Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
ĐỖ DIỆP ANH
PHƯƠNG PHÁP CHIA MIỀN ĐỐI VỚI
PHƯƠNG TRÌNH SONG ĐIỀU HÒA
LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
THÁI NGUYÊN – 2009
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
ĐỖ DIỆP ANH
PHƯƠNG PHÁP CHIA MIỀN ĐỐI VỚI
PHƯƠNG TRÌNH SONG ĐIỀU HÒA
Chuyên ngành: Toán ứng dụng
Mã số: 60. 46. 36
LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
Người hướng dẫn khoa học:
TS VŨ VINH QUANG
THÁI NGUYÊN - 2009
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Lu = f, x ∈ Ω L Ω
d (d = 2, 3) ∂Ω f
L
2
(Ω) Ω Ω
1
, Ω
2
Γ = Ω
1
∩Ω
2
Γ (d−1)
λ
Ω
1
Ω
2
λ
Ω
1
Ω
2
u
(0)
2
Ω
2
Ω
1
, Ω
2
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Ω
1
Ω
2
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
C
k
(
¯
Ω)
Ω n R
n
¯
Ω
Ω C
k
(
¯
Ω)(k = 0, 1, 2, )
k k Ω
¯
Ω C
k
(
¯
Ω)
u
C
k
(
¯
Ω)
=
|α|=k
max
x∈
¯
Ω
|D
α
u(x)|,
α = (α
1
, . . . , α
n
)
|α| = α
1
+ · · · + α
n
,
D
α
u =
∂
α
1
+···+α
n
u
∂x
1
α
1
∂x
n
α
n
¯
Ω
k k C
k
(
¯
Ω) (1.1)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
L
P
(Ω)
Ω R
n
p
L
P
(Ω) f Ω
Ω
|f(x)|
p
dx < ∞
L
P
(Ω) Ω
L
P
(Ω)
Ω
|f(x) + g(x)|
p
(|f(x)| + |g(x)|)
p
2
p
(|f(x)|
p
+ |g(x)|
p
)
L
P
(Ω)
L
P
(Ω) ||.||
p
||u||
p
=
Ω
|u(x)|
p
dx
1/p
1 < p < ∞ u ∈ L
P
(Ω), v ∈
L
P
(Ω) uv ∈ L
P
(Ω)
Ω
|u(x)v(x)|dx ||u||
p
||v||
p
,
p
,
= p/(p − 1)
1
p
+
1
p
,
= 1 p
,
p
1 < p < ∞
||f + g||
p
||f||
p
+ ||g||
p
L
P
(Ω) 1 p ∞
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
W
1,p
(Ω)
Ω R
n
u(x)
Ω u(x) Ω x
0
∈ Ω
ω x
0
u(x) ω
Ω R
n
u(x), v(x)
Ω
Ω
u
∂
k
ϕ
∂x
1
k
1
∂x
n
k
n
dx = (−1)
k
Ω
vϕdx
ϕ(x) ∈ C
k
0
(Ω), k = k
1
+ + k
n
, k
i
≥ 0 (i = 1, 2, , n)
v(x) k u(x)
v(x) =
∂
k
u
∂x
1
k
1
∂x
n
k
n
.
p 1 ≤ p < ∞ Ω R
n
W
1,p
(Ω)
W
1,p
(Ω) =
u | u ∈ L
p
(Ω),
∂u
∂x
i
∈ L
p
(Ω), i = 1, 2, , n
,
p = 2 W
1,2
(Ω) = H
1
(Ω)
H
1
(Ω) =
u | u ∈ L
2
(Ω),
∂u
∂x
i
∈ L
2
(Ω), i = 1, 2, , n
.
W
1,p
(Ω)
u
W
1,p
(Ω)
= u
L
p
(Ω)
+
n
i=1
∂u
∂x
i
L
p
(Ω)
.
