Tải bản đầy đủ (.ppt) (24 trang)

Chuyên đề Mạng truyền dẫn quang (TS. Võ Viết Minh Nhật) - Bài 7 Kỹ thuật tập hợp chùm trên mạng OBS pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (479.54 KB, 24 trang )

1
Chuyên ê:đ M ng truy n d n ạ ề ẫ
quang
Bài 7: K thu t t p h p ỹ ậ ậ ợ
chùm trên m ng OBS ạ
TS. Võ Vi t Minh Nh tế ậ
Khoa Du L ch – Đ i h c Huị ạ ọ ế

2
M c tiêuụ
o
Bài này nh m cung c p cho h c viên các ki n th c ằ ấ ọ ế ứ
và k năng v :ỹ ề

Khái ni m v t p h p burstệ ề ậ ợ

Phân lo i các gi i thu t t p h p burstạ ả ậ ậ ợ

Mô t chi ti t các gi i thu t t p h p burstả ế ả ậ ậ ợ

T p h p burst d a trên ng ng đ dài burstậ ợ ự ưỡ ộ

T p h p burst d a trên ng ng th i gianậ ợ ự ưỡ ờ

T p h p burst laiậ ợ

V n đ ch n ng ngấ ề ọ ưỡ

Gi i thu t t p h p burst thích nghiả ậ ậ ợ
3
N i dung trình bàyộ


7.1. Gi i thi uớ ệ
7.2. K thu t t p h p chùm d a trên ng ng đ dàiỹ ậ ậ ợ ự ưỡ ộ
7.3. K thu t t p h p chùm d a trên ng ng th i ỹ ậ ậ ợ ự ưỡ ờ
gian
7.4. K thu t t p h p chùm laiỹ ậ ậ ợ
7.5. K thu t t p h p chùm thích nghiỹ ậ ậ ợ
4
7.1. Gi i thi uớ ệ
o
T p h p burst là quá trình t p h p d li u đ n t ậ ợ ậ ợ ữ ệ ế ừ
l p m ng trên thành các ớ ạ
burst
t i nút biên vào ạ
c a m ng OBS. ủ ạ
o
Khi gói tin đ n t l p trên, chúng đ c l u t i b ế ừ ớ ượ ư ạ ộ
đ m đi n d a trên đích và l p d ch v c a chúng. ệ ệ ự ớ ị ụ ủ
o
K thu t t p h p ỹ ậ ậ ợ
burst
th c hi n d a trên m t ự ệ ự ộ
vài chính sách t p h p. ậ ợ
5
o
Hai k thu t t p h p ỹ ậ ậ ợ
burst
ph bi n d a trên ổ ế ự
ng ng kích th c ưỡ ướ
burst
(length-based) và d a ự

trên ng ng th i gian (timer-based). ưỡ ờ

Trong k thu t t p h p ỹ ậ ậ ợ
burst
d a trên ng ng th i ự ưỡ ờ
gian, m t ộ
burst
đ c t o và g i vào m ng OBS sau ượ ạ ở ạ
t ng kho ng th i gian đ u đ n (timer). ừ ả ờ ề ặ

Trong k thu t t p h p ỹ ậ ậ ợ
burst
d a trên giá tr ng ng ự ị ưỡ
kích th c, m t gi i h n (lenght) d a trên s l ng t i ướ ộ ớ ạ ự ố ượ ố
đa gói tin ch a trong m i burst đ c đ nh tr c. Do ứ ỗ ượ ị ướ
đó, nh ng burst có kích th c c đ nh s đ c t o t i ữ ướ ố ị ẽ ượ ạ ạ
nút biên c a m ng.ủ ạ
6
o
Các thu t toán t p h p ậ ậ ợ
burst
có th đ c phân ể ượ
lo i nh sau: ạ ư

D a trên ng ng th i gian (ự ưỡ ờ
timer-based
).

D a trên ng ng đ dài burst (ự ưỡ ộ
size-based

).

D a trên c ng ng th i gian và đ dài burst (ự ả ưỡ ờ ộ
hybrid
).

