Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.65 MB, 28 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>Hà Nội, 2024 </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2"><b>MỤC LỤC </b>
<b>1. Chi tiết số 1</b> ... 4
1.1 Chi tiết gia công ... 4
1.2 Chọn dao cho tồn bộ q trình gia cơng ... 5
1.3 Set gốc phôi cho phần 1 gồm nguyên công 1,2,3 ... 5
1.3.1 Nguyên công 1: Phay mặt phẳng ... 6
1.3.2 Nguyên công 2: Phay biên dạng ... 6
1.3.3 Nguyên công 3: Phay hốc d22 ... 7
1.4 Chương trình gia cơng phần 1 ... 7
1.5 Set gốc phôi cho phần 2 gồm nguyên công 4,5,6 ... 8
1.5.1 Nguyên công 4: Phay biên dạng ... 8
1.5.2 Nguyên công 5: Khoan lỗ d11 ... 9
1.5.3 Nguyên cơng 6: Phay hốc d20 ... 9
1.6 Chương trình gia công phần 2 ... 9
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">3
<b>Bản vẽ lắp cụm chi tiết cần gia công</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"><b>BÀI TẬP LỚN MÔN CÔNG NGHỆ CNC </b>
<b>1. Chi tiết số 1 </b>
<b>1.1 Chi tiết gia công </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">5
<b>1.2 Chọn dao cho tồn bộ q trình gia cơng</b>
<b>1.3 Set gốc phơi cho phần 1 gồm nguyên công 1,2,3 </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6"><b>1.3.1 Nguyên công 1: Phay mặt phẳng </b>
<b>1.3.2 Nguyên công 2: Phay biên dạng </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">7
<b>1.3.3 Nguyên công 3: Phay hốc d22 </b>
<b>1.4 Chương trình gia cơng phần 1 </b>
O0011 N5 T1 M6 N10 S2000 M3 N15 G0 X-20 Y18 Z10
N20 G1 Z-5 F100 N25 X82 N30 Y34 N35 X0 N40 Y50 N45 X82 N50 Y66 N55 X0 N60 Y74 N65 X82 N70 G0 X-20 Y18 N75 G1 Z-10 N80 X82 N85 Y34 N90 X0 N95 Y50 N100 X82
N105 Y66 N110 X0 N115 Y74 N120 X82 N125 G0 X-20 Y18
N130 G1 Z-15 N135 X82 N140 Y34 N145 X0 N150 Y50 N155 X82 N160 Y66 N165 X0 N170 Y74 N175 X82 N180 G0 X-20 Y18
N185 G1 Z-20 N190 X82 N195 Y34 N200 X0 N205 Y50 N210 X82
N215 Y66 N220 X0 N225 Y74 N230 X82 N235 G0 X-20 Y18
N240 G1 Z-26 N245 X82 N250 Y34 N255 X0 N260 Y50 N265 X82 N270 Y66 N275 X0 N280 Y74 N285 X82 N286 X-8 N290 Y12 N295 Z-32 M1 N300 X14 Y58 N305 G02 X68 Y58 R27 N310 G01 X90 Y12
N315 X74 Y90 N320 X8 N325 X-8 Y12 N330 Z-38 N335 X14 Y58 N340 G02 X68 Y58 R27 N345 G01 X90 Y12
N350 X74 Y90 N355 X8 N360 X-8 Y12 N365 Z10 M1 N366 T2 M6 N370 #1=1 N375 M98 P50009 N376 #2=1 N380 M98 P50004 N385 G1 Z10 N390 M30
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">O0009 (Chương trình con)
N10 G1 Z-32
N15 G03 X8*#1 Y00 I-8*#1 J0 N20 G50
N25 #1 =#1*0.75 N30 M99
O0004 (Chương trình con)
N10 G1 Z-38
N15 G03 X8*#2 Y00 I-8*#2 J0 N20 G50
N25 #2 =#2*0.75 N30 M99
<b>1.5 Set gốc phôi cho phần 2 gồm nguyên công 4,5,6 </b>
<b>1.5.1 Nguyên công 4: Phay biên dạng </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">9
<b>1.5.2 Nguyên công 5: Khoan lỗ d11 </b>
<b>1.5.3 Nguyên công 6: Phay hốc d20 </b>
<b>1.6 Chương trình gia cơng phần 2 </b>
O0012 N5 T1 M6 N10 S2000 M3 N15 G0 X-8 Y26 Z5 N20 G1 Z-5 F100 N25 G02 X12 Y46 R20 N30 G1 X70
N85 G0 X12 Y26 Z5 N90 G1 Z-10 F100 N95 G1 Z5 N100 G1 X70 N105 G1 Z- 10N110 G1 Z5 M1 N115 T4 M6
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">N35 G02 X90 Y26 R20 N40 G01 Z5
N45 G0 X-8 Y26 N50 G1 Z-5
N55 G02 X12 Y46 R20 N60 G1 X70
N65 G02 X90 Y26 R20 N70 G1 Z5 M1
N75 T3 M6 N80 S2000 M3
N120 S2000 M3 N125 G1 X65 N130 G1 Z-2
N135 G02 X65 Y26 I5 J0 N140 G1 Z5
N145 G1 X7 N150 G1 Z-2
N155 G02 X7 Y26 I5 J0 N160 G1 Z50
N165 M30
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">Chế độ cắt khun dùng: + Số vịng quay trục chính: 3300 vòng/phút + Tốc độ ến dao: 1350 mm/phútti
