ặệ ịềậươạ(v) Hi p đ nh v các bi n pháp đ u t liên quan đ n th ngệịềệầ ưếươm i & (vi) Hi p đ nh ch ng bán phá giá & (vii) Hi p đ nh vạệịốệịềth c hi n đi u VII GATT & (viii) Hi p đ nh v giám đ nh hàngựệềệịềịhoá tr c khi x p hàng & (ix) Hi p đ nh v quy t c xu t x &ướếệịềắấ ứ(x) Hi p đ nh v đ nh giá h i quan & (xi) Hi p đ nh v th t cệ ịề ịảệ ịề ủ ụ</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

● Hi p đ nh Nhi u bên: Không ràng bu c nh Hi p đ nh Đa biênệ ị ề ộ ư ệ ị

<b>L u ýư</b> : N u có đi u kho n c a GATT xung đ t, mâu thu n v n i dung v iế ề ả ủ ộ ẫ ề ộ ớ đi u kho n trong 1 Hi p đ nh Đa biên b tr c a Ph l c 1A c a HĐ Marrakeshề ả ệ ị ổ ợ ủ ụ ụ ủ thì quy đ nh c a đi u kho n c a Hi p đ nh Đa biên b tr đó sẽ có hi u l c ápị ủ ề ả ủ ệ ị ổ ợ ệ ự d ng cao h n đ i v i v n đ xung đ t. ụ ơ ố ớ ấ ề ộ

<b>2.4. PH M VI C A WTO (Đ2 HĐ Marrakesh)ẠỦ</b>

● WTO là 1 khuôn kh đ nh ch chung đ đi u ch nh các MQH th ng m iổ ị ế ể ề ỉ ươ ạ gi a các Thành viên c a t ch c v nh ng v n đ liên quan đ n các Hi pữ ủ ổ ứ ề ữ ấ ề ế ệ nh n chúng. Các Hi p đ nh Th ng m i Nhi u bên không t o ra quy nậ ệ ị ươ ạ ề ạ ề hay nghĩa v gì đ i v i nh ng n c Thành viên không ch p nh n chúng.ụ ố ớ ữ ướ ấ ậ ● GATT 1944 đ c l p v m t pháp lý đ i v i GATT 1947 đã đ c ch nh lý,ộ ậ ề ặ ố ớ ượ ỉ

s a ch a hay thay đ i, là ph l c c a Văn ki n cu i cùng đ c thông quaử ữ ổ ụ ụ ủ ệ ố ượ t i bu i b m c phiên h p l n th hai H i đ ng Trù b c a H i ngh Liênạ ổ ế ạ ọ ầ ứ ộ ồ ị ủ ộ ị H p Qu c v Th ng m i và Vi c làm.ợ ố ề ươ ạ ệ

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

<b>2.5. M I QUAN H GI A WTO VÀ PHÁP LU T QU C GIA THÀNH VIÊNỐỆ ỮẬỐ● Đ16 HĐ Marrakesh: Các thành viên ph i đ m b o lu t, quy đ nh và các</b>ả ả ả ậ ị

th t c hành chính c a mình ph i tuân th các nghĩa v quy đ nh t i cácủ ụ ủ ả ủ ụ ị ạ Hi p đ nh WTO.ệ ị

<b>● NQ 71/2006/NQ-QH11: Trong tr ng h p quy đ nh c a pháp lu t Vi t</b>ườ ợ ị ủ ậ ệ Nam không phù h p v i quy đ nh c a Hi p đ nh Marrakesh, Ngh đ nh thợ ớ ị ủ ệ ị ị ị ư và các tài li u đính kèm thì áp d ng quy đ nh c a Hi p đ nh Marrakesh,ệ ụ ị ủ ệ ị Ngh đ nh th và các tài li u đính kèm ị ị ư ệ <i>(Vì WTO có giá tr pháp lý cao h nịơpháp lu t qu c gia)ậố</i>

V hình th c: Đ m b o các quy đinh, các th t c hành chính c a qu c giaề ứ ả ả ủ ụ ủ ố thành viên nh trong Hi p đ nh th ng m i c a WTO.ư ệ ị ươ ạ ủ

V n i dung: Pháp lu t qu c gia ph i đ c di n gi i, áp d ng và không xungề ộ ậ ố ả ượ ễ ả ụ đ t v i lu t WTO.ộ ớ ậ

<b>2.6. QUY TRÌNH VÀ TH T C RA QUY T Đ NH C A WTOỦ ỤẾỊỦ2.6.1. Th t c thông thủ ụường</b>

● B1: Đ ng thu n (ồ ậ <b>endnote 1 c a Hi p đ nh Marrakeshủệị & Đ9 HĐMarrakesh): V n đ đang đ c xem xét sẽ đ c coi là đ c đ ng thu n</b>ấ ề ượ ượ ượ ồ ậ n u nh khơng có thành viên nào có m t t i cu c h p đ ra quy t đ nhế ư ặ ạ ộ ọ ể ế ị nêu trên chính th c ph n đ i quy t đ nh đ c d ki n ứ ả ố ế ị ượ ự <i><b>ế (Đ9.1 HĐMarrakesh: WTO ti p t c thông l ra quy t đ nh trên c s đ ng thu n</b>ế ụệế ịơ ở ồậnh qui đ nh trong ưị<b>GATT 1947. Tr khi có quy đ nh khác, n u khơng th</b>ừịếểđ t đ c m t quy t đ nh trên c s đ ng thu n, thì v n đ c n gi i quy tạ ượộế ịơ ở ồậấề ầảếsẽ đ c quy t đ nh b ng hình th c b phi u)ượế ịằứ ỏế</i>

o N u đ t đ c đ ng thu n: Quy t đ nh đ c thông qua.ế ạ ượ ồ ậ ế ị ượ o N u th t b i: Chuy n qua B2ế ấ ạ ể

● B2: B phi u - M i thành viên có m t phi u (ỏ ế ỗ ộ <b>ế Đ9 & Đ10 HĐ Marrakesh):</b>

N u không th đ t đ c 1 quy t đ nh trên c s đ ng thu n ho c cũng cóế ể ạ ượ ế ị ơ ở ồ ậ ặ th tránh tr ng h p vi c thơng qua quy t đ nh có th b trì hỗn thì v nể ườ ợ ệ ế ị ể ị ấ đ c n gi i quy t sẽ đ c quy t đ nh b ng hình th c b phi u.ề ầ ả ế ượ ế ị ằ ứ ỏ ế