H
1
(Ω)
(u, v)
H
1
(Ω)
= (u, v)
L
2
(Ω)
+
n
i=1
∂u
∂x
i
,
∂v
∂x
i
L
2
(Ω)
, ∀u, v ∈ H
1
(Ω).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Ω
α, β m
x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n
m a
r
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
) r = 1, 2, , m
(n − 1) K
(r)
|x
(r)
i
| < α, i = 1, 2, , n − 1
x ∂Ω
x = (x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
, a
r
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
)).
x = (x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
, x
(r)
n
)
|x
(r)
i
| < α, i = 1, 2, , n − 1
a
r
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
) < x
(r)
n
< a
r
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
) + β
a
r
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
) − β < x
(r)
n
< a
r
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
)
Ω
a
r
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
) r = 1, 2, , m
K
(r)
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
), (y
(r)
1
, y
(r)
2
, , y
(r)
n−1
) ∈
K
(r)
L
|a
r
(x
(r)
1
, x
(r)
2
, , x
(r)
n−1
) − a
r
(y
(r)
1
, y
(r)
2
, , y
(r)
n−1
)| ≤
≤ L[(x
(r)
1
− y
(r)
1
)
2
+ + (x
(r)
n−1
− y
(r)
n−1
)
2
]
1/2
.
∂Ω
1 ≤ p < n W
1,p
(Ω) ⊂ L
q
(Ω)
q ∈ [1, p
∗
)
1
p
∗
=
1
p
−
1
n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
q = p
∗
p = n W
1,n
(Ω) ⊂ L
q
(Ω) q ∈ [1, +∞)
p > n W
1,p
(Ω) ⊂ C
0
(Ω)
W
1,p
0
(Ω)
Ω
W
1,p
(Ω)
H
1
0
(Ω)
H
1
0
(Ω) = W
1,2
0
(Ω).
∂Ω
1 ≤ p < n W
1,p
0
(Ω) ⊂ L
q
(Ω)
q ∈ [1, p
∗
)
1
p
∗
=
1
p
−
1
n
q = p
∗
p = n W
1,n
0
(Ω) ⊂ L
q
(Ω) q ∈ [1, +∞)
p > n W
1,p
0
(Ω) ⊂ C
0
(Ω)
Ω R
n
∂Ω
γ : H
1
(Ω) −→ L
2
(∂Ω)
u ∈ H
1
(Ω) ∩ C
0
(Ω) γ(u) = u|
∂Ω
γ(u)
u ∂Ω
∂Ω H
1/2
(∂Ω)
γ
H
1/2
(∂Ω) = γ(H
1
(Ω)).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
H
1/2
(∂Ω)
u
2
H
1/2
(∂Ω)
=
∂Ω
|u(x)|
2
dS
x
+
∂Ω
∂Ω
|u(x) − u(y)|
2
|x − y|
n+1
dS
x
dS
y
.
C
γ
(Ω)
γ(u)
H
1/2
(∂Ω)
≤ C
γ
(Ω)u
H
1
(Ω)
, ∀u ∈ H
1
(Ω).
C
γ
(Ω)
∂Ω H
1/2
(∂Ω)
{u|
∂Ω
, u ∈ C
∞
(R
n
)} H
1/2
(∂Ω)
H
1/2
(∂Ω) ⊂ L
2
(∂Ω)
g ∈ H
1/2
(∂Ω) −→ u
g
∈ H
1
(Ω)
γ(u
g
) = g C
1
(Ω) Ω
u
g
H
1
(Ω)
≤ C
1
(Ω)g
H
1/2
(∂Ω)
, ∀g ∈ H
1/2
(∂Ω).
∂Ω
H
1
0
(Ω) = {u | u ∈ H
1
(Ω), γ(u) = 0}.
C
Ω
u
L
2
(Ω)
≤ C
Ω
∇u
L
2
(Ω)
, ∀u ∈ H
1
0
(Ω).
