Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (254.92 KB, 5 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>A. THƠNG TIN CHUNG VỀ MƠN HỌC 1. Tên mơn học (tiếng Việt) : NGỮ PHÁP 2. Tên môn học (tiếng Anh) : GRAMMAR 3. Mã số môn học : ELI301 4. Trình độ đào tạo : Đại học </b>
<b>5. Ngành đào tạo áp dụng : Ngôn ngữ Anh 6. Số tín chỉ : 03 </b>
- Lý thuyết : 01 TC - Thảo luận và bài tập : 02 TC - Thực hành : 00 - Khác (ghi cụ thể) : 00
<b>7. Phân bổ thời gian : </b>
- Tại giảng đường : 35 tiết - Tự học ở nhà : 100 giờ - Trực tuyến : 10 tiết - Khác (ghi cụ thể) :
<b>8. Khoa quản lý môn học : Khoa Ngoại ngữ 9. Môn học trước : Không </b>
<b>10. Mô tả môn học </b>
Môn học được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố một số điểm ngữ pháp thường gặp trong giao dịch thương mại. Sinh viên được mở rộng kiến thức về ngữ pháp và những chức năng ngơn ngữ, từ đó sinh viên sẽ đạt đợ chính xác cao khi sử dụng ngơn ngữ mợt cách phù hợp trong các tình huống giao tiếp và làm quen với tiếng Anh thương mại.
<b>11. Yêu cầu môn học </b>
- Sinh viên phải đọc trước giáo trình theo yêu cầu của giáo viên, đờng thời tìm đọc thêm các tài liệu có liên quan ở thư viện và trên Internet.
- Sinh viên cần rèn luyện kỹ năng thường xuyên và liên tục, vận dụng các kiến thức đã học trên lớp vào tất cả các giờ thực hành tiếng khác.
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">- Sinh viên cần tích cực tham gia thảo luận làm bài tập nhóm và nghiêm túc thực hiện các bài tập cá nhân, đồng thời tham gia phát biểu xây dựng bài.
- Sinh viên phải hoàn thành tất cả các bài tự học theo chỉ định của giảng viên để có
<i>thể nắm vững các kiến thức và kỹ năng cần thiết. </i>
<b>12. Học liệu của mơn học </b>
<i><b>12.1. Giáo trình </b></i>
<i>[1] Brieger, N. & Sweeney, S. (2011). Intermediate Business Grammar & Practice. London: </i>HarperCollins.
<i><b>12.2. Tài liệu tham khảo </b></i>
<i>[2] Duckworth, M. (2003). Business Grammar & Practice. Oxford: OUP. </i>
<i>[3] Strutt, P. (2010). Market Leader Business Grammar & Usage. </i>Harlow: Pearson Longman.
<b>B. PHƯƠNG THỨC ĐÁNH GIÁ MÔN HỌC </b>
<b>Các thành phần đánh giá mơn học </b>
A.1. Đánh giá quá trình
A.1.2. Các bài tập nhà và trên
lớp (làm cá nhân hoặc nhóm) <sup>20% </sup>A.1.3. Kiểm tra viết 20% A.2. Đánh giá cuối kỳ A.2.1. Thi cuối kỳ 50%
<b>C. NỘI DUNG CHI TIẾT GIẢNG DẠY </b>
<b>Nội dung giảng dạy chi tiết </b>
<b>CHAPTER 1: VERBS - MAIN TENSES </b>
1.1. The Present Continuous 1.2. The Present Simple 1.3. The Past Simple 1.4. The Past Continuous
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">1.5. The Present Perfect Simple 1.6. The Present Perfect Continuous 1.7. The Past Perfect
1.8. <i>The Future with Will </i>
1.9. <i>The Future with Going to </i>
<b>2.4. Verb + Object + Infinitive </b>
<b>CHAPTER 3: VERBS - AUXILIARIES AND MODALS </b>
3.1. <i>Will and Would </i>
3.2. <i>May and Might </i>
3.3. <i>Can and Could </i>
3.4. <i>Must, Mustn’t and Needn’t </i>
3.5. <i><b>Shall and Should </b></i>
<b>CHAPTER 4: VERBS - VOICE </b>
4.1. Active 4.2. <b>Passive </b>
<b>CHAPTER 5: VERBS - OTHER </b>
5.1. <b>Be </b>
5.2. Verbs of Speaking 5.3. Verbs of Reporting 5.4. Verbs of the Senses
5.5. <i>Arise, Rise, Raise, Lie and Lay </i>
5.6. Verbs + Adjectives 5.7. <i>Have, Have Got and Get </i>
5.8. <i>Make vs. Do </i>
5.9. Verb + Preposition
5.10. Verb + Object + Preposition
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"><b>5.11. Verb + Adverb (Phrasal Verb) </b>
<b>CHAPTER 6: SENTENCE AND CLAUSE TYPES </b>
6.1. Sentence Types - Simple and Complex 6.2. Connecting Ideas
6.3. Subordinate Clauses 6.4. Reported Speech 6.5. Questions
6.6. Relative Clauses 6.7. Clauses of Contrast
6.8. Clauses of Cause or Reason 6.9. Clauses of Purpose
<b>CHAPTER 8: ADJECTIVES & ADVERBS </b>
9.4. <i>Some, Any and Related Words </i>
9.5. Quantifiers
9.6. <i>Both, Either and Neither </i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">9.7. <i>Each and Every </i>
9.8. <i>Compounds with Every </i>
9.9. <b>Numerals </b>
<b>CHAPTER 10: PREPOSITIONS </b>
10.1. Time 10.2. Place
<i><b>10.3. Like, As and Such As </b></i>
</div>