<b>2.6.2. Th t c đ c bi tủ ụ ặệ</b>

B phi u:ỏ ế

</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">

● Quy t đ nh DSB / Quy t đ nh v gi i quy t tranh ch p trong khuôn khế ị ế ị ề ả ế ấ ổ c a WTO – ủ <b>đ ng thu n ngh ch (c ch b phi u ngồậịơế ỏếược, ch c n 1ỉ ầngườ ồi đ ng ý, v n đẫược thơng qua)</b>

● Quy t đ nh gi i thích theo th m quy n (H i ngh B tr ng – ĐHĐ): ế ị ả ẩ ề ộ ị ộ ưở <b>3/4</b>

● Quy t đ nh cho phép gia nh p WTO (H i ngh B tr ng): ế ị ậ ộ ị ộ ưở <b>2/3</b>

● Quy t đ nh cho phép mi n nghĩa v cho thành viên (H i ngh B tr ng):ế ị ễ ụ ộ ị ộ ưở

<b>● Quy t đ nh b sung đi u kho n c a hi p đ nh th ng m i (H i ngh B</b>ế ị ổ ề ả ủ ệ ị ươ ạ ộ ị ộ tr ng – ĐHĐ): ưở <b>Thông thường 2/3</b>

<b>● Quy t đ nh thơng qua quy ch tài chính và d toán ngân sách hàng năm</b>ế ị ế ự

<b>(ĐHĐ): 1/2</b>

<b>III. QUY CH THÀNH VIÊN WTO (Đ11 & Đ12 HĐ MARRAKESH)Ế</b>

Có 2 lo i thành viên:ạ

● Thành viên sáng l p (ậ <b>Đ11 HĐ Marrakesh): Qu c gia nào ký k t GATT</b>ố ế 1947 đ u đ c coi là thành viên sáng l p c a WTO.ề ượ ậ ủ

● Thành viên gia nh p (<b>ậ Đ12 HĐ Marrakesh): Các n c ho c vùng lãnh th</b>ướ ặ ổ gia nh p HĐ Marrakesh sau 1/1/1995.ậ

<i>[NĐ] Ch có th là 1 qu c gia m i có th là thành viên c a WTO? => Sai. Vìỉểốớểủthành viên gia nh p có th là vùng lãnh th theo ậểổ<b>Đ12 HĐ Marrakesh.</b></i>

<i>[NĐ] Thành viên sáng l p có nhi u đ c quy n h n thành viên gia nh p?ậề ặề ơậ</i>

<b>IV. QUY TRÌNH GIA NH P WTO (Đ12 HĐ MARRAKESH)Ậ</b>

Th t c thông th ng g m 3 b c:ủ ụ ườ ồ ướ

● B1: Qu c gia hay vùng lãnh th thu quan có nguy n v ng n p đ n xin giaố ổ ế ệ ọ ộ ơ nh p WTO. WTO thành l p Ban Công tác (theo Quy t đ nh c a ĐHĐ)ậ ậ ế ị ủ

● B2: Đàm phán gia nh p.ậ

</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">

o Minh b ch hố chính sách ạ <i>(N p b n B vong l c cung c p thơng tinộảịụấv chính sách th ng m i liên quan đ n vi c th c hi n các Hi pềươạếệựệệđ nh c a WTO)ịủ</i>

o Đàm phán m c a th tr ng c c p đ đa ph ng & songở ử ị ườ ở ả ấ ộ ươ ph ng.ươ

● B3: K t n pế ạ

o Trình văn ki n lên H i ngh B tr ng / ĐHĐ thông qua.ệ ộ ị ộ ưở o Ti n hành th t c phê chu n trong n c.ế ủ ụ ẩ ướ

o 30 ngày sau khi Ban th ký nh n đ c thông báo v vi c hoàn t tư ậ ượ ề ệ ấ thr t c phê chu n trong n c thì qu c gia hay vùng lãnh th thuụ ẩ ướ ố ổ ế quan đã ti n hành đàm phán gia nh p sẽ chính th c có t cáchế ậ ứ ư thành viên.

<b>V. QUY TRÌNH RÚT RA KH I WTO (Đ15 HĐ MARRAKESH)Ỏ</b>

Ch th mu n rút ra kh i WTO g i thông báo b ng văn b n cho T ng Giámủ ể ố ỏ ử ằ ả ổ đ c WTO ố <b>trước 6 tháng</b>.

V th t c trong n c, m i thành viên sẽ t xác đ nh th t c này.ề ủ ụ ướ ỗ ự ị ủ ụ

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

<b>CHƯƠNG III:</b>

<b>CÁC NGUYÊN T C PHÁP LÝ C A WTOẮỦ***</b>

<b>I. CÁC NGUYÊN T C C B NẮƠ Ả</b>

● Nguyên t c không phân bi t đ i xắ ệ ố ử

o Ch đ đãi ng t i hu qu c (Most favour nation treatment – MFN)ế ộ ộ ố ệ ố o Ch đ đãi ng qu c gia (National treatment – NT)ế ộ ộ ố

o Các tr ng h p ngo i l :ườ ợ ạ ệ

▪ u đãi dành cho các n c đang và kém phát tri n.Ư ướ ể ▪ Th ng m i khu v c.ươ ạ ự

▪ Ngo i l chung và ngo i l v an ninhạ ệ ạ ệ ề ● Nguyên t c t do hoá th ng m iắ ự ươ ạ

● Nguyên t c minh b chắ ạ ● Nguyên t c cân b ng h p lýắ ằ ợ

<b>1.1. NGUYÊN T C KHÔNG PHÂN BI T Đ I X (NON – DISCRIMINATION)ẮỆỐ Ử</b>

Là nguyên t c c b n trong pháp lu t WTO, mang tính tiên quy t đ i v i cácắ ơ ả ậ ế ố ớ qu c gia thành viên ố <i><b>(Đo n 3 L i nói đ u HĐ Marrakeshạờầ</b>: “lo i b s phân bi tạ ỏ ựệđ i x trong các m i quan h Th ng m i qu c t ”)ố ửốệươạố ế</i>

Th hi n qua 2 ch đ pháp lý:ể ệ ế ộ

● Ch đ đ i x t i hu qu c (Most Favoured Nation – MFN): Đ m b o sế ộ ố ử ố ệ ố ả ả ự đ i x bình đ ng gi a hàng hố, d ch v có xu t x t các qu c gia khácố ử ẳ ữ ị ụ ấ ứ ừ ố nhau khi nh p kh u vào th tr ng qu c gia s t i.ậ ẩ ị ườ ố ở ạ

