Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

Luận văn: Tính ổn định tiệm cận của tập iđêan nguyên tố liên kết của môđun đối đồng đều địa phương pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (472.85 KB, 46 trang )

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Ext
M− > k
depth
k
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(R, m)
R−
Ass
R
(J
n
M/J
n+1
M)
Ass
R
(M/J
n
M) n
depth(I, J
n
M/J
n+1
M)
depth(I, M/J
n
M) n
M− > k


k ≥ −1 x
1
, , x
r
m
M− > k i ∈ {1, , r} x
i
/∈ p
p ∈ Ass
R
(M/(x
1
, , x
i−1
)M) dim(R/p) > k
M− > k I
i p ∈ Supp(H
i
I
(M)) dim(R/p) > k
depth
k
(I, M) depth
−1
(I, M)
depth(I, M) M I M−
I depth
0
(I, M) f-depth(I, M) M I
¨u depth

1
(I, M) M
I
depth
k
(I, J
n
M/J
n+1
M) depth
k
(I, M/J
n
M)
n
(R, m) I, J ⊆
R M R−
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
k ≥ −1 depth
k
(I, J
n
M/J
n+1
M) depth
k
(I, M/J
n
M)
r

k
s
k
n
Ass
R
(H
j
I
(M)) M
I j
Ass
R
(H
j
I
(M))
j ≤ depth
1
(I, M)
j ≤ r
1
= depth
1
(I, J
n
M/J
n+1
M) i ≤ s
1

= depth
1
(I, M/J
n
M)
Ass
R
(H
j
I
(J
n
M/J
n+1
M)) Ass
R
(H
i
I
(M/J
n
M))
n
j ≤ r
1
i ≤ s
1
Ass
R
(H

j
I
(J
n
M/J
n+1
M)) Ass
R
(H
i
I
(M/J
n
M))
n
(R, m)
I, J ⊆ R M R− r
k
=
depth
k
(I, J
n
M/J
n+1
M) s
k
= depth
k
(I, M/J

n
M) n
Ass
R
(H
r
−1
I
(J
n
M/J
n+1
M)) Ass
R
(H
s
−1
I
(M/J
n
M))
n

j≤r
0
Ass
R

H
j

I
(J
n
M/J
n+1
M))

i≤s
0
Ass
R

H
i
I
(M/J
n
M))
n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

t≤j
Ass
R

H
t
I
(J
n

M/J
n+1
M))∪{m}

t≤i
Ass
R

H
t
I
(M/J
n
M))∪{m}
j ≤ r
1
i ≤ s
1
n
M−
> k M− > k I
M−
> k
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(R, m)
m; M R−
p R
M x ∈ M
Ann(x) = p M
Ass

R
(M) Ass(M)
p R p ∈ Ass
R
(M)
M R/p
p Ann(x)
0 = x ∈ M p ∈ Ass
R
(M) M = 0
Ass
R
(M) = 0 ZD(M) M
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
M.
0 −→ M

−→ M −→ M

−→ 0 R−
Ass
R
M

⊆ Ass
R
M ⊆ Ass
R
M


∪ Ass
R
M

.
Ass
R
(M) ⊆ Supp
R
(M) Supp
R
(M)
Ass
R
(M)
M R− Ass
R
(M)
Ass
R
(M) ⊆ V (Ann M) V (Ann M)
Ass
R
(M) Ann(M)
M
N M
Ass
R
(N) ⊆ Ass
R

(M) ⊆ Ass
R
(M/N) ∪ Ass
R
(N).
Ass
R
p
(M
p
) = {qR
p
|q ∈ Ass
R
(M), q ⊆ p}.
I R M
Ass
R
(M/I
n
M) Ass
R
(I
n−1
M/I
n
M)
n n
Ext
M

. . . −→ P
2
−→ P
1
−→ P
0
−→ M −→ 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
P
i
M
Y M P
0
= ⊕
y∈Y
R
y
R
y
= R
R− ϕ : P
0
−→ M
ϕ(a
y
)
y∈Y
= Σ
y∈Y
a

y
y K
1
= Ker ϕ Y
1
K
1
P
1
R− Y
1
f
1
: P
1
−→ K
1
µ
1
= j
1
f
1
j
1
: K
1
→ P
0
K