Thích nghi (
adaptive
) v i nh ng thay đ i lu ng thông ớ ữ ổ ồ
tin đ n.ế
7
7.2. K thu t t p h p chùm d a ỹ ậ ậ ợ ự
trên ng ng đ dài burstưỡ ộ
o
Thu t toán t p h p ậ ậ ợ
burst
d a trên ng ng đ dài ự ưỡ ộ
burst
yêu c u m t tham s giá tr ng ng đ dài ầ ộ ố ị ưỡ ộ
burst
đ c xác đ nh tr c cho m i hàng đ i. Giá ượ ị ướ ỗ ợ
tr ng ng ch đ nh s l ng gói tin đ c k t h p ị ưỡ ỉ ị ố ượ ượ ế ợ
trong m t ộ
burst
.
o
Nh ng gói tin đ n s đ c l u tr trong hàng đ i ữ ế ẽ ượ ư ữ ợ
t i nút biên. Khi ng ng đ t đ n, m t ạ ưỡ ạ ế ộ
burst
đ c ượ

t o ra và đ c g i qua m ng. ạ ượ ở ạ
8
o
Thu t toán này không đ m b o v m t đ tr . ậ ả ả ề ặ ộ ễ
N u l u l ng đ u vào th p ph i m t kho ng th i ế ư ượ ầ ấ ả ấ ả ờ
gian dài đ giá tr ng ng đ t đ c; Tuy nhiên ể ị ưỡ ạ ượ
n u l u l ng đ u vào cao, giá tr ng ng nhanh ế ư ượ ầ ị ưỡ
chóng đ t đ c và s t i thi u đ c đ tr . ạ ượ ẽ ố ể ượ ộ ễ
o
V i ph ng pháp t p h p burst d a trên ng ng, ớ ươ ậ ợ ự ưỡ
t t c các burst s có cùng đ dài khi đi vào ấ ả ẽ ộ
trong m ng. Tuy nhiên, khi m t burst đ c ạ ộ ượ
chuy n qua m ng lõi OBS, chi u dài c a burst có ể ạ ề ủ
th thay đ i d a trên nh ng chính sách v gi i ể ổ ự ữ ề ả
quy t tranh ch p, nh phân đo n burst, x y ra ế ấ ư ạ ả
t i l p lõi. ạ ớ
9
o
Chi u dài burst nh h ng đ n t ng s l ng ề ả ưở ế ổ ố ượ
tranh ch p và s l ng m t gói trung bình trên ấ ố ượ ấ
tranh ch p. ấ

Đ i v i nh ng ng ng cao, burst s dài và s có ít ố ớ ữ ưỡ ẽ ẽ
tranh ch p burst di n ra. Tuy nhiên khi có tranh ch p ấ ễ ấ
x y ra, s l ng gói tin trung bình m t trên m i tranh ả ố ượ ấ ỗ
ch p s cao h n. ấ ẽ ơ

Trong tr ng h p burst nh , s l ng burst đi vào ườ ợ ỏ ố ượ
m ng s l n và k t qu s l ng tranh ch p có th ạ ẽ ớ ế ả ố ượ ấ ể
di n ra s l n; tuy nhiên s l ng gói tin b m t trên ễ ẽ ớ ố ượ ị ấ

tranh ch p ít. ấ
o
Vì v y, c n có s cân b ng gi a s l ng tranh ậ ầ ự ằ ữ ố ượ
ch p và s l ng gói tin trung bình m t trên ch p ấ ố ượ ấ ấ
tranh, => c n xác đ nh ph m vi g m nh ng giá tr ầ ị ạ ồ ữ ị
ng ng t t nh t s làm t i thi u xác su t m t ưỡ ố ấ ẽ ố ể ấ ấ
gói tin.
10
o
Đ i v i tr ng h p mà có nhi u l p gói tin đ n ố ớ ườ ợ ề ớ ế
(CoS), m t ng ng đ n có th đ c áp d ng v i ộ ưỡ ơ ể ượ ụ ớ
t t c gói tin mà không c n quan tâm l p gói tin, ấ ả ầ ớ
ho c các ng ng khác nhau áp d ng cho các l p ặ ưỡ ụ ớ
gói tin.
o
Có th c n nhi u giá tr ng ng khác nhau đ ể ầ ề ị ưỡ ể
th a mãn đ tr v ch t l ng d ch v (QoS ỏ ộ ễ ề ấ ượ ị ụ
delay) và đ m b o vi c m t mát trên m i l p. ả ả ệ ấ ỗ ớ
Trong tr ng h p này, m c tiêu là tìm ng ng t i ườ ợ ụ ưỡ ố
u cho m i l p gói tin nh là yêu c u ch t l ng ư ỗ ớ ư ầ ấ ượ
d ch v đ c đáp ng. ị ụ ượ ứ
11
7.3. K thu t t p h p chùm d a ỹ ậ ậ ợ ự
trên ng ng th i gianưỡ ờ
o
K thu t này s d ng m t tham s cho m i hàng ỹ ậ ử ụ ộ ố ỗ
đ i là m t ng ng th i gian Tợ ộ ưỡ ờ
i
, t ng ng v i ươ ứ ớ
hàng đ i th i. B đ m th i gian s đ c b t đ u ợ ứ ộ ế ờ ẽ ượ ắ ầ

lúc kh i t o h th ng và ngay sau khi burst tr c ở ạ ệ ố ướ
đó đ c l p l ch g i đi. ượ ậ ị ở
12
o
K thu t này đ m b o v m t đ tr , v i l ng ỹ ậ ả ả ề ặ ộ ễ ớ ượ
t i th p, m c t i thi u. Tuy nhiên, đ i v i ả ấ ở ứ ố ể ố ớ
l ng t i vào cao, thu t toán có th t o ra nh ng ượ ả ậ ể ạ ữ
burst r t l n. ấ ớ
o
Tóm l i k thu t ạ ỹ ậ
t p h p chùm d a trên ng ng ậ ợ ự ưỡ
th i gianờ
cung c p nh ng burst có kích th c ấ ữ ướ
ng u nhiên v i nh ng kho ng th i gian c đ nh. ẫ ớ ữ ả ờ ố ị
Thông th ng giá tr b đ m th i gian là h ng s ườ ị ộ ế ờ ằ ố
đ i v i t t c nh ng hàng đ i.ố ớ ấ ả ữ ợ
13
FAP (Fixed-Assembly-Period) [2]
o
Nút OBS biên t p h p các gói IP có đích đ n ậ ợ ế
gi ng nhau vào m t burstố ộ

B1. N u th i gian timer ch a ho t đ ng thì kích ho t ế ờ ư ạ ộ ạ
timer;

B2. S p x p gói tin đ n vào burst;ắ ế ế

B3. N u timer đ t đ n ng ng, thì m t burst đ c ế ạ ế ưỡ ộ ượ
hình thành và ng ng timer; n u không chuy n sang ừ ế ể
b c b2.ướ

14
7.3. K thu t t p h p chùm d a trên ỹ ậ ậ ợ ự
ng ng đ dài burst và ng ng th i gianưỡ ộ ưỡ ờ
o
M t v n đ trong vi c t p h p burst là làm cách ộ ấ ề ệ ậ ợ
nào đ ch n nh ng giá tr ng ng th i gian hay ể ọ ữ ị ưỡ ờ
giá tr ng ng kích th c thích h p khi t o burst ị ưỡ ướ ợ ạ
nh m đ t i thi u kh năng m t gói tin trong ằ ể ố ể ả ấ
m ng OBS. ạ
o
Vi c ch n l a m t giá tr ng ng là m t v n đ ệ ọ ự ộ ị ưỡ ộ ấ ề
m . N u ng ng kích th c quá th p, burst s ở ế ưỡ ướ ấ ẽ
ng n và tăng s l ng burst sinh ra trong m ng. ắ ố ượ ạ
H n n a, s l ng burst cao s d n đ n s tranh ơ ữ ố ượ ẽ ẫ ế ố
ch p cao, nh ng s l ng gói tin b m t trung ấ ư ố ượ ị ấ
bình trên m t tranh ch p là ít. ộ ấ
15
o
N u th i gian c u hình l i vi c chuy n m ch là ế ờ ấ ạ ệ ể ạ
đáng k thì vi c t o ra các burst ng n s d n ể ệ ạ ắ ẽ ẫ
đ n vi c khai thác m ng th p vì chi phí th i gian ế ệ ạ ấ ờ
cho chuy n m ch cao đ i v i m i burst đ c ể ạ ố ớ ỗ ượ
chuy n m ch (đ c s p x p). ể ạ ượ ắ ế
o
Ng c l i, n u ng ng kích th c cao, burst s ượ ạ ế ưỡ ướ ẽ
dài và t ng s burst đi vào trong m ng s gi m. ổ ố ạ ẽ ả
Do đó, s l ng tranh ch p trong m ng gi m so ố ượ ấ ạ ả
v i tr ng h p burst ng n. Tuy nhiên, s gói tin ớ ườ ợ ắ ố
m t trung bình trên m i tranh ch p s tăng. ấ ỗ ấ ẽ
o