● Ch đ đ i x qu c gia (National Treatment – NT): Đ m b o đ i x bìnhế ộ ố ử ố ả ả ố ử đ ng gi a hàng hoá, d ch v nh p kh u v i hàng hoá, d ch v đ c s nẳ ữ ị ụ ậ ẩ ớ ị ụ ượ ả xu t và cung ng trong n c.ấ ứ ướ

</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">

<b>1.1.1. Ch đ đ i x t i hu qu c (quy ch MFN) (Đi u I Hi p đ nh GATTế ộ ố ử ốệốếềệị1994, Đi u II Hi p đ nh GATS, Đi u IV Hi p đ nh TRIPS)ềệịềệị</b>

Là nguyên t c n n t ng c s c a đ nh ch th ng m i này, m i hi p đ nhắ ề ả ơ ở ủ ị ế ươ ạ ọ ệ ị c a t ch c Th ng m i th gi i đ u ph i đ m b o nguyên t c này.ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ ề ả ả ả ắ

MFN là nguyên t c pháp lý quan tr ng nh t c a WTO. Nguyên t c này đ cắ ọ ấ ủ ắ ượ ghi nh n <b>ậ ở Đi u I c a Hi p đ nh GATT 1947ềủệị</b> đi u ch nh lĩnh v c th ng m iề ỉ ự ươ ạ

<i>hàng hóa (m c dù b n thân thu t ng "t i hu qu c" không đ c s d ng trongặảậữ ốệốượ ử ụđi u này)ề</i> . Ngoài ra, MFN cũng là nguyên t c quan tr ng trong ắ ọ <b>GATS (Đi u II)ề</b> và

<b>TRIPS (Đi u IV)ề</b> , dù m i hi p đ nh ghi nh n nguyên t c này v i m t vài đi mỗ ệ ị ậ ắ ớ ộ ể khác bi t. Cùng nhau, 3 hi p đ nh này bao trùm ba m ng chính c a th ng m iệ ệ ị ả ủ ươ ạ đ c đi u ch nh b i WTO.ượ ề ỉ ở

<b>a. N i dung c b n c a MFNộơ ả ủ</b>

B t kỳ u đãi nào đ c b t kỳ qu c gia thành viên nào dành cho s n ph m cóấ ư ượ ấ ố ả ẩ xu t x t b t kỳ qu c gia thành viên khác sẽ đ c áp d ng cho s n ph m t ngấ ứ ừ ấ ố ượ ụ ả ẩ ươ t có xu t x t m i bên ký k t khác ngay l p t c và vô đi u ki n.ự ấ ứ ừ ọ ế ậ ứ ề ệ

N u m t qu c gia thi t l p m t quy ch “ u đãi” hay “mi n tr ” th ng m iế ộ ố ế ậ ộ ế ư ễ ừ ươ ạ nào đó cho b t kỳ đ i tác th ng m i nào thì ph i dành quy ch “ u đãi” hayấ ố ươ ạ ả ế ư “mi n tr ” này cho đ i tác mà h cam k t th c hi n ch đ MFN.ễ ừ ố ọ ế ự ệ ế ộ

Trong WTO, MFN trên c s vô đi u ki n: Thành viên WTO ph i đ m b oơ ở ề ệ ả ả ả dành cho các thành viên WTO khác ch đ đãi ng u đãi, mi n tr m t cách “tế ộ ộ ư ễ ừ ộ ự đ ng và ngay l p t c”ộ ậ ứ

<b>b. M c tiêu & Ý nghĩa c a MFNụủ</b>

Ho t đ ng th ng m i qu c t không th đ c thúc đ y t do hi u qu vàạ ộ ươ ạ ố ế ể ượ ẩ ự ệ ả lâu dài n u không đ ng th i th c hi n yêu c u đ m b o tính công b ng gi a cácế ồ ờ ự ệ ầ ả ả ằ ữ ch th tham gia vào ho t đ ng này. Quy ch MFN giúp đ m b o các đ i t ngủ ể ạ ộ ế ả ả ố ượ có xu t x t các ngu n khác nhau đ u đ c đ i x nh nhau khi nh p kh uấ ứ ừ ồ ề ượ ố ử ư ậ ẩ vào th tr ng m t qu c gia khác. Nguyên t c này cũng giúp nhân r ng các nhânị ườ ộ ố ắ ộ

</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30">

nh ng thu quan đã đ t đ c qua các vòng đàm phán và các nhân nh ng đ tượ ế ạ ượ ượ ạ đ c trong đàm phán v m c a th tr ng cho t t c các thành viên WTO.ượ ề ở ử ị ườ ấ ả

S n ph m t ng t (like products): • Đ nh nghĩa: Theo quy đ nh c a WTO:ả ẩ ươ ự ị ị ủ Đi u 2.6 Hi p đ nh ch ng bán phá giá, ho c Đi u 15.1 và ghi chú 46 Hi p đ nhề ệ ị ố ặ ề ệ ị SCM: S n ph mả ẩ

<b>c. Ph m vi & Đi u ki n áp d ng c a MFN (Đ1 GATT 1994)ạềệụủ</b>

“M i l i th , bi t đãi, đ c quy n hay quy n mi n tr đ c b t kỳ bên ký k tọ ợ ế ệ ặ ề ề ễ ừ ượ ấ ế nào dành cho b t c m t s n ph m có xu t x t hay đ c giao t i b t kỳ m tấ ứ ộ ả ẩ ấ ứ ừ ươ ớ ấ ộ n c nào khác sẽ đ c áp d ng cho s n ph m t ng t có xu t x t hay giaoướ ượ ụ ả ẩ ươ ự ấ ứ ừ t i m i bên ký k t khác... ngay l p t c và vô đi u ki n”ớ ọ ế ậ ứ ề ệ

N u m t qu c gia thi t l p m t quy ch “ u đãi” hay “mi n tr ” th ng m iế ộ ố ế ậ ộ ế ư ễ ừ ươ ạ nào đó cho b t kỳ đ i tác th ng m i nào thì ph i dành quy ch “ u đãi” hayấ ố ươ ạ ả ế ư “mi n tr ” này cho đ i tác mà h cam k t th c hi n ch đ MFNễ ừ ố ọ ế ự ệ ế ộ

Ch đ đãi ng T i hu qu c gi a các qu c gia thành viên WTO:ế ộ ộ ố ệ ố ữ ố

● Các bi t đãi, u đãi, đ c quy n, mi n trệ ư ặ ề ễ <i>ừ (bi n pháp thu c ph m vi đi uệộạềch nh c a MFN)ỉủ</i>