1
P
0
Im µ
1
= Ker ϕ K
2
= Ker µ
1
f
2
: P
2
−→ K
2
P
2
Im µ
2
= Ker µ
1
µ
2
= j
2
f
2
j
2
: K

2
→ P
1
. . .
µ
2
−→ P
1
µ
1
−→ P
0
ϕ
−→ M −→ 0
P
i
M
N R− Hom(−, N)
M R− M
. . .
f
2
−→ P
2
f
1
−→ P
1
f
0

−→ P
0
µ
−→ M −→ 0.
Hom(−, N)
0 −→ Hom(P
0
, N)
f

0
−→ Hom(P
1
, N)
f

1
−→ Hom(P
2
, N)
f

2
−→ . . . .
Ext
i
R
(M, N) = Ker f

i

/ Im f

i−1
M
Ext
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
M Ext
i
R
(M, N) = 0 i ≥ 1
Ext
0
R
(M, N)

=
Hom(M, N)
0 −→ N

−→ N −→ N” −→ 0
Ext
n
R
(M, N

) −→ Ext
n+1
R
(M, N


) n ≥ 0
0 −→ Hom(M, N

) −→ Hom(M, N) −→ Hom(M, N

) −→ Ext
1
R
(M, N

)
−→ Ext
1
R
(M, N) −→ Ext
1
R
(M, N

) −→ Ext
2
R
(M, N

) −→ . . .
0 −→ N

−→ N −→ N” −→ 0
Ext
n

R
(N

, M) −→ Ext
n+1
R
(N

, M) n ≥ 0
0 −→ Hom(N”, M) −→ Hom(N, M) −→ Hom(N

, M) −→ Ext
1
R
(N

, M)
−→ Ext
1
R
(N, M) −→ Ext
1
R
(N

, M) −→ Ext
2
R
(N


, M) −→ . . .
Ext
M, N R− Ext
n
R
(M, N)
n
Ext
S R
S
−1
(Ext
n
R
(M, N))

=
Ext
n
S
−1
R
(S
−1
M, S
−1
N)
S
−1
(Ext

n
R
(M, N))
p

=
Ext
n
R
p
(M
p
, N
p
)
p R
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
I R R− M
Γ
I
(M) =

n≥0
(0 :
M
I
n
) f : M −→ N
R− f


: Γ
I
(M) −→ Γ
I
(N)
f

(m) = f(m) Γ
I
(−)
R− R− Γ
I
(−)
I−
I R M
Γ
I
(M) = 0 I ⊆ ZD(M)
ZD(M) = {a ∈ R : 0 = m ∈ M am = 0}
Ass(Γ
I
(M)) = Ass(M)∩V (I) Ass(M/Γ
I
(M)) = Ass(M)\V (I).
M
0−→M
µ
−→ E
0
f

0
−→ E
1
f
1
−→ E
2
f
2
−→ . . .
E
i
M
M R− I R
M
0−→M
µ
−→ E
0
f
0
−→ E
1
f
1
−→ E
2
f
2
−→ . . .

I−
0 −→ Γ
I
(E
0
)
f

0
−→ Γ
I
(E
1
)
f

1
−→ Γ
I
(E
2
)
f

2
−→ . . .
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
H
i
I

(M) = Ker f

i
/ Im f

i−1
i
i M
I.
M H
i
I
(M) = 0 i ≥ 1
Γ
I
(M)

=
H
0
I
(M)
0 −→ M

−→ M −→ M” −→ 0
H
n
I
(M


) −→ H
n+1
I
(M

) n ≥ 0
0 −→ Γ
I
(M

) −→ Γ
I
(M) −→ Γ
I
(M

) −→ H
1
I
(M

)
−→ H
1
I
(M) −→ H
1
I
(M


) −→ H
2
I
(M

) −→ . . .
S R S
−1
S
−1
H
n
I
(M)

=
H
n
S
−1
I
(S
−1
M). (H
n
I
(M))
p

=

H
n
IR
p
(M
p
) p R
p R p ∈ Ass H
n
I
(M)
pR
p
∈ Ass H
n
IR
p
(M
p
).
R M
R− a
1
, . . . , a
n
∈ R
M−
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
M/(a
1

