1
2
! " #$% &' ()*) +, /*, /0* 1$2 345.6 .67. 368/ .69:
;6236)<.4*=>./6?3/@3A.61$%&$73/0*BCD736)<.3"E.(
,..("F)36"F.(3"#$%=9.(=)G$3"E.(H62).)<:;62.
+,2.D'B$%&$7.
I"#$%=9.(=>.+J;6>.2.6.67.368//0*:K)/2.6L.
DM)BCD73BCD)</6)<.3"E.(1$*+"F.(.N365.6>.6O
3
P>.+J3"#$%Q':R365.6368/(6)/6N;BS#T.(
+"F.(.N33U.(V:'$BW/65.6>.6HA/636A/66,-3+R.(
/0*=R.X,
Y&'/Z.(/T(6)/6N;"$D)<3O.6".(/6[36G6)<.#\
#'.(DM)/2/1$*.6<&,()/368=7/.].;6>)=)^3/6_.&_/3U
.(V65.6>.6?.3"E.(/@3A.6+R/+2,O
Y&'=>.D`;6>.2.6+"E/=>./6?3/0*6)<.3"E.(BC
D7336a,BC.67.368//0*/,..("F)O
4
- Tác giả: Tony Buzan (1942)
người Anh.
- Dựa trên ý tưởng về sự tưởng
tượng và liên kết của người Hy
Lạp cổ
- Câu nói Tony thích nhất: “Trí
tưởng tượng quan trọng hơn cả
kiến thức” (Eisttein)
5
BỘ NÃO NGƯỜI
X,342) X,;6>)
6
()b.(.6"6,-3+R.(/0*=R.X,c
-
Làm việc với hình ảnh trực giác
-
Liên tưởng, tưởng tượng, suy đoán không ngừng theo cơ
chế “ Ý này gợi ý kia”, kết nối, móc xích
7
QE)A/6
-
6$ 367; D' dS &e 36Z.(
3).
-
Ghi nhớ tốt
-
Sáng tạo
-
Học nhanh hơn
-
Tự học, tự nghiên cứu
-
Tiết kiệm thời gian
-
Tưởng tượng phong phú
-
Liên tưởng nhanh
Nhanh chóng
Hình thức độc đáo
8
fghfij
Y,-3+R.(!c)2,D)].()*,.6)<:DT(E)eOD`
:Z3>H)^.368/
Y,-3+R.(Ic=2,/2,36$%^3:).6B>.;6k:O
Y,-3+R.(Pc6>,&$7./6[.6BS*=lB$.(O#m.#W3H)^.
368/:M)
Y,-3+R.(nc0.(/bH)^.368/=9.(!6,'./6[.6
6?;#m.
o>.;6k:cpH)^.368/q6R)6_*r&'36'.61$>&*,+R.(/0*
6_/B).6st-,68.(36u6_/37;
vwxyz{hf
9
VD: Lịch sử Lớp 9. Bài 18: Đảng Cộng sản Việt Nam
ra đời
10
11
|}yz{v
A#Tc')j~
- Hoạt động 1: Giáo viên giao nhiệm vụ, gợi ý; HS vẽ
BĐTD với “từ khóa”: [NH TRĂNG
- Hoạt động 2: HS báo cáo, thuyết minh sản phẩm;
- Hoạt động 3: Thảo luận, chỉnh sửa, bổ sung; chốt lại
- Hoạt động 4: Củng cố kiến thức bằng 1 BĐTD hoàn
chỉnh, hấp dẫn
12
13
•€}•vh•yz{
-
Hoạt động 1: GV giao nhiệm vụ, gợi ý; HS vẽ
BĐTD với “từ khóa”: ‚
-
Hoạt động 2: HS báo cáo, thuyết minh sản phẩm;