Tóm l i, c n có m t s cân b ng gi a s l ng ạ ầ ộ ự ằ ữ ố ượ
tranh ch p và s l ng trung bình gói tin m t ấ ố ượ ấ
trên tranh ch p. ấ
16
Hi u qu c a l ng t i trên nh ng k thu t ệ ả ủ ượ ả ữ ỹ ậ
k t h p b đ m và ng ng ế ợ ộ ế ưỡ
17
o
Đ i v i tr ng h p các gói tin có các ràng bu c ố ớ ườ ợ ộ
QoS, nh là ràng bu c đ tr , gi i pháp t t nh t ư ộ ộ ễ ả ố ấ
là gi i thu t t p h p burst d a trên ng ng th i ả ậ ậ ợ ự ưỡ ờ
gian.
o Vi c s d ng đ ng th i giá tr ng ng th i gian ệ ử ụ ồ ờ ị ưỡ ờ
và ng ng kích th c s mang l i hi u qu t t ưỡ ướ ẽ ạ ệ ả ố
cho h th ng và t o ra burst linh đ ng h n là ch ệ ố ạ ộ ơ ỉ
d a trên m t trong hai giá tr ng ng trên. ự ộ ị ưỡ
o
B ng vi c tính toán giá tr ng ng t i u, d a ằ ệ ị ưỡ ố ư ự
trên tính toán chi u dài burst t i thi u và d a ề ố ể ự
trên sai s đ tr c a gói tin, chúng ta s gi m ố ộ ễ ủ ẽ ả
thi u đ c s m t mát gói tin trong khi th a mãn ể ượ ự ấ ỏ
yêu c u đ tr . ầ ộ ễ
18
Fixed-Time-Min-Length Burst Assembly [9].
o
Gi i thu t t p h p burst d a trên đ dài burst ả ậ ậ ợ ự ộ
t i thi u và gi i h n th i gian c đ nh: ố ể ớ ạ ờ ố ị

s d ng m t tham s th i gian c đ nh làm chu n chính ử ụ ộ ố ờ ố ị ẩ
và yêu c u m i burst ph i có kích th c l n h n m t ầ ỗ ả ướ ớ ơ ộ

đ dài t i thi u.ộ ố ể

B1. N u th i gian timer ch a ho t đ ng thì kích ho t ế ờ ư ạ ộ ạ
timer;

B2. S p x p gói tin đ n vào burst;ắ ế ế

B3. N u timer đ t đ n ng ng, ế ạ ế ưỡ
• B3.1: n u đ dài burst < đ dài t i thi u, b sung thêm các d ế ộ ộ ố ể ổ ữ
li u đ n; chuy n sang b c B3.2.ệ ộ ể ướ

B3.2: hình thành burst và ng ng timer; ừ

B4. N u timer ch a đ t đ n ng ng; chuy n sang b c ế ư ạ ế ưỡ ể ướ
b2.
19
Fixed-Time-Min-Max-Length Burst Assembly [9]
o Gi i thu t t p h p burst d a trên kho ng đ dài burst ả ậ ậ ợ ự ả ộ
[min, max] và gi i h n th i gian c đ nhớ ạ ờ ố ị

s d ng m t tham s th i gian c đ nh làm chu n chính và yêu c u ử ụ ộ ố ờ ố ị ẩ ầ
m i burst ph i có kích th c trong kho ng [min, max].ỗ ả ướ ả