● S n ph m hàng hoá t ng tả ẩ ươ ự ● Ngay l p t c và vô đi u ki nậ ứ ề ệ

<b>(i) Các bi t đãi, u đãi, đ c quy n, mi n trệưặềễ</b> <i><b>ừ (bi n pháp thu c ph m việộạđi u ch nh c a MFN)ềỉủ</b></i>

<b>Đi u I GATT 1994ề</b> : “V i m i kho n thu quan và kho n thu thu c b t c lo iớ ọ ả ế ả ộ ấ ứ ạ nào nh m vào hay có liên h t i nh p kh u và xu t kh u ho c đánh vào cácằ ệ ớ ậ ẩ ấ ẩ ặ kho n chuy n kho n đ thanh toán hàng xu t nh p kh u”ả ể ả ể ấ ậ ẩ

</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">

● Thu và các lo i phí thu tr c ti p ho c gián ti p trong n c đ i v i hàngế ạ ự ế ặ ế ướ ố ớ hoá NK;

● H n ch đ nh l ng và c p phép XK, NK hàng hoá;ạ ế ị ượ ấ

● Các quy đ nh khác c a pháp lu t có nh h ng đ n vi c bán, chào bán,ị ủ ậ ả ưở ế ệ mua, v n t i, phân ph i, l u kho và s d ng hàng hoá t i th tr ng trongậ ả ố ư ử ụ ạ ị ườ n c.ướ

Các u đãi trong quy ch này đ c hi u là bao g m t t c các bi n pháp như ế ượ ể ồ ấ ả ệ ả h ng đ n th ng m i hàng hoá, d ch v và b o h quy n s h u trí tu .ưở ế ươ ạ ị ụ ả ộ ề ở ữ ệ

● Ưu đãi v m c thu su t nh p kh u và các kho n thu khác.ề ứ ế ấ ậ ẩ ả

● Các u đãi v các bi n pháp phi thu quan nh : lu t đ nh, trình t , th -ư ề ệ ế ư ậ ị ự ủ t c, ph ng pháp tính thu ,...ụ ươ ế

<b>(ii) S n ph m, hàng hoá tảẩương t (Đ2.6 HĐ ch ng bán phá giá & Đ15.1 &ựốGhi chú 46 HĐ SCM)</b>

S n ph m, hàng hóa t ng t là nh ng s n ph m, hàng hóa ả ẩ ươ ự ữ ả ẩ <b>gi ng h tốệ , ví dụ</b>

nh gi ng h t s n ph m đang đ c xem xét v m i m t ho c n u không t n t iư ố ệ ả ẩ ượ ề ọ ặ ặ ế ồ ạ m t s n ph m nh v y, m t s n ph m khác dù không t ng đ ng v m i m t,ộ ả ẩ ư ậ ộ ả ẩ ươ ồ ề ọ ặ nh ng có nh ng đ c đi m, tính ch t r t gi ng s n c ph m đang đ c xem xét.ư ữ ặ ể ấ ấ ố ả ẩ ượ

Tuy nhiên, vi c áp d ng đ nh nghĩa trên khơng đ c chính th c công nh nệ ụ ị ượ ứ ậ

<b>theo Đi u I, III Hi p đ nh GATTềệị</b> . S n ph m t ng t thông th ng đ c xácả ẩ ươ ự ườ ượ đ nh thông qua:ị

● Các quy t c c th v phân lo i thu quan đ c trình bày trong Cơng quyắ ụ ể ề ạ ế ượ c c Qu c t v H th ng Hài hồ Mơ t và Mã hàng hoá (Internationalụ ướ ố ế ề ệ ố ả Convention on the Harmonized Commodity Description and Coding System) mà h u h t thành viên WTO đ u tham gia.ầ ế ề

● Th c ti n gi i quy t tranh ch p c a WTO.ự ễ ả ế ấ ủ

Đi u I GATT 1994: “[...]các u đãi đ c c p cho b t kỳ s n ph m nào có xu tề ư ượ ấ ấ ả ẩ ấ x t hay đ c giao t i b t kỳ m t n c nào, thì cũng ph i đ c c p cho nh ngứ ừ ượ ớ ấ ộ ướ ả ượ ấ ữ

<b>s n ph m tảẩương t ự có xu t x hay đ c giao t i vùng lãnh th c a các thành</b>ấ ứ ượ ớ ổ ủ viên khác.”

</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32">

<b>GATT 1994 không gi i thích khái ni m “s n ph m t ng t ”</b>ả ệ ả ẩ ươ ự

<b>● Ghi chú s 46 c a Đi u 15.1 Hi p đ nh SCMốủềệị</b>

<b>● Đi u 2.6 HĐ ADAề</b> : “S n ph m t ng t sẽ đ c hi u là s n ph m gi ngả ẩ ươ ự ượ ể ả ẩ ố h t, t c là s n ph m có t t c các đ c tính gi ng v i s n ph m đang đ cệ ứ ả ẩ ấ ả ặ ố ớ ả ẩ ượ xem xét, ho c trong tr ng h p khơng có s n ph m nào nh v y thì s nặ ườ ợ ả ẩ ư ậ ả ph m khác m c dù không gi ng m i đ c tính nh ng có nhi u đ c đi mẩ ặ ố ở ọ ặ ư ề ặ ể

● Xác đ nh tính t ng t theo t ng v vi c (case – by – case):ị ươ ự ừ ụ ệ o Ph thu c vào đi u ki n c th c a t ng v vi c.ụ ộ ề ệ ụ ể ủ ừ ụ ệ

o Tiêu chí xác đ nh “t ng t ” là khác nhau trong các hi p đ nh khácị ươ ự ệ ị nhau.