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14"><b>MÔ PHỎNG CHI TIẾT SAU KHI CHẠY CHƯƠNG TRÌNH </b>
Mặt trước (trên) của chi tiết
Mặt sau (dưới) của chi tiết
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16"><b>3. Chi tiế số 3t </b>
<b>Hình 1: chi tiết gia cơng Kích thước cần gia cơng </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18"><b>Hình 4: Dao tiện cắt đứt T0101 </b>
<b>3.1.2 Phơi </b>
<b>Hình 5: các kích thước của phôi </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">N25 G00 X110 Z0 N30 G01 X96 C0 N35 Z-40 C45 N40 X105 N45 G00 Z4 N50 G01 X96 N55 Z-40 C90 N60 X105 N65 G00 Z4 N70 G01 X96 N75 Z-40 C135 N80 X105 N85 G00 Z4 N90 G01 X96 N95 Z-40 C180 N100 X105 N105 G00 Z4 N110 G01 X96 N115 Z-40 C225 N120 X105 N125 G00 Z4 N130 G01 X96
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">N135 Z-40 C270 N140 X105 N145 G00 Z4 N150 G01 X96 N155 Z-40 C315 N160 X105 N165 G00 Z4 N170 G01 X96 N175 Z-40 C360 N180 X105 N185 G00 Z0 N190 G7.1 C0
N195 M53 M1(phay hướng trục) N200 M06 T0606( dao phay ngón phi 8) N205 M52
N210 G97 S2000 M13 N215 G12.1
N220 G00 Z10 C0 X86 N225 G01 Z-10 F0.3 N230 G03 X86 C0 I-43 J0 N235 G01 X82
N240 G03 X82 C0 I-41 J0 N245 G01 X74
N250 G03 X74 C0 I-37 J0 N255 G01 X66
N260 G03 X66 C0 I-33 J0 N265 G01 X58
N270 G03 X58 C0 I-29 J0 N275 G01 X50
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">28 N280 G03 X50 C0 I-25 J0
N285 G01 X42
N290 G03 X42 C0 I-21 J0 N295 G00 Z5
N300 G00 X18 N305 G01 Z-38 N310 G03 X18 C0 I-9 J0 N315 G01 X10
N320 G03 X10 C0 I-5 J0 N325 G01 X5
N330 G00 Z5 N335 G00 Z5 C0 M15 N340 G13.1
N341 M06 T0101(dao tiện cắt đứt) N342 S2000 M04 G97
N345 G00 X110 N350 G00 Z-41 M1 N355 G01 X70 N340 G01 X110 N100 M53 N360 M30
</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">
<b>4. Chi tiế số t 4 4.1 Set phôi và gốc phôi </b>
<b>4.2 Các nguyên công thông số dụng cụ cắt, ế độ cắtvàch</b>
<b>Thứ tự </b>
NC
Mô t nguyên công (V <b>ảẽ sơ bộ đườ</b>ng dao và t<b>ọa độ của điể</b>m l<b>ập trình) </b>
<b>Loại, Thơng s d ng c c t và Ch ố ụụ ắếđộ ắ</b> c t
NC
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">30 NC
</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">NC5
Phay rãnh then
<b>4.3 Code lậ trình gia cơngp </b>
N10 M06 T0101
N20 G90 G95 F0.1 G97 S1000 M04 N30 G00 X30 Z3 M01
N40 G01 Z0 N50 X-4 m01 N60 Z2
N70 G00 X30 M01 N80 G00 Z0
N110 G01 X16 Z0
</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">32 N120 X16 Z-2
N130 Z-20 m01 N140 X22 N150 Z-60 m01 N160 g00 x30 z0 g42 n170 g01 x12 n180 g40 g01 x16 z-2 n185 g00 x40 m01
n190 g01 x25 z-01 m01 n200 g01 z-63 m01 n201 x17
n210 x30 n220 z-66 n230 x17 n240 x30 n250 z-69 n260 x17 n270 x30 n280 z-72 m01 n290 x17 n300 x30 n310 z-75 n320 x17 n330 x30 n340 z-78 m01 n350 x17 n360 x30 n370 z-81 n380 x17 n390 x30 n400 z-84 n410 x17 n420 x30 n430 z-87 n440 x17 n450 x30 n460 z-90 n470 x17 n480 x30
</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">n490 z-93 n500 x17 n510 x30 n520 z-96 n530 x17 n540 x30 n550 z-99 n560 x17 n570 x30 n580 z-102 n590 x17 n600 x30 n610 z-105
n621 g00 x25 z-80 m01 n625 g01 x14
n630 x16 z- 78n640 x16 z-60 m01 n650 x22
n660 z-20 n670 z2 n680 m06 t0101 n690 g01 x12 n700 z0 m01 n710 x16 z-2 n720 z-20 m01 n730 x30
n750 g7.1 c22 n760 01 z-32.5 n770 x20 n780 z-47.5 n790 x30 n800 g7.1 c0 m01 n810 m53
n812 G90 G95 F0.1 G97 S1000 M04 n813 g01 x30 z-83 m01
n814 x-2 n815 x30
</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">34 n816 m30
Thành ph m ẩ
</div>