I R
n
Ω u ∈ H
1
0
(Ω) u
0 u I u ∈ H
1
0
(I)
u
L
2
(Ω)
= u
L
2
(I)
; ∇u
L
2
(Ω)
= ∇u
L
2
(I)
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Ω R
n
Ω = (0, a)
n
∀u ∈ C
∞
0
(Ω)
u(x) = u(x
, x
n
) =
x
n
0
∂u
∂x
n
(x
, t)dt.
|u(x)|
2
=
x
n
0
∂u
∂x
n
(x
, t).1dt
2
≤
≤x
n
x
n
0
∂u
∂x
n
(x
, t)
2
dt ≤
≤a
a
0
∂u
∂x
n
(x
, t)
2
dt.
Ω
Ω
u
2
dx ≤ a
2
Ω
∂u
∂x
n
2
dx ≤ a
2
Ω
|∇u|
2
dx,
u
L
2
(Ω)
≤ a∇u
L
2
(Ω)
, ∀u ∈ C
∞
0
(Ω).
∀u ∈ H
1
0
(Ω)
Ω I
Ω Ω ⊂ I
I
Ω
u = ∇u
L
2
(Ω)
H
1
0
(Ω) H
1
(Ω)
u
2
H
1
(Ω)
= u
2
L
2
(Ω)
+ ∇u
2
L
2
(Ω)
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
∂Ω ∂Ω = Γ
1
∪ Γ
2
Γ
1
, Γ
2
Γ
1
C
Ω
u
L
2
(Ω)
≤ C
Ω
∇u
L
2
(Ω)
∀u ∈ H
1
(Ω), γ(u) = 0 Γ
1
H
−1
(Ω) H
−1/2
(∂Ω)
H
−1
(Ω)
H
−1
(Ω) = (H
1
0
(Ω))
,
H
1
0
(Ω) F ∈ H
−1
(Ω)
F
H
−1
(Ω)
= sup
H
1
0
(Ω)\{0}
F, u
H
−1
(Ω),H
1
0
(Ω)
u
H
1
0
(Ω)
,
F, u
H
−1
(Ω),H
1
0
(Ω)
=
Ω
F udx.
F ∈ H
−1
(Ω) n + 1 f
0
, f
1
, , f
n
L
2
(Ω)
F = f
0
+
n
i=1
∂f
i
∂x
i
.
F
2
H
−1
(Ω)
= inf
n
i=1
f
i
2
L
2
(Ω)
,
(f
0
, f
1
, , f
n
) [L
2
(Ω)]
n+1
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
∂Ω H
−1/2
(∂Ω)
H
−1/2
(∂Ω) = (H
1/2
(∂Ω))
,
H
1/2
(∂Ω)
F ∈ H
−1/2
(∂Ω)
F
H
−1/2
(∂Ω)
= sup
H
1/2
(∂Ω)\{0}
F, u
H
−1/2
(∂Ω),H
1/2
(∂Ω)
u
H
1/2
(∂Ω)
,
F, u
H
−1/2
(∂Ω),H
1/2
(∂Ω)
=
∂Ω
F udS.
∂Ω H
−1/2
(∂Ω)
L
2
(∂Ω) ⊂ H
−1/2
(∂Ω)
v ∈ H(Ω, div) −→ v.n ∈ H
−1/2
(∂Ω),
H(Ω, div) =
v | v ∈ L
2
(Ω), divv ∈ L
2
(Ω)
.
v ∈ H(Ω, div) w ∈ H
1
(Ω)
−
Ω
(divv)wdx =
Ω
v∇wdx + v.n, w
H
−1/2
(∂Ω),H
1/2
(∂Ω)
−u = f.
u ∈ C
2
(Ω), f ∈ C(Ω)
Ω u(x)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ϕ D(Ω) = C
∞
0
(Ω)
−
Ω
uϕdx =
Ω
fϕdx.
ϕ|
∂Ω
= 0
Ω
n
i=1
∂ϕ
∂x
i
∂u
∂x
i
dx =
Ω
fϕdx,
Ω
∇u∇ϕdx =
Ω
fϕdx.
u
f∈C(Ω)
f ∈ L
2
(Ω)
u ∈ H
1
(Ω), f ∈ L
2
(Ω) u
u u ∈ C
2
(Ω), f ∈
C(Ω) u −u = f
u u ∈ H
1
(Ω)
ϕ ∈ D(Ω) u ∈ C
2
(Ω)
Ω
(u + f)ϕdx = 0, ∀u ∈ D(Ω).