<b>(iii). Ngay l p t c & vô đi u ki nậ ứềệ</b>

<b>Đi u 1ề</b> : “m i l i th , bi t đãi, đ c quy n hay quy n mi n tr đ c b t kỳ bênọ ợ ế ệ ặ ề ề ễ ừ ượ ấ ký k t nào dành cho b t c m t s n ph m có xu t x t hay đ c giao t i b t kỳế ấ ứ ộ ả ẩ ấ ứ ừ ươ ớ ấ m t n c nào khác sẽ đ c áp d ng cho s n ph m t ng t có xu t x t hayộ ướ ượ ụ ả ẩ ươ ự ấ ứ ừ giao t i m i bên ký k t khác ớ ọ ế <b>ngay l p t c và vô đi u ki nậ ứềệ ”</b>

<i>[BT] Gi đ nh A, B, C là thành viên c a WTO, D không ph i là thành viên WTO. Aả ịủảlà m t n c nh p kh u xe h i l n. Các n c B,C và D đ u xu t kh u xe vào thộ ướậẩơ ớướềấẩịtr ng A. Trong quá trình đàm phán th ng m i A cam k t áp thu 7% cho B.ườươạếế</i>

<i>Câu h i 1: M c thu NK cho xe h i c a A đ i v i xe h i có xu t x t C là baoỏứếơ ủố ớơấ ứ ừnhiêu? Vì sao? => 7% theo MFN</i>

<i>Câu h i 2: V y m c thu NK cho xe h i c a D 5% thì sao? => D khơng ph i WTOỏậứếơ ủả</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">

<b>d. Ch đ đãi ng t i hu qu c (MFN) dùng trong lĩnh v c thế ộộ ốệốựương m iạd ch v & s h u trí tuịụở ữệ</b>

<b>GATS, Đi u II.1ề</b> : “Đ i v i b t kỳ bi n pháp nào thu c ph m vi đi u ch nh c aố ớ ấ ệ ộ ạ ề ỉ ủ Hi p đ nh này, m i Thành viên ph i ngay l p t c và vô đi u ki n dành cho d chệ ị ỗ ả ậ ứ ề ệ ị v và các nhà cung c p d ch v c a b t kỳ Thành viên nào khác, s đ i x khôngụ ấ ị ụ ủ ấ ự ố ử kém thu n l i h n s đ i x mà Thành viên đó dành cho d ch v và các nhà cungậ ợ ơ ự ố ử ị ụ c p d ch v t ng t c a b t kỳ n c nào khác”.ấ ị ụ ươ ự ủ ấ ướ

<b>TRIPS, Đi u 4.1ề</b> : “Đ i v i vi c b o h s h u trí tu , b t kỳ m t s u tiên,ố ớ ệ ả ộ ở ữ ệ ấ ộ ự ư chi u c , đ c quy n ho c mi n tr nào đ c m t Thành viên dành cho công dânế ố ặ ề ặ ễ ừ ượ ộ c a b t kỳ n c nào khác cũng ph i đ c l p t c và vô đi u ki n dành cho côngủ ấ ướ ả ượ ậ ứ ề ệ dân c a t t c các Thành viên khác. Đ c mi n nghĩa v này b t kỳ s u tiên,ủ ấ ả ượ ễ ụ ấ ự ư chi u c , đ c quy n ho c mi n tr nào mà m t Thành viên dành cho n cế ố ặ ề ặ ễ ừ ộ ướ khác...”

<b>1.1.2. Ch đ đãi ng qu c gia (NT – National Treatment) (Đi u III Hi pế ộộốềệđ nh GATT 1947, Đi u XVII Hi p đ nh GATS, Đi u III Hi p đ nh TRIPS)ịềệịềệị</b>

<b>a. N i dung c b n c a NTộơ ả ủ</b>

Qu c gia ph i đ m b o không phân bi t đ i x gi a các s n ph m hàng hóa,ố ả ả ả ệ ố ử ữ ả ẩ d ch v / nhà cung ng d ch v n c ngoài v i s n ph m hàng hóa, d ch v /nhàị ụ ứ ị ụ ướ ớ ả ẩ ị ụ cung ng d ch v n i đ a t ng t .ứ ị ụ ộ ị ươ ự

Hàng hóa nh p kh u, d ch v và quy n s h u trí tu n c ngồi ph i đ cậ ẩ ị ụ ề ở ữ ệ ướ ả ượ đ i x <b>ố ử không kém thu n l i h nậ ợ ơ (v lu t, chính sách, thu , các kho n thu n i</b>ề ậ ế ả ộ đ a, đi u ki n v n chuy n, phân ph i và s d ng) so v i các đ i t ng t ng tị ề ệ ậ ể ố ử ụ ớ ố ượ ươ ự trong n cướ

<b>b. M c tiêu & Ý nghĩa c a NT ụủ</b>

T o s bình đ ng v đi u ki n c nh tranh gi a hàng hóa nh p kh u và hàngạ ự ẳ ề ề ệ ạ ữ ậ ẩ hóa s n xu t trong n c.ả ấ ướ

Quy ch này giúp h n ch các bi n pháp, lu t l đ t ra đ ng sau biên gi i c aế ạ ế ệ ậ ệ ặ ằ ớ ủ các thành viên có m c tiêu b o h cho các ch th trong n c gây ra h n chụ ả ộ ủ ể ướ ạ ế th ng m i đ i v i các đ i t ng nh p kh u.ươ ạ ố ớ ố ượ ậ ẩ

<b>c. Ph m vi đi u ch nhạềỉ</b>

NT ch áp d ng cho hàng hoá th c s gia nh p vào th tr ng n c nh pỉ ụ ự ự ậ ị ườ ướ ậ kh u.ẩ

</div><span class="text_page_counter">Trang 34</span><div class="page_container" data-page="34">

Đ i t ng:ố ượ

● Thu và l phí n i đ a (ế ệ <b>ộ ị đi u III:2 GATTề</b> ) ● Quy ch mua bán n i đ a (ế <b>ộ ị Đi u III:4,GATTề</b> ) ● Quy ch s l ng (ế ố ượ <b>Đi u III:kho n 5ềả</b> )

De jure: Vi ph m minh th (vi ph m trên gi y t )ạ ị ạ ấ ờ

De facto: Khơng vi ph m minh th nh ng chính sách th c hi n thì vi ph mạ ị ư ự ệ ạ

<i>[BT] Gi đ nh A, B, C là thành viên c a WTO, D không ph i là thành viên WTO. Aả ịủảlà m t n c nh p kh u xe h i l n. Các n c B,C và D đ u xu t kh u xe vào thộ ướậẩơ ớướềấẩịtr ng A. Ví d , A đánh thu VAT hàng hóa c a A là 5%.ườụếủ</i>

<i>TH1: A đánh thu VAT hàng hóa t B và C là 10% đ c không? => Dùng NTếừượTH2: A đánh thu VAT hàng hoá t B & C là 5% nh ng l i đánh thu VAT c a Dếừưạếủlà 3% đ c không? => Dùng MFNượ</i>

<i>Các m c thu u đãi mà A dành cho các doanh nghi p trong n c có ph i đ cứế ưệướả ượáp dung cho hàng nh p kh u c a B, C và D?ậẩ ủ</i>

<b>d. Các bước áp d ng NTụ</b>

S n ph m t ng t , c nh tranh tr c ti p ho c có th thay th đ c -> Ápả ẩ ươ ự ạ ự ế ặ ể ế ượ thu / các bi n pháp t ng t -> Nh m m c đích b o h ngành s n xu t trongế ệ ươ ự ằ ụ ả ộ ả ấ n c.ướ

<i>[CH] D a vào nh ng ki n th c đã h c các ti t tr c và bài h c v ch đ NT,ựữếứọếướọ ề ế ộso sánh gi a ch đ MFN và NT trong lĩnh v c hàng hóa?ữế ộự</i>

<i>=> MFN là khơng phân bi t đ i x gi a các hàng hóa t ng t nh p kh u.ệ ố ử ữươự ậẩ=> NT là không phân bi t đ i x gi a hàng hóa trong n c và hàng hóa t ngệ ố ử ữướươt nh p kh u.ự ậẩ</i>

<b>e. “S n ph m tảẩương t ”ự</b>

Vi c xác đ nh “s n ph m t ng t ” trong ch đ đ i x qu c gia có tiêu chíệ ị ả ẩ ươ ự ế ộ ố ử ố r ng h n, thông thoáng, đa d ng h n nhi u so v i v n đ này trong MFN; cácộ ơ ạ ơ ề ớ ấ ề qu c gia th ng th a thu n v i nhau đ xác đ nh s t ng đ ng c a “s n ph mố ườ ỏ ậ ớ ể ị ự ươ ồ ủ ả ẩ t ng t ”.ươ ự

</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35">

<b>f. “Đ i x bình đ ng”ố ửẳ</b>

<b>Theo Đi u III.1 Hi p đ nh GATT 1994ềệị</b> , s đ i x bình đ ng th hi n trên cácự ố ử ẳ ể ệ khía c nh ch y u sau:ạ ủ ế

● Trong vi c áp d ng thu hay các kho n thu n i đ a;ệ ụ ế ả ộ ị

● Trong vi c áp d ng các quy ch cho ho t đ ng mua bán, phân ph i Vì vệ ụ ế ạ ộ ố ậ đ i v ho c s d ng s n ph m trên th tr ng n i đ a;ố ị ặ ử ụ ả ẩ ị ườ ộ ị

● Trong vi c áp d ng quy t c đ nh l ng n i đ a.ệ ụ ắ ị ượ ộ ị

<b>1.1.3. Các trường h p ngo i l c a nguyên t c không phân bi t đ i xợạ ệ ủắệ ố ử</b>

● Ưu đãi dành cho các n c đang phát tri n (S&D)ướ ể

● Ngo i l liên quan đ n các liên k t th ng m i khu v c (ạ ệ ế ế ươ ạ ự <b>Đi u XXIVềGATT, Đi u V GATSề</b> )

● Ngo i l chung (ạ ệ <b>Đi u XX, GATT, Đi u XIV GATSềề</b> ) và Ngo i l v an ninhạ ệ ề

<b>(Đi u XXI, GATTề</b> ) ● Các tr ng h p khácườ ợ

<i>[CH] Làm th nào đ cu c đ i đ u tr nên cân b ng h n?ếể ộ ố ầởằơ</i>

<b>a. u đãi dành cho các nƯước đang phát tri n (S&D)ể</b>

● Gi m m c đ nghĩa vả ứ ộ ụ ● Th i gian th c hi n cam k tờ ự ệ ế

● Cân nh c l i ích c a các qu c gia ĐPT khi ra quy t đ nhắ ợ ủ ố ế ị ● Thi t l p nh ng đi u ki n và ch đ th ng m i thu n l iế ậ ữ ề ệ ế ộ ươ ạ ậ ợ ● H tr kỹ thu t và đào t oỗ ợ ậ ạ

Các n c t đăng ký vào th i đi m đàm phán gia nh p & Các n c khác ch pướ ự ờ ể ậ ướ ấ nh n => Các n c đang phát tri n.ậ ướ ể

D a theo danh sách phân lo i c a H i đ ng kinh t xã h i c a Liên hi p qu cự ạ ủ ộ ồ ế ộ ủ ệ ố (ECOSOC) => Các n c kém phát tri n nh t.ướ ể ấ

</div><span class="text_page_counter">Trang 36</span><div class="page_container" data-page="36">

C ch u đãi ph c p (Gerenral system of preference - GSP):ơ ế ư ổ ậ

<b>M c 4aụ</b> Đi u kho n kh th : Nh 1 ngo i l c a MFN: H th ng u đãi phề ả ả ể ư ạ ệ ủ ệ ố ư ổ c p (GSP) c a n c phát tri n dành cho n c đang phát tri n & không d a trênậ ủ ướ ể ướ ể ự

<b>b. Ngo i l liên quan đ n các liên k t thạ ệếếương m i khu v c (Đi u XXIVạựềGATT, Đi u V GATS)ề</b>

GATT 1994 cho phép các thành viên WTO có th tham gia vào các liên minhể khu v c bên c nh h th ng th ng m i đa ph ng WTO.ự ạ ệ ố ươ ạ ươ

RTA (Regional Trade Agreement): ● FTA (free trade area)

o Là th a thu n gi a hai hay nhi u qu c gia ho c vùng lãnh th .ỏ ậ ữ ề ố ặ ổ o T do hóa th ng m i b ng vi c c t gi m thu quan.ự ươ ạ ằ ệ ắ ả ế

● CU (Custom union) o Sâu r ng h n FTAộ ơ

o M t khu v c th ng m i t do và chung m t ch đ thu quan đ iộ ự ươ ạ ự ộ ế ộ ế ố ngo iạ

1 RTA ph i tho mãn các quy đ nh c a WTO:ả ả ị ủ

● Thành l p v i m c tiêu xúc ti n th ng m i gi a các bên là thành viên c aậ ớ ụ ế ươ ạ ữ ủ RTA.

● Quá trình t do hoá th ng m i trong n i b kh i không đ c phép t oự ươ ạ ộ ộ ố ượ ạ nên hàng rào đ i v i bên th 3 m c cao h n m c tr c khi thành l pố ớ ứ ở ứ ơ ứ ướ ậ TRA.

