Tải bản đầy đủ (.pptx) (11 trang)

MIỄN PHÍ - Slides dạy Giao Tiếp Tiếng Anh cho người lớn trình độ cơ bản (Ngày 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (808.42 KB, 11 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b><small>Basic CommunicationOnline course for adults</small></b>

Instructor: Ngoc Bao Nguyen

<b>Day 2</b>

(Communication Phrases)

<b>(Part 1)</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>Review phonics and intonation (Ôn t p âm + ng đi u) ập âm + ngữ điệu) ữ điệu) ệu) </b>

<b>years oldI live in…..</b>

<b>How’s it going?</b>

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

Khi g p câu nghi v n Yes/No, thì mình ………. cu i câu.ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ối câu.

A. lên gi ng cu i câuọng cuối câuối câu.

N i âmối câu.

Âm SH cong lưỡii

(VD: Có r t nhi u chấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì ương trình hay trên Youtube) thì ng trình hay trên Youtube) thì <b>danh t sẽ ừ sẽ </b>: A. gi nguyênữa

B. thêm s/es s nhi uối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì

C. thêm s/es s nhi u (n u danh t đ m đối câu.ều chương trình hay trên Youtube) thì ếu danh từ đếm được)ừ đếm được) ếu danh từ đếm được)ược)c)

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>Feedback for the self-introduction clips</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>Các m u câu ẫu câu xã giao</b>

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

Chào ch . Tên em là …. Em cũng vui khi g p ch . ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. Xin chào! Ch tên … R t vui đị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ược) ặp câu nghi vấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.c g p em.

Ch ăn r i nè. Ch ăn bunbo. =)) ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ồi nè. Chị ăn bunbo. =)) ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. Còn em? Em ăn … ch a ? ư

Ch ăn sáng/tr a/t i ch a ?ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ư ối câu. ư ạ?

<b>Xã giao h i thăm (v i ngỏi thăm (với người chưa quen)ới người chưa quen)ười chưa quen)i ch a quen)ư</b>

2. Yah, hi. My name is … Glad to see you.1. Hi, I’m … Pleased to meet you.

4. Yes, I did. I ate bunbo.

How about you? Did you have … ?

3. Did you have breakfast/lunch/dinner?

Em ch a ăn. Lát h c xong em ăn. Mà ch c em ăn nh ư ọng cuối câu ắc em ăn nhẹ ẹ ch gi cũng đã tr r i.ứ giờ cũng đã trễ rồi. ờ cũng đã trễ rồi. ễ rồi. ồi nè. Chị ăn bunbo. =))

4. No, I didn’t. I think I’ll have dinner after our class, but that may be a small meal because it’s too late.

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

Ch kh e.ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ỏe.

Hey, d o này kh e không ch ?ạ? ỏe. ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị.

Ch ăn r i nè. Ch ăn bunbo. =)) ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ồi nè. Chị ăn bunbo. =)) ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. Còn em?

Ch ăn sáng/tr a/t i ch a ?ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ư ối câu. ư ạ?

<b>Xã giao h i thăm v i ngỏi thăm (với người chưa quen)ới người chưa quen)ười chưa quen)i đã quen </b><i>(Part 1)</i>

2. I’m doing well I’m great

1. Hello, how’s it going, ….Ngoc….. ?

4. Yes, I did. I ate bunbo.

How about you? Did you have … ?

3. Did you have breakfast/lunch/dinner? 2. Good

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

T i nay em có đi đâu ch i khơng?ối câu.ơng trình hay trên Youtube) thì

<b>Xã giao h i thăm ỏi thăm (với người chưa quen)</b><i>(Part 1)</i>

5. Are you going to go out tonight?D có. T i nay em tính đi ra ngồi ch i. Cịn ch ạ?ối câu.ơng trình hay trên Youtube) thì ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị.

có tính đi đâu khơng?

6. Yes, I am. I’m going to go out tonight. How about you?

Ko. T i nay ch ko có tính đi ch i.ối câu.ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ơng trình hay trên Youtube) thì 7. No, I am not. I’m not going to go out tonight.