D(Ω) L
2
(Ω) u + f ϕ ∈ D(Ω)
u + f = 0 L
2
(Ω) u u + f ≡ 0
C(Ω) u
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
•
−u f, x ∈ Ω,
u ϕ, x ∈ ∂Ω,
f ∈ L
2
(Ω)
u ∈ H
1
(Ω)
u − w ∈ H
1
0
(Ω),
w H
1
(Ω) ϕ
Ω
∇u∇vdx =
Ω
fvdx, ∀v ∈ H
1
0
(Ω).
−u = f
u ∈ H
1
(Ω) v ∈ C
∞
0
(Ω) ⊂ H
1
0
(Ω)
u u, f, ϕ u
•
−u f, x ∈ Ω,
∂u
∂ν
h, x ∈ ∂Ω,
h ∈ C(∂Ω), f ∈ C(Ω), u ∈ C
2
(Ω)
−u = f v ∈ H
1
(Ω)
−
Ω
vudx =
Ω
vfdx.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
−
∂Ω
v
∂u
∂ν
dS +
Ω
∇u∇vdx =
Ω
vfdx,
Ω
∇u∇vdx =
Ω
fvdx +
∂Ω
hvdS, ∀v ∈ H
1
(Ω).
h ∈ L
2
(∂Ω), f ∈ L
2
(Ω)
u ∈ H
1
(Ω)
∂Ω
−u f, x ∈ Ω,
u ϕ, x ∈ Γ
1
,
∂u
∂ν
h, x ∈ Γ
2
.
V = {v ∈ H
1
(Ω), v|
Γ
1
= 0}.
w ∈ H
1
(Ω) : w|
Γ
1
= ϕ
−u = f u ∈ H
1
(Ω) u − w ∈ V
Ω
∇u∇vdx =
Ω
vfdx +
∂Ω
vhdS, ∀v ∈ V.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
H (v, u) B(v, u)
H
k > 0
|B(v, u)| ≤ kvu, ∀u, v ∈ H
α > 0
B(v, v) ≥ αv
2
, ∀v ∈ H.
F H
F (v) = B(v, z), ∀v ∈ H,
z ∈ H F
z ≤
1
α
F .
v ∈ H B(v, z) = F(v)
z ∈ H z ≤
1
α
F
•
−u f, x ∈ Ω,
u 0, x ∈ ∂Ω,
f ∈ L
2
(Ω) u ∈ H
1
0
(Ω)
B(u, v) = F (v), ∀v ∈ H
1
0
(Ω),
B(u, v) =
Ω
∇u∇vdx, F (v) =
Ω
fvdx.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
B(u, v)
C
Ω
|∇v|
2
dx ≥
Ω
|v|
2
dx
(1 + C)
Ω
|∇v|
2
dx ≥ v
2
H
1
(Ω)
.
B(v, v) =
Ω
|∇v|
2
dx ≥
1
1 + C
v
2
H
1
(Ω)
.
B(u, v)
H
u ∈
H
1
0
(Ω)
u
H
1
(Ω)
≤ (1 + C)F .
v
L
2
(Ω)
≤ v
H
1
0
(Ω)
F = sup
v=0
|F (v)|
v
H
1
0
(Ω)
≤ sup
v=0
f
L
2
(Ω)
v
L
2
(Ω)
v
H
1
0
(Ω)
≤ f
L
2
(Ω)
.
u
H
1
(Ω)
≤ (1 + C)f
L
2
(Ω)
.