</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37">

● V hình th c: Vi c thi t l p thi t ch khu v c ph i b o đ m tính minhề ứ ệ ế ậ ế ế ự ả ả ả b ch (ạ <b>Đ24.7)</b>

<i>●</i> V n i dung: Vi c thi t l p thi t ch khu v c ph i đáp ng hai đi u ki n:ề ộ ệ ế ậ ế ế ự ả ứ ề ệ

<i>o Đi u ki n n i biên </i>ề ệ ộ <i><b>Đ24.4,8 (đi u ch nh m i quan h gi a các thành</b>ềỉốệ ữviên thi t ch khu v c)ếếự ;</i>

<i>o Đi u ki n ngo i biên </i>ề ệ ạ <i><b>Đ24.8,4,5 (đi u ch nh m i quan h gi a thành</b>ềỉốệ ữviên thi t ch khu v c và các thành viên khác c a WTO)ếếựủ</i>

[CH] Khái ni m v khu v c th ng m i t do (Free Trade Area - FTA) và liênệ ề ự ươ ạ ự minh h i quan (Custom Union - CU)?ả

[CH] Lý do cho s t n t i song song c a h th ng “ u đãi kép” trong khuônự ồ ạ ủ ệ ố ư kh WTO?ổ

<b>c. Ngo i l chung (Đi u XX, GATT, Đi u XIV GATS) và Ngo i l v an ninhạ ệềềạ ệ ề(Đi u XXI, GATT)ề</b>

<b>(i) Ngo i l chung (Đi u XX Hi p đ nh GATT)ạ ệềệị</b>

V i b o l u r ng các bi n pháp đ c p đây ớ ả ư ằ ệ ề ậ ở <b>không được theo cách t o raạcông c phân bi t đ i x đ c đoán hay phi lýụệ ố ử ộ</b> gi a các n c có cùng đi u ki nữ ướ ề ệ nh nhau, hay ư <b>t o ra m t s h n ch trá hình v i thạộ ự ạếớương m i qu c tạố ế,</b>

khơng có quy đ nh nào trong Hi p đ nh này đ c hi u là ngăn c n b t kỳ bên kýị ệ ị ượ ể ả ấ k t nào thi hành hay áp d ng các bi n pháp: C n thi t đ b o v cu c s ng vàế ụ ệ ầ ế ể ả ệ ộ ố s c kho c a con ng i, đ ng v t hay th c v t ứ ẻ ủ ườ ộ ậ <b>ự ậ (Đi u XX (b))ề</b> & C n thi t đ gìnầ ế ề gi ngu n tài nguyên có th b c n ki t, n u các bi n ữ ồ ể ị ạ ệ ế <b>ệ (Đi u XX (g))ề</b>

Bi n pháp c n thi t đ b o v cu c s ng và s c kho c a con ng i, đ ng v tệ ầ ế ể ả ệ ộ ố ứ ẻ ủ ườ ộ ậ

</div><span class="text_page_counter">Trang 38</span><div class="page_container" data-page="38">

● Liên quan: Bi n pháp vi ph m ph i có liên quan v i m c tiêu đã đ ra.ệ ạ ả ớ ụ ề ● H n ch : Đ c áp d ng h n ch c v i s n xu t l n tiêu dùng n i đ aạ ế ượ ụ ạ ế ả ớ ả ấ ẫ ộ ị

<b>L u ýư</b> : Các b c áp d ng ướ <b>ụ Đi u XX Hi p đ nh GATTềệị</b> : ● B1: Đ i t ng b o v có c n thi t không?ố ượ ả ệ ầ ế

● B2: Vi c s d ng có t o thành vi c phân bi t đ i x trá hình, đ c đốn vàệ ử ụ ạ ệ ệ ố ử ộ phi lý hay không?

Đi u ki n áp d ng ngo i l chung: Qu c gia vi n d n có nghĩa v ch ng minhề ệ ụ ạ ệ ố ệ ẫ ụ ứ r ng:ằ

● Bi n pháp vi ph m thu c m t ho c nhi u ngo i l đ c quy đ nh ệ ạ ộ ộ ặ ề ạ ệ ượ ị <b>ở cácđi m t (a) đ n (j) c a Đi u XX GATTểừếủề</b> và vi c áp d ng các bi n pháp đóệ ụ ệ là “c n thi t” hay “liên quan”;ầ ế

● Đi u ki n áp d ng m t bi n pháp c th ph i đáp ng các yêu c u đ cề ệ ụ ộ ệ ụ ể ả ứ ầ ượ nêu <b>ở ph n m đ u c a Đi u XX GATTầở ầ ủề</b> .

<b>(ii) Ngo i l v an ninh qu c phòng (Đi u XXI GATT - khơng có đo n mạ ệ ềốềạởđ u v đi u ki n áp d ng)ầề ềệụ</b>

● Áp đ t v i m t bên ký k t nghĩa v ph i cung c p nh ng thông tin mà bênặ ớ ộ ế ụ ả ấ ữ đó cho r ng n u b đi m l sẽ đi ng c l i quy n l i thi t y u c a v anằ ế ị ể ộ ượ ạ ề ợ ế ế ủ ề ninh c a mình.ủ

● Đ ngăn c n m t bên ký k t có nh ng bi n pháp th c thi các cam k tể ả ộ ế ữ ệ ự ế nhân danh Hi n Ch ng Liên h p Qu c, nh m duy trì hồ bình và an ninhế ươ ợ ố ằ qu c t .ố ế

<b>1.2. NGUYÊN T C T DO HOÁ THẮỰƯƠNG M IẠ</b>

<b>Ph n m đ u HĐ Marrakeshầở ầ</b> : “Xây d ng m t c ch th ng m i đa biênự ộ ơ ế ươ ạ ch t chẽ, n đ nh, và kh thi h n, [trên c s ] k t qu c a nh ng n l c t doặ ổ ị ả ơ ơ ở ế ả ủ ữ ỗ ự ự hoá th ng m i t tr c t i nay và toàn b k t qu c a Vòng Uruguay đ i v iươ ạ ừ ướ ớ ộ ế ả ủ ố ớ các Đàm phán Th ng m i Đa biên”ươ ạ

</div><span class="text_page_counter">Trang 39</span><div class="page_container" data-page="39">

<b>● Đi u II GATTề</b> : C t gi m hàng rào thu quan (thi p l p l trình c t gi mắ ả ế ế ậ ộ ắ ả thu su t và cam k t m c thu tr n)ế ấ ế ứ ế ầ

<b>● Đi u XI GATTề</b> : H n ch s các hàng rào phi thu quan tr c ti p lên hàngạ ế ử ế ự ế nh p kh u (h n ng ch và c m nh p kh u)ậ ẩ ạ ạ ấ ậ ẩ