N u nh ngếu danh từ đếm được) ư ườ cũng đã trễ rồi.i ta d tính sẽ đi ra ngồi t i nay thì mình h c ti p Video bài 4ự tính sẽ đi ra ngồi tối nay thì mình học tiếp Video bài 4 ối câu. ọng cuối câu ếu danh từ đếm được)

<b>N u nh ngưười chưa quen)i đó khơng có k ho ch đi ra ngồi thì h c ti p Video bài 3ạch đi ra ngồi thì học tiếp Video bài 3ọc tiếp Video bài 3</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

Ch có hay đi ăn ngồi v i gia đình/b n bè ko?ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ới gia đình/bạn bè ko? ạ?

<b>Xã giao h i thăm ỏi thăm (với người chưa quen)</b><i>(Part 1)</i>

8. Do you often eat out with your family / friends?

Có nè.

Gia đình ch hay đi ăn ngồi l m…...ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ắc em ăn nhẹ

…..t i vì cu i tu n nhà ch m i có nhi u th i gian r nh ạ? ối câu. ần nhà chị mới có nhiều thời gian rảnh ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ới gia đình/bạn bè ko? ều chương trình hay trên Youtube) thì ờ cũng đã trễ rồi. ảnh dành cho nhau.

And you? Do you often eat out with your family/friends?

*đ ăn nhà n uồi nè. Chị ăn bunbo. =)) ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu.

<b>= home-made food</b>

À không. T i ch lâu lâu m i đi ăn thui. Ch thích ăn ụi chị lâu lâu mới đi ăn thui. Chị thích ăn ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ới gia đình/bạn bè ko? ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. món nhà n u h n, b i vì nó ngon h n, ti t ki m ở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm ấn Yes/No, thì mình ………. cuối câu. ơng trình hay trên Youtube) thì ở nhà nấu hơn, bởi vì nó ngon hơn, tiết kiệm ơng trình hay trên Youtube) thì ếu danh từ đếm được) ệm h nơng trình hay trên Youtube) thì

9. No, I don’t . I eat out from time to time. I prefer made food because it’s more delicious and more saving.

home-*ngon h n = more deliciousơng trình hay trên Youtube) thì

<b>*ti t ki m h n = more savingệu) ơn = more saving</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>Review</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>Review the dialogue (Ôn t p đo n h i tho i)ập âm + ngữ điệu) ạch đi ra ngồi thì học tiếp Video bài 3ội thoại)ạch đi ra ngồi thì học tiếp Video bài 3</b>

2. …..

1. Hello, how’s it going, ………. ?

4. Yes, I did. I ate bunbo.

How about you? Did you have … ?3. Ăn .. ch a ? ư

5. Are you ………go out tonight?6. Yes, ……. I’m ………tonight.7. No, ………..…tonight.

<small>Instructor: Ngoc Bao Nguyen</small>

8. Ch có hay đi ăn ngồi v i gia đình/b n bè ko?ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ới gia đình/bạn bè ko? ạ?9. Có nè.

Gia đình ch hay đi ăn ngồi l m…...ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ắc em ăn nhẹ

…..t i vì cu i tu n nhà ch m i có nhi u th i gian r nh ạ? ối câu. ần nhà chị mới có nhiều thời gian rảnh ị. Tên em là …. Em cũng vui khi gặp chị. ới gia đình/bạn bè ko? ều chương trình hay trên Youtube) thì ờ cũng đã trễ rồi. ảnh dành cho nhau.

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<b><small>Xem trước video trên Youtube Ms Ngọc </small></b>

<small>“Bài Danh Động Tính Trạng” (để chuẩn bị học LISTENING)</small>

<b><small>In sách Listening. Trong Drive/Folder “Lessons lấy tại đây” có sách & audio. </small></b>

Lên Drive lấy bài giảng và sách.

Nộp bài trên Classdojo.

<small> </small>

<b><small>Link Youtube Ms Ng c:ọc tiếp Video bài 3</small></b>

</div>

×