•
−u f, x ∈ Ω,
u ϕ, x ∈ ∂Ω,
ϕ ∈ H
1/2
(∂Ω), f ∈ L
2
(Ω)
ϕ ∈ H
1/2
(∂Ω) w ∈ H
1
(Ω) w|
∂Ω
= ϕ
u ∈ H
1
(Ω)
u − w ∈ H
1
0
(Ω)
B(u, v) = (f, v)
L
2
(Ω)
, ∀v ∈ H
1
0
(Ω),
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
B(u, v) =
Ω
∇u∇vdx.
z ∈ H
1
0
(Ω)
B(z, v) = (f, v)
L
2
(Ω)
− B(w, v).
u = w + z
u − w ∈ H
1
0
(Ω)
B(u, v) =B(w + z, v) = B(w, v) + B(z, v) =
=B(w, v) + (f, v)
L
2
(Ω)
− B(w, v) = (f, v)
L
2
(Ω)
,
z
H
1
0
(Ω)
≤
1
α
sup
v=0
|(f, v)
L
2
(Ω)
|
v
H
1
0
(Ω)
+ sup
v=0
B(w, v)
v
H
1
0
(Ω)
.
|(f, v)
L
2
(Ω)
|
v
H
1
0
(Ω)
≤ f
L
2
(Ω)
,
B(w, v)
v
H
1
0
(Ω)
≤ k
w
H
1
0
(Ω)
v
H
1
0
(Ω)
v
H
1
0
(Ω)
= kw
H
1
0
(Ω)
.
z
H
1
0
(Ω)
≤
1
α
f
L
2
(Ω)
+ kw
H
1
0
(Ω)
.
u
H
1
0
(Ω)
≤z
H
1
0
(Ω)
+ w
H
1
0
(Ω)
≤
≤
1
α
f
L
2
(Ω)
+
1 +
k
α
w
H
1
0
(Ω)
.
C
w
H
1
0
(Ω)
≤ Cϕ
H
1/2
(∂Ω)
.
u
H
1
0
(Ω)
≤ C
1
f
L
2
(Ω)
+ C
2
ϕ
H
1/2
(∂Ω)
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
H (, ) .
A H D(A)
H
(Au, v) = (u, Av), ∀u, v ∈ D(A)
γ
(Au, u) ≥ γu
2
, ∀u ∈ D(A).
D(A) (Au, v)
(Au, v) = [u, v]
[u, v] D(A)
[u, v] = (Au, v) = (u, Av) = (Av, u) = [v, u],
[λ
1
u
1
+ λ
2
u
2
, v] =(A(λ
1
u
1
+ λ
2
u
2
), v) =
=λ
1
(Au
1
, v) + λ
2
(Au
2
, v) =
=λ
1
[u
1
, v] + λ
2
[u
2
, v],
[u, u] = (Au, u) ≥ 0, [u, u] = (Au, u) = 0 u = 0.
[u, u]
|.|
|u|
2
= [u, u] = (Au, u).
h
A
h
A
D(A)
h
A
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
H
h
A
h
A
h
A
H
A
H
A
A
H
A
D(A)
u ∈ H
A
u
2
A
= lim
n→∞
|u
n
|
2
,
{u
n
} |.| h
A
D(A) u
u, v ∈ H
A
[u, v]
A
= lim
n→∞
[u
n
, v
n
],
{u
n
}, {v
n
} D(A) u, v
H
A
H
A
D(A)
(Au, v)
•
Au = f,
A : H −→ H
N H (, ) y =
(y, y)
A f ∈ H
y
0
H
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
y
1
, y
2
, , y
k
,
k = 1, 2,
y
k+1
y
k
, y
k−1
,
y
k+1
B
k
y
k+1
− y
k
θ
k+1
+ Ay
k
= f, k = 0, 1, 2,
θ
k+1
B
k
H H B
−1
k
y
k+1
= y
k
− θ
k+1
B
−1
k
(Ay
k
− f)
y
k+1
= y
k
− θ
k+1
B
−1
k
r
k
= y
k
− θ
k+1
w
k
,
r
k
= Ay
k
− f w
k
= B
−1
k
r
k
y
k
y
k+1
y
0
y
1
, y
2
,
y
k
− u −→ 0, k −→ ∞.
ε
y
k
− u
y
0
− u
)
y
k
− u ≤ εy
0
− u.
u
Ay
k
− f ≤ εAy
0
− f.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên