Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Dự toán excel nhà ở 5 tầng, bản vẽ kiến trúc kết cấu điện nước, BPTC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.71 MB, 14 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>Đơn giáVật liệu Nhân công Máy T.CVật liệuNhân cơngMáy thi cơng</b>

6 AF.11213 Bê tơng móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 1.878 435,744. 59,732. 17,783. 818,327.232 112,176.696 33,396.474Đ<i>áy : 2,6*2,6*0,15 = 1,014</i>

<i>(0,2*0,4*7+0,2*0,3*6,7+0,2*0,2*6,6)*6 = 7,356tr</i>ụ<i>c 3+4 : (0,2*0,3*7+0,2*0,2*13,3)*4 = 3,808T</i>ờ<i>i : 0,2*0,2*20*3 = 2,4</i>

9 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200 m3 37.22 435,744. 140,503. 33,969. 16,218,391.68 5,229,521.66 1,264,326.18

<i>Tr</i>ệ<i>t : 0,2*0,25*(22,6*2+4*9) = 4,06L</i>ầ<i>u 1-6 : 0,2*0,25*(25,6*2+4*11)*6 = 28,56Mái : 0,2*0,25*(26*2+4*10) = 4,6</i>

10 AF.12513 Bê tông sàn mái đá 1x2 M200 m3 47.855 435,744. 97,878. 28,878. 20,852,529.12 4,683,951.69 1,381,956.69

<i>L</i>ầ<i>u 1-sân th</i>ượ<i>ng : 1*1,2)*0,1*5 = 43,455</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>Đơn giáVật liệu Nhân công Máy T.CVật liệuNhân côngMáy thi công</b>

12 AF.12613 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2 M200

m3 2.424 435,744. 149,975. 28,878. 1,056,243.456 363,539.4 70,000.272

<i>Lanh tô 200 : 0,2*0,2*3,6*9 = 1,296Lanh tô 100 : 0,1*0,1*1,5*20 = 0,3</i>

<i>T</i>ờ<i>i : 0,2*4*20*3/100 = 0,48</i>

15 AF.81141 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 5.9872 2,585,161. 1,461,563. ############ 8,750,669.994 0.

<i>tr</i>ệ<i>t : (0,2+0,3*2)*(22,6*2+4*9)/100 = 0,6496L</i>ầ<i>u 1-6 : (0,2+0,3*2)*(25,6*2+4*11)*6/100 = 4,5696</i>

<i>Mái : (0,2+0,3*2)*(26*2+4*11)/100 = 0,768</i>

16 AF.81151 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái 100m2 4.7855 2,208,693. 1,145,698. ############ 5,482,737.779 0.

<i>L</i>ầ<i>u 1-sân th</i>ượ<i>ng : 1*1,2)*5/100 = 4,3455</i>

19 AF.61120 SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm tấn 1.5532 7,801,540. 329,155. 134,764. ############ 511,243.546 209,315.445

<i>14,12*0,11 = 1,5532</i>

20 AF.61412 SXLD cốt thép cột, trụđường kính <=10mm h<=16m

tấn 0.7345 7,518,570. 602,266. 26,536. 5,522,389.665 442,364.377 19,490.692

<i>14,69*0,05 = 0,7345</i>

21 AF.61422 SXLD cốt thép cột, trụđường kính <=18mm h<=16m

tấn 3.2318 7,802,710. 402,169. 145,843. ############ 1,299,729.774 471,335.407

<i>14,69*0,22 = 3,2318</i>

22 AF.61512 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm h<=16m

tấn 2.233 7,518,570. 653,968. 26,536. 16,788,966.81 1,460,310.544 59,254.888

<i>44,66*0,05 = 2,233</i>

<small>2</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>Đơn giáVật liệu Nhân công Máy T.CVật liệuNhân côngMáy thi công</b>

23 AF.61522 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm h<=16m

<i>tr</i>ụ<i> 4-7 : (1,7*2+2,5+4+1)*3,4*0,1-0,8*2*0,1*2 = 3,386</i>

<i>tr</i>ụ<i>c A-B : (4,2*3+4*2+2,3)*3,4*0,1 = 7,786* l</i>ầ<i>u 1 : tr</i>ụ<i> 2-7 : </i>