B1. N u th i gian timer ch a ho t đ ng thì kích ho t timer; ế ờ ư ạ ộ ạ

B2. S p x p gói tin đ n vào burst;ắ ế ế

B3. N u timer đ t đ n ng ng, ế ạ ế ưỡ

B3.1: n u đ dài burst < đ dài t i thi u(min), b sung thêm các d ế ộ ộ ố ể ổ ữ

li u đ n; chuy n sang b c B3.2;ệ ộ ể ướ

B3.2: hình thành burst và ng ng timer;ừ

B4. N u đ t đ n ng ng đ dài burst t i đa (max), hình thành ế ạ ế ưỡ ộ ố
burst và ng ng timer;ừ

B5. N u ch a đ t đ n ng ng timer hay ng ng đ dài burst t i ế ư ạ ế ưỡ ưỡ ộ ố
đa (max), chuy n sang b c b2.ể ướ
20
7.5.
K thu t t p h p chùm thích ỹ ậ ậ ợ
nghi
o
Nh c đi m chính c a nh ng thu t toán t p h p ượ ể ủ ữ ậ ậ ợ
burst tĩnh là chúng đ c l p v i nh ng thay đ i ộ ậ ớ ữ ổ
c a l u l ng m ng đ n và vì v y chúng không h ủ ư ượ ạ ế ậ ề
có m t ph n ng nào khi có nh ng thay đ i c a ộ ả ứ ữ ổ ủ
l u l ng m ng. ư ượ ạ
o
Vì v y c n xem xét nh ng thu t toán t p h p ậ ầ ữ ậ ậ ợ
burst có kh năng thích nghi đ gi i quy t tình ả ể ả ế
tr ng này.ạ
21
o Gi i thu t thay đ i ng ng th i gian và đ dài ả ậ ổ ưỡ ờ ộ
burst thích nghi v i nh ng thay đ i c a l u l ng ớ ữ ổ ủ ư ượ
m ng [2] ạ

AvgBLi là chi u dài burst trung bình trong hàng đ i i, ề ợ


N là s l ng hàng đ iố ượ ợ

Bandwidth là băng thông c a liên k t. ủ ế

β,α là nh ng h s t p h p burst ữ ệ ố ậ ợ

E[L
p
]là chi u dài gói tin mong mu n. ề ố
22
o
Gi i thu t t p h p burst thích nghi AAP (The ả ậ ậ ợ
Adaptive-Assembly-Period) [2]

AP
qsd
là th i gian t p h p burst c a hàng đ i qsdờ ậ ợ ủ ợ

AvgBL
qsd
là chi u dài burst trung bình cua hàng đ i qsdề ợ

Channel : là s l ng b c sóng trên liên k t.ố ượ ướ ế

Bandwidth : là băng thông c a m t kênh ủ ộ

RTO: là th i gian gi i h n đ burst t i đích.ờ ớ ạ ể ớ

RTT : là th i gian hành trình c a gói tin.ờ ủ


f : lu ng TCP. ồ
23
1.5. K t lu nế ậ
o
Bài này đã trình bày các ki n th c và k năng v :ế ứ ỹ ề

Khái ni m v t p h p burstệ ề ậ ợ

Phân lo i các gi i thu t t p h p burstạ ả ậ ậ ợ

Mô t chi ti t các gi i thu t t p h p burstả ế ả ậ ậ ợ

T p h p burst d a trên ng ng đ dài burstậ ợ ự ưỡ ộ

T p h p burst d a trên ng ng th i gianậ ợ ự ưỡ ờ

T p h p burst laiậ ợ

V n đ ch n ng ngấ ề ọ ưỡ

Gi i thu t t p h p burst thích nghiả ậ ậ ợ
24
Câu h i ?ỏ

×