, . . . , a
n
)M = 0
a
i
M/(a
1
, . . . , a
i−1
)M− i = 1, . . . , n.
M− M−
M−
a ∈ R M− a
M
a
1
, . . . , a
n
∈ R M−
M/(a
1
, . . . , a
n
)M = 0 a
i
/∈ p p ∈ Ass
R
M/(a
1
, . . . , a

i−1
)M
i = 1, . . . , n.
R M
R− I R M = IM
a
1
, . . . , a
n
M− I a
1
, . . . , a
n
M− I a
n+1
∈ I
a
1
, . . . , a
n
, a
n+1
M− n + 1.
R M
R− I R M = IM
M I
I M
I M I
depth(I, M).
R m

M− a
1
, . . . , a
n
m
M = (a
1
, . . . , a
n
)M M = mM
R M−
M− m M
m M depth M.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Ext .
R I R M
R−
depth(I, M) = inf{i | Ext
i
R
(R/I, M) = 0}.
I R M
depth(I, M) = inf{i | H
i
I
(M) = 0}.
p
0
⊂ p
1

⊂ . . . ⊂ p
n
p
i
= p
i+1
R
dim R
R M dim M n
n Supp M M
Supp M = V (Ann
R
M)
dim M = dim R/ Ann
R
M = sup
p∈Ass M
dim(R/p).
R R−
(R, m) M R−
(M/m
n
M)
n
dim M = deg((M/m
n
M))
= inf{t : ∃a
1
, . . . , a

t
(M/(a
1
, . . . , a
t
M)) < ∞}.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
dim M = d a
1
, . . . , a
d
∈ m
(M/(a
1
, . . . , a
d
M)) < ∞
M.
I R M R−
0
H
i
I
(M) = 0 i > dim M.
(R, m) dim M = sup{i : H
i
m
(M) = 0}.
A
A =



n=0
A
n
A
n
A A
n
.A
m
⊆ A
n+m
n, m A
n
n
A = ⊕
n≥0
A
n
A
0
A A
n
A
0
− n ≥ 0 A
A
0
a

1
, . . . , a
n
∈ A
1
A = A
0
[a
1
, . . . , a
n
] A A
0

A n
A
0
A
0
A
0
A
A M A− M A−
M =


n=0
M
n
A

n
.M
m
⊆ M
n+m
n, m x ∈ M
n
n N
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
M N
N =


n=0
(M
n
∩ N).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
M− > k
M− > k
k ≥ 0 x
1
, , x
r
m M− > k
i ∈ {1, , r} x
i
/∈ p p ∈ Ass
R
(M/(x

1
, , x
i−1
)M)
dim(R/p) > k
x
1
, , x
r
M− > −1
M, x
1
, , x
r
M−
> 0 M
x
1
, , x
r
M− > 1
M
k dim(M/IM) > k
M− > k I
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
M− > k I
i p ∈ Supp(H
i
I
(M))

dim(R/p) > k
depth
k
(I, M) M− > k
I x
1
, , x
r
> k
x
1
, , x
r
M
depth
k
(I, M) ≤ dim(M) − dim(M/IM) depth
−1
(I, M)
depth(I, M) M depth
0
(I, M)
f-depth(I, M) M I ¨u
depth
1
(I, M) M I
dim(M/IM) ≤ k M− > k
I r
depth
k

(I, M) = ∞
S Spec(R) i ≥ 0
S
≥i
:= {p ∈ S| dim(R/p) ≥ i}
S
>i
:= {p ∈ S| dim(R/p) > i}.
k ≥ −1
depth
k
(I, M) = inf{j | dim(Ext
j
R
(R/I, M)) > k}
= inf{depth
k−i
(I
p
, M
p
)|p ∈ Supp(M/IM)
≥i
}
0 ≤ i ≤ k + 1 inf(∅) = ∞.
depth
k
(I, M) = ∞ dim(M/IM) ≤
k depth
k

(I, M) = ∞
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
r = depth
k
(I, M)
r = inf{i|∃p ∈ Supp(H
i
I
(M)), dim(R/p) > k}.

j≤l
Supp(H
j
I
(M)) =

j≤l
Supp(Ext
j
R
(R/I, M))
l ≥ 0
r = inf{j|∃p ∈ Supp(Ext
j
R
(R/I, (M)), dim(R/p) > k}
r = inf{j| dim(Ext
j
R
(R/I, M)) > k}.

x
1
, . . . , x
r
M− > k i ∈ {0, . . . , k + 1}.
p ∈ Supp(M/IM)
≥i
x
1
/1, . . . , x
r
/1 M
p

> k−i I
p
x
i
/1 ∈ I
p
x
i
∈ I 1 /∈ p i
x
i
/1 ∈ qR
p
qR
p
∈ (Ass

R
(M
p
/(x
1
, . . . , x
i−1
)M
p
))
>k−i
pR
p
⊃ . . . ⊃ qR
p
> k−i
m ⊃ . . . ⊃ p ⊃ . . . ⊃ q > k −i+i = k
x
i
∈ q q ∈ Ass(M/(x
1
, . . . , x
i−1
)M) dim(R/q) > k
r ≤ depth
k−i
(I
p
, M
p

)
q ∈ Supp(Ext
r
R
(R/I, M))
dim(R/q) > k
q ⊂ q
0
⊂ q
1
⊂ . . . ⊂ q
k
⊂ q
k+1
⊂ . . . ⊂ m
q
i
∈ Supp(M/IM)
p

p

⊃ q dim(R/p

) = i dim(R
p

/qR
p


) >
k − i qR
p

∈ Supp
R
p

(Ext
r
R
(R/I, M))
p

)
>k−i
qR
p


Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Supp
R
p

(Ext
r
R
p


(R
p

/I
p

, M
p

))
>k−i
r ≥ depth
k−i
(I
p

, M
p

).
r = inf{depth
k−i
(I
p
, M
p
)|p ∈ Supp(M/IM)
≥i
}.
R = ⊕

n≥0
R
n
R
0
= R M = ⊕
n≥0
M
n
R−
N
n
R− M
n
M/J
n
M
Ass
R
(N
n
) n
k ≥ −1 r ≥ 1
dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
)) ≤ k n i < r
r x

1
, . . . x
r
N
n
− > k I n
T := {n ∈ Z| dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
)) ≤ k, ∀i < r}.
r
r = 1 dim(Hom(R/I, N
n
)) ≤ k n ∈ T
I ⊆ p p ∈ Ass
R
(N
n
)
>k
p ∈ Ass
R
(N
n
)
>k
I ⊆ p
Ass

R
(Hom(R/I, N
n
)) = Ass
R
(N
n
) ∩ V (I)
p ∈ Ass
R
(Hom(R/I, N
n
)) p ∈ Supp(Hom(R/I, N
n
))
dim(Hom(R/I, N
n
)) > k Ass
R
(N
n
)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
n a ∈ T
I ⊆ p n ≥ a x
1
∈ I
N
n
− > k n ≥ a

r > 1 r−1
r dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
/x
1
N
n
)) ≤ k
i < r − 1 r − 1
dim(0 :
N
n
x
1
) > k sup{dim(R/p)|p ∈ Ass
R
(0 :
N
n
x
1
)} > k,
0 = m ∈ (0 :
N
n
x
1

) p ∈ Spec R p = Ann(m)
dim(R/p) > k x
1
N
n
− > k x
1
/∈ p
p ∈ Ass
R
(N
n
) dim(R/p) > k 0 = m ∈ (0 :
N
n
x
1
)
x
1
m = 0 x
1
∈ Ann(m) = p x
1
N
n
− > k dim(0 :
N
n
x

1
) ≤ k dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
)) ≤ k
n ∈ T n ≥ a i < r
0 −→ (0 :
N
n
x
1
) −→ N
n
−→ N
n
/(0 :
N
n
x
1
) −→ 0
Ext
i
R
(R/I, N
n
) −→ Ext
i

R
(R/I, N
n
/(0 :
N
n
x
1
))
−→ Ext
i+1
R
(R/I, (0 :
N
n
x
1
)).
dim(0 :
N
n
x
1
) ≤ k dim(Supp(H
i
I
(0 :
N
n
x

1
))) ≤ k i ≥ 0

i≤r−1
Supp(H
i
I
(0 :
N
n
x
1
)) =

i≤r−1
Supp(Ext
i
R
(R/I, (0 :
N
n
x
1
)))
dim(Ext
i
R
(R/I, (0 :
N
n

x
1
))) ≤ k i < r − 1
dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
/(0 :
N
n
x
1
))) ≤ k i < r
0 −→ N
n
/(0 :
N
n
x
1
) −→ N
n
−→ N
n
/x
1
N
n
−→ 0