<i>(2,5+2+4*4+2,5*2+2+3)*3*0,13-0,8*2*0,1*8 = Tr</i>ụ<i>c A-B : (22,6+10,5)*0,1*3 = 9,93</i>

<i>*L</i>ầ<i>u 2-3-4 : Tr</i>ụ<i>c 37 : (4+2,6*2+1,5)*3*0,1*3 0,8*2*0,1*2*3 = 8,67</i>

<i>-tr</i>ụ<i>c A-B : (22,6*2-3,7)*3*0,1*3 = 37,35* Sân th</i>ượ<i>ng : tr</i>ụ<i>c 3-5 : (4*2+2,6+1,5)*3*0,1-0,8*2*0,1*3 = 3,15</i>

<i>tr</i>ụ<i>c A-B : (22,6*2-3)*0,1*3 = 12,66Lan can tr</i>ướ<i>c : 4,5*0,1*1*5 = 2,25Ô tr</i>ố<i>ng : 3,3*0,1*1*5 = 1,65</i>

<i>(4+1,7+4)*0,2*3,4-(1*2-tr</i>ụ<i>c A-B : (4*2+4,2*2+2,7*2+3,5+1)*0,2*3,4 = 17,884</i>

<i>*L</i>ầ<i>u 1 : tr</i>ụ<i>c (3*3+1,1*3,3+2,5*3)*0,2 = 4,074</i>

<i>(4*3+1,5)*0,2*3-Tr</i>ụ<i>c A-B : (1,25*4+4*2+1+2,7+1)*0,2*3 = 10,62</i>

<i>*L</i>ầ<i>u 2-3-4 : tr</i>ụ<i>c 1-7 : (3*3-1*3-1,5*2,7-2*2,5)*0,2*3 = 33,33tr</i>ụ<i>c A-B : (1,25*4+3,7)*3*0,1*3 = 7,83</i>

<small>(4*3+1,5+4)*0,2*3*3-3</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>Đơn giáVật liệu Nhân công Máy T.CVật liệuNhân côngMáy thi công</b>

<i>* sân th</i>ượ<i>ng : tr</i>ụ<i>c 2-7 : (2,9*2,5+1,1*3)*0,2+4*1*0,2 = 4,39tr</i>ụ<i>c A-B : (1,25*4+3,7)*0,2*3 = 5,22Má : 4*6*0,3*0,2+22,6*0,2*0,3 = 2,796</i>

(4+4+1,5)*3*0,2-29 AE.54124 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=16m M75

m3 7.07 437,521. 205,228. 10,021. 3,093,273.47 1,450,961.96 70,848.47

<i>Tam c</i>ấ<i>p : tr</i>ệ<i>t : 0,3*0,15/2*21 = 0,4725L</i>ầ<i>u : 0,3*0,15/2*19*5 = 2,1375tam c</i>ấ<i>p vào nhà : 4*0,3*0,15*3 = 0,54b</i>ể<i> t</i>ự<i> ho</i>ạ<i>i : (2,8*2+2,1+2,1*3)*1,4*0,2 = 3,92</i>

30 AE.63214 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m M75 BNN

33 AK.23114 Trát xà dầm vữa M75 m2 589.7 6,085. 14,879. 200. 3,588,324.5 8,774,146.3 117,940.34 AK.23214 Trát trần vữa M75 m2 444.95 6,085. 21,256. 200. 2,707,520.75 9,457,857.2 88,990.

<i>(3*3*6+(2,7+1,5*2)*3+20,5*4)*0,2 = 30,62</i>

<i>Tr</i>ướ<i>c : 5*3*5+1*8*5 = 115</i>

<i>phòng khách : ,85*14*2+1,6*6+20*0,8*4 = 97,4</i>

37 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước vào bê tơng trước khi tơ

40 AK.82120 Bả matít vào cột, dầm, trần m2 1,465.67 3,160. 15,304. 4,631,517.2 22,430,613.68 0.

<i>478,55+364,62+589,7+8,2*4 = 1465,67</i>

<small>4</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<b>Đơn giáVật liệu Nhân công Máy T.CVật liệuNhân côngMáy thi công</b>