- Hoạt động 3: Thảo luận, chỉnh sửa, bổ sung; chốt lại
- Hoạt động 4: Củng cố kiến thức bằng 1 BĐTD hoàn
chỉnh, hấp dẫn
Ví dụ: Hệ thống kiến thức về CÂU
14
15
fghfij
YhR334,.(ƒ%]$/„$/0*+l):M)&'cJ)#"….(
.†.(&C/+R/&7;B$%.(6‡/6,;6236$%3A.63A/6
/C//0*
Y 6C/ 3^c 6)ˆ$ H6Z.( =)^3 /2/6 +_/ D' &"$ ()V
36Z.(3).O
O
Y ()u; /@ ;6"‰.( ;62;6_/3†.( 3A.6+R/
&7;/60+R.(B2.(3-,D';62334)G.3"#$%
vŠ•ij
16
CHỈ CẦN
!3F()?%
!6R;=u3:'$
!34A3"‹.(3"E.(
Tạo 1 sản phẩm:
- 1 từ khóa/ hình ảnh trung tâm
-
Tự vẽ các nhánh theo tưởng tượng
- Từ/ cụm từ ngắn/ viết tắt
17
ŠŒ•
-
3CB$%.(6‡3CD)^3D`4*36a,.(Z..(V/0*:5.6st6$%
+R.(3b)+*3)ˆ:.†.(/0*=R.X,
Y Q$Z.35:4* 3U.(V36A/6 6E;sty6W/;6T/ +"E/BC +‰.
+)<$st35:+^.BC&)].3"‹.(;6,.(;6u
18
jŒj|vhwj‚
y6)3CD`c
-
C#,&C*/6_.H)G$=>.+J
-
C#,/6_.:'$BW/+"F.(.N3
-
Q)].3"‹.(3"‹.(3"E.(36a,H6>.†.(/0*/2.6L.
sthK)B`/@!B>.;6k:p6R)6_*rH62/.6*$
19
fghfŽQ•
!"#$%#&'( )*+''(, -'%#./
20
wxQyzg•
-
@/2).65.3l.(36G
-
y6Z.(=‘B@3/Z.(D)</
-
65.34"M/+"E/pD?.+ˆr34"M/H6)/6u.(;623B).6
-
(†..(U*34"M/()>);62;+@.+„$
-
>%B).6e3"‹.(:M)
YlB$.(+)ˆ$/6[.6/Z.(D)</H’;36F)
21
22
j
"M/! )^33UH6@*D'65.6>.6‹34$.(3L:5.6>.6‹
34$.(3L:B`()u;3*37;34$.(+"E/D',/60+ˆst6".(;6?.
"M/Ic`/2/.62.6/6A.6.b)DM)65.6>.634$.(3L:Q$Z.
BS#T.(:'$BW/stHA/636A/6=R.X,
"M/Pc)^3p3UH6@*r/6,3U.(.62.6/6A.6
YS#T.(:'$BW/65.6>.6=)G$3"E.(
23
C[CH TẠO BẢN ĐỒ TƯ DUY
"M/nQ)].3"‹.(3U.6V.(p3UH6@*r
"M/“c`/2/.62.6;6TB*$H6)+X&)].3"‹.(Q$Z.BS
#T.(:'$BW/
"M/”c)^3p3UH6@*r/6,3U.(.62.6;6T
YS#T.(:'$BW/65.6>.6=)G$3"E.(
24
!S#T.(3U.(W.6,•/65.6>.6B23DM)/60+ˆ
I5.6>.64–4'.(D'p: 6r
P•3.6V.(p3UH6@*r&':3†.(BC&)].3"‹.(
nS#T.(:—)3].=)G$3"E.(6,•/.6V.(65.6>.6+G/6[4*
BC&)].H^3
“y6Z.(+Gp.(6`.:-/6r^$p/ H)<3rB$%
.(6‡365/6$%G.B*.(.62.6H62/
”6).(*%e3"‹.(D',.‰)6E;&e.(*%H6).(6‡
4*.@U.(&"….(&C
ƒ62D…4*.6()M)y6)6^3()?%+G345.6='%365
+U.(.].36*%:R33F()?%H62/3,6‰.:'BS#T.(
36]:/2/3FH62/(6N;D',
h˜}Q•y