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Ext
i−1
R
(R/I, N
n
) −→ Ext
i−1
R
(R/I, N
n
/x
1
N
n
)
−→ Ext
i
R
(R/I, N
n
/(0 :
N
n
x
1
)).
dim(Ext
i
R

(R/I, N
n
/(0 :
N
n
x
1
))) ≤ k
dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
/x
1
N
n
)) ≤ k
i < r−1, n ∈ T n ≥ a
N
n
/x
1
N
n
− > k x
2
, . . . , x
r
∈ I

n ≥ a a T).
dim N
n
= dim R/ Ann
R
N
n
= sup
p∈Ass N
n
dim(R/p).
u > 0 d = dim N
n
d

= dim(N
n
/IN
n
) n ≥ u d

≤ k
N
n
− > k I l
l depth
k
(I, N
n
) = ∞ n ≥ u d


> k
0 ≤ depth
k
(I, N
n
) ≤ dim N
n
− dim(N
n
/IN
n
)
0 ≤ depth
k
(I, N
n
) ≤ d − d

T Z
r ∈ {0, . . . , d − d

}
r = inf{i | dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
)) > k}
n ∈ T. r = depth

k
(I, N
n
) n
r = 0 dim(Ext
0
R
(R/I, N
n
)) = dim(Hom(R/I, N
n
)) > k
n ∈ T Ass
R
(Hom(R/I, N
n
)) = Ass
R
(N
n
) ∩ V (I)
Ass
R
(Hom(R/I, N
n
)) n ≥ a, a ∈ T.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
depth
k
(I, N

n
) = 0 n ≥ a. r ≥ 1
v ≥ 0 depth
k
(I, N
n
) ≥ r n ≥ v
dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
)) ≤ k n ≥ v i < r
dim(Ext
r
R
(R/I, N
n
)) > k dim(Ext
r
R
(R/I, N
n
)) ≤ k
n S Z
b ≥ v depth
k
(I, N
n
) ≥ r + 1

dim(Ext
r
R
(R/I, N
n
)) ≤ k
r c dim(Ext
r
R
(R/I, N
n
)) > k
dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
)) ≤ k n ≥ c i < r
depth
k
(I, N
n
) = r n ≥ c
r = depth
k
(I, N
n
) n
r depth
k

(I, N
n
)
k ≥ −1 r
depth
k
(I, N
n
)
r = inf{i | dim(Ext
i
R
(R/I, N
n
)) > k n}.
depth
k
depth
k
(I, J
n
M/J
n+1
M)
depth
k
(I, M/J
n
M).
k ≥ −1 r

s depth
k
(I, J
n
M/J
n+1
M)
depth
k
(I, M/J
n
M) r ≥ s
n > 0 r(n) = depth
k
(I, J
n
M/J
n+1
M)
s(n) = depth
k
(I, M/J
n
M)
0 −→ J
n
M/J
n+1
M −→ M/J
n+1

M −→ M/J
n
M −→ 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
. . . −→ Ext
j−1
R
(R/I, M/J
n
M) −→ Ext
j
R
(R/I, J
n
M/J
n+1
M)
−→ Ext
j
R
(R/I, M/J
n+1
M)) −→ . . .
j < min{s(n) + 1, s(n + 1)}
dim(Ext
j
R
(R/I, M/J
n+1
M)) ≤ k j < s(n + 1)

dim(Ext
j−1
R
(R/I, M/J
n
M)) ≤ k j − 1 < s(n).
dim(Ext
j
R
(R/I, J
n
M/J
n+1
M)) ≤ k
r(n) ≥ min{s(n) + 1, s(n + 1)}
r s a > 0 r = r(n) s = s(n)
n ≥ a r ≥ min{s + 1, s} r ≥ s.
x
1
, . . . , x
r
∈ I I−
M i ∈ {1, . . . , r} x
i
/∈ p
p ∈ Ass
R
(M/(x
1
, . . . , x

i−1
)M) \ V (I) V (I)
R I
k ≥ −1 r
depth
k
(I, N
n
) 1 ≤ r < ∞ x
1
, . . . , x
r
I N
n
− > k
I− N
n
n
l 1 ≤ l ≤ r
l l
I
l = 1
t > 0 Ass
R
(N
n
) n ≥ t r ≥ 1 I ⊆ p
p ∈ Ass
R
(N

n
)
>k
n ≥ t x ∈ I ⊆ p
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

×