41 AK.84414 Sơn tường nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủbằng sơn ICI Dulux

m2 105.16 77,270. 6,377. 1,688. 8,125,713.2 670,605.32 177,510.08

<i>*L</i>ầ<i>u1 : (22,6+1,5+1,2-2,5)*4-1*1-2,1*2,4 = 85,16</i>

<i>Sân : 5*4 = 20</i>

45 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic 30x30 vữa M75 lầu 2-5

m2 340.64 77,912. 7,227. 1,447. 26,539,943.68 2,461,805.28 492,906.08

<i>*L</i>ầ<i>u2-sân th</i>ượ<i>ng : 1*1*4-2,1*2,4*4 = 340,64</i>

(22,6+1,5+1,2-2,5)*4*4-46 AK.31170 ốp tường, trụ, cột gạch 45x90cm trang trí phòng khách

m2 41.2668 181,130. 19,130. 9,646. 7,474,655.484 789,433.884 398,059.553

<i>CT1 : 1,2*2,13 = 2,556</i>

<i>CT2 : (0,45+1,375+0,5+0,45)*2,13 = 5,9108Tr</i>ụ<i>c B&4-5 : 3,5*3,7 = 12,95</i>

<i>h</i>ộ<i>p gen tr</i>ụ<i> 5-a : 0,5*3,7 = 1,85* M</i>ặ<i>t ti</i>ề<i>n tr</i>ụ<i>c 1 : 1*3,6*5 = 18</i>

47 AK.31110 ốp tường, trụ, cột gạch 20x25cm m2 85.2 67,648. 29,333. 9,646. 5,763,609.6 2,499,171.6 821,839.2

<i>WC tr</i>ệ<i>t : (1,5+2,5)*2*1,8-0,7*02 = 13WC làu 1 : (2,2+1,8+1,1+2,5)*2*1,8-0,7*2 = 25,96</i>

<i>WC l</i>ầ<i>u 2-s</i>ầ<i>n th</i>ượ<i>ng : 0,7*2*4 = 46,24</i>

(1,1+2,5)*2*1,8*4-48 AK.31260 ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 20x40cm bếp

m2 24.54 54,720. 22,106. 4,823. 1,342,828.8 542,481.24 118,356.42

<i>M</i>ặ<i>t c</i>ắ<i>t 2-2 : 4*2,15 = 8,6tr</i>ụ<i>c 7 : 4,8 = 4,8</i>

<i>tr</i>ụ<i>c 5 : 0,9 = 0,9</i>

<i>Ng</i>ă<i>n b</i>ế<i>p : 0,6*0,8*8+0,2*8*0,8+6,4*0,8 = 10,24</i>

49 AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m2 95.608 304,170. 21,256. 9,646. 29,081,085.36 2,032,243.648 922,234.768

<i>tr</i>ệ<i>t : (0,15+0,27)*19+0,15*1,3*2+0,85*2,5+1*2 = 12,495</i>

<i>L</i>ầ<i>u 1-sân th</i>ượ<i>ng : </i>

<i>((0,15+0,27)*19+0,85*2,5+1*2)*5 = 60,525Len chân c</i>ầ<i>u thang : </i>

<i>(0,15+0,27)*19*6*0,1+(2,5+4)*6*0,1 = 8,688Bàn b</i>ế<i>p : 6,7 = 6,7</i>

<i>Tam c</i>ấ<i>p tr</i>ướ<i>c : (0,15+0,3)*4*3 = 5,4</i>

<small>5</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>Đơn giáVật liệu Nhân công Máy T.CVật liệuNhân côngMáy thi công</b>

<i>Tam c</i>ấ<i>p sau : (0,15+0,3)*4 = 1,8</i>

50 TT ốp đá granite đỏ tự nhiên vào tường m2 3.0395 450,000. 31,524. 12,457. 1,367,775. 95,817.198 37,863.052

<i>Phòng khách : 1,13*1,85 = 2,0905C</i>ầ<i>u thang : 1,46*0,65 = 0,949</i>

51 TT Đá granite đỏ phòng khách 2.66 450,000. 31,524. 12,457. 1,197,000. 83,853.84 33,135.62

<i>CT1 : 1,1*0,85 = 0,935K</i>ệ<i> TV : 0,35*2,5 = 0,875CT2 : 1*0,85 = 0,85</i>

57 TT Cửa mặt tiền chính gỗ căm xe đố 200 - anh Long

<i>1,5*3*5 = 22,5</i>

60 TT Cửa mặt sau sắt sơn xăng thơm m2 16.5 900,000. 35,000. 14,850,000. 577,500. 0.Đ<i>i : 1,5*2,8*3+0,9*2,2 = 14,58</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>Đơn giáVật liệu Nhân công Máy T.CVật liệuNhân côngMáy thi công</b>