<b>● Đi u XVI GATSề</b> : M r ng quy n ti p c n th tr ng đ i v i hàng hóa vàở ộ ề ế ậ ị ườ ố ớ d ch v .ị ụ

<b>1.2.1. Hàng rào thu quan: C t gi m hàng rào thu quan (thi t l p lếắảếế ậ ộtrình c t gi m thu su t và cam k t m c thu tr n) (Đ2 GATT 1994)ắảế ấếứế ầ</b>

<b>Đi u II,1:ề</b>

(a) M i bên ký k t sẽ dành cho th ng m i c a các bên ký k t khác s đ i xỗ ế ươ ạ ủ ế ự ố ử không kém ph n thu n l i h n nh ng đ i x đã nêu trong ph n t ng ngầ ậ ợ ơ ữ ố ử ầ ươ ứ thu c <b>ộ Bi u nhân nhểượng tương ngứ là ph l c c a Hi p đ nh này.</b>ụ ụ ủ ệ ị

(b) Các s n ph m nh mô t t i Ph n I c a Bi u liên quan t i b t kỳ bên kýả ẩ ư ả ạ ầ ủ ể ớ ấ k t nào, là s n ph m xu t x t lãnh th m t bên ký k t khác khi nh p kh u vàoế ả ẩ ấ ứ ừ ổ ộ ế ậ ẩ lãnh th c a bên ký k t mà Bi u đ c áp d ng và tuỳ vào các đi u kho n vàổ ủ ế ể ượ ụ ề ả đi u ki n hay yêu c u đã nêu t i Bi u này, sẽ đ c mi n m i kho n thu quanề ệ ầ ạ ể ượ ễ ọ ả ế thông th ng v t quá m c đã nêu trong Bi u đó.ườ ượ ứ ể

Các qu c gia thành viên T ch c Th ng m i th gi i ph i cam k t và th cố ổ ứ ươ ạ ế ớ ả ế ự hi n các cam k t c t gi m thu đ c xác đ nh thông qua các cu c đàm phán songệ ế ắ ả ế ượ ị ộ ph ng và đa ph ng phù h p v i pháp lu t và kh năng c th c a t ng n c.ươ ươ ợ ớ ậ ả ụ ể ủ ừ ướ Đ ng th i ph i đ m b o th c hi n vi c áp d ng thu nh p kh u tuân th m cồ ờ ả ả ả ự ệ ệ ụ ế ậ ẩ ủ ứ thu tr n đã cam k t.ế ầ ế

● S a đ i ho c rút b m t nhân nh ng trong Bi u nhân nh ng thuử ổ ặ ỏ ộ ượ ể ượ ế

<b>quan: Đi u XXVIII HĐ GATT 1994ề</b>

● Áp d ng các nhân nh ng thu quan không phân bi t đ i xụ ươ ế ệ ố ử o Thi t ch Th ng m i khu v cế ế ươ ạ ự

o Ưu đãi cho các qu c gia đang và kém phát tri nố ể

● Xu t x hàng hóa: Quy t c chung: “n i th c hi n công đo n ch biên cấ ứ ắ ơ ự ệ ạ ế ơ b n cu i cùng” - ả ố <b>Đi u 3(b) Hi p đ nh v quy t c xu t x (ROO)ềệịềắấ ứ</b> .

</div><span class="text_page_counter">Trang 40</span><div class="page_container" data-page="40">

M c tiêu & ý nghĩa: Các yêu c u v c t gi m thu quan và ràng bu c m c thuụ ầ ề ắ ả ế ộ ứ ế tr n nh m t o đi u ki n thu n l i cho vi c xâm nh p c a hàng hoá, d ch v vàầ ằ ạ ề ệ ậ ợ ệ ậ ủ ị ụ thúc đ y ho t đ ng đ u t t các qu c gia thành viên vào th tr ng n i đ a c aẩ ạ ộ ầ ư ừ ố ị ườ ộ ị ủ nhau cũng nh nh m làm tính minh b ch và n đ nh c a các th tr ng này.ư ằ ạ ổ ị ủ ị ườ

<b>1.2.2. Hàng rào phi thu : H n ch các hàng rào phi thu quan (Đ6 GATTế ạếế</b>

M c tiêu & Ý nghĩa: Theo HĐ Marrakesh, m c tiêu c a t ch c này là nh mụ ụ ủ ổ ứ ằ h ng t i 1 h th ng th ng m i đa biên r ng m h n, bình đ ng h n thôngướ ớ ệ ố ươ ạ ộ ở ơ ẳ ơ qua vi c yêu c u các thành viên th c hi n m c a th tr ng hàng hoá, tăng khệ ầ ự ệ ở ử ị ườ ả năng d báo và đ an toàn cho ho t đ ng th ng m i thông qua vi c m r ngự ộ ạ ộ ươ ạ ệ ở ộ đáng k ph m vi các cam k t v thu . Vì v y, các bi n pháp phi thu quan v nể ạ ế ề ế ậ ệ ế ố thi u minh b ch và gây c n tr đ i v i ho t đ ng th ng m i c n b h n ch ápế ạ ả ở ố ớ ạ ộ ươ ạ ầ ị ạ ế d ng.ụ

<b>1.3. NGUYÊN T C MINH B CH (TRANSPARENCY) (Đ10 GATT 1994 & Đ3ẮẠGATS & HI P Đ NH RÀ SỐT CHÍNH SÁCH THỆỊƯƠNG M I) (TH Y KHÔNGẠẦD Y) Ạ</b>

M c tiêu & Ý nghĩa: Giúp các đ i tác Th ng m i hi u rõ h n v c chụ ố ươ ạ ể ơ ề ơ ế Th ng m i c a nhau. Ho t đ ng th ng m i qu c t nói chung mu n đ cươ ạ ủ ạ ộ ươ ạ ố ế ố ượ phát tri n b n v ng thì h th ng pháp lu t và chính sách th ng m i c a cácể ề ữ ệ ố ậ ươ ạ ủ thành viên c n đ m b o tính n đ nh, d ti p c n cũng nh đ m b o kh năngầ ả ả ổ ị ễ ế ậ ư ả ả ả có th d đoán tr c đ t o đi u ki n thu n l i cho các ch th tham gia tr cể ự ướ ể ạ ề ệ ậ ợ ủ ể ự ti p vào ho t đ ng này. Nguyên t c minh b ch n u đ c th c hi n t t cũngế ạ ộ ắ ạ ế ượ ự ệ ố

</div>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×