66 BA.16109 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 1,750. 1,975. 1,257. 3,456,250. 2,199,750. 0.

69 BA.14402 LĐống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk<=27 m 1,200. 1,760. 10,891. 409. 2,112,000. 13,069,200. 490,800.70 BA.15405 Lắp đặt hộp các loại, KT<=60x80 hộp 200. 1,890. 16,755. 818. 378,000. 3,351,000. 163,600.71 BA.15407 Lắp đặt hộp các loại, KT<=150x150 hộp 20. 2,625. 18,849. 818. 52,500. 376,980. 16,360.

91 BB.19106 LĐống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 60mm

92 BB.19108 LĐống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 100mm

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>Đơn giáVật liệu Nhân công Máy T.CVật liệuNhân côngMáy thi công</b>

99 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi - lavabo bộ 6. 200,020. 20,944. 1,200,120. 125,664. 0.

101 BB.41103 Lắp đặt thuyền tắm có hương sen bộ 1. 1,800,180. 62,831. 1,800,180. 62,831. 0.102 BB.41401 Lắp đặt vòi tắm hương sen, 1 vòi, 1hương sen bộ 5. 90,009. 8,377. 450,045. 41,885. 0.

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>STTMã s</b>ố<b>Tên vật tưĐơn vịGiá gốcGiá thángHệ số</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

643043Cát vàng hạt nhỏm372,000.185,000.1.

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<i>1.2 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và </i>

<b>62,856,995.1376,285,699.51469,142,694.6514Chi phí tư vấn đầu tư xây dựngGtvGtv1 : Gtv11214,297,611.461 21,429,761.146235,727,372.607</b>

<i>4.1 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của </i>

<i>5.2 Chi phí kiểm tốn độc lậpGk20.64 %1.19,408,669.1,940,866.921,349,535.95.3 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toánGk30.38 %1.11,523,897.1,152,389.712,676,286.7</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<b>STTHạng mục<sup>Chi phí xây d</sup><sub>tr</sub><sub>ước thuế</sub><sup>ựng </sup><sup>Thu</sup><sup>ế giá trị gia </sup><sub>t</sub><sub>ăng</sub><sup>Chi phí xây d</sup><sub>thu</sub></b><sub>ế</sub><b><sup>ựng sau </sup><sup>Chi phí xây d</sup><sub>tr</sub><sub>ại, nhà tạm</sub><sup>ựng lán </sup>Tổng chi phí X.D</b>

<b>TỔNG CỘNG2,728,168,191.723272,816,819.1723,000,985,010.89530,009,850.1093,030,994,861.004</b>

<b>NHÀ Ở TÂN BÌNH - GỊ DẦU</b>

<i><b> Bằng chữ : Ba tỷ khơng trăm ba mươi triệu chín trăm chín mươi tư nghìn tám trăm sáu mươi mốt đồng chẵn./.</b></i>

<small>1</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

<b>STTKhoản mục chi phíKý hiệuCách tínhThành tiền</b>

I CHI PHÍ TRỰC TIẾP

<i>4Chi phí trực tiếp khácTT</i>(VL + NC + M) x 2,5%<i>59,222,292.774</i>

II CHI PHÍ CHUNG C

T x 6,5%

157,827,410.241III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL

(T+C) x 5,5%

142,226,777.768

<i><b>Chi phí xây dựng trước thuếG</b></i>(T+C+TL)<i><b>2,728,168,191.723</b></i>

<i><b>Chi phí xây dựng sau thuếGxdcpt</b></i>G+GTGT<i><b>3,000,985,010.895</b></i>

<i>VChi phí xây dựng lán trại, nhà tạmGxdnt</i>Gxdcpt x 1%<i>30,009,850.109</i